Tổng hợp từ vựng IELTS 6.5 theo chủ đề phổ biến

Đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi IELTS là mục tiêu của nhiều thí sinh, và một lộ trình tự học IELTS 6.5 hiệu quả sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu này. Một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn chinh phục mục tiêu này chính là việc nắm vững từ vựng IELTS band 6.5. Bài viết dưới đây của IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS 6.5 theo các chủ đề phổ biến, cùng với tài liệu học tập hữu ích giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục kỳ thi IELTS.

IELTS 6.5 cần bao nhiêu từ vựng?

IELTS band 6.5 cần bao nhiêu từ vựng?

Số lượng từ vựng IELTS cần có để đạt mục tiêu band 6.5

Để chinh phục mục tiêu từ vựng IELTS band 6.5, bạn cần sở hữu một lượng từ vựng phong phú và đa dạng. Theo nhiều nghiên cứu, con số lý tưởng để bạn đạt khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả cho cả bốn kỹ năng là từ 4.000 đến 6.000 từ. Tuy nhiên, tùy vào nội dung và mức độ khó của từng đề thi, số lượng này có thể linh hoạt. Dưới đây là phân tích chi tiết lượng từ cần thiết cho từng kỹ năng IELTS:

  • Nghe: Khoảng 3.000 – 5.000 từ để nắm bắt nội dung bài nghe một cách hiệu quả.
  • Đọc: Bạn nên nắm vững từ 4.000 – 6.000 từ để hiểu rõ các văn bản học thuật phức tạp.
  • Nói: Để diễn đạt tự nhiên và rõ ràng, khoảng 3.500 – 5.000 từ là cần thiết.
  • Viết: Để viết các bài luận thuyết phục, bạn cần sở hữu từ 4.000 – 6.000 từ.

Ngoài ra, việc ghi nhớ và áp dụng khoảng 2.000 – 2.500 từ cơ bản trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.

Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ từ vựng IELTS band 5.0 theo chủ đề

Trọn bộ từ vựng IELTS 6.5 theo chủ đề

Để đạt được điểm IELTS 6.5, việc nắm vững từ vựng IELTS 6.5 là vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang trong quá trình tự học từ vựng IELTS, trọn bộ từ vựng IELTS 6.5 theo các chủ đề phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Environment (Môi trường)

Từ vựng IELTS band 6.5 về Environment

Bộ từ vựng IELTS band 6.0 – 6.5 về môi trường thường gặp trong bài thi

Một trong những nhóm chủ đề cơ bản nhất trong trọn bộ từ vựng cho IELTS 6.5 người học cần phải nhớ là “Environment”. Đây cũng là nhóm chủ đề xuất hiện nhiều lần trong Writing Task 2. Dưới đây là bảng từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Environment”:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Pollution /pəˈluːʃən/ Ô nhiễm
Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ Bảo tồn
Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học
Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ Tàn phá rừng
Habitat /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống
Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ Tuyệt chủng
Renewable energy /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/ Năng lượng tái tạo
Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪər/ Tầng ozon
Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã
Drought /draʊt/ Hạn hán
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ Mưa axit
Conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ Nhà bảo tồn
Depletion /dɪˈpliːʃən/ Sự cạn kiệt
Afforestation /əˌfɒrɪˈsteɪʃən/ Việc trồng rừng
Pesticides /ˈpestɪsaɪdz/ Thuốc trừ sâu
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ Sa mạc hóa
Plastic waste /ˈplæstɪk weɪst/ Chất thải nhựa
Emission /ɪˈmɪʃən/ Khí thải
Endangerment /ɪnˈdeɪndʒərmənt/ Sự đe dọa

Tourism (Du lịch)

Bằng cách nắm vững từ vựng IELTS 6.5 liên quan đến “Tourism” ở mức độ IELTS band 6.5, bạn sẽ có cơ hội tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi. Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề “Tourism” mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Tourist /ˈtʊərɪst/ Du khách
Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ Điểm đến
Traveler /ˈtrævələr/ Người du lịch
Attraction /əˈtrækʃən/ Điểm thu hút
Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Tham quan
Adventure /ədˈventʃər/ Cuộc phiêu lưu
Cultural /ˈkʌltʃərəl/ Văn hóa
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm
Explore /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
Guide /ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
Resort /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng
Vacation /veɪˈkeɪʃən/ Kỳ nghỉ
Local /ˈləʊkəl/ Địa phương
Landscape /ˈlændskeɪp/ Phong cảnh
Culture /ˈkʌltʃər/ Văn hóa
Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ Quà lưu niệm
Beach /biːtʃ/ Bãi biển
Hike /haɪk/ Leo núi

Culture (Văn hóa)

từ vựng IELTS 0 - 6.5 về Culture

Các từ vựng giúp mô tả văn hóa đa dạng

Đôi khi “Culture” sẽ bao gồm “Tourism” và ngược lại. Người học cần chủ động dung nạp đa dạng từ vựng IELTS 6.5 ở các chủ đề để có thêm vốn từ cho bài thi IELTS. Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề “Culture” trong bộ từ vựng IELTS 0 – 6.5:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Beliefs /bɪˈliːfs/ Niềm tin
Celebrate /ˈselɪbreɪt/ Tổ chức, kỷ niệm
Ceremony /ˈserəməni/ Nghi thức, buổi lễ
Civilization /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ Nền văn minh
Clothing /ˈkləʊðɪŋ/ Trang phục
Community /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Contemporary /kənˈtemprəri/ Đương đại
Convention /kənˈvenʃən/ Thói quen, quy ước
Costume /ˈkɒstjuːm/ Trang phục cụ thể
Craftsmanship /ˈkrɑːftsmənʃɪp/ Chất lượng thủ công
Culture /ˈkʌltʃər/ Văn hóa
Customs /ˈkʌstəmz/ Phong tục
Dance /dæns/ Nhảy múa
Decorate /ˈdekəreɪt/ Trang trí
Diverse /daɪˈvɜːs/ Đa dạng
Ethnicity /eθˈnɪsəti/ Dân tộc, nguồn gốc
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
Identity /aɪˈdentəti/ Danh tính
Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ
Literature /ˈlɪtərətʃər/ Văn học

Technology (Công nghệ)

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Technology” là không thể thiếu. Việc nắm vững bộ từ vựng IELTS 6.5 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài thi liên quan đến công nghệ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ Đổi mới
Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa
Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
Digitalization /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ Số hóa
Virtual reality /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/ Thực tế ảo
Cybersecurity /ˌsaɪbər sɪˈkjʊərəti/ An ninh mạng
Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa
Biometrics /ˌbaɪəʊˈmetrɪks/ Sinh trắc học
Gadget /ˈɡædʒɪt/ Thiết bị công nghệ
Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ Thuật toán
Wireless /ˈwaɪəlɪs/ Không dây
Data mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ Khai thác dữ liệu
Software /ˈsɒftwer/ Phần mềm
Hardware /ˈhɑːdwer/ Phần cứng
Network /ˈnetwɜːrk/ Mạng lưới
Internet /ˈɪntərnet/ Mạng internet
Mobile device /ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪs/ Thiết bị di động
Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Ứng dụng
Technology /tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ
Digital /ˈdɪdʒɪtl/ Kỹ thuật số

History (Lịch sử)

Từ vựng band 6.5 chủ đề History

Tổng hợp từ vựng IELTS band 6.5 về lịch sử – chủ đề quan trọng trong IELTS

Hiểu biết về lịch sử là nền tảng quan trọng để phát triển kiến thức. Tổng hợp từ vựng cho IELTS 6.5 về lịch sử dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Civilization /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ Nền văn minh
Dynasty /ˈdaɪnəsti/ Triều đại
Empire /ˈempaɪər/ Đế chế
Revolution /ˌrevəˈluːʃən/ Cuộc cách mạng
Renaissance /rəˈneɪsəns/ Thời kỳ Phục hưng
Industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ Công nghiệp hóa
Colonization /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ Thuộc địa hóa
Monarchy /ˈmɒnəki/ Chế độ quân chủ
Feudalism /ˈfjuːdəlɪzəm/ Chế độ phong kiến
Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ Khảo cổ học
Artifact /ˈɑːtɪfækt/ Di vật
Historian /hɪˈstɔːriən/ Nhà sử học
Civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ Nội chiến
Documentation /ˌdɒkjʊmenˈteɪʃən/ Tài liệu
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
Ancient /ˈeɪnʃənt/ Cổ đại
Medieval /ˌmiːdiˈviːəl/ Trung cổ
Modern /ˈmɒdən/ Hiện đại
Historical /hɪˈstɒrɪkəl/ Lịch sử
Era /ˈɪərə/ Kỷ nguyên

Politics (Chính trị)

Chủ đề “Politics” (Chính trị) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Nắm vững từ vựng IELTS 0 – 6.5 về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các dạng bài liên quan:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ Dân chủ
Dictatorship /dɪkˈteɪtərʃɪp/ Chế độ độc tài
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ Hiến pháp
Legislation /ˌledʒɪsˈleɪʃən/ Pháp luật
Referendum /ˌrefəˈrendəm/ Trưng cầu dân ý
Constituency /kənˈstɪtʃuənsi/ Khu vực bầu cử
Sovereignty /ˈsɒvrənti/ Chủ quyền
Corruption /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng
Regime /reɪˈʒiːm/ Chế độ
Opposition /ˌɒpəˈzɪʃən/ Phe đối lập
Alliance /əˈlaɪəns/ Liên minh
Partisanship /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ Tính đảng phái
Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Policy /ˈpɒləsi/ Chính sách
Government /ˈɡʌvərnmənt/ Chính phủ
Election /ɪˈlekʃən/ Cuộc bầu cử
Candidate /ˈkændɪdət/ Ứng cử viên
Party /ˈpɑːrti/ Đảng phái
Leader /ˈliːdər/ Lãnh đạo
Citizen /ˈsɪtɪzən/ Công dân

Transportation (Giao thông)

Từ vựng IELTS 6.5 về Transportation

Những từ vựng về vấn đề giao thông thường xuất hiện trong bài thi IELTS

Giao thông là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Để đạt điểm từ vựng IELTS 6.5, việc nắm vững vốn từ vựng IELTS 6.5 về giao thông là vô cùng quan trọng

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ Giao thông công cộng
Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ Cơ sở hạ tầng
Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ Ùn tắc giao thông
Commuter /kəˈmjuːtər/ Người đi làm hàng ngày
Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ Giờ cao điểm
Pedestrian /pəˈdestriən/ Người đi bộ
Carpooling /ˈkɑːrˌpuːlɪŋ/ Đi chung xe
Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ Làn đường xe đạp
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Motorway /ˈməʊtəweɪ/ Đường cao tốc
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ Vòng xuyến
Ferry /ˈferi/ Phà
High-speed rail /haɪ spiːd reɪl/ Đường sắt cao tốc
Parking /ˈpɑːrkɪŋ/ Bãi đỗ xe
Vehicle /ˈviːəkl/ Xe cộ
Driver /ˈdraɪvər/ Người lái xe
Road /rəʊd/ Đường
Journey /ˈdʒɜːrni/ Hành trình
Route /ruːt/ Tuyến đường

Business (Kinh doanh)

Kinh doanh là một lĩnh vực rộng lớn với rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Để đạt điểm từ vựng IELTS 6.5, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất.

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Entrepreneur /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ Doanh nhân
Profitability /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ Lợi nhuận
Market segmentation /ˈmɑːkɪt ˌseɡmənˈteɪʃən/ Phân khúc thị trường
Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊldər/ Bên liên quan
Merger /ˈmɜːrdʒər/ Sáp nhập
Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ Mua lại
Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ Nhượng quyền thương mại
Revenue /ˈrev.ə.nuː/ Doanh thu
Branding /ˈbrænd.ɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
Capital investment /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈves.t̬mənt/ Đầu tư vốn
Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ Cạnh tranh
Partnership /ˈpɑːr.t̬ər.ʃɪp/ Đối tác
Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ Đổi mới
Market share /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/ Tỷ lệ thị phần
Consumer behavior /kənˈsuː.mɚ bɪˈheɪ.vjɚ/ Hành vi người tiêu dùng
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị
Sales /seɪlz/ Doanh số
Finance /faɪˈnæns/ Tài chính
Management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý
Investment /ɪnˈves.t̬mənt/ Đầu tư

Advertising & Communication (Quảng cáo & Truyền thông)

vocabulary ielts 6.5 chủ đề Advertising & Communication

Từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề quảng cáo & truyền thông

Thế giới quảng cáo và truyền thông luôn biến động và đổi mới từng ngày. Để đạt được điểm từ vựng IELTS band 6.5, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng IELTS 6.5 vững chắc về lĩnh vực này.

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Quảng cáo
Promotion /prəˈməʊʃən/ Khuyến mãi
Audience /ˈɔːdiəns/ Khán giả
Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ Tiếp thị
Branding /ˈbrændɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
Sponsorship /ˈspɒnsərʃɪp/ Tài trợ
Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ công chúng
Media /ˈmiːdiə/ Truyền thông
Message /ˈmesɪdʒ/ Thông điệp
Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng mục tiêu
Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Billboard /ˈbɪlbɔːrd/ Biển quảng cáo
Persuasive /pəˈsweɪsɪv/ Thuyết phục
Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo
Strategy /ˈstrætədʒi/ Chiến lược
Effective /ɪˈfektɪv/ Hiệu quả
Commercial /kəˈmɜːrʃəl/ Quảng cáo (truyền hình)
Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/ Sự ủng hộ, chứng thực
Feedback /ˈfiːdbæk/ Phản hồi

Tài liệu học từ vựng IELTS band 6.5

Để đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng IELTS 6.5 phong phú và biết cách sử dụng chúng linh hoạt là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn trong kỳ thi:

Sách tự học từ vựng IELTS band 6.5

Tổng hợp tài liệu học từ vựng IELTS 6.5 giúp bạn đạt target dễ dàng

  • English Collocations/Idioms/Phrasal In Use: Bộ sách này cực kỳ cần thiết cho kỹ năng Speaking và Writing. Sử dụng thành thạo collocations (cụm từ), idioms (thành ngữ) và phrasal verbs (cụm động từ) sẽ giúp bài nói và viết của bạn tự nhiên như người bản ngữ.
  • Oxford Word Skills – Advanced: Cuốn sách này là một lựa chọn phù hợp dành cho những bạn muốn nâng cấp từ vựng lên tầm cao mới. Với cách trình bày logic và bài tập thực tế, bạn không chỉ học từ mà còn hiểu rõ cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” cho bài thi IELTS Writing (Academic) của IELTS Thanh Loan: Cuốn sách này là trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục bài thi IELTS Writing Task 2. Nội dung được thiết kế khoa học với:
    • 23 chủ đề phổ biến nhất như Education, Environment, Technology, Crime… Mỗi chủ đề được chia nhỏ kèm ý tưởng sáng tạo và từ vựng tiêu biểu.
    • Câu hỏi mẫu thực tế từ các đề thi thật, giúp bạn thực hành hiệu quả và hiểu rõ cách vận dụng ý tưởng, từ vựng vào bài viết.
    • Từ vựng theo cụm từ đặt trong ngữ cảnh, kèm giải nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt dễ hiểu.

Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” theo chủ đề cho bài thi IELTS Writing (Academic)

 

Cuốn sách này mang đến cho bạn 23 chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, kèm theo từ vựng và ý tưởng phong phú. Đây là công cụ đắc lực giúp bạn tự tin viết bài thi IELTS Writing Task 2 một cách sáng tạo và hiệu quả.

 

  • Từ vựng “chất” và Ý tưởng “hay” cho bài thi IELTS Speaking (Academic) của IELTS Thanh Loan: Cuốn sách này chính là một hành trang không thể thiếu để bạn nâng cấp kỹ năng IELTS Speaking của mình, đặc biệt cho những học viên đang nhắm đến band điểm cao. Nội dung cuốn sách này bao gồm:
    • 36 chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Speaking như Color, Music, Films, Study, Languages, Sports…
    • Mỗi chủ đề tập trung vào các khía cạnh thường gặp, kèm theo ý tưởng phong phú giúp bạn dễ dàng tìm ra cách diễn đạt riêng của mình.
    • Lượng từ vựng phong phú, đặc biệt nhấn mạnh vào từ vựng idiomatic để gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
    • Phần câu hỏi thực hành đi kèm từng chủ đề giúp bạn áp dụng ngay từ vựng và ý tưởng vào câu trả lời của mình.

Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking

 

Với các vấn đề còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi luyện tập và thực hiện bài thi IELTS Speaking.

 

Trên đây là những tài liệu học từ vựng IELTS 6.5 từ cơ bản đến nâng cao mà bạn không nên bỏ qua nếu muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt band điểm mong muốn. Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn tìm ra phương pháp học hiệu quả, tự tin hơn trong quá trình luyện thi IELTS. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học IELTS toàn diện, hãy tham gia ngay khóa học luyện thi IELTS online của IELTS Thanh Loan. Khóa học được thiết kế bài bản với lộ trình rõ ràng, giúp bạn phát triển đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp với mục tiêu cá nhân của bạn!

Khoá học IELTS Online

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng