Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading trong Actual Test Vol 5 Test 5 cung cấp cho học viên những phương pháp hiệu quả để giải quyết từng dạng câu hỏi trong bài thi. Nhờ việc phân tích chi tiết các đáp án, học viên sẽ nắm rõ lý do chọn lựa và nâng cao kỹ năng làm bài một cách đáng kể. Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo học tiếng anh thi IELTS Online tại Thanh Loan, với lộ trình học rõ ràng và sự hỗ trợ từ những giảng viên nhiều kinh nghiệm.
Passage 1: The Connection Between Culture and Thought
1. Bài đọc & bản dịch tiếng Việt
The Connection Between Culture and Thought
(Mối liên hệ giữa văn hóa và suy nghĩ)
A
The world’s population has surpassed 7 billion and continues to grow. Across the globe, humans have many differences. These differences can be influenced by factors such as geography, climate, politics, nationality, and many more. Culture is one such aspect that can change the way people behave.
Dân số thế giới đã vượt qua con số 7 tỷ và vẫn tiếp tục tăng. Trên toàn cầu, con người có nhiều điểm khác biệt. Những khác biệt này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như địa lý, khí hậu, chính trị, quốc tịch, v.v. Văn hóa là một trong những khía cạnh có thể thay đổi cách mọi người cư xử.
B
Your culture may influence your clothing, your language, and many aspects of your life. But is culture influential enough to change the way an individual thinks? It has long been believed that people from different cultures would think differently. For example, a young boy from a farm would talk about cows while a boy from New York will talk about cars. If two young children from different countries are asked about their thoughts about a painting, they would answer differently because of their cultural backgrounds.
Văn hóa của bạn có thể ảnh hưởng đến trang phục, ngôn ngữ và nhiều khía cạnh trong cuộc sống của bạn. Nhưng liệu văn hóa có đủ sức ảnh hưởng để thay đổi cách suy nghĩ của một cá nhân? Từ lâu người ta đã tin rằng những người đến từ các nền văn hóa khác nhau sẽ suy nghĩ khác nhau. Ví dụ, một cậu bé ở nông trại sẽ nói về những con bò trong khi một cậu bé đến từ New York sẽ nói về ô tô. Nếu hai đứa trẻ đến từ các quốc gia khác nhau được hỏi về suy nghĩ của chúng về một bức tranh, chúng sẽ trả lời khác nhau vì nền tảng văn hóa của chúng.
C
In recent years, there has been new research that changed this long-held belief; However, this new research is not the first to explore the idea that culture can change the way we think. Earlier research has provided valuable insight to the question. One of the earliest research projects was carried out in the Soviet Union. This project was designed to find out whether culture would affect people’s way of thought processing. The researchers focused on how living environment and nationality might influence how people think. The experiment led by Bessett aimed to question such awareness of cognitive psychology. Bessett conducted several versions of the experiment to test different cognitive processes.
Trong những năm gần đây, đã có nghiên cứu mới thay đổi niềm tin lâu đời này; Tuy nhiên, nghiên cứu mới này không phải là nghiên cứu đầu tiên khám phá ý tưởng rằng văn hóa có thể thay đổi cách chúng ta suy nghĩ. Nghiên cứu trước đó đã cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị cho câu hỏi. Một trong những dự án nghiên cứu sớm nhất được thực hiện ở Liên Xô. Dự án này được thiết kế để tìm hiểu xem liệu văn hóa có ảnh hưởng đến cách mọi người xử lý suy nghĩ hay không. Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc môi trường sống và quốc tịch có thể ảnh hưởng đến cách mọi người suy nghĩ như thế nào. Thí nghiệm do Bessett dẫn đầu nhằm đặt câu hỏi về nhận thức như vậy đối với tâm lý học nhận thức. Bessett đã tiến hành một số phiên bản thí nghiệm để kiểm tra các quá trình nhận thức khác nhau.
D
One experiment led by Bessett and Masuku showed an animated video picturing a big fish swimming among smaller fish and other sea creatures. Subjects were asked to describe the scene. The Japanese participants tended to focus on the aquatic background, such as the plants and color of the water, as well as the relationship between the big and small fish. American participants tended to focus on individual fishes, mainly the larger, more unique looking fish. The experiment suggested that members of Eastern cultures focus more on the overall picture, while members of Western culture focus more on the individuals.
Một thí nghiệm do Bessett và Masuku dẫn đầu đã chiếu một đoạn phim hoạt hình mô tả một con cá lớn bơi giữa những con cá nhỏ hơn và các sinh vật biển khác. Các đối tượng được yêu cầu mô tả cảnh. Những người Nhật Bản tham gia có xu hướng tập trung vào nền nước, chẳng hạn như thực vật và màu sắc của nước, cũng như mối quan hệ giữa cá lớn và cá nhỏ. Những người Mỹ tham gia có xu hướng tập trung vào từng con cá, chủ yếu là những con cá lớn hơn, trông độc đáo hơn. Thí nghiệm gợi ý rằng các thành viên của nền văn hóa phương Đông tập trung nhiều hơn vào bức tranh tổng thể, trong khi các thành viên của nền văn hóa phương Tây tập trung nhiều hơn vào các cá nhân.
E
In another experiment performed by Bessett and Choi, the subjects were presented with some very convincing evidence for a position. Both the Korean and the American showed strong support. And after they were given some evidence opposing the position, the Koreans started to modify or decrease their support. However, the American began to give more support to the former argument. This project suggested that in Korean culture, support for arguments is based on context. Ideas and conclusions are changeable and flexible, so an individual may be more willing to change his or her mind. For Americans, they were less willing to change their original conclusion.
Trong một thí nghiệm khác do Bessett và Choi thực hiện, các đối tượng được đưa ra một số bằng chứng rất thuyết phục cho một quan điểm. Cả Hàn Quốc và Mỹ đều thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ. Và sau khi họ được đưa ra một số bằng chứng phản đối quan điểm này, người Hàn Quốc bắt đầu thay đổi hoặc giảm bớt sự ủng hộ của họ. Tuy nhiên, người Mỹ bắt đầu ủng hộ nhiều hơn cho lập luận trước đây. Dự án này gợi ý rằng trong văn hóa Hàn Quốc, hỗ trợ cho các lập luận dựa trên ngữ cảnh. Ý tưởng và kết luận có thể thay đổi và linh hoạt, vì vậy một cá nhân có thể sẵn sàng thay đổi suy nghĩ của mình hơn. Đối với người Mỹ, họ ít sẵn sàng thay đổi kết luận ban đầu của mình.
F
Bessett and Ara devised an experiment to test the thought processing of both oriental and occidental worlds. Test subject was given an argument “All animals with furs hibernate. Rabbit has fur. Therefore, rabbits hibernate”. People from the eastern world questioned the argument as not being logical, because in their knowledge some furry animals just don’t hibernate. But the American think the statement is right. They assume the logic deduction is based on a correct argument, thus the conclusion is right since the logic is right.
Bessett và Ara đã nghĩ ra một thí nghiệm để kiểm tra quá trình xử lý suy nghĩ của cả thế giới phương Đông và phương Tây. Đối tượng thử nghiệm đã được đưa ra một lập luận “Tất cả các loài động vật có lông đều ngủ đông. Con thỏ có lông. Do đó, thỏ ngủ đông”. Những người từ thế giới phương đông đã đặt câu hỏi về lập luận này là không hợp lý, bởi vì theo hiểu biết của họ, một số loài động vật có lông không ngủ đông. Nhưng người Mỹ nghĩ rằng tuyên bố là đúng. Họ cho rằng suy luận logic dựa trên một lập luận đúng, do đó kết luận là đúng vì logic đúng.
G
From these early experiments in the Soviet Union, one might conclude that our original premise— that culture can impact the way we think—was still correct. However, recent research criticizes this view, as well as Bessett’s early experiments. Though these experiments changed the original belief on thought processing, how much does it result from all factors needs further discussion. Fischer thinks Bessett’s experiments provide valuable information because his research only provides qualitative descriptions, not results from controlled environment. Chang partly agrees with him, because there are some social factors that might influence the results.
Từ những thí nghiệm ban đầu này ở Liên Xô, người ta có thể kết luận rằng tiền đề ban đầu của chúng ta – rằng văn hóa có thể tác động đến cách chúng ta suy nghĩ – vẫn đúng. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây chỉ trích quan điểm này, cũng như những thí nghiệm ban đầu của Bessett. Mặc dù những thí nghiệm này đã thay đổi niềm tin ban đầu về quá trình xử lý suy nghĩ, nhưng mức độ ảnh hưởng của nó đến từ tất cả các yếu tố cần được thảo luận thêm. Fischer cho rằng các thí nghiệm của Bessett cung cấp thông tin có giá trị vì nghiên cứu của ông chỉ cung cấp các mô tả định tính chứ không phải kết quả từ môi trường được kiểm soát. Chang phần nào đồng ý với anh ta, bởi vì có một số yếu tố xã hội có thể ảnh hưởng đến kết quả.
H
Another criticism of Bessett’s experiments is that culture was studied as a sub-factor of nationality. The experiments assumed that culture would be the same among all members of a nationality. For example, every American that participated in the experiments could be assumed to have the same culture. In reality, culture is much more complicated than nationality. These early experiments did not control for other factors, such as socioeconomic status, education, ethnicity, and regional differences in culture. All of these factors could have a big effect on the individual’s response.
Một lời chỉ trích khác đối với các thí nghiệm của Bessett là văn hóa được nghiên cứu như một yếu tố phụ của quốc tịch. Các thí nghiệm giả định rằng văn hóa sẽ giống nhau giữa tất cả các thành viên của một quốc tịch. Ví dụ, mọi người Mỹ tham gia thí nghiệm đều có thể được coi là có cùng một nền văn hóa. Trên thực tế, văn hóa phức tạp hơn nhiều so với quốc tịch. Những thử nghiệm ban đầu này không kiểm soát các yếu tố khác, chẳng hạn như tình trạng kinh tế xã hội, giáo dục, dân tộc và sự khác biệt về văn hóa theo vùng. Tất cả những yếu tố này có thể có ảnh hưởng lớn đến phản ứng của cá nhân.
I
A third criticism of Bessett’s experiment is that the content itself should have been more abstract, such as a puzzle or an IQ test. With objective content, such as nature and animals, people from different countries of the world might have different preconceived ideas about these animals. Prior knowledge based on geographic location would further complicate the results. A test that is more abstract, or more quantitative, would provide a more controlled study of how cognitive processing works for different groups of people.
Lời chỉ trích thứ ba đối với thí nghiệm của Bessett là bản thân nội dung lẽ ra phải trừu tượng hơn, chẳng hạn như câu đố hoặc bài kiểm tra IQ. Với nội dung khách quan, chẳng hạn như thiên nhiên và động vật, mọi người từ các quốc gia khác nhau trên thế giới có thể có những ý tưởng khác nhau về những loài động vật này. Kiến thức trước đây dựa trên vị trí địa lý sẽ làm phức tạp thêm kết quả. Một bài kiểm tra trừu tượng hơn hoặc định lượng hơn sẽ cung cấp một nghiên cứu có kiểm soát hơn về cách hoạt động của quá trình nhận thức đối với các nhóm người khác nhau.
J
The research on culture’s effect on cognitive processing still goes on today, and while some criticisms exist of Bessett’s early studies, the projects still provide valuable insight. It is important for future research projects to control carefully for the variables, such as culture. Something like culture is complex and difficult to define. It can also be influenced by many other variables, such as geography or education styles. When studying a variable like culture, it is critical that the researcher create a clear definition for what is—and what is not—considered culture.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của văn hóa đối với quá trình nhận thức vẫn còn tiếp tục cho đến ngày nay, và mặc dù vẫn tồn tại một số lời chỉ trích đối với các nghiên cứu ban đầu của Bessett, các dự án vẫn cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị. Điều quan trọng đối với các dự án nghiên cứu trong tương lai là kiểm soát cẩn thận các biến số, chẳng hạn như văn hóa. Một cái gì đó giống như văn hóa rất phức tạp và khó xác định. Nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như địa lý hoặc phong cách giáo dục. Khi nghiên cứu một biến số như văn hóa, điều quan trọng là nhà nghiên cứu phải tạo ra một định nghĩa rõ ràng về cái gì được coi là văn hóa và cái gì không được coi là văn hóa.
K
Another important aspect of modern research is the ethical impact of the research. A researcher must consider carefully whether the results of the research will negatively impact any of the groups involved. In an increasingly globalized job economy, generalizations made about nationalities can be harmful to prospective employees. This information could also impact the way tests and university admissions standards are designed, which would potentially favor one group or create a disadvantage for another. When conducting any research about culture and nationality, researchers should consider all possible effects, positive or negative, that their conclusions may have when published for the world to see.
Một khía cạnh quan trọng khác của nghiên cứu hiện đại là tác động đạo đức của nghiên cứu. Một nhà nghiên cứu phải xem xét cẩn thận liệu kết quả nghiên cứu có tác động tiêu cực đến bất kỳ nhóm nào có liên quan hay không. Trong một nền kinh tế việc làm ngày càng toàn cầu hóa, những khái quát hóa về quốc tịch có thể gây hại cho những nhân viên tương lai. Thông tin này cũng có thể tác động đến cách thức thiết kế các bài kiểm tra và tiêu chuẩn tuyển sinh đại học, điều này có thể có lợi cho một nhóm hoặc tạo ra bất lợi cho nhóm khác. Khi tiến hành bất kỳ nghiên cứu nào về văn hóa và quốc tịch, các nhà nghiên cứu nên xem xét tất cả các tác động có thể có, tích cực hay tiêu cực, mà kết luận của họ có thể có khi được công bố cho cả thế giới biết.
2. Câu hỏi
Questions 1-5
Reading Passage 1 has eleven paragraphs, A-K.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A-K, in boxes 1-5 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
1. All people have the same reaction to a certain point of view.
2. Qualitative descriptions are valuable in exploring thought processing.
3. Different cultures will affect the description of the same scene.
4. We thought of young people as widely different at different geographical locations.
5. Eastern people are less likely to stick to their argument
Questions 6-9
Look at the following statements (Questions 6-9) and the list of researchers below.
Match each statement with the correct researcher, A-C.
Write the correct letter, A-C, in boxes 6-9 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.
- A Bessett & Masuku
- B Bessett & Choi
- C Bessett & Ara
6. Geographical location affects people’s position on certain arguments.
7. Animated images reveal different process strategies.
8. Eastern people challenge a deduction because they know it is not true.
9. Eastern people find more difficult when asked to identify the
Questions 10-13
Complete the sentences below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer
Write your answers in boxes 10-13 on your answer sheet
Researchers in the Soviet Union wanted to find out how 10….. and nationality will control the way people think. Bessett and Ara’s experiment shows, for Americans, so long as the logical deduction is based on a correct argument, the 11…. should be right. Fischer thinks Bessett’s research is quite valuable because it is conducted in a 12…. way rather than in a controlled environment. Future researchers on culture’s effect on cognitive processing should start with a 13…. of culture as a variable.
3. Phân tích đáp án
Question 1: Keywords: All people, same reaction, certain point of view.
Thông tin ở đoạn thứ E: “In another experiment… Korean and the American showed strong support”, nghĩa là Trong một thí nghiệm khác do Bessett và Choi thực hiện, các đối tượng được đưa ra một số bằng chứng rất thuyết phục cho một quan điểm. Cả Hàn Quốc và Mỹ đều thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ
ĐÁP ÁN: E
Question 2: Keywords: Qualitative descriptions, valuable, exploring thought processing.
Thông tin ở đoạn G: “ Fischer thinks Bessett’s experiments … from controlled environment.” nghĩa là Fischer cho rằng các thí nghiệm của Bessett cung cấp thông tin có giá trị vì nghiên cứu của ông chỉ cung cấp các mô tả định tính chứ không phải kết quả từ môi trường được kiểm soát.
ĐÁP ÁN: G
Question 3: Keywords: Different cultures, affect, description of the same scene.
Thông tin ở đoạn D: “ Subjects were asked to … looking fish.” nghĩa là Các đối tượng được yêu cầu mô tả cảnh. Những người Nhật Bản tham gia có xu hướng tập trung vào nền nước, chẳng hạn như thực vật và màu sắc của nước, cũng như mối quan hệ giữa cá lớn và cá nhỏ. Những người Mỹ tham gia có xu hướng tập trung vào từng con cá, chủ yếu là những con cá lớn hơn, trông độc đáo hơn
ĐÁP ÁN: D
Question 4: Keywords: young people, at different geographical locations.
Thông tin ở đoạn B: “ For example, a young boy from a farm would talk about cows while a boy from New York will talk about cars”, nghĩa là Ví dụ, một cậu bé ở nông trại sẽ nói về những con bò trong khi một cậu bé đến từ New York sẽ nói về ô tô.
ĐÁP ÁN: B
Question 5: Keywords: Eastern people, less likely, stick to their argument.
Thông tin ở đoạn E: “ And after they were … support to the former argument.”, nghĩa là Và sau khi họ được đưa ra một số bằng chứng phản đối quan điểm này, người Hàn Quốc bắt đầu thay đổi hoặc giảm bớt sự ủng hộ của họ. Tuy nhiên, người Mỹ bắt đầu ủng hộ nhiều hơn cho lập luận trước đây.
ĐÁP ÁN: E
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
Eastern people | Korean |
less likely to stick to | modified or decreased |
Question 6: Keywords: Geographical location, affects people’s position, certain arguments.
Thông tin ở đoạn E: “In another experiment … Korean and the American showed strong support. ” nghĩa là Trong một thí nghiệm khác do Bessett và Choi thực hiện, các đối tượng được đưa ra một số bằng chứng rất thuyết phục cho một quan điểm. Cả Hàn Quốc và Mỹ đều thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ.
ĐÁP ÁN: B
Question 7: Keywords: Animated images, reveal, different process strategies.
Thông tin ở đoạn D: “The experiment suggested … the individuals.” nghĩa là Thí nghiệm gợi ý rằng các thành viên của nền văn hóa phương Đông tập trung nhiều hơn vào bức tranh tổng thể, trong khi các thành viên của nền văn hóa phương Tây tập trung nhiều hơn vào các cá nhân.
ĐÁP ÁN: A
Question 8: Keywords: Eastern people, challenge, deduction, not true.
Thông tin ở đoạn F: “People from the eastern … don’t hibernate”, nghĩa là Những người từ thế giới phương đông đặt câu hỏi về lập luận là không hợp lý, bởi vì theo hiểu biết của họ, một số loài động vật có lông không ngủ đông
ĐÁP ÁN: C
Question 9: Keywords: Eastern people , difficulty, identify the same object.
Thông tin ở đoạn D: “The experiment suggested … the individuals.”, nghĩa là Thí nghiệm gợi ý rằng các thành viên của nền văn hóa phương Đông tập trung nhiều hơn vào bức tranh tổng thể, trong khi các thành viên của nền văn hóa phương Tây tập trung nhiều hơn vào các cá nhân.
ĐÁP ÁN: A
Question 10: Keywords: Researchers in the Soviet Union, find out, nationality, control the way people think.
Thông tin ở đoạn C: “The researches focused on how living environment and nationality might influence how people think”, nghĩa là Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc môi trường sống và quốc tịch có thể ảnh hưởng đến cách mọi người suy nghĩ như thế nào.
ĐÁP ÁN: living environment
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
control the way people think | influence how people think |
Question 11: Keywords: Bessett and Ara’s experiment, Americans, so long as the logical deduction is based on a correct argument, right.
Thông tin ở đoạn F: “But the American think … since the logic is right.”, nghĩa là Nhưng người Mỹ nghĩ rằng tuyên bố là đúng. Họ cho rằng suy luận logic dựa trên một lập luận đúng, do đó kết luận là đúng vì logic đúng.
ĐÁP ÁN: conclusion
Question 12: Keywords: Fischer thinks Bessett’s research, valuable, rather than in a controlled environment.
Thông tin ở đoạn G: “Fischer thinks Bessett’s experiments … from controlled environment”, nghĩa là Fischer cho rằng các thí nghiệm của Bessett cung cấp thông tin có giá trị vì nghiên cứu của ông chỉ cung cấp các mô tả định tính chứ không phải kết quả từ môi trường được kiểm soát
ĐÁP ÁN: qualitative (descriptions)
Question 13: Keywords: Future researchers, culture’s effect on cognitive processing, start, culture as a variable.
Thông tin ở đoạn J: “When studying a variable like culture, … considered culture.”, nghĩa là Khi nghiên cứu một biến số như văn hóa, điều quan trọng là nhà nghiên cứu phải tạo ra một định nghĩa rõ ràng về cái gì được coi là văn hóa và cái gì không được coi là văn hóa.
ĐÁP ÁN: clear definition
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Passage 2: Eco-Resort Management Practices
1. Bản đọc & bản dịch tiếng Việt
A
Ecotourism is often regarded as a form of nature-based tourism and has become an important alternative source of tourists. In addition to providing the traditional resort-leisure product, it has been argued that ecotourism resort management should have a particular focus on best-practice environmental management. an educational and interpretive component, and direct and indirect contributions to the conservation of the natural and cultural environment (Ayala. I996).
Du lịch sinh thái thường được coi là một hình thức du lịch dựa vào thiên nhiên và đã trở thành một nguồn khách du lịch thay thế quan trọng. Ngoài việc cung cấp các sản phẩm nghỉ dưỡng-giải trí truyền thống, người ta đã lập luận rằng quản lý khu du lịch sinh thái nên tập trung đặc biệt vào quản lý môi trường theo thông lệ tốt nhất. một thành phần giáo dục và diễn giải, đồng thời đóng góp trực tiếp và gián tiếp vào việc bảo tồn môi trường tự nhiên và văn hóa (Ayala. I996).
B
Conran Cove Island Resort is a large integrated ecotourism-based resort located south of Brisbane on the Gold Coast, Queensland. Australia. As the world’s population becomes increasingly urbanized, the demand for tourist attractions which are environmentally friendly, serene and offer amenities of a unique nature has grown rapidly. Couran Cove Resort, which is one such tourist attraction, is located on South Stradbroke Island, occupying approximately 150 hectares of the island. South Stradbroke Island is separated from the mainland by the Broadwater, a stretch of sea .’ kilometers wide. More than a century ago. there was only one Stradbroke Island, and there were at least four Aboriginal tribes living and limiting on the island. Regrettably, most of the original island dwellers were eventually killed by diseases such as tuberculosis, smallpox and influenza by the end of the 19th century. The second ship wrecked on the island in 1894, and the subsequent destruction of the ship (the Cambus Wallace) because it contained dynamite, caused a large crater in the sandhills on Stradbroke Island. Eventually, the ocean broke through the weakened land form and Stradbroke became two islands. Conran Cove Island Resort is built on one of the world’s few naturally – occurring sand lands, which is home to a wide range of plant communities and one of the largest remaining remnants of the rare livistona rainforest left on the Gold Coast. Many mangrove and rainforest areas, and Malaleuca Wetlands on South Stradbroke Island (and in Queensland), have been cleared, drained or filled for residential, industrial, agricultural or urban development in the first half of the 20th century. Farmers and graziers finally abandoned South Stradbroke Island in 1959 because the vegetation and the soil conditions there were not suitable for agricultural activities.
Conran Cove Island Resort là một khu nghỉ mát lớn dựa trên du lịch sinh thái tổng hợp nằm ở phía nam thành phố Brisbane trên Bờ biển Vàng, Queensland. Châu Úc. Khi dân số thế giới ngày càng trở nên đô thị hóa, nhu cầu về các điểm du lịch thân thiện với môi trường, thanh bình và cung cấp các tiện nghi có tính chất độc đáo đã tăng lên nhanh chóng. Khu nghỉ dưỡng Couran Cove, một trong những điểm thu hút khách du lịch như vậy, nằm trên Đảo Nam Stradbroke, chiếm diện tích khoảng 150 ha của hòn đảo. Đảo Nam Stradbroke được ngăn cách với đất liền bởi Broadwater, một dải biển.’ rộng hàng cây số. Hơn một thế kỷ trước. chỉ có một đảo Stradbroke, và có ít nhất bốn bộ lạc thổ dân sinh sống và giới hạn trên đảo. Thật không may, hầu hết cư dân đảo ban đầu cuối cùng đã bị giết bởi các bệnh như bệnh lao, đậu mùa và cúm vào cuối thế kỷ 19. Con tàu thứ hai bị đắm trên đảo vào năm 1894, và việc phá hủy con tàu sau đó (Cambus Wallace) vì nó chứa thuốc nổ, đã gây ra một miệng núi lửa lớn trên đồi cát trên Đảo Stradbroke. Sau cùng, đại dương tràn qua dạng đất yếu và Stradbroke trở thành hai hòn đảo. Conran Cove Island Resort được xây dựng trên một trong những vùng đất ít cát tự nhiên nhất thế giới, là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng thực vật và là một trong những tàn dư lớn nhất còn sót lại của rừng nhiệt đới livistona quý hiếm còn sót lại ở Gold Coast. Nhiều khu vực rừng ngập mặn và rừng nhiệt đới, và Vùng đất ngập nước Malaleuca trên Đảo Nam Stradbroke (và ở Queensland), đã được dọn sạch, thoát nước hoặc lấp đầy để phát triển khu dân cư, công nghiệp, nông nghiệp hoặc đô thị trong nửa đầu thế kỷ 20. Nông dân và người chăn thả gia súc cuối cùng đã rời bỏ Đảo Nam Stradbroke vào năm 1959 vì thảm thực vật và điều kiện đất đai ở đó không phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp.
SUSTAINABLE PRACTICES OF COUKAN COVE RESORT
THỰC TIỄN BỀN VỮNG CỦA KHU NGHỈ DƯỠNG COUKAN COVE
C
Being located on an offshore island, the resort is only accessible by means of water transport. The resort provides hourly ferry service from the marina on the mainland to and from the island. Within the resort. transport modes include walking trails, bicycle tracks and the beach train. The reception area is the counter of the shop which has not changed for 8 years at least. The accommodation is an octagonal “Bure’’. These are large rooms that are clean but the equipment is tiled and in some cases just working. Our ceiling fan only worked on high speed for example. Beds are hard but clean. There is a television, a radio, an old air conditioner and a small fridge. These “Bures” are right on top of each other and night noises do carry. so he careful what you say and do. The only tiling is the mosquitoes, but if you forget to bring mosquito repellant they sell some oil the island.
Nằm trên một hòn đảo ngoài khơi, khu nghỉ mát chỉ có thể tiếp cận bằng phương tiện giao thông đường thủy. Khu nghỉ mát cung cấp dịch vụ phà hàng giờ từ bến du thuyền trên đất liền đến và đi từ đảo. Trong khu nghỉ dưỡng. các phương thức giao thông bao gồm đường mòn đi bộ, đường dành cho xe đạp và tàu hỏa trên bãi biển. Khu vực tiếp tân là quầy của cửa hàng ít nhất đã 8 năm không thay đổi. Chỗ ở là một “Bure” hình bát giác. Đây là những phòng lớn sạch sẽ nhưng thiết bị được lát gạch và trong một số trường hợp chỉ hoạt động. Ví dụ, quạt trần của chúng tôi chỉ hoạt động ở tốc độ cao. Giường cứng nhưng sạch sẽ. Có tivi , một chiếc đài, một chiếc điều hòa cũ và một chiếc tủ lạnh nhỏ. Những chiếc “Bures” này nằm ngay trên nhau và tiếng ồn ban đêm vẫn phát ra. Vì vậy, anh ấy cẩn thận với những gì bạn nói và làm. Gạch ốp lát duy nhất là muỗi, nhưng nếu bạn quên để mang theo thuốc chống muỗi, họ bán một ít dầu trên đảo.
D
As an ecotourism-based resort, most of the planning and development of the attraction has been concentrated on the need to co-exist with the fragile natural environment of South Stradbroke Island to achieve sustainable development.
Là một khu nghỉ mát dựa trên du lịch sinh thái, hầu hết quy hoạch và phát triển điểm thu hút đều tập trung vào nhu cầu cùng tồn tại với môi trường tự nhiên mong manh của Đảo Nam Stradbroke để đạt được sự phát triển bền vững.
WATER AND ENERGY MANAGEMENT
QUẢN LÝ NƯỚC VÀ NĂNG LƯỢNG
E
South Stradbroke Island has groundwater at the center of the island, which has a maximum height of 3 meters above sea level. The water supply is recharged by rainfall and is commonly known as an unconfined freshwater aquifer. Couran Cove Island Resort obtains its water supply by tapping into this aquifer and extracting it via a bore system. Some of the problems which have threatened the island’s freshwater supply include pollution, contamination and over-consumption. In order to minimize some of these problems, all laundry activities are carried out on the mainland. The resort considers washing machines as onerous to the island’s freshwater supply, and that the detergents contain a high level of phosphates which are a major source of water pollution. The resort uses LPG-power generation rather than a diesel-powered plant for its energy supply, supplemented by wind turbines, which has reduced greenhouse emissions by 70% of diesel-equivalent generation methods. Excess heat recovered from the generator is used to heat the swimming pool. Hot water in the eco-cabins and for some of the resort’s vehicles are solar-powered. Water efficient fittings are also installed in showers and toilets. However, not all the appliances used by the resort are energy efficient, such as refrigerators. Visitors who stay at the resort are encouraged to monitor their water and energy usage via the in-house television systems, and are rewarded with prizes (such as a free return trip to the resort) accordingly if their usage level is low.
Đảo Nam Stradbroke có mạch nước ngầm ở trung tâm đảo, có độ cao tối đa 3 mét so với mực nước biển. Nguồn cung cấp nước được nạp lại nhờ lượng mưa và thường được gọi là tầng chứa nước ngọt không giới hạn. Khu nghỉ dưỡng Đảo Couran Cove có được nguồn cung cấp nước bằng cách khai thác vào tầng chứa nước này và chiết xuất nó thông qua một hệ thống khoan. Một số vấn đề đã đe dọa nguồn cung cấp nước ngọt của hòn đảo bao gồm ô nhiễm, ô nhiễm và tiêu thụ quá mức. Để giảm thiểu một số vấn đề này, tất cả các hoạt động giặt là được thực hiện trên đất liền. Khu nghỉ dưỡng coi máy giặt là thứ gây khó khăn cho nguồn cung cấp nước ngọt của hòn đảo và chất tẩy rửa có chứa hàm lượng phốt phát cao, là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước. Khu nghỉ mát sử dụng máy phát điện LPG thay vì nhà máy chạy bằng dầu diesel để cung cấp năng lượng, được bổ sung bằng tuabin gió, giúp giảm 70% lượng khí thải nhà kính so với các phương pháp phát điện tương đương dầu diesel. Nhiệt thừa thu được từ máy phát điện được sử dụng để sưởi ấm bể bơi. Nước nóng trong các cabin sinh thái và cho một số phương tiện của khu nghỉ mát đều chạy bằng năng lượng mặt trời. Các phụ kiện tiết kiệm nước cũng được lắp đặt trong phòng tắm và nhà vệ sinh. Tuy nhiên, không phải tất cả các thiết bị được sử dụng bởi khu nghỉ mát đều tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như tủ lạnh. Du khách lưu trú tại khu nghỉ dưỡng được khuyến khích theo dõi việc sử dụng nước và năng lượng của mình thông qua hệ thống truyền hình trong nhà và được thưởng các giải thưởng (chẳng hạn như một chuyến trở lại khu nghỉ dưỡng miễn phí) tương ứng nếu mức sử dụng của họ thấp.
CONCLUDING REMARKS
KẾT LUẬN
F
We examined a case study of good management practice and a proactive sustainable tourism stance of an eco-resort. In three years of operation, Couran Cove Island Resort has won 23 international and national awards, including the 2001 Australian Tourism Award in the 4-Star Accommodation category. The resort has embraced and effectively implemented contemporary environmental management practices. It has been argued that the successful implementation of the principles of sustainability should promote long-term social, economic and environmental benefits while ensuring and enhancing the prospects of continued viability for the tourism enterprise. Couran Cove Island Resort does not conform to the characteristics of the Resort Development Spectrum, as proposed by Pridcaux (2000). According to Pridcaux. The resort should be at least at Phase 3 of the model (the National tourism phase), which describes an integrated resort providing 3-4 star hotel-type accommodation. The primary tourist market in Phase 3 of the model consists mainly of interstate visitors. However, the number of interstate and international tourists visiting the resort is small, with the principal visitor markets comprising locals and residents front nearby towns and the Gold Coast region. The carrying capacity of Couran Cove does not seem to be of any concern to the Resort management. Given that it is a private commercial ecotourist enterprise, regulating the number of visitors to the resort to minimize damage done to the natural environment on South Stradbrokc Island is not a binding constraint. However, the Resort’s growth will eventually be constrained by its carrying capacity, and quantity control should be incorporated in the management strategy of the resort
Chúng tôi đã xem xét một nghiên cứu điển hình về thực tiễn quản lý tốt và quan điểm chủ động về du lịch bền vững của một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Trong ba năm hoạt động, Couran Cove Island Resort đã giành được 23 giải thưởng quốc tế và quốc gia, bao gồm Giải thưởng Du lịch Úc năm 2001 ở hạng mục Chỗ ở 4 sao. Khu nghỉ mát đã chấp nhận và đã thực hiện hiệu quả các hoạt động quản lý môi trường hiện đại. Có ý kiến cho rằng việc thực hiện thành công các nguyên tắc bền vững sẽ thúc đẩy các lợi ích xã hội, kinh tế và môi trường lâu dài, đồng thời đảm bảo và nâng cao triển vọng khả năng tồn tại liên tục của doanh nghiệp du lịch. Khu nghỉ dưỡng đảo Couran Cove không phù hợp với các đặc điểm của Quang phổ phát triển khu nghỉ dưỡng, như đề xuất của Pridcaux (2000). Theo Pridcaux, khu nghỉ dưỡng ít nhất phải ở Giai đoạn 3 của mô hình (Giai đoạn du lịch quốc gia), mô tả một khu nghỉ dưỡng tích hợp cung cấp chỗ ở kiểu khách sạn 3-4 sao. Thị trường khách du lịch chính trong Giai đoạn 3 của mô hình bao gồm chủ yếu là khách du lịch giữa các tiểu bang. Tuy nhiên, số lượng khách du lịch giữa các tiểu bang và quốc tế đến thăm khu nghỉ dưỡng còn ít, với thị trường khách chính bao gồm người dân địa phương và cư dân ở các thị trấn lân cận và vùng Gold Coast. Khả năng chuyên chở của tài liệu Couran Cove dường như không được ban quản lý Khu nghỉ dưỡng quan tâm. Cho rằng đây là một doanh nghiệp du lịch sinh thái thương mại tư nhân, việc điều chỉnh số lượng du khách đến khu nghỉ dưỡng để giảm thiểu thiệt hại đối với môi trường tự nhiên trên Đảo Nam Stradbrokc không phải là một ràng buộc ràng buộc. Tuy nhiên, sự tăng trưởng của Khu nghỉ dưỡng cuối cùng sẽ bị hạn chế bởi sức chứa của nó và việc kiểm soát số lượng nên được đưa vào chiến lược quản lý của khu nghỉ dưỡng
Những cuốn sách luyện đề IELTS Reading band 9.0:
2. Câu hỏi
Questions 14-18
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in boxes 14-18 on your answer sheet.
14. The Stradbroke became two islands
- A by an intended destruction of the ship of the Cambus Wallace.
- B by an explosion of dynamite on a ship and following nature erosion.
- C by the movement of sandhills on Stradbroke Island.
- D by the volcanic eruption on the island.
15. Why are laundry activities for the resort carried out on the mainland?
- A to obtain its water supply via a bore system
- B to preserve the water and anti-pollution
- C to save the cost of installing onerous washing machines
- D to reduce the level of phosphates in water around
16. The major water supplier in South Stradbroke Island is by
- A desalining the sea water.
- B collecting the rainfall.
- C transporting from the mainland.
- D boring groundwater.
17. What is applied for heating water on Couran Cove Island Resort?
- A the LPG-power
- B a diesel-powered plant
- C the wind power
- D the solar-power
18. What does, as the managers of resorts believe, the prospective future focus on?
- A more awards for resort’s accommodation
- B sustainable administration and development in a long run
- C economic and environmental benefits for the tourism enterprise
- D successful implementation of the Resort Development Spectrum
Questions 19-23
Complete the summary below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the Passage for each answer. Write your answers in boxes 19-23 on your answer sheet.
Being located away from the mainland, tourists can attain the resort only by 19…. in a regular service provided by the resort itself. Within the resort, transports include trails for walking or tracks for both 20….and the beach train. The on-island equipment is old-fashioned which is barely working such as the 21…. overhead. There is television, radio, an old 22….and a small fridge. And you can buy the repellent for 23….if you forget to bring some.
Questions 24-26
Choose THREE letters, A-E.
Write the correct letters in boxes 24-26 on your answer sheet.
Which THREE of the following statements are true as to the contemporary situation of Couran Cove Island Resort in the last paragraph?
- A. Couran Cove Island Resort goes for more eco-friendly practices.
- B. The accommodation standard only conforms to the Resort Development Spectrum of Phase 3.
- C. Couran Cove Island Resort should raise the accommodation standard and build more facilities.
- D. The principal group visiting the resort is international tourists.
- E. Its carrying capacity will restrict the future businesses’ expansion
3. Phân tích đáp án
Question 14: Keywords: Stradbroke, became, two islands
Thông tin ở đoạn B: “The second shipwrecked … sandhills on Stradbroke Island. Eventually, the ocean broke through the weakened land form and Stradbroke became two islands ” nghĩa là con tàu thứ hai bị đắm trên đảo vào năm 1894, và việc phá hủy con tàu sau đó (Cambus Wallace) vì nó chứa thuốc nổ, đã gây ra một miệng núi lửa lớn trên đồi cát trên Đảo Stradbroke. Cuối cùng, đại dương đã phá vỡ dạng đất yếu và Stradbroke trở thành hai hòn đảo.
ĐÁP ÁN: B
Question 15: Keywords: Why, laundry activities, carried out on the mainland
Thông tin ở đoạn E: “Some of the problems… are carried out on the mainland. ”, nghĩa là Một số vấn đề đã đe dọa nguồn cung cấp nước ngọt của hòn đảo bao gồm ô nhiễm, ô nhiễm và tiêu thụ quá mức. Để giảm thiểu một số vấn đề này, tất cả các hoạt động giặt là được thực hiện trên đất liền.
ĐÁP ÁN: B
Question 16: Keywords: What, major water supplier, South Stradbroke Island Thông tin ở đoạn E: “Couran Cove Island Resort … bore system. ”, nghĩa là Khu nghỉ dưỡng Đảo Couran Cove có được nguồn cung cấp nước bằng cách khai thác vào tầng chứa nước này và chiết xuất nó thông qua một hệ thống khoan.
ĐÁP ÁN: D
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
boring groundwater | a bore system. |
Question 17: Keywords: What, applied for heating water, Couran Cove Island Resort
Thông tin ở đoạn E: “Hot water in the eco-cabins and for some of the resort’s vehicles are solar-powered.”, nghĩa là Nước nóng trong các cabin sinh thái và cho một số phương tiện của khu nghỉ mát đều chạy bằng năng lượng mặt trời.
ĐÁP ÁN: D
Question 18: Keywords: What, the prospective future, focus on
Thông tin ở đoạn F: “ It has been argued that … environmental benefits, ”, nghĩa là “Và người Hà Lan, những người coi việc ngăn chặn lũ lụt là vấn đề sống còn” và Có ý kiến cho rằng việc thực hiện thành công các nguyên tắc bền vững sẽ thúc đẩy các lợi ích xã hội, kinh tế và môi trường lâu dài,
ĐÁP ÁN: B
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
in a long run | long-term |
sustainable administration | principles of sustainability |
Question 19: Keywords: away from the mainland, tourists, attain the resort, a regular service
Thông tin ở đoạn C: “The resort provides hourly ferry service from the marina on the mainland to and from the island.”. Nghĩa là Khu nghỉ mát cung cấp dịch vụ phà hàng giờ từ bến du thuyền trên đất liền đến và đi từ đảo.
ĐÁP ÁN: ferry
Question 20: Keywords: transports, trails for walking, track, the beach train.
Thông tin ở đoạn C: “ Within the resort. transport modes include walking trails, bicycle tracks and the beach train.”, nghĩa là Trong khu nghỉ dưỡng. các phương thức giao thông bao gồm đường mòn đi bộ, đường dành cho xe đạp và tàu hỏa trên bãi biển.
ĐÁP ÁN: bicycle
Question 21: Keywords: on-island equipment, old-fashioned, barely working
Thông tin ở đoạn C: “ These are large rooms … example” nghĩa là Đây là những phòng lớn sạch sẽ nhưng thiết bị lát gạch và trong một số trường hợp chỉ hoạt động. Ví dụ, quạt trần của chúng tôi chỉ hoạt động ở tốc độ cao
ĐÁP ÁN: ceiling fan
Question 22: Keywords: television, radio, a small fridge
Thông tin ở đoạn C: “ Beds are hard but clean. There is a television, a radio, an old air conditioner and a small fridge.” nghĩa là Giường tuy cứng nhưng sạch sẽ. Có một chiếc tivi, một chiếc đài, một chiếc điều hòa cũ và một chiếc tủ lạnh nhỏ.
ĐÁP ÁN: air conditioner
Question 23: Keywords: buy the repellant, forget
Thông tin ở đoạn C: “The only thing… on the island.”, nghĩa là Điều duy nhất là muỗi nhưng nếu bạn quên mang theo thuốc chống muỗi, họ sẽ bán một số trên đảo.
ĐÁP ÁN: mosquitoes
Question 24, 25, 26: Keywords: What, true, contemporary situation of Couran Cove Island Resort, last paragraph
Thông tin ở đoạn cuối:
A. “The resort has embraced and has effectively implemented contemporary environmental management practices,” nghĩa là Khu nghỉ mát đã chấp nhận và thực hiện hiệu quả các hoạt động quản lý môi trường hiện đại
B. “Couran Cove Island Resort does…s proposed by Prideaux (2000).”, nghĩa là Khu nghỉ dưỡng đảo Couran Cove không phù hợp với các đặc điểm của Quang phổ phát triển khu nghỉ dưỡng, theo đề xuất của Prideaux
C. “According to Prideaux, the resort should be …3-4 star hotel-type accommodation”, nghĩa là Theo Prideaux, khu nghỉ dưỡng ít nhất phải ở Giai đoạn 3 của mô hình (Giai đoạn du lịch quốc gia), mô tả một khu nghỉ dưỡng tích hợp cung cấp chỗ ở kiểu khách sạn 3-4 sao”
D. “However, the number of interstate … Gold Coast region”, nghĩa là Tuy nhiên, số lượng khách du lịch giữa các tiểu bang và quốc tế đến thăm khu nghỉ dưỡng còn ít, với thị trường khách chính bao gồm người dân địa phương và cư dân từ các thị trấn lân cận và vùng Gold Coast
E. […] the Resort’s growth will eventually … strategy of the resort”, nghĩa là sự tăng trưởng của Khu nghỉ dưỡng cuối cùng sẽ bị hạn chế bởi sức chứa của nó và việc kiểm soát số lượng nên được đưa vào chiến lược quản lý của khu nghỉ dưỡng
ĐÁP ÁN: A, C, and E
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
environmental management practices | eco-friendly practices |
expansion | growth |
restricted | constrained |
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Passage 3: The future of the World’s Language
1. Bản đọc & bản dịch tiếng Việt
A
Of the world’s 6,500 living languages, around half are expected to be out by the end of this century, according to UNESCO. Just 11 are spoken by more than half of the earth’s population, so it is little wonder that those used by only a few are being left behind as we become a more homogenous, global society. In short, 95 percent of the world’s languages are spoken by only five percent of its population—a remarkable level of linguistic diversity stored in tiny pockets of speakers around the world. Mark Turin, a university professor, has launched WOLP (World Oral Language Project) to prevent the language from the brink of extinction.
Theo UNESCO, trong số 6.500 ngôn ngữ đang tồn tại trên thế giới, khoảng một nửa dự kiến sẽ biến mất vào cuối thế kỷ này. Hơn một nửa dân số thế giới chỉ sử dụng 11 từ, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi những từ chỉ được một số ít người sử dụng đang bị bỏ lại phía sau khi chúng ta trở thành một xã hội toàn cầu, đồng nhất hơn. Tóm lại, 95 phần trăm ngôn ngữ trên thế giới chỉ được sử dụng bởi 5 phần trăm dân số—một mức độ đa dạng ngôn ngữ đáng chú ý được lưu giữ trong những nhóm nhỏ người nói trên khắp thế giới. Mark Turin, một giáo sư đại học, đã phát động WOLP (Dự án ngôn ngữ nói thế giới) để ngăn ngôn ngữ này khỏi bờ vực tuyệt chủng.
B
He is trying to encourage indigenous communities to collaborate with anthropologists around the world to record what he calls “oral literature” through video cameras, voice recorders and other multimedia tools by awarding grants from a £30,000 pot that the project has secured this year. The idea is to collate this literature in a digital archive that can be accessed on demand and will make the nuts and bolts of lost cultures readily available.
Ông ấy đang cố gắng khuyến khích các cộng đồng bản địa hợp tác với các nhà nhân chủng học trên khắp thế giới để ghi lại cái mà ông ấy gọi là “văn học truyền miệng” thông qua máy quay video, máy ghi âm và các công cụ đa phương tiện khác bằng cách trao các khoản tài trợ trị giá 30.000 bảng Anh mà dự án đã giành được trong năm nay. Ý tưởng là đối chiếu tài liệu này trong một kho lưu trữ kỹ thuật số có thể được truy cập theo yêu cầu và sẽ cung cấp các chi tiết cơ bản của các nền văn hóa đã mất.
C
For many of these communities, the oral tradition is at the heart of their culture. The stories they tell are creative as well as communicative. Unlike the languages with celebrated written traditions, such as Sanskrit, Hebrew and Ancient Greek, few indigenous communities have recorded their own languages or ever had them recorded until now.
Đối với nhiều cộng đồng này, truyền thống truyền miệng là trung tâm của nền văn hóa của họ. Những câu chuyện họ kể là sáng tạo cũng như giao tiếp. Không giống như các ngôn ngữ có truyền thống chữ viết nổi tiếng, chẳng hạn như tiếng Phạn, tiếng Do Thái và tiếng Hy Lạp cổ đại, rất ít cộng đồng bản địa đã ghi lại ngôn ngữ của họ hoặc đã từng ghi lại chúng cho đến tận bây giờ.
D
The project suggested itself when Turin was teaching in Nepal. He wanted to study for a PhD in endangered languages and, while discussing it with his professor at Leiden University in the Netherlands, was drawn to a map on his tutor’s wall. The map was full of pins of a variety of colors which represented all the world’s languages that were completely undocumented. At random, Turin chose a “pin” to document. It happened to belong to the Thangmi tribe, an indigenous community in the hills east of Kathmandu, the capital of Nepal. “Many of the choices anthropologists and linguists who work on these traditional field-work projects are quite random,” he admits.
Dự án tự đề xuất khi Turin đang giảng dạy ở Nepal. Ông ấy muốn học tiến sĩ về các ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng và trong khi thảo luận về nó với giáo sư của mình tại Đại học Leiden ở Hà Lan, ông ấy đã bị thu hút bởi một bản đồ trên tường của gia sư. Bản đồ chứa đầy những chiếc ghim có nhiều màu sắc đại diện cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới hoàn toàn không có giấy tờ. Một cách ngẫu nhiên, Turin đã chọn một “ghim” để làm tài liệu. Nó tình cờ thuộc về bộ lạc Thangmi, một cộng đồng bản địa ở vùng đồi phía đông Kathmandu, thủ đô của Nepal. Ông thừa nhận: “Nhiều lựa chọn của các nhà nhân chủng học và ngôn ngữ học làm việc trong các dự án nghiên cứu thực địa truyền thống này là hoàn toàn ngẫu nhiên.
E
Continuing his work with the Thangmi community in the 1990s, Turin began to record the language he was hearing, realizing that not only was this language and its culture entirely undocumented, it was known to few outside the tiny community. He set about trying to record their language and myth of origins. “I wrote 1,000 pages of grammar in English that nobody could use—but I realized that wasn’t enough. It wasn’t enough for me, it wasn’t enough for them. It simply wasn’t going to work as something for the community. So then I produced this trilingual word list in Thangmi, Nepali and English.”
Tiếp tục công việc của mình với cộng đồng Thangmi vào những năm 1990, Turin bắt đầu ghi lại ngôn ngữ mà ông nghe được, nhận ra rằng ngôn ngữ này và văn hóa của nó không chỉ hoàn toàn không có giấy tờ, mà còn được rất ít người bên ngoài cộng đồng nhỏ bé biết đến. ấy bắt đầu cố gắng ghi lại ngôn ngữ và nguồn gốc thần thoại của họ. “Tôi đã viết 1.000 trang ngữ pháp tiếng Anh mà không ai có thể sử dụng được—nhưng tôi nhận ra rằng như vậy là chưa đủ. Nó không đủ cho tôi, nó không đủ cho họ. Đơn giản là nó sẽ không hoạt động như một thứ gì đó cho cộng đồng. Vì vậy, sau đó tôi đã tạo ra danh sách từ ba thứ tiếng này bằng tiếng Thangmi, tiếng Nepal và tiếng Anh.”
F
In short, it was the first ever publication of that language. That small dictionary is still sold in local schools for a modest 20 rupees, and used as part of a wider cultural regeneration process to educate children about their heritage and language. The task is no small undertaking: Nepal itself is a country of massive ethnic and linguistic diversity, home to 100 languages from four different language families. What’s more, even fewer ethnic Thangmi speak the Thangmi language. Many of the community members have taken to speaking Nepali, the national language taught in schools and spread through the media, and community elders are dying without passing on their knowledge.
Nói tóm lại, đây là ấn phẩm đầu tiên của ngôn ngữ đó. Cuốn từ điển nhỏ đó vẫn được bán ở các trường học địa phương với giá khiêm tốn 20 rupee và được sử dụng như một phần của quá trình tái tạo văn hóa rộng lớn hơn để giáo dục trẻ em về di sản và ngôn ngữ của chúng. Nhiệm vụ không hề nhỏ: Bản thân Nepal là một quốc gia đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ, nơi có 100 ngôn ngữ thuộc bốn ngữ hệ khác nhau. Hơn nữa, thậm chí còn ít người dân tộc Thangmi nói tiếng Thangmi hơn. Nhiều thành viên trong cộng đồng đã nói tiếng Nepal, ngôn ngữ quốc gia được dạy trong trường học và lan truyền qua các phương tiện truyền thông, và những người lớn tuổi trong cộng đồng đang chết mà không truyền lại kiến thức của họ.
G
Despite Turin’s enthusiasm for his subject, he is baffled by many linguists’ refusal to engage in the issue he is working on. “Of the 6,500 languages spoken on Earth, many do not have written traditions and many of these spoken forms are endangered,” he says. “There are more linguists in universities around the world than there are spoken languages—but most of them aren’t working on this issue. To me it’s amazing that in this day and age, we still have an entirely incomplete image of the world’s linguistic diversity. People do PhDs on the apostrophe in French, yet we still don’t know how many languages are spoken.”
Bất chấp sự nhiệt tình của Turin đối với chủ đề của mình, ông ấy cảm thấy bối rối trước việc nhiều nhà ngôn ngữ học từ chối tham gia vào vấn đề mà ông ấy đang nghiên cứu. Ông nói: “Trong số 6.500 ngôn ngữ được sử dụng trên Trái đất, nhiều ngôn ngữ không có truyền thống viết và nhiều dạng nói này đang bị đe dọa. “Có nhiều nhà ngôn ngữ học trong các trường đại học trên khắp thế giới hơn số ngôn ngữ nói—nhưng hầu hết họ không nghiên cứu về vấn đề này. Đối với tôi, thật ngạc nhiên là trong thời đại ngày nay, chúng ta vẫn có một hình ảnh hoàn toàn chưa hoàn chỉnh về sự đa dạng ngôn ngữ của thế giới. Người ta làm tiến sĩ về dấu nháy đơn bằng tiếng Pháp, nhưng chúng tôi vẫn không biết có bao nhiêu ngôn ngữ được sử dụng.”
H
“When a language becomes endangered, so too does a cultural worldview. We want to engage with indigenous people to document their myths and folklore, which can be harder to find funding for if you are based outside Western universities.”
“Khi một ngôn ngữ trở nên nguy cấp, thì thế giới quan văn hóa cũng vậy. Chúng tôi muốn tương tác với những người bản địa để ghi lại những câu chuyện thần thoại và văn hóa dân gian của họ, điều này có thể khó tìm được nguồn tài trợ hơn nếu bạn ở bên ngoài các trường đại học phương Tây.”
I
Yet, despite the struggles facing initiatives such as the World Oral Literature Project, there are historical examples that point to the possibility that language restoration is no mere academic pipe dream. The revival of a modern form of Hebrew in the 19th century is often cited as one of the best proofs that languages long dead, belonging to small communities, can be resurrected and embraced by a large number of people. By the 20th century, Hebrew was well on its way to becoming the main language of the Jewish population of both Ottoman and British Palestine. It is now spoken by more than seven million people in Israel.
Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn mà các sáng kiến như Dự án Văn học Truyền khẩu Thế giới phải đối mặt, vẫn có những ví dụ lịch sử chỉ ra khả năng phục hồi ngôn ngữ không chỉ là giấc mơ hão huyền. Sự hồi sinh của một dạng tiếng Do Thái hiện đại vào thế kỷ 19 thường được coi là một trong những bằng chứng tốt nhất cho thấy các ngôn ngữ đã chết từ lâu, thuộc về các cộng đồng nhỏ, có thể được hồi sinh và được một số lượng lớn người chấp nhận. Đến thế kỷ 20, tiếng Do Thái đang trên đường trở thành ngôn ngữ chính của người Do Thái ở cả Ottoman và Palestine thuộc Anh. Nó hiện được nói bởi hơn bảy triệu người ở Israel.
K
Yet, despite the difficulties these communities face in saving their languages, Dr Turin believes that the fate of the world’s endangered languages is not sealed, and globalization is not necessarily the nefarious perpetrator of evil it is often presented to be. “I call it the globalization paradox: on the one hand globalization and rapid socio-economic change are the things that are eroding and challenging diversity But on the other, globalization is providing us with new and very exciting tools and facilities to get to places to document those things that globalization is eroding. Also, the communities at the coal-face of change are excited by what globalization has to offer.”
Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn mà các cộng đồng này gặp phải trong việc bảo tồn ngôn ngữ của họ, Tiến sĩ Turin tin rằng số phận của các ngôn ngữ đang bị đe dọa trên thế giới không bị đóng băng, và toàn cầu hóa không nhất thiết phải là thủ phạm bất chính của tội ác như người ta thường thấy. “Tôi gọi đó là nghịch lý toàn cầu hóa: một mặt toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng về kinh tế xã hội là những thứ đang làm xói mòn và thách thức sự đa dạng. ghi lại những điều mà toàn cầu hóa đang làm xói mòn. Ngoài ra, các cộng đồng đang phải đối mặt với sự thay đổi cũng rất hào hứng với những gì toàn cầu hóa mang lại.”
L
In the meantime, the race is on to collect and protect as many of the languages as possible, so that the Rai Shaman in eastern Nepal and those in the generations that follow him can continue their traditions and have a sense of identity. And it certainly is a race: Turin knows his project’s limits and believes it inevitable that a large number of those languages will disappear. “We have to be wholly realistic. A project like ours is in no position, and was not designed, to keep languages alive. The only people who can help languages survive are the people in those communities themselves. They need to be reminded that it’s good to speak their own language and I think I can help them to do that – becoming modern doesn’t mean you have to lose your language”
Trong khi đó, cuộc đua đang diễn ra để thu thập và bảo vệ càng nhiều ngôn ngữ càng tốt, để Rai Shaman ở miền đông Nepal và những người thuộc thế hệ sau ông có thể tiếp tục truyền thống của họ và có ý thức về bản sắc. Và đó chắc chắn là một cuộc đua: Turin biết giới hạn của dự án của mình và tin rằng một số lượng lớn các ngôn ngữ đó sẽ biến mất là điều không thể tránh khỏi. “Chúng ta phải hoàn toàn thực tế. Một dự án như dự án của chúng tôi không có vị trí và không được thiết kế để giữ cho ngôn ngữ tồn tại. Những người duy nhất có thể giúp các ngôn ngữ tồn tại là chính những người trong cộng đồng đó. Họ cần được nhắc nhở rằng thật tốt khi nói được ngôn ngữ của họ và tôi nghĩ tôi có thể giúp họ làm điều đó – trở nên hiện đại không có nghĩa là bạn phải đánh mất ngôn ngữ của mình.”
2. Câu hỏi
Questions 27-31
Complete the summary using the list of words, A-J, below.
Write the correct letter, A-J, in boxes 27-31 on your answer sheet.
- A similarity
- B significance
- C funding
- D minority
- E education
- F difference
- G education
- H diversity
- I majority
- J disappearance
Of the world’s 6,500 living languages, about half of them are expected to be extinct. Most of the world’s languages are spoken by a 27…………………. of people. However, Professor Turin set up a project WOLP to prevent 28…………………… of the languages. The project provides the community with 29……………………. to enable people to record their endangered languages. The oral tradition has a great cultural 30…………………….. An important 31…………………… between languages spoken by few people and languages with celebrated written documents existed in many communities.
Questions 32-35
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 3?
In boxes 32-35 on you answer sheet, write
- TRUE if the statement is true
- FALSE if the statement is false
- NOT GIVEN if the information is not given in the passage
32 Turin argued that anthropologists and linguists usually think carefully before selecting an area to research.
33 Turin concluded that the Thangmi language had few similarities with other languages.
34 Turin has written that 1000-page document was inappropriate for Thangmi community;
35 Some Nepalese schools lack resources to devote to language teaching.
Questions 36-40
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in boxes 36-40 on your answer sheet.
36 Why does Turin say people do PhDs on the apostrophe in French?
- A He believes that researchers have a limited role in the research of languages.
- B He compares the methods of research into languages.
- C He thinks research should result in a diverse cultural outlook.
- D He holds that research into French should focus on more general aspects.
37 What is discussed in the ninth paragraph?
- A Forces driving people to believe endangered languages can survive.
- B The community where people distrust language revival.
- C The methods of research that have improved language restoration.
- D Initiatives the World Oral Literature Project is bringing to Israel.
38 How is the WOLP’s prospect?
- A It would not raise enough funds to achieve its aims.
- B It will help keep languages alive.
- C It will be embraced by a large number of people.
- D It has chance to succeed in protecting the engendered languages.
39 What is Turin’s main point of globalization?
- A Globalisation is the main reason for endangered languages.
- B Globalisation has both advantages and disadvantages.
- C We should have a more critical view of globalization.
- D We should foremost protect our identity in face of globalization.
40 What does Turin suggest that community people should do?
- A Learn other languages.
- B Only have a sense of identity.
- C Keep up with the modern society without losing their language.
- D Join the race to protect as many languages as possible but be realistic.
3. Phân tích đáp án
Question 27: Keywords: Most of the world’s languages, spoken by, people.
Thông tin ở đoạn A: “ 95 percent of the…speakers around the world.”, nghĩa là 95 phần trăm các ngôn ngữ trên thế giới chỉ được sử dụng bởi 5 phần trăm dân số—một mức độ đa dạng ngôn ngữ đáng chú ý được lưu giữ trong các nhóm nhỏ người nói trên khắp thế giới.
ĐÁP ÁN: D
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
most | 95 percent |
Question 28: Keywords: Turin, set up a project WOLP to prevent
Thông tin ở đoạn A: “Mark Turin, a university professor, has launched WOLP (World Oral Language Project) to prevent the language from the brink of extinction.”, nghĩa là Mark Turin, một giáo sư đại học, đã phát động WOLP (Dự án ngôn ngữ nói thế giới) để ngăn ngôn ngữ này khỏi bờ vực tuyệt chủng.
ĐÁP ÁN: J
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
set up | launch |
disappearance | extinction |
Question 29: Keywords: provides the community, enable, record their endangered languages.
Thông tin ở đoạn B: “He is trying to encourage … cameras,”, nghĩa là Ông ấy đang cố gắng khuyến khích các cộng đồng bản địa hợp tác với các nhà nhân chủng học trên khắp thế giới để ghi lại những gì ông ấy gọi là “văn học truyền miệng” thông qua máy quay video
ĐÁP ÁN: C
Question 30: Keywords: oral tradition, great cultural
Thông tin ở đoạn C: “For many of these communities, the oral tradition is at the heart of their culture. ”, nghĩa là Đối với nhiều cộng đồng này, truyền thống truyền miệng là trung tâm của nền văn hóa của họ.
ĐÁP ÁN: B
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
great cultural significance | At the heart of culture |
Question 31: Keywords: languages spoken by few people, languages with celebrated written documents, communities.
Thông tin ở đoạn C: “ Unlike the languages … them recorded until now.”, nghĩa là Không giống như các ngôn ngữ có truyền thống chữ viết nổi tiếng, chẳng hạn như tiếng Phạn, tiếng Do Thái và tiếng Hy Lạp cổ đại, rất ít cộng đồng bản địa đã ghi lại ngôn ngữ của họ hoặc đã từng ghi lại chúng cho đến tận bây giờ.
ĐÁP ÁN: F
Question 32: Keywords: Turin, anthropologists and linguists, think carefully before selecting
Thông tin ở đoạn D: “ Many of the choices … are quite random,”. nghĩa là Nhiều lựa chọn của các nhà nhân chủng học và ngôn ngữ học làm việc trong các dự án nghiên cứu thực địa truyền thống này là hoàn toàn ngẫu nhiên,
ĐÁP ÁN: FALSE
Question 33: Keywords: Turin concluded, Thangmi language, few similarities with other languages.
ĐÁP ÁN: NOT GIVEN
Question 34: Keywords: Turin, written that 1000-page document, inappropriate for the Thangmi community.
Thông tin ở đoạn E: “ It simply wasn’t going to … in Thangmi”, nghĩa là Đơn giản là nó sẽ không hoạt động như một thứ gì đó cho cộng đồng. Vì vậy, sau đó tôi tạo ra danh sách từ ba thứ tiếng này trong Thangmi
ĐÁP ÁN: TRUE
Question 35: Keywords: Some Nepalese schools lack resources
ĐÁP ÁN: NOT GIVEN
Question 36: Keywords: Why, Turin, PhDs on the apostrophe in French
Thông tin ở đoạn G: “ People do PhDs on the apostrophe in French, yet we still don’t know how many languages are spoken”, nghĩa là Mọi người làm tiến sĩ về dấu nháy đơn bằng tiếng Pháp, nhưng chúng tôi vẫn không biết có bao nhiêu ngôn ngữ được nói
ĐÁP ÁN: A
Question 37: Keywords: discussed, ninth paragraph
Thông tin ở đoạn I: “The revival of a modern form… a large number of people ” nghĩa là Nói Sự hồi sinh của một dạng tiếng Do Thái hiện đại vào thế kỷ 19 thường được coi là một trong những bằng chứng tốt nhất cho thấy các ngôn ngữ đã chết từ lâu, thuộc về các cộng đồng nhỏ, có thể được hồi sinh và được một số lượng lớn người đón nhận.
ĐÁP ÁN: A
Question 38: Keywords: WOLP’s prospect
Thông tin ở đoạn I: “Yet, despite the struggles… academic pipe dream..” nghĩa là Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn mà các sáng kiến như Dự án Văn học Truyền khẩu Thế giới phải đối mặt, vẫn có những ví dụ lịch sử chỉ ra khả năng phục hồi ngôn ngữ không chỉ là giấc mơ hão huyền.
ĐÁP ÁN: D
Question 39. Keywords: Turin’s main point of globalization
Thông tin ở đoạn K: “ I call it the … globalisation is eroding. ”, nghĩa là Tôi gọi đó là nghịch lý toàn cầu hóa: một mặt toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng về kinh tế xã hội là những thứ đang làm xói mòn và thách thức sự đa dạng. những thứ mà toàn cầu hóa đang làm xói mòn.
ĐÁP ÁN: B
Question 40. Keywords: Turin, community people should do
Thông tin ở đoạn cuối: “I think we can help them do that—becoming modem doesn’t mean you have to lose your language.”, nghĩa là Tôi nghĩ chúng ta có thể giúp họ làm điều đó—trở thành hiện đại không có nghĩa là bạn phải đánh mất ngôn ngữ của mình.
ĐÁP ÁN: C
Từ vựng trong câu hỏi | Từ đồng nghĩa trong bài đọc |
keep up with the modern society without losing their language | modem doesn’t mean you have to lose your language |
Tài liệu IELTS nào phù hợp với band 6.0+
Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao
- Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
- Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
- Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp
Đảm bảo đây là bộ sách luyện đề IELTS sát thật, dễ đọc, và chi tiết nhất dành riêng cho sĩ tử IELTS Việt Nam.