Cam 11 Test 1 Writing Task 1
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(177 words)
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Phân tích câu hỏi
Dạng câu hỏi:
Pie chart mô tả lượng nước sử dụng cho các mục đích khác nhau, không có sự thay đổi theo thời gian
Cấu trúc bài viết
Introduction: Giới thiệu nội dung biểu đồ
- The charts = The pie charts
- show = compare = illustrate
- the percentage of water used for different purposes = the proportion of water catering for various sectors = water usage in different fields
- in six areas in the world = in six regions
Overview: Nêu hai đặc điểm nổi bật
- Ở North America và Europe → dùng nước cho industrial use. Ở các vùng còn lại → dùng cho agriculture
- Số liệu thấp nhất → hầu như thuộc về domestic use
Body paragraph 1: So sánh số liệu của North America và Europe
Body paragraph 2: So sánh số liệu của các quốc gia còn lại
Từ vựng hay
- delineate (verb) /dɪˈlɪn.i.eɪt/
Vietnamese: làm rõ, phác thảo
English: to describe or portray (something) precisely - contrast starkly with ST (phrase): /ˈkɒn.trɑːst/ /stɑːrk.li/ /wɪð/
Vietnamese: tương phản hoàn toàn với
English: to be strikingly different from something else - perchant (noun) /ˈpɜːʳ.tʃənt/
Vietnamese: sở thích, thiên hướng
English: a strong or habitual liking for something or tendency to do something - take precedence (phrase): /teɪk/ /ˈpres.ɪ.dəns/
Vietnamese: ưu tiên
English: to be considered more important or urgent than something else - cater to (phrasal verb): /ˈkeɪ.tər/ /tuː/
Vietnamese: phục vụ cho
English: to provide what is wanted or needed by someone or something - conversely (adverb) /ˈkɒn.vɜːs.li/
Vietnamese: ngược lại
English: in contrast or opposite to something previously mentioned - constitute (verb) /ˈkɒn.stɪ.tjuːt/
Vietnamese: cấu thành
English: to form or compose (something) - command the lion’s share (phrase): /kəˈmɑːnd/ /ðə/ /ˈlaɪən/ /ʃeər/
Vietnamese: chiếm phần lớn
English: to possess or control the largest portion of something - eclipse (verb) /ɪˈklɪps/
Vietnamese: che phủ, làm mờ, cao hơn, vượt qua
English: to obscure or overshadow (something) by casting a shadow over it - disparity (noun) /dɪˈspær.ɪ.ti/
Vietnamese: sự chênh lệch
English: a great difference or inequality in conditions, situations, or amounts - a mere (adjective) /əˈmɪəʳ/
Vietnamese: chỉ là
English: used to emphasize how small or insignificant someone or something is
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ hình bánh so sánh việc sử dụng nước cho ba mục đích chính ở các khu vực trên thế giới.
Hầu hết nước ở Bắc Mỹ và châu Âu được sử dụng cho mục đích công nghiệp, nhưng mục đích chính của việc sử dụng nước ở các khu vực khác là để phục vụ nông nghiệp. Số lượng nước tiêu thụ cho nhu cầu sinh hoạt chiếm tỷ lệ thấp nhất, trừ khu vực Nam Mỹ.
Liên quan đến Bắc Mỹ và châu Âu, khoảng một nửa lượng nước tiêu thụ ở cả hai khu vực đều dành cho công nghiệp, chiếm 48% và 53% tương ứng. Cả hai khu vực đều ghi nhận tỷ lệ cao hơn của nước được sử dụng trong nông nghiệp, với Bắc Mỹ tăng gấp ba lần và châu Âu tăng gấp đôi so với mức độ này.
Ở các khu vực toàn cầu khác, việc tưới tiêu chiếm phần lớn lượng nước tiêu thụ, đặc biệt là ở Trung Á với tỷ lệ lên đến 88%. Trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng nước sinh hoạt vượt xa nhu cầu công nghiệp, với sự chênh lệch dao động từ chỉ 2% ở châu Phi và Trung Á đến 9% đáng chú ý ở Nam Mỹ. Tuy nhiên, Đông Nam Á lại hiển thị một tình huống đặc biệt, với sử dụng nước cho mục đích công nghiệp chiếm 12% và nhu cầu sinh hoạt chỉ 7%.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 11 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 11 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 11 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 11 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 11 Test 1 Writing Task 2
Governments should spend money on railways rather than roads.
To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Because of urbanization and population booming, the transportation system is facing traffic congestion, more severe accidents, and other problems. Some suggest the idea that governments should allocate money for the construction and the upgradation of railways instead of roadways. I strongly agree with this idea.
The investment in a modern train system will bring many benefits to individuals. People can get around a country faster because train passengers do not struggle with the congestion most road users experience. Trains can achieve much higher speeds than cars, and therefore, people will spend less time commuting. Also, transportation will be more comfortable because they do not have to monitor vehicles by themselves and can enjoy the sceneries along the railways or take a nap. In comparison, driving or riding a motorbike in bumper-to-bumper traffic seems to be much stressful.
Investment in train lines’ erection is of necessity for the society because of two main reasons. Firstly, railroads are the most environmentally friendly way to move freight over land. On average, trains are four times more fuel-efficient than trucks, so investing in this means can lower greenhouse gas emissions, reduce emissions of particulate matter and nitrogen oxides and therefore ensure even greater environmental excellence in the years ahead. Secondly, since the train has a higher capacity and uses separate lanes, they will reduce highway gridlock or traffic congestion in big cities and avoid unexpected crashes.
In conclusion, spending more money on rail lines than roads is a good option to provide a better transport experience for people and benefit the whole society in terms of environmental protection and safety on road.
(263 words)
Phân tích câu hỏi
Dạng câu hỏi: Opinion
Cấu trúc bài viết:
Introduction:
Giới thiệu chủ đề trong câu hỏi
- spend money on st = allocate money for st = use money for st = invest in st
- railway = rail line = train line
- roads = roadways
Đưa câu trả lời: Đồng ý với ý kiến trên
Body paragraph 1:
- Topic sentence: Giải thích vì sao cần đầu tư vào xây dựng đường sắt lại tốt cho mọi người
- Supporting idea 1: Đi lại nhanh hơn, tốc độ cao hơn → tiết kiệm thời gian
- Supporting idea 2: Thoải mái với việc đi lại hơn vì có driver riêng, không phải mệt mỏi với việc lái xe
Body paragraph 2:
- Topic sentence: Giải thích vì sao đồng thời phải xây dựng đường sắt lại tốt cho xã hội
- Supporting idea 1: Bảo vệ môi trường vì thải ra ít khí thải độc hại hơn
- Supporting idea 2: Giảm tắc nghẽn giao thông vì có làn đường riêng và có thể chở nhiều người
Conclusion: Khẳng định lại câu trả lời bằng cách paraphrase lại câu số 2 của phần Introduction (hoàn toàn đồng ý với việc nên dành tiền cho đường sắt thay vì đường bộ)
Từ vựng hay
- urbanization (noun) /ˌɜː.bə.naɪˈzeɪ.ʃən/
Vietnamese: sự đô thị hoá
English: the process in which towns, streets, factories, etc. are built where there was once countryside - severe (adj) /sɪˈvɪər/
Vietnamese: nghiêm trọng, gay gắt
English: extremely bad or serious - passenger (noun) /ˈpæs.ɪn.dʒər/
Vietnamese: hành khách
English: a person who is traveling in a car, bus, train, plane, or ship and who is not driving it or working on it - scenery (noun) /ˈsiːn.ər.i/
Vietnamese: cảnh quan, phong cảnh
English: the natural features of an area, such as mountains, valleys, rivers, and forests, when you are thinking about them being attractive to look at - bumper-to-bumper (adj) /ˈbʌm.pə.təˈbʌm.pər/
Vietnamese: chật kín xe
English: cars on the road are so close that their bumpers are nearly touching - erection (noun) /ɪˈrek.ʃən/
Vietnamese: sự xây dựng, sự dựng lên
English: the act of building something or putting it in a vertical position - environmentally friendly (adj) /ɪnˌvaɪr.ənˈmen.tə.li ˈfrend.li/
Vietnamese: thân thiện môi trường
English: not harming the environment - efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/
Vietnamese: hiệu quả, có hiệu suất cao
English: doing something well and thoroughly with no waste of time, money, or energy - gridlock (noun) /ˈɡrɪd.lɒk/
Vietnamese: tắc nghẽn giao thông
English: a situation in which there are so many cars in the streets of a town that the traffic cannot move at all - crash (noun) /kræʃ/
Vietnamese: vụ tai nạn
English: an accident in which a vehicle hits something
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Lược dịch tiếng Việt
Do đô thị hóa và dân số bùng nổ, hệ thống giao thông đang phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông, tai nạn nghiêm trọng hơn và các vấn đề khác. Một số đề xuất ý tưởng rằng các chính phủ nên dành tiền cho việc xây dựng và nâng cấp đường sắt thay vì đường bộ. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến này.
Việc đầu tư vào một hệ thống đường tàu hiện đại sẽ mang lại nhiều lợi ích cho các cá nhân. Mọi người có thể đi lại nhanh hơn vì hành khách đi tàu không phải đối mặt với tắc nghẽn giống như hầu hết người đi đường bộ phải trải qua. Và tàu có thể đạt tốc độ cao hơn nhiều so với ô tô nên mọi người sẽ dành ít thời gian hơn để đi lại. Ngoài ra, việc đi lại sẽ thoải mái hơn vì họ không phải tự điều khiển phương tiện và có thể tận hưởng cảnh quan dọc theo đường sắt hoặc chợp mắt. Trong khi đó, lái xe hoặc đi xe máy trên đường có vẻ căng thẳng hơn nhiều.
Đầu tư vào các tuyến tàu hỏa là cần thiết cho xã hội vì hai lý do chính. Thứ nhất, đường sắt là cách để di chuyển hàng hóa trên đất liền thân thiện với môi trường nhất. Trung bình, xe lửa tiết kiệm nhiên liệu gấp bốn lần so với xe tải, vì vậy đầu tư vào phương tiện này có thể làm giảm lượng khí thải nhà kính, giảm lượng khí thải hạt và oxit nitơ và do đó bảo vệ môi trường trong những năm tới. Thứ hai, vì tàu có sức chứa cao hơn và sử dụng các làn đường riêng biệt, chúng sẽ giảm tình trạng tắc nghẽn đường cao tốc hoặc tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn và tránh các vụ tai nạn bất ngờ.
Tóm lại, chi nhiều tiền cho các tuyến đường sắt hơn đường bộ là một lựa chọn tốt để cung cấp trải nghiệm giao thông tốt hơn cho người dân và mang lại lợi ích cho toàn xã hội về bảo vệ môi trường và an toàn đường bộ.
[/stu]Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật