Tổng hợp từ vựng trong IELTS Writing Task 2 theo topic chi tiết

IELTS Writing Task 2 được nhận xét là phần thi khó nhất bởi yêu cầu cao về tư duy lập luận và khả năng diễn đạt bằng ngôn ngữ học thuật. Trong đó, yếu tố quan trọng giúp thí sinh chinh phục điểm số cao chính là khả năng vận dụng từ vựng phong phú, chính xác và linh hoạt theo từng chủ đề khác nhau. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo các topic phổ biến về giáo dục, môi trường, xã hội,… giúp bạn dễ dàng ôn luyện và áp dụng vào bài thi thực tế.

>>Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Viết IELTS Writing Task 2 Chi Tiết Từ A – Z

Từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Để nâng band điểm trong phần thi Viết, thí sinh cần vận dụng linh hoạt từ vựng IELTS theo từng chủ đề cụ thể. Điều này không chỉ giúp bài viết thể hiện chiều sâu lập luận mà còn góp phần tăng band điểm ở tiêu chí Lexical Resources. Sau đây là tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo các topic phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo:

Giáo dục (Education)

Chủ đề giáo dục thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2, xoay quanh các vấn đề như vai trò của giáo viên, giáo dục trực tuyến, chi phí học đại học, hay phương pháp học hiệu quả. Trang bị một bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 chuyên sâu về lĩnh vực này sẽ giúp bài viết có tính thuyết phục và chuyên môn hơn.

>>Xem thêm: Trọn bộ ý tưởng và từ vựng IELTS Writing chủ đề Education

IELTS Writing Task 2 Vocab (Education)

IELTS Writing Task 2 Vocab chủ đề Giáo dục (Education)

Một số từ vựng phổ biến về chủ đề giáo dục:

  • Curriculum (n): Chương trình học
  • Compulsory (adj): Bắt buộc
  • Vocational training (n): Đào tạo nghề
  • Higher education (n): Giáo dục bậc cao
  • Academic performance (n): Thành tích học tập
  • Dropout rate (n): Tỷ lệ bỏ học
  • Literacy rate (n): Tỷ lệ biết chữ
  • Tuition fees (n): Học phí
  • Scholarship (n): Học bổng
  • Pedagogy (n): Phương pháp giảng dạy
  • Distance learning (n): Học từ xa
  • E-learning (n): Học trực tuyến
  • Tertiary education (n): Giáo dục đại học
  • Private schooling (n): Trường tư thục
  • Public school (n): Trường công
  • Interactive learning (n): Học tương tác
  • Critical thinking (n): Tư duy phản biện
  • Knowledge acquisition (n): Quá trình tiếp thu kiến thức
  • Educational inequality (n): Bất bình đẳng trong giáo dục
  • Curricular activities (n): Hoạt động trong chương trình học
  • Extracurricular activities (n): Hoạt động ngoại khóa
  • Syllabus (n): Giáo trình
  • Assessment (n): Đánh giá
  • Grading system (n): Hệ thống chấm điểm
  • Academic institution (n): Cơ sở giáo dục
  • Công nghệ (Technology)

Các đề thi IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology thường đề cập đến ảnh hưởng của công nghệ đến công việc, học tập và giao tiếp và xã hội.

Từ vựng Task 2 Writing IELTS topic Technology

Vocabulary Task 2 Writing IELTS topic Technology

>>Tham khảo: Từ Vựng IELTS Writing & Speaking Chủ đề Technology

Để triển khai bài viết một cách mạch lạc, ban có thể vận dụng bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Technology được gợi ý sau đây:

  • Artificial intelligence (n): trí tuệ nhân tạo
  • Automation (n): sự tự động hóa
  • Digital transformation (n): chuyển đổi số
  • Cybersecurity (n): an ninh mạng
  • Innovation (n): sự đổi mới
  • Technological advancement (n): tiến bộ công nghệ
  • Digital device (n): thiết bị số
  • Data privacy (n): quyền riêng tư dữ liệu
  • Online platform (n): nền tảng trực tuyến
  • Internet penetration (n): độ phủ internet
  • Cloud computing (n): điện toán đám mây
  • Gadget addiction (n): nghiện thiết bị điện tử
  • Social media (n): mạng xã hội
  • Face recognition (n): nhận diện khuôn mặt
  • Augmented reality (n): thực tế tăng cường
  • Hack (v): xâm nhập, tấn công (máy tính)
  • Streamline (v): tinh giản, tối ưu hóa
  • Obsolete (adj): lỗi thời
  • User-friendly (adj): thân thiện với người dùng
  • Technophile (n): người yêu công nghệ
  • Encryption (n): mã hóa
  • Artificially intelligent (adj): có trí tuệ nhân tạo
  • Surveillance (n): giám sát
  • Productivity tool (n): công cụ hỗ trợ năng suất

Môi trường (Environment)

Chủ đề môi trường chủ yếu xoay quanh các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên, năng lượng tái tạo,… Sử dụng đúng từ vựng IELTS Writing Task 2 theo topic Environment sẽ giúp thí sinh thể hiện rõ tư duy và kiến thức thực tiễn trong bài viết.

Vocab IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment

Các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment

Vocabulary Task 2 Writing IELTS – chủ đề môi trường:

  • Climate change (n): biến đổi khí hậu
  • Global warming (n): hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Carbon footprint (n): dấu chân carbon (lượng khí thải cá nhân/sản phẩm)
  • Deforestation (n): nạn phá rừng
  • Pollution (n): sự ô nhiễm
  • Greenhouse gas (n): khí nhà kính
  • Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
  • Fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch
  • Emission (n): khí thải
  • Environmental degradation (n): suy thoái môi trường
  • Ecosystem (n): hệ sinh thái
  • Habitat loss (n): mất môi trường sống
  • Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  • Conservation (n): bảo tồn
  • Overexploitation (n): khai thác quá mức
  • Waste management (n): quản lý chất thải
  • Recycle (v): tái chế
  • Contaminate (v): làm ô nhiễm
  • Sustainable (adj): bền vững
  • Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • Natural resource (n): tài nguyên thiên nhiên
  • Environmental awareness (n): nhận thức môi trường
  • Climate-neutral (adj): trung hòa khí hậu
  • Green initiative (n): sáng kiến xanh
  • Organic product (n): sản phẩm hữu cơ

Sức khỏe (Health)

Vocab IELTS Writing Task 2 Health

Tổng hợp từ vựng trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Sức khỏe

Từ vựng Health trong IELTS Writing Task 2 thường liên quan đến hệ thống y tế, lối sống lành mạnh, bệnh tật do xã hội hiện đại gây ra,… Một số cụm từ vựng cho IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment thường gặp như:

  • Public health (n): sức khỏe cộng đồng
  • Balanced diet (n): chế độ ăn cân bằng
  • Sedentary lifestyle (n): lối sống ít vận động
  • Obesity (n): béo phì
  • Malnutrition (n): suy dinh dưỡng
  • Preventive measure (n): biện pháp phòng ngừa
  • Mental health (n): sức khỏe tinh thần
  • Immunization (n): tiêm chủng
  • Health insurance (n): bảo hiểm y tế
  • Healthcare system (n): hệ thống chăm sóc sức khỏe
  • Physical activity (n): hoạt động thể chất
  • Life expectancy (n): tuổi thọ trung bình
  • Hygiene (n): vệ sinh
  • Chronic disease (n): bệnh mãn tính
  • Infectious disease (n): bệnh truyền nhiễm
  • Therapy (n): liệu pháp
  • Surgery (n): phẫu thuật
  • Diagnose (v): chẩn đoán
  • Prescribe (v): kê đơn
  • Treat (v): điều trị
  • Cured (adj): được chữa khỏi
  • Harmful (adj): có hại
  • Nutritional (adj): thuộc về dinh dưỡng
  • Well-being (n): trạng thái khỏe mạnh toàn diện
  • Health awareness (n): nhận thức về sức khỏe

Truyền thông và Quảng cáo (Media and Advertising)

Chủ đề truyền thông và quảng cáo trong IELTS Writing Task 2 thường đề cập đến vai trò của truyền thông đại chúng, ảnh hưởng của quảng cáo tới hành vi tiêu dùng và cả vấn đề kiểm duyệt thông tin. Việc trang bị từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin chính xác và có chiều sâu hơn.

Từ vựng Writing Task 2 chủ đề Media and Advertising

Từ vựng Writing Task 2 chủ đề truyền thông & quảng cáo

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 – chủ đề truyền thông & quảng cáo:

  • Mass media (n): truyền thông đại chúng
  • Advertising (n): quảng cáo
  • Commercial (n): quảng cáo thương mại
  • Target audience (n): đối tượng mục tiêu
  • Manipulate (v): thao túng
  • Censorship (n): kiểm duyệt
  • Biased (adj): thiên vị
  • Sensationalism (n): tin giật gân
  • Misinformation (n): thông tin sai lệch
  • Propaganda (n): tuyên truyền
  • Media coverage (n): sự đưa tin
  • Brand awareness (n): nhận diện thương hiệu
  • Consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
  • Viral marketing (n): tiếp thị lan truyền
  • Digital platform (n): nền tảng số
  • News outlet (n): hãng tin
  • Freedom of speech (n): quyền tự do ngôn luận
  • Public perception (n): nhận thức cộng đồng
  • Influence (v/n): ảnh hưởng
  • Sponsor (v/n): tài trợ / nhà tài trợ
  • Billboard (n): bảng quảng cáo
  • Pop-up ad (n): quảng cáo bật lên
  • Deceptive (adj): mang tính lừa dối
  • Viewer rating (n): chỉ số người xem
  • Media literacy (n): hiểu biết về truyền thông

Tội phạm và Luật pháp (Crime and Law)

Từ vựng chủ đề Crime and Law

Từ vựng chủ đề Tội phạm và Luật pháp (Crime and Law)

Tội phạm và luật pháp là một trong những chủ đề mang tính thời sự cao. Các câu hỏi thường liên quan đến hình phạt, phòng ngừa tội phạm hoặc hệ thống pháp luật. Dưới đây là tổng hợp từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 2 topic Crime and Law mà bạn có thể tham khảo:

  • Crime rate (n): tỷ lệ tội phạm
  • Criminal (n): tội phạm
  • Offender (n): người phạm tội
  • Prison sentence (n): án tù
  • Capital punishment (n): án tử hình
  • Life imprisonment (n): tù chung thân
  • Juvenile delinquency (n): phạm tội ở tuổi vị thành niên
  • Rehabilitation (n): cải tạo
  • Law enforcement (n): thực thi pháp luật
  • Deterrent (n): yếu tố răn đe
  • Recidivism (n): tái phạm
  • Criminal justice system (n): hệ thống tư pháp hình sự
  • Legislation (n): pháp luật
  • Legal system (n): hệ thống pháp lý
  • Illegal (adj): bất hợp pháp
  • Fraud (n): gian lận
  • Theft (n): trộm cắp
  • Assault (n): hành hung
  • Homicide (n): giết người
  • Prosecute (v): khởi tố
  • Convict (v/n): kết tội / người bị kết án
  • Innocent (adj): vô tội
  • Guilty (adj): có tội
  • Testify (v): làm chứng
  • Court trial (n): phiên tòa xét xử

Việc làm và Kinh tế (Work and Economy)

Chủ đề việc làm và kinh tế thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2 với các câu hỏi về tình trạng thất nghiệp, bình đẳng nghề nghiệp, chính sách lao động và sự phát triển kinh tế. Đây là chủ đề đòi hỏi khả năng vận dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 chính xác và chuyên sâu.

>>Xem thêm: Từ Vựng Và ý Tưởng IELTS Writing Topic Work/Jobs

Vocab IELTS Writing Task 2 chủ đề kinh tế

Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Việc làm & Kinh tế

IELTS Writing Task 2 vocab chủ đề việc làm & kinh tế:

  • Unemployment (n): thất nghiệp
  • Job market (n): thị trường lao động
  • Workforce (n): lực lượng lao động
  • Employee (n): nhân viên
  • Employer (n): nhà tuyển dụng
  • Job satisfaction (n): sự hài lòng trong công việc
  • Work-life balance (n): cân bằng công việc và cuộc sống
  • Salary (n): lương
  • Minimum wage (n): mức lương tối thiểu
  • Productivity (n): năng suất
  • Promotion (n): thăng chức
  • Internship (n): thực tập
  • Freelance (adj/v): làm việc tự do
  • Remote work (n): làm việc từ xa
  • Economic growth (n): tăng trưởng kinh tế
  • Inflation (n): lạm phát
  • Recession (n): suy thoái
  • Cost of living (n): chi phí sinh hoạt
  • Disposable income (n): thu nhập khả dụng
  • Job security (n): sự ổn định nghề nghiệp
  • Labour force (n): lực lượng lao động
  • Outsourcing (n): thuê ngoài
  • Industrialization (n): công nghiệp hóa
  • Economic inequality (n): bất bình đẳng kinh tế
  • Taxation (n): hệ thống thuế

Gia đình và Trẻ em (Family and Children)

Các topic liên quan đến gia đình và trẻ em thường đề cập đến vai trò của cha mẹ, nuôi dạy con cái hay mối quan hệ giữa các thế hệ. Đây là chủ đề quen thuộc nhưng cần thể hiện rõ quan điểm và dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 đúng ngữ cảnh để tạo nên lập luận chặt chẽ cho bài viết.

>>Xem ngay: Từ Vựng Và ý Tưởng IELTS Writing Children And The Family

Vocab chủ đề Family and Children

Từ vựng về chủ đề Gia đình và Trẻ em (Family and Children)

Bộ từ vựng trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Gia đình & Trẻ em:

  • Nuclear family (n): gia đình hạt nhân
  • Extended family (n): đại gia đình
  • Parenting style (n): cách nuôi dạy con
  • Discipline (n): kỷ luật
  • Upbringing (n): sự giáo dục, dưỡng dục
  • Childcare (n): việc chăm sóc trẻ nhỏ
  • Generation gap (n): khoảng cách thế hệ
  • Single-parent family (n): gia đình đơn thân
  • Working parents (n): cha mẹ đi làm
  • Role model (n): hình mẫu lý tưởng
  • Parental involvement (n): sự tham gia của cha mẹ
  • Overprotective (adj): quá bảo bọc
  • Juvenile delinquent (n): trẻ vị thành niên phạm pháp
  • Family bond (n): sự gắn kết gia đình
  • Neglect (v/n): bỏ bê
  • Child abuse (n): bạo hành trẻ em
  • Nurture (v): nuôi dưỡng
  • Spoil (v): nuông chiều
  • Foster care (n): chăm sóc thay thế
  • Custody (n): quyền nuôi con
  • Sibling rivalry (n): sự ganh đua giữa anh/chị/em
  • Domestic violence (n): bạo lực gia đình
  • Stay-at-home parent (n): cha/mẹ ở nhà chăm con
  • Child psychology (n): tâm lý học trẻ em
  • Family structure (n): cấu trúc gia đình

Văn hóa và Xã hội (Culture and Society)

Với chủ đề văn hóa và xã hội, các câu hỏi thường khai thác sự đa dạng văn hóa, toàn cầu hóa, vai trò của truyền thống hoặc sự thay đổi các chuẩn mực xã hội. Để bài viết có chiều sâu, bạn cần sử dụng chính xác các từ vựng về Culture trong IELTS Writing Task 2.

Vocab Writing Task 2 chủ đề Culture and Society

Từ vựng Writing Task 2 chủ đề Culture and Society

Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Văn hóa & Xã hội:

  • Cultural diversity (n): sự đa dạng văn hóa
  • Globalization (n): toàn cầu hóa
  • Social norm (n): chuẩn mực xã hội
  • Tradition (n): truyền thống
  • Cultural heritage (n): di sản văn hóa
  • Identity (n): bản sắc
  • Ethnic group (n): nhóm dân tộc
  • Assimilation (n): sự đồng hóa
  • Multicultural society (n): xã hội đa văn hóa
  • Intercultural communication (n): giao tiếp liên văn hóa
  • Social integration (n): sự hòa nhập xã hội
  • Discrimination (n): sự phân biệt đối xử
  • Stereotype (n): định kiến
  • Gender equality (n): bình đẳng giới
  • Cultural preservation (n): bảo tồn văn hóa
  • Social cohesion (n): gắn kết xã hội
  • Civic responsibility (n): trách nhiệm công dân
  • Collective identity (n): bản sắc tập thể
  • Urbanization (n): đô thị hóa
  • Cultural assimilation (n): sự tiếp thu văn hóa
  • Homogeneous society (n): xã hội đồng nhất
  • Social mobility (n): sự dịch chuyển xã hội
  • Normative behavior (n): hành vi tuân thủ chuẩn mực
  • Public attitude (n): thái độ cộng đồng
  • Moral value (n): giá trị đạo đức

Chính trị và Chính sách công (Politics and Public Policy)

Chủ đề chính trị và chính sách công có thể là thử thách đối với nhiều thí sinh do tính học thuật cao. Tuy nhiên, nếu trang bị vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Politics and Public Policy, bạn hoàn toàn có thể triển khai luận điểm một cách sắc bén, mạch lạc và logic.

Từ vựng IELTS chủ đề Politics and Public Policy

Từ vựng về chủ đề Chính trị & Chính sách công

Từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 2 – chủ đề Chính trị & Chính sách công:

  • Government (n): chính phủ
  • Democracy (n): nền dân chủ
  • Policy (n): chính sách
  • Public service (n): dịch vụ công
  • Tax revenue (n): nguồn thu từ thuế
  • Bureaucracy (n): bộ máy hành chính
  • Political system (n): hệ thống chính trị
  • Legislation (n): pháp luật, lập pháp
  • Regulation (n): quy định
  • Lawmaker (n): nhà lập pháp
  • Corruption (n): tham nhũng
  • Political stability (n): sự ổn định chính trị
  • Civic engagement (n): sự tham gia của công dân
  • Public sector (n): khu vực công
  • Private sector (n): khu vực tư nhân
  • Subsidy (n): trợ cấp
  • Budget allocation (n): phân bổ ngân sách
  • Government intervention (n): sự can thiệp của chính phủ
  • Transparency (n): tính minh bạch
  • Accountability (n): trách nhiệm giải trình
  • Welfare system (n): hệ thống phúc lợi
  • Administrative reform (n): cải cách hành chính
  • Vote (v/n): bầu cử / lá phiếu
  • Political ideology (n): hệ tư tưởng chính trị
  • Policy implementation (n): thực thi chính sách

Các cụm từ nối và biểu đạt ý kiến trong Writing Task 2

Ngoài từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề, thí sinh cũng cần vận dụng linh hoạt các cụm từ nối (Linking words) & mẫu câu biểu đạt ý kiến để tăng tính liên kết và lập luận mạch lạc cho bài viết. Đây là tiêu chí quan trọng trong phần đánh giá Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) & Task Response (Trả lời đúng yêu cầu đề bài).

Cụm từ nối trong IELTS

Các cụm từ nối và biểu đạt ý kiến trong IELTS Writing Task 2

Dưới đây là danh sách các cụm từ và cấu trúc câu hữu ích trong IELTS Writing Task 2:

  1. Mở đầu bài viết (Introduction)
  • In today’s society, … – Trong xã hội ngày nay,…
  • There is an ongoing debate about whether… – Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về việc liệu rằng…
  • It is often argued that… – Người ta thường lập luận rằng…
  • This essay will discuss both views and provide my own opinion. – Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • To start with …
  • To begin with …
  1. Trình bày quan điểm (Expressing opinions)
  • I strongly believe that… – Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng…
  • From my perspective, … – Theo quan điểm của tôi,…
  • In my opinion, … – Theo ý kiến của tôi,…
  • I am convinced that… – Tôi bị thuyết phục rằng…
  • It seems to me that… – Có vẻ như đối với tôi…
  1. Thêm thông tin (Adding ideas)
  • Furthermore, … – Hơn nữa,…
  • In addition, … – Bên cạnh đó,…
  • Moreover, … – Thêm vào đó,…
  • What is more, … – Hơn thế nữa,…
  1. Đưa ví dụ minh họa (Giving examples)
  • For example, … – Ví dụ như,…
  • For instance, … – Chẳng hạn,…
  • One clear example is that… – Một ví dụ rõ ràng là…
  • Such as… – Chẳng hạn như…
  1. Trình bày kết quả/hệ quả (Result/Consequence)
  • As a result, … – Do đó,…
  • Consequently, … – Kết quả là,…
  • Therefore, … – Vì vậy,…
  • This leads to… – Điều này dẫn đến…
  1. Đưa ra sự tương phản (Contrast)
  • However, … – Tuy nhiên,…
  • On the other hand, … – Mặt khác,…
  • Nevertheless, … – Dù vậy,…
  • While it is true that…, … – Dù đúng là…, nhưng…
  1. Cụm từ nhấn mạnh và kết luận (Emphasizing & Concluding)
  • It is important to note that… – Cần lưu ý rằng…
  • Undoubtedly,… – Chắc chắn rằng,…
  • In conclusion,… – Kết luận là,…
  • To sum up,… – Tóm lại,…
  • All things considered,… – Xét trên mọi phương diện,…

Phương pháp học và ghi nhớ từ vựng Writing Task 2 hiệu quả

Cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Một số phương pháp học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Để học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả và ghi nhớ lâu, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập sau đây:

  • Xác định mục tiêu học từ vựng: Trước khi bắt đầu, bạn cần xác định rõ mục tiêu học từ vựng theo chủ đề, lĩnh vực nào (giáo dục, môi trường, công nghệ,…). Bạn đang nhắm đến band điểm bao nhiêu trong IELTS Writing Task 2? Có mục tiêu cụ thể sẽ giúp bạn ưu tiên học các từ ngữ quan trọng, phù hợp với trình độ và tránh học lan man, thiếu hệ thống.
  • Dùng thẻ từ vựng hoặc app học từ vựng: Flashcard là một trong những công cụ học từ vựng hiệu quả nhất. Bạn có thể tự tạo thẻ từ vựng IELTS Writing Task 2 với các thông tin về: từ loại, dịch nghĩa, ví dụ và phiên âm. Ngoài ra, hiện nay có nhiều app học từ vựng IELTS thông minh như: Anki, Quizlet, MochiMochi,… hỗ trợ bạn học tập mọi lúc mọi nơi.
  • Kết hợp từ vựng với ngữ cảnh và câu văn: Học từ vựng kèm theo câu ví dụ giúp bạn hiểu cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế, từ đó ghi nhớ tốt hơn và tránh lỗi dùng sai.

→ Ví dụ: Unemployment (n) – Unemployment has become a major concern for many developing countries.

  • Thực hành bằng cách luyện viết và nói: Từ vựng chỉ thực sự được “ghi nhớ chủ động” khi bạn sử dụng nó thường xuyên. Vì vậy, hãy đặt mục tiêu viết 1 đoạn văn ngắn hoặc luyện nói mỗi ngày để vận dụng thành thạo các bộ từ mới đã học.

Như vậy, trang bị nền tảng từ vựng IELTS Writing Task 2 vững chắc chính là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt và triển khai ý tưởng một cách mạch lạc. Nếu bạn đang tìm một lộ trình học IELTS Writing bài bản với tài liệu hệ thống theo từng chủ đề và có giáo viên đồng hành sát sao, hãy tham khảo ngay khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Khóa học được thiết kế tối ưu cho người mới bắt đầu với lộ trình cá nhân hóa cùng cam kết band điểm đầu ra rõ ràng. Liên hệ ngay với trung tâm để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình luyện thi phù hợp nhất!

Học IELTS hiệu quả, cam kết đầu ra tại. Trung tâm IELTS Thanh Loan

Học IELTS hiệu quả, cam kết đầu ra tại IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng