Đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi IELTS là mục tiêu của nhiều thí sinh, và một lộ trình tự học IELTS 6.5 hiệu quả sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu này. Một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn chinh phục mục tiêu này chính là việc nắm vững từ vựng IELTS band 6.5. Bài viết dưới đây của IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS 6.5 theo các chủ đề phổ biến, cùng với tài liệu học tập hữu ích giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục kỳ thi IELTS.
IELTS 6.5 cần bao nhiêu từ vựng?

Số lượng từ vựng IELTS cần có để đạt mục tiêu band 6.5
Để chinh phục mục tiêu từ vựng IELTS band 6.5, bạn cần sở hữu một lượng từ vựng phong phú và đa dạng. Theo nhiều nghiên cứu, con số lý tưởng để bạn đạt khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả cho cả bốn kỹ năng là từ 4.000 đến 6.000 từ. Tuy nhiên, tùy vào nội dung và mức độ khó của từng đề thi, số lượng này có thể linh hoạt. Dưới đây là phân tích chi tiết lượng từ cần thiết cho từng kỹ năng IELTS:
- Nghe: Khoảng 3.000 – 5.000 từ để nắm bắt nội dung bài nghe một cách hiệu quả.
- Đọc: Bạn nên nắm vững từ 4.000 – 6.000 từ để hiểu rõ các văn bản học thuật phức tạp.
- Nói: Để diễn đạt tự nhiên và rõ ràng, khoảng 3.500 – 5.000 từ là cần thiết.
- Viết: Để viết các bài luận thuyết phục, bạn cần sở hữu từ 4.000 – 6.000 từ.
Ngoài ra, việc ghi nhớ và áp dụng khoảng 2.000 – 2.500 từ cơ bản trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.
Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ từ vựng IELTS band 5.0 theo chủ đề
Trọn bộ từ vựng IELTS 6.5 theo chủ đề
Để đạt được điểm IELTS 6.5, việc nắm vững từ vựng IELTS 6.5 là vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang trong quá trình tự học từ vựng IELTS, trọn bộ từ vựng IELTS 6.5 theo các chủ đề phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Environment (Môi trường)

Bộ từ vựng IELTS band 6.0 – 6.5 về môi trường thường gặp trong bài thi
Một trong những nhóm chủ đề cơ bản nhất trong trọn bộ từ vựng cho IELTS 6.5 người học cần phải nhớ là “Environment”. Đây cũng là nhóm chủ đề xuất hiện nhiều lần trong Writing Task 2. Dưới đây là bảng từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Environment”:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Tàn phá rừng |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Tuyệt chủng |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Ozone layer | /ˈəʊzəʊn ˈleɪər/ | Tầng ozon |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa axit |
Conservationist | /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn |
Depletion | /dɪˈpliːʃən/ | Sự cạn kiệt |
Afforestation | /əˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Việc trồng rừng |
Pesticides | /ˈpestɪsaɪdz/ | Thuốc trừ sâu |
Desertification | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | Sa mạc hóa |
Plastic waste | /ˈplæstɪk weɪst/ | Chất thải nhựa |
Emission | /ɪˈmɪʃən/ | Khí thải |
Endangerment | /ɪnˈdeɪndʒərmənt/ | Sự đe dọa |
Tourism (Du lịch)
Bằng cách nắm vững từ vựng IELTS 6.5 liên quan đến “Tourism” ở mức độ IELTS band 6.5, bạn sẽ có cơ hội tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi. Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề “Tourism” mà bạn có thể tham khảo:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Traveler | /ˈtrævələr/ | Người du lịch |
Attraction | /əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan |
Adventure | /ədˈventʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Văn hóa |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ |
Local | /ˈləʊkəl/ | Địa phương |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Hike | /haɪk/ | Leo núi |
Culture (Văn hóa)

Các từ vựng giúp mô tả văn hóa đa dạng
Đôi khi “Culture” sẽ bao gồm “Tourism” và ngược lại. Người học cần chủ động dung nạp đa dạng từ vựng IELTS 6.5 ở các chủ đề để có thêm vốn từ cho bài thi IELTS. Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề “Culture” trong bộ từ vựng IELTS 0 – 6.5:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Beliefs | /bɪˈliːfs/ | Niềm tin |
Celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | Tổ chức, kỷ niệm |
Ceremony | /ˈserəməni/ | Nghi thức, buổi lễ |
Civilization | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh |
Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | Trang phục |
Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Contemporary | /kənˈtemprəri/ | Đương đại |
Convention | /kənˈvenʃən/ | Thói quen, quy ước |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục cụ thể |
Craftsmanship | /ˈkrɑːftsmənʃɪp/ | Chất lượng thủ công |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Phong tục |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa |
Decorate | /ˈdekəreɪt/ | Trang trí |
Diverse | /daɪˈvɜːs/ | Đa dạng |
Ethnicity | /eθˈnɪsəti/ | Dân tộc, nguồn gốc |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Identity | /aɪˈdentəti/ | Danh tính |
Language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Technology (Công nghệ)
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Technology” là không thể thiếu. Việc nắm vững bộ từ vựng IELTS 6.5 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài thi liên quan đến công nghệ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Artificial intelligence | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Digitalization | /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | Số hóa |
Virtual reality | /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
Cybersecurity | /ˌsaɪbər sɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Biometrics | /ˌbaɪəʊˈmetrɪks/ | Sinh trắc học |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị công nghệ |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Wireless | /ˈwaɪəlɪs/ | Không dây |
Data mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
Software | /ˈsɒftwer/ | Phần mềm |
Hardware | /ˈhɑːdwer/ | Phần cứng |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng lưới |
Internet | /ˈɪntərnet/ | Mạng internet |
Mobile device | /ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị di động |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
History (Lịch sử)

Tổng hợp từ vựng IELTS band 6.5 về lịch sử – chủ đề quan trọng trong IELTS
Hiểu biết về lịch sử là nền tảng quan trọng để phát triển kiến thức. Tổng hợp từ vựng cho IELTS 6.5 về lịch sử dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Civilization | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh |
Dynasty | /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại |
Empire | /ˈempaɪər/ | Đế chế |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng |
Renaissance | /rəˈneɪsəns/ | Thời kỳ Phục hưng |
Industrialization | /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ | Công nghiệp hóa |
Colonization | /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ | Thuộc địa hóa |
Monarchy | /ˈmɒnəki/ | Chế độ quân chủ |
Feudalism | /ˈfjuːdəlɪzəm/ | Chế độ phong kiến |
Archaeology | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | Khảo cổ học |
Artifact | /ˈɑːtɪfækt/ | Di vật |
Historian | /hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học |
Civil war | /ˈsɪvəl wɔːr/ | Nội chiến |
Documentation | /ˌdɒkjʊmenˈteɪʃən/ | Tài liệu |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại |
Medieval | /ˌmiːdiˈviːəl/ | Trung cổ |
Modern | /ˈmɒdən/ | Hiện đại |
Historical | /hɪˈstɒrɪkəl/ | Lịch sử |
Era | /ˈɪərə/ | Kỷ nguyên |
Politics (Chính trị)
Chủ đề “Politics” (Chính trị) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Nắm vững từ vựng IELTS 0 – 6.5 về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các dạng bài liên quan:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Democracy | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Dictatorship | /dɪkˈteɪtərʃɪp/ | Chế độ độc tài |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃən/ | Pháp luật |
Referendum | /ˌrefəˈrendəm/ | Trưng cầu dân ý |
Constituency | /kənˈstɪtʃuənsi/ | Khu vực bầu cử |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Regime | /reɪˈʒiːm/ | Chế độ |
Opposition | /ˌɒpəˈzɪʃən/ | Phe đối lập |
Alliance | /əˈlaɪəns/ | Liên minh |
Partisanship | /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ | Tính đảng phái |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Policy | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
Government | /ˈɡʌvərnmənt/ | Chính phủ |
Election | /ɪˈlekʃən/ | Cuộc bầu cử |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
Party | /ˈpɑːrti/ | Đảng phái |
Leader | /ˈliːdər/ | Lãnh đạo |
Citizen | /ˈsɪtɪzən/ | Công dân |
Transportation (Giao thông)

Những từ vựng về vấn đề giao thông thường xuất hiện trong bài thi IELTS
Giao thông là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Để đạt điểm từ vựng IELTS 6.5, việc nắm vững vốn từ vựng IELTS 6.5 về giao thông là vô cùng quan trọng
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ | Giao thông công cộng |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | Ùn tắc giao thông |
Commuter | /kəˈmjuːtər/ | Người đi làm hàng ngày |
Rush hour | /rʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
Carpooling | /ˈkɑːrˌpuːlɪŋ/ | Đi chung xe |
Bicycle lane | /ˈbaɪsɪkl leɪn/ | Làn đường xe đạp |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Motorway | /ˈməʊtəweɪ/ | Đường cao tốc |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến |
Ferry | /ˈferi/ | Phà |
High-speed rail | /haɪ spiːd reɪl/ | Đường sắt cao tốc |
Parking | /ˈpɑːrkɪŋ/ | Bãi đỗ xe |
Vehicle | /ˈviːəkl/ | Xe cộ |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Người lái xe |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Journey | /ˈdʒɜːrni/ | Hành trình |
Route | /ruːt/ | Tuyến đường |
Business (Kinh doanh)
Kinh doanh là một lĩnh vực rộng lớn với rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Để đạt điểm từ vựng IELTS 6.5, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Profitability | /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ | Lợi nhuận |
Market segmentation | /ˈmɑːkɪt ˌseɡmənˈteɪʃən/ | Phân khúc thị trường |
Stakeholder | /ˈsteɪkˌhəʊldər/ | Bên liên quan |
Merger | /ˈmɜːrdʒər/ | Sáp nhập |
Acquisition | /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | Mua lại |
Franchise | /ˈfræn.tʃaɪz/ | Nhượng quyền thương mại |
Revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | Doanh thu |
Branding | /ˈbrænd.ɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Capital investment | /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈves.t̬mənt/ | Đầu tư vốn |
Competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cạnh tranh |
Partnership | /ˈpɑːr.t̬ər.ʃɪp/ | Đối tác |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới |
Market share | /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/ | Tỷ lệ thị phần |
Consumer behavior | /kənˈsuː.mɚ bɪˈheɪ.vjɚ/ | Hành vi người tiêu dùng |
Marketing | /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị |
Sales | /seɪlz/ | Doanh số |
Finance | /faɪˈnæns/ | Tài chính |
Management | /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý |
Investment | /ɪnˈves.t̬mənt/ | Đầu tư |
Advertising & Communication (Quảng cáo & Truyền thông)

Từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề quảng cáo & truyền thông
Thế giới quảng cáo và truyền thông luôn biến động và đổi mới từng ngày. Để đạt được điểm từ vựng IELTS band 6.5, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng IELTS 6.5 vững chắc về lĩnh vực này.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | Quảng cáo |
Promotion | /prəˈməʊʃən/ | Khuyến mãi |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Sponsorship | /ˈspɒnsərʃɪp/ | Tài trợ |
Public relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Media | /ˈmiːdiə/ | Truyền thông |
Message | /ˈmesɪdʒ/ | Thông điệp |
Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
Social media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Billboard | /ˈbɪlbɔːrd/ | Biển quảng cáo |
Persuasive | /pəˈsweɪsɪv/ | Thuyết phục |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Effective | /ɪˈfektɪv/ | Hiệu quả |
Commercial | /kəˈmɜːrʃəl/ | Quảng cáo (truyền hình) |
Endorsement | /ɪnˈdɔːrsmənt/ | Sự ủng hộ, chứng thực |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Tài liệu học từ vựng IELTS band 6.5
Để đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng IELTS 6.5 phong phú và biết cách sử dụng chúng linh hoạt là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn trong kỳ thi:

Tổng hợp tài liệu học từ vựng IELTS 6.5 giúp bạn đạt target dễ dàng
- English Collocations/Idioms/Phrasal In Use: Bộ sách này cực kỳ cần thiết cho kỹ năng Speaking và Writing. Sử dụng thành thạo collocations (cụm từ), idioms (thành ngữ) và phrasal verbs (cụm động từ) sẽ giúp bài nói và viết của bạn tự nhiên như người bản ngữ.
- Oxford Word Skills – Advanced: Cuốn sách này là một lựa chọn phù hợp dành cho những bạn muốn nâng cấp từ vựng lên tầm cao mới. Với cách trình bày logic và bài tập thực tế, bạn không chỉ học từ mà còn hiểu rõ cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” cho bài thi IELTS Writing (Academic) của IELTS Thanh Loan: Cuốn sách này là trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục bài thi IELTS Writing Task 2. Nội dung được thiết kế khoa học với:
- 23 chủ đề phổ biến nhất như Education, Environment, Technology, Crime… Mỗi chủ đề được chia nhỏ kèm ý tưởng sáng tạo và từ vựng tiêu biểu.
- Câu hỏi mẫu thực tế từ các đề thi thật, giúp bạn thực hành hiệu quả và hiểu rõ cách vận dụng ý tưởng, từ vựng vào bài viết.
- Từ vựng theo cụm từ đặt trong ngữ cảnh, kèm giải nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt dễ hiểu.
Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” theo chủ đề cho bài thi IELTS Writing (Academic)
Cuốn sách này mang đến cho bạn 23 chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, kèm theo từ vựng và ý tưởng phong phú. Đây là công cụ đắc lực giúp bạn tự tin viết bài thi IELTS Writing Task 2 một cách sáng tạo và hiệu quả.

- Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” cho bài thi IELTS Speaking (Academic) của IELTS Thanh Loan: Cuốn sách này chính là một hành trang không thể thiếu để bạn nâng cấp kỹ năng IELTS Speaking của mình, đặc biệt cho những học viên đang nhắm đến band điểm cao. Nội dung cuốn sách này bao gồm:
- 36 chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Speaking như Color, Music, Films, Study, Languages, Sports…
- Mỗi chủ đề tập trung vào các khía cạnh thường gặp, kèm theo ý tưởng phong phú giúp bạn dễ dàng tìm ra cách diễn đạt riêng của mình.
- Lượng từ vựng phong phú, đặc biệt nhấn mạnh vào từ vựng idiomatic để gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
- Phần câu hỏi thực hành đi kèm từng chủ đề giúp bạn áp dụng ngay từ vựng và ý tưởng vào câu trả lời của mình.
Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking
Với các vấn đề còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi luyện tập và thực hiện bài thi IELTS Speaking.

Trên đây là những tài liệu học từ vựng IELTS 6.5 từ cơ bản đến nâng cao mà bạn không nên bỏ qua nếu muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt band điểm mong muốn. Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn tìm ra phương pháp học hiệu quả, tự tin hơn trong quá trình luyện thi IELTS. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học IELTS toàn diện, hãy tham gia ngay khóa học luyện thi IELTS online của IELTS Thanh Loan. Khóa học được thiết kế bài bản với lộ trình rõ ràng, giúp bạn phát triển đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp với mục tiêu cá nhân của bạn!