Trong quá trình tự học IELTS Writing Task 1, việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp theo từng dạng biểu đồ đóng sẽ giúp bạn diễn đạt các dữ liệu một cách rõ ràng, logic và thuyết phục hơn rất nhiều. Để đạt được band điểm mong muốn, việc sở hữu một vốn từ vựng từ vựng IELTS Writing Task 1 đa dạng là điều không thể thiếu. Bài viết dưới đây của IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp các từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 1 chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi chinh phục mọi dạng đề.
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Biểu đồ cột (Bar chart)
Bar chart (Biểu đồ cột) thể hiện sự biến thiên của đối tượng dựa vào một đơn vị nhất định. Đối với dạng bài này, bạn cần phân tích đặc điểm, số liệu, so sánh và dự đoán xu hướng của đối tượng. Chính vì thế, bạn cần xây dựng từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart để mô tả chính xác dữ liệu trong phần thi này.

Các từ vựng Writing Task 1 dạng bài Bar Chart
Diễn đạt số liệu
Loại số liệu | Danh từ | Động từ | Ví dụ |
Tổng số | A total
An overall figure |
Amount to
Total |
The total number of students at the event amounted to 10,000. |
Số lượng cụ thể | A figure
A number |
Stand at
Reach Amount to |
In 2025, the figure for car sales in the country stood at 12 thousand. |
Tỉ lệ phần trăm | A percentage
A proportion |
Comprise
Make up Account for |
People aged 25 to 35 made up 30% of the online shopping market last fiscal year. |
Tăng lên | An increase
A rise |
Increase
Rise Go up |
The number of attendees increased by 15% in the first quarter. |
Giảm xuống | A decrease
A decline |
Decrease
Decline Fall |
There was a noticeable decline in print book sales, which decreased by 25%. |
Số liệu không đổi | Stability | Remain unchanged
Maintain |
The rate of inflation remained unchanged at 5% from April to May. |
Số lượng lớn nhất/nhỏ nhất | A peak
A trough |
Peak at
Hit a low/high |
The peak of online users was recorded, hitting a high of 25,000 concurrent users. |
Số liệu trung bình | An average
A mean |
Average
Mean |
The average temperature in April was 33°C |
Mô tả xu hướng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rise | Động từ | /raɪz/ | Tăng lên |
Growth | Danh từ | /ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng |
Increase | Động từ | /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên |
Climb | Động từ | /klaɪm/ | Leo thang, tăng trưởng |
Upward trend | Danh từ | /ˈʌpwərd trɛnd/ | Xu hướng tăng lên |
Improvement | Danh từ | /ɪmˈpruːvmənt/ | Sự cải thiện |
Jump | Động từ | /dʒʌmp/ | Nhảy vọt |
Leap | Động từ | /liːp/ | Tăng vọt |
Drop | Động từ | /drɒp/ | Rơi/giảm |
Decrease | Động từ | /dɪˈkriːs/ | Giảm |
Decline | Động từ | /dɪˈkriːs/ | Suy giảm |
Reduction | Danh từ | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm bớt |
Dip | Động từ | /dɪp/ | Sụt giảm |
Steadiness | Danh từ | /ˈstɛdɪnɪs/ | Sự ổn định |
Stability | Danh từ | /stəˈbɪlɪti/ | Sự ổn định |
Fluctuation | Danh từ | /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ | Sự biến động |
Variation | Danh từ | /ˌvɛəriˈeɪʃən/ | Sự thay đổi |
Peak | Danh từ | /piːk/ | Đỉnh cao |
Highest point | Danh từ | /ˈhaɪəst pɔɪnt/ | Điểm cao nhất |
Lowest point | Danh từ | /ˈloʊəst pɔɪnt/ | Điểm thấp nhất |
So sánh và đối chiếu
So sánh tương đồng
Cụm từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Similarly | Similarly, S + V | Similarly, the import rates remained stable throughout the decade. |
Likewise | Likewise, S + V | Likewise, products in both factories saw a consistent increase. |
In the same way | In the same way, S + V | In the same way, sales figures for both brands showed a steady growth. |
So sánh tương phản
Cụm từ | Cấu trúc | Ví dụ |
However | However, S + V | However, while the north showed an increase, the south region faced a decline. |
Nevertheless | Nevertheless, S + V | Nevertheless, the profit of Company E diminished, contrary to Company F. |
While | While S1 + V1, S2 + V2 | While the price of oil increased, the demand for electric vehicles also rose. |
Whereas | Whereas S1 + V1, S2 + V2 | Whereas the first quarter saw a growth in sales, the second experienced a drop. |
By contrast | By contrast, S + V | By contrast, the urban areas showed a higher population growth than rural areas. |
So sánh Số lượng
Cụm từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Twice as much as | S + V + twice as much as | The production in factory X was twice as much as in factory Y. |
The same as | S1 + V + the same + N + as + S2 | The earnings in Q21 were the same as in Q11. |
Higher/lower than | S + V + adj + er/more + than | The cost of living in city A is lower than in city B. |
The highest/lowest | S + V + the highest/lowest | The unemployment rate was the highest in city ABC. |
So sánh cấp số nhân
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Double/Triple | Dùng như là Động từ, Tính từ hoặc Trạng từ | The consumption doubled compared to last fiscal year. |
Twofold/Threefold | Dùng như là Tính từ hoặc Trạng từ | The investment increased threefold over 15 years. |
X times as much as | S + V + X times as much as | The revenue of company X is four times as much as company Y. |
Các từ vựng Writing Task 1 dạng Biểu đồ đường (Line chart)
Biểu đồ đường (Line chart) là dạng biểu đồ mô tả xu hướng tăng trưởng, giảm sút, dao động hay ổn định của một hoặc nhiều đối tượng theo gian. Để miêu tả một biểu đồ đường, bạn cần sử dụng các từ vựng phù hợp để thể hiện xu hướng thay đổi. Dưới đây là các từ vựng trong IELTS Writing Task 1 dạng Line graph thông dụng mà IELTS Thanh Loan muốn chia sẻ đến bạn.
Bộ từ vựng IELTS Task 1 Writing dạng Line Chart
Mô tả biến đổi
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise
A growth An increase A climb An upward trend An Improvement A jump A leap |
Rise
Grow Increase Go up Uplift Rocket urge Soar Move upward Leap |
Xu hướng giảm | A drop
A fall A decrease A decline A reduction A downfall A collapse A dip |
Drop
Fall Decrease Decline Reduce Go down Collapse Dip |
Xu hướng ổn định | A steadiness
A plateau A static A stability |
Remain steady
Plateau Remain static Remain stable |
Xu hướng giao động | A fluctuation
Variation |
Fluctuate
Vary |
Đạt mức cao nhất | A peak
Highest point |
Peak at
To reach a peak of |
Đạt mức thấp nhất | Lowest point | Hit a low point
Hit a trough Hit the lowest |
Để “vượt ải” Writing Task 1 dạng Line Graph, bạn có thể tham khảo thêm bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 của IELTS Thanh Loan:
Từ vựng xu hướng và chu kỳ
Biến động và ổn định
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fluctuation | Danh từ | /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ | Sự biến động |
Fluctuating | Tính từ | /ˈflʌktʃuˌeɪtɪŋ/ | Đang biến động |
Considerably | Trạng từ | /kənˈsɪdərəbli/ | Đáng kể |
Notably | Trạng từ | /ˈnoʊtəbli/ | Đáng chú ý |
Stability | Danh từ | /stəˈbɪlɪti/ | Sự ổn định |
Steady | Tính từ | /ˈstɛdi/ | Ổn định |
Unchanged | Tính từ | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | Không thay đổi |
Consistently | Trạng từ | /kənˈsɪstəntli/ | Nhất quán |
Uniformly | Trạng từ | /ˈjuːnɪfɔːrmli/ | Đồng nhất |
Đạt đỉnh cao và chạm đáy
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Peak | Danh từ | /piːk/ | Đỉnh cao |
High | Danh từ | /haɪ/ | Mức cao |
Peaking | Tính từ | /ˈpiːkɪŋ/ | Đang ở đỉnh cao |
Acutely | Trạng từ | /ˈækjuːtli/ | Sâu sắc |
Extremely | Trạng từ | /ɪkˈstriːmli/ | Cực kỳ |
Bottoming | Tính từ | /ˈbɑːtəmɪŋ/ | Đang ở đáy thấp |
Lowest | Tính từ | /ˈloʊəst/ | Thấp nhất |
Từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 1 dạng Biểu đồ tròn (Pie chart)
Khi viết về biểu đồ tròn trong IELTS Writing Task 1, bạn cần tập trung vào việc xác định phần lớn nhất, phần nhỏ nhất, so sánh kích thước tương đối giữa các phần và đôi khi là sự thay đổi tỷ lệ giữa các biểu đồ tròn khác nhau. Để có thể mô tả những khía cạnh này một cách rõ ràng, bạn có thể tham khảo một số Writing Task 1 từ vựng dạng Pie Chart trong phần dưới đây nhé.

Các từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Mô tả phần trăm
Phần trăm | Phân số/Tỷ lệ | Phân loại |
5% | One in twenty | A very small number |
10% | One in ten | A minority |
15% | Less than a fifth | A small proportion |
20% | A fifth | A fifth |
25% | A quarter | A significant quarter |
30% | Less than a third | Nearly a third |
35% | More than a third | Over a third |
40% | Two fifths | Two fifths |
45% | More than two fifths | Almost half |
50% | Half | Half |
55% | More than half | More than half |
60% | Three fifths | Three fifths |
65% | Two thirds | Approximately two thirds |
70% | Seven in ten | A significant majority |
75% | Three-quarters | Approximately three quarters |
80% | Four-fifths | A large majority |
Cùng xem các từ vựng Writing Task 1 dạng Pie Chart trên đây áp dụng vào bài viết như thế nào:
So sánh tỷ lệ các phần
So Sánh | Cụm từ | Ví dụ |
So sánh bằng | Equal (to) | The proportion of men and women was roughly equal. |
So sánh lớn hơn | Greater than | The percentage favoring X was greater than Y. |
So sánh nhỏ hơn | Less than | Segment aged 20 – 25 was less than the 26 – 30 group. |
So sánh gấp đôi/ba | Double/Triple | Sales from X were double that of Y. |
Một phần nhỏ | A small fraction | A small fraction of the budget for team marketing. |
Phần lớn | A large portion | A large portion of the chart for living expenses. |
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Sơ đồ (Diagram/Process)
Khác với các dạng biểu đồ tĩnh thể hiện số liệu, biểu đồ Process/Diagram trong IELTS Writing Task 1 thường mô tả các giai đoạn hoặc cách thức một vật thể được sản xuất. Trong phần dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng Writing Task 1 dạng Sơ đồ thiết yếu nhằm giúp bạn dễ dàng diễn đạt các giai đoạn.

Tổng hợp từ vựng dạng bài Diagram/Process trong Writing Task 1
Mô tả các bước thực hiện quy trình
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Firstly | Đầu tiên |
Secondly | Thứ hai |
Thirdly | Thứ ba |
Following that | Theo đó |
Subsequently | Rồi sau đó |
Finally | Cuối cùng |
After this step/process | Sau bước này |
Once this step is completed | Ngay khi bước này hoàn thành |
The steps involved | Bước ảnh hưởng |
Tham khảo thêm kho từ vựng trong IELTS Writing Task 1 dạng Sơ đồ (Diagram/Process):
Diễn tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Continues indefinitely | Tiếp tục vô thời hạn | Repeat this cycle, gradually increasing the pace as you flex your spine backward and forwards. |
The cycle then repeats itself | Chu trình đang lặp lại | Such speed could not continue without triggering side effects, but higher inflation. |
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bản đồ (Map)
Khi viết về dạng bài Bản đồ trong IELTS Writing Task 1, bạn thường sẽ tập trung vào việc xác định vị trí của các đối tượng, mô tả sự thay đổi về kích thước, hình dáng, sự xuất hiện hay biến mất của một tòa nhà. Chính vì vậy, việc nắm vững các từ vựng IELTS Task 1 Writing liên quan đến vị trí địa lý, phương hướng là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 mà IELTS Thanh Loan muốn chia sẻ đến bạn.

Tổng hợp từ vựng dạng bài Map
Mô tả sự xuất hiện
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Build | Xây dựng |
Construct | Dựng lên |
Erect | Trồng trọt |
Plant | Nổi lên, lớn lên |
Emerge | Hình thành |
Come into being | Xuất hiện |
Mô tả sự biến mất
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Destroy | Phá hủy |
Deconstruct | Phá bỏ/dỡ bỏ |
Vanish | Biến mất |
Demolish | Phá hủy |
Devastate | Tàn phá |
Cut down | Cắt giảm |
Mô tả phương hướng
Danh từ | Tính từ | Dịch nghĩa |
North | Northern | Hướng Bắc |
South | Southern | Hướng Nam |
East | Eastern | Hướng Đông |
West | Western | Hướng Tây |
Northeast | Northeastern | Hướng Đông Bắc |
Southeast | Southeastern | Hướng Đông Nam |
Northwest | Northwestern | Hướng Tây Bắc |
Southwest | Southwestern | Hướng Tây Nam |
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bảng (Table)
Để giúp bạn mô tả và so sánh các dữ liệu dạng Bảng (Table) Writing Task 1 một cách chính xác, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp đến bạn các từ vựng IELTS Writing Task 1 quan trọng và hữu ích nhất khi viết về dạng bài này trong phần tiếp theo đây.

Tổng hợp từ vựng Writing Task 1 dạng bài Table
Mô tả dữ liệu chi tiết
Từ vựng trong phần mở bài
Cụm từ | Dịch nghĩa |
The table shows… | Biểu đồ bảng cho thấy… |
The table gives details about… | Bảng đưa ra thông tin chi tiết về… |
The table compares… | Bảng so sánh… |
The table summarizes information about… | Bảng tóm tắt thông tin về… |
Từ vựng miêu tả số liệu
Xu | Động từ | Tính từ / Trạng từ |
Tăng | Increase
Rise Grow Climb Go up |
Increasing
Rising Growing Climbing Upward |
Giảm | Decrease
Fall Reduce Decline Drop Go down |
Decreasing
Falling Reducing Declining Downward |
Ổn định | Remain stable
Stabilize Stay unchanged |
Stable
Unchanged Constant |
Dao động | Fluctuate
Be volatile |
Fluctuating
Volatile |
So sánh thông tin trong bảng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Be far more popular than… | Cái này phổ biến hơn cái kia rất nhiều. |
Far more A than B | Có nhiều A hơn B. |
Twice as many … as … | Số lượng gấp đôi … so với … |
A is double/triple the price/amount of B | Giá/Số lượng của A gấp đôi/gấp ba B |
A considerably higher/lower number of B than C. | Số lượng B cao/thấp hơn đáng kể so với C. |
E is much more/less expensive than F | E đắt/rẻ hơn F |
A is 2/3 times cheaper/more expensive than B | A rẻ/hơn B gấp 2/gấp 3 lần |
Từ vựng Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Dạng bài biểu đồ kết hợp (Mixed Charts) trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh hai hoặc nhiều dạng biểu đồ khác nhau trong cùng một bài viết. Đây là dạng bài đòi viết ở bạn khả năng quan sát tổng thể, kỹ năng so sánh linh hoạt và vốn từ vựng phong phú để diễn đạt sự liên kết giữa các nguồn dữ liệu. Dưới đây là những từ vựng IELTS Writing Task 1 hữu ích giúp bạn xử lý dạng bài này.

Bộ từ vựng Writing Task 1 dạng bài Mixed Chart
Mô tả và so sánh các loại biểu đồ kết hợp
Cấu trúc câu và từ vựng sử dụng
Cấu trúc | Ví dụ |
The [chart type] and [chart type] give information about … | The bar chart and line graph give information about travel reasons and issues in 2025. |
It is clear that … | It is clear that commuting was a major travel reason in 2025. |
Looking more closely at the [chart type] | Looking more closely at the pie chart, we can see that 45% of trips were for commuting. |
According to the [chart type] | According to the bar chart, price was the key concern for travelers. |
Các từ vựng nên sử dụng dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Principal, key | Chủ yếu, quan trọng |
Looking more closely at | Khi bắt đầu miêu tả chi tiết |
By contrast | Đối lập với thông tin trước |
One in five | Tỷ lệ một trong năm |
Từ vựng liên quan đến thông tin đa dạng
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise
A growth An increase A climb An upward trend A jump A leap |
Rise
Grow Go up Uplift Rocket Urge Soar Move upward |
Xu hướng giảm | A drop
A fall A decline A reduction A downfall A collapse |
Drop
Fall Decline Reduce Go down Collapse |
Xu hướng ổn định | A steadiness
A plateau A static A stability |
Remain steady
Plateau Remain static Remain stable |
Xu hướng giao động | A fluctuation
Variation |
Fluctuate
Vary |
Cách học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho IELTS Writing Task 1
Để có thể tăng khả năng sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 một cách chính xác và phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy thử áp dụng các phương pháp tự học từ vựng IELTS mà IELTS Thanh Loan chia sẻ dưới đây:
Phương pháp học từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 1 hiệu quả
- Lập danh sách từ vựng Writing Task 1 theo dạng bài: Bạn hãy tạo danh sách từ vựng theo từng dạng bài như dạng Bar chart, Line graph, Pie chart,… để dễ dàng ghi và sử dụng từ vựng một cách phù hợp.
- Phân loại từ vựng IELTS theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo chủ đề cũng là cách ghi nhớ từ khá hữu ích. Bởi vì điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh.
- Luyện tập sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1: Hãy luyện tập sử dụng từ vựng thông qua việc tập viết. Đồng thời, khi viết bài, bạn hãy cố gắng sử dụng các từ vựng một cách linh hoạt và chính xác.
- Học từ vựng Writing Task 1 bằng tài liệu tham khảo: Bạn hãy học từ vựng thông qua các bài mẫu, tài liệu từ vựng IELTS dành cho Writing Task 1,…
Ngoài ra, bạn cũng có thể trau dồi thêm thông qua sách, chẳng hạn như cuốn Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” cho bài thi IELTS Writing (Academic) của IELTS Thanh Loan.
Có thể thấy, việc nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng biểu đồ trong không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác thông ti1, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng. Hy vọng bộ từ vựng được IELTS Thanh Loan tổng hợp trong bài viết trên sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn tự tin hơn khi luyện viết và từng bước chinh phục band điểm số IELTS Writing mong muốn. Ôn luyện IELTS Online cùng IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để được thiết kế theo lộ trình cá nhân hóa dành riêng cho bạn.