Sức khỏe – Health là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, song song với các chủ đề như Family, Technology và Education.
Tuy nhiên, từ chủ đề lớn trên, mỗi câu hỏi trong Writing Task 2 lại chỉ tập trung vào một chủ đề nhỏ (được gọi là sub-topics), ví dụ như:
- exercise and healthy lifestyles
- smoking
- stress
- hygiene and sanitation
Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 sub-topics, đó là: “fast food” và “traditional and modern medicine”.
I. FAST FOOD
1. Positives
The first advantage of fast food is that it can be prepared very quickly. For those of us who don’t have time between working shifts, eating fast food can save a lot of time.
(Tiện lợi đầu tiên của đồ ăn nhanh là nó được chuẩn bị rất nhanh chóng. Với những người không có nhiều thời gian giữa các ca làm, ăn đồ ăn nhanh là cách hiệu quả để tiết kiệm thời gian.)
Fast food is also a cheaper alternative to traditional restaurants. A complete fast food meal with drinks is usually half the price of those in restaurants. It is a great choice of dining out for people who can’t afford fancier options.
(Đồ ăn nhanh cũng là một phương án thay thế rẻ tiền hơn so với nhà hàng. Một bữa ăn đầy đủ bao gồm cả đồ uống thường chỉ bằng nửa tiền một bữa trong nhà hàng. Đây là một phương án ăn ngoài tuyệt vời cho những ai không đủ tiền để tới nhưng nơi hào nhoáng hơn.)
2. Negatives
The most serious drawback of fast food is its negative effects on our health. Fast food contains a lot of fat and re-used oil. The consumption of such food is a leading cause of obesity.
(Tác hại nghiêm trọng nhất của đồ ăn nhanh là tới sức khoẻ. Đồ ăn nhanh thường chứa rất nhiều mỡ và dầu xào lại. Ăn những đồ ăn như vậy là nguyên nhân lớn dẫn tới bệnh béo phì.)
As fast-food chains open everywhere in the world, young travelers are trying out local delicacies less and less often during their travels, and instead are opting for fast food. This will limit their chance to learn more about the culture of the places they are visiting.
(Với việc các chuỗi đồ ăn nhanh mọc lên trên khắp thế giới, các khách du lịch trẻ ngày càng ít thử những món ngon bản xứ, và thay vào đó chọn ăn đồ ăn nhanh. Điều này sẽ hạn chế khả năng học hỏi hơn về nền văn hoá của nơi mà họ đang tới thăm.)
Fast food is also very addictive. Big chains have perfected the taste of their food and many people have developed a craving for these products, which leads to daily consumption.
(Đồ ăn nhanh cũng rất dễ gây nghiện. Các chuỗi cửa hàng lớn đã hoàn thiện hương vị sản phẩm của mình và nhiều nguời đã bắt đầu luôn luôn thèm ăn đồ ăn nhanh, dần dẫn tới việc ăn đồ ăn nhanh hàng ngày.)
VOCABULARY
working shift (noun phrase)
Meaning: A period of work in a day
Vietnamese: Ca làm việc
alternative (noun)
Meaning: A different choice
Vietnamese: Một lựa chọn khác
fancy (adjective)
Meaning: Sophisticated, expensive designed in a way to impress
Vietnamese: Hào nhoáng
dine out (verb)
Meaning: To eat in a restaurant instead of at home
Vietnamese: Đi ăn ngoài
fast-food chain (compound noun)
Meaning: A big brand of fast food with a lot of restaurants in various locations, often worldwide
Vietnamese: Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh
local delicacies (noun phrase)
Meaning: Cuisines that are specific to a country or region
Vietnamese: Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền
craving (noun)
Meaning: A powerful desire for a certain type of food
Vietnamese: Một sự thèm muốn mạnh mẽ một món ăn nào đó
SAMPLE QUESTIONS
- Children in many countries are eating more fast food and convenient snacks. Why are children doing this and how serious are the consequences?
- The fast-food industry has negative effects on our health, the environment, and family eating habits. Do you agree or disagree?
II. TRADITIONAL VS MODERN MEDICINE
1. Benefits of traditional medicine
Traditional medicine is derived from natural resources so it will not be contaminated by harmful chemicals.
(Thuốc cổ truyền được chiết xuất từ những nguyên liệu thiên nhiên nên sẽ không bị ô nhiễm bởi các loại hoá chất độc hại.)
Some people still prefer traditional medicine as they don’t trust the big for-profit companies to produce medicines. With traditional medicines, they have control over what they take in their body.
(Một số người vẫn muốn dùng thuốc cổ truyền vì họ không tin các công ty lớn sản xuất thuốc để kiếm lợi nhuận. Với thuốc cố truyền, người ta kiểm soát được những thứ họ cho vào cơ thể mình.)
2. Benefits of modern medicine
Modern medicines are almost always tested by experiments before production, while many types of traditional medicines are still used based on belief rather than results. Thus, modern medicines are more reliable.
(Thuốc tây thường luôn luôn được thử nghiệm nhiều lần trước khi sản xuất, trong khi nhiều dạng thuốc cổ truyền vẫn còn được sử dụng dựa trên niềm tin hơn là kết quả. Vì vậy, thuốc tây/ hiện đại sẽ đáng tin cậy hơn.)
With advancements in technology, modern medicines have cured difficult diseases that traditional medicines could not, such as chickenpox or malaria.
(Với sự phát triển của công nghệ, thuốc tây/ hiện đại đã chữa được những căn bệnh mà thuốc cổ truyền không thể chữa, ví dụ như thuỷ đậu hay sốt rét.)
VOCABULARY
be derived from something
Vietnamese: Được chiết xuất từ
for-profit company (noun phrase)
Meaning: A company that operates entirely to make profits
Vietnamese: Công ty vì lợi nhuận
chickenpox (noun)
Vietnamese: Bệnh thuỷ đậu
malaria (noun)
Vietnamese: Bệnh sốt rét
SAMPLE QUESTIONS
- More and more people are suffering from health problems caused by a modern lifestyle that cannot be treated with modern medicines. Some people think that a return to traditional medicines should be encouraged. To what extent do you agree or disagree?
- Traditional medicine, such as acupuncture and herbal remedies, is very popular in some countries. Those who practice traditional medicine claim that it is better than modern medicine in maintaining and improving health. To what extent do you agree or disagree?
- In today’s society, both Western medicine and traditional complementary forms of medicine are now widely known and used. The effectiveness of these kinds of treatment is determined by the patient’s mental attitude towards it. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your experience.