Trong bài thi IELTS, từ vựng là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng, ảnh hướng đến khả năng diễn đạt, đọc hiểu của thí sinh trong 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thay vì học một cách ngẫu nhiên, việc nắm vững các nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ chính xác và linh hoạt. Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ gợi ý những list từ vựng IELTS phổ biến theo các chủ đề thường gặp nhất, giúp học viên xây dựng vốn từ vựng phong phú để chinh phục điểm số cao trong bài thi IELTS.
Các từ vựng theo chủ đề thường gặp trong IELTS
Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc làm quen với từ vựng theo từng chủ đề là rất quan trọng để nâng cao điểm số. Thông thường, từ vựng IELTS sẽ bao quát nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống từ gia đình, giáo dục, môi trường cho đến khoa học và chính trị. Nếu bạn vẫn chưa biết cách học từ vựng IELTS theo chủ đề sao cho hiệu quả thì có thể tham khảo danh sách IELTS Vocabulary Topic thường gặp nhất sau đây:
Education – Giáo dục
Đối với topic Giáo dục, các chủ đề từ vựng IELTS sẽ tập trung vào các khía cạnh của hệ thống giáo dục, phương pháp học tập và các vấn đề liên quan. Một số vocabulary theo chủ đề Education mà học viên nhất định phải “nằm lòng” bao gồm:
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Nhà trẻ, vườn mầm non
- Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Trường tiểu học
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Trường Trung học Cơ sở (THCS)
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Trường Trung học Phổ thông (THPT)
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Trường đại học
- Vocational training: Đào tạo nghề
- Private school /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/: Trường tư thục
- Public school /ˌpʌb.lɪk ˈskuːl/: Trường công lập
- E-learning /ˈiːˌlɜː.nɪŋ/: Học trực tuyến
- To learn by heart: Học thuộc lòng
- To convey/ deliver a lecture/ lesson: Diễn thuyết, giảng dạy
- To give a presentation: Thuyết trình
- Interact and take part in group work activities: Tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
- Learn a wide range of skills: Học được các kỹ năng khác nhau
- Communication or teamwork skills: Kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
- Co-existence and gender equality: Sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
- Explore each other’s perspectives, their similarities and differences: Khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác
- Brings more benefits for: Mang lại nhiều lợi ích hơn cho…
- Gain in-depth knowledge: Có được kiến thức sâu sắc
- Core subjects such as Science, English and Maths: Những môn học cốt lõi như Khoa học, tiếng Anh và Toán
- Drop out of school: Bỏ học
- Gain international qualifications: Có được bằng cấp quốc tế
- Improve educational outcomes: Nâng cao đầu ra của giáo dục
- Top international educational league tables: Xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
- Encourage independent learning: Thúc đẩy việc tự học
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Study – Education
Technology – Công nghệ
Bên cạnh chủ đề Giáo dục, Công nghệ cũng là một topic rộng lớn và thường xuyên xuất hiện trong 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau đây là list từ vựng tiếng Anh IELTS thông dụng, liên quan đến lĩnh vực Công nghệ mà bạn có thể tham khảo:
- Technophile /ˈteknəfaɪl/: Người mê công nghệ
- Technophobe /ˈtek.nə.fəʊb/: Người không thích công nghệ mới
- Techie /ˈtek.i/: Người hiểu biết về công nghệ
- Tech–savvy person /ˌtek ˈsævi/: Hiểu biết về công nghệ
- Computer buff /kəmˈpjuː.tər bʌf/: Chuyên gia máy tính
- Cybercriminal /ˈsaɪ.bə.kraɪm/: Tội phạm mạng
- Humanoid /ˈhjuː.mə.nɔɪd/: Robot hình người
- Breakthrough /ˈbreɪk.θruː/: Bước đột phá
- Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự phát triển và sử dụng một ý tưởng hoặc phương pháp mới
- Censorship /ˈsen.sə.ʃɪp/: Sự kiểm duyệt
- Internet security /ˈɪntəˌnɛt sɪˈkjʊərəti /: An toàn mạng
- Hacker /ˈhæk.ər/: Tin tặc
- Computer virus /kəmˈpjuː.tər ˈvaɪ.rəs/: Virus máy tính
- Cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/: An ninh mạng
- Emerging technology /ɪˈmɜːʤɪŋ tɛkˈnɒləʤi/: Công nghệ mới nổi
- Nanotechnology /ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ Nano
- Cloud computing /ˌklaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: Điện toán đám mây
- Technological advance /ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl ədˈvɑːnsɪ/: Tiến bộ trong công nghệ
- Technological devices and applications /ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl dɪˈvaɪsɪz ænd ˌæplɪˈkeɪʃᵊnz/: Những ứng dụng và thiết bị công nghệ
- Telecommunication services: Các dịch vụ viễn thông
- An internet-connected smart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
- To surf/ browse the internet/ websites ~ go online: Truy cập internet
- To navigate a website: Tìm kiếm thông tin cần thiết trên trang web
- To send attachments: Gửi tệp đính kèm
- To have video conferencing: Tham gia cuộc họp video
- To have access to something: Có quyền truy cập vào
- To back up your work: Lưu trữ thông tin, tập tin
- To speed up the pace of something: Tăng tốc của cái gì
- To modify /ˈmɒd.ɪ.faɪ/: Điều chỉnh
- To boot up: Khởi động, bật máy tính
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Technology
Work and Careers – Công việc và sự nghiệp
Với chủ đề Work and Careers, các phần thi IELTS thường yêu cầu thí sinh thảo luận về xu hướng việc làm, thay đổi trong môi trường làm việc hoặc các kỹ năng cần thiết cho sự thành công trong nghề nghiệp. Để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề này, học viên có thể tham khảo list vocabulary phổ biến sau đây:
- Innovation economy (noun phrase) Nền kinh tế tập trung vào sáng tạo, kĩ thuật và máy móc
- Hands-on knowledge = Practical knowledge (noun phrase): Kiến thức thực hành
- Theoretical knowledge (noun phrase): Kiến thức lý thuyết
- Lay off staff (verb phrase): Sa thải nhân viên vì không còn công việc cho họ làm
- Automated robot (noun phrase): Máy móc tự động
- Population explosion (noun phrase): Bùng nổ dân số
- Job vacancies: Vị trí công việc còn trống
- Unemployment benefit (noun phrase): Trợ cấp thất nghiệp
- Information technology (IT) (noun phrase): Công nghệ thông tin
- Executive position (noun phrase): Vị trí lãnh đạo, quản lí
- Job/career fair (noun phrase): Ngày hội việc làm
- Recruitment website (noun phrase): Trang web tuyển dụng
- Loyalty (noun): Lòng trung thành
- Promotion (noun): Sự thăng thức
- Working condition (noun phrase): Điều kiện làm việc
- Colleague (noun): Đồng nghiệp
- Fit in (verb phrase): Hoà nhập
- Nine-to-five job (noun phrase): Công việc nhàm chán
- Climb the ladder (phrase): Thăng tiến trong sự nghiệp
- Abusive (adjective): Ngược đãi, lạm dụng
- Working longer hours = the frequency of long working hours = extended hours of work: Làm việc nhiều giờ
- Have a severe impact on…= have an adverse impact on… = have a harmful impact on… have a negative impact on…: Có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên…
- Impact = effect: Ảnh hưởng
- Society = community: Xã hội, cộng đồng
- Reduce = limit = restrict: Giảm, giới hạn cái gì
- Work productivity: Năng suất làm việc
- Sick leave: Xin nghỉ việc vì bệnh
- Poor work performance: Hiệu suất làm việc kém
- Low productivity: Năng suất thấp
- Frequently feel exhausted: Thường xuyên cảm thấy kiệt sức
- Make more errors at work: Sai sót nhiều hơn tại sở làm
- Have serious consequences for: Gây ra hậu quả nặng nề cho…
- Busy working schedules: Lịch trình công việc bận rộn
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Work and Career
Environment – Môi trường
Nhằm phản ánh các vấn đề về hệ sinh thái và biến đổi khí hậu, chủ đề Môi trường cũng là topic xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing. Để trả lời hiệu quả cho các câu hỏi liên quan đến bảo vệ môi trường, phát triển bền vững hoặc tác động của con người đối với hệ sinh thái, học viên cần trau dồi bộ từ vựng IELTS chủ chốt trong lĩnh vực Environment như sau:
- Overuse = excessive use (noun): Sử dụng quá nhiều
- Exhaust fumes (noun phrase): Khí thải
- Take a heavy toll on somebody/ something (noun phrase): Ảnh hưởng xấu đến ai/ cái gì
- Release something into something (verb): Thải chất gì ra đâu
- Increasingly severe (adj phrase): Ngày càng trở nên nghiêm trọng
- A major pollutant to something (noun phrase): Chất gây ô nhiễm lớn
- Decompose (verb): Phân hủy
- Package something (verb): Đóng gói cái gì
- Binge drinking (noun): Uống nhiều
- Greenhouse gases (noun phrase): Khí nhà kính
- Devastating to somebody/ something (noun phrase): Gây thiệt hại cho ai/ cái gì
- A huge number of something (noun phrase): Số lượng lớn
- Take advantage of somebody/ something (verb phrase): Lợi dụng ai/ tận dụng cái gì
- Environmentally-friendly means of transport (noun phrase): Phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
- From time to time (idiom): Thỉnh thoảng
- A fuel-efficient car (noun phrase): Xe ô tô tiết kiệm nhiên liệu
- Exhaust fumes (noun phrase): Khí thải
- Heavy volume of traffic (noun phrase): Khối lượng giao thông đông đúc
- Severe (adj): Rất nghiêm trọng
- Reusable (adj): Tái sử dụng
- Single-use (adj): Sử dụng một lần
- Lightweight (adj): Nhẹ
- Pay the prohibitive costs (verb phrase): Trả giá đắt
- End up (phrasal verb): Kết thúc như thế nào/ ở đâu
- Landfill (noun): Bãi rác
- Litter (noun): Rác thải
- Stem from something (phrasal verb): Xuất phát từ cái gì
- Throw something into something (verb): Vứt cái gì bừa bãi
Unusable vs usable (adj): Không sử dụng được/ sử dụng được - Take advantage of somebody/ something (phrasal verb): Lợi dụng ai/ tận dụng cái gì
- Come up with ideas (phrasal verb): Nghĩ ra ý tưởng gì
- Make somebody/ something into somebody/ something (verb): Biến ai đó / cái gì thành ai/ cái gì khác
- Adopt a greener lifestyle (verb phrase): Có một lối sống bảo vệ môi trường hơn
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Environment
Economy – Kinh tế
Với chủ đề về Economy, thí sinh có thể sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến xu hướng kinh tế, chính sách tài chính hoặc tác động của các sự kiện kinh tế đối với đời sống hàng ngày. Để trình bày ý kiến một cách chuyên nghiệp và thuyết phục, thí sinh cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành cùng từ vựng theo chủ đề IELTS Economy sau đây:
- Economy /ɪˈkɒnəmi/: Nền kinh tế
- Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/: (Thuộc) kinh tế
- Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: Kinh tế học
- Growth /ɡrəʊθ/: Tăng trưởng
- Development /dɪˈveləpmənt/: Phát triển
- Decline /dɪˈklaɪn/: Suy giảm
- Inflation /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát
- Deflation /dɪˈfleɪʃn/: Giảm phát
- Recession /rɪˈseʃn/: Suy thoái
- Depression /dɪˈpreʃn/: Khủng hoảng
- GDP (Gross Domestic Product) /dʒiː diː piː/: Tổng sản phẩm quốc nội
- GNP (Gross National Product) /dʒiː en piː/: Tổng sản phẩm quốc dân
- CPI (Consumer Price Index) /siː piː aɪ/: Chỉ số giá tiêu dùng
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
- Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái
- Unemployment rate /ʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/: Tỷ lệ thất nghiệp
- Production /prəˈdʌkʃn/: Sản xuất
- Consumption /kənˈsʌmpʃn/: Tiêu dùng
- Investment /ɪnˈvestmənt/: Đầu tư
- Trade /treɪd/: Thương mại
- Import /ˈɪmpɔːt/: Nhập khẩu
- Export /ɪkˈspɔːt/: Xuất khẩu
- Supply and demand /səˈplaɪ ænd dɪˈmɑːnd/: Cung và cầu
- Market /ˈmɑːkɪt/: Thị trường
- Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Cạnh tranh
- Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/: Toàn cầu hóa
- Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Bền vững
- Poverty /ˈpɒvəti/: Nghèo đói
- Inequality /ɪnɪˈkwɒləti/: Bất bình đẳng
- Standard of living: Mức sống
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
- Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
- Developing country: Nước đang phát triển
- Developed country: Nước phát triển
- Free market: Thị trường tự do
- Government intervention: Sự can thiệp của chính phủ
Culture – Văn hóa
Culture là một chủ đề từ vựng IELTS đa dạng và phong phú, đòi hỏi thí sinh cần có khả năng thảo luận về nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống văn hóa. Vì thế, để sở hữu kỹ năng diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và sâu sắc về topic này, thí sinh cần xây dựng kho từ vựng IELTS theo chủ đề Culture đa dạng bao gồm:
- Cultural diversity: Sự đa dạng văn hoá
- Cultural exchange: Sự trao đổi văn hoá
- Cultural assimilation: Sự đồng hoá về văn hoá
- Culture shock: Sốc văn hoá
- Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hoá
- Stereotype /ˈster.i.ə.taɪp/: Rập khuôn
- Ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/: Lễ nghi
- Cultural identity: Bản sắc văn hoá
- Traditional belief and customs: Niềm tin và phong tục truyền thống
- The disappearance of some minority languages: Sự biến mất của một số ngôn ngữ thiểu số
- A multicultural society: Một xã hội đa văn hoá
- People of different cultural backgrounds: Những người thuộc các nền văn hóa khác nhau
- Minority group /maɪˈnɒrəti ɡruːp/: Dân tộc thiểu số
- Cultural festival /kʌltʃərəl ˈfestɪvl/: Lễ hội văn hoá
- Cultural heritage /kʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hoá
- Cultural integration /kʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: Hội nhập văn hóa
- Cultural misconception /kʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn/: Hiểu lầm về văn hóa
- Cultural uniqueness /kʌltʃərəl juˈniːknəs/: Nét độc đáo trong văn hóa
- Civilization /sɪvəlaɪˈzeɪʃn/: Nền văn minh
- Ethical standard /eθɪkl ˈstændəd/: Chuẩn mực đạo đức
- Fine art handicraft articles /faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl/: Đồ thủ công mỹ nghệ
- Folk culture /fəʊk ˈkʌltʃər/: Văn hóa dân gian
- Historic site /hɪˈstɒrɪk saɪt/: Di tích lịch sử
- Acculturation /əˌkʌl.tʃərˈeɪ.ʃən/: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
- Culture hearth /ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: Cái nôi văn hóa
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Culture
Health – Sức khỏe
Bên cạnh chủ đề Văn hoá, Sức khỏe cũng là topic thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Theo đó, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng, lối sống lành mạnh, hoặc các tiến bộ trong y học. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong IELTS về lĩnh vực Sức khoẻ mà học viên có thể vận dụng vào bài làm của mình:
- Chickenpox (noun): Bệnh thuỷ đậu
- Malaria (noun): Bệnh sốt rét
- Child obesity = childhood obesity = obesity among children: Béo phì ở trẻ em
- Take regular exercise: Tập thể dục thường xuyên
- Physical activity: Hoạt động thể chất
- Make healthier food choices: Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
- Public health campaigns: Chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
- School education programmes: Chương trình giáo dục của trường học
- Significant taxing of fast food: Đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
- Suffer from various health issues: Mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
- Home-cooked food: Thức ăn được nấu tại nhà
- Excessive consumption of…: Việc tiêu thụ quá mức…
- Sedentary lifestyles: Lối sống thụ động
- Fast food – junk food: Đồ ăn nhanh (không tốt cho sức khỏe)
- Pre-made food: Thức ăn được chuẩn bị sẵn
- Have a healthy diet = have a balanced diet: Có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
- Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: Có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
- Take part in = participate in = engage in: Tham gia vào
- Rapid weight gain: Sự tăng cân nhanh chóng
- Weight problems: Các vấn đề về cân nặng
- Obesity (n): Sự béo phì
- Obese(adj): Béo phì
- To be at a higher risk of heart diseases: Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
- Average life expectancy: Tuổi thọ trung bình
- Treatment costs: Chi phí chữa trị
- The prevalence of fast food and processed food: Việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
- Raise public awareness: Nâng cao ý thức cộng đồng
- Try to eat more vegetables and fruit: Cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Health
Family – Gia đình
Nhằm phản ánh vai trò của gia đình trong đời sống xã hội, topic Family là một chủ đề gần gũi và thường gặp nhất trong các phần thi IELTS. Sau đây là danh sách các từ vựng IELTS theo chủ đề Gia đình thông dụng mà bạn nhất định phải biết:
- Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/ – Gia đình ruột thịt
- Extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæmɪli/ – Gia đình mở rộng (bao gồm họ hàng)
- Nuclear family /ˈnjuːkliər ˈfæmɪli/ – Gia đình hạt nhân (chỉ bao gồm bố mẹ và con cái)
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/ – Anh chị em ruột
- Parent /ˈpeərənt/ – Cha mẹ
- Grandparent /ˈɡrænˌpeərənt/ – Ông bà
- Grandchild /ˈɡrænˌtʃaɪld/ – Cháu (của ông bà)
- Spouse /spaʊs/ – Vợ hoặc chồng
- Cousin /ˈkʌzən/ – Anh chị em họ
- Nephew /ˈnefjuː/ – Cháu trai (con của anh chị em)
- Niece /niːs/ – Cháu gái (con của anh chị em)
- Uncle /ˈʌŋkl/ – Chú, bác, cậu
- Aunt /ænt/ – Cô, dì, bác gái
- In-law /ˈɪn.lɔː/ – Họ hàng bên vợ hoặc chồng
- Step-parent /ˈstɛpˌpeərənt/ – Cha dượng hoặc mẹ kế
- Half-sibling /ˈhæf ˈsɪblɪŋ/ – Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Foster parent /ˈfɒstər ˈpeərənt/ – Cha mẹ nuôi tạm thời
- Adopted child /əˈdɒptɪd tʃaɪld/ – Con nuôi
- Single parent /ˈsɪŋɡl ˈpeərənt/ – Cha mẹ đơn thân
- Blended family /ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/ – Gia đình có con riêng của vợ hoặc chồng
- Ancestor /ˈænsestər/ – Tổ tiên
- Descendant /dɪˈsendənt/ – Con cháu, hậu duệ
- Kinship /ˈkɪnʃɪp/ – Mối quan hệ họ hàng
- Lineage /ˈlɪniɪdʒ/ – Dòng dõi
- Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – Di sản, gia tài
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Family
Tourism – Du lịch
Trong bài thi IELTS, thí sinh còn có thể bắt gặp các câu hỏi liên quan đến chủ đề Du lịch như tác động của du lịch đối với nền kinh tế địa phương, du lịch bền vững, hoặc xu hướng du lịch mới. Nhằm giúp thí sinh thảo luận hiệu quả về topic này, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Tourism như sau:
- Tourist /ˈtʊərɪst/ – Du khách
- Tourism /ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ – Điểm đến
- Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ – Hành trình
- Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ – Tham quan
- Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ – Chỗ ở
- Backpacker /ˈbækˌpækər/ – Du khách ba lô
- Package tour /ˈpækɪdʒ tʊər/ – Chuyến du lịch trọn gói
- Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ – Đại lý du lịch
- Ecotourism /ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ – Du lịch sinh thái
- Cruise /kruːz/ – Chuyến du thuyền
- Adventure tourism /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch mạo hiểm
- Cultural tourism /ˈkʌltʃərəl ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch văn hóa
- Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ – Điểm thu hút khách du lịch
- Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ – Bảo hiểm du lịch
- Tour guide /tʊər ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên du lịch
- Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ – Quà lưu niệm
- Resort /rɪˈzɔːt/ – Khu nghỉ dưỡng
- Tourist season /ˈtʊərɪst ˈsiːzən/ – Mùa du lịch
- Visa /ˈviːzə/ – Thị thực
- Passport /ˈpɑːspɔːt/ – Hộ chiếu
- Travel itinerary /ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/ – Lịch trình du lịch
- Holidaymaker /ˈhɒlɪˌdeɪˌmeɪkər/ – Người đi nghỉ mát
- Tourism industry /ˈtʊərɪzəm ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp du lịch
- Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ – Cuộc đi chơi, chuyến tham quan
- Travel destination /ˈtrævəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/ – Điểm đến du lịch
- Local cuisine /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ – Ẩm thực địa phương
- Heritage site /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ – Di sản văn hóa
- Tourist trap /ˈtʊərɪst træp/ – Nơi thu hút khách du lịch (thường đắt đỏ)
- Budget travel /ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/ – Du lịch tiết kiệm
- Pristine (adjective): Nguyên sơ, tinh khôi
- Take its toll on something/somebody (verb phrase): Gây hại cho ai, cho cái gì
- Indigenous (adjective): Bản địa, bản xứ
- Mass tourism (compound noun): Du lịch đại chúng
- To try/ sample local delicacies (verb phrase): Thưởng thức đặc sản địa phương
- To do some sunbathing (verb phrase): Tắm nắng
- To laze around on the sandy beach (verb phrase): Nghỉ ngơi ở bãi biển
- To go sailing (verb phrase): Chèo thuyền
- To windsurf /ˈwɪndˌsɜːf/ (verb phrase): Lướt ván diều
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Travel – Holiday
Science – Khoa học
Nhắc đến các chủ đề IELTS thường gặp thì chắc chắn không thể bỏ qua topic Khoa học – Science. Đặc trưng bởi lượng kiến thức khổng lồ và nhiều thuật ngữ chuyên ngành, việc tự học từ vựng IELTS theo chủ đề này là một thách thức không hề nhỏ đối với phần lớn thí sinh. Thấu hiểu điều này, IELTS Thanh Loan sẽ gợi ý những từ vựng IELTS phổ biến nhất liên quan đến lĩnh vực Khoa học, giúp bạn dễ dàng ôn luyện và vận dụng hiệu quả:
- Revolutionize (verb): Cách mạng hóa
- Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ – Thí nghiệm
- Research /rɪˈsɜːrtʃ/ – Nghiên cứu
- Theory /ˈθɪəri/ – Lý thuyết
- Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/ – Giả thuyết
- Data /ˈdeɪtə/ – Dữ liệu
- Analysis /əˈnælɪsɪs/ – Phân tích
- Observation /ˌɒbzəˈveɪʃən/ – Quan sát
- Discovery /dɪˈskʌvəri/ – Khám phá
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/ – Nhà khoa học
- Laboratory /ləˈbɒrətəri/ – Phòng thí nghiệm
- Chemical /ˈkɛmɪkəl/ – Hóa chất
- Physics /ˈfɪzɪks/ – Vật lý học
- Chemistry /ˈkɛmɪstri/ – Hóa học
- Biology /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học
- Genetics /ʤɪˈnɛtɪks/ – Di truyền học
- Astronomy /əˈstrɒnəmi/ – Thiên văn học
- Geology /dʒɪˈɒlədʒi/ – Địa chất học
- Ecology /iːˈkɒlədʒi/ – Sinh thái học
- Botany /ˈbɒtəni/ – Thực vật học
- Zoology /zuːˈɒlədʒi/ – Động vật học
- Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/ – Giả thuyết
- Conclusion /kənˈkluːʒən/ – Kết luận
- Phenomenon /fɪˈnɒmɪnən/ – Hiện tượng
- Experimentation /ɪkˌspɛrɪmɛnˈteɪʃən/ – Sự thử nghiệm
- Variable /ˈvɛəriəbl/ – Biến số
- Constant /ˈkɒnstənt/ – Hằng số
- Control group /kənˈtrəʊl ɡruːp/ – Nhóm đối chứng
- Scientific method /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈmɛθəd/ – Phương pháp khoa học
- Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ – Đổi mới, sáng tạo
Sports – Thể thao
Đối với chủ đề Sports, thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi liên quan đến lợi ích của việc tham gia thể thao, tác động của các sự kiện thể thao lớn đối với nền kinh tế hoặc vai trò của thể thao trong giáo dục. Vì thế, để nắm vững các thông tin quan trọng về topic này, thí sinh cần mở rộng bộ từ vựng IELTS theo chủ đề Sports, bao gồm:
- Extreme sports ~ dangerous sports /ɪkˈstriːm spɔːrts/ (noun): Thể thao mạo hiểm như là parkour (chạy vượt chướng ngại vật), wingsuit flying (nhảy trong bộ đồ wingsuit), bungee jumping,…
- Team sports (noun): Môn thể thao đồng đội
- Solo sports ~ individual sports (noun): Môn thể thao đơn
- Mainstream sports /ˈmeɪn.striːm spɔːrts/ (noun): Những môn thể thao phổ biến thường có rất nhiều người chơi và người theo dõi như: soccer (bóng đá), basketball (bóng rổ),…
- Amateur sports /ˈæm.ə.tʃɚ spɔːrts/ (noun): Thể thao nghiệp dư
- Professional sports /prəˈfeʃ.ən.əl spɔːrts/ (noun): Thể thao chuyên nghiệp
- Combat sports /ˈkɑːm.bæ spɔːrts/ (noun): Các môn thi đấu đối kháng
- Mind sports (noun): Các môn thể thao trí tuệ như: chess (cờ vua), go (cờ vây), monopoly (cờ tỷ phú),…
- Strength sports /streŋθ spɔːrts/ (noun): Các môn thể thao về sức mạnh cơ bắp
- Water sports /ˈwɑː.t̬ɚ/ /spɔːrts/ (noun): Các môn thể thao dưới nước
- Air sports (noun): Những hoạt động thể thao liên quan đến không gian
- Athletics sports /æθˈlɛtɪks spɔːts/ (noun): Những hoạt động thể thao chủ yếu diễn ra trên sân vận động và bao gồm nhiều bộ môn dựa vào sức mạnh, nhanh nhẹn và sự kiên nhẫn của người tham gia
- Ball sports (noun): Những hoạt động thể thao trong đó người chơi sử dụng một quả bóng để tham gia vào trò chơi
- Board sports /ˈbɔːd ˌspɔːt/ (noun): Những môn thể thao mà mọi người sẽ phải chơi với một thiết bị máng trượt
- Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (noun): Thể dục dụng cụ
- Indoor sports (noun): Trò chơi trong nhà
- Motorsport /ˈməʊ.tə.spɔːt/ (noun): Môn đua xe thể thao
- To keep fit and stay healthy (verb phrase): Duy trì sức khỏe
- To reduce stress and depression (verb phrase): Giảm căng thẳng và trầm cảm
- To burn calories (verb phrase): Đốt cháy calo
- To build muscle (verb phrase): Tăng cơ bắp
- To maintain a healthy weight (verb phrase): Duy trì cân nặng
- To push somebody to their limits (verb phrase): Thúc đẩy ai đó đạt tới giới hạn của họ
- To achieve one’s personal best (verb phrase): Đạt được thành tích tốt
- To promote team spirit (verb phrase): Thúc đẩy tinh thần đồng đội
- Not to be out of condition (verb phrase): Không đủ sức khỏe
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Sports
Social Issues – Vấn đề xã hội
Vấn đề xã hội là một topic rộng lớn và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Reading và Listening. Sau đây là những cụm từ vựng IELTS theo chủ đề Social Issues mà thí sinh có thể vận dụng để phân tích các vấn đề liên quan như: bất bình đẳng, phân biệt đối xử, thách thức đô thị, tình trạng nghèo đói,…
- Drug abuse/ addiction (compound noun): Sự lạm dụng/ nghiện ma túy
- Vulnerable (adjective): Dễ bị tổn thương
- Peer (noun): Bạn bè đồng trang lứa
- Set a good example (verb phrase) = set a good role model: Làm gương
- Poverty (noun): Sự nghèo đói
- Sufficient education (noun phrase): Sự giáo dục đầy đủ
- Eradicate (verb): Chấm dứt
- Devastate (verb): Phá hủy
- Economic status (noun phrase): Tình trạng kinh tế
- Political instability (noun phrase): Bất ổn chính trị
- Economic prosperity (noun phrase): Sự thịnh vượng kinh tế
- Income (noun): Thu nhập
- Mal money (noun phrase): Tiền xấu
- Engage in criminal activities = take part in unlawful acts: Tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- Rehabilitation programmes: Những chương trình cải tạo
- Crime prevention programmes: Những chương trình phòng chống tội phạm
- Create a violent culture: Tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
- Juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: Tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Social Problem
Government and Politics – Chính phủ và chính trị
Mặc dù là một lĩnh vực khá “nhạy cảm”, nhưng topic về Chính phủ và chính trị cũng là chủ đề thường xuất hiện trong các phần thi IELTS. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ gợi ý một số thuật ngữ chuyên ngành cùng từ vựng nâng cao IELTS theo chủ đề Government and Politics, giúp bạn vận dụng hiệu quả vào các bài phân tích chuyên sâu:
- Government /ˈɡʌvənmənt/ – Chính phủ
- Politics /ˈpɒlɪtɪks/ – Chính trị
- Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ – Dân chủ
- Republic /rɪˈpʌblɪk/ – Cộng hòa
- Monarchy /ˈmɒnəki/ – Quân chủ
- Dictatorship /dɪkˈteɪtəʃɪp/ – Chế độ độc tài
- Parliament /ˈpɑːləmənt/ – Quốc hội
- Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ – Pháp luật
- Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ – Hiến pháp
- Policy /ˈpɒləsi/ – Chính sách
- Election /ɪˈlɛkʃən/ – Cuộc bầu cử
- Candidate /ˈkændɪdeɪt/ – Ứng cử viên
- Campaign /kæmˈpeɪn/ – Chiến dịch
- Vote /vəʊt/ – Bầu cử
- Ballot /ˈbælət/ – Lá phiếu
- Referendum /ˌrɛfəˈrɛndəm/ – Cuộc trưng cầu dân ý
- Diplomacy /dɪˈpləʊməsi/ – Ngoại giao
- Bureaucracy /bjʊəˈrɒkrəsi/ – Thủ tục hành chính
- Minister /ˈmɪnɪstə/ – Bộ trưởng
- Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ – Nội các
- Prime Minister /praɪm ˈmɪnɪstə/ – Thủ tướng
- President /ˈprɛzɪdənt/ – Tổng thống
- Senate /ˈsɛnɪt/ – Thượng viện
- House of Representatives /haʊs ɒv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/ – Hạ viện
- Federal /ˈfɛdərəl/ – Liên bang
- State /steɪt/ – Bang
- Local government /ˈləʊkəl ˈɡʌvənmənt/ – Chính quyền địa phương
- Amendment /əˈmɛndmənt/ – Sửa đổi (hiến pháp, luật)
- Judiciary /dʒuːˈdɪʃəri/ – Hệ thống tư pháp
- Civil rights /ˈsɪvəl raɪts/ – Quyền công dân
Entertainment and Media – Giải trí và truyền thông
Với sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực truyền thông và giải trí, thí sinh sẽ thường xuyên gặp phải những câu hỏi liên quan đến tác động của mạng xã hội, các xu hướng giải trí mới, hoặc vai trò của truyền thông trong việc định hình dư luận. Để học từ vựng theo chủ đề IELTS Entertainment and Media, thí sinh có thể tham khảo list vocabulary sau đây:
- Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/ – Giải trí
- Media /ˈmiːdiə/ – Truyền thông
- Broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ – Phát sóng
- Journalism /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ – Nghề báo
- Reporter /rɪˈpɔːtə/ – Phóng viên
- Anchor /ˈæŋkə/ – Người dẫn chương trình
- Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ – Truyền hình
- Radio /ˈreɪdiəʊ/ – Đài phát thanh
- Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpə/ – Báo chí
- Magazine /ˌmægəˈziːn/ – Tạp chí
- Article /ˈɑːtɪkəl/ – Bài báo
- Advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ – Quảng cáo
- Documentary /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ – Phim tài liệu
- Sitcom /ˈsɪtkɒm/ – Phim hài kịch tình huống
- Reality show /riˈælɪti ʃəʊ/ – Chương trình truyền hình thực tế
- Talk show /tɔːk ʃəʊ/ – Chương trình trò chuyện
- Celebrity /səˈlɛbrɪti/ – Người nổi tiếng
- Movie /ˈmuːvi/ – Phim
- Director /dɪˈrɛktə/ – Đạo diễn
- Producer /prəˈdjuːsə/ – Nhà sản xuất
- Actor /ˈæktə/ – Nam diễn viên
- Actress /ˈæktrɪs/ – Nữ diễn viên
- Script /skrɪpt/ – Kịch bản
- Genre /ˈʒɒnrə/ – Thể loại
- Soundtrack /ˈsaʊndtræk/ – Nhạc phim
- Box office /ˈbɒks ˌɒfɪs/ – Phòng vé
- Streaming /ˈstriːmɪŋ/ – Phát trực tuyến
- Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội
- Influencer /ˈɪnflʊənsə/ – Người ảnh hưởng
- Podcast /ˈpɒdkɑːst/ – Chương trình phát thanh qua internet
- Viral /ˈvaɪrəl/ – Lan truyền nhanh
- Subscription /səbˈskrɪpʃən/ – Đăng ký theo dõi
- Viewer /ˈvjuːə/ – Khán giả
- Audience /ˈɔːdiəns/ – Thính giả
- Rating /ˈreɪtɪŋ/ – Đánh giá
- Binge-watching /bɪnʤ ˈwɒʧɪŋ/ – Xem liên tục
- Prime time /ˈpraɪm taɪm/ – Giờ cao điểm
- Censorship /ˈsɛnsəʃɪp/ – Kiểm duyệt
- Digital content /ˈdɪʤɪtəl ˈkɒntɛnt/ – Nội dung kỹ thuật số
- Subscription service /səbˈskrɪpʃən ˈsɜːvɪs/ – Dịch vụ đăng ký
Transportation – Giao thông vận tải
Trong chủ đề Transportation, thí sinh sẽ phải thảo luận, trả lời về những vấn đề liên quan đến Giao thông vận tải như: cách mạng giao thông xanh, giải pháp cho vấn nạn kẹt xe đô thị, tương lai của vận tải công cộng,… Vì thế, học viên cần trang bị cho mình list từ vựng IELTS theo chủ đề Transportation đa dạng như sau:
- Travel by motorbike = travel on one’s/ a/ the motorbike (verb phrase): Đi lại bằng xe máy
- Travel by car = travel in one’s/ a/ the car (verb phrase): Đi lại bằng ô tô
- Rush hour (noun phrase): Giờ cao điểm
- Cruise (verb): Chạy xe rề rề
- Do a bit of sightseeing (verb phrase): Ngắm cảnh
- Slow down (phrasal verb): Giảm tốc độ (phương tiện giao thông)
- Detrimentally (adv): Một cách có hại
- Exhaust fumes (noun): Khí thải
- Commute (noun): Sự đi lại
- Offer a small contribution to something (verb phrase): Đóng góp nhỏ vào việc gì
- Air pollution (noun phrase): Ô nhiễm môi trường
- Get around (phrasal verb): Đi lại (từ nơi này đến nơi khác)
- A means of transport (noun phrase): Phương tiện giao thông
- Mobility (noun): Dễ dàng đi lại
- Wet and slippery (adj phrase): (Đường) ướt và trơn
- Jam-packed (adj): Đông đúc
- Hop on a bus (verb phrase): Lên xe bus
- Punctual (adj): Đúng giờ
- People who travel by car = people travelling by car = car users: Những người đi lại bằng xe hơi
- People who travel by train = people travelling by train = train passengers: Những người đi lại bằng xe lửa
- Drive to work = travel/go/commute to work by car: Đi làm bằng xe hơi
- Use public transport instead of private vehicles: Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
- The most popular way to commute = the most popular mode of transport: Cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
- Commuting costs: Chi phí đi lại
- Commute/travel long distances to…: Đi quãng đường dài tới…
- Daily travel = daily commute: Việc đi lại hàng ngày
- Driving under the influence of…: Lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
- Run a red light: Vượt đèn đỏ
- Pedestrian (n): Người đi bộ
>>> Xem chi tiết: Từ vựng IELTS chủ đề Transportation
Một số phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả
Học từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi IELTS. Việc nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng Đọc, Viết mà còn nâng cao khả năng Nghe và Nói trong nhiều topic khác nhau. Sau đây là một số cách tự học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
- Học từ vựng thường xuyên và ghi nhớ chúng mỗi ngày: Học từ vựng đều đặn chính là chìa khóa để bạn ghi nhớ lâu dài và sử dụng thành thạo. Việc dành ít nhất từ 15 – 30 phút mỗi ngày để học từ mới sẽ giúp học viên xây dựng thói quen học tập và cải thiện vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn tập hàng ngày cũng giúp bạn ghi nhớ từ một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
- Học thêm từ đồng nghĩa: Khi học các từ vựng theo chủ đề trong IELTS, học viên hãy tìm học thêm các từ có nghĩa tương tự. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý tưởng. Ví dụ, khi học từ “beautiful”, bạn có thể học thêm các từ đồng nghĩa như “attractive”, “gorgeous”, “stunning”.
- Ghi toàn bộ từ vựng theo chủ đề trong IELTS thành hệ thống: Bên cạnh phương pháp học từ đồng nghĩa, việc tổ chức từ vựng thành các nhóm hoặc chủ đề cũng sẽ giúp việc học và ghi nhớ vocabulary trở nên hiệu quả hơn. Bạn có thể phân loại từ vựng theo chủ đề (như môi trường, giáo dục, công nghệ), theo từ loại (danh từ, động từ, tính từ), hoặc theo cấu trúc từ (từ gốc, tiền tố, hậu tố). Việc này giúp bạn dễ dàng liên kết và nhớ các từ có liên quan đến nhau.
- Vận dụng từ vựng thi IELTS theo chủ đề thường xuyên: Để có thể ghi nhớ từ vựng lâu dài, việc sử dụng chúng thường xuyên là điều rất quan trọng. Theo đó, bạn hãy cố gắng vận dụng các từ vựng IELTS theo chủ đề trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký bằng tiếng Anh, hoặc tham gia các diễn đàn thảo luận trực tuyến. Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hành viết câu với từ mới, tạo các đoạn văn ngắn, hoặc kể chuyện sử dụng từ vựng đã học. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng nhớ lâu và vận dụng tự nhiên hơn trong bài thi IELTS.
Các nguồn học từ vựng IELTS theo chủ đề
Bên cạnh các phương pháp học từ vựng hiệu quả kể trên, học viên có thể kết hợp thêm nhiều nguồn học vocabulary khác nhau để có kiến thức toàn diện và đa dạng về các chủ đề từ vựng IELTS. Dưới đây là TOP nguồn tài liệu học từ vựng IELTS mà chúng tôi gợi ý đến bạn:
- Cambridge Vocabulary for IELTS: Đây là bộ tài liệu học vocabulary theo chủ đề IELTS chuẩn mực từ nhà xuất bản Cambridge. Với hệ thống bài học được tổ chức theo đa dạng chủ đề và kèm theo các bài tập thực hành, quyển sách này giúp người học củng cố nền tảng từ vựng chuyên ngành trong bài thi IELTS.
- English Vocabulary in Use: Sở hữu hệ thống từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi IELTS từ cơ bản đến nâng cao, quyển giúp học viên xây dựng vốn từ vựng một cách hệ thống và toàn diện nhất.
- Check your English Vocabulary for IELTS: Tài liệu này tập trung vào việc tự học và kiểm tra từ vựng, giúp người học đánh giá và cải thiện vốn từ của mình. Bên cạnh đó, cuốn sách còn cung cấp các mẹo học từ vựng và chiến lược làm bài thi, giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn biết cách áp dụng chúng hiệu quả trong các phần thi IELTS.
- Từ vựng “chất” và ý tưởng “hay” theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking (Academic): Cuốn sách này đề cập đến 36 chủ đề phổ biến trong phần thi Nói như: Màu sắc, Âm nhạc, Phim ảnh, Học tập, Ngôn ngữ, Thể thao,… Trong đó, mỗi chủ đề đều được phân tích kỹ lưỡng, cung cấp nhiều ý tưởng đa dạng phù hợp với nhiều đối tượng người học, từ đó giúp học viên xây dựng bộ từ vựng IELTS theo chủ đề để phát triển cách diễn đạt riêng trong bài thi Speaking.
Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking
Với các vấn đề còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi luyện tập và thực hiện bài thi IELTS Speaking.
- Từ vựng “chất” và ý tưởng “hay” theo chủ đề cho bài thi IELTS Writing (Academic): Tập trung vào 23 chủ đề thường gặp nhất trong IELTS Writing Task 2 như: Giáo dục, Môi trường, Công nghệ, Tội phạm,… Mỗi chủ đề trong quyển sách được chia thành các chủ đề phụ kèm theo ý tưởng độc đáo và từ vựng quan trọng, giúp người học nâng cao vốn từ vựng học thuật cho phần thi Writing.
Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Writing
Với các chủ đề nhỏ còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi viết bài.
Trên đây là danh sách các từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những gợi ý hữu ích về TOP từ vựng IELTS thường gặp, học viên sẽ xây dựng cho mình bộ từ vựng IELTS phong phú theo từng topic, từ đó làm nền tảng vững chắc, chinh phục kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS Online chất lượng, đảm bảo mục tiêu band điểm đầu ra thì hãy liên hệ ngay IELTS Thanh Loan để nhận tư vấn chi tiết!