Giải đề IELTS Writing Cambridge 13 Test 4 (full 2 tasks)

Cam 13 Test 4 Writing Task 1

Writing Task 1
The plans below show the layout of a university’s sports centre now, and how it will look after redevelopment.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu tham khảo

The comparison between the current layout and the proposed changes of a university’s sports center is depicted in the two maps.

In general, there are significant expansions planned for the sports center, extending towards the east and west. This expansion aims to provide additional amenities, thereby diversifying the range of recreational activities available to users.

Currently, upon entering the sports center through the main entrance located in the south, visitors encounter a reception area directly opposite. The central area of the center features a 25-meter-long swimming pool, accompanied by a seating area to the east and a changing room to the west. Adjacent to the pool area is a gymnasium, with outdoor courts situated on either side of the main building.

Looking ahead, the proposed changes largely maintain the existing facilities, with notable alterations including the expansion of the gymnasium towards the east and the removal of outdoor courts. On the right side of the entrance, the redevelopment plan introduces the addition of a cafe and an additional changing room. Further eastward, a sports hall and two dance studios are slated for construction. In the opposite direction, a sports shop is set to be established, along with another adjacent changing room. A prominent feature of the revised layout is the introduction of a leisure pool, significantly larger than the existing indoor pool, demonstrating a concerted effort to enhance recreational offerings.

(218 words)

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo khóa học IELTS của cô Thanh Loan

 

Với 10 năm kinh nghiệm, cô Thanh Loan tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn đầy đủ cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, nhiệt tình, hỗ trợ học viên không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Phân tích câu hỏi

Dạng biểu đồ: Map mô tả sự thay đổi tại hai điểm thời gian (present and future)

Cấu trúc bài viết:

Introduction: Paraphrase để giới thiệu nội dung đề bài:

  • The plans = the two maps / the two pictures
  • show = depict = describe
  • the layout of a university’s sport center = the structure of ….
  • redevelopment = reconstruction = restoration

Overview

  • Mở rộng hơn rất nhiều, về cả phía đông và phía tây
  • Có nhiều cơ sở vật chất để giải trí hơn

Body paragraph 1: Mô tả bức tranh số 1

  • Mô tả theo thứ tự thăm quan sports center: Entrance (phía nam) → Reception (ngay đối diện entrance) → Pool (ở trung tâm, rộng 25m) → Changing room/ Seating/ Gym (lần lượt ở phía tây, đông, phía sau của pool) → outdoor courts (ở bên ngoài, hai phía của centre)

Body paragraph 2: Mô tả bức tranh số 2

  • So sánh với bức tranh cũ, gần như các địa điểm cũ không thay đổi (chỉ có gym mở rộng)
  • Phía đông: Sports hall và hai dance studios, và có thêm cafe và changing room (ở phía bên phải của entrance).
  • Phía tây: leisure pool mới xây dựng, có changing room và sports shop ở phía bên trái của entrance

Từ vựng hay

  • Accompanied by: Verb phrase /əˈkʌmpənid baɪ/
    English Meaning: To go along with; to be present or found together with something else.
    Vietnamese Meaning: Đi kèm với; có mặt hoặc được tìm thấy cùng với cái gì đó.
  • Adjacent to: Prepositional phrase /əˈdʒeɪsnt tuː/
    English Meaning: Next to or adjoining something else.
    Vietnamese Meaning: Bên cạnh hoặc kề bên cái gì khác.
  • Look ahead: Verb phrase /lʊk əˈhɛd/
    English Meaning: To plan or prepare for the future; to consider future possibilities.
    Vietnamese Meaning: Nhìn về phía trước; lập kế hoạch hoặc chuẩn bị cho tương lai; xem xét các khả năng trong tương lai.
  • Be slated: Verb phrase /biː sleɪtɪd/
    English Meaning: To be scheduled or planned for a particular time or purpose.
    Vietnamese Meaning: Được lên kế hoạch hoặc dự định cho một thời điểm hoặc mục đích cụ thể.
  • Eastward: Adverb /ˈiːstwərd/
    English Meaning: In the direction or toward the east.
    Vietnamese Meaning: Hướng về phía đông hoặc theo hướng đông.
  • Prominent: Adjective /ˈprɒmɪnənt/
    English Meaning: Important, well-known, or easily noticeable.
    Vietnamese Meaning: Quan trọng, nổi bật hoặc dễ nhận biết.

Lược dịch bài mẫu

Hai bản đồ so sánh cấu trúc của một trung tâm thể thao của trường đại học hiện tại và những thay đổi theo kế hoạch của nó sau khi tái thiết.

Nhìn chung, trung tâm thể thao được lên kế hoạch mở rộng đáng kể về phía đông và phía tây. Nhiều tiện nghi sẽ được cung cấp, đa dạng hóa các hoạt động giải trí của người dùng.

Bây giờ, sau khi vào trung tâm thể thao thông qua một lối vào chính ở phía nam, có một quầy lễ tân ngay đối diện lối vào. Ở trung tâm của trung tâm này, có một hồ bơi dài 25m với khu vực tiếp khách ở phía đông, một phòng thay đồ ở phía tây và một phòng tập thể dục ngay phía sau nó. Có rất nhiều các sân ngoài trời nằm ở cả hai bên của tòa nhà chính.

Trong tương lai, gần như không có thay đổi trong các cơ sở hiện có, ngoài việc mở rộng phòng tập thể dục về phía đông và phá hủy các sân ngoài trời. Ở bên phải của lối vào, kế hoạch sau khi tái phát triển cho thấy sự xuất hiện của một quán cà phê và một phòng thay đồ. Theo cùng một hướng, một phòng thể thao sẽ được thêm vào, cùng với hai phòng tập nhảy ở phía đông. Ở hướng ngược lại, một cửa hàng thể thao sẽ được dựng lên, với một phòng thay đồ khác gần đó. Một tính năng nổi bật trong bố cục thứ hai là xây dựng một người nghèo giải trí lớn hơn nhiều so với trong nhà cũ.

Gợi ý sách liên quan

Giải đề thi thật IELTS Writing Task 1 & 2

 

Nếu bạn muốn tham khảo các bài mẫu IELTS Writing bám sát với đề thi thật nhất, thuộc những chủ đề thường được hỏi trong IELTS Writing Task 2, sở hữu cuốn này chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

 

Cam 13 Test 4 Writing Task 2

Writing Task 2

In spite of the advances made in agriculture, many people around the world still go hungry.

Why is this the case? What can be done about this problem?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Bài mẫu

Despite significant advancements in agriculture, hunger remains a pervasive issue affecting millions of people worldwide. This answer will elucidate several factors which contribute to this persistent problem and recommend several feasible solutions.

One primary cause of hunger is poverty. In many regions, people lack the financial resources to access nutritious food regularly. For example, in rural areas of developing countries, impoverished farmers may struggle to afford seeds, fertilizers, and equipment needed for productive farming. As a result, they are unable to grow enough food to feed themselves and their families, leading to chronic hunger. Additionally, issues such as conflict and political instability exacerbate food insecurity. In conflict-ridden areas, farming activities are disrupted, infrastructure is destroyed, and food distribution channels are disrupted, making it challenging for people to access food. For instance, in war-torn regions like Syria and Yemen, ongoing conflicts have led to widespread hunger and malnutrition among civilians.

To address the issue of hunger, concerted efforts are needed on multiple fronts. One solution is to invest in sustainable agricultural practices and infrastructure development. By providing farmers with access to modern farming techniques, high-quality seeds, and irrigation systems, they can increase crop yields and improve food security. For instance, initiatives like microfinance programs and agricultural training workshops have proven effective in empowering smallholder farmers in developing countries to improve their livelihoods and food production. Furthermore, addressing underlying causes of poverty, such as lack of education and employment opportunities, can help alleviate hunger in the long term. By investing in education and vocational training programs, individuals can acquire the skills needed to secure stable jobs and increase their income levels, enabling them to afford nutritious food for themselves and their families.

In conclusion, while advancements in agriculture have made significant strides in addressing hunger, numerous challenges persist. By addressing root causes such as poverty, conflict, and lack of infrastructure, and implementing sustainable solutions, we can work towards a future where everyone has access to an adequate and nutritious diet.

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo khóa học IELTS của cô Thanh Loan

 

Với 10 năm kinh nghiệm, cô Thanh Loan tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn đầy đủ cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, nhiệt tình, hỗ trợ học viên không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Từ vựng hay

  • Pervasive: Adjective /pərˈveɪsɪv/
    English Meaning: Present or noticeable in every part of something; widespread.
    Vietnamese Meaning: Lan tràn hoặc dễ nhận thấy ở mọi phần của cái gì đó; phổ biến.
  • Elucidate: Verb /ɪˈluːsɪdeɪt/
    English Meaning: To make something clear or explain it in detail.
    Vietnamese Meaning: Làm sáng tỏ điều gì đó hoặc giải thích nó chi tiết.
  • Impoverished: Adjective /ɪmˈpɒvərɪʃt/
    English Meaning: Very poor or lacking the basic necessities of life.
    Vietnamese Meaning: Rất nghèo hoặc thiếu các điều kiện cần thiết cho cuộc sống.
  • Chronic: Adjective /ˈkrɒnɪk/
    English Meaning: Persisting for a long time or constantly recurring.
    Vietnamese Meaning: Kéo dài trong một thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại liên tục.
  • Exacerbate: Verb /ɪɡˈzæsərbeɪt/
    English Meaning: To make a problem, bad situation, or negative feeling worse.
    Vietnamese Meaning: Làm tăng thêm vấn đề, tình hình tồi tệ hoặc cảm xúc tiêu cực.
  • Food security: Noun phrase /fuːd sɪˈkjʊərɪti/
    English Meaning: The state of having reliable access to a sufficient quantity of affordable, nutritious food.
    Vietnamese Meaning: Trạng thái có sẵn một lượng thực phẩm đủ đáng tin cậy, giá cả phải chăng và dinh dưỡng.
  • War-torn: Adjective /wɔːr tɔːn/
    English Meaning: Damaged by war, especially over a long period.
    Vietnamese Meaning: Bị tàn phá bởi chiến tranh, đặc biệt là trong một thời gian dài.
  • Irrigation: Noun /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/
    English Meaning: The supply of water to land or crops to help growth, typically by means of channels.
    Vietnamese Meaning: Việc cung cấp nước cho đất đai hoặc cây trồng để giúp tăng trưởng, thường thông qua các kênh dẫn nước.
  • Crop yield: Noun phrase /krɒp jiːld/
    English Meaning: The amount of a crop produced per unit of land.
    Vietnamese Meaning: Lượng sản lượng của một loại cây trồng được sản xuất trên mỗi đơn vị đất.
  • Empower: Verb /ɪmˈpaʊər/
    English Meaning: To give someone the authority or power to do something; to make someone stronger and more confident.
    Vietnamese Meaning: Ban cho ai đó quyền lực hoặc khả năng để làm điều gì đó; làm cho ai đó mạnh mẽ và tự tin hơn.
  • Alleviate: Verb /əˈliːvieɪt/
    English Meaning: To make something less severe or lessen its intensity; to ease or relieve.
    Vietnamese Meaning: Làm cho điều gì đó ít nghiêm trọng hơn hoặc giảm độ mạnh của nó; giảm nhẹ hoặc giảm bớt.
  • Secure stable jobs: Verb phrase /sɪˈkjʊər ˈsteɪbəl ʤɒbz/
    English Meaning: To obtain or ensure employment that is secure, consistent, and reliable.
    Vietnamese Meaning: Đảm bảo hoặc đạt được việc làm ổn định, liên tục và đáng tin cậy.
  • Vocational training: Noun phrase /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/
    English Meaning: Education and training that prepares people for specific trades, crafts, or professions.
    Vietnamese Meaning: Giáo dục và đào tạo để chuẩn bị cho mọi người cho các nghề, nghề thủ công hoặc nghề nghiệp cụ thể.
  • Persist: Verb /pəˈsɪst/
    English Meaning: To continue to exist or endure over a prolonged period; to persist or persevere.
    Vietnamese Meaning: Tiếp tục tồn tại hoặc chịu đựng qua một thời gian kéo dài; kiên trì hoặc bền bỉ.

Lược dịch tiếng Việt 

Mặc dù có những tiến bộ đáng kể trong nông nghiệp, nạn đói vẫn là một vấn đề lan tràn ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ một số yếu tố góp phần vào vấn đề dai dẳng này và đề xuất một số giải pháp khả thi.

Một nguyên nhân chính của đói là nghèo đói. Ở nhiều khu vực, mọi người thiếu nguồn lực tài chính để tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng một cách đều đặn. Ví dụ, ở các khu vực nông thôn của các quốc gia đang phát triển, những nông dân nghèo đói có thể gặp khó khăn để chi trả cho hạt giống, phân bón và thiết bị cần thiết cho việc trồng trọt sản xuất. Kết quả là, họ không thể trồng đủ thực phẩm để nuôi sống bản thân và gia đình, dẫn đến tình trạng đói kéo dài. Ngoài ra, các vấn đề như xung đột và không ổn định chính trị làm trầm trọng thêm tình trạng không an ninh lương thực. Ở những khu vực đang chịu đựng xung đột, hoạt động nông nghiệp bị gián đoạn, cơ sở hạ tầng bị phá hủy và các kênh phân phối thực phẩm bị gián đoạn, khiến cho việc tiếp cận thực phẩm trở nên khó khăn. Ví dụ, ở các khu vực bị chiến tranh như Syria và Yemen, xung đột kéo dài đã dẫn đến tình trạng đói đói và suy dinh dưỡng lan rộng giữa dân thường.

Để giải quyết vấn đề đói, cần phải có sự nỗ lực đồng lòng từ nhiều phía. Một giải pháp là đầu tư vào các phương pháp nông nghiệp bền vững và phát triển cơ sở hạ tầng. Bằng cách cung cấp cho nông dân quyền truy cập vào các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại, hạt giống chất lượng cao và hệ thống tưới tiêu, họ có thể tăng sản lượng cây trồng và cải thiện an ninh lương thực. Ví dụ, các chương trình tài chính nhỏ và các hội thảo đào tạo nông nghiệp đã chứng tỏ hiệu quả trong việc giúp nông dân nhỏ lẻ ở các quốc gia đang phát triển nâng cao cuộc sống và sản xuất thực phẩm của họ. Hơn nữa, việc giải quyết các nguyên nhân cơ bản của nghèo đói, như thiếu học vấn và cơ hội việc làm, có thể giúp giảm bớt đói đói trong dài hạn. Bằng cách đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo nghề, mọi người có thể học được kỹ năng cần thiết để đảm bảo việc làm ổn định và tăng thu nhập, giúp họ có thể chi trả cho thực phẩm dinh dưỡng cho bản thân và gia đình của mình.

Tóm lại, mặc dù có những tiến bộ trong nông nghiệp đã đạt được những bước tiến lớn trong việc giải quyết vấn đề đói, nhưng vẫn còn nhiều thách thức tồn tại. Bằng cách giải quyết các nguyên nhân gốc rễ như nghèo đói, xung đột và thiếu hạ tầng, và triển khai các giải pháp bền vững, chúng ta có thể làm việc về một tương lai mà mọi người đều có quyền truy cập vào một chế độ dinh dưỡng đủ đáp ứng và dinh dưỡng.

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Online, sách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng