Đề thi Map (Bản đồ) là dạng bài hiếm gặp và được đánh giá là khó nhất trong IELTS Writing Task 1. Khi làm bài Writing Task 1 Map, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc miêu tả chính xác những thay đổi và so sánh các đặc điểm địa lý theo thời gian. Hiểu được điều này, trong bài viết sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn cách viết Writing Task 1 Map cơ bản kèm bài mẫu tham khảo chi tiết.
Tổng quan về dạng Map trong IELTS Writing Task 1
IELTS Writing Task 1 Map là một trong những dạng bài phổ biến, yêu cầu thí sinh miêu tả các thay đổi hoặc sự phát triển của một khu vực hay địa điểm theo thời gian. Map (Bản đồ) thường mô tả các yếu tố như cơ sở hạ tầng, giao thông, hoặc yếu tố tự nhiên trong một khu vực như thành phố, thị trấn nhỏ, các tòa nhà, trường học qua các mốc thời gian khác nhau (quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai).
Tương tự như dạng bài Bar Chart (Biểu đồ cột), Pie Chart (Biểu đồ tròn) và Bar Chart (Bảng số liệu), đề Writing Task 1 Map cũng được chia thành 02 dạng bài, đó là: Map có sự thay đổi theo thời gian và Map không có sự thay đổi theo thời gian.
Map thay đổi theo thời gian
Trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Map thay đổi theo thời gian, đề bài sẽ cung cấp 02 hoặc nhiều bản đồ và yêu cầu thí sinh mô tả sự phát triển của một khu vực, tòa nhà, hoặc thành phố qua từng năm. Nhiệm vụ của người viết là xác định các chi tiết thay đổi hoặc giữ nguyên, thể hiện sự phát triển hoặc suy giảm ở từng khu vực.
Ví dụ đề bài:
“The diagrams below show the changes that have taken place at West Park Secondary School since its construction in 1950.”
Biểu đồ này yêu cầu mô tả sự thay đổi của Trường West Park qua ba thời điểm: 1950, 1980 và 2010 → Đây là dạng Map có sự thay đổi theo thời gian.
Nhiệm vụ của người viết là: Mô tả các thay đổi về vị trí, kích thước, hoặc đặc điểm của các địa điểm trên bản đồ qua từng năm.
→ Ví dụ: “Từ năm 1950 đến năm 1980, trường West Park vẫn giữ nguyên vị trí nhưng chỉ đóng vai trò là một tòa nhà trung tâm. Các căn nhà ở phía bên trái đã bị thay thế bởi một bãi đỗ xe và khu vực dành cho khoa học…”
Map không thay đổi theo thời gian
Khác với dạng bản đồ thay đổi theo thời gian, dạng bài Writing Task 1 Map không thay đổi theo thời gian chỉ bao gồm một bản đồ mô tả một khu vực hoặc địa điểm mà không có sự khác biệt qua từng năm. Trong đó, thí sinh sẽ so sánh các khu vực S1 và S2 dựa trên các yếu tố như: vị trí địa lý, thời tiết, dân cư, giao thông,… để đề xuất nơi phù hợp cho việc xây dựng nhà hàng, trường học, hoặc các cơ sở kinh doanh khác.
Ví dụ đề bài:
“The map below is of the town of Garlsdon. A new supermarket is planned for the town. The map shows two possible sites for the supermarket.”
Trong đề bài này, chỉ có một bản đồ mô tả hai vị trí tiềm năng để xây dựng siêu thị mà không có yếu tố thời gian → Đây là dạng Writing Task 1 Map Comparison không có sự thay đổi theo thời gian.
Nhiệm vụ của người viết là: So sánh các vị trí có thể xây dựng siêu thị, sau đó đánh giá ưu và nhược điểm của từng địa điểm.
→ Ví dụ: “Vị trí S1 nằm ở phía Tây Bắc, trong khu vực nông thôn, trong khi S2 nằm ở trung tâm của thị trấn…”
Các bước viết dạng Map IELTS Writing Task 1
Tương tự như các dạng bài Writing Task 1 khác, cách viết bản đồ Map trong IELTS cũng bao gồm 4 phần: Đoạn Mở bài (Introduction), đoạn Tổng quan (Overview) và 2 đoạn Thân bài (Body 1& Body 2). Sau đây là tổng quan các bước viết dạng Map IELTS Writing Task 1:
Bước 1: Phân tích đề bài
Trước khi bắt đầu viết Writing IELTS Task 1 Map, bạn cần thực hiện phân tích bản đồ và trả lời các câu hỏi sau:
- WHAT: Biểu đồ cung cấp thông tin gì? → Xác định đối tượng được mô tả.
- WHERE: Địa điểm nào được thể hiện trên biểu đồ? → Xác định khu vực, địa điểm.
- WHEN: Biểu đồ đề cập đến thời gian nào? → Xác định mốc thời gian trên biểu đồ (Quá khứ, Hiện tại, Tương lai).
Ví dụ đề bài:
“The maps below show the center of a small town called Islip as it is now, and plans for its development. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.”
→ Phân tích đề bài:
- WHAT: Islip town center now and planned development. (Trung tâm thị trấn Islip hiện tại và kế hoạch phát triển)
- WHERE: Islip town. (Trung tâm thị trấn Islip)
- WHEN: Now and in the future. (Hiện tại và tương lai)
Bước 2: Viết phần mở bài – Introduction
Ở cách viết Writing Task 1 dạng Map phần Introduce, bạn có thể sử dụng phương pháp Paraphrase lại đề bài theo 2 cách sau:
Cách 1: Thay đổi cấu trúc câu bằng cách sử dụng Noun Phrase
- Cấu trúc: “The [given / provided] maps [show / illustrate / demonstrate] how [tên khu vực / địa điểm] change(d) over a [số năm] – year period from … to …”
- Ví dụ đề bài: “The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.”
→ Introduce: The maps illustrate how a coastal town called Pebbleton has changed over a 20 – year period.
Cách 2: Sử dụng từ đồng nghĩa
- Cấu trúc: “The [given / provided] maps [show / illustrate / demonstrate] the [changes / modernisation / development / differences] of [tên khu vực / địa điểm] between … and …”
- Ví dụ đề bài: “The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.”
→ Introduce: The maps demonstrate the changes made in a town called Pebbleton over a 20 – year period.
Bước 3: Viết mô tả chung cho bài viết – Overview
Phần Overview đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bài thi Map Writing Task 1. Đây là phần yêu cầu thí sinh tóm tắt những nội dung nổi bật và thể hiện khả năng phân tích bản đồ một cách tổng quan. Nếu thiếu đoạn Overview, bài viết của bạn sẽ thiếu đi sự logic và mạch lạc, dẫn đến điểm số không cao hơn band 5.0.
Để phần Overview Writing Task 1 Map có tính logic và miêu tả đúng trọng tâm đề bài yêu cầu, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Xác định đặc điểm / thay đổi chính:
- Có những thay đổi rõ rệt nào trên bản đồ?
- Những khu vực hoặc tòa nhà thay đổi theo chiều hướng phát triển hay giảm sút?
- Tại sao những khu vực đó lại có những thay đổi như vậy?
Nhóm các thay đổi:
- Xác định các khu vực có những thay đổi quan trọng và mô tả chúng.
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lỗi lặp từ, giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn.
Viết ngắn gọn trong 1 – 2 câu:
- Trình bày ngắn gọn, súc tích những thay đổi nổi bật nhất trong bản đồ mà bạn đã quan sát được.
Dưới đây là cách viết IELTS Writing Task 1 Map phần Overview mà bạn có thể áp dụng vào bài thi:
Cấu trúc: “[In general / Overall] it is clear that [khu vực + vị trí / phương hướng] [undergo / see / witness / experience] [major / significant / radical] [modernization / changes / transformations / developments], with the most noticeable changes being [+ cụm từ chỉ sự thay đổi].”
Ví dụ đề bài: “The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now. The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.”
→ Overview: “Overall, it is clear that the northern and western parts of the town has undergone significant transformations, with the most noticeable changes being addition of houses and other facilities as well as the replacement of the old fort with a children’s playground.”
Trong quá trình viết, bạn nên sử dụng các cụm danh từ miêu tả sự thay đổi để chỉ ra những biến động nổi bật giữa 2 bản đồ. Một số cụm từ vựng Writing Task 1 Map Vocabulary phổ biến mà bạn có thể áp dụng là:
- The relocation of…: Sự di dời của…
- The expansion of…: Sự mở rộng của…
- The replacement of… with…: Sự thay thế… bằng…
- The addition of…: Sự thêm vào của…
- The erection/construction of…: Sự xây dựng…
- The disappearance/elimination of…: Sự biến mất/loại bỏ của…
Bước 4: Viết Body 1 & 2 (thân bài) của bài viết
Quyết định đến 50% tổng điểm số của bài viết, Body là phần quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 1 Map. Thông thường, phần thân bài sẽ bao gồm 2 đoạn (Body 1 & Body 2), mỗi đoạn có độ dài khoảng 3 – 4 câu và được chia theo 2 cách viết đó là:
- Mô tả địa điểm theo mốc thời gian của bản đồ
- Mô tả địa điểm theo các hướng (Đông – Tây – Nam – Bắc)
Tuỳ thuộc vào từng dạng bài Writing Task 1 Map, phần Body sẽ được triển khai theo nhiều cách khác nhau:
DẠNG MAP | DÀN Ý |
Map đơn thuần miêu tả một khu vực |
|
Map so sánh hai khu vực |
* Các khía cạnh có thể sử dụng để so sánh bao gồm: cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng, yếu tố tự nhiên, dân số, v.v. |
Map thể hiện sự thay đổi của một khu vực theo thời gian |
* Các khía cạnh có thể sử dụng để miêu tả sự thay đổi gồm: cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng, yếu tố tự nhiên, dân số, v.v. |
Ví dụ đề bài Writing Task 1 Map thể hiện sự thay đổi của một khu vực theo thời gian:
“The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now. The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.”
→ Body (Thân bài):
“Regarding the transport infrastructure, the current Islip town centre has a main road connecting the western and the eastern part of the area, along with two paths leading to the school and the park. In the future, however, this main road is planned to be replaced by a dual carriageway which circles the town centre, with a traffic-free road running through the middle of it.
Regarding the town facilities, currently there are two rows of shops running along both sides of the main road. While the one to the north of the pedestrian street will be replaced by a bus station, a shopping centre, a car park and a new residential area, the one to the south is expected to remain unchanged. In addition, the park located in proximity to the housing area will be reduced in size to make way for more houses.”
Lộ trình viết Writing Task 1 Map đạt điểm cao
Mặc dù được đánh giá là dạng bài khó nhất trong IELTS Writing Task 1 nhưng nếu có lộ trình luyện thi khoa học và lên chiến lược làm bài rõ ràng, người học hoàn toàn có thể làm tốt dạng bài Map với số điểm cao. Sau đây là lộ trình luyện viết Writing Task 1 Map hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
Học từ vựng – 50% thành công của bài viết
Một trong những bí quyết tạo nên một bài miêu tả biểu đồ hay và thuyết phục chính là học các từ vựng liên quan. Với biểu đồ Map, bạn cần chú trọng trau dồi 3 nhóm từ vựng nòng cốt như sau:
Nhóm 1: Từ vựng mô tả sự thay đổi
Từ vựng mô tả sự thay đổi là nhóm vocabulary không thể thiếu khi viết bài IELTS Writing Task 1 dạng Map. Thành thạo những nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng chỉ ra sự thay đổi nổi bật của các khu vực, cũng như tạo nên tính logic và mạch lạc hơn cho bài viết. Dưới đây là các nhóm từ vựng mô tả thường được sử dụng khi viết bản đồ Map Writing Task 1:
Nhóm từ vựng mang nghĩa XÂY DỰNG | |
Động từ | Danh từ |
Plant (trồng) | |
Grow (trồng) | |
Erect (dựng lên) | Erection (sự dựng lên) |
Construct (xây) | Construction (sự xây dựng) |
Build (xây) |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THÊM VÀO (Addition) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
build | – | xây dựng |
construct | construction | xây dựng |
erect | erection | xây dựng |
introduce | introduction | đưa vào sử dụng |
establish | establishment | thành lập |
open | opening | mở cửa |
occupy | – | chiếm chỗ |
add | addition | thêm vào |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ LOẠI BỎ (Removal) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
cut down (trees) | – | chặt cây |
chop down (trees) | – | chặt cây |
clear (trees) | – | chặt cây |
demolish | demolition | phá hủy |
remove | removal | loại bỏ |
be no longer there | – | không còn nữa |
pull down | – | phá hủy |
flatten | – | san bằng |
knock down | – | phá bỏ |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THAY THẾ (Replacement) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
convert into | conversion of… into… | chặt cây |
make into | – | chặt cây |
turn into | – | chặt cây |
redevelop into | redevelopment of… into… | phá hủy |
replace | replacement of… with… | loại bỏ |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ DI DỜI (Relocation) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
move | – | di chuyển |
relocate | relocation of… to… | di dời |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THAY ĐỔI VỀ KÍCH THƯỚC (Make bigger/ smaller) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
enlarge | enlargement | mở rộng |
expand | expansion | mở rộng |
extend | extension | kéo dài |
widen | – | mở rộng |
shrink | shrinkage | co lại |
reduce in size | – | giảm về kích thước |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ GIỮ NGUYÊN (No change) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
remain unchanged | – | không thay đổi |
stay the same | – | giữ nguyên |
– | no change | không có sự thay đổi |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THAY ĐỔI TỔNG QUAN (General statements about changes) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
industrialize | industrialization | công nghiệp hóa |
modernize | modernization | hiện đại hóa |
transform | transformation | biến đổi |
urbanize | urbanization | đô thị hóa |
pedestrianize | pedestrianization | chuyển thành khu đi bộ |
Nhóm 2: Từ vựng mô tả hướng
Việc xác định đúng hướng trong biểu đồ Map là rất quan trọng, bởi chúng giúp bạn mô tả các địa điểm trong bản đồ một cách logic và chính xác, từ đó giúp người đọc hình dung rõ ràng về những thay đổi mà người viết mô tả. Một số nhóm từ vựng mô tả hướng phổ biến trong tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng là:
Phân loại | Từ vựng |
Động từ |
|
Danh từ |
|
Tính từ |
|
Trạng từ |
|
Cụm từ chỉ hướng |
|
Nhóm 3: Từ vựng mô tả vị trí
Để miêu tả chi tiết vị trí của các địa điểm trên bản đồ Map, bạn có thể sử dụng các nhóm từ vựng sau đây:
Từ vựng mô tả vị trí | Ý nghĩa |
In the center | Ở trung tâm |
In the corner | Ở góc |
In front of | Ở đằng trước |
Behind | Đằng sau |
Next to | Bên cạnh |
On the top of | Ở trên |
Surrounded by | Bị bao quanh bởi |
Alongside | Bên cạnh |
Located in | Nằm ở |
Situated at | Đặt tại |
Found on | Có mặt trên |
Để tìm hiểu thêm các nhóm từ vựng miêu tả bản đồ Map, bạn hãy tham khảo chi tiết tại Video tổng hợp Writing Task 1 Map Vocabulary của IELTS Thanh Loan nhé!
Nắm vững ngữ pháp
Để viết tốt phần mô tả bản đồ trong IELTS Writing Task 1 Map, việc nắm vững ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Đầu tiên, bạn cần ôn tập kiến thức về các thì (tense) để mô tả chính xác những thay đổi theo thời gian. Tiếp đến, bạn nên nắm rõ các cấu trúc câu bị động, vì đây chính là cấu trúc được sử dụng xuyên suốt trong dạng đề Writing Task 1 Map.
Lên cấu trúc bài Map
Cấu trúc chung của các dạng bài IELTS Writing Task 1 Map sẽ có bố cục đầy đủ bao gồm 4 phần: Introduction, Overview và 2 đoạn Body.
Introduction (viết khoảng 1 câu): Để viết mở bài hay và đúng trọng tâm, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Đọc, quan sát ảnh và phân tích thật kỹ yêu cầu đề bài, sau đó gạch chân các keyword quan trọng. Việc này giúp bạn dễ dàng hình dung những thay đổi mà bản đồ đang thể hiện.
- Sử dụng các từ vựng đồng nghĩa (Paraphrase) để diễn đạt lại thông tin trong đề bài.
Overview (viết từ 1 – 2 câu): Trong phần tổng quát, người viết cần đề cập đến những thay đổi nổi bật nhất của biểu đồ bằng cách trả lời các câu hỏi như:
- Bản đồ này có nhiều hay ít dân cư?
- Có sự thay đổi nào đáng chú ý hay không?
- Có cải tiến nào về cơ sở hạ tầng không?
- Nguyên nhân nào khiến các tòa nhà hoặc khu vực thay đổi nhanh chóng?
Body 1 & Body 2 (viết từ 3 – 4 câu cho mỗi đoạn): Ở cách viết Writing Task 1 Map cho 02 đoạn thân bài, bạn sẽ trình bày chi tiết các thông tin được đề cập trong bản đồ theo một trình tự hợp lý. Đối với mỗi sự thay đổi, người viết cần cung cấp đầy đủ 3 nhóm thông tin:
- Place: Địa điểm đang được mô tả (1)
- Where: Địa điểm này nằm ở đâu trên bản đồ? (2)
- How it changes: Địa điểm này thay đổi như thế nào? (3)
→ Ví dụ câu mô tả sự thay đổi: (1) Houses (2) on the left of the school (3) were destructed to make room for a car park and a science block. (Các ngôi nhà bên trái của trường học đã bị phá bỏ để tạo không gian cho một bãi đậu xe và một khu vực thí nghiệm).
Tìm hiểu thêm bài mẫu dạng Map trong Writing Task 1
Sau khi hiểu rõ các bước viết bài Writing Task 1 Map, bạn nên tham khảo các bài mẫu liên quan để rèn luyện cách viết, mở rộng vốn từ cũng như củng cố nền tảng ngữ pháp. Nguồn tài liệu lý tưởng để tìm kiếm bài mẫu chất lượng chính là từ những đề thi thật của các năm trước, giúp bạn làm quen với cấu trúc và nội dung bài thi.
Thực hành viết bài
Ở giai đoạn cuối cùng, bạn cần áp dụng toàn bộ kiến thức đã học từ 4 bước trước đó để thực hành viết bài. Nếu tự học, bạn nên dành khoảng 4 buổi để luyện viết cho tất cả các dạng bài Map Writing Task 1. Thời gian còn lại nên tập trung vào việc đánh giá, học từ các bài mẫu và cải thiện kỹ năng cho những bài viết sau. Nếu tham gia khóa học IELTS Overall với IELTS Thanh Loan, chắc chắn bạn sẽ nắm chắc cách miêu tả dạng bài Map này một cách chi tiết.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map
Nhằm giúp học viên nắm rõ cách viết Writing Task 1 dạng Map, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp danh sách bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map Sample kèm lời giải chi tiết sau đây:
Bài mẫu số 1: (Cam 14 Test 4 Writing Task 1)
“The plans below show a public park when it first opened in 1920 and the same park today. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.”
Phân tích đề bài:
Introduction
(Viết 1 câu duy nhất) |
Paraphrase lại đề bài để giới thiệu thông tin được đề cập trong bản đồ:
|
Overview |
Chỉ ra những thay đổi tổng thể (về sự sắp xếp lại các hạng mục đã có của công viên và sự xuất hiện của nhiều hạng mục giải trí mới). |
Body
(Chia bản đồ thành 2 khu vực) |
Body 1: Mô tả sự khác biệt giữa bức tranh cũ và bức tranh mới:
Body 2: So sánh các địa điểm xung quanh trong hai bức tranh:
|
Bài viết tham khảo:
“The two maps illustrate various changes of Grange park from its opening in 1920 to the present.
Overall, it is evident that the park has been re–arranged significantly and more entertainment facilities such as play areas and café have been added over the given period.
In 1920, visitors can enter the park from the northern entrance on Arnold avenue or the southern one on Eldon street, but now the park has a new entrance from the underground car park. A fountain was located right at the heart of the park, with a large stage for musicians on the left. At the present, the former was replaced by a large rose garden surrounded by many seats while the latter was destructed to make room for an amphitheater for concerts.
Previously, there were two rose gardens on the north and south of the stage and one on the right of the northern entry, with many seats placed next to them, but now, only the one on the north existed. The northeastern corner used to be space for a pond for water plants while the southeastern one was for a glasshouse. Today’s picture shows that they are substituted by a cafe, a children’s play area, and a water feature respectively.”
Từ vựng hay:
- illustrate: (verb)
English: explain or make (something) clear by using examples, charts, pictures.
Vietnamese: minh hoạ. - evident: (adjective)
English: easily seen or understood.
Vietnamese: hiển nhiên, rõ rệt. - re-arrange: (verb)
English: to change the order, position, or time of arrangements already made facility
Vietnamese: sắp đặt lại. - destruct (verb):
English: to destroy itself, usually by exploding.
Vietnamese: phá bỏ. - substitute (verb):
English: to take the place of somebody/something else; to use somebody/something instead of somebody/something else.
Vietnamese: thay thế.
Bài mẫu số 2: (Cam 9 Test 1 Writing Task 1)
“The two maps below show an island before and after the construction of some tourist facilities. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.”
Phân tích đề bài:
Introduction |
Diễn đạt lại câu hỏi để giới thiệu biểu đồ
|
Overview | Tóm tắt đặc điểm chung của biểu đồ: Hòn đảo này đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể, trở thành một địa điểm lý tưởng cho phát triển du lịch. |
Body |
Body 1: Mô tả bản đồ trước khi phát triển:
Body 2: Mô tả bản đồ sau khi phát triển theo trình tự khách du lịch trải nghiệm:
|
Bài viết tham khảo:
“The two maps give information about several changes happening on an island because of the construction of some tourist facilities.
The erection of new facilities has completely created a new appearance for the island, from an original wilderness to a well-supplied recreational landscape.
At first, the island was pristine, consisting of mostly nothing but a few jungles in the middle-east and middle-west and a beach on the western coast. The total length of the island is approximately 250 meters.
After tourist facilities are constructed, the island experiences considerable changes. Visitors set their first step on this island at a pier emerging on the south, then visit a reception right at the center, circled by a vehicle track which also leads to a restaurant on the north. The east and west of this island show the mushrooming of accommodations, with footpaths connecting dwellings so that tourists can easily go around. Especially, a new swimming area is developed on the west, taking advantage of the original beach.”
Từ vựng hay:
- wilderness (noun): a place that people do not take care of or control – nơi hoang dã.
- recreational (adj): connected with activities that people do for enjoyment when they are not working – có tính giải trí.
- pristine (adj): not developed or changed in any way; left in its original condition – hoang dã, nguyên sơ.
- jungle (noun): an area of tropical forest where trees and plants grow very thickly – rừng rậm.
- mushrooming (noun): a rapid growth or increase in number – mọc lên như nấm.
- dwelling (noun): a house, flat/apartment, etc. where a person lives – nơi ở.
Bài mẫu số 3: Cam 13 Test 4 Writing Task 1
“The plans below show the layout of a university’s sports centre now, and how it will look after redevelopment. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.”
Phân tích đề bài:
Introduction |
Paraphrase lại đề bài để giới thiệu nội dung đề bài:
|
Overview | Trung tâm thể thao đã được mở rộng đáng kể cả về phía đông và phía tây, với nhiều cơ sở vật chất mới được thêm vào để phục vụ mục đích giải trí. |
Body |
Body 1: Mô tả bức tranh đầu tiên theo thứ tự tham quan:
Body 2: So sánh với bức tranh số 2:
|
Bài viết tham khảo:
“The comparison between the current layout and the proposed changes of a university’s sports center is depicted in the two maps.
In general, there are significant expansions planned for the sports center, extending towards the east and west. This expansion aims to provide additional amenities, thereby diversifying the range of recreational activities available to users.
Currently, upon entering the sports center through the main entrance located in the south, visitors encounter a reception area directly opposite. The central area of the center features a 25-meter-long swimming pool, accompanied by a seating area to the east and a changing room to the west. Adjacent to the pool area is a gymnasium, with outdoor courts situated on either side of the main building.
Looking ahead, the proposed changes largely maintain the existing facilities, with notable alterations including the expansion of the gymnasium towards the east and the removal of outdoor courts. On the right side of the entrance, the redevelopment plan introduces the addition of a cafe and an additional changing room. Further eastward, a sports hall and two dance studios are slated for construction. In the opposite direction, a sports shop is set to be established, along with another adjacent changing room. A prominent feature of the revised layout is the introduction of a leisure pool, significantly larger than the existing indoor pool, demonstrating a concerted effort to enhance recreational offerings.”
Từ vựng hay:
- Accompanied by: Verb phrase /əˈkʌmpənid baɪ/
English Meaning: To go along with; to be present or found together with something else.
Vietnamese Meaning: Đi kèm với; có mặt hoặc được tìm thấy cùng với cái gì đó. - Adjacent to: Prepositional phrase /əˈdʒeɪsnt tuː/
English Meaning: Next to or adjoining something else.
Vietnamese Meaning: Bên cạnh hoặc kề bên cái gì khác. - Look ahead: Verb phrase /lʊk əˈhɛd/
English Meaning: To plan or prepare for the future; to consider future possibilities.
Vietnamese Meaning: Nhìn về phía trước; lập kế hoạch hoặc chuẩn bị cho tương lai; xem xét các khả năng trong tương lai. - Be slated: Verb phrase /biː sleɪtɪd/
English Meaning: To be scheduled or planned for a particular time or purpose.
Vietnamese Meaning: Được lên kế hoạch hoặc dự định cho một thời điểm hoặc mục đích cụ thể. - Eastward: Adverb /ˈiːstwərd/
English Meaning: In the direction or toward the east.
Vietnamese Meaning: Hướng về phía đông hoặc theo hướng đông. - Prominent: Adjective /ˈprɒmɪnənt/
English Meaning: Important, well-known, or easily noticeable.
Vietnamese Meaning: Quan trọng, nổi bật hoặc dễ nhận biết.
Điểm khác nhau giữa biểu đồ dạng Map và các dạng biểu đồ khác
Trong IELTS Writing Task 1, việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa dạng Map và các dạng biểu đồ khác như Bar chart, Pie chart, Line graph, Process diagram, Table và Mixed chart là rất quan trọng để có cách tiếp cận phù hợp:
- Bar Chart: Biểu đồ cột, thường dùng để so sánh các biến số giữa các nhóm khác nhau, thông qua cột dọc hoặc ngang.
- Pie Chart: Biểu đồ tròn thể hiện các phần chia tỉ lệ phần trăm, thường sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các phần khác nhau trong một tổng thể.
- Line Graph: Biểu đồ đường biểu diễn sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian, giúp theo dõi xu hướng dài hạn.
- Process Diagram: Biểu đồ quy trình mô tả chuỗi sự kiện hoặc các bước diễn ra theo thời gian, thường dùng để giải thích cách thức hoạt động của một hệ thống hoặc quy trình.
- Table Chart: Bảng số liệu cung cấp dữ liệu chi tiết về nhiều yếu tố khác nhau, giúp liệt kê rõ ràng thông tin để so sánh.
- Mixed Chart: Kết hợp nhiều loại biểu đồ trong cùng một bài, yêu cầu khả năng phân tích và so sánh các loại dữ liệu khác nhau.
Trong khi các biểu đồ khác thường tập trung vào số liệu và xu hướng, dạng bài Writing Task 1 Map nhấn mạnh vào sự thay đổi trong cách bố trí hoặc thiết kế của một khu vực. Khi làm bài, người viết cần mô tả, so sánh chi tiết về sự thay đổi của không gian, địa điểm và cơ sở vật chất theo trình tự thời gian (nếu có).
Viết Writing Task 1 Map dễ dàng cùng IELTS Thanh Loan
Mặc dù IELTS Writing Task 1 Map là một dạng bài khó và có tính đánh đố cao, nhưng với phương pháp học đúng đắn và lộ trình luyện thi khoa học, thí sinh hoàn toàn có thể chinh phục dạng đề này với điểm số cao. Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS Online chuyên sâu để nâng cao toàn diện kỹ năng Writing, hãy tham khảo khóa luyện thi IELTS Overall tại Trung tâm IELTS Thanh Loan.
Tham gia khóa học, bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng Viết với các bài giảng chất lượng, được thiết kế và tinh chỉnh phù hợp với trình độ của học viên mới bắt đầu (Beginners). Cô Thanh Loan, giáo viên IELTS giàu kinh nghiệm với 10 năm giảng dạy và chứng chỉ TESOL quốc tế sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách tiếp cận và triển khai các dạng bài trong IELTS Writing Task 1, bao gồm: Bản đồ (Map), Biểu đồ cột (Bar Chart), Biểu đồ tròn (Pie Chart), Biểu đồ đường (Line Graph),…
Ngoài ra, học viên tại IELTS Thanh Loan còn được hỗ trợ chấm chữa bài viết không giới hạn về số lượng và thời gian, đảm bảo người học nhận được sự đồng hành xuyên suốt cho đến khi chinh phục thành công band điểm mong muốn. Nếu bạn quan tâm đến khóa học IELTS Overall, đừng ngần ngại liên hệ đến trung tâm để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình luyện thi phù hợp!
Như vậy, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ tổng quan cách viết dạng bài Writing Task 1 Map (Bản đồ) kèm ví dụ minh hoạ và bài mẫu chi tiết. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp các sĩ tử hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan, hãy liên hệ ngay đến trung tâm để được hỗ trợ nhanh chóng!