Hướng Dẫn Cách Viết Two-part Question Trong IELTS Writing Task 2

Two-part Question trong IELTS Writing Task 2 là dạng đề yêu cầu người viết trả lời 02 câu hỏi liên quan đến một chủ đề cụ thể. Mặc dù là dạng bài khá dễ, nhưng không ít thí sinh vẫn gặp khó khăn khi trình bày ý tưởng và phân chia các đoạn trong bài. Hiểu được điều này, trong bài viết sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Two-part Question kèm bài mẫu và ví dụ minh hoạ cụ thể, giúp bạn nắm rõ cách triển khai bài viết dạng Two-part Question.

Dạng bài Two-part Question trong IELTS Writing Task 2

Ở phần thi IELTS Writing Task 2, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài nghị luận xã hội về một câu hỏi, vấn đề được đặt ra trong đề bài. Tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài, phần thi sẽ được chia thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm: Opinion Essay, Discussion Essay, Problem & Solution Essay và một dạng ít phổ biến nhưng khó là Two-part Questions Essay. Vậy, Two-part Question IELTS là dạng bài gì?

Two-part Question Essay là gì?

Two-part Question Essay là dạng bài gì trong IELTS Writing Task 2?

Two-part Question là gì?

Trước khi tìm hiểu về cách viết Two-part Question, bạn cũng cần biết dạng bài Two-part Question là gì. Two-part question IELTS (hay Direct question/ Double question) là dạng bài đề cập đến một vấn đề cụ thể và yêu cầu thí sinh trả lời 2 câu hỏi liên quan. Trong đó, mỗi câu hỏi sẽ đề cập đến một khía cạnh khác nhau của vấn đề, đòi hỏi thí sinh vận dụng kỹ năng phân tích và đưa ra phản hồi hợp lý cho cả hai câu hỏi.

Cách nhận diện đề bài Two-part Question

Nhận diện đề bài dạng Two-part question khá đơn giản. Khi thấy đề bài bao gồm 02 câu hỏi và yêu cầu người viết phải trả lời đầy đủ cả hai ý, nhưng không phải Causes-Effects-Solutions thì đó chính là dạng Two part Question Essay.

→ Ví dụ đề bài Two Part Question IELTS:

“Nowadays, the way many people interact with each other has changed because of technology. In what ways has technology affected the types of relationships people make? Has this become a positive or negative development?”.

Nhận biết two part question ielts writing task 2

Dạng bài Two-part Question trong IELTS Writing Task 2

Trong ví dụ này, bạn cần trả lời hai câu hỏi chính:

  • Câu 1: Nêu rõ cách công nghệ đã tác động đến các mối quan hệ mà con người tạo ra. (…In what ways has technology affected the types of relationships people make?)
  • Câu 2: Trình bày ý kiến cá nhân về việc liệu sự thay đổi này là tích cực hay tiêu cực. (… Has this become a positive or negative development?)

Hướng dẫn cách viết Two-part Question trong IELTS Writing Task 2

Tương tự như dạng bài Opinion và Discussion Essay, cách làm Two part Question cũng tuân theo trình tự 4 bước là:

  • Bước 1: Phân tích đề bài, xác định chủ đề.
  • Bước 2: Lập dàn ý cho 3 phần nội dung: Introduction, Body và Conclusion.
  • Bước 3: Bắt đầu viết bài
  • Bước 4: Kiểm tra lại bài viết.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết bài Two Part Question IELTS Writing Task 2.

Bước 1: Phân tích đề bài

Đối với dạng Two Part Question, đề bài sẽ yêu cầu người viết trả lời 02 câu hỏi liên quan đến một vấn đề chung. Để không bị mất điểm trong tiêu chí Task Achievement (hoàn thành yêu cầu đề bài), thí sinh cần phân tích kỹ lưỡng yêu cầu đề bài theo các bước sau:

  • Đọc kỹ đề bài: Đây là bước quan trọng giúp bạn xác định các yêu cầu của đề bài và chủ đề cần bàn luận.
  • Xác định loại câu hỏi: Đề bài dạng Two-part Question sẽ có hai câu hỏi. Các câu hỏi này có thể thuộc nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như: Problems – Solutions, Causes – Solutions.
  • Xác định từ khóa: Xác định những keywords quan trọng trong đề bài, bao gồm cả chủ đề chính và các yêu cầu cụ thể cần trả lời. Việc này sẽ giúp bạn áp dụng cách viết Two Part Question đúng trọng tâm và tránh lạc đề.
  • Phân tích yêu cầu đề bài: Thí sinh cần phân biệt rõ yêu cầu của đề bài, chẳng hạn như yêu cầu phân tích nguyên nhân và giải pháp, đưa ra quan điểm cá nhân, hoặc so sánh các quan điểm khác nhau.
Phân tích đề bài two part question essay

Cách phân tích đề bài Two-part Question Essay IELTS

Ví dụ đề bài:

“Traffic congestion is becoming increasingly common in urban areas. What are the causes? What measures can be taken to solve this problem?”

→ Phân tích đề bài:

  • Chủ đề chính: Traffic congestion (tình trạng tắc đường).
  • Loại câu hỏi: Nguyên nhân – Giải pháp (Causes – Solutions).
  • Yêu cầu đề bài: Bạn cần giải thích nguyên nhân vì sao tình trạng tắc đường đang trở nên phổ biến và đề xuất giải pháp để khắc phục vấn đề này.

Bước 2: Xây dựng dàn ý và phát triển luận điểm

Sau khi phân tích đề bài, bạn nên dành thêm 10 phút để xây dựng dàn ý và phát triển luận điểm. Một dàn bài chặt chẽ ngay từ đầu sẽ giúp bài viết 2-part Question trở nên logic, mạch lạc và liên kết hơn.

Sau đây là dàn bài cơ bản cùng những nội dung cần triển khai trong phần Introduction, Body và Conclusion:

Phần Nội dung cần triển khai Cấu trúc ngữ pháp/ từ vựng gợi ý

Introduction

(Mở bài)

  • Giới thiệu chủ đề bằng cách Paraphrase lại đề bài.
  • Nêu rõ mục đích, quan điểm sẽ được trình bày trong bài viết.
  • Some people say/claim/opine/believe that…
  • There is no denying that…
  • These days, …/ In this day and age, … / In today’s world,…
  • It goes without saying that…
  • It is universally accepted that…
  • …. is one of the most important / imminent / alarming issues.
  • People have divided / diverse opinions about …

Body 1

(Thân bài 1 – trả lời câu hỏi 1)

  • Trình bày và phân tích vấn đề 1 được nêu trong câu hỏi.
  • Đưa ra các luận điểm và dẫn chứng để giải thích, làm sáng tỏ cho vấn đề này.
  • It is true that…
  • First / Firstly / First and foremost / First of all, …
  • Initially…
  • To begin / start with…
  • Some people think / believe that…
  • Many support the view that…
  • On the one hand…

Body 2

(Thân bài 2 – trả lời câu hỏi 2)

  • Trình bày và phân tích vấn đề 2.
  • Đưa ra các luận điểm và dẫn chứng để phân tích, làm rõ vấn đề.
  • Second(ly)…
  • Then / Next / Besides, …
  • In addition / Additionally, …
  • Consequently…
  • What’s more, …
  • Furthermore / Moreover, …
  • Other people think / believe / opine that…
  • On the other hand…
  • Last but not least…
  • Another point worth noting / considering is that …

Lấy ví dụ

  • As an example / illustration / instance, …
  • For example / instance,
  • To show / give / cite an example…
  • Take … as an example, …

Conclusion

(Kết luận)

  • Tóm lược lại các luận điểm chính đã trình bày trong bài.
  • Khẳng định quan điểm cá nhân về chủ đề được đưa ra trong đề bài.
  • In conclusion / summary, …
  • To conclude / sum up / summarize / elucidate , …
  • In general / Generally, …
  • Overall, …

→ Ví dụ đề bài Two-part Question trong IELTS Writing Task 2 :

two part question ielts sample

Đề bài mẫu 2-part Question

Dịch nghĩa:

“Việc trẻ em học sự khác biệt giữa đúng và sai từ khi còn nhỏ là rất quan trọng. Hình phạt là cần thiết để giúp chúng học sự phân biệt này.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này đến mức độ nào?

Cha mẹ và giáo viên nên được phép sử dụng hình phạt nào để dạy hành vi tốt cho trẻ em?”

→ Phân tích đề, xây dựng dàn ý cách viết Two-part Question trong IELTS Writing Task 2:

1. Introduction:

  • Giới thiệu chủ đề: Trong quá trình nuôi dạy trẻ, nhiều người tranh cãi về việc có nên áp dụng hình phạt để giáo dục trẻ em hay không.
  • Đưa ra câu trả lời: Việc áp dụng hình phạt là cần thiết để trẻ hiểu được hậu quả của hành động sai trái, nhưng cần lựa chọn hình phạt một cách phù hợp để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ.

2. Body paragraph 1:

  • Luận điểm 1: Đồng ý rằng việc áp dụng hình phạt cho trẻ nhỏ là quan trọng để giúp chúng nhận ra lỗi sai của mình.
    • Giải thích: Nếu trẻ không bị phạt khi làm sai, chúng có thể không hiểu được hậu quả của hành động và lặp lại lỗi.
    • Ví dụ: Khi còn nhỏ, tôi từng trốn học và mẹ tôi đã phạt tôi bằng cách cấm tôi ra ngoài chơi trong một tuần. Điều này giúp tôi nhận ra hành động của mình là không đúng và không tái phạm nữa.

3. Body paragraph 2:

  • Luận điểm 2: Tuy nhiên, nếu hình phạt được áp dụng sai cách, đặc biệt là hình phạt thể chất (đánh đập), sẽ gây ra hậu quả tiêu cực cho cả thể chất và tinh thần của trẻ.
    • Giải thích: Hình phạt bạo lực có thể khiến trẻ trở nên sợ hãi, mất tự tin và phát triển tâm lý tiêu cực.
    • Đề xuất giải pháp: Các hình phạt nhẹ nhàng hơn, như:
      • Bố mẹ có thể yêu cầu trẻ làm việc nhà, giới hạn thời gian chơi, hoặc giảm tiền tiêu vặt.
      • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ viết bản kiểm điểm hoặc làm thêm bài tập thay vì sử dụng hình thức phạt bạo lực.

4. Conclusion (Kết luận lại hai câu trả lời):

  • Hình phạt là cần thiết để trẻ học được từ những lỗi lầm của mình.
  • Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lựa chọn hình phạt phù hợp để đảm bảo sự phát triển lành mạnh cho trẻ.

Bước 3: Triển khai viết bài và rà soát lỗi

Sau khi hoàn tất bước phân tích đề và lập dàn ý, thí sinh có thể bắt đầu quá trình viết bài Two Part Question Essay IELTS hoàn chỉnh. Trong quá trình viết, bạn hãy chắc chắn rằng các luận điểm được liên kết một cách hợp lý và tuân theo dàn ý đã lập, đồng thời đọc kỹ lại toàn bộ nội dung để rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp tiếng Anh cũng như từ vựng có trong bài.

Dưới đây là bài viết hoàn chỉnh từ đề bài trên mà bạn có thể tham khảo:

“It is sometimes argued that punishments should be imposed on children so that they could differentiate between right and wrong in the early years of their lives. While I accept that punishments can sometimes have positive effects on children and therefore should be applied, I believe that parents and teachers should choose proper ways to punish their children. (Introduction)

Punishments could change the awareness of children. Once they have wrong-doings such as disobeying or telling a lie, instant punishments are vital for them to realize their mistakes and eliminate bad behaviors. Parents could give their children warnings or light physical punishments if they are too stubborn. For instance, when I skipped classes at primary school, my mother asked me to walk to school rather than take a bus and do chores for a week. This not only helps me realize truancy is improper but also increases my self-discipline. (Body 1)

However, parents and teachers should choose appropriate ways to teach good behaviors to children. Harsh corporal punishments should not be used because they negatively affect children’s psychology, such as mental disorders and deep depressions, and pose a threat to their physical health. Instead, parents can opt for educational punishments such as doing housework, setting the limit to recreational time, or reducing allowance to avoid money-wasting for useless activities. Teachers, similarly, should not reinforce corporal punishment or humiliation but alternatively require them to write their wrongs to educate them about the classroom’s disciplines or submit more homework. (Body 2)

In conclusion, it seems to me that punishment is of significance to educate children on how to distinguish right from wrong, which punishments are applied should be carefully chosen. (Conclusion)”

Những từ vựng phổ biến trong Two-part Question

Đối với dạng bài Two-part Question Essay IELTS, thí sinh sẽ cần trả lời hai câu hỏi riêng biệt. Chính vì vậy, bạn nên chú trọng vào các nhóm từ nối, liên từ để đảm bảo tính mạch lạc và logic khi diễn đạt ý tưởng. Một số nhóm từ vựng phổ biến như:

từ vựng phổ biến trong Two Part Question

Tổng hợp nhóm từ vựng phổ biến trong dạng bài Two Part Question IELTS Writing Task 2

  1. Nhóm từ vựng giới thiệu và trình bày luận điểm
Cụm từ Giải thích
To begin with Mở đầu cho luận điểm đầu tiên.
Firstly / Secondly Dùng để liệt kê các ý một cách rõ ràng.
It is widely believed that Dùng để nêu ra một quan điểm phổ biến.
Some people argue that Đưa ra ý kiến của người khác để thảo luận.
  1. Nhóm từ vựng để đưa ra ví dụ và giải thích
Cụm từ Giải thích
For instance / For example Dùng để minh họa cho luận điểm.
Such as Dùng để liệt kê ví dụ cụ thể.
This can be seen in Dùng để giải thích chi tiết hơn về một ý kiến đã nêu.
  1. Nhóm từ vựng chỉ kết quả và hệ quả
Cụm từ Giải thích
As a consequence Dùng để trình bày hậu quả của một hành động.
This results in Dùng để giải thích kết quả của một tình huống.
As a result Tương tự như “as a consequence,” dùng để chỉ kết quả.
Therefore Chỉ mối quan hệ nhân-quả, nối các ý lại với nhau.
  1. Nhóm từ vựng để bổ sung ý
Cụm từ Giải thích
Moreover / Furthermore Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc luận điểm.
In addition Dùng để thêm một ý khác vào phần thảo luận.
Not only… but also Nhấn mạnh việc một vấn đề có nhiều khía cạnh khác nhau.
Besides Thêm một ý khác có liên quan đến ý trước đó.
  1. Nhóm từ vựng đưa ra quan điểm và đánh giá
Cụm từ Giải thích
It is clear that Dùng để đưa ra ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
In my opinion / In my view Nêu rõ ý kiến cá nhân.
I believe that Thể hiện quan điểm của bản thân.
There is no doubt that Khẳng định một quan điểm không thể phủ nhận.
  1. Nhóm từ vựng dùng để kết luận
Cụm từ Giải thích
In conclusion Dùng để kết thúc bài viết và tóm tắt lại các luận điểm chính.
To sum up Tóm tắt lại ý kiến của bạn.
Overall Dùng để kết thúc bài viết bằng cách đưa ra cái nhìn tổng quát.

Các lỗi cần tránh khi viết Two-part Question

Lưu ý trong cách viết Two-part Question IELTS Writing task 2

Những lỗi sai cần lưu ý trong cách viết Two Part Question

Khi viết Two Part Question trong Writing Task 2, bên cạnh những lỗi sai thường gặp về từ vựng, ngữ pháp, đa số thí sinh cũng mắc phải các lỗi cơ bản về cách triển khai bài viết và trình bày nội dung như:

  • Không đọc kỹ câu hỏi: Đây là lỗi sai phổ biến trong cách viết Two-part Question mà nhiều thí sinh mắc phải. Phần lớn thí sinh có thói quen đọc lướt qua câu hỏi, dẫn đến việc không hiểu rõ yêu cầu đề bài. Điều này khiến bạn trả lời câu thứ nhất không chính xác, từ đó ảnh hưởng đến câu thứ hai.
  • Không nắm được mối liên hệ giữa hai câu hỏi: Thông thường, câu hỏi thứ 2 trong dạng Two-part Question Essay sẽ yêu cầu thí sinh trả lời dựa trên thông tin được cung cấp trong câu thứ nhất. Chính vì vậy, trong quá trình làm bài, bạn cần đọc kỹ câu hỏi số 01, gạch chân những thông tin quan trọng để làm cơ sở trả lời cho câu hỏi số 02.
  • Cấu trúc bài viết không rõ ràng: Một bài viết thiếu sự tổ chức hợp lý sẽ khiến người đọc khó theo dõi và nắm bắt nội dung. Để tránh mắc lỗi này, thí sinh hãy xây dựng dàn ý rõ ràng, phân chia các luận điểm và ví dụ logic theo từng đoạn cụ thể.
  • Lặp lại nội dung: Thay vì mở rộng hoặc phát triển ý tưởng, nhiều thí sinh thường lặp lại cùng một ý trong cả hai câu hỏi mà không bổ sung thêm thông tin mới. Để khắc phục lỗi này, hãy chắc chắn rằng mỗi câu hỏi đều được trả lời với những luận điểm và dẫn chứng mới mẻ, phù hợp với yêu cầu đề bài.

Một số bài mẫu dạng Two-part Question IELTS Writing Task 2

Nhằm giúp học viên hiểu rõ hơn về cách viết Two-part Question, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp một số bài mẫu minh hoạ kèm danh sách từ vựng hữu ích sau đây:

Bài mẫu Two-part Question Essay

Tổng hợp bài mẫu Two-part Question Essay kèm phân tích chi tiết và từ vựng hay

Đề bài 1: (Cam 16 Test 2 Writing Task 2)

In their advertising, businesses nowadays usually emphasize that their products are new in some way.

Why is this? Do you think it is a positive or negative development?

→ Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi Two-part Question
Dàn ý bài viết

Introduction:

  • Giới thiệu chủ đề
  • Trả lời ngắn gọn cho cả hai câu hỏi

Body 1: Giải thích lý do tại sao các doanh nghiệp khi quảng cáo lại nhấn mạnh đến những điều mới lạ của sản phẩm.

  • Để trở nên khác biệt hơn so với các sản phẩm cạnh tranh, từ đó thuyết phục người mua hàng.
  • Bản năng của người mua là bị thu hút bởi những thứ mới mẻ.

Body 2: Đưa ra ảnh hưởng tích cực/tiêu cực của xu hướng này.

  • Tích cực: Người mua có thể so sánh các đặc tính nổi bật của sản phẩm và từ đó chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Tiêu cực: Điều này có thể khiến khách hàng bị cuốn theo xu hướng, mua sắm quá mức và không thật sự cần thiết.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại hai câu trả lời đã đưa ra trong bài.

→ Bài viết tham khảo:

Companies frequently promote their products by emphasizing their innovative features. This practice is essential as product differentiation plays a pivotal role in persuading consumers to make purchases. Moreover, this trend fosters consumer awareness and empowerment.

The primary objective of advertisements showcasing product innovations is to sway consumers into buying the featured items. By highlighting the unique attributes of a product, advertisers aim to persuade consumers that it surpasses its competitors. For example, whenever Apple unveils a new iteration of the iPhone, its distinctive features are meticulously presented to potential buyers. This underscores the value proposition of upgrading to the latest Apple product, thereby increasing the likelihood of a purchase.

This phenomenon is highly advantageous for consumers as it equips them with valuable knowledge, enabling them to make informed purchasing decisions. Armed with information about a product’s distinctive features, discerning consumers can conduct thorough comparisons and select the product that best suits their individual needs. For instance, I opted to purchase an iPhone 12 because I discovered that it boasts the highest camera resolution among all smartphones currently available. As an amateur photographer, this feature ensures that I can capture high-quality photos with my phone, making the investment worthwhile despite its premium price.

In conclusion, companies strategically advertise the innovative features of their products to entice consumers to make purchases. This serves as a constructive trend, empowering consumers to make informed choices and ultimately enhancing their overall shopping experience.

→ Từ vựng hay:

  1. Emphasizing

Vietnamese: Nhấn mạnh

English: Giving special importance or attention to something.

  1. Innovative features

Vietnamese: Tính năng đổi mới

English: Characteristics or aspects of a product that are new, original, or inventive.

  1. Product differentiation

Vietnamese: Phân biệt sản phẩm

English: The process of making a product appear distinct from others in the market.

  1. Pivotal role

Vietnamese: Vai trò then chốt

English: A crucial or central function or significance.

  1. Persuading

Vietnamese: Thuyết phục

English: Convincing someone to do or believe something through reasoning or argument.

  1. Consumer awareness

Vietnamese: Nhận thức của người tiêu dùng

English: Understanding by consumers of their rights and responsibilities regarding products and services.

  1. Empowerment

Vietnamese: Sự bổ nhiệm quyền lực

English: The process of giving individuals or groups the authority, power, or confidence to do something.

  1. Attribute

Vietnamese: Thuộc tính

English: A quality or characteristic of a person or thing.

  1. Value proposition

Vietnamese: Đề xuất giá trị

English: The unique benefits or advantages offered by a product or service to its customers.

  1. Meticulously

Vietnamese: Cẩn thận, tỉ mỉ

English: With great attention to detail; carefully and precisely.

  1. Discerning

Vietnamese: Sáng suốt, sắc bén

English: Having or showing good judgment or understanding.

  1. Thorough comparisons

Vietnamese: So sánh kỹ lưỡng

English: Detailed assessments or examinations of different products or options

→ Tham khảo thêm các bài mẫu Two Part Question IELTS Sample:

Như vậy, IELTS Thanh Loan đã hướng dẫn cách viết Two-part Question cơ bản cùng một số ví dụ minh họa và bài mẫu chi tiết. Mong rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn nắm rõ cách triển khai nội dung cho dạng bài Two-part Question Writing Task 2, từ đó vận dụng hiệu quả vào bài thi IELTS thực tế và chinh phục điểm số mong muốn. Ngoài ra, IELTS Thanh Loan cũng cung cấp đa dạng các khóa luyện thi IELTS Online với lộ trình học tinh gọn cùng cam kết chuẩn đầu ra. Nếu bạn quan tâm đến khóa học, hãy liên hệ ngay đến trung tâm để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình luyện thi.

Liên hệ tư vấn IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng