Cambridge 18 Test 2 Passage 1: Stonehenge
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
A
For centuries, historians and archaeologists have puzzled over the many mysteries of Stonehenge, a prehistoric monument that took an estimated 1,500 years to erect. Located on Salisbury Plain in southern England, it is comprised of roughly 100 massive upright stones placed in a circular layout.
- historian (n) /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
ENG: a person who is an authority on history and who studies it and writes about it - archaeologist (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
ENG: a scientist who studies human history by digging up human remains and artifacts - puzzled (adj) /ˈpʌzld/: không hiểu được, bối rối, lúng túng
ENG: unable to understand; perplexed
Trong nhiều thế kỷ, các nhà sử học và khảo cổ học đã hoang mang trước nhiều bí ẩn của Stonehenge, một di tích thời tiền sử ước tính mất khoảng 1.500 năm để xây dựng nên. Nằm trên đồng bằng Salisbury ở miền nam nước Anh, nó bao gồm khoảng 100 tảng đá thẳng đứng khổng lồ được sắp xếp theo bố cục hình tròn.
B
Archaeologists believe England’s most iconic prehistoric ruin was built in several stages with the earliest constructed 5,000 or more years ago. First, Neolithic* Britons used primitive tools, which may have been fashioned out of deer antlers, to dig a massive circular ditch and bank, or henge (Q1). Deep pits dating back to that era and located within the circle may have once held a ring of timber posts, according to some scholars (Q2).
- ruin (n) /ˈruːɪn/: phế tích
ENG: the physical destruction or disintegration of something or the state of disintegrating or being destroyed. - antler (n) /ˈæntlə(r)/: gạc
ENG: each of the branched horns on the head of an adult deer (typically a male one), which are made of bone and are grown and cast annually. - ditch (n) /dɪtʃ/: mương, rãnh
ENG: a narrow channel dug in the ground, typically used for drainage alongside a road or the edge of a field.
Các nhà khảo cổ tin rằng tàn tích thời tiền sử mang tính biểu tượng nhất của nước Anh được xây dựng theo nhiều giai đoạn, với giai đoạn sớm nhất được xây dựng cách đây 5.000 năm trở lên. Đầu tiên, người Anh thời kỳ đồ đá mới* đã sử dụng các công cụ thô sơ, có thể được làm từ gạc hươu, để đào một con mương lớn hình tròn và bờ kè, hay còn gọi là hàng rào. Theo một số học giả, những chiếc hố sâu có niên đại từ thời đó và nằm trong vòng tròn có thể từng chứa một vòng cột gỗ.
C
Several hundred years later, it is thought, Stonehenge’s builders hoisted an estimated 80 bluestones, 43 of which remain today, into standing positions and placed them in either a horseshoe or circular formation. These stones have been traced all the way to the Preseli Hills in Wales, some 300 kilometres from Stonehenge. How, then, did prehistoric builders without sophisticated tools or engineering haul these boulders, which weigh up to four tons, over such a great distance?
- hoist (v) /hɔɪst/: cẩu lên, nâng lên
ENG: to lift something heavy, sometimes using ropes or a machine - horseshoe (n) /ˈhɔɹsˌʃuz/: vòm hình móng ngựa
ENG: a U-shaped piece of metal that is attached to the bottom of a horse’s hoof to protect it - sophisticated (adj) /səˈfɪstɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
ENG: clever and complicated in the way that it works or is presented
Người ta cho rằng vài trăm năm sau, những người xây dựng Stonehenge đã nâng khoảng 80 viên đá xanh, 43 trong số đó vẫn còn cho đến ngày nay, vào các vị trí đứng và đặt chúng theo hình móng ngựa hoặc hình tròn. Những viên đá này đã được truy tìm đến tận Đồi Preseli ở Wales, cách Stonehenge khoảng 300 km. Vậy làm thế nào mà những người xây dựng thời tiền sử không có các công cụ hoặc kỹ thuật phức tạp có thể vận chuyển những tảng đá nặng tới bốn tấn này trên một khoảng cách xa như vậy?
D
According to one long-standing theory among archaeologists, Stonehenge’s builders fashioned sledges and rollers out of tree trunks to lug the bluestones from the Preseli Hills (Q3). They then transferred the boulders onto rafts and floated them first along the Welsh coast and then up the River Avon toward Salisbury Plain; alternatively, they may have towed each stone with a fleet of vessels. More recent archaeological hypotheses have them transporting the bluestones with supersized wicker baskets on a combination of ball bearings and long grooved planks, hauled by oxen (Q4).
- sledge (n) /sledʒ/: xe trượt tuyết
ENG: a vehicle for travelling over snow and ice, with long narrow pieces of wood or metal instead of wheels - transfer (v) /ˈˈtrænsfɜː(r)/: chuyển nhượng
ENG: to move something from one location to another - boulder (n) /ˈbəʊldə(r)/: tảng đá mòn
ENG: a large rock, typically one that has been worn smooth by erosion. - raft (n) /rɑːft/: bè gỗ
ENG: a flat floating structure for travelling across water, often made of pieces of wood tied roughly - tow (v) /təʊ/: kéo
ENG: to pull a car, boat, etc. along, - grooved (adj) /ɡruːvd/: có rãnh
ENG: having a groove or grooves - haul (v) /hɔːl/: kéo
ENG: to pull something heavy slowly and with difficulty - ox (n) /ɒks/: con bò
ENG: a bull (= a male cow) that has been castrated (= had part of its sex organs removed), used, especially in the past, for pulling farm equipment, etc.
Theo một lý thuyết lâu đời của các nhà khảo cổ học, những người xây dựng Stonehenge đã tạo ra những chiếc xe trượt tuyết và xe lăn từ thân cây để kéo những tảng đá xanh từ Đồi Preseli. Sau đó, họ chuyển những tảng đá lên bè và thả trôi chúng lần đầu tiên dọc theo bờ biển xứ Wales và sau đó ngược dòng sông Avon về phía đồng bằng Salisbury; cách khác, họ có thể đã kéo từng viên đá bằng một đội tàu. Các giả thuyết khảo cổ học gần đây hơn cho rằng họ vận chuyển đá xanh bằng những chiếc giỏ đan bằng liễu gai siêu lớn với sự kết hợp của các ổ bi và các tấm ván có rãnh dài, được kéo bởi những con bò.
E
As early as the 1970s, geologists have been adding their voices to the debate over how Stonehenge came into being. Challenging the classic image of industrious builders pushing, carting, rolling or hauling giant stones from faraway Wales, some scientists have suggested that it was glaciers, not humans, that carried the bluestones to Salisbury Plain (Q5). Most archaeologists have remained sceptical about this theory, however, wondering how the forces of nature could possibly have delivered the exact number of stones needed to complete the circle.
Ngay từ những năm 1970, các nhà địa chất đã tham gia vào cuộc tranh luận về việc Stonehenge được hình thành như thế nào. Thách thức hình ảnh cổ điển về những người thợ xây cần cù đẩy, xe đẩy, lăn hoặc kéo những tảng đá khổng lồ từ xứ Wales xa xôi, một số nhà khoa học cho rằng chính các sông băng, chứ không phải con người, đã mang đá xanh đến Đồng bằng Salisbury. Tuy nhiên, hầu hết các nhà khảo cổ học vẫn hoài nghi về lý thuyết này, tự hỏi làm thế nào các lực lượng tự nhiên có thể cung cấp số lượng đá chính xác cần thiết để hoàn thành vòng tròn.
F
The third phase of construction took place around 2000 BCE. At this point, sandstone slabs – known as ‘sarsens’- were arranged into an outer crescent or ring; some were assembled into the iconic three-pieced structures called trilithons that stand tall in the centre of Stonehenge (Q9). Some 50 of these stones are now visible on the site, which may once have contained many more. Radiocarbon dating has revealed that work continued at Stonehenge until roughly 1600 BCE, with the bluestones in particular being repositioned multiple times (Q10).
- assemble (v) /əˈsem.bəl/: lắp ráp, tập hợp
ENG: to come together in a single place or bring parts together in a single group - reposition (v) /ˌriːpəˈzɪʃ.ən/: đặt lại vị trí
ENG: to move something to a different place or position
Giai đoạn thứ ba của quá trình xây dựng diễn ra vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên. Tại thời điểm này, các phiến đá sa thạch – được gọi là ‘sarsens’ – được sắp xếp thành hình lưỡi liềm hoặc thành vòng; một số được lắp ráp thành cấu trúc ba mảnh mang tính biểu tượng được gọi là trilithons đứng sừng sững ở trung tâm của Stonehenge. Khoảng 50 trong số những viên đá này hiện có thể nhìn thấy trên địa điểm này, mà trước đây có thể chứa nhiều hơn. Việc xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã tiết lộ rằng công việc vẫn tiếp tục tại Stonehenge cho đến khoảng năm 1600 trước Công nguyên, đặc biệt là đá xanh đã được định vị lại nhiều lần.
G
But who were the builders of Stonehenge? In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic** society (Q6). This theory was widely popularized by the antiquarian William Stukeley, who had unearthed primitive graves at the site. Even today, people who identify as modern druids continue to gather at Stonehenge for the summer solstice. However, in the mid-20th century, radiocarbon dating demonstrated that Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts inhabited the region (Q11).
- druid (n) /ˈdruː.ɪd/: tu sự của một tôn giáo cô ở Xentơ
ENG: a priest of a religion followed in Britain, Ireland, and France, especially in ancient times - judicial (adj) /dʒuːˈdɪʃ.əl/: thuộc tư pháp, thuộc tòa án
ENG: involving a law court - antiquarian (n) /ˌæn.tɪˈkweə.ri.ən/: nhà khảo cổ học
ENG: a person who studies or collects old and valuable or rare objects - unearth (v) /ʌnˈɜːθ/: đào lên, khai quật
ENG: to discover something in the ground - solstice (n) /ˈsɒl.stɪs/: điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam)
ENG: either of the two occasions in the year when the sun is directly above either the furthest point north or the furthest point south of the equator that it ever reaches. These are the times in the year, in the middle of the summer or winter, when there are the longest hours of day or night
Nhưng những người xây dựng Stonehenge là ai? Vào thế kỷ 17, nhà khảo cổ học John Aubrey đã tuyên bố rằng Stonehenge là tác phẩm của các tu sĩ, những người có vai trò quan trọng về tôn giáo, tư pháp và chính trị trong xã hội Celtic**. Lý thuyết này đã được phổ biến rộng rãi bởi nhà sưu tầm đồ cổ William Stukeley, người đã khai quật những ngôi mộ nguyên thủy tại địa điểm này. Thậm chí ngày nay, những người được xác định là tu sĩ hiện đại vẫn tiếp tục tụ tập tại Stonehenge vào ngày hạ chí. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 20, phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã chứng minh rằng Stonehenge đã tồn tại hơn 1.000 năm trước khi người Celt sinh sống ở khu vực này.
H
Many modern historians and archaeologists now agree that several distinct tribes of people contributed to Stonehenge, each undertaking a different phase of its construction (Q12). Bones, tools and other artefacts found on the site seem to support this hypothesis. The first stage was achieved by Neolithic agrarians who were likely to have been indigenous to the British Isles. Later, it is believed, groups with advanced tools and a more communal way of life left their mark on the site. Some believe that they were immigrants from the European continent, while others maintain that they were probably native Britons, descended from the original builders.
- artefact (n) /ˈɑː.tə.fækt/: đồ tạo tác, cổ vật
ENG: an object that has been made by a person, such as a tool or a decoration, especially one that is of historical interest - indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/: bản xứ, bản địa
ENG: used to refer to, or relating to, the people who originally lived in a place, rather than people who moved there from somewhere else
Nhiều nhà sử học và khảo cổ học hiện đại hiện nay đồng ý rằng một số bộ lạc người khác nhau đã đóng góp vào việc xây dựng Stonehenge, mỗi người đảm nhận một giai đoạn xây dựng khác nhau. Xương, công cụ và đồ tạo tác khác được tìm thấy trên địa điểm này dường như ủng hộ giả thuyết này. Giai đoạn đầu tiên đạt được bởi những người nông dân thời kỳ đồ đá mới, những người có khả năng là người bản địa ở Quần đảo Anh. Sau đó, người ta tin rằng các nhóm với các công cụ tiên tiến và lối sống cộng đồng hơn đã để lại dấu ấn của họ trên địa điểm này. Một số người tin rằng họ là những người nhập cư từ lục địa Châu Âu, trong khi những người khác cho rằng họ có thể là người Anh bản địa, hậu duệ của những người xây dựng ban đầu.
I
If the facts surrounding the architects and construction of Stonehenge remain shadowy at best, the purpose of the striking monument is even more of a mystery. While there is consensus among the majority of modern scholars that Stonehenge once served the function of burial ground, they have yet to determine what other purposes it had (Q7).
Nếu những sự thật xung quanh các kiến trúc sư và việc xây dựng Stonehenge vẫn còn mờ mịt, thì mục đích của tượng đài nổi bật thậm chí còn là một bí ẩn lớn. Mặc dù đa số các học giả hiện đại đều nhất trí rằng Stonehenge từng phục vụ chức năng chôn cất, nhưng họ vẫn chưa xác định được mục đích khác của nó.
K
In the 1960s, the astronomer Gerald Hawkins suggested that the cluster of megalithic stones operated as a form of calendar (Q8), with different points corresponding to astrological phenomena such as solstices, equinoxes and eclipses occurring at different times of the year. While his theory has received a considerable amount of attention over the decades, critics maintain that Stonehenge’s builders probably lacked the knowledge necessary to predict such events or that England’s dense cloud cover would have obscured their view of the skies.
- megalithic (adj) /ˌmeɡ.əˈlɪθ.ɪk/: cự thạch
ENG: relating to megaliths (= ancient large stones, sometimes forming a group or circle), or the period when these were important - equinox (n) /ˈek.wɪ.nɒks/: điểm phân
ENG: either of the two occasions in the year when the centre of the sun is directly above the Equator, and day and night are approximately equal in length - eclipse (n) /ɪˈklɪps/: nhật thực
ENG: an occasion when the sun disappears from view, either completely or partly, while the moon is moving between it and the earth, or when the moon becomes darker while the shadow of the earth moves over it - obscure (v) /əbˈskjʊər/: che khuất, làm khó hiểu, làm mơ hồ
ENG: to prevent something from being seen or heard
Vào những năm 1960, nhà thiên văn học Gerald Hawkins cho rằng cụm đá cự thạch hoạt động như một dạng lịch, với các điểm khác nhau tương ứng với các hiện tượng chiêm tinh như điểm chí, điểm phân và nhật thực xảy ra vào các thời điểm khác nhau trong năm. Mặc dù lý thuyết của ông đã nhận được sự chú ý đáng kể trong nhiều thập kỷ, nhưng các nhà phê bình vẫn cho rằng những người xây dựng Stonehenge có lẽ thiếu kiến thức cần thiết để dự đoán những sự kiện như vậy hoặc rằng lớp mây dày đặc của nước Anh sẽ che khuất tầm nhìn của họ lên bầu trời.
L
More recently, signs of illness and injury in the human remains unearthed at Stonehenge led a group of British archaeologists to speculate that it was considered a place of healing, perhaps because bluestones were thought to have curative powers.
Gần đây hơn, các dấu hiệu bệnh tật và thương tích trong hài cốt con người được khai quật tại Stonehenge đã khiến một nhóm các nhà khảo cổ học người Anh suy đoán rằng nó được coi là một nơi chữa bệnh, có lẽ vì đá xanh được cho là có khả năng chữa bệnh.
Đừng bỏ qua! BỘ SÁCH GIẢI IELTS READING CAMBRIDGE 7-19
IELTS Thanh Loan biên soạn, dày hàng nghìn trang, giúp nâng 1.0 – 3.0 Reading
– Dịch tiếng Việt cặn kẽ toàn bộ bài đọc, giúp bạn đối chiếu song ngữ
– Giải thích siêu chi tiết từng câu hỏi và đáp án cho từng câu hỏi (dịch câu hỏi, phân tích thông tin trong câu hỏi, trích thông tin liên quan trong bài đọc và giải thích đáp án)
– Kèm bảng keyword tables ⇒ Cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng cho Reading
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 1-8
Complete the notes below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-8 on your answer sheet.
Stonehenge
Construction
Stage 1:
- the ditch and henge were dug, possibly using tools made from 1……….
- 2…………. may have been arranged in deep pits inside the circle
Stage 2:
- bluestones from the Preseli Hills were placed in standing position
- theories about the transportation of the bluestones:
- archaeological:
- builders used 3…………… to make sledges and rollers
- 4…………. pulled them on giant baskets
- geological:
- they were brought from Wales by 5………
Stage 3:
- sandstone slabs were arranged into an outer crescent or ring
Builders
- a theory arose in the 17th century that its builders were Celtic 6…………
Purpose
- many experts agree it has been used as a 7…………. site
- in the 1960s, it was suggested that it worked as a kind of 8………..
DỊCH:
Sự thi công
Giai đoạn 1:
- mương và bản lề đã được đào, có thể sử dụng các công cụ làm từ 1……….
- 2…………. có thể đã được sắp xếp trong hố sâu bên trong vòng tròn
Giai đoạn 2:
- đá xanh từ Đồi Preseli được đặt ở vị trí đứng
- lý thuyết về sự vận chuyển của đá xanh:
- khảo cổ học:
- những người thợ xây đã sử dụng 3…………… để làm xe trượt và xe lăn
- 4…………. kéo chúng trên những chiếc giỏ khổng lồ
- Địa chất học:
- chúng được mang từ xứ Wales vào năm ………
Giai đoạn 3:
- phiến đá sa thạch được sắp xếp thành một lưỡi liềm bên ngoài hoặc vòng
Thợ xây
- một giả thuyết nảy sinh vào thế kỷ 17 rằng những người xây dựng nó là Celtic 6…………
Mục đích
- nhiều chuyên gia đồng ý rằng nó đã được sử dụng như một 7…………. địa điểm
- vào những năm 1960, người ta cho rằng nó hoạt động như một loại 8………..
1. the ditch and henge were dug, possibly using tools made from 1……….
Vị trí cần điền là một danh từ để chỉ vật liệu làm ra tools. Trong câu hỏi bạn thấy xuất hiện danh từ ditch và henge nên bạn dễ dàng scan thông tin nằm ở đoạn B
Thông tin liên quan: Đoạn B “First, Neolithic* Britons used primitive tools, which may have been fashioned out of deer antlers, to dig a massive circular ditch and bank, or henge.”
Phân tích: Đoạn B có nói đến Đầu tiên, những người Anh thời kỳ đồ đá mới* đã sử dụng các công cụ nguyên thủy, có thể được làm từ gạc hươu, để đào một con mương và bờ mương hình tròn khổng lồ, hay còn gọi là hàng rào.
Đáp án: deer antlers
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
made from | fashioned out of |
2……….. may have been arranged in deep pits inside the circle
Vị trí cần điền cần một danh từ đứng làm chủ ngữ trong câu
Thông tin liên quan: Đoạn B “Deep pits dating back to that era and located within the circle may have once held a ring of timber posts, according to some scholars.”
Phân tích: Đoạn B nói rằng Theo một số học giả, những chiếc hố sâu có niên đại từ thời đó và nằm trong vòng tròn có thể từng chứa một vòng cột gỗ. → chiếc hộ sâu chứa một vòng cột gỗ
Đáp án: timber posts
3. builders used 3………… to make sledges and rollers
Vị trí cần điền là một danht từ để chỉ công cụ được builder sử dụng
Thông tin liên quan: Đoạn D “According to one long-standing theory among archaeologists, Stonehenge’s builders fashioned sledges and rollers out of tree trunks to lug the bluestones from the Preseli Hills.”
Phân tích: Đoạn D nói Theo một lý thuyết lâu đời của các nhà khảo cổ học, những người xây dựng Stonehenge đã tạo ra những chiếc xe trượt tuyết và xe lăn từ thân cây để kéo đá xanh từ Đồi Preseli.
Đáp án: tree trunks
4………………. pulled them on giant baskets
Vị trí cần điền có thể là danh từ đứng làm chủ ngữ. Trong câu hỏi có từ “baskets” nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn D
Thông tin liên quan: Đoạn D “More recent archaeological hypotheses have them transporting the bluestones with supersized wicker baskets on a combination of ball bearings and long grooved planks, hauled by oxen.”
Phân tích: Đoạn D nói là Các giả thuyết khảo cổ học gần đây hơn cho rằng họ vận chuyển đá xanh bằng những chiếc giỏ đan bằng liễu gai siêu lớn trên sự kết hợp của các ổ bi và các tấm ván có rãnh dài, do bò kéo. → bò kéo các giỏ đan bằng liễu gai
Đáp án: oxen
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
pulled | hauled |
5. they were brought from Wales by …….
Trong câu hỏi có từ “Wales” nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn C hoặc E
Thông tin liên quan: Đoạn E “ Challenging the classic image of industrious builders pushing, carting, rolling or hauling giant stones from faraway Wales, some scientists have suggested that it was glaciers, not humans, that carried the bluestones to Salisbury Plain.”
Phân tích: Đoạn E nói là Đối mặt với hình ảnh cổ điển về những người xây dựng cần cù đẩy, kéo, cuốn hoặc kéo những tảng đá khổng lồ từ xa xôi đến từ xứ Wales, một số nhà khoa học đã đề xuất rằng chính các sông băng, chứ không phải con người, đã mang đá xanh đến Đồng bằng Salisbury
Đáp án: glaciers
6. a theory arose in the 17th century that its builders were Celtic 6………..
Trong câu hỏi có danh từ chỉ thời gian “17th century” nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn G
Thông tin liên quan: Đoạn G “In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic society.”
Phân tích: Đoạn G nói là Vào thế kỷ 17, nhà khảo cổ học John Aubrey đưa ra tuyên bố rằng Stonehenge là tác phẩm của các tu sĩ, những người có vai trò quan trọng vai trò tôn giáo, tư pháp và chính trị trong xã hội Celtic.
Đáp án: druids
7. many experts agree it has been used as a ………… site
Thông tin liên quan: Đoạn I “While there is consensus among the majority of modern scholars that Stonehenge once served the function of burial ground, they have yet to determine what other purposes it had.”
Phân tích: Đoạn I nói là Mặc dù đa số các học giả hiện đại đều nhất trí rằng Stonehenge từng phục vụ chức năng chôn cất, nhưng họ vẫn chưa xác định được mục đích khác của nó.
Đáp án: burial
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
agree | consensus |
used as a | served the function of |
site | ground |
8. in the 1960s, it was suggested that it worked as a kind of ……..
Vị trí cần điền là một danh từ vì đứng sau kind of. Trong câu hỏi có danh từ chỉ thời gian “in the 1960s” nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn K
Thông tin liên quan: Đoạn K “In the 1960s, the astronomer Gerald Hawkinsn suggested that the cluster of megalithic stones operated as a form of calendar,.”
Phân tích: Đoạn K nói là Vào những năm 1960, nhà thiên văn học Gerald Hawkins cho rằng cụm cự thạch đá hoạt động như một dạng lịch
Đáp án: calendar
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
a kind of | a form of |
Questions 9–13
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 9-13 on your answer sheet, write
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
9. During the third phase of construction, sandstone slabs were placed in both the outer areas and the middle of the Stonehenge site.
Trong câu hỏi có đề cập “the third phase of construction” nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn F
Dịch câu hỏi: Trong giai đoạn xây dựng thứ ba, các phiến đá sa thạch được đặt ở cả khu vực bên ngoài và khu vực giữa của khu Stonehenge.
Thông tin liên quan: Đoạn F “The third phase of construction took place around 2000 BCE. At this point, sandstone slabs – known as ‘sarsens’- were arranged into an outer crescent or ring; some were assembled into the iconic three-pieced structures called trilithons that stand tall in the center of Stonehenge.”
Phân tích: Đoạn F nói là Giai đoạn xây dựng thứ ba diễn ra vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên. Tại thời điểm này, các phiến đá sa thạch – được gọi là ‘sarsens’ – được sắp xếp thành hình lưỡi liềm hoặc vòng ngoài; một số được lắp ráp thành cấu trúc ba mảnh mang tính biểu tượng được gọi là trilithons đứng sừng sững ở trung tâm của Stonehenge → sarsens được sắp xếp cả ở ngoài “outer cresent” và trung tâm “in the centre of Stonehenge”
Đáp án: True
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
placed | arranged |
the middle of | the centre of |
10. There is scientific proof that the bluestones stood in the same spot until approximately 1600 BCE.
Trong câu hỏi có đề cập 1600 BCE nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn F
Dịch câu hỏi: Có bằng chứng khoa học cho thấy những viên đá xanh đứng ở cùng một vị trí cho đến khi khoảng 1600 TCN.
Thông tin liên quan: Đoạn F “Radiocarbon dating has revealed that work continued at Stonehenge until roughly 1600 BCE, with the bluestones in particular being repositioned multiple times.”
Phân tích: Đoạn F nói là Việc xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã tiết lộ rằng công việc vẫn tiếp tục tại Stonehenge cho đến khoảng năm 1600 trước Công nguyên, đặc biệt là đá xanh đã được định vị lại nhiều lần.
Đáp án: False
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng trái nghĩa trong bài đọc |
stood in the same spot | repositioned multiple times |
11. John Aubrey’s claim about Stonehenge was supported by 20th-century findings.
Trong câu hỏi có đề cập 20th-century nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan nằm ở đoạn G
Dịch câu hỏi: Tuyên bố của John Aubrey về Stonehenge được hỗ trợ bởi những phát hiện của thế kỷ 20.
Thông tin liên quan: Đoạn F “In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic society…… However, in the mid-20th century, radiocarbon dating demonstrated that Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts inhabited the region.”
Phân tích: Đoạn F nói là Vào thế kỷ 17, nhà khảo cổ học John Aubrey đã tuyên bố rằng Stonehenge là tác phẩm của các tu sĩ, những người có vai trò quan trọng vai trò tôn giáo, tư pháp và chính trị trong xã hội Celtic…… Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 20, việc xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã chứng minh rằng Stonehenge đã tồn tại hơn 1.000 năm trước khi người Celt sinh sống ở khu vực này. Từ “however” đã chỉ sự đối lập giữa hai ý kiến trước và sau
Đáp án: False
12. Objects discovered at Stonehenge seem to indicate that it was constructed by a number of different groups of people.
Dịch câu hỏi: Các vật thể được phát hiện tại Stonehenge dường như chỉ ra rằng nó được xây dựng bởi một số nhóm người khác nhau.
Thông tin liên quan: Đoạn H “Many modern historians and archaeologists now agree that several distinct tribes of people contributed to Stonehenge, each undertaking a different phase of its construction.”
Phân tích: Đoạn H nói là Nhiều nhà sử học và khảo cổ học hiện đại đồng ý rằng một số bộ lạc khác nhau của những người đã đóng góp cho Stonehenge, mỗi người đảm nhận một giai đoạn xây dựng khác nhau.
Đáp án: True
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
constructed | undertaking |
13. Criticism of Gerald Hawkins’ theory about Stonehenge has come mainly from other astronomers.
Dịch câu hỏi: Sự chỉ trích lý thuyết của Gerald Hawkins về Stonehenge chủ yếu đến từ các nhà thiên văn học khác.
Đáp án: Not given
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Cambridge 18 Test 2 Passage 2: Living with artificial intelligence
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
Powerful artificial intelligence (AI) needs to be reliably aligned with human values, but does this mean AI will eventually have to police those values?
Trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ cần phải được liên kết một cách đáng tin cậy với các giá trị của con người, nhưng điều này có nghĩa là AI cuối cùng sẽ phải kiểm soát các giá trị đó?
A
This has been the decade of Al, with one astonishing feat after another. A chess-playing Al that can defeat not only all human chess players, but also all previous human-programmed chess machines, after learning the game in just four hours? That’s yesterday’s news, what’s next? True, these prodigious accomplishments are all in so-called narrow Al, where machines perform highly specialised tasks. But many experts believe this restriction is very temporary. By mid-century, we may have artificial general intelligence (AGI) -machines that can achieve human-level performance on the full range of tasks that we ourselves can tackle (Q14).
- prodigious (adj) /prəˈdɪdʒ.əs/: phi thường, kỳ lạ, to lớn, đồ sộ
ENG: extremely great in ability, amount, or strength - temporary (adj) /ˈtem.pər.ər.i/: có tính tạm thời
ENG: not lasting or needed for very long
Đây là thập kỷ của Al, với những kỳ tích đáng kinh ngạc này đến kỳ tích khác. Một trí tuệ nhân tạo chơi cờ vua có thể đánh bại không chỉ tất cả những người chơi cờ của con người mà còn tất cả các máy chơi cờ do con người lập trình trước đó, sau khi học trò chơi chỉ trong bốn giờ?Đó là tin tức của ngày hôm qua, vậy điều gì sẽ diễn ra tiếp theo? Đúng vậy, những thành tựu phi thường này đều nằm trong cái gọi là Al hẹp, nơi máy móc thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn hóa cao. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia tin rằng hạn chế này chỉ là tạm thời. Vào giữa thế kỷ này, chúng ta có thể có trí thông minh nhân tạo tổng quát (AGI) – những cỗ máy có thể đạt được hiệu suất ở cấp độ con người trong tất cả các nhiệm vụ mà chính chúng ta có thể giải quyết.
B
If so, there’s little reason to think it will stop there. Machines will be free of many of the physical constraints on human intelligence. Our brains run at slow biochemical processing speeds on the power of a light bulb, and their size is restricted by the dimensions of the human birth canal. It is remarkable what they accomplish, given these handicaps. But they may be as far from the physical limits of thought as our eyes are from the incredibly powerful Webb Space Telescope (Q15).
- constraint (n) /kənˈstreɪnt/: khó khăn, hạn chế
ENG: something that controls what you do by keeping you within particular limits - dimension (n) /ˌdaɪˈmen.ʃən/: chiều, kích thước, khía cạnh
ENG: a measurement of something in a particular direction, especially its height, length, or width/ a part or feature or way of considering something
Nếu vậy, có rất ít lý do để nghĩ rằng sẽ dừng lại ở đó. Máy móc sẽ không bỉ ràng buộc bởi nhiều hạn chế vật lý đối với trí thông minh của con người. Bộ não của chúng ta chạy ở tốc độ xử lý sinh hóa chậm nhờ năng lượng của bóng đèn và kích thước của chúng bị hạn chế bởi kích thước của ống sinh con người. Điều đáng nể là não bộ con người đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc, với những hạn chế này. Nhưng chúng có thể cách xa giới hạn vật lý của suy nghĩ như mắt chúng ta nhìn từ Kính viễn vọng Không gian Webb cực mạnh.
C
Once machines are better than us at designing even smarter machines, progress towards these limits could accelerate. What would this mean for us? Could we ensure a safe and worthwhile coexistence with such machines? On the plus side, Al is already useful and profitable for many things, and super Al might be expected to be super useful and super profitable. But the more powerful Al becomes, the more important it will be to specify its goals with great care. Folklore is full of tales of people who ask for the wrong thing, with disastrous consequences -King Midas (Q16), for example, might have wished that everything he touched turned to gold, but didn’t really intend this to apply to his breakfast.
- worthwhile (adj) /ˌwɜːθˈwaɪl/: đáng làm
ENG: useful, important, or good enough to be a suitable reward for the money or time spent or the effort made - profitable (adj) /ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/: có lợi nhuận
ENG: making or likely to make a profit - disastrous (adj) /dɪˈzɑː.strəs/: thảm hoạ, tai hoạ
ENG: extremely bad or unsuccessful
Một khi máy móc vượt trội hơn chúng ta trong việc thiết kế những cỗ máy thậm chí còn thông minh hơn, tiến trình hướng tới những giới hạn này có thể tăng tốc. Điều này có ý nghĩa gì đối với chúng ta? Chúng ta có thể đảm bảo cùng tồn tại an toàn và đáng giá với những cỗ máy như vậy không? Mặt tích cực là Trí tuệ Nhân tạo (AI) đã có ích và mang lại lợi nhuận trong nhiều lĩnh vực, và siêu AI có thể được kỳ vọng sẽ cực kỳ hữu ích và lợi nhuận siêu việt. Nhưng AI càng trở nên hùng mạnh thì việc xác định mục tiêu của nó càng trở nên hết sức quan trọng. Văn hóa dân gian đầy rẫy những câu chuyện kể về những người yêu cầu nhầm thứ, dẫn đến hậu quả tai hại – chẳng hạn như Vua Midas, có thể đã ước rằng mọi thứ mình chạm vào đều biến thành vàng, nhưng không thực sự có ý định áp dụng điều này cho bữa sáng của mình.
D
So we need to create powerful Al machines that are ‘human-friendly’-that have goals reliably aligned with our own values. One thing that makes this task difficult is that we are far from reliably human-friendly ourselves (Q17). We do many terrible things to each other and to many other creatures with whom we share the planet. If superintendent machines don’t do a lot better than us, we’ll be in deep trouble. We’ll have powerful new intelligence amplifying the dark sides of our own fallible natures.
- superintendent (n) /ˌsuː.pə.rɪnˈten.dənt/: người giám sát
ENG: a person who is in charge of work done in a particular department, office, etc., or who is responsible for keeping a building or place in good condition - amplify (v) /ˈæm.plɪ.faɪ/: khuyếch đại
ENG: to increase the size or effect of something - fallible (adj) /ˈfæl.ə.bəl/: có thể mắc sai lầm
ENG: able or likely to make mistakes
Vì vậy, chúng ta cần tạo ra những cỗ máy Al mạnh mẽ ‘thân thiện với con người’ – có các mục tiêu phù hợp một cách đáng tin cậy với các giá trị của chính chúng ta. Một điều khiến nhiệm vụ này trở nên khó khăn là bản thân chúng ta còn lâu mới thân thiện với con người một cách đáng tin cậy. Chúng ta làm nhiều điều tồi tệ với nhau và với nhiều sinh vật khác mà chúng ta chia sẻ hành tinh. Nếu những cỗ máy siêu thông minh không làm tốt hơn chúng ta nhiều, thì chúng ta sẽ gặp rắc rối to. Chúng ta sẽ có trí thông minh mới mạnh mẽ khuếch đại những mặt tối trong bản chất dễ sai lầm của chính chúng ta.
E
For safety’s sake, then, we want the machines to be ethically as well as cognitively superhuman. We want them to aim for the moral high ground, not for the troughs in which many of us spend some of our time. Luckily they’ll be smart enough for the job. If there are routes to the moral high ground, they’ll be better than us at finding them, and steering us in the right direction (Q18).
- pest (n) /pest/: côn trùng phá hoại
ENG: an insect or small animal that is harmful or damages crops - pathogen (n) /ˈpæθ.ə.dʒən/: mầm bệnh, nguồn bệnh
ENG: any small organism, such as a virus or a bacterium that can cause disease - vigorous (adj) /ˈvɪɡ.ər.əs/: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát
ENG: very forceful or energetic
Do đó, vì lợi ích an toàn, chúng ta muốn máy móc phải siêu phàm về mặt đạo đức cũng như nhận thức. Chúng ta muốn họ nhắm đến nền tảng đạo đức cao, không phải những điều tồi tệ mà nhiều người trong chúng ta dành một phần thời gian của mình. May mắn thay, chúng sẽ đủ thông minh cho công việc. Nếu có những con đường dẫn đến nền tảng đạo đức cao, chúng sẽ giỏi hơn chúng ta trong việc tìm ra chúng và hướng chúng ta đi đúng hướng.
F
However, there are two big problems with this utopian vision. One is how we get the machines started on the journey, the other is what it would mean to reach this destination. The ‘getting started’ problem is that we need to tell the machines what they’re looking for with sufficient clarity that we can be confident they will find it-whatever ‘it’ actually turns out to be. This won’t be easy, given that we are tribal creatures and conflicted about the ideals ourselves. We often ignore the suffering of strangers, and even contribute to it, at least indirectly. How then, do we point machines in the direction of something better? (Q19)
- utopian (adj) /juːˈtəʊ.pi.ən/: không tưởng
ENG: relating to or aiming for a perfect society in which everyone works well with each other and is happy - clarity (n) /ˈklær.ə.ti/: sự rõ ràng, sự thấu suốt
ENG: the quality of being clear and easy to understand - tribal (adj) /ˈtraɪ.bəl/: thuộc bộ lạc
ENG: relating to a tribe
Tuy nhiên, có hai vấn đề lớn với tầm nhìn không tưởng này. Một là cách chúng ta khởi động cỗ máy trên hành trình, hai là ý nghĩa khi chúng ta đạt được điểm đến này. Vấn đề ‘bắt đầu’ là chúng ta cần nói cho máy móc biết chúng đang tìm kiếm cái gì một cách rõ ràng để chúng ta có thể tin tưởng rằng chúng sẽ tìm thấy nó – bất kể ‘nó’ thực sự là gì. Điều này sẽ không dễ dàng, vì chúng ta là những sinh vật bộ lạc và mâu thuẫn về những lý tưởng. Chúng ta thường bỏ qua sự đau khổ của những người xa lạ, và thậm chí góp phần vào nó, ít nhất là gián tiếp. Vậy làm thế nào chúng ta có thể chỉ đường cho máy móc theo hướng một cái gì đó tốt hơn?
G
As for the ‘destination’ problem, we might, by putting ourselves in the hands of these moral guides and gatekeepers, be sacrificing our own autonomy-an important part of what makes us human. Machines who are better than us at sticking to the moral high ground may be expected to discourage some of the lapses we presently take for granted (Q20). We might lose our freedom to discriminate in favour of our own communities, for example.
- in the hands of sb (idiom): bị kiểm soát
ENG: controlled or owned by someone
- sacrifice (v) /ˈsæk.rɪ.faɪs/: sự hi sinh
ENG: to give up something that is valuable to you in order to help another person
- autonomy (n) /ɔːˈtɒn.ə.mi/: quyền tự trị
ENG: the right of an organization, country, or region to be independent and govern itself
- take sth for granted (phrase): coi việc gì là điều hiển nhiên
ENG: to believe something to be the truth without even thinking about it
Về vấn đề “điểm đến”, bằng cách đặt mình vào vị trí của những người hướng dẫn đạo đức và người gác cổng này, chúng ta có thể đang hy sinh quyền tự chủ của chính mình – một phần quan trọng tạo nên con người chúng ta. Các máy móc vượt trội hơn chúng ta trong việc duy trì đỉnh cao đạo đức có thể được kỳ vọng sẽ ngăn chặn một số sự vi phạm mà chúng ta hiện tại coi là hiển nhiên. Chẳng hạn, chúng ta có thể mất quyền tự do phân biệt đối xử vì lợi ích của cộng đồng của chính mình.
H
Loss of freedom to behave badly isn’t always a bad thing, of course: denying ourselves the freedom to put children to work in factories, or to smoke in restaurants are signs of progress. But are we ready for ethical silicon police limiting our options? They might be so good at doing it that we won’t notice them; but few of us are likely to welcome such a future (Q22).
Tất nhiên, mất đi tự do để hành xử tồi tệ không phải lúc nào cũng là điều xấu: từ chối cho chúng ta quyền tự do đưa con cái vào làm việc trong nhà máy hoặc hút thuốc trong nhà hàng là những dấu hiệu của sự tiến bộ. Nhưng chúng ta đã sẵn sàng cho việc cảnh sát đạo đức silicon giới hạn các lựa chọn của chúng ta chưa? Họ có thể làm việc đó giỏi đến mức chúng ta sẽ không chú ý đến họ; nhưng ít người trong chúng ta có khả năng chào đón một tương lai như vậy.
I
These issues might seem far-fetched, but they are to some extent already here. Al already has some input into how resources are used in our National Health Service (NHS) here in the UK, for example (Q24). If it was given a greater role, it might do so much more efficiently than humans can manage, and act in the interests of taxpayers and those who use the health system. However, we’d be depriving some humans (e.g. senior doctors) of the control they presently enjoy . Since we’d want to ensure that people are treated equally and that policies are fair, the goals of Al would need to be specified correctly (Q25, 26).
- deprive (v) /dɪˈpraɪv/: lấy đi, tước đi
ENG: to take something, especially something necessary or pleasant, away from someone
Những vấn đề này có vẻ xa vời, nhưng ở một mức độ nào đó chúng đã có ở đây. Ví dụ: Al đã có một số thông tin đầu vào về cách sử dụng tài nguyên trong Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của chúng tôi tại Vương quốc Anh. Nếu AI được giao trách nhiệm lớn hơn, nó có thể hoạt động hiệu quả hơn rất nhiều so với khả năng quản lý của con người và hành động vì lợi ích của người nộp thuế và những người sử dụng hệ thống y tế. Tuy nhiên, chúng ta sẽ tước quyền kiểm soát của một số người (ví dụ: bác sĩ cấp cao) mà họ hiện đang được hưởng. Vì chúng ta muốn đảm bảo rằng mọi người được đối xử bình đẳng và các chính sách công bằng, nên các mục tiêu của Al cần phải được chỉ định chính xác.
K
We have a new powerful technology to deal with – itself, literally, a new way of thinking. For our own safety, we need to point these new thinkers in the right direction, and get them to act well for us. It is not yet clear whether this is possible, but if it is, it will require a cooperative spirit, and a willingness to set aside self-interest (Q23).
Chúng ta có một công nghệ mới mạnh mẽ để đối phó – đó là trí tuệ nhân tạo, một cách tư duy mới mẻ. Vì sự an toàn của chính chúng ta, chúng ta cần chỉ cho những người có tư duy mới này đi đúng hướng và khiến họ hành động tốt cho chúng ta. Vẫn chưa rõ liệu điều này có khả thi hay không, nhưng nếu có thì nó sẽ yêu cầu một tinh thần hợp tác, và sẵn sàng đặt lợi ích cá nhân sang một bên.
L
Both general intelligence and moral reasoning are often thought to be uniquely human capacities. But safety seems to require that we think of them as a package: if we are to give general intelligence to machines, we’ll need to give them moral authority, too. And where exactly would that leave human beings? All the more reason to think about the destination now, and to be careful about what we wish for.
Cả trí thông minh chung và lý luận đạo đức thường được cho là năng lực duy nhất của con người.Nhưng vì mục đích an toàn, chúng ta cần xem chúng như một gói tổng thể: nếu chúng ta muốn trao khả năng thông minh tổng quát cho máy móc, chúng ta cũng cần trao cho chúng quyền lực đạo đức. Và điều đó sẽ để lại con người ở đâu? Càng có thêm lý do để suy nghĩ về điểm đến ngay bây giờ và cẩn thận về những gì chúng ta mong muốn.
WOW, đã có BỘ SÁCH GIẢI IELTS LISTENING CAMBRIDGE 7-19
Giúp bạn Nghe – Hiểu sâu – Nâng band thần tốc
– Giúp bạn đọc hiểu câu hỏi hiệu quả trước khi thực hành nghe: Bạn cần điền từ loại gì, dạng thông tin gì vào vị trí trống, có từ gì cần chú ý, cạm bẫy với câu hỏi này là gì ….
– Đọc dịch bản transcript một cách chi tiết (dịch tiếng Việt, chỉ thông tin liên quan đến đáp án, giải thích từ mới xuất hiện trong bài nghe và bảng keyword tables)
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 14–19
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in boxes 14-19 on your answer sheet.
14. What point does the writer make about Al in the first paragraph?
Điểm gì nhà văn đưa ra về Al trong đoạn đầu tiên?
- A. It is difficult to predict how quickly Al will progress.
Rất khó để dự đoán Al sẽ tiến triển nhanh như thế nào. - B. Much can be learned about the use of Al in chess machines.
Có thể học được nhiều điều về việc sử dụng Al trong máy chơi cờ vua. - C. The future is unlikely to see limitations on the capabilities of Al.
Tương lai khó có thể thấy những hạn chế về khả năng của Al. - D. Experts disagree on which specialised tasks Al will be able to perform.
Các chuyên gia không đồng ý về những nhiệm vụ chuyên biệt mà Al sẽ có thể thực hiện.
Thông tin liên quan: Đoạn A “True, these prodigious accomplishments are all in so-called narrow Al, where machines perform highly specialized tasks. But many experts believe this restriction is very temporary.”
Phân tích: Đoạn A nói là Những thành tựu phi thường này đều nằm trong cái gọi là Al hẹp, nơi máy móc thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn hóa cao. Nhưng nhiều chuyên gia tin rằng hạn chế này là rất tạm thời → vậy trong tương lai có thể khắc phục hạn chế hay không thì chưa xác định được
Đáp án: C
15. What is the writer doing in the second paragraph?
Nhà văn đang làm gì trong đoạn thứ hai?
- A. explaining why machines will be able to outperform humans
giải thích tại sao máy móc sẽ có thể vượt trội hơn con người - B. describing the characteristics that humans and machines share
mô tả các đặc điểm mà con người và máy móc chia sẻ - C. giving information about the development of machine intelligence
cung cấp thông tin về sự phát triển của trí thông minh máy móc - D. indicating which aspects of humans are the most advanced
chỉ ra khía cạnh nào của con người là tiến bộ nhất
Thông tin liên quan: Đoạn B “ Machines will be free of many of the physical constraints on human intelligence…. But they may be as far from the physical limits of thought as our eyes are from the incredibly powerful Webb Space Telescope.”
Phân tích: Đoạn B nói là Máy móc sẽ thoát khỏi nhiều hạn chế vật lý đối với trí thông minh của con người…. Nhưng chúng có thể cách xa giới hạn vật lý của suy nghĩ như mắt chúng ta nhìn từ Kính viễn vọng Không gian Webb cực mạnh.
Đáp án: A
16. Why does the writer mention the story of King Midas?
Tại sao tác giả đề cập đến câu chuyện về vua Midas?
- A. to compare different visions of progress
để so sánh các tầm nhìn khác nhau về sự tiến bộ - B. to illustrate that poorly defined objectives can go wrong
để minh họa rằng các mục tiêu được xác định kém có thể sai - C. to emphasise the need for cooperation
để nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác - D. to point out the financial advantages of a course of action
để chỉ ra những lợi thế tài chính của một quá trình hành động
Trong câu hỏi có danh từ riêng “King Midas” nên bạn dễ dàng scan thông tin nằm ở đoạn C
Thông tin liên quan: Đoạn C “But the more powerful Al becomes, the more important it will be to specify its goals with great care. Folklore is full of tales of people who ask for the wrongthing, with disastrous consequences -King Midas, for example.”
Phân tích: Đoạn C nói là Nhưng Al càng trở nên hùng mạnh thì việc xác định mục tiêu của nó càng trở nên hết sức quan trọng. Văn hóa dân gian đầy rẫy những câu chuyện kể về những người yêu cầu điều sai trái, dẫn đến hậu quả tai hại – ví dụ như vua Midas
Đáp án: B
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
wrong thing | poorly defined objectives |
17. What challenge does the writer refer to in the fourth paragraph?
Thử thách nào mà nhà văn đề cập đến trong đoạn thứ tư?
- A. encouraging humans to behave in a more principled way
khuyến khích con người cư xử theo cách có nguyên tắc hơn - B. deciding which values we want Al to share with us
quyết định giá trị nào chúng tôi muốn Al chia sẻ với chúng tôi - C. creating a better world for all creatures on the planet
tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn cho mọi sinh vật trên hành tinh - D. ensuring Al is more human-friendly than we are ourselves
đảm bảo Al thân thiện với con người hơn chính chún
Thông tin liên quan: Đoạn D “So we need to create powerful Al machines that are ‘human-friendly’-that have goals reliably aligned with our own values. One thing that makes this task difficult is that we are far from reliably human-friendly ourselves.”
Phân tích: Đoạn D nói là Vì vậy, chúng ta cần tạo ra những cỗ máy Al mạnh mẽ ‘thân thiện với con người’ – có các mục tiêu phù hợp một cách đáng tin cậy với các giá trị của chính chúng ta. Một điều khiến nhiệm vụ này trở nên khó khăn là chúng ta còn lâu mới thân thiện với con người một cách đáng tin cậy.
Đáp án: D
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
challenge | makes this task difficult |
18. What does the writer suggest about the future of Al in the fifth paragraph?
Nhà văn gợi ý gì về tương lai của Al trong đoạn thứ năm?
- A. The safety of machines will become a key issue.
Sự an toàn của máy móc sẽ trở thành vấn đề then chốt. - B. It is hard to know what impact machines will have on the world.
Thật khó để biết máy móc sẽ có tác động gì đối với thế giới. - C. Machines will be superior to humans in certain respects.
Máy móc sẽ vượt trội hơn con người ở một số khía cạnh nhất định. - D. Many humans will oppose machines having a wider role
Nhiều người sẽ phản đối máy móc có vai trò rộng lớn hơn.
Thông tin liên quan: Đoạn E “If there are routes to the moral high ground, they’ll be better than us at finding them, and steering us in the right direction.”
Phân tích: Đoạn B nói là Nếu có những con đường dẫn đến nền tảng đạo đức cao, AI sẽ giỏi hơn chúng ta trong việc tìm ra chúng, và chỉ đạo chúng ta đi đúng hướng. → AI giỏi hơn trong việc tìm những việc có nền tảng đạo đức cao
Đáp án: C
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
superior to | better than |
19. Which of the following best summarises the writer’s argument in the sixth paragraph?
Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất lập luận của nhà văn trong đoạn thứ sáu?
- A. More intelligent machines will result in greater abuses of power.
Máy móc thông minh hơn sẽ dẫn đến lạm quyền nhiều hơn. - B. Machine learning will share very few features with human learning.
Học máy sẽ chia sẻ rất ít tính năng với học tập của con người. - C. There are a limited number of people with the knowledge to program machines.
Số lượng người có kiến thức về lập trình máy còn hạn chế. - D. Human shortcomings will make creating the machines we need more difficult.
Những thiếu sót của con người sẽ khiến việc tạo ra những cỗ máy chúng ta cần trở nên khó khăn hơn.
Thông tin liên quan: Đoạn F “We often ignore the suffering of strangers, and even contribute to it, at least indirectly. How then, do we point machines in the direction of something better?”
Phân tích: Đoạn F nói là Chúng ta thường bỏ qua sự đau khổ của những người xa lạ, và thậm chí góp phần vào nó, ít nhất là gián tiếp. Sau đó, làm thế nào để chúng ta hướng máy móc theo hướng tốt hơn? → Con người thậm chí còn thờ ơ những nỗi đau của người khác thì làm sao có thể khiến máy móc có thể làm việc này được.
Đáp án: D
Questions 20–23
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 2?
In boxes 20-23 on your answer sheet, write
- YES if the statement agrees with the claims of the writer
- NO if the statement contradicts the claims of the writer
- NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
20. Machines with the ability to make moral decisions may prevent us from promoting the interests of our communities.
Dịch câu hỏi: Máy móc có khả năng đưa ra các quyết định đạo đức có thể ngăn cản chúng ta quảng bá lợi ích của các cộng đồng của chúng ta.
Thông tin liên quan: Đoạn G “Machines who are better than us at sticking to the moral high ground may be expected to discourage some of the lapses we presently take for granted. We might lose our freedom to discriminate in favour of our own communities”
Phân tích: Đoạn G nói là Các máy móc vượt trội hơn chúng ta trong việc duy trì đỉnh cao đạo đức có thể được kỳ vọng sẽ ngăn chặn một số sự vi phạm mà chúng ta hiện tại coi là hiển nhiên. Chúng ta có thể mất quyền tự do phân biệt đối xử vì lợi ích của chính cộng đồng của mình
Đáp án: Yes
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
prevent from | discourage |
interests | in favor of |
21. Silicon police would need to exist in large numbers in order to be effective.
Dịch câu hỏi: Cảnh sát silicon sẽ cần tồn tại với số lượng lớn để có hiệu quả.
Đáp án: Not given
22. Many people are comfortable with the prospect of their independence being restricted by machines.
Dịch câu hỏi: Nhiều người cảm thấy thoải mái với viễn cảnh về sự độc lập của họ
hạn chế bởi máy móc.
Thông tin liên quan: Đoạn H “But are we ready for ethical silicon police limiting our options? They might be so good at doing it that we won’t notice them; but few of us are likely to welcome such a future.”
Phân tích: Đoạn H nói là Nhưng chúng ta đã sẵn sàng cho việc cảnh sát đạo đức silicon giới hạn các lựa chọn của chúng ta chưa? Họ có thể là như vậy giỏi làm điều đó mà chúng ta sẽ không chú ý đến chúng; nhưng ít người trong chúng ta có mong muốn chào đón một tương lai như vậy.
Đáp án: No
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
restrict | limit |
prospect | future |
comfortable with | welcome |
23. If we want to ensure that machines act in our best interests, we all need to work together.
Dịch câu hỏi: Nếu chúng ta muốn đảm bảo rằng máy móc hoạt động vì lợi ích tốt nhất của chúng ta, tất cả chúng ta cần phải làm việc cùng nhau.
Thông tin liên quan: Đoạn K “It is not yet clear whether this is possible, but if it is, it will require a cooperative spirit, and a willingness to set aside self-interest.”
Phân tích: Đoạn K nói là Vẫn chưa rõ liệu điều này có khả thi hay không, nhưng nếu có thì sẽ đòi hỏi tinh thần hợp tác và sẵn sàng gạt bỏ tư lợi sang một bên.
Đáp án: Yes
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
work together | a cooperative spirit |
Questions 24–26
Complete the summary using the list of phrases, A-F, below.
Write the correct letter, A-F, in boxes 24-26 on your answer sheet.
A medical practitioners
các học viên y tế |
B specialised tasks
nhiệm vụ chuyên môn |
C available resources
tài nguyên có sẵn |
D reduced illness
giảm bệnh tật |
E professional authority
cơ quan chuyên môn |
F technology experts
chuyên gia công nghệ |
Using Al in the UK health system
Al currently has a limited role in the way 24……….. are allocated in the health service. The positive aspect of Al having a bigger role is that it would be more efficient and lead to patient benefits. However, such a change would result, for example, in certain 25……….. not having their current level of 26………… It is therefore important that Al goals are appropriate so that discriminatory practices could be avoided.
Sử dụng Al trong hệ thống y tế Vương quốc Anh
Al hiện có một vai trò hạn chế trong cách 24……….. được phân bổ trong dịch vụ y tế. Khía cạnh tích cực của việc Al có vai trò lớn hơn là nó sẽ hiệu quả hơn và mang lại lợi ích cho bệnh nhân. Tuy nhiên, một sự thay đổi như vậy sẽ dẫn đến, ví dụ, trong 25……….. nhất định không có mức hiện tại là 26………… Do đó, điều quan trọng là các mục tiêu Al phải phù hợp để có thể tránh được các hành vi phân biệt đối xử.
24. Al currently has a limited role in the way 24……….. are allocated in the health service
Vị trí cần điền là danh từ vì đứng làm chủ ngữ cho vế sau
Thông tin liên quan: Đoạn I “ These issues might seem far-fetched, but they are to some extent already here. Al already has some input into how resources are used in our National Health Service (NHS) here in the UK, for example.”
Phân tích: Đoạn I nói là Những vấn đề này có vẻ xa vời, nhưng ở một mức độ nào đó chúng đã có ở đây. Ví dụ: Al đã có một số thông tin đầu vào về cách sử dụng tài nguyên trong Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của chúng tôi tại Vương quốc Anh.
Đáp án: C
25. However, such a change would result, for example, in certain 25………..
Vị trí cần điền là danh từ vì đứng sau tính từ certain
Thông tin liên quan: Đoạn I “However, we’d be depriving some humans (e.g. senior doctors) of the control they presently enjoy”
Phân tích: Đoạn I nói là Tuy nhiên, chúng ta sẽ tước quyền kiểm soát của một số người (ví dụ: bác sĩ cấp cao) mà họ hiện đang được hưởng
Đáp án: A
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
medical practitioners | doctors |
26. However, such a change would result, for example, in certain 25……….. not having their current level of 26…………
Vị trí cần điền là danh từ vì đứng sau level of
Thông tin liên quan: Đoạn I“ However, we’d be depriving some humans (e.g. senior doctors) of the control they presently enjoy. Since we’d want to ensure that people are treated equally and that policies are fair, the goals of Al would need to be specified correctly. ”
Phân tích: Đoạn I nói là Tuy nhiên, chúng tôi sẽ tước quyền kiểm soát của một số người (ví dụ: bác sĩ cấp cao) mà họ hiện đang được hưởng . Vì chúng tôi muốn đảm bảo rằng mọi người được đối xử bình đẳng và các chính sách công bằng, nên các mục tiêu của Al cần phải được xác định chính xác
Đáp án: E
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
professional authority | the control they presently enjoy |
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Cambridge 18 Test 2 Passage 3: An ideal city
PHẦN 1: DỊCH ĐỀ
Leonardo da Vinci’s ideal city was centuries ahead of its time
Thành phố lý tưởng của Leonardo da Vinci đi trước thời đại hàng thế kỷ
A
The word ‘genius’ is universally associated with the name of Leonardo da Vinci. A true Renaissance man, he embodied scientific spirit, artistic talent and humanist sensibilities. Five hundred years have passed since Leonardo died in his home at Chateau du Clos Luce, outside Tours, France. Yet far from fading into insignificance, his thinking has carried down the centuries and still surprises today.
- embody (v) /ɪmˈbɒd.i/: là hiện thân của, biểu hiện
ENG: to represent a quality or an idea exactly - sensibility (n) /ˌsen.səˈbɪl.ə.ti/: sự cảm thụ (trong nghệ thuật, âm nhạc,…)
ENG: an understanding of or ability to decide about what is good or valuable, especially in connection with artistic or social activities - carry down (phr.v): chuyển qua
ENG: to take something from a higher to a lower place
Từ ‘thiên tài’ được gắn liền với tên của Leonardo da Vinci. Là một người đàn ông thuộc thời Phục hưng, ông là hiện thân của tinh thần khoa học, tài năng nghệ thuật và sự nhạy cảm của chủ nghĩa nhân văn. Năm trăm năm đã trôi qua kể từ khi Leonardo qua đời tại nhà riêng ở Chateau du Clos Luce, ngoại ô Tours, Pháp. Nhưng thay vì trở nên vô nghĩa, tư tưởng của ông đã tồn tại qua các thế kỷ và vẫn gây ngạc nhiên cho chúng ta ngày nay.
B
The Renaissance marked the transition from the 15th century to modernity and took place after the spread of the plague in the 14th century, which caused a global crisis resulting in some 200 million deaths across Europe and Asia. Today, the world is on the cusp of a climate crisis, which is predicted to cause widespread displacement, extinctions and death, if left unaddressed. Then, as now, radical solutions were called for to revolutionise the way people lived and safeguard humanity against catastrophe (Q29).
- plague (n) /pleɪɡ/: dịch bệnh, tại ương
ENG: a serious disease that kills many people, often used to refer to bubonic plague, a very infectious disease caused by bacteria spread mainly by fleas (= small insects that bite) on rats or other animals, that causes swelling, fever, and usually death in humans - be on the cusp of sth (adj): ở giai đoạn hoặc tình huống sắp có sự thay đổi
ENG: to be at the time when a situation or state is going to change - displacement (n) /dɪˈspleɪs.mənt/: sự rời chỗ, sự thay đổi
ENG: the situation in which people are forced to leave the place where they normally live - radical (adj) /ˈræd.ɪ.kəl/: gốc, căn bản/ triệt để/ cấp tiến
ENG: believing or expressing the belief that there should be great or extreme social or political change/ relating to the most important parts of something or someone; complete or extreme
Thời kỳ Phục hưng đánh dấu sự chuyển đổi từ thế kỷ 15 sang hiện đại và diễn ra sau sự lây lan của bệnh dịch hạch vào thế kỷ 14, gây ra một cuộc khủng hoảng toàn cầu dẫn đến khoảng 200 triệu người chết trên khắp châu Âu và châu Á. Ngày nay, thế giới đang ở đỉnh điểm của một cuộc khủng hoảng khí hậu, được dự đoán là sẽ gây ra tình trạng di dân, tuyệt chủng và tử vong trên diện rộng nếu không được giải quyết. Sau đó, cũng như bây giờ, cần có những giải pháp cấp tiến để cách mạng hóa cách con người sống và bảo vệ loài người khỏi thảm họa.
C
Around 1486 – after a pestilence that killed half the population in Milan, Italy – Leonardo turned his thoughts to urban planning problems. Following a typical Renaissance trend, he began to work on an ‘ideal city’ project, which – due to its excessive costs – would remain unfulfilled. Yet given that unsustainable urban models are a key cause of global climate change today, it’s only natural to wonder how Leonardo might have changed the shape of modem cities (Q31).
Khoảng năm 1486 – sau một trận dịch bệnh giết chết một nửa dân số ở Milan, Ý – Leonardo bắt đầu quan tâm đến các vấn đề quy hoạch đô thị. Theo xu hướng điển hình của thời Phục hưng, ông bắt đầu thực hiện dự án “thành phố lý tưởng”, dự án này – do chi phí quá cao – vẫn chưa được hoàn thành. Tuy nhiên, do các mô hình đô thị không bền vững là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu ngày nay, việc tự hỏi Leonardo có thể làm thay đổi hình dạng của các thành phố hiện đại là điều hợp lý.
D
Although the Renaissance is renowned as an era of incredible progress in art and architecture, it is rarely noted that the 15th century also marked the birth of urbanism as a true academic discipline. The rigour and method behind the conscious conception of a city had been largely missing in Western thought until the moment when prominent Renaissance men pushed forward large-scale urban projects in Italy, such as the reconfiguration of the town of Pienza and the expansion of the city of Ferrara (Q32). These works surely inspired Leonardo’s decision to rethink the design of medieval cities, with their winding and overcrowded streets and with houses piled against one another.
- renowned (adj) /rɪˈnaʊn/: nổi tiếng, lừng danh
ENG: the state of being famous - discipline (n) /ˈdɪs.ə.plɪn/: sự kỷ luật
ENG: training that makes people more willing to obey or more able to control themselves, often in the form of rules, and punishments if these are broken, or the behaviour produced by this training - rigour (n) /ˈrɪɡ.ər/: tính nghiêm minh, sự khắc nghiệt
ENG: the fact that people are made to follow rules in a very severe way - reconfiguration (n) /ˌriː.kən.fɪɡ.əˈreɪ.ʃən/: sự tái cấu hình
ENG: the process of making a new or different arrangement or pattern of a group of related things - medieval (adj) /ˌmed.ˈiː.vəl/: thuộc thời kì Trung Cổ
ENG: related to the Middle Ages (= the period in European history from about AD 600 to AD 1500)
Mặc dù thời Phục hưng nổi tiếng là thời đại của sự tiến bộ đáng kinh ngạc trong nghệ thuật và kiến trúc, nhưng hiếm khi được ghi nhận rằng thế kỷ 15 cũng đánh dấu sự ra đời của chủ nghĩa đô thị như một môn học thực sự. Sự chặt chẽ và phương pháp đằng sau quan niệm có ý thức về một thành phố phần lớn đã bị thiếu trong tư tưởng phương Tây cho đến thời điểm khi những nhân vật tiếng thời Phục hưng thúc đẩy các dự án đô thị quy mô lớn ở Ý, chẳng hạn như tái cấu trúc thị trấn Pienza và mở rộng thành phố của Ferrara. Những công trình này chắc chắn đã truyền cảm hứng cho quyết định của Leonardo trong việc suy nghĩ lại về thiết kế của các thành phố thời trung cổ, với những con đường ngoằn ngoèo và đông đúc cùng những ngôi nhà chồng chất lên nhau.
E
It is not easy to identify a coordinated vision of Leonardo’s ideal city because of his disordered way of working with notes and sketches (Q33). But from the largest collection of Leonardo’s papers ever assembled, a series of innovative thoughts can be reconstructed regarding the foundation of a new city along the Ticino River, which runs from Switzerland into Italy and is 248 kilometres long. He designed the city for the easy transport of goods and clean urban spaces, and he wanted a comfortable and spacious city, with well-ordered streets and architecture (Q34). He recommended ‘high, strong walls’, with ‘towers and battlements of all necessary and pleasant beauty’.
- sketche (n) /sketʃ/: bức vẽ phác
ENG: a simple, quickly-made drawing that does not have many details
Không dễ để xác định tầm nhìn phối hợp về thành phố lý tưởng của Leonardo vì cách làm việc lộn xộn của ông với các ghi chú và bản phác thảo. Nhưng từ bộ sưu tập lớn nhất các bài báo của Leonardo từng được tập hợp lại, có thể xây dựng lại một loạt các ý tưởng sáng tạo liên quan đến việc xây dựng một thành phố mới dọc theo sông Ticino, chạy từ Thụy Sĩ đến Ý và dài 248 km. Ông đã thiết kế thành phố để thuận tiện vận chuyển hàng hóa và tạo ra không gian đô thị sạch sẽ, đồng thời ông muốn có một thành phố thoải mái và rộng rãi, với các đường phố và kiến trúc ngăn nắp. Anh ấy đề xuất ‘những bức tường cao, vững chắc’, với ‘các tháp và thành lũy có tất cả vẻ đẹp cần thiết và đẹp mắt’.
G
While in the upper layers of the city, people could walk undisturbed between elegant palaces and streets, the lower layer was the place for services, trade, transport and industry. But the true originality of Leonardo’s vision was its fusion of architecture and engineering. Leonardo designed extensive hydraulic plants to create artificial canals throughout the city (Q36). The canals, regulated by clocks and basins, were supposed to make it easier for boats to navigate inland. Leonardo also thought that the width of the streets ought to match the average height of the adjacent houses: a rule still followed in many contemporary cities across Italy, to allow access to sun and reduce the risk of damage from earthquakes (Q37).
- fusion (n) /ˈfjuː.ʒən/: sự hợp nhất, sự liên hiệp
ENG: an occasion when two or more things join or are combined - basin (n) /ˈbeɪ.sən/: bể chứa
ENG: the area of land from which streams run into a river, lake, or sea - adjacent (adj) /əˈdʒeɪ.sənt/: gần kề, kế liền, sát ngay
ENG: very near, next to, or touching
Trong khi ở các tầng trên của thành phố, mọi người có thể đi bộ yên tĩnh giữa các cung điện và đường phố trang nhã, thì tầng dưới là nơi dành cho các dịch vụ, thương mại, vận tải và công nghiệp. Nhưng điểm độc đáo thực sự trong tầm nhìn của Leonardo là sự kết hợp giữa kiến trúc và kỹ thuật. Leonardo đã thiết kế các nhà máy thủy lực rộng lớn để tạo ra các kênh đào nhân tạo khắp thành phố. Các con kênh, được điều chỉnh bởi đồng hồ và lưu vực, được cho là giúp tàu thuyền di chuyển vào đất liền dễ dàng hơn. Leonardo cũng nghĩ rằng chiều rộng của đường phố phải phù hợp với chiều cao trung bình của những ngôi nhà liền kề: một quy tắc vẫn được tuân theo ở nhiều thành phố hiện đại trên khắp nước Ý, để cho phép tiếp cận với ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ thiệt hại do động đất.
H
Although some of these features existed in Roman cities, before Leonardo’s drawings there had never been a multi-level, compact modern city which was thoroughly technically conceived (Q38). Indeed, it wasn’t until the 19th century that some of his ideas were applied. For example, the subdivision of the city by function -with services and infrastructures located in the lower levels and wide and well-ventilated boulevards and walkways above for residents-is an idea that can be found in Georges-Eugene Haussmann’s renovation of Paris under Emperor Napoleon III between 1853 and 1870 (Q39).
- compact (adj) /kəmˈpækt/: cô đọng
ENG: consisting of parts that are positioned together closely or in a tidy way, using very little space - conceive (v) /kənˈsiːv/: tưởng tượng
ENG: to imagine something - ventilated (adj) /ˈven.tɪ.leɪ.tɪd/: thông gió
ENG: (of a space) having fresh air entering and moving around it - boulevard (n) ˈbuː.lə.vɑːd/: đại lộ
ENG: a wide road in a city, usually with trees on each side or along the centre
Mặc dù một số đặc điểm này đã tồn tại ở các thành phố La Mã, nhưng trước các bức vẽ của Leonardo, chưa từng có một thành phố hiện đại nhỏ gọn, đa cấp nào được hình thành kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật như vậy. Trên thực tế, phải đến thế kỷ 19, một số ý tưởng của ông mới được áp dụng. Ví dụ, phân khu thành phố theo chức năng – với các dịch vụ và cơ sở hạ tầng nằm ở các tầng thấp hơn và các đại lộ và lối đi bộ rộng rãi, thông thoáng ở phía trên dành cho cư dân – là một ý tưởng có thể tìm thấy trong công cuộc cải tạo Paris dưới thời Hoàng đế của Georges-Eugene Haussmann. Napoléon III từ năm 1853 đến 1870.
I
Today, Leonardo’s ideas are not simply valid, they actually suggest a way forward for urban planning. Many scholars think that the compact city, built upwards instead of outwards, integrated with nature (especially water systems), with efficient transport infrastructure, could help modern cities become more efficient and sustainable. This is yet another reason why Leonardo was aligned so closely with modern urban planning and centuries ahead of his time (Q40).
- integrated (adj) /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/: hoà nhập
ENG: with two or more things combined in order to become more effective
- aligned (adj) /əˈlaɪnd/: chỉnh thẳng
ENG: the same as or similar to something else
Ngày nay, những ý tưởng của Leonardo không chỉ đơn giản là có giá trị, chúng còn thực sự gợi ý một hướng đi cho quy hoạch đô thị. Nhiều học giả cho rằng thành phố nén, được xây dựng hướng lên thay vì hướng ra ngoài, hòa nhập với thiên nhiên (đặc biệt là hệ thống nước), với cơ sở hạ tầng giao thông hiệu quả, có thể giúp các thành phố hiện đại trở nên hiệu quả và bền vững hơn. Đây là một lý do khác giải thích tại sao Leonardo lại liên kết chặt chẽ với quy hoạch đô thị hiện đại và đi trước thời đại hàng thế kỷ.
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN
Questions 27–33
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 3?
In boxes 27-33 on your answer sheet, write
- TRUE if the statement agrees with the information
- FALSE if the statement contradicts the information
- NOT GIVEN if there is no information on this
27. People first referred to Leonardo da Vinci as a genius 500 years ago.
Dịch câu hỏi: Người ta lần đầu tiên gọi Leonardo da Vinci là một thiên tài cách đây 500 năm. Trong câu hỏi có đề cập đến “500 years ago” vậy nên bạn dễ dàng scan thông tin nằm ở đoạn A.
Thông tin liên quan: Đoạn A “The word ‘genius’ is universally associated with the name of Leonardo da Vinci….Five hundred years have passed since Leonardo died in his home at Chateau du Clos Luce, outside Tours, France.”
Phân tích: Đoạn A Từ ‘thiên tài’ được gắn liền với tên tuổi của Leonardo da Vinci. Năm trăm năm đã trôi qua kể từ khi Leonardo qua đời tại nhà riêng ở Chateau du Clos Luce, ngoại ô Tours, Pháp → họ chỉ nhắc đến ông qua đời 500 năm trước chứ không nói đến khi nào ông ấy được gọi là thiên tài
Đáp án: Not given
28. The current climate crisis is predicted to cause more deaths than the plague.
Dịch câu hỏi: Cuộc khủng hoảng khí hậu hiện nay được dự đoán sẽ gây ra nhiều ca tử vong hơn cả bệnh dịch hạch.
Thông tin liên quan: Đoạn B “Today, the world is on the cusp of a climate crisis, which is predicted to cause widespread displacement, extinctions and death, if left unaddressed.”
Phân tích: Đoạn B có nói Ngày nay, thế giới đang trên đỉnh của một cuộc khủng hoảng khí hậu, được dự đoán sẽ gây ra sự dịch chuyển, tuyệt chủng và cái chết trên diện rộng nếu không được giải quyết à có thể có sự di dời, tuyệt chủng do khủng hoảng khí hậu chứ không so sánh số người tử vong với bệnh dịch
Đáp án: Not given
29. Some of the challenges we face today can be compared to those of earlier times.
Dịch câu hỏi: Một số thử thách mà chúng ta gặp phải ngày nay có thể được so sánh với những thử thách trước đây.
Thông tin liên quan: Đoạn B “Then, as now, radical solutions were called for to revolutionise the way people lived and safeguard humanity against catastrophe.”
Phân tích: Đoạn B có nói lúc đó, cũng như bây giờ, các giải pháp triệt để được kêu gọi để cách mạng hóa cách con người sống và bảo vệ nhân loại trước thảm họa à Cả thời gian đó và bây giờ đều cần những biện pháp khắc phục những khó khăn
Đáp án: True
30. Leonardo da Vinci’s ‘ideal city’ was constructed in the 15th century.
Dịch câu hỏi: ‘Thành phố lý tưởng’ của Leonardo da Vinci được xây dựng vào thế kỷ 15. Ta thấy trong câu hỏi có 15th century nên bạn dễ dàng scan thông tin có thể nằm ở đoạn B hoặc D
Thông tin liên quan: Đoạn F“ Indeed, this idea of taking full advantage of the interior spaces wasn’t implemented until the 1920s and 1930s, with the birth of the Modernist movement.”
Phân tích: Đoạn F có nói ý tưởng tận dụng tối đa không gian nội thất này đã không được thực hiện cho đến những năm 1920 và 1930, với sự ra đời của phong trào Chủ nghĩa hiện đại à 15th century chỉ là sự ra đời của urbanism, mà cái innovations của Leonardo tại vì khá mới mẻ, ko theo lối truyền thống nên tới thế kỉ XX mới đc áp dụng
Đáp án: False
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
construct | mark the bird of |
31. Poor town planning is a major contributor to climate change.
Dịch câu hỏi: Quy hoạch thị trấn kém là một đóng góp lớn cho biến đổi khí hậu.
Thông tin liên quan: Đoạn C “Yet given that unsustainable urban models are a key cause of global climate change today, it’s only natural to wonder how Leonardo might have changed the shape of modern cities.”
Phân tích: Đoạn C có nói Tuy nhiên, do các mô hình đô thị không bền vững là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu ngày nay, nên tự hỏi Leonardo có thể đã thay đổi hình dạng của các thành phố hiện đại như thế nào.
Đáp án: True
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
Poor town planning | unsustainable urban models |
a major contributor | a key cause of |
32. In Renaissance times, local people fought against the changes to Pienza and Ferrara.
Dịch câu hỏi: Vào thời Phục hưng, người dân địa phương đã chiến đấu chống lại những thay đổi đối với Pienza và Ferrara. Trong câu hỏi ta thấy danh từ riêng Pienza và Ferrara nên bạn dễ dàng scan thông tin ở đoạn D
Thông tin liên quan: Đoạn D “The rigour and method behind the conscious conception of a city had been largely missing in Western thought until the moment when prominent Renaissance men pushed forward large-scale urban projects in Italy, such as the reconfiguration of the town of Pienza and the expansion of the city of Ferrara.”
Phân tích: Đoạn D có nói Sự chặt chẽ và phương pháp đằng sau quan niệm có ý thức về một thành phố phần lớn đã bị thiếu trong tư tưởng phương Tây cho đến thời điểm khi những nhân vật nổi tiếng thời Phục hưng thúc đẩy các dự án đô thị quy mô lớn ở Ý, chẳng hạn như cấu hình lại thị trấn Pienza và mở rộng thành phố của Ferrara. → chỉ nói đến những nhân vật nổi tiếng ủng hộ các dự án đô thị chứ không đề cập đến người dân địa phương
Đáp án: Not given
33. Leonardo da Vinci kept a neat, organised record of his designs.
Dịch câu hỏi: Leonardo da Vinci giữ một bản ghi gọn gàng, có tổ chức về các thiết kế của mình.
Thông tin liên quan: Đoạn E “It is not easy to identify a coordinated vision of Leonardo’s ideal city because of his disordered way of working with notes and sketches.”
Phân tích: Đoạn E có nói Không dễ để xác định tầm nhìn phối hợp về thành phố lý tưởng của Leonardo vì cách làm việc lộn xộn của ông với các ghi chú và bản phác thảo.
Đáp án: False
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
neat, organised | disordered |
Những cuốn sách luyện đề IELTS Reading band 9.0:
Questions 34–40
Complete the summary below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 34-40 on your answer sheet.
Leonardo da Vinci’s ideal city
A collection of Leonardo da Vinci’s paperwork reveals his design of a new city
beside the Ticino River. This was to provide better 34………..and a less polluted environment. Although Leonardo da Vinci’s city shared many of the ideals of his time, some of his innovations were considered unconventional in their design. They included features that can be seen in some tower blocks today, such as 35………..on the exterior of a building.
Leonardo da Vinci wasn’t only an architect. His expertise in 36………..was evident in his plans for artificial canals within his ideal city. He also believed that the height of houses should relate to the width of streets in case earthquakes occurred. The design of many cities in Italy today follows this 37……….
While some cities from 38…………times have aspects that can also be
found in Leonardo’s designs, his ideas weren’t put into practice until long after his death. 39……….. is one example of a city that was redesigned in the 19th century in the way that Leonardo had envisaged. His ideas are also relevant to today’s world, where building 40………….no longer seems to be the best approach.
Một bộ sưu tập giấy tờ của Leonardo da Vinci tiết lộ thiết kế của ông về một thành phố mới bên cạnh sông Ticino. Điều này là để cung cấp 34………..tốt hơn và một môi trường ít ô nhiễm hơn. Mặc dù thành phố của Leonardo da Vinci chia sẻ nhiều lý tưởng vào thời của ông, nhưng một số sáng tạo của ông được coi là khác thường trong thiết kế. Chúng bao gồm các tính năng có thể được nhìn thấy trong một số khối tháp ngày nay, chẳng hạn như 35………..ở bên ngoài tòa nhà.
Leonardo da Vinci không chỉ là một kiến trúc sư. Chuyên môn của anh ấy về 36………..được thể hiện rõ trong kế hoạch xây dựng các kênh đào nhân tạo trong thành phố lý tưởng của anh ấy. Ông cũng tin rằng chiều cao của những ngôi nhà nên liên quan đến chiều rộng của đường phố trong trường hợp động đất xảy ra. Thiết kế của nhiều thành phố ở Ý ngày nay theo 37……….
Trong khi một số thành phố từ 38…………lần có những khía cạnh mà cũng có thể được được tìm thấy trong các thiết kế của Leonardo, ý tưởng của ông đã không được đưa vào thực tế cho đến khi ông qua đời rất lâu. 39……….. là một ví dụ về thành phố được thiết kế lại vào thế kỷ 19 theo cách mà Leonardo đã dự tính. Ý tưởng của anh ấy cũng phù hợp với thế giới ngày nay, nơi tòa nhà 40………….dường như không còn là cách tiếp cận tốt nhất.
34. This was to provide better ………..and a less polluted environment.
Vị trí cần điền có thể là một danh từ vì tính từ better
Thông tin liên quan: Đoạn E “He designed the city for the easy transport of goods and clean urban spaces, and he wanted a comfortable and spacious city, with well-ordered streets and architecture.”
Phân tích: Đoạn E có nói Ông đã thiết kế thành phố để hàng hóa được vận chuyển dễ dàng và không gian đô thị sạch sẽ, đồng thời ông muốn có một thành phố thoải mái và rộng rãi, với các đường phố và kiến trúc ngăn nắp.
Đáp án: transport
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
easy | better |
a less polluted environment | clean urban spaces |
35. They included features that can be seen in some tower blocks today, such as …………..on the exterior of a building.
Vị trí cần điền có thể là một danh từ vì đứng đằng sau such as
Thông tin liên quan: Đoạn F “Leonardo wanted the city to be built on several levels, linked with vertical outdoor staircases. This design can be seen in some of today’s high-rise buildings but was unconventional at the time.”
Phân tích: Đoạn F nói rằng Leonardo muốn thành phố được xây dựng trên nhiều tầng, được liên kết với các cầu thang thẳng đứng ngoài trời. Thiết kế này có thể được nhìn thấy trong một số tòa nhà cao tầng ngày nay nhưng không bình thường vào thời điểm đó
Đáp án: staircases
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
tower blocks | high-rise buildings |
exterior | outdoor |
36. Leonardo da Vinci wasn’t only an architect. His expertise in …………..was evident in his plans for artificial canals within his ideal city.
Vị trí cần điền là danh từ vì liên quan đến ngành nghề “expertise in”
Thông tin liên quan: Đoạn G “But the true originality of Leonardo’s vision was its fusion of architecture and engineering. Leonardo designed extensive hydraulic plants to create artificial canals throughout the city.”
Phân tích: Đoạn G nói Nhưng điểm độc đáo thực sự trong tầm nhìn của Leonardo là sự kết hợp giữa kiến trúc và kỹ thuật. Leonardo đã thiết kế các nhà máy thủy lực rộng lớn để tạo ra các kênh đào nhân tạo khắp thành phố.
Đáp án: engineering
37. The design of many cities in Italy today follows this …….
Vị trí cần điền là danh từ vì đứng đằng sau this
Thông tin liên quan: Đoạn G “Leonardo also thought that the width of the streets ought to match the average height of the adjacent houses: a rule still followed in many contemporary cities across Italy, to allow access to sun and reduce the risk of damage from earthquakes.”
Phân tích: Đoạn văn nói Leonardo cũng nghĩ rằng chiều rộng của đường phố phải phù hợp với chiều cao trung bình của những ngôi nhà liền kề: một quy tắc vẫn được tuân theo ở nhiều thành phố hiện đại trên khắp nước Ý, để cho phép tiếp cận với ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ thiệt hại do động đất.
Đáp án: rule
38. While some cities from …………times have aspects that can also be found in Leonardo’s designs, his ideas weren’t put into practice until long after his death
Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn H “Although some of these features existed in Roman cities, before Leonardo’s drawings there had never been a multi-level, compact modern city which was thoroughly technically conceived.”
Phân tích: Đoạn văn nói Mặc dù một số đặc điểm này đã tồn tại ở các thành phố La Mã, nhưng trước các bức vẽ của Leonardo, chưa từng có một thành phố hiện đại nhỏ gọn, đa cấp nào được hình thành kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật.
Đáp án: Roman
39. ……….. is one example of a city that was redesigned in the 19th century in the way that Leonardo had envisaged
Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn H “the subdivision of the city by function -with services and infrastructures located in the lower levels and wide and well-ventilated boulevards and walkways above for residents-is an idea that can be found in Georges-Eugene Haussmann’s renovation of Paris under Emperor Napoleon III between 1853 and 1870.”
Phân tích: Đoạn văn nói phân khu thành phố theo chức năng là một ý tưởng có thể tìm thấy trong công trình cải tạo ở Paris của Georges-Eugene Haussmann dưới thời Hoàng đế Napoléon III giữa 1853 và 1870.
Đáp án: Paris
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
redesigned | renovation |
40. His ideas are also relevant to today’s world, where building ………….no longer seems to be the best approach.
Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn I “Many scholars think that the compact city, built upwards instead of outwards, integrated with nature (especially water systems), with efficient transport infrastructure, could help modem cities become more efficient and sustainable. This is yet another reason why Leonardo was aligned so closely with modem urban planning and centuries ahead of his time.”
Phân tích: Đoạn văn nói Nhiều học giả cho rằng thành phố nén, được xây dựng hướng lên thay vì hướng ra ngoài, hòa nhập với thiên nhiên (đặc biệt là hệ thống nước), với cơ sở hạ tầng giao thông hiệu quả, có thể giúp các thành phố hiện đại trở nên hiệu quả và bền vững hơn. Đây là một lý do khác giải thích tại sao Leonardo lại liên kết chặt chẽ với quy hoạch đô thị hiện đại và đi trước thời đại hàng thế kỷ
Đáp án: outwards
Từ vựng trong câu hỏi | Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc |
relevant | aligned so closely |
no longer | instead of |
Tài liệu IELTS nào phù hợp với band 6.0+
Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao
- Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
- Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
- Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp