Pie Chart (Biểu đồ tròn) là một trong những dạng bài phổ biến mà thí sinh thường gặp trong phần thi IELTS Writing Task 1. Để có thể chinh phục số điểm cao trong dạng bài này, việc nắm vững cấu trúc và kỹ thuật mô tả biểu đồ tròn chính xác là rất quan trọng. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ từ A – Z cách viết Pie Chart kèm bài mẫu chi tiết, giúp học viên nắm vững các bước cơ bản để hoàn thành dạng bài Pie Chart một cách hiệu quả.
Trước khi hướng dẫn chi tiết về cách viết bài Pie Chart trong IELTS, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu về “Biểu đồ tròn (Pie Chart) là gì?” nhé!
Pie Chart là gì? Đặc điểm của Pie Chart (biểu đồ tròn) trong Writing Task 1
Pie Chart trong IELTS Writing Task 1 là một dạng biểu đồ hình tròn được chia thành nhiều phần có màu sắc, hoặc ký hiệu khác nhau nhằm biểu thị tỷ lệ phần trăm của các đối tượng trong một tập hợp. Khi cộng lại, số liệu của các đối tượng, thành phần trong biểu đồ sẽ cấu thành 100%. Mục đích biểu đồ tròn được dùng để so sánh sự khác biệt của các chủ thể, hoặc thể hiện sự thay đổi của chúng theo thời gian.
Các dạng Pie Chart trong Writing IELTS Task 1
Tương tự như dạng bài Line Graph (Biểu đồ đường) và Bar Chart (Biểu đồ cột), Pie Chart cũng được chia thành 2 loại biểu đồ như sau:
- Dạng biểu đồ không thay đổi theo thời gian (Static Chart): So sánh sự khác nhau giữa các hạng mục.
- Dạng biểu đồ thay đổi theo thời gian (Dynamic Chart): So sánh sự khác nhau của từng hạng mục qua các mốc thời gian.
Để nắm vững cách viết Writing Task 1 IELTS từng dạng Pie Chart, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết qua phần nội dung sau đây!
Cách viết Pie Chart IELTS Writing Task 1 thay đổi theo thời gian
Biểu đồ thay đổi theo thời gian (Dynamic Chart) có thể hiểu là dạng biểu đồ trình bày thông tin của các điểm thời gian (năm/tháng) và thường có nhiều chart khác nhau trong cùng một đề bài. Với dạng biểu đồ này, ngoài việc so sánh giữa các hạng mục với nhau, thí sinh còn phải thể hiện rõ sự tăng giảm của từng hạng mục qua các mốc thời gian.
Ví dụ:
Biểu đồ bên dưới có 2 Pie Charts cùng mô tả về Thị trường bán hàng trực tuyến tại New Zealand của 4 hạng mục là: Du lịch, Phim ảnh/Âm nhạc, Sách và Thời trang. Trong đó, 1 bánh mô tả số liệu của thị trường vào năm 2003 và 1 bánh còn lại mô tả số liệu vào năm 2013. Vì thế khi viết bài, học viên cần phải làm rõ, so sánh sự thay đổi giữa các hạng mục trong 2 mốc thời gian kể trên.
“The pie charts below show the online shopping sales for retail sectors in New Zealand in 2003 and 2013. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant”.
Dựa vào ví dụ trên, IELTS Thanh Loan gợi ý chi tiết cách viết Writing Task 1 Pie Chart dạng thay đổi theo thời gian với quy trình 4 bước như sau:
Bước 1: Phân tích đề
Sau khi nhận được đề bài, thí sinh không nên bắt tay viết bài ngay lập tức mà nên dành từ 2 – 3 phút để tìm hiểu, cũng như rút ra những thông tin quan trọng và số liệu chung của từng hạng mục trong biểu đồ, bao gồm:
- Xác định đối tượng, đơn vị, số lượng và thời gian của biểu đồ.
- Sự thay đổi về phần trăm (%) của các đối tượng qua thời gian.
- Sự giống nhau, khác nhau giữa các biểu đồ.
- Xác định thì (tenses) phù hợp với thời gian của biểu đồ (thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành,…)
Áp dụng các bước trên vào đề bài đã cho, ta có thể rút ra một số thông tin quan trọng và số liệu chi tiết như sau:
- Đối tượng được miêu tả trong biểu đồ: The online sales for retail sectors in New Zealand
- Số lượng đối tượng: 4
- Đơn vị: Percent (%)
- Mốc thời gian: Năm 2003 và năm 2013
- Thì của động từ: Quá khứ đơn (Simple Past)
Bước 2: Paraphrase đề bài – viết Introduction
Tương tự như các dạng biểu đồ khác trong Writing Task 1, để có thể viết nhanh chóng và chính xác phần Introduction (Mở bài), học viên có thể sử dụng kỹ thuật Paraphrase thông tin từ chính câu hỏi của đề bài để tạo nên đoạn mở bài cho riêng mình. Theo đó, bạn hãy paraphrase lại đề bài bằng cách dùng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu, đồng thời giới thiệu chủ đề, đối tượng và thời gian của biểu đồ một cách ngắn gọn, rõ ràng.
Sau đây là ví dụ về cách viết Pie chart đoạn Introduction cho đề bài trên mà bạn có thể tham khảo:
- Đề bài: “The pie charts below show the online shopping sales for retail sectors in New Zealand in 2003 and 2013”
- Paraphrase: “The two pie charts compare online earnings of four sectors, namely travel, film/music, books and clothes, in New Zealand in two years: 2003 and 2013.”
Bước 3: Xác định ý và viết Overview
Để có thể viết đúng phần Overview trong biểu đồ tròn, thí sinh cần trình bày được 2 đặc điểm chính để làm nổi bật lên xu hướng chung của Pie Chart, đó là:
- Đặc điểm về xu hướng: Số liệu của các đối tượng, hạng mục trong biểu đồ thay đổi theo xu hướng tăng, giảm, hay giữ nguyên?
- Đặc điểm về độ lớn: Số liệu của đối tượng, hạng mục nào cao nhất hoặc thấp nhất?
Lưu ý:
- Bạn cần tóm tắt các điểm nổi bật, sự khác biệt, hoặc xu hướng chung của biểu đồ một cách khách quan và chính xác.
- Không cần đưa ra số liệu cụ thể; chỉ cần dùng các từ chỉ mức độ như: increase, decrease, rise, grow, fall, drop,… để miêu tả sự thay đổi của các đối tượng.
- Bạn có thể trình bày các nội dung trên trong 1-2 câu, nhưng cần đảm bảo đề cập đến đặc điểm về xu hướng.
Ví dụ:
“Overall, travel contributed most to online sales in 2003, but the figure for film/music exceeded others in 2013. While the percentages of money earned from online sales of travel and books went down over the period shown, film/music and books’ data showed the reverse changes.”
Bước 4: Lựa chọn, nhóm thông tin và viết 2 đoạn Detail (Body)
Với cách viết bài Pie Chart cho 2 đoạn Detail (Body), bạn có thể tham khảo các bước triển khai cụ thể như sau:
Chọn và nhóm thông tin quan trọng, đại diện cho biểu đồ để viết hai đoạn chi tiết:
- Xác định các phần chính của biểu đồ, tập trung vào những phần chiếm tỷ lệ lớn hoặc có sự thay đổi đáng kể.
- Nhóm các thông tin liên quan để dễ dàng so sánh và diễn đạt.
Sử dụng từ nối và các từ chỉ thời gian, mức độ, so sánh:
- Sử dụng các từ nối như “in addition,” “furthermore,” “however,” “on the other hand,” để liên kết các ý.
- Dùng từ chỉ thời gian như “initially,” “subsequently,” “over the period,” để miêu tả sự thay đổi theo thời gian.
- Áp dụng các từ chỉ mức độ như “significantly,” “slightly,” “dramatically,” để diễn đạt sự thay đổi của các đối tượng.
Đưa ra số liệu cụ thể:
- Trích dẫn số liệu cụ thể từ biểu đồ để hỗ trợ các ý chính. Có thể làm tròn số nếu cần thiết để dễ dàng diễn đạt.
Ngoài ra, tùy vào đặc điểm của loại Pie Chart mà đề bài đã cho, bạn có thể phân chia đoạn Body theo 2 cách đó là:
- Chia thông tin chi tiết theo năm
- Chia thông tin chi tiết theo đối tượng
Ví dụ:
“In the first year, 36% of online sales came from travel, which was highest. Film/music and clothes constituted roughly equal proportions, at 24% and 21% respectively. Money earned from selling books online took up a smaller percentage, at 19%.
In the next decade, the percentage of online revenues of travel went down to 29% and became the second highest figure on the chart. In contrast, the proportion of earnings of film/music increased drastically to 33% and was largest. Similar to online sales of film/music, the figure for books went up marginally by 3%; however, clothes’ online sales accounted for a smaller percentage (16%) which was smallest”.
Cách viết Pie Chart IELTS Writing Task 1 không thay đổi theo thời gian
Khác với dạng biểu đồ Pie Chart biến động, biểu đồ Pie Chart không thay đổi theo thời gian (Static Chart) là dạng biểu đồ tĩnh, thường được dùng để miêu tả một chủ thể nhất định (ví dụ như: quốc gia/ thành phố/ giới tính,…). Đặc điểm nổi bật của biểu đồ Static Chart là không có sự so sánh các mốc thời gian giữa các biểu đồ. Vì thế, đối với loại Pie Chart này, thí sinh chỉ cần so sánh sự khác biệt đặc trưng giữa các hạng mục với nhau.
Tương tự như cách viết Task 1 Pie Chart có thay đổi theo thời gian, quy trình phân tích và cách viết Pie Chart không thay đổi theo thời gian cũng bao gồm 4 bước như sau:
Bước 1: Phân tích đề
Nhìn chung, bước phân tích đề của dạng Pie Chart không thay đổi theo thời gian cũng sẽ khá giống với bước phân tích ở cách viết IELTS Writing Task 1 Pie Chart có thay đổi theo thời gian. Cụ thể, trước khi bắt tay vào làm bài, bạn cần xác định rõ các thông tin sau:
- Chủ đề của biểu đồ: Xác định chủ đề chính của biểu đồ là gì, biểu đồ đang đề cập đến vấn đề gì, và có liên quan đến lĩnh vực nào.
- Đối tượng của biểu đồ: Xác định đối tượng, hạng mục đang được so sánh, phân tích trong biểu đồ.
- Đơn vị của biểu đồ: Xác định đơn vị đo lường được sử dụng trong biểu đồ như: phần trăm, số lượng, tỷ lệ,…
- Thời gian của biểu đồ: Xác định khoảng thời gian, thời điểm được biểu đồ đề cập đến.
- Thì của động từ: Sử dụng thì của động từ phù hợp với thời gian trong biểu đồ.
Bước 2: Paraphrase đề bài – viết Introduction
Ở phần Introduction của dạng Pie Chart không thay đổi theo thời gian, bạn cũng áp dụng kỹ thuật Paraphrase tương tự như cách viết Pie Chart Dynamic đã giới thiệu ở phần trên.
Bước 3: Xác định ý và viết Overview
Ở cách viết Pie Chart không thay đổi theo thời gian, đoạn Overview thường nhấn mạnh đến sự so sánh về kích thước của các hạng mục. Theo đó, khi không có sự thay đổi theo thời gian, điểm nổi bật chính sẽ là sự khác biệt về độ lớn của các thành phần trong biểu đồ. Dưới đây là cách xác định ý và viết đoạn Overview mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Xác định các hạng mục, đối tượng chính
- Xác định các phần lớn nhất và nhỏ nhất trong biểu đồ.
- Nhóm các phần có kích thước tương đương nhau.
Bước 2: Nhận xét tổng quan về các phần
- So sánh kích thước tương đối giữa các phần.
- Nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng giữa các phần lớn và nhỏ.
Bước 3: Viết đoạn Overview
- Trình bày các điểm nổi bật chính về độ lớn của các hạng mục.
- Tránh đi sâu vào chi tiết cụ thể và số liệu chính xác.
Ví dụ:
Biểu đồ mô tả: The pie chart illustrates the distribution of different energy sources used in the US in 2020.
→ Các bước cần thực hiện để viết đoạn Overview:
- Bước 1: Xác định các hạng mục chính:
- Coal (45%)
- Natural gas (24%)
- Nuclear (20%)
- Hydro (6%)
- Others (5%)
- Bước 2: Nhận xét tổng quan:
- Coal là phần lớn nhất, chiếm 45%.
- Phần nhỏ nhất là Others, chỉ chiếm 5%.
- Natural gas và Nuclear có kích thước tương đương nhau.
- Bước 3: Viết đoạn Overview:
- “Overall, Coal accounted for the largest proportion of energy consumption, while ‘others’ made up the smallest share. Natural gas and Nuclear energy had similar proportions, contributing moderately to the total energy usage.”
Lưu ý khi viết phần Overview:
- Không cần đưa ra số liệu cụ thể.
- Sử dụng từ ngữ so sánh như “largest,” “smallest,” “similar,” và “moderately” để nhấn mạnh sự khác biệt về kích thước.
- Đảm bảo câu văn mạch lạc và dễ hiểu.
Bước 4: Lựa chọn, nhóm thông tin và viết 2 đoạn Detail
Để viết phần thân bài (Detail) cho biểu đồ Pie Chart không thay đổi về thời gian, bạn cần chọn lọc, sắp xếp thông tin một cách logic và liệt kê số liệu cụ thể của từng hạng mục theo thứ tự từ cao đến thấp hoặc ngược lại. Sau đây là chi tiết các bước triển khai phần thân bài cho dạng Pie Chart này:
Bước 1: Xác định thông tin quan trọng
- Các đối tượng có tỷ lệ cao nhất hoặc thấp nhất.
- Các đối tượng có sự chênh lệch lớn hoặc nhỏ.
- Các đối tượng có sự ổn định hoặc không thay đổi.
Bước 2: Nhóm thông tin và sắp xếp
- Sắp xếp theo thứ tự từ cao nhất đến thấp nhất hoặc ngược lại.
- Nhóm các đối tượng có liên quan vào cùng một đoạn.
Ví dụ:
Biểu đồ mô tả: The pie chart illustrates the distribution of different energy sources used in the US in 2020.
→ Các bước cần thực hiện để viết đoạn thân bài:
Bước 1: Xác định thông tin quan trọng:
- Coal (45%)
- Natural gas (24%)
- Nuclear (20%)
- Hydro (6%)
- Others (5%)
Bước 2: Nhóm thông tin và sắp xếp:
- Đoạn 1: Các hạng mục có tỷ lệ cao nhất
“The largest proportion of energy consumption in the US in 2020 was from Coal, which accounted for 45% of the total. Following this, Natural gas was the second most utilized energy source, making up 24% of the overall usage. Nuclear energy also contributed significantly, comprising 20% of the total energy consumption”.
- Đoạn 2: Các hạng mục có tỷ lệ thấp hơn
“On the other hand, Hydro energy represented a smaller share, accounting for only 6% of the total energy consumption. The ‘others’ category had the least impact, with a mere 5% contribution. The noticeable disparity between these lower percentages and the higher figures for Coal and Natural highlights the dominant role of traditional energy sources in the US energy mix.”
Lưu ý khi viết phần thân bài (Detail):
- Sử dụng từ nối để tạo sự liên kết giữa các câu, chẳng hạn như “Following this,” “On the other hand,” “The largest proportion,” “represented a smaller share,”…
- Đưa ra số liệu cụ thể để hỗ trợ cho các ý.
- Có thể làm tròn số liệu nếu cần để đảm bảo tính dễ đọc.
Bài mẫu các dạng Pie Chart trong Writing Task 1
Nhằm giúp học viên hiểu rõ hơn về cách viết bài Pie Chart trong IELTS Writing Task 1, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp nguồn bài mẫu chất lượng được trích từ các sách luyện đề uy tín, phản ánh chính xác format và yêu cầu của kỳ thi IELTS thực tế.
Đề bài 1:
“The first chart below shows how energy is used in an average Australian household. The second chart shows the greenhouse gas emissions which result from this energy use.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant”.
Phân tích đề bài:
Introduction: Paraphrase câu hỏi để giới thiệu biểu đồ
- how energy is used = the use / consumption of energy
- an average Australian household = each family/ household in Australia
- greenhouse gas emissions → emit / release / produce (verb)
Overview: Nêu hai đặc điểm chính của biểu đồ
- Biểu đồ số 1: Chủ yếu năng lượng được sử dụng cho mục đích heating và water heating
- Biểu đồ số 2: Lượng khí hiệu ứng nhà kính được tạo ra chủ yếu từ water heating
- Body paragraph 1: Mô tả số liệu biểu đồ tròn đầu tiên theo thứ tự từ cao nhất đến thấp nhất
- Body paragraph 2: Mô tả biểu đồ thứ 2 theo thứ tự từ cao xuống thấp và nêu bật những điểm tương đồng với biểu đồ 1 (ví dụ như ở cả hai biểu đồ, cooling đều có số liệu thấp nhất)
Bài mẫu:
“The pie charts compare the percentages of energy consumed for various purposes and how much greenhouse gas is emitted by an average Australian family.
Overall, heating accounts for the highest energy consumption, yet the largest proportion of CO2 emitted belongs to water heating.
42% of the energy consumed in an Australian family is used for heating, which is the highest figure on the chart, followed by that of water heating, at approximately 30%. In contrast, the figure for other appliances makes up merely 15% and the rest, including refrigeration, cooling, and lighting, occupy trivial proportions, under 7% each.
In terms of greenhouse gas released, water-heating and other appliances are the major causes, with about 32% and 28% respectively. In comparison, the data of heating and refrigeration are lower, standing at about 15% each. Both cooling and lighting are responsible for the production of one-tenth of total gas emissions”.
Từ vựng hay:
- yet (conjunction): despite what has just been said – nhưng mà
- make up (verb): to form something – chiếm
- trivial (adj): not important or serious; not worth considering – không đáng kể
- appliance (noun): a machine that is designed to do a particular thing in the home, such as preparing food, heating or cleaning – thiết bị gia đình
Đề bài 2:
“The charts below give information on the ages of the populations of Yemen and Italy in 2000 and projections for 2050.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant”.
Phân tích đề bài:
Thì: Bài viết có sự kết hợp của khá nhiều thì trên biểu đồ
- Miêu tả năm 2000 → Quá khứ đơn
- Miêu tả năm 2050 → Cấu trúc câu dự đoán kết hợp với thì tương lai đơn
- Miêu tả sự thay đổi chung từ năm 2000 đến năm 2050 → thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành
Introduction: Paraphrase lại đầu bài
- Age of the populations → age groups / age brackets
- Group 15-59 = people aged 15 to 59, people who are 15 to 59 years old, 15-to 59-year-old people, people whose age is 15 to 59
Overview:
- Ở Yemen, chiếm tỷ lệ cao nhất là nhóm tuổi 0 – 14. Trong khi đó ở Italy, chiếm tỷ lệ cao nhất là nhóm tuổi từ 15 – 59
- Ở năm 2050, có thể thấy điểm chung của hai nước là dân số già tăng lên
Body paragraph 1: Mô tả số liệu dân cư của 2 nước tại năm 2000.
- Italy cao hơn Yemen ở nhóm tuổi 15 – 59
- Tương tự, Italy cao hơn Yemen ở nhóm tuổi 60+
- Tuy nhiên, Yemen cao hơn Italy ở nhóm tuổi dưới 15
Body paragraph 2: Mô tả số liệu ước tính năm 2050
- Tỷ lệ nhóm tuổi từ 15 – 59 ở Yemen tăng, nhưng ở Italy lại giảm
- Tỷ lệ nhóm trên 60 tuổi ở cả hai nước đều tăng, nhưng tỷ lệ trẻ em ở cả hai nước lại đều giảm
Bài mẫu:
“The pie charts illustrate the populations of Yemen and Italy based on three age groups in 2000 and 2050.
Overall, the highest proportion of people in Yemen were aged under 14 while most Italians fell into the 15-59 age group in 2000. It is predicted that in 2050, populations of both nations will show an increase in the percentage of elderly people.
In 2000, over 60% of citizens in Italy fell into the 15-59 age bracket, compared to that of Yemen, at roughly 45%. Similarly, the elderly Italians made up approximately one-fourth of their population, yet the figure for Yemen was trivial (3.6%). In contrast, half of Yemen’s population were children, while the data of Italy was significantly lower, with just under 15%.
In the year 2050, the proportion of 15-to 59-year-olds in Yemen will be on the rise, to about 57%, while that of Italy will drop dramatically by roughly 15%. In addition, it is predicted that the figures for people who will be aged over 60 in Yemen and Italy will both climb by 2.1% and 18.2% respectively. However, the forecast shows that there will be a decrease in the percentages of children in these countries, to 37% and 11.5%”.
Từ vựng hay
- predict (verb): to say that something will happen in the future – dự đoán
- age bracket (noun): people of a similar age or within a particular range of ages – nhóm tuổi
- yet (conjunction): despite what has just been said – tuy nhiên
- respectively (adv): in the same order as the people or things already mentioned – lần lượt
Đề bài 3:
“The charts below show the proportions of British students at one university in England who were able to speak other languages in addition to English, in 2000 and 2010.
Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant”.
Phân tích đề bài:
- Introduction: Giới thiệu biểu đồ bằng việc paraphrase câu hỏi
- be able to = be incapable of = can
- speak other languages = communicate/ interact by/ use other languages
- in addition to English = beside English
- Overview: Nêu hai đặc điểm chính của biểu đồ
- Sinh viên chỉ nói được tiếng Anh chiếm tỉ lệ cao nhất
- Sinh viên nói được từ 3 ngôn ngữ trở lên có xu hướng tăng lên
- Body paragraph 1: Mô tả số liệu của biểu đồ tròn phía trên, năm 2000, theo thứ tự từ cao đến thấp
- Body paragraph 2: Mô tả xu hướng thay đổi bằng cách so sánh số liệu biểu đồ 2 với biểu đồ 1
Bài mẫu:
“The two pie charts describe the linguistic proficiency of British students enrolled in a university over a span of ten years, from 2000 to 2010.
Overall, students whose linguistic prowess was confined to English constituted the largest segment. Moreover, there was an uptick in the proportion of British students adept in multiple languages over the decade.
In 2000, 30% of students exhibited proficiency solely in their native language, followed by 20% demonstrating competence in Spanish. The proportions of students proficient in French or another language were on par, both standing at 15%, while 10% of participants possessed fluency in French or two other languages.
A decade later, English monoglots still predominated in the institution, with 35% exclusively communicating in English, marking a 5% increase. Similarly, the proportions of students proficient in another or two other languages saw a rise by 5% each. Meanwhile, the percentages of French and Spanish speakers experienced a decline of 5% each by 2010. Notably, the proportion of German speakers remained unchanged throughout the period”.
Từ vựng hay:
- linguistic proficiency (noun): năng lực ngôn ngữ
- linguistic prowess (noun): tài năng ngôn ngữ
- confine (verb): hạn chế
- competence (noun): năng lực
- proficient (adjective): thành thạo
- on par (idiom): ngang tài ngang sức
- monoglot (adjective): chỉ biết một ngôn ngữ
- predominate (verb): chiếm ưu thế
- exclusively (adverb): độc quyền
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều đề thi và bài giải chi tiết được biên soạn bởi Thanh Loan như sau:
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 8 TEST 1
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 8 TEST 2
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 7 TEST 4
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 10 TEST 1
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 14 TEST 1
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 11 TEST 1
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 11 TEST 2
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 15 TEST 4
- GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 17 TEST 2
Ngoài ra, nếu bạn tự học IELTS tại nhà, mong muốn cải thiện kỹ năng Viết để chinh phục band điểm cao hơn trong phần thi Writing thì có thể tham khảo Dịch vụ chữa bài IELTS Writing từ A – Z tại IELTS Thanh Loan. Với phương pháp chấm chữa mang tính cá nhân hoá cao, bạn sẽ được hỗ trợ tận tâm để khắc phục những điểm yếu trong bài viết của mình, từ đó nâng cao kỹ năng và đạt được kết quả mong muốn trong bài thi Writing. Liên hệ trung tâm ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết!
Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và hướng dẫn cách viết Pie Chart trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ cụ thể, học viên sẽ nắm vững các bước làm bài để triển khai bài viết Pie Chart một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất!
IELTS Thanh Loan – Ôn Luyện Thi IELTS Cá Nhân Hóa
- Website:https://ielts-thanhloan.com/
- Số điện thoại: 0974 824 724
- Email: [email protected]
- Youtube: https://www.youtube.com/@IELTSThanhLoan