Trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt đóng vai trò quan trọng để đạt được điểm số cao. Một trong số bốn tiêu chí chấm điểm mang tính quyết định ở phần này đó là Lexical Resource. Vậy cụ thể tiêu chí Lexical Resource là gì? Ở bài viết dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, đặc điểm cũng như chia sẻ một số mẹo để đạt được yêu cầu Lexical Resource, nâng cao band điểm IELTS.
Lexical Resource là gì?
Lexical mang ý nghĩa là “về mặt từ vựng”, còn Resource được hiểu là “nguồn tài nguyên”. Như vậy, Lexical Resource chính là thước đo khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú, chính xác và linh hoạt của thí sinh. Nó không chỉ phản ánh số lượng từ mà thí sinh biết mà còn là cách thức vận dụng từ ngữ đó một cách hiệu quả, linh hoạt trong các bài thi Writing và Speaking, đảm bảo sự phù hợp với ngữ cảnh cũng như chủ đề được đưa ra.

Tiêu chí Lexical Resources là gì trong IELTS?
Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing và Speaking
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking và Writing, thí sinh cần hiểu rõ cách đánh giá của tiêu chí Lexical Resource là gì. Đây không chỉ đơn thuần là việc sử dụng nhiều từ vựng mà còn yêu cầu tính chính xác, linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
Tiêu chí Lexical Resources trong IELTS Writing

Tiêu chí đánh giá Lexical Resources trong IELTS Writing
Các yếu tố đánh giá tiêu chí Lexical Resources trong IELTS Writing là gì là câu hỏi mà nhiều người học IELTS quan tâm. Khi đáp ứng đầy đủ các yếu tố này, thí sinh có thể chứng minh được khả năng sử dụng từ vựng một cách phong phú, chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh. Cụ thể:
STT | Yếu tố | Ví dụ |
1 | Range of Vocabulary (Sự đa dạng từ vựng):
– Sử dụng từ vựng đa dạng theo chủ đề, tránh lặp từ và sao chép từ đề bài. – Áp dụng từ vựng học thuật, tránh từ quá đơn giản hoặc quá phức tạp không cần thiết. |
Từ vựng IELTS Writing Chủ đề Environment: Từ đơn giản: pollution (ô nhiễm) Từ học thuật hơn: contamination (sự ô nhiễm), degradation (sự suy thoái) |
2 |
Collocations (Cụm từ thường đi kèm với nhau): – Sử dụng đúng các cụm từ tự nhiên trong tiếng Anh. – Không có quy tắc cụ thể, cần học thông qua thực hành và tiếp xúc thường xuyên. |
Một số collocations phổ biến: – Take responsibility (chịu trách nhiệm) – Make a decision (đưa ra quyết định) – Gain experience (tích lũy kinh nghiệm) |
3 |
Spelling (Chính tả): – Tránh lỗi chính tả vì có thể ảnh hưởng đến độ rõ ràng và tính chính xác của bài viết. – Kiểm tra kỹ bài làm trước khi nộp. |
Một số từ dễ sai chính tả: – goverment → government – oportunity → opportunity – recomendation → recommendation |
4 |
Word Formation (Cấu tạo từ): – Sử dụng đúng dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) trong từng ngữ cảnh. – Biết cách kết hợp từ để tạo thành cấu trúc câu chính xác. |
Ví dụ sai và đúng: – a boy talent → a talented boy (một cậu bé tài năng) – she quick runs → she runs quickly (cô ấy chạy nhanh) |
Tiêu chí Lexical Resources của IELTS Speaking

Tiêu chí Lexical Resources của IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, tiêu chí Lexical Resource sẽ đánh giá về khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chí quan trọng kèm ví dụ minh họa:
STT | Yếu tố | Ví dụ |
1 | Range of Vocabulary (Sự đa dạng từ vựng):
– Sử dụng từ vựng phong phú liên quan đến chủ đề được yêu cầu. – Tránh lặp từ hoặc dùng từ giống hệt đề bài. |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Travel:
– off-the-beaten-track (địa điểm ít người biết) – tourist hotspot (điểm du lịch nổi tiếng) |
2 | Less Common Words (Từ vựng ít phổ biến):
Dùng từ vựng học thuật hoặc từ ít gặp nhưng vẫn phù hợp ngữ cảnh. |
Từ “foot” (bình thường là danh từ, nghĩa là “bàn chân”) có thể dùng như động từ:
– foot the bill (trả tiền hóa đơn) – Example: My parents footed the bill for my college education. |
3 | Synonyms & Antonyms (Từ đồng nghĩa, trái nghĩa):
Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa. |
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Shopping:
Từ đồng nghĩa với cheap (rẻ): – affordable (hợp túi tiền) – budget-friendly (giá cả phải chăng) Từ trái nghĩa với cheap: – exorbitant (quá đắt) – lavish (xa xỉ) |
4 | Idioms & Collocations (Thành ngữ & Cụm từ tự nhiên):
Sử dụng thành ngữ, cụm từ một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh. |
Miêu tả sự bận rộn:
– as busy as a bee (bận rộn như con ong) – Example: I have so much work this week. I’m as busy as a bee! Cụm từ hay dùng với take: – take a break (nghỉ giải lao) – take responsibility (chịu trách nhiệm) |

Sử dụng linh hoạt các idioms và collocation
Cách cải thiện điểm IELTS Writing và Speaking
Sau khi đã nắm vững các tiêu chí đánh giá Lexical Resource, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng và đạt điểm cao hơn trong bài thi. Ở phần dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ gợi ý các cách cải thiện điểm thi IELTS Writing và Speaking hiệu quả nhất.
Cải thiện điểm thi IELTS Writing
Trong IELTS Writing, việc sử dụng từ vựng chính xác, đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong band điểm của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết mẹo tăng điểm Lexical Resources là gì và áp dụng thế nào hiệu quả. Dưới đây là những chiến lược giúp bạn cải thiện tiêu chí này và nâng cao chất lượng bài viết một cách rõ rệt.

Các phương pháp cải thiện band điểm IELTS Writing về mặt từ vựng
Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa (Synonyms, Antonyms)
Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong IELTS Writing không chỉ giúp bài viết trở nên phong phú, tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, bạn cần biết cách áp dụng chúng một cách hợp lý, đảm bảo đúng ngữ cảnh và sắc thái nghĩa.
- Bước 1: Trước tiên, đọc kỹ đề bài và xác định thông tin chính mà bạn cần diễn đạt lại
- Bước 2: Tìm ra những từ quan trọng trong câu hỏi, đặc biệt là danh từ, động từ và tính từ có thể thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
- Bước 3: Tìm các từ đồng nghĩa giúp bạn paraphrase câu hỏi và từ trái nghĩa để tăng sự phong phú trong bài viết.
- Bước 4: Sử dụng từ vựng đã brainstorm để viết lại câu theo cách mới mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ:
- Đề bài: Many people believe that university education is the best way to secure a successful career, while others think gaining work experience is more valuable.
- Paraphrased: A large number of individuals argue that obtaining a higher education degree is the optimal path to professional success, whereas some advocate for hands-on experience as a more beneficial alternative.
Trong quá trình viết bài, bạn cũng có thể tận dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa để tránh lặp từ. Ví dụ, thay vì sử dụng “important” liên tục, bạn có thể dùng:
- Từ đồng nghĩa: crucial, essential, significant, vital
- Từ trái nghĩa: trivial, insignificant, minor, unimportant
Sử dụng cụm từ (Collocations)
Một trong những sai lầm phổ biến khi học từ vựng IELTS là chỉ học từng từ riêng lẻ mà không quan tâm đến cách chúng kết hợp với nhau. Điều này khiến bài viết trở nên thiếu tự nhiên và còn làm giảm điểm ở tiêu chí Lexical Resource.
Trong tiếng Anh, nhiều từ thường đi kèm với nhau tạo thành cụm cố định (collocations). Nếu thay thế bằng từ khác, câu có thể trở nên sai nghĩa hoặc không tự nhiên, ví dụ như:
- Cụm “make a decision” (đưa ra quyết định) là một collocation chuẩn, trong khi “do a decision” là cách dùng sai.
- Thay vì nói “very tired”, bạn có thể sử dụng “absolutely exhausted” để thể hiện trình độ ngôn ngữ cao hơn.
Dưới đây là tổng hợp các dạng collocation phổ biến và ví dụ tương tự mà bạn có thể tham khảo:

Các dạng collocation thường gặp
Dạng 1:
- Công thức: Adverb + Adjective
- Ví dụ: Bitterly disappointed (thay vì very sad)
Dạng 2:
- Công thức: Adjective + Noun
- Ví dụ: Blazing sun (thay vì strong sun)
Dạng 3:
- Công thức: Noun + Noun
- Ví dụ: A stroke of luck (thay vì a piece of luck)
Dạng 4:
- Công thức: Noun + Verb
- Ví dụ: The wind howls (thay vì The wind screams)
Dạng 5:
- Công thức: Verb + Noun
- Ví dụ: Give someone advice (thay vì Tell someone advice)
Dạng 6:
- Công thức: Verb + Adverb
- Ví dụ: Apologize sincerely (thay vì Apologize truly)
Dạng 7:
- Công thức: Verb + Expression with Preposition
- Ví dụ: Come up with an idea (thay vì Create an idea)
Sử dụng đúng hình thức từ (Word Formation)
Mỗi từ trong tiếng Anh thường có “gia đình từ” với nhiều dạng như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ… Do đó, nắm vững cách biến đổi và sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bài viết và bài nói trở nên tự nhiên, chính xác hơn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách sử dụng đúng hình thức từ kèm ví dụ cụ thể:
Loại từ | Vị trí xuất hiện | Ví dụ |
Danh từ (Noun) |
– Là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. – Xuất hiện sau mạo từ (a/an/the), từ sở hữu (my, his, their…), từ hạn định (this, that, these, those), hoặc giới từ (in, on, at…). |
The development of technology has significantly changed our lives. |
Động từ (Verb) |
– Đứng sau chủ ngữ. – Cần chia đúng theo thì, chủ ngữ và thể câu. |
Many companies invest in training to improve employees’ skills. |
Tính từ (Adjective) |
– Đứng trước danh từ để bổ nghĩa. – Đứng sau động từ liên kết (be, seem, feel, look, become…). |
The increasing demand for skilled workers makes competition in the job market more intense. |
Trạng từ (Adverb) |
– Bổ nghĩa cho động từ → đứng trước hoặc sau động từ. – Bổ nghĩa cho cả câu → đứng đầu câu. – Bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác → đứng ngay trước từ cần bổ nghĩa. |
She speaks English fluently, which enhances her chances of getting an international job. |
Cải thiện điểm thi IELTS Speaking
IELTS Speaking không chỉ đánh giá khả năng phát âm và ngữ pháp mà còn yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác. Vậy trong bài thi IELTS Speaking, các cách cải thiện tiêu chí Lexical Resource là gì để nâng cao band điểm?

Cải thiện điểm thi IELTS Speaking bằng cách sử dụng từ vựng linh hoạt và chuẩn xác
Độ linh hoạt của từ vựng (Flexibility)
Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt sẽ giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ đa dạng của mình. Bằng cách thay đổi hình thức từ thay vì lặp lại cùng một từ loại, bạn sẽ có câu trả lời phong phú hơn, tránh sự đơn điệu và gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
Ví dụ, khi được hỏi: “How important is exercise in daily life?”
- Thay vì trả lời đơn giản: “Exercise is very important because…”
- Bạn có thể thử các cách diễn đạt linh hoạt hơn:
- “I strongly believe in the importance of regular exercise as it…” (dùng danh từ importance)
- “Engaging in physical activities is absolutely essential since…” (dùng danh động từ engaging)
- “It is crucial to stay physically active in order to…” (dùng tính từ crucial)
- Từ vựng ít phổ biến (Less common words)
Những từ vựng ít phổ biến sẽ giúp câu trả lời trở nên tinh tế hơn, đồng thời cho thấy khả năng vận dụng vốn từ đa dạng, hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng sao cho tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
Ví dụ đối với câu hỏi: “Do you enjoy watching movies in your free time?”
- Thay vì trả lời đơn giản: “Yes, I enjoy watching movies because they are entertaining.”
- Bạn có thể làm câu trả lời phong phú hơn với từ vựng ít phổ biến:
- “I am rather enamored with classic films as they often have compelling storylines.”
- “I have a particular penchant for sci-fi movies due to their mind-bending plots.”
- “I find myself gravitating towards independent films because they tend to be more thought-provoking.”
Độ chuẩn xác (Precision)
Độ chuẩn xác trong tiêu chí Lexical Resource là gì trong IELTS Speaking là thắc mắc của rất nhiều người học. Cụ thể, yếu tố này bao gồm cả việc chọn đúng từ loại, đặt từ vào đúng vị trí trong câu và sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ, khi được hỏi: “What do you usually do in your free time?”
- Thay vì nói: “I am addicted to reading books.” (Từ “addicted” thường mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với sở thích lành mạnh như đọc sách)
- Bạn có thể thay thế bằng: “I am an avid reader, and I find great joy in exploring different genres.”

Chú ý đến độ chuẩn xác khi sử dụng từ
Sử dụng thành ngữ (Idiomatic expression)
Đây là yếu tố giúp bài IELTS Speaking trở nên tự nhiên và sinh động hơn, từ đó góp phần cải thiện điểm số ở tiêu chí từ vựng. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là hiểu đúng ngữ nghĩa và cách dùng của mỗi thành ngữ để tránh sử dụng sai hoặc gượng ép.
- Thay vì trả lời một cách đơn giản: “I was very happy when I got my IELTS results”, bạn có thể thay thế bằng một cách diễn đạt tự nhiên hơn: “I was over the moon when I got my IELTS results”. (Over the moon = cực kỳ hạnh phúc)
Bí quyết nâng điểm Lexical Resource cho band điểm từ 4.0 – 7.0
Sau khi đã nắm được cách cải thiện điểm Lexical Resource là gì trong IELTS Speaking và Writing, hãy cùng IELTS Thanh Loan “bỏ túi” ngay một số mẹo nâng band điểm IELTS. Để có được sự đột phá từ 4.0 – 7.0, người học cần tích cực mở rộng vốn từ và vận dụng từ vựng đó một cách tự nhiên, hiệu quả. Dưới đây là những chiến lược quan trọng giúp bạn cải thiện tiêu chí Lexical Resource và đạt được mục tiêu mong muốn.
Nâng band điểm Lexical Resource 4.0, 5.0 lên 6.0
Ở band điểm 4.0, 5.0, thí sinh thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng do vốn từ vựng còn hạn chế, dễ lặp từ và ít có khả năng sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp. Để cải thiện vấn đề này, bạn có thể áp dụng các cách sau:

Phương pháp nâng điểm Lexical Resource IELTS từ 4.0 và 5.0 đạt 6.0
- Học từ vừa sức: Thay vì cố gắng học quá nhiều từ mới mỗi ngày, bạn hãy chọn một số lượng từ phù hợp với khả năng ghi nhớ của bản thân, đặc biệt chú trọng vào những từ thông dụng trong IELTS Speaking và Writing.
- Học từ một cách có hệ thống: Bạn nên phân loại từ vựng theo chủ đề như giáo dục, môi trường, công nghệ,… để dễ dàng ôn tập và sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng sổ tay từ vựng, flashcards hoặc ứng dụng học từ để ghi nhớ hiệu quả hơn
- Học từ vựng và ứng dụng từ: Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn phải biết cách sử dụng linh hoạt trong bài nói và bài viết. Vì vậy, hãy thường xuyên thực hành đặt câu, viết đoạn văn hoặc tham gia hội thoại để tăng phản xạ sử dụng từ.
Điều kiện để nâng điểm Lexical Resource 6.0 lên 7.0
Khi đạt band 6.0, bạn đã có vốn từ vựng ổn định nhưng vẫn cần cải thiện để sử dụng từ linh hoạt và chính xác hơn. Để lên band 7.0+, người học cần tránh tính trạng lặp từ, sử dụng từ vựng nâng cao một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là hai phương pháp học hiệu quả giúp bạn cải thiện tiêu chí Lexical Resources:

Áp dụng phương pháp cải thiện Lexical Resource lên 7.0 hiệu quả
- Học từ vựng một cách linh hoạt: Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa của từ, bạn cần hiểu cách sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Học collocations, idioms và phrasal verbs sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong Speaking và Writing.
- Nâng cấp từ vựng: Để đạt điểm cao hơn, bạn cần sử dụng từ vựng mang tính học thuật và chuyên sâu hơn. Hãy đọc nhiều tài liệu như báo, sách và bài luận để tiếp xúc với từ vựng nâng cao. Bên cạnh đó, luyện tập paraphrasing bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp lại từ và tăng điểm Lexical Resource.
Một số lỗi cần tránh để không mất điểm Lexical Resource
Dưới đây là tổng hợp những lý do khiến thí sinh thường xuyên bị mất điểm ở tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking và Writing:

Các lỗi Lexical Resource thường gặp
- Sử dụng từ vựng không chính xác: Lỗi này xảy ra khi thí sinh cố gắng sử dụng những từ vựng nâng cao nhưng chưa thực sự hiểu cách dùng. Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra nghĩa và cách sử dụng của từ sao cho đúng với ngữ cảnh trước khi áp dụng vào bài thi.
- Lỗi lặp từ: Việc lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần trong bài nói và bài viết có thể khiến nội dung trở nên đơn điệu, thiếu sự đa dạng. Thay vào đó, người học nên rèn luyện khả năng sử dụng từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt linh hoạt hơn.
- Sao chép từ ngữ trực tiếp từ câu hỏi: Nếu bạn lặp lại nguyên vẹn các từ hoặc cụm từ từ đề bài, giám khảo có thể đánh giá rằng bạn chưa thực sự hiểu nội dung câu hỏi hoặc thiếu vốn từ để diễn đạt ý tưởng theo cách riêng. Một cách hiệu quả để tránh lỗi này là luyện tập kỹ năng diễn đạt lại (paraphrase) bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
- Diễn đạt chưa tốt: Một lỗi khác là sử dụng từ sai collocation hoặc ghép từ không phù hợp, khiến câu văn trở nên gượng ép và thiếu tự nhiên. Để tránh tình trạng này, bạn nên học từ vựng theo cụm (collocations, idioms, phrasal verbs) thay vì học từng từ đơn lẻ. Việc thường xuyên đọc tài liệu tiếng Anh và thực hành đặt câu cũng sẽ giúp bạn cải thiện cách diễn đạt.
Nâng band điểm IELTS Writing dễ dàng cùng IELTS Thanh Loan
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để bứt phá điểm số IELTS thì dịch vụ chấm chữa bài Writing chuyên sâu của IELTS Thanh Loan sẽ là một lựa chọn rất đáng cân nhắc. Không chỉ đơn thuần là chỉ ra lỗi sai, IELTS Thanh Loan mang đến một quy trình học IELTS toàn diện, giúp bạn hiểu rõ bản chất vấn đề và cải thiện kỹ năng viết một cách nhanh chóng. Quy trình chấm chữa bài 3 bước độc quyền bao gồm chỉ ra lỗi, giải thích lý do sai và hướng dẫn cách sửa, viết bài tham khảo.
Dưới đây là những ưu điểm vượt trội khi đăng ký dịch vụ chấm chữa bài IELTS Writing của IELTS Thanh Loan:
- Cô Thanh Loan trực tiếp sửa bài: Học viên sẽ nhận được phản hồi chi tiết và cá nhân hóa từ cô Thanh Loan – một chuyên gia IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy, sở hữu chứng chỉ TESOL quốc tế và là tác giả của 16 đầu sách tự học IELTS.
- Linh hoạt đề thực hành & tần suất gửi bài: Bạn có thể lựa chọn đề thi từ nguồn tài liệu phong phú của IELTS Thanh Loan (kèm bài mẫu của cô) hoặc chủ động chọn đề theo nhu cầu. Thời gian và tần suất gửi bài hoàn toàn linh hoạt, phù hợp với lịch trình cá nhân của bạn.
- Nhận bài chấm – chữa IELTS Writing sau 48h: Thời gian phản hồi nhanh chóng giúp bạn kịp thời rút kinh nghiệm và cải thiện trong những bài viết tiếp theo.
- Tặng kèm tài liệu hữu ích: Học viên sẽ được tiếp cận kho tài liệu và bài giảng video độc quyền của IELTS Thanh Loan, được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế, giúp bạn củng cố kiến thức và khắc phục điểm yếu.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Lexical Resource là gì và các yếu tố đánh giá liên quan. Với những kiến thức và chiến lược học tập được chia sẻ, người học có thể tự tin hơn trong việc trau dồi vốn từ vựng, ứng dụng chúng một cách hiệu quả và đạt được band điểm IELTS mong muốn. Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên sâu và cá nhân hóa, hãy đồng hành cùng IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để sớm cải thiện các kỹ năng quan trọng trong IELTS.