Học từ vựng IELTS 5.0 theo chủ đề là phương pháp giúp người học ghi nhớ dễ dàng hơn và nâng cao khả năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Nếu bạn đang muốn chinh phục band điểm IELTS 5.0, hãy tham khảo ngay hệ thống các từ vựng phổ biến trong bài viết hôm nay của Trung tâm IELTS Thanh Loan. Bên cạnh đó, những phương pháp học từ vựng hiệu quả và gợi ý tài liệu ôn luyện cũng sẽ được chia sẻ để hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục IELTS.
Tổng hợp từ vựng IELTS 5.0 theo chủ đề
Tự học từ vựng IELTS band 5.0 không đòi hỏi quá nhiều về mặt học thuật phức tạp mà tập trung vào những từ vựng thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và hiệu quả, từ đó đạt được điểm số mong muốn.
People & relationships (Con người và các mối quan hệ)

Học từ vựng IELTS band 5.0 về chủ đề con người và các mối quan hệ
Con người và các mối quan hệ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và xã hội. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS 5.0 liên quan đến chủ đề này, giúp bạn mở rộng vốn từ khi nói và viết về các mối quan hệ.
- Parents (n): Cha mẹ
- Grandparents (n): Ông bà
- Sibling (n): Anh, chị, em ruột
- Cousin (n): Anh, chị, em họ
- Uncle (n): Chú, cậu, bác trai
- Aunt (n): Cô, dì, bác gái
- Nephew (n): Cháu trai
- Niece (n): Cháu gái
- Close-knit family (n): Gia đình gắn bó, khăng khít
Education (Giáo dục)
Để đạt được IELTS band 5.0, việc am hiểu từ vựng tiếng Anh IELTS 5.0 trong lĩnh vực giáo dục là điều không thể thiếu. Từ các bậc học, phương pháp giảng dạy đến các vấn đề liên quan đến giáo dục, hãy cùng trau dồi vốn từ để có thể thảo luận và bày tỏ quan điểm một cách hiệu quả.
- Subject (n): Môn học
- Homework (n): Bài tập về nhà
- Teacher (n): Giáo viên
- Exam (n): Kỳ thi
- Learn (v): Học
- Study (v): Học
- School (n): Trường học
- Classroom (n): Lớp học
- Test (n): Bài kiểm tra
- Certificate (n): Chứng chỉ
- Course (n): Khóa học
- Knowledge (n): Kiến thức
- Lesson (n): Bài học
Technology (Công nghệ)

Các từ vựng IELTS band 5 về chủ đề công nghệ
Việc nắm bắt từ vựng IELTS band 5.0 về công nghệ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về những tiến bộ khoa học kỹ thuật mà còn hỗ trợ bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
- Access (v): Truy cập
- Application (n): Ứng dụng
- Artificial intelligence (AI) (n): Trí tuệ nhân tạo
- Automation (n): Tự động hóa
- Computer (n): Máy tính
- Cybersecurity (n): An ninh mạng
- Data (n): Dữ liệu
- Device (n): Thiết bị
- Digital (adj): Kỹ thuật số
- Hardware (n): Phần cứng
- Innovation (n): Sự đổi mới
- Internet (n): Mạng Internet
- Laptop (n): Máy tính xách tay
- Mobile phone (n): Điện thoại di động
- Network (n): Mạng lưới
- Program (n): Chương trình (máy tính)
- Robot (n): Người máy
- Search engine (n): Công cụ tìm kiếm
- Social media (n): Mạng xã hội
- Software (n): Phần mềm
- Technology (n): Công nghệ
- Wireless (adj): Không dây
Job/Career (Nghề nghiệp)
Để tự tin thể hiện bản thân trong môi trường làm việc quốc tế, từ vựng band 5.0 về lĩnh vực nghề nghiệp là điều cơ bản cần đạt được. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng cho IELTS 5.0 liên quan đến chủ đề phổ biến này.
- Applicant (n): Ứng viên
- Apply (v): Ứng tuyển
- Career (n): Sự nghiệp
- Colleague (n): Đồng nghiệp
- Company (n): Công ty
- Contract (n): Hợp đồng
- Customer (n): Khách hàng
- Deadline (n): Hạn chót
- Employee (n): Nhân viên
- Employer (n): Nhà tuyển dụng
- Experience (n/v): Kinh nghiệm/ Trải nghiệm
- Freelance (adj/n): Làm việc tự do/ Người làm việc tự do
- Full-time (adj): Toàn thời gian
- Income (n): Thu nhập
- Interview (n/v): Phỏng vấn
- Job (n): Công việc
- Manager (n): Quản lý
- Occupation (n): Nghề nghiệp
- Office (n): Văn phòng
- Overtime (n): Làm thêm giờ
- Part-time (adj): Bán thời gian
- Position (n): Vị trí (công việc)
- Profession (n): Chuyên môn
- Promote (v): Thăng chức
- Qualification (n): Trình độ chuyên môn
- Responsibility (n): Trách nhiệm
- Salary (n): Lương tháng
- Skill (n): Kỹ năng
- Staff (n): Nhân viên
- Task (n): Nhiệm vụ
- Vacancy (n): Vị trí tuyển dụng
- Wage (n): Tiền công (theo giờ)
- Worker (n): Công nhân
Health (Sức khỏe)

Từ vựng IELTS 5.0 về sức khỏe – một chủ đề quen thuộc trong IELTS
Để hiểu và trao đổi về các vấn đề sức khỏe, chế độ dinh dưỡng, cũng như các dịch vụ y tế, người học cần trau dồi từ vựng IELTS band 4-5 trong lĩnh vực này. Bạn cần tiếp thu từ những từ vựng cơ bản đến những thuật ngữ chuyên ngành để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
- Ache (n/v): Cơn đau/ Đau
- Allergy (n): Dị ứng
- Ambulance (n): Xe cứu thương
- Appetite (n): Sự thèm ăn
- Benefit (n): Lợi ích
- Checkup (n): Kiểm tra sức khỏe
- Clinic (n): Phòng khám
- Cold (n): Cảm lạnh
- Cough (n/v): Ho
- Disease (n): Bệnh tật
- Drug (n): Thuốc
- Emergency (n): Cấp cứu
- Fever (n): Sốt
- Flu (n): Cúm
- Health (n): Sức khỏe
- Healthy (adj): Khỏe mạnh
- Hospital (n): Bệnh viện
- Ill (adj): Ốm
- Immunization (n): Tiêm chủng
- Infection (n): Nhiễm trùng
- Injury (n): Chấn thương
- Medicine (n): Thuốc
- Nutrition (n): Dinh dưỡng
- Pain (n): Cơn đau
- Patient (n): Bệnh nhân
- Pharmacy (n): Nhà thuốc
- Physical (adj): Thuộc về thể chất
- Prescription (n): Đơn thuốc
- Prevent (v): Ngăn ngừa
- Recover (v): Hồi phục
- Surgery (n): Phẫu thuật
- Symptom (n): Triệu chứng
- Treatment (n): Điều trị
Environment (Môi trường)
Đứng trước sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên, ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu, vấn đề bảo vệ môi trường đang trở thành vấn đề cấp thiết hàng đầu. Ở phần dưới đây, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp các từ vựng IELTS band 5.0 về lĩnh vực này, giúp bạn làm quen và áp dụng vào bài Speaking, Writing một cách phù hợp.
- Air (n): Không khí
- Animal (n): Động vật
- Climate (n): Khí hậu
- Clean (adj/v): Sạch sẽ/ Làm sạch
- Conservation (n): Sự bảo tồn
- Contamination (n): Sự ô nhiễm
- Deforestation (n): Nạn phá rừng
- Ecology (n): Sinh thái học
- Ecosystem (n): Hệ sinh thái
- Energy (n): Năng lượng
- Environment (n): Môi trường
- Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
- Green (adj): Xanh (thân thiện với môi trường)
- Nature (n): Thiên nhiên
- Pollution (n): Sự ô nhiễm
- Recycle (v): Tái chế
- Waste (n): Rác thải
Sports (Thể thao)

Tổng hợp từ vựng IELTS band 5 về chủ đề thể thao
Dù là thể thao chuyên nghiệp hay rèn luyện hằng ngày, việc hiểu rõ thuật ngữ, từ vựng tiếng anh IELTS 5.0 về thể thao sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng dễ dàng, mạch lạc hơn trong kỳ thi.
- Athlete (n): Vận động viên
- Ball (n): Quả bóng
- Champion (n): Nhà vô địch
- Coach (n): Huấn luyện viên
- Competition (n): Cuộc thi đấu
- Fan (n): Người hâm mộ
- Game (n): Trò chơi
- Goal (n): Bàn thắng
- Match (n): Trận đấu
- Medal (n): Huy chương
- Player (n): Người chơi
- Practice (n/v): Luyện tập
- Score (n/v): Tỷ số/ Ghi bàn
- Sport (n): Môn thể thao
- Stadium (n): Sân vận động
- Team (n): Đội
- Win (v): Chiến thắng
Economy (Kinh tế)
Nền kinh tế toàn cầu đang không ngừng biến động và phát triển. Để theo kịp những thay đổi này và tham gia vào các cuộc trò chuyện về kinh tế, tài chính, thương mại, bạn cần có từ vựng IELTS band 5 vững chắc.
- Business (n): Kinh doanh, doanh nghiệp
- Company (n): Công ty
- Consumer (n): Người tiêu dùng
- Cost (n/v): Chi phí/ Tốn kém
- Demand (n): Nhu cầu
- Economy (n): Nền kinh tế
- Finance (n): Tài chính
- Industry (n): Ngành công nghiệp
- Inflation (n): Lạm phát
- Market (n): Thị trường
- Money (n): Tiền
- Price (n): Giá cả
- Product (n): Sản phẩm
- Profit (n): Lợi nhuận
- Supply (n): Cung cấp
- Trade (n): Thương mại
Travel (Du lịch)

Từ vựng IELTS band 5.0 về du lịch hữu ích
Du lịch luôn mang đến một trải nghiệm thú vị giúp mở mang kiến thức và khám phá thế giới rộng lớn. Để tận hưởng trọn vẹn những chuyến đi và giao tiếp hiệu quả với người dân địa phương, bạn cần thường xuyên trau dồi, học hỏi thêm các từ vựng IELTS band 5.0 về du lịch.
- Airplane (n): Máy bay
- Airport (n): Sân bay
- Beach (n): Bãi biển
- Book (v): Đặt (vé, phòng, tour…)
- Culture (n): Văn hóa
- Explore (v): Khám phá
- Flight (n): Chuyến bay
- Guide (n): Hướng dẫn viên
- Hotel (n): Khách sạn
- Journey (n): Hành trình
- Luggage (n): Hành lý
- Museum (n): Bảo tàng
- Sightseeing (n): Tham quan
- Tourist (n): Khách du lịch
- Travel (v): Du lịch
- Trip (n): Chuyến đi
- Vacation (n): Kỳ nghỉ
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng IELTS band 6.0 theo chủ đề
Cách học từ vựng IELTS band 5.0 hiệu quả
Mở rộng vốn từ vựng IELTS band 4-5 là bước quan trọng giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh và nâng cao điểm số trong bài thi tiếng Anh IELTS. Để học từ vựng hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp khoa học, phù hợp với trình độ của mình. Dưới đây là những cách học từ vựng IELTS 5.0 có tính ứng dụng cao, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài thi.
- Học từ vựng theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như Education, Health, Technology hay Travel giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ theo ngữ cảnh cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ có hệ thống mà còn hỗ trợ việc sử dụng linh hoạt trong bài thi IELTS.
- Ghi nhớ từ vựng bằng Flashcards: Đây là một công cụ hữu ích giúp bạn ôn tập từ vựng hiệu quả. Mỗi thẻ có thể bao gồm từ mới, định nghĩa, cách phát âm và một câu ví dụ minh họa. Bạn có thể sử dụng flashcards vật lý hoặc ứng dụng như Quizlet để hỗ trợ quá trình học tập.
- Thực hành qua bài tập vận dụng: Học từ vựng band 5.0 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mà còn cần áp dụng vào thực tế. Hãy luyện tập với các bài tập điền từ vào chỗ trống (Gap-Fill), đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới học.
- Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp: Người học nên sử dụng những từ vựng tiếng Anh IELTS 5.0 mới trong các cuộc hội thoại hàng ngày, luyện nói trước gương hoặc ghi âm lại để kiểm tra phát âm và cách diễn đạt.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng cho IELTS 5.0:
- Quizlet: Hỗ trợ tạo flashcards và bài tập ôn luyện từ vựng.
- Cambridge Dictionary: Giúp tra cứu nghĩa từ, phát âm chuẩn Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- BBC Learning English: Cung cấp video ngắn giúp học từ vựng qua các tình huống thực tế.

Phương pháp học từ vựng IELTS band 5.0 giúp ghi nhớ nhanh
Tài liệu ôn luyện từ vựng IELTS 5.0
Trong lộ trình tự học IELTS 5.0, việc chọn tài liệu học phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các tài liệu tự học IELTS chất lượng sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, cải thiện kỹ năng sử dụng từ ngữ trong bài thi và nâng cao điểm số hiệu quả.
Dưới đây là một số sách học từ vựng tiếng Anh IELTS hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ một cách bài bản và khoa học:
- Cambridge Vocabulary for IELTS: Cuốn sách này cung cấp từ vựng IELTS 5.0 theo chủ đề, kèm theo bài tập thực hành đa dạng.
- Get Ready for IELTS – Vocabulary: Bộ sách này phù hợp với những người mới bắt đầu học IELTS, giúp bạn làm quen với các từ vựng cơ bản thông qua các bài tập đơn giản và dễ hiểu.
- Oxford Word Skills: Sách luyện IELTS 5.0 này cung cấp một lộ trình học từ vựng theo cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách toàn diện.
- English Vocabulary in Use (Elementary/ Pre-intermediate & Intermediate): Bộ tài liệu cung cấp các bài học từ vựng theo chủ đề, kèm theo giải thích ngữ pháp và bài tập thực hành phong phú

Nguồn tài liệu học từ vựng IELTS 5.0 hiệu quả
Ôn luyện IELTS band 5.0 hiệu quả nhanh chóng tại IELTS Thanh Loan
Ở trình độ IELTS band 5.0, việc học từ vựng không cần tập trung quá nhiều vào những thuật ngữ học thuật phức tạp mà thay vào đó, người học nên xây dựng nền tảng từ vựng phổ biến. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, dễ hiểu và đạt điểm cao hơn trong các phần thi IELTS.
Tại IELTS Thanh Loan, từ vựng được tích hợp một cách tự nhiên vào các buổi học Grammar & Pronunciation, giúp học viên vừa nâng cao khả năng ngữ pháp, vừa cải thiện phát âm chuẩn IPA. Thay vì học vẹt, bạn sẽ được hướng dẫn phương pháp học từ vựng hiệu quả thông qua tình huống thực tế, giúp ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác. Ngoài ra, học viên còn được cung cấp tài liệu bổ trợ và chiến lược ôn tập tại nhà để có kế hoạch học tập tối ưu nhất.
Khi tham gia khóa học IELTS Foundation trực tuyến qua nền tảng Zoom tại trung tâm IELTS Thanh Loan, học viên sẽ được:
- Cam kết đầu ra band 5.0 IELTS thông qua chương trình học tiêu chuẩn và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
- Cải thiện phát âm chuẩn IPA, giúp phát âm tiếng Anh chuẩn và tự tin hơn trong giao tiếp.
- Trang bị nền tảng ngữ pháp vững chắc, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.
- Mở rộng vốn từ vựng IELTS 5.0 hiệu quả, phù hợp với trình độ hiện tại
Đăng ký ngay khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan để nâng cao trình độ nhanh chóng và hiệu quả!
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS 5.0 theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho kỳ thi IELTS. Việc nắm vững những từ vựng cơ bản này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn là bước đệm quan trọng để chinh phục các band điểm cao hơn. Bên cạnh đó, IELTS Thanh Loan khuyến khích kết hợp học từ vựng với luyện tập thường xuyên thông qua các phương pháp và tài liệu chất lượng để đạt kết quả tốt nhất.