Tổng Hợp Ngữ Pháp IELTS Cơ Bản và Nâng Cao Mà Thí Sinh Cần Nắm Rõ

Nắm vững ngữ pháp IELTS là nền tảng quan trọng trong việc trau dồi và nâng cao 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Khi hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp trong IELTS, người học sẽ lên kế hoạch ôn tập chi tiết, rõ ràng, tạo bước đệm cho quá trình chinh phục điểm số cao trong các phần thi. Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp trọn bộ ngữ pháp IELTS từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn vận dụng hiệu quả vào bài thi IELTS thực tế.

Tại sao ngữ pháp quan trọng trong IELTS?

Có thể nói, ngữ pháp đóng vai trò then chốt trong việc học và sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp IELTS không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, mà còn là nền tảng để xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. 

Tầm quan trọng của ngữ pháp trong ielts

Trau dồi IELTS ngữ pháp vững chắc là bước đệm giúp học viên luyện thi hiệu quả cho 4 kỹ năng

  • Kỹ năng Nghe (Listening): Việc học ngữ pháp IELTS đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu chính xác nội dung của bài nghe. Khi nắm vững các điểm ngữ pháp trong IELTS, thí sinh sẽ nắm bắt được cấu trúc câu và các thành phần ngữ pháp trong bản ghi âm hoặc đoạn hội thoại, từ đó dễ dàng nhận viết được những từ khóa và ý chính quan trọng, giúp nâng cao khả năng nghe hiểu và chắt lọc thông tin.
  • Kỹ năng Nói (Speaking): Trong phần thi Nói, việc hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh IELTS không chỉ giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ của mình. Sử dụng đa dạng cấu trúc câu và thì động từ sẽ giúp bài nói trở nên phong phú, tự nhiên hơn. Ví dụ, việc sử dụng thành thạo các cấu trúc so sánh, câu điều kiện hay các cụm động từ (phrasal verbs) sẽ giúp thí sinh trình bày thông tin một cách logic, thuyết phục. 
  • Kỹ năng Đọc (Reading): Trong phần thi Đọc, ngữ pháp IELTS giúp thí sinh nắm bắt nhanh và chính xác nội dung bài đọc, đặc biệt là với những bài văn mang tính học thuật cao. Khi hiểu rõ về ngữ pháp luyện thi IELTS, bạn sẽ dễ dàng phân tích được các mối quan hệ logic giữa các ý trong bài, từ đó tìm ra luận điểm và luận cứ một cách nhanh chóng. 
  • Kỹ năng Viết (Writing): Không chỉ đóng vai trò nền tảng trong 3 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, ngữ pháp còn là một trong 4 tiêu chí chấm điểm chính trong bài thi IELTS Writing. Đối với thí sinh, việc sử dụng đa dạng các ngữ pháp trong IELTS như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cấu trúc đảo ngữ sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc và chặt chẽ hơn. Đặc biệt, trong phần thi Writing Task 2, khả năng sử dụng cấu ngữ pháp nâng cao để diễn đạt các ý tưởng trừu tượng, mang tính học thuật sẽ giúp thí sinh đạt điểm số cao hơn.

>>Xem thêm: Tổng hợp các điểm ngữ pháp trong IELTS Writing Task 2

Các điểm ngữ pháp trọng điểm trong IELTS

Như đã đề cập, ngữ pháp là yếu tố cốt lõi để thể hiện khả năng diễn đạt chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng tiếng Anh. Trong kỳ thi IELTS, nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng Viết, Nói mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc hiểu và phân tích các bài Đọc và Nghe. Sau đây là những kiến thức ngữ pháp cần thiết cho IELTS mà thí sinh cần nắm vững.

25 chủ điểm ngữ pháp tiếng anh quan trọng

Tổng hợp 20 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS

Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses)

Thì (Tenses) trong tiếng Anh là khía cạnh quan trọng nhất của ngữ pháp IELTS cơ bản, giúp người nói/viết diễn đạt chính xác các hành động diễn ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Dưới đây là bảng tổng hợp 12 loại thì quan trọng trong ngữ pháp thi IELTS mà người học cần nắm vững:

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại (Present)
Present Simple 

(Thì hiện tại đơn)

Động từ tobe: S + am/is/are

Động từ thường: S + V-s/es

She runs around the front yard every day.

(Cô ấy chạy xung quanh sân nhà mỗi ngày.)

Present Continuous 

(Thì hiện tại tiếp diễn)

S + am/is/are + V-ing I am working on the computer. 

(Tôi đang làm việc trên máy tính.)

Present Perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

S + has/have + V3/ed I have lived in Hue for 10 years.

(Tôi sống ở Huế được 10 năm rồi.)

Present Perfect Continuous 

(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

S + has/have + been + Ving I have been looking for my key for 3 hours. 

(Tôi đang tìm chìa khóa của mình suốt 3 tiếng rồi.)

Quá khứ (Past)
Past Simple

(Thì quá khứ đơn)

Động từ tobe: S + was/were

Động từ thường: S + V2/ed

She went to work yesterday.

(Cô ấy đã đi làm ngày hôm qua.)

Past Continuous

(Thì quá khứ tiếp diễn)

S + was/were + V-ing He was playing basketball at this time yesterday.

(Anh ấy đang chơi bóng rổ vào giờ này ngày hôm qua.)

Past Perfect 

(Thì quá khứ hoàn thành)

S + had + V3/ed I had known her before you introduced her.

(Tôi đã biết cô ấy trước khi bạn giới thiệu cô ấy.)

Past Perfect Continuous

(Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

S + had + been + V-ing I had been standing there for 2 hours before she came.

(Tôi đã đang đứng ở đó được 2 tiếng đồng hồ trước khi cô ấy đã đến.)

Tương lai (Future)
Future Simple

(Thì tương lai đơn)

S + will + V1 I will wash my car today.

(Tôi sẽ rửa xe của tôi hôm nay.)

Future Continuous

(Thì tương lai tiếp diễn)

S + will + be + V-ing My mom will be lying on the beach at 9 a.m tomorrow.

(Mẹ tôi sẽ đang nằm trên bãi biển vào lúc 9 giờ sáng mai.)

Future Perfect 

(Thì tương lai hoàn thành)

S + will + have + V3/ed By next month, she will have finished the project.

(Cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào tháng tới)

Past Perfect Continuous

(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

S + will + have + been + V-ing When she retires, she will have been teaching for 30 years.

(Khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã dạy học được 30 năm.)

Các từ loại trong ngữ pháp IELTS (Danh từ – Động từ – Tính từ – Giới từ)

Trong ngữ pháp tiếng Anh luyện thi IELTS, việc nắm vững các từ loại phổ biến sẽ giúp thí sinh xây dựng cấu trúc câu đa dạng và phong phú hơn trong 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau đây là 4 loại từ cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bạn nhất định phải biết:

Danh từ (Nouns):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ người, khái niệm, sự vật, sự việc, hiện tượng, địa điểm hoặc nơi chốn → Ví dụ: student, table, London, happiness.
  • Danh từ được chia thành 2 loại chính: danh từ đếm được (countable) hoặc không đếm được (uncountable) → Ví dụ: book (đếm được), water (không đếm được).

Động từ (Verb)

  • Nội động từ (Intransitive verbs): Nội động từ diễn tả hành động xảy ra với người nói hoặc người thực hiện hành động đó và không có tân ngữ trực tiếp đi kèm.

Ví dụ:

  1. She swims.
  2. Children play in the yard.
  • Ngoại động từ (Transitive verbs): Ngoại động từ diễn tả một hành động trực tiếp tác động lên một người hoặc vật khác. Theo đó, ngoại động từ luôn cần có một tân ngữ theo sau để câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

I ate a strawberry.

  • Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Động từ khuyết thiếu là các động từ bất quy tắc dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu, thường diễn tả mục đích, ngữ nghĩa như dự đoán, yêu cầu, khả năng, sự cho phép. Các Modal Verbs thường gặp bao gồm: Can, Will, May, Used to, Should, Must.

Ví dụ:

  • I can swim

Tính từ (Adjectives):

Định nghĩa: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ khi mô tả tính cách, đặc điểm, đặc tính của bất kỳ sự vật, hiện tượng nào.

Dựa trên tính chất và cách sử dụng, tính từ được chia thành 3 nhóm chính bao gồm:

Tính từ dùng để miêu tả (Descriptive Adjective): Được sử dụng để cung cấp thông tin về danh từ, trả lời câu hỏi về tính chất hoặc đặc điểm của danh từ đó. Tính từ miêu tả bao gồm hai loại chính:

  • Mô tả chung (không viết hoa): Những tính từ này mô tả các đặc điểm chung của danh từ như kích thước, hình dạng, màu sắc,… → Ví dụ: big, tall, ugly, small.
  • Mô tả riêng (cần viết hoa): Những tính từ này thường được hình thành từ các danh từ riêng, dùng để chỉ nguồn gốc, quốc tịch hoặc các đặc điểm cụ thể hơn → Ví dụ: Vietnamese, American, Australian.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective): Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng. Loại từ này giúp xác định ai là người sở hữu đối tượng được nhắc đến. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, her, his, their, our → Ví dụ: This is my car; Her shirt is dirty.

Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjective): Tính từ chỉ thị được dùng để chỉ rõ danh từ hoặc đại từ mà bạn đang đề cập đến. Chúng giúp xác định vật hoặc người dựa trên khoảng cách hoặc vị trí của chúng so với người nói. Các tính từ chỉ thị thường gặp bao gồm: This, That, These, Those. → Ví dụ: I like that house; These flowers are so beautiful.

Giới từ (Preposition)

  • Định nghĩa: Là các từ dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc sự liên quan giữa các từ trong câu. Cụ thể, giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các từ và giúp làm rõ nghĩa của câu trong từng ngữ cảnh. Các loại giới từ thường gặp bao gồm: in, on, at, by, with.
  • Khi sử dụng trong câu, giới từ thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ. → Ví dụ: in the evening, at the park, by the car.

Mạo Từ “A, An, The” – Ngữ pháp IELTS cơ bản

Mạo từ a, an, the

Mạo từ (Articles) – Chủ điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh IELTS

Mạo từ (Articles) là những những từ đứng trước danh từ (Noun), được dùng để phân biệt các đối tượng được nhắc đến trong câu là đối tượng xác định hay không xác định. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp ôn thi IELTS cơ bản mà rất nhiều thí sinh dễ bị nhầm lẫn.

A/An (Mạo từ không xác định):

  • Vị trị sử dụng: Đứng trước danh từ đếm được số ít, chỉ vật/người không xác định.
  • “A” đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, “An” đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • Ví dụ: a book, an apple

The (Mạo từ xác định):

  • Vị trí sử dụng: Đứng trước danh từ đã được đề cập trước đó hoặc cụ thể, duy nhất.
  • Ví dụ: the sun, the United States

Tuy nhiên, có một số trường hợp mà bạn không cần sử dụng mạo từ trước danh từ. Điều này thường xảy ra khi chúng ta nói chung về một loại đối tượng hoặc không thể xác định cụ thể.

→ Ví dụ: I love animals (Tôi yêu động vật). Trong câu này, người nói/viết không đề cập đến một loài vật cụ thể nào mà chỉ nói chung về các loài động vật.

Liên từ (Conjunction)

Liên từ (Conjunction) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ý tưởng và tạo sự mạch lạc cho bài viết và bài nói trong IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 2, 3. Theo đó, có ba loại liên từ chính trong ngữ pháp IELTS mà thí sinh cần lưu ý bao gồm:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu có vai trò tương đương. → Ví dụ: for (vì, cho), and (và), nor (không), but (nhưng), or (hoặc), yet (chưa).

Ví dụ minh hoạ trong câu:

  • For: I didn’t go to the party, for I was feeling sick. (Tôi không đi dự tiệc, vì tôi cảm thấy bị ốm.)
  • And: She likes reading books, and she also enjoys watching movies. (Cô ấy thích đọc sách, và cô ấy cũng thích xem phim.)
  • But: He wanted to go to the beach, but it started raining. (Anh ấy muốn ra biển, nhưng trời bắt đầu mưa.)
  • Or: We can have tea, or we can go out for coffee. (Chúng ta có thể uống trà, hoặc chúng ta có thể ra ngoài uống cà phê.)
  • Yet: She is a talented singer, yet she is very modest. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng, nhưng cô ấy rất khiêm tốn.)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Dùng để kết nối các phần của câu theo cặp. → Ví dụ: either…or (hoặc cái này hoặc cái kia), neither…nor (không cái này cũng không cái kia), not only…but also (không những…mà còn), both…and (cả cái này và cái kia), no sooner…than (ngay khi…thì…).

Ví dụ minh hoạ trong câu:

  • Either…or: Either you start studying now, or you’ll be behind in your class. (Hoặc bạn bắt đầu học ngay bây giờ, hoặc bạn sẽ bị tụt lại trong lớp học.)
  • Neither…nor: Neither the manager nor the assistant knew about the change in schedule. (Cả người quản lý lẫn trợ lý đều không biết về sự thay đổi trong lịch trình.)
  • Not only…but also: She is not only a skilled dancer but also an accomplished musician. (Cô ấy không chỉ là một vũ công tài năng mà còn là một nhạc sĩ thành công.)
  • Both…and: Both my brother and my sister are coming to the party. (Cả anh trai và chị gái tôi đều sẽ đến dự tiệc.)
  • No sooner…than: No sooner had we arrived at the airport than it started to snow. (Chúng tôi vừa đến sân bay thì trời bắt đầu tuyết rơi.)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Dùng để kết nối câu chính với câu phụ, tạo ra mối quan hệ giữa các phần của câu. → Ví dụ: as long as (miễn là), as soon as (ngay khi), in order that (để), so (bởi vậy), because (bởi vì), when (khi), while (trong khi).

Ví dụ minh hoạ trong câu:

  • As long as: You can borrow my car as long as you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.)
  • As soon as: I will call you as soon as I arrive at the hotel. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến khách sạn.)
  • In order that: She left early in order that she could avoid the traffic. (Cô ấy rời đi sớm để tránh giao thông.)
  • So: She was tired, so she went to bed early. (Cô ấy cảm thấy mệt, vì vậy cô ấy đi ngủ sớm.)
  • Because: He stayed home because he was feeling unwell. (Anh ấy ở nhà vì cảm thấy không khỏe.)
  • When: I’ll tell you when I have more information. (Tôi sẽ cho bạn biết khi tôi có thêm thông tin.)
  • While: He read a book while he was waiting for his flight. (Anh ấy đọc sách trong khi chờ đợi chuyến bay của mình.)

Cấu trúc ngữ pháp so sánh (Comparison)

Bên cạnh liên từ (Conjunction), cấu trúc so sánh (Comparison) cũng là trọng điểm ngữ pháp thực hành dùng cho IELTS Speaking và Writing. Việc sử dụng linh hoạt các câu so sánh không chỉ giúp bạn diễn đạt sự khác biệt, hoặc tương đồng giữa các đối tượng mà còn làm cho bài Viết & Nói trở nên sinh động hơn.

Dựa trên mức độ so sánh, cấu trúc Comparison được chia thành 3 loại chính bao gồm:

Cấu trúc so sánh Định nghĩa Công thức Ví dụ minh họa
So sánh bằng Dùng để so sánh hai sự vật, sự việc có cùng mức độ. S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
  • This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia)
  • She runs as fast as a cheetah. (Cô ấy chạy nhanh như báo chita)
So sánh hơn Dùng để so sánh hai sự vật, sự việc khi một cái hơn cái kia về một đặc điểm nào đó.
  • Tính từ ngắn: S + V + adj-er + than + N/pronoun
  • Tính từ dài: S + V + more + adj + than + N/pronoun
  • This city is bigger than that one. (Thành phố này lớn hơn thành phố kia.)
  • She is more intelligent than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai của cô ấy.)
So sánh nhất Dùng để so sánh một sự vật, sự việc với tất cả các sự vật, sự việc khác trong cùng một nhóm.
  • Tính từ ngắn: S + V + the + adj-est + N
  • Tính từ dài: S + V + the most + adj + N
  • This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất thành phố)
  • She is the most beautiful girl I have ever seen. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất mà tôi từng thấy)

Lưu ý:

  • Tính từ ngắn: Là những tính từ chỉ có một âm tiết (small, big, fast…) hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y (happy, easy…).
  • Tính từ dài: Là những tính từ có hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng -y (beautiful, delicious,…)
  • Một số tính từ bất quy tắc: good – better – best, bad – worse – worst, far – farther/further – farthest/furthest.

Một số cấu trúc so sánh khác:

  • So sánh kém hơn: S + V + not as + adj/adv + as + N/pronoun → Ví dụ: He is not as tall as his father.
  • So sánh kép: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V → Ví dụ: The more you learn, the more you know.
  • So sánh bằng với much, a lot, far: S + V + much/a lot/far + more/less + adj/adv + than + N/pronoun → Ví dụ: This book is much more interesting than that one.

Cấu trúc câu bị động (Passive Voice)

Công thức câu bị động (Passive Voice)

Thể câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh

Câu bị động (Passive voice) là một trong những cấu trúc câu thông dụng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi Writing và Speaking. Sử dụng thành thạo dạng câu bị động không chỉ giúp thí sinh thay đổi cách trình bày ý kiến mà còn làm cho bài Viết & Nói trở nên phong phú hơn.

Về định nghĩa, câu bị động là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của một hành động hơn là người hoặc vật thực hiện hành động đó. Nói cách khác, trong câu bị động, chủ ngữ sẽ là người hoặc vật bị tác động, thay vì là người thực hiện hành động.

→ Ví dụ:

  • Câu chủ động: They build this house. (Họ xây ngôi nhà này.)
  • Câu bị động: This house is built. (Ngôi nhà này được xây.)

Sau đây là các công thức cơ bản cho câu bị động với 3 thể câu: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn:

Thể câu Công thức Ví dụ
Câu khẳng định Câu chủ động: S + V + O.

Câu bị động: O (cũ) + be + V3 + by + S (cũ).

Câu chủ động: They speak English in many countries.

Câu bị động: English is spoken in many countries.

Câu phủ định Câu chủ động: S + not + V + O.

Câu bị động: O (cũ) + be + not + V3 + by + S ( cũ).

Câu chủ động: Rose doesn’t clean the room every day.

Câu bị động: The room isn’t cleaned by Rose every day.

Câu nghi vấn Câu chủ động: Trợ động từ + S + V + O?

Câu bị động: Trợ động từ + O (cũ) + be + not + V3 + by + S (cũ)?

Câu chủ động: Do they grow rice in this region?

Câu bị động: Is rice grown in this region?

Các loại câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một trong những cấu trúc ngữ pháp IELTS nâng cao thường được sử dụng trong bài thi Writing và Speaking. Loại câu này dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra khi có một điều kiện cụ thể được đáp ứng với mệnh đề “If” đặc trưng.

Trong đó, có 4 loại câu điều kiện phổ biến được sử dụng trong ngữ pháp nâng cao IELTS là:

Câu điều kiện Cách dùng Công thức Ví dụ
Câu điều kiện loại 0 Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật khoa học If S + Vs/es + O, S + Vs/es + O If you heat ice, it melts.
Câu điều kiện loại 1 Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai If S + Vs/es + O, S + will/can/should + V(inf) + O If it rains tomorrow, we will stay at home.
Câu điều kiện loại 2 Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai If S + V2/ed + O, S + would/could + V(inf) + O If I won the lottery, I would travel around the world
Câu điều kiện loại 3 Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, hoặc hối tiếc về một quyết định If S + had + V3/ed, S + would have/would not have + V3/ed + O If he had listened to my advice, he wouldn’t have gotten into trouble.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Nhắc đến các chủ điểm ngữ pháp IELTS thông dụng thì chắc chắn không thể bỏ qua dạng câu Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses). Theo đó, mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước đó mà không cần phải tách thành hai câu riêng biệt. Được đánh giá là một trong những cấu trúc ngữ pháp IELTS phức tạp nhất, Relative Clauses chính là tiêu chí quan trọng giúp thí sinh đạt được band 6.0 trở lên trong phần thi Speaking và Writing.

Công thức Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) – Một trong những ngữ pháp IELTS nâng cao

Các đại từ quan hệ thường gặp bao gồm:

Who: Chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Ví dụ: The man who is standing over there is my father. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là bố tôi.)

Whom: Chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, “whom” thường được thay thế bằng “who” trong giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ: The woman whom I met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)

Which: Chỉ vật, sự vật, hiện tượng.

  • Ví dụ: The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

That: Chỉ cả người và vật, có thể thay thế cho “who” và “which” trong nhiều trường hợp.

  • Ví dụ: The girl that I saw at the party was wearing a red dress. (Cô gái mà tôi thấy ở bữa tiệc đang mặc một chiếc váy đỏ.)

Whose: Chỉ sự sở hữu, tương đương với “of whom” hoặc “of which”.

  • Ví dụ: The man whose car was stolen is very upset. (Người đàn ông mà chiếc xe bị trộm rất buồn.)

When: Dùng để thay thế cho các danh từ chỉ thời gian (at/ on/ in which).

  • Ví dụ: Tell me the time when (=at which) we will arrive in London (Hãy thông báo cho tôi biết khi nào chúng ta tới London)

Where: Thay thế cho các danh từ chỉ nơi chốn (in/ at/ from/ on which).

  • Ví dụ: I will come back to the place where my mom was born next month (Tôi sẽ quay lại nơi mẹ tôi sinh ra vào tháng tới)

Why: Dùng để chỉ lý do (thay cho “the reason” hoặc “for that reason”).

  • Ví dụ: That is the reason why I can’t go to the party tonight (Đó chính là lý do vì sao tôi không thể tham dự buổi tiệc tối nay)

Ngoài ra, mệnh đề quan hệ cũng được chia thành 2 cách sử dụng như sau:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu thiếu mệnh đề này, câu sẽ không đủ ý nghĩa. Điểm đặc trưng của mệnh đề quan hệ xác định là không dùng dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ xác định khỏi câu chính.

Ví dụ: The man who is talking to the teacher is my father.

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non – defining Relative Clauses): Bổ sung thông tin thêm cho danh từ mà nó bổ nghĩa nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn đầy đủ ý nghĩa. Điểm đặc trưng của mệnh đề không xác định là luôn dùng dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ không xác định ra khỏi câu chính.

Ví dụ: My father, who is a doctor, works at the local hospital.

Câu gián tiếp (Reported Speech)

Trong tổng hợp ngữ pháp IELTS phổ biến, câu gián tiếp (Reported Speech) được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không cần phải trích dẫn trực tiếp. Khi sử dụng câu gián tiếp trong bài Viết hoặc bài Nói, học viên cần thay đổi một số yếu tố trong câu như thì của động từ, đại từ và trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn.

Câu gián tiếp (Reported Speech)

Câu gián tiếp (Reported Speech) hay còn được gọi là câu tường thuật

Sau đây là công thức, ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:

Cấu trúc và cách sử dụng:

  • Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì) → Ví dụ: She said (that) she was going to the market.
  • Phủ định: S + said (that) + S + did not + V (nguyên thể) → Ví dụ: He said (that) he did not know the answer.
  • Nghi vấn Yes/No: S + asked (if/whether) + S + V (lùi thì) → Ví dụ: She asked if I had finished my homework.
  • Nghi vấn Wh-: S + asked + Wh- + S + V (lùi thì) → Ví dụ: He asked where I was going.

Quy tắc lùi thì:

  • Hiện tại đơn → Quá khứ đơn: He says, “I am happy” → He said (that) he was happy.
  • Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành: He said, “I went to the cinema” → He said (that) he had gone to the cinema.
  • Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn: She says, “I am reading a book” → She said (that) she was reading a book.
  • Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành: They say, “We have finished our work” → They said (that) they had finished their work.
  • Tương lai đơn → Tương lai trong quá khứ: She says, “I will call you” → She said (that) she would call me.

Đại từ và trạng từ:

Đại từ: Thay đổi đại từ phù hợp với ngữ cảnh người nói → Ví dụ: He says, “I like your book” → He said (that) he liked my book.

Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:

  • Today → That day
  • Yesterday → The day before / The previous day
  • Tomorrow → The next day / The following day
  • Here → There
  • This → That
  • These → Those

Các cấu trúc câu đơn – câu ghép – câu phức trong ngữ pháp IELTS

Trong bài thi IELTS, hiểu rõ và sử dụng thành thạo các cấu trúc câu đơn, câu ghép, và câu phức sẽ giúp thí sinh triển khai bài Viết & Nói một cách mạch lạc, logic. Sau đây là tổng quan về đặc điểm, cách sử dụng và ví dụ minh hoạ cho từng cấu trúc câu trong ngữ pháp IELTS:

  • Câu đơn – Single sentence: Trong các loại cấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Anh, câu đơn có cấu trúc đơn giản nhất khi chỉ đi kèm với một chủ ngữ và một vị ngữ. Các thành phần trong câu đơn có điểm tương tự như các thành phần tạo nên một mệnh đề độc lập (Independent Clause). Vì vậy, ta có thể hiểu câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: My dad often goes to the gym every morning. (Bố tôi thường đi tập gym vào mỗi sáng.)

  • Câu ghép – Compound sentence: Câu ghép, hay còn được gọi là câu kết hợp, là loại câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có liên quan về mặt ý nghĩa và được liên kết với nhau thông qua một liên từ (Conjunction) hoặc bằng một dấu chấm phẩy (Semicolon).

Ví dụ: My brother loves going to the beach; however, he never plans on learning how to swim. (Em trai tôi thích đi biển; tuy nhiên, anh ấy không bao giờ có kế hoạch học bơi.)

  • Câu phức – Complex sentence: Câu phức là loại câu gồm một mệnh đề độc lập, hay mệnh đề chính (Main Clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (Subordinate Clause). Trong đó, các mệnh đề sẽ được liên kết với nhau bởi liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (Relative Pronoun).

Ví dụ: Her father, who is a talented chef, always cooks delicious meals for the whole family. (Bố của cô ấy, một người đầu bếp tài năng, luôn nấu những bữa ăn ngon cho cả gia đình).

Các lỗi ngữ pháp tiếng Anh IELTS thường gặp

Trong quá trình luyện ngữ pháp IELTS, thí sinh thường mắc phải một số lỗi sai trong cách vận dụng Grammar vào bài Viết & Nói. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi sai này không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi học ngữ pháp tiếng Anh cho IELTS mà thí sinh cần lưu ý:

  • Câu văn thiếu sự hòa hợp giữa chủ ngữ – động từ: Đây là lỗi động từ không phù hợp với số lượng của chủ ngữ. Ví dụ, “The number of students are increasing” thay vì đúng là “The number of students is increasing”. Để tránh lỗi này, người học cần chú ý đến chủ ngữ chính của câu và chia động từ cho phù hợp.
  • Sử dụng sai mạo từ (Articles): Việc sử dụng không đúng mạo từ “a”, “an”, và “the” là lỗi ngữ pháp phổ biến nhất khi người học chưa nắm rõ được cách dùng, cũng như bị nhầm lẫn trong việc xác định tính chất của các danh từ, cụm từ đi kèm. Ví dụ, nên nói “I went to hospital” thay vì “I went to the hospital”.
  • Dùng sai giới từ trong câu (Preposition): Lỗi dùng sai giới từ thường xuất hiện phổ biến trong bài thi Writing Task 1 khi thí sinh được yêu cầu mô tả số liệu chi tiết. Để tránh lỗi này, bạn cần học thuộc lòng và ghi nhớ các cụm từ cố định liên quan đến xu hướng và số liệu. Ví dụ, nên viết “increase by 5%” thay vì “increase to 5%”. 
  • Nhầm lẫn giữa các cấu trúc so sánh (Comparison): Đây là lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 1 khi thí sinh viết bài so sánh dữ liệu. Để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc so sánh, bạn cần nắm vững quy tắc so sánh và luyện tập thường xuyên.
  • Vận dụng sai thì (Tenses): Sử dụng không nhất quán các thì trong một đoạn văn hoặc một câu nói là lỗi thường gặp ở những học viên chưa nắm vững các thì trong ngữ pháp IELTS. Ví dụ, người học thường trộn lẫn thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong cùng một vế câu, gây khó hiểu cho người nghe/đọc. Để khắc phục lỗi này, bạn cần xác định rõ mốc thời gian và duy trì tính nhất quán trong việc sử dụng thì.
Vận dụng sai thì là một trong những lỗi ngữ pháp thường gặp

Vận dụng sai thì (tenses) là lỗi ngữ pháp IELTS thường gặp ở nhiều học viên

Để học ngữ pháp tiếng Anh IELTS hiệu quả, bạn nên thực hành viết và nói thường xuyên, đồng thời tự kiểm tra, khắc phục những điểm yếu mà mình đang gặp phải. Việc học từ những lỗi sai và chủ động tìm hiểu quy tắc ngữ pháp sẽ giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, từ đó cải thiện điểm số IELTS một cách đáng kể.

Cách học ngữ pháp IELTS hiệu quả từ cơ bản đến nâng cao

Trên thực tế, có rất nhiều phương pháp học ngữ pháp IELTS để học viên có thể áp dụng vào quá trình luyện thi. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ gợi ý một số cách luyện ngữ pháp IELTS hiệu quả giúp bạn củng cố kiến thức nền tảng và nâng cao kỹ năng sử dụng Grammar:

  • Tìm hiểu về từ loại trong ngữ pháp IELTS: Bắt đầu bằng việc làm quen với các từ loại cơ bản như: danh từ, động từ, tính từ,… Việc hiểu rõ định nghĩa và cách dùng của từng từ loại trong câu sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt các khái niệm ngữ pháp phức tạp hơn sau này.
  • Tìm hiểu về các thành phần cơ bản trong câu: Tập trung tìm hiểu các thành phần chính trong câu như: chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ,… Các thành phần cơ bản này sẽ là nền tảng giúp bạn xây dựng cấu trúc câu đúng ngữ pháp và mạch lạc.
  • Tìm hiểu các thì của động từ (Verb Tenses): Ôn luyện và sử dụng nhuần nhuyễn 12 loại thì cơ bản trong ngữ pháp IELTS như: thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn,… Sau khi nắm vững các thì cơ bản, bạn hãy tiếp tục học thêm các thì nâng cao như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
  • Xác định và khắc phục các lỗi thường gặp: Khi ôn luyện ngữ pháp cho IELTS, học viên hãy chú ý đến những lỗi sai mà mình thường mắc phải và cố gắng khắc phục chúng. Một số lỗi Grammar phổ biến có thể kể đến như: sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ, sự nhất quán của thì động từ và cách sử dụng mạo từ,…
  • Tìm kiếm sự hướng dẫn và feedback từ giáo viên: Tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc gia sư dạy tiếng Anh để sửa lỗi và được hướng dẫn cụ thể. Phản hồi từ người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện, cũng như cải thiện các lỗi ngữ pháp IELTS một cách nhanh chóng.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập đều đặn chính là chìa khóa giúp học viên nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cho IELTS. Theo đó, bạn hãy áp dụng những kiến thức đã học vào các bài thi thử cho 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đồng thời, kết hợp thêm các nguồn tài liệu học tập khác như nghe podcast, hoặc xem video bằng tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tình huống thực tế.
Ngữ pháp IELTS hiệu quả từ cơ bản đến nâng cao

Luyện tập ngữ pháp IELTS thường xuyên chính là “chìa khóa” giúp bạn luyện thi hiệu quả

Khóa học IELTS Foundation – Xây dựng nền tảng ngữ pháp IELTS vững chắc

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Tuy nhiên trên thực tế, nhiều học viên thường bỏ qua giai đoạn này, dẫn đến việc gặp khó khăn khi tiếp cận các kiến thức nâng cao.

Khóa học IELTS Foundation

Khóa học IELTS Foundation xây dựng nền tảng vững chắc tại IELTS Thanh Loan

Nhằm giúp người học có một khởi đầu thuận lợi và hiệu quả khi luyện thi IELTS, IELTS Thanh Loan đã mang đến khóa học IELTS Foundation với tính cá nhân hoá cao, được xây dựng đặc biệt dành cho những bạn có nền tảng ngữ pháp yếu, phát âm chưa chuẩn, thiếu tự tin khi giao tiếp và chưa đủ vốn từ để truyền đạt thông tin khi nói/viết. 

Cụ thể, khi tham gia khóa luyện thi IELTS Foundation, học viên sẽ được trau dồi, củng cố nền tảng ngữ pháp IELTS cơ bản và phát âm chuẩn IPA thông qua lộ trình ôn luyện bài bản như sau:

  • Ôn tập ngữ pháp theo định hướng bài thi IELTS:
  1. Tổng quan 10 điểm ngữ pháp quan trọng nhất cho bài thi IELTS: Học viên sẽ được học và ôn tập các điểm ngữ pháp cơ bản và nâng cao cần thiết để làm bài thi IELTS hiệu quả.
  2. Ứng dụng ngữ pháp trong bài thi IELTS: Cụ thể, học viên sẽ tìm hiểu cách áp dụng các cấu trúc ngữ pháp như thì hiện tại đơn và câu bị động để mô tả dạng biểu đồ Process trong IELTS Writing Task 1.

>>Xem thêm: Tổng hợp các điểm ngữ pháp cơ bản xuất hiện trong IELTS Writing Task 1

  • Chỉnh sửa phát âm chuẩn IPA:
  1. Nhận biết, chỉnh sửa, luyện phát âm theo cặp dựa trên bảng phiên âm IPA: Giúp học viên phát âm chuẩn và chính xác hơn.
  2. Tìm hiểu về linking sound, word stress, sentence stress: Cải thiện khả năng nghe hiểu và phát âm tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
  • Luyện Nghe – Nói – Đọc – Viết cho bài thi IELTS:
  1. Luyện nghe đọc cơ bản theo format bài thi IELTS: Các bài thực hành được thiết kế phù hợp với mức band 4.0-5.0, giúp học viên làm quen với định dạng bài thi IELTS.
  2. Nói độc thoại có sự chuẩn bị cho các chủ đề trong Speaking Part 1: Giúp học viên tự tin hơn khi tham gia phần thi Speaking.
  3. Cách triển khai các đoạn/ bài văn ngắn: Với kỹ năng Writing, học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách triển khai bài viết học thuật trong Writing Task 2, cũng như cách viết những đoạn văn mô tả, phân tích số liệu trong IELTS Writing Task 1.

Đăng ký khóa học IELTS Online Foundation

Nhìn chung, sau khi tham gia khóa luyện thi IELTS Foundation, học viên sẽ được cải thiện toàn diện khả năng phát âm chuẩn IPA, tích luỹ vốn từ vựng phổ biến, trau dồi các chủ điểm ngữ pháp có tính ứng dụng cao nhất cho bài thi IELTS cũng như phát triển 4 kỹ năng theo định hướng kỳ thi thực tế. Nếu bạn quan tâm đến khóa học IELTS Foundation thì hãy liên hệ ngay đến IELTS Thanh Loan để nhận tư vấn chi tiết!

Liên hệ tư vấn IELTS Thanh Loan

Trên đây là tổng quan về các chủ điểm ngữ pháp IELTS thông dụng nhất mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng với những thông tin hữu ích từ bài viết, học viên sẽ nắm vững trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh IELTS từ cơ bản đến nâng cao, từ đó vận dụng chính xác và hiệu quả vào các phần thi của mình.

IELTS Thanh Loan – Trung Tâm IELTS Online Uy Tín Hàng Đầu

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng