Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading Cambridge 16 Test 3

Cambridge 16 Test 3 Passage 1: Roman shipbuilding and navigation 

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. Shipbuilding today is based on science and ships are built using computers and sophisticated tools. Shipbuilding in ancient Rome, however, was more of an art relying on estimation, inherited techniques and personal experience. (Q1) The Romans were not traditionally sailors but mostly land-based people, who learned to build ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the Egyptians.

  • sophisticated (adj) /səˈfɪstɪkeɪtɪd/: tinh vi
    ENG: (of a machine, system, etc.) clever and complicated in the way that it works or is presented
  • conquer (verb) /ˈkɒŋkə(r)/: chinh phục
    ENG:  to take control of a country or city and its people by force

Việc đóng tàu ngày nay dựa trên cơ sở khoa học và tàu được chế tạo bằng máy tính và các công cụ tinh vi. Tuy nhiên, đóng tàu ở thời La Mã cổ đại là một nghệ thuật dựa trên sự ước lượng, kỹ thuật được kế thừa và kinh nghiệm cá nhân. Người La Mã theo truyền thống không phải là thủy thủ mà chủ yếu là những người sống trên cạn, họ học cách đóng tàu từ những người mà họ đã chinh phục, cụ thể là người Hy Lạp và người Ai Cập.

B. There are a few surviving written documents that give descriptions and representations of ancient Roman ships, including the sails and rigging. Excavated vessels also provide some clues about ancient shipbuilding techniques. Studies of these have taught us that ancient Roman shipbuilders built the outer hull first, then proceeded with the frame and the rest of the ship. Planks used to build the outer hull were initially sewn together. (Q2) Starting from the 6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon, whereby one plank locked into another without the need for stitching. Then in the first centuries of the current era, (Q3) Mediterranean shipbuilders shifted to another shipbuilding method, still in use today, which consisted of building the frame first and then proceeding with the hull and the other components of the ship. This method was more systematic and dramatically shortened ship construction times. The ancient Romans built large merchant ships and warships whose size and technology were unequalled until the 16th century CE.

  • excavate (verb) /ˈekskəveɪt/: khai quật
    ENG: to dig in the ground to look for old buildings or objects that have been buried for a long time
  • unequalled (adj) /ʌnˈiːkwəld/: vượt trội
    ENG: better than all others

Có một số tài liệu viết còn sót lại đưa ra các mô tả và hình ảnh đại diện của các con tàu La Mã cổ đại, bao gồm cả buồm và giàn. Các tàu khai quật cũng cung cấp một số manh mối về kỹ thuật đóng tàu cổ đại. Các nghiên cứu về những kỹ thuật đã cho chúng ta biết rằng những người đóng tàu La Mã cổ đại đã chế tạo phần vỏ bên ngoài của con tàu trước, sau đó mới làm phần khung và phần còn lại của con tàu. Các tấm ván được sử dụng để xây dựng vỏ ngoài ban đầu được khâu lại với nhau. Bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chúng được cố định bằng một phương pháp gọi là lỗ mộng và mộng, theo đó một tấm ván được khóa vào tấm ván khác mà không cần khâu. Sau đó, trong những thế kỷ đầu tiên của kỷ nguyên hiện tại, các nhà đóng tàu Địa Trung Hải chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bao gồm đóng khung trước rồi mới tiến hành đóng thân tàu và các bộ phận khác của tàu. Phương pháp này có hệ thống hơn và rút ngắn đáng kể thời gian đóng tàu. Người La Mã cổ đại đã chế tạo các tàu buôn và tàu chiến lớn có kích thước và công nghệ song cho đến thế kỷ 16 CN.

C. (Q6) Warships were built to be lightweight and very speedy. They had to be able to sail near the coast, which is why they had no ballast or excess load and were built with a long, narrow hull. They did not sink when damaged and often would lie crippled on the sea’s surface following naval battles. (Q7) They had a bronze battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars of enemy vessels. Warships used both wind (sails) and human power (oarsmen) and were therefore very fast. Eventually,(Q4) Rome’s navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans had control over what they therefore called Mare Nostrum meaning ‘our sea’.

  • navy (noun) /ˈneɪvi/: hải quân
    ENG: the part of a country’s armed forces that fights at sea, and the ships that it uses

Tàu chiến được chế tạo để có trọng lượng nhẹ và rất nhanh. Chúng phải có khả năng bơi gần bờ biển, đó là lý do tại sao chúng không bị dằn hoặc quá tải và được đóng với một thân tàu dài và hẹp. Chúng không bị chìm khi bị hư hại và thường nằm lăn lóc trên mặt biển sau các trận hải chiến. Chúng có một thanh đập bằng đồng, dùng để đâm thủng vỏ gỗ hoặc làm gãy mái chèo của tàu địch. Các tàu chiến sử dụng cả sức gió (buồm) và sức người (mái chèo) và do đó rất nhanh. Cuối cùng, hải quân của La Mã trở thành lực lượng lớn nhất và mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã có quyền kiểm soát những gì họ gọi là Mare Nostrum có nghĩa là ‘biển của chúng ta’.

D. There were many kinds of warship. (Q8) The ‘trireme’ was the dominant warship from the 7th to 4th century BCE. It had rowers in the top, middle and lower levels, and approximately 50 rowers in each bank. The rowers at the bottom had the most uncomfortable position as they were under the other rowers and were exposed to the water entering through the oar-holes. It is worth noting that contrary to popular perception, (Q5) rowers were not slaves but mostly Roman citizens enrolled in the military. The trireme was superseded by larger ships with even more rowers.

  • expose (verb) /ɪkˈspəʊz/: phơi bày, lộ ra
    ENG: to show something that is usually hidden
  • supersede (verb) /ˌsuːpəˈsiːd/: thay thế
    ENG: to take the place of something/somebody that is considered to be old-fashioned or no longer the best available

Có nhiều loại tàu chiến. ‘Trireme’ là tàu chiến thống trị từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Nó có các tay chèo ở các cấp cao nhất, trung bình và thấp hơn, và khoảng 50 tay chèo ở mỗi bên. Những người chèo ở phía dưới có vị trí không thoải mái nhất vì họ ở dưới những người chèo khác và tiếp xúc với nước tràn vào qua các lỗ mái chèo. Điều đáng chú ý là trái với nhận thức thông thường, những người chèo thuyền không phải là nô lệ mà chủ yếu là công dân La Mã đăng ký vào quân đội. Chiếc xe ba bánh đã được thay thế bởi những con tàu lớn hơn với nhiều tay chèo hơn.

E. Merchant ships were built to transport lots of cargo over long distances and at a reasonable cost. (Q9) They had a wider hull, double planking and a solid interior for added stability. Unlike warships, their V-shaped hull was deep underwater, meaning that they could not sail too close to the coast. They usually had two huge side rudders located off the stern and controlled by a small tiller bar connected to a system of cables. (Q10) They had from one to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow. Just like warships, merchant ships used oarsmen, but coordinating the hundreds of rowers in both types of ship was not an easy task. In order to assist them, (Q11) music would be played on an instrument, and oars would then keep time with this.

  • cargo (noun) /ˈkɑːɡəʊ/: hàng hóa
    ENG: ​the goods carried in a ship, an aircraft or a motor vehicle

Tàu buôn được chế tạo để vận chuyển nhiều hàng hóa trên quãng đường dài với chi phí hợp lý. Họ có thân tàu rộng hơn, ván đôi và nội thất chắc chắn để tăng thêm độ ổn định. Không giống như tàu chiến, thân tàu hình chữ V của họ nằm sâu dưới nước, có nghĩa là họ không thể đi quá gần bờ biển. Chúng thường có hai bánh lái phụ rất lớn nằm ở phía ngoài đuôi tàu và được điều khiển bởi một thanh xới nhỏ kết nối với một hệ thống dây cáp. Họ có từ một đến ba cột buồm với cánh buồm vuông lớn và một cánh buồm nhỏ hình tam giác ở mũi thuyền. Cũng giống như tàu chiến, tàu buôn sử dụng mái chèo, nhưng việc phối hợp hàng trăm tay chèo ở cả hai loại tàu không phải là một việc dễ dàng. Để hỗ trợ họ, âm nhạc sẽ được chơi trên một nhạc cụ, và các mái chèo sau đó hoạt động theo nhạc.

F. (Q12) The cargo on merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble and granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley). During the Empire, Rome was a huge city by ancient standards of about one million inhabitants. Goods from all over the world would come to the city through the port of Pozzuoli situated west of the bay of Naples in Italy and through the gigantic port of Ostia situated at the mouth of the Tiber River. (Q13) Large merchant ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted by a number of towboats that would drag them to the quay.

  • gigantic (adj) /dʒaɪˈɡæntɪk/: khổng lồ
    ENG: extremely large

Hàng hóa trên các tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô (ví dụ như thanh sắt, đồng, đá cẩm thạch và đá granit) và các sản phẩm nông nghiệp (ví dụ: ngũ cốc từ thung lũng sông Nile của Ai Cập). Trong thời kỳ Đế chế, Rome là một thành phố khổng lồ theo tiêu chuẩn cổ xưa với khoảng một triệu dân. Hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới sẽ đến thành phố qua cảng Pozzuoli nằm ở phía tây vịnh Naples ở Ý và qua cảng Ostia khổng lồ nằm ở cửa sông Tiber. Các tàu buôn lớn sẽ tiếp cận cảng đích và cũng giống như ngày nay, bị chặn lại bởi một số thuyền kéo, và những thuyền kéo này sẽ kéo họ vào cầu cảng.

G. The time of travel along the many sailing routes could vary widely. Navigation in ancient Rome did not rely on sophisticated instruments such as compasses but on experience, local knowledge and observation of natural phenomena. In conditions of good visibility, seamen in the Mediterranean often had the mainland or islands in sight, which greatly facilitated navigation. They sailed by noting their position relative to a succession of recognisable landmarks. When weather conditions were not good or where land was no longer visible, Roman mariners estimated directions from the pole star or, with less accuracy, from the Sun at noon. They also estimated directions relative to the wind and swell. Overall, shipping in ancient Roman times resembled shipping today with large vessels regularly crossing the seas and bringing supplies from their Empire.

  • navigation (noun) /ˌnævɪˈɡeɪʃn/: sự điều hướng
    ENG: the skill or the process of planning a route for a ship or other vehicle and taking it there
  • seamen (noun) /ˈsiːmən/: người đi biển
    ENG: a member of the navy or a sailor on a ship below the rank of an officer
  • resemble (verb) /rɪˈzembl/: giống
    ENG: to look like or be similar to another person or thing

Thời gian di chuyển dọc theo nhiều tuyến đường thuyền buồm có thể rất khác nhau. Việc điều hướng ở La Mã cổ đại không dựa vào các công cụ tinh vi như la bàn mà dựa vào kinh nghiệm, kiến ​​thức địa phương và sự quan sát các hiện tượng tự nhiên. Trong điều kiện tầm nhìn tốt, những người đi biển ở Địa Trung Hải thường nhìn thấy đất liền hoặc các hòn đảo, điều này tạo điều kiện thuận lợi rất nhiều cho hàng hải. Họ đi thuyền bằng cách ghi nhận vị trí của họ liên quan đến một loạt các địa danh dễ nhận biết. Khi điều kiện thời tiết không tốt hoặc ở những nơi không còn nhìn thấy đất, các nhà thủy quân lục chiến La Mã đã ước tính các hướng từ sao cực hoặc kém chính xác hơn là từ Mặt trời vào buổi trưa. Họ cũng ước tính các hướng liên quan đến gió và phồng lên. Nhìn chung, vận chuyển trong thời La Mã cổ đại giống với vận chuyển ngày nay với các tàu lớn thường xuyên băng qua các vùng biển và mang theo nguồn cung cấp từ Đế chế của họ.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 1-5
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-5 on your answer sheet, write

  • TRUE               if the statement agrees with the information
  • FALSE             if the statement contradicts the information
  • NOT GIVEN    if there is no information on this

1. The Romans’ shipbuilding skills were passed on to the Greeks and the Egyptians.

Dịch: Kỹ năng đóng tàu của người La Mã đã được truyền lại cho người Hy Lạp và Ai Cập.

Thông tin liên quan: Scan dựa trên từ Greeks và Egyptians thì thông tin cho câu 1 nằm ở đoạn A như sau ‘The Romans were not traditionally sailors but mostly land-based people, who learned to build ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the Egyptians’

Phân tích: Người La Mã là người sống ở đất liền và họ đã học đóng tàu từ những người Hy Lạp và Ai cập chứ không phải họ dạy hai nhóm người này cách đóng thuyền > Ngược thông tin trong bài đọc 

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Were passed on  learned to build ships from

2. Skilled craftsmen were needed for the mortise and tenon method of fixing planks.

Dịch: Cần có những thợ thủ công lành nghề cho phương pháp sử dụng lỗ mộng và mộng để cố định ván.

Thông tin liên quan: Scan nhừng từ key words như ‘mortise’ và ‘tenon’ thì thông tin cho câu 2 nằm ở đoạn B là ‘Starting from the 6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon, whereby one plank locked into another without the need for stitching’

Phân tích: Từ thế kỷ thứ 6 trước công nguyên thì tàu được đóng bằng pương pháp ‘mortise and tenon’ nhưng không có nói đến việc cần những người đóng tàu lành nghề hay không > không tìm thấy đủ thông tin của câu hỏi trong bài đọc 

Đáp án: Not given 

3. The later practice used by Mediterranean shipbuilders involved building the hull before the frame.

Dịch: Cách làm sau này được các nhà đóng tàu Địa Trung Hải sử dụng liên quan đến việc đóng thân tàu trước khi đóng khung.

Thông tin liên quan: Scan từ Mediterranean thì thông tin liên quan đến câu 3 nằm ở đoạn B, ‘Mediterranean shipbuilders shifted to another shipbuilding method, still in use today, which consisted of building the frame first and then proceeding with the hull and the other components of the ship’

Phân tích: Họ đóng khung trước, sau đó đóng thân và cuối cùng là các phần khác của tàu > câu hỏi có thông tin ngược lại với bài đọc 

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Build the hull before the frame Build the frame first and then proceed with the hull

4. The Romans called the Mediterranean Sea Mare Nostrum because they dominated its use.

Dịch: Người La Mã gọi Biển Địa Trung Hải là Mare Nostrum vì họ thống trị việc sử dụng nó.

Thông tin liên quan: Scan thông tin dựa trên từ key là ‘Mara Nostrum’ thì câu 4 sẽ có thông tin liên quan nằm ở đoạn C, ‘Rome’s navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans had control over what they therefore called Mare Nostrum meaning ‘our sea’’

Phân tích: Bài đọc có nói người La Mã kiểm soát biển Địa Trung Hải và gọi nó là Mare Nostrum – biển của chúng tôi > Câu hỏi và bài đọc cung cấp thông tin giống như 

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Dominate Control over

5. Most rowers on ships were people from the Roman army.

Dịch: Hầu hết những người chèo trên tàu là người của quân đội La Mã.

Thông tin liên quan: Scan từ ‘rowers’ thì đáp án nằm ở đoạn D, rowers were not slaves but mostly Roman citizens enrolled in the military

Phân tích: Bài đọc có nói những người chèo trên tàu không phải nô lệ mà họ là những người Roman tham gia vào quân đội > Giống với thông tin trong câu hỏi 

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Most
From the Roman army
Mostly
Enrol in the military

Questions 6-13

Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 6–13 on your answer sheet.

Warships and merchant ships
Tàu chiến và tàu buôn

Warships were designed so that they were 6…………… and moved quickly. They often remained afloat after battles and were able to sail close to land as they lacked any additional weight. A battering ram made of 7 ……………was included in the design for attacking and damaging the timber and oars of enemy ships. Warships, such as the ‘trireme’, had rowers on three different 8……………
Tàu chiến được thiết kế để chúng có kích thước 6 ……… và di chuyển nhanh chóng. Chúng thường nằm dài trên biển sau các trận chiến và có thể đi gần đất liền nên chúng thường nhẹ. Một chiếc rầm làm bằng 7 ……… đã được đưa vào thiết kế để tấn công và làm hư hại gỗ và mái chèo của tàu địch. Tàu chiến, chẳng hạn như ‘trireme’, có người chèo trên ba 8 ……… khác nhau

Unlike warships, merchant ships had a broad 9 …………… that lay far below the surface of the sea. Merchant ships were steered through the water with the help of large rudders and a tiller bar. They had both square and 10 ……… sails. On merchant ships and warships, 11 ………… was used to ensure rowers moved their oars in and out of the water at the same time.
Không giống như các tàu chiến, các tàu buôn có 9 …………… rộng rãi nằm xa dưới mặt biển. Các tàu buôn được lái trên mặt nước với sự trợ giúp của các bánh lái lớn và một thanh xới. Chúng có cả cánh buồm hình vuông và 10 ………. Trên các tàu buôn và tàu chiến, 11 …………… được sử dụng để đảm bảo các tay chèo di chuyển mái chèo của họ trong và ngoài nước cùng một lúc.

Quantities of agricultural goods such as 12 ………….. were transported by merchant ships to two main ports in Italy. The ships were pulled to the shore by 13………. When the weather was clear and they could see islands or land, sailors used landmarks that they knew to help them navigate their route.
Số lượng hàng hóa nông nghiệp như 12 ………….. đã được vận chuyển bằng tàu buôn đến hai cảng chính ở Ý. Các con tàu được kéo vào bờ bởi 13 ………. Khi trời quang mây tạnh và họ có thể nhìn thấy các đảo hoặc đất liền, các thủy thủ đã sử dụng các điểm mốc mà họ biết để giúp họ định hướng lộ trình của mình.

Câu 6:

Thông tin liên quan: Vị trí trống cần một tính từ nói về đặc điểm của tàu chiến bên cạnh việc di chuyển nhanh. Thông tin được nhắc đến ở đầu đoạn C rằng ‘Warships were built to be lightweight and very speedy’

Phân tích: Ngoài đặc điểm là nhanh thì tàu chiến còn có đặc điểm nữa là nhẹ > từ cần điền là lightweight

Đáp án: lightweight

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
moved quickly Very speedy

Câu 7:

Thông tin liên quan: Vị trí trống cần một danh từ nói về nguyên liệu được sử dụng để làm rầm. Scan từ ‘battering ram’ và đáp án vẫn xuất hiện ở đoạn C rằng They had a bronze battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars of enemy vessels

Phân tích: Rầm được làm bằng đồng > từ cần điền là bronze

Đáp án: bronze

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
A battering ram made of bronze a bronze battering ram

Câu 8:

Thông tin liên quan: Vị trí trống cần danh từ số nhiều, đi với con số ‘three’. Scan dựa trên từ ‘trireme’ và thông tin liên quan nằm ở đoạn D, The ‘trireme’ was the dominant warship from the 7th to 4th century BCE. It had rowers in the top, middle and lower levels

Phân tích: Người chèo sẽ ở 3 vị trí, trên cùng, giữa và ở dưới thấp > đi với số three thích hợp ở đây là danh từ levels

Đáp án: levels

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
rowers on three different levels rowers in the top, middle and lower levels

Câu 9:

Thông tin liên quan: Cần điền một danh từ số ít chỉ một bộ phận của tàu buôn rất rộng > Thông tin nằm ở đoạn E, ‘They had a wider hull, double planking and a solid interior for added stability ….. their V-shaped hull was deep underwater’

Phân tích: Đoạn văn có nói chúng có thân tàu rộng hơn và thân tàu chữ V này thường nằm sâu dưới nước > Cần điền vào vị trí trống là ‘hull’

Đáp án: hull

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
A broad hull A wider hull
Far below the surface of the sea Deep underwater

Câu 10:

Thông tin liên quan: Vị trí trống cần tính từ chỉ hình dáng ngoài hình vuông của cánh buồm > Thông tin này được nhắc đến ở đoạn D ‘They had from one to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow’

Phân tích: Theo bài đọc thì cánh buồm có thể hình vuông hoặc hình tam giác > điền từ triangular

Đáp án: triangular

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Square and triangular sails with large square sails and a small triangular sail

Câu 11: 

Thông tin liên quan: Cần một danh từ số ít để nói đến một bộ phận hay cái gì đó có trên cả hai loại tàu > Thông tin ở đoạn E có nói ‘music would be played on an instrument, and oars would then keep time with this’

Phân tích: Cả hai loại tàu đều sử dụng nhạc để đảm bảo mái chèo di chuyển cùng một nhịp > đáp án là music

Đáp án: music

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
rowers moved their oars in and out of the water at the same time Oars would then keep time with this

Câu 12:

Thông tin liên quan: Cần một danh từ ví dụ một loại hàng hóa được vận chuyển bởi tàu buôn ở hai cảng chính ở Italy > Scan từ Italy thì thông tin nằm ở đoạn F là ‘The cargo on merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble and granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley)’

Phân tích: Vì câu hỏi đang nói về một hàng hóa nông nghiệp nên theo thông tin trích dẫn có một ví dụ được nhắc đến là ngũ cốc từ thung lũng sông Nile > từ cần điền là grain

Đáp án: grain

Câu 13:

Thông tin liên quan: Vị trí trống cần danh từ mô tả thứ được sử dụng để kéo tàu vào bờ > Ở đoạn E có viết ‘Large merchant ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted by a number of towboats that would drag them to the quay’

Phân tích: Thuyền kéo sẽ kéo những con thuyền lớn vào cầu cảng > Cần điền từ towboats

Đáp án: Towboats

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Were pulled to the shore Drag them to the quay

Cambridge 16 Test 3 Passage 2: Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. Well above the treeline in Norway’s highest mountains, ancient fields of ice are shrinking as Earth’s climate warms. As the ice has vanished, it has been giving up the treasures it has preserved in cold storage for the last 6,000 years – items such as ancient arrows and skis from Viking Age* traders. And those artefacts have provided archaeologists with some surprising insights into how ancient Norwegians made their livings.

  • shrink (verb) /ʃrɪŋk/: thu hẹp lại
    ENG:  to become smaller, especially when washed in water that is too hot; to make clothes, cloth, etc. smaller in this way
  • vanish (verb) /ˈvænɪʃ/: biến mất
    ENG: to disappear suddenly and/or in a way that you cannot explain
  • make a living (collocation): kiếm sống
    ENG:  to earn the money one needs to pay for housing, food, etc

Phía trên đỉnh ở những ngọn núi cao nhất của Na Uy, những cánh đồng băng cổ đại đang thu hẹp lại khi khí hậu Trái đất ấm lên. Khi băng tan, nó để lộ những kho báu mà nó đã bảo quản trong kho lạnh trong 6.000 năm qua – những vật phẩm như mũi tên cổ và ván trượt từ các thương nhân Thời đại Vikin *. Và những đồ tạo tác đó đã cung cấp cho các nhà khảo cổ học thêm những hiểu biết đáng ngạc nhiên về cách người Na Uy cổ đại kiếm sống.

B. Organic materials like textiles and hides are relatively rare finds at archaeological sites. (Q20) This is because unless they’re protected from the microorganisms that cause decay, they tend not to last long. Extreme cold is one reliable way to keep artefacts relatively fresh for a few thousand years, but once thawed out, these materials experience degradation relatively swiftly.

  • thaw out (verb) /θɔː/: tan chảy
    ENG: (of ice and snow) to turn back into water after being frozen
  • degradation (noun) /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/: sự suy giảm
    ENG: (specialist) the process of something being damaged or made worse

Các vật liệu hữu cơ như vải và da sống tương đối hiếm được tìm thấy tại các địa điểm khảo cổ. Điều này là do trừ khi chúng được bảo vệ khỏi các vi sinh vật gây thối rữa, chúng thường không tồn tại lâu. Cực lạnh là một cách đáng tin cậy để giữ cho các đồ tạo tác tương đối tươi trong vài nghìn năm, nhưng sau khi rã đông, những đồ vật này bị xuống cấp tương đối nhanh chóng.

With climate change shrinking ice cover around the world, (Q19) glacial archaeologists need to race the clock to find newly revealed artefacts, preserve them, and study them. If something fragile dries and is windblown it might very soon be lost to science, or an arrow might be exposed and then covered again by the next snow and remain well-preserved. The unpredictability means that glacial archaeologists have to be systematic in their approach to fieldwork.

  • fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/: mỏng manh
    ENG: weak and uncertain; easy to destroy or harm

Với tình trạng biến đổi khí hậu, lớp băng bao phủ trên khắp thế giới ngày càng thu hẹp, các nhà khảo cổ học về băng hà cần phải chạy đua đồng hồ để tìm ra những đồ tạo tác mới được tiết lộ, bảo quản và nghiên cứu chúng. Nếu một thứ gì đó mỏng manh bị khô và bị gió thổi bay, nó có thể rất nhanh chóng bị mất khỏi danh sách khoa học, hoặc một mũi tên có thể lộ ra và sau đó lại được bao phủ bởi lớp tuyết tiếp theo và vẫn được bảo quản tốt. Do mọi thứ khó đoán trước được, các nhà khảo cổ học về băng hà phải tiếp cận điều tra thực địa một cách có hệ thống.

C. Over a nine-year period, a team of archaeologists, which included Lars Pilø of Oppland County Council, Norway, and James Barrett of the McDonald Institute for Archaeological Research, surveyed patches of ice in Oppland, an area of south-central Norway that is home to some of the country’s highest mountains. Reindeer once congregated on these icy patches in the later summer months to escape biting insects, and from the late Stone Age**, hunters followed. In addition, trade routes threaded through the mountain passes of Oppland, linking settlements in Norway to the rest of Europe.

  • congregate (verb) /ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/: tụ tập
    ENG: to come together in a group

Trong khoảng thời gian chín năm, một nhóm các nhà khảo cổ học, bao gồm Lars Pilø của Hội đồng Hạt Oppland, Na Uy, và James Barrett của Viện Nghiên cứu Khảo cổ học McDonald, đã khảo sát các mảng băng ở Oppland, một khu vực thuộc trung tâm nam Na Uy đó là nơi có một số ngọn núi cao nhất của đất nước. Những con tuần lộc đã từng tụ tập trên những mảng băng giá này vào những tháng cuối hè để trốn côn trùng cắn, và từ cuối thời kỳ đồ đá **, những người thợ săn cũng đi con đường này. Ngoài ra, các tuyến đường thương mại xuyên qua các đèo núi của Oppland, nối các khu định cư ở Na Uy với phần còn lại của châu Âu.

The slow but steady movement of glaciers tends to destroy anything at their bases, so the team focused on stationary patches of ice, mostly above 1,400 metres. That ice is found amid fields of frost-weathered boulders, fallen rocks, and exposed bedrock that for nine months of the year is buried beneath snow.

  • stationary (adj) /ˈsteɪʃənri/: bất động
    ENG: not moving; not intended to be moved

Sự di chuyển chậm nhưng ổn định của các sông băng có xu hướng phá hủy bất cứ thứ gì tại căn cứ của chúng, vì vậy nhóm nghiên cứu tập trung vào các mảng băng đứng yên, chủ yếu ở độ cao hơn 1.400 mét. Băng đó được tìm thấy giữa những cánh đồng đá phong sương giá, đá rơi và nền đá lộ thiên mà trong chín tháng trong năm bị chôn vùi dưới lớp tuyết.

(Q15) ‘Fieldwork is hard work – hiking with all our equipment, often camping on permafrost – but very rewarding. You’re rescuing the archaeology, bringing the melting ice to wider attention, discovering a unique environmental history and really connecting with the natural environment,’ says Barrett.

  • rewarding (adj) /rɪˈwɔːdɪŋ/: vui, đáng giá
    ENG: worth doing; that makes you happy because you think it is useful or important

‘Thực địa là công việc khó khăn – phải đi bộ đường dài với tất cả các thiết bị của chúng tôi, và thường cắm trại trên lớp băng vĩnh cửu – nhưng thực địa rất bổ ích. Barrett nói: Bạn đang giải cứu ngành khảo cổ học, giúp nhiều người biết đến việc bằng tan, khám phá một lịch sử môi trường độc đáo và thực sự kết nối với môi trường tự nhiên.

D. At the edges of the contracting ice patches, archaeologists found more than 2,000 artefacts, which formed a material record that ran from 4,000 BCE to the beginnings of the Renaissance in the 14th century. (Q14) Many of the artefacts are associated with hunting. Hunters would have easily misplaced arrows and they often discarded broken bows rather than take them all the way home. Other items could have been used by hunters traversing the high mountain passes of Oppland: all-purpose items like tools, skis, and horse tack.

  • misplace (verb) /ˌmɪsˈpleɪs/: để quên
    ENG: to put something somewhere and then be unable to find it again, especially for a short time
  • discard (verb) /dɪˈskɑːd/: loại bỏ
    ENG: [transitive] (formal) to get rid of something that you no longer want or need

Tại các rìa của các mảng băng bị co lại, các nhà khảo cổ học đã tìm thấy hơn 2.000 đồ tạo tác, tạo thành một hồ sơ tài liệu kéo dài từ 4.000 trước Công nguyên đến đầu thời kỳ Phục hưng ở thế kỷ 14. Nhiều đồ tạo tác gắn liền với săn bắn. Những người thợ săn sẽ dễ dàng đặt nhầm mũi tên và họ thường vứt bỏ những chiếc cung bị hỏng hơn là mang chúng về nhà. Những vật dụng khác có thể đã được sử dụng bởi những người thợ săn băng qua những con đèo cao của Oppland: những vật dụng đa năng như dụng cụ, ván trượt và xe ngựa.

E. Barrett’s team radiocarbon-dated 153 of the artefacts and compared those dates to the timing of major environmental changes in the region – such as periods of cooling or warming – and major social and economic shifts – such as the growth of farming settlements and the spread of international trade networks leading up to the Viking Age. (Q23/24) They found that some periods had produced lots of artefacts, which indicates that people had been pretty active in the mountains during those times. But there were few or no signs of activity during other periods.

Nhóm nghiên cứu của Barrett xác định niên đại bằng carbon phóng xạ 153 trong số các đồ tạo tác và so sánh những niên đại đó với thời gian của những thay đổi lớn về môi trường trong khu vực – chẳng hạn như thời kỳ lạnh đi hoặc ấm lên – và những chuyển dịch kinh tế và xã hội lớn – chẳng hạn như sự phát triển của các khu định cư nông nghiệp và sự lan rộng của các mạng lưới thương mại quốc tế dẫn đến Thời đại Viking. Họ phát hiện ra rằng một số thời kỳ đã tạo ra rất nhiều đồ tạo tác, điều này cho thấy rằng con người đã hoạt động khá tích cực ở vùng núi trong thời gian đó. Nhưng có rất ít hoặc không có dấu hiệu hoạt động trong các thời kỳ khác.

F. What was surprising, according to Barrett, was the timing of these periods. Oppland’s mountains present daunting terrain and in periods of extreme cold, glaciers could block the higher mountain passes and make travel in the upper reaches of the mountains extremely difficult. Archaeologists assumed people would stick to lower elevations during a time like the Late Antique Little Ice Age, a short period of deeper-than-usual cold from about 536-600 CE. But it turned out that hunters kept regularly venturing into the mountains even when the climate turned cold, based on the amount of stuff they had apparently dropped there.

  • daunting (adj) /ˈdɔːntɪŋ/: nản lòng
    ENG: making somebody feel nervous and less confident about doing something; likely to make somebody feel this way
  • venture into somewhere (verb) /ˈventʃə(r)/: đi đâu đó dù cho nguy hiểm hay không thú vị
    ENG:  to go somewhere even though you know that it might be dangerous or unpleasant

Theo Barrett điều đáng ngạc nhiên là thời gian của những giai đoạn này. Các ngọn núi của Oppland có địa hình hiểm trở và trong thời kỳ cực kỳ lạnh giá, các sông băng có thể chặn các đèo cao hơn và khiến việc đi lại ở các vùng thượng lưu của những ngọn núi trở nên vô cùng khó khăn. Các nhà khảo cổ học cho rằng con người sẽ bám vào các độ cao thấp hơn trong một thời gian như Kỷ băng hà muộn, một khoảng thời gian ngắn lạnh sâu hơn bình thường từ khoảng 536-600 CN. Nhưng dựa trên số lượng đồ đạc mà họ rõ ràng đã đánh rơi ở đó, hóa ra những người thợ săn vẫn thường xuyên mạo hiểm vào vùng núi ngay cả khi khí hậu trở lạnh.

“Remarkably, though, the finds from the ice may have continued through this period, perhaps suggesting that the importance of mountain hunting increased to supplement (Q16) failing agricultural harvests in times of low temperatures,’ says Barrett. A colder turn in the Scandinavian climate would likely have meant widespread crop failures, so more people would have depended on hunting to make up for those losses.

  • make up (phrasal verb): bù đắp cho
    ENG: to replace something that has been lost; to compensate for something

Barrett nói: “Đáng chú ý là, những phát hiện từ băng có thể vẫn tiếp tục trong suốt thời kỳ này, có lẽ cho thấy tầm quan trọng của việc săn bắn trên núi càng tăng lên khi mà thu hoạch nông nghiệp thất bát trong thời kỳ nhiệt độ thấp. Khí hậu Scandinavia trở nên lạnh hơn có thể đồng nghĩa với việc mất mùa trên diện rộng, vì vậy nhiều người sẽ phụ thuộc vào săn bắn để bù đắp cho những thiệt hại đó.

G. Many of the artefacts Barrett’s team recovered date from the beginning of the Viking Age, the 700s through to the 900s CE. Trade networks connecting Scandinavia with Europe and the Middle East were expanding around this time. (Q25) Although we usually think of ships when we think of Scandinavian expansion, these recent discoveries show that plenty of goods travelled on overland routes, like the mountain passes of Oppland. And (Q18/26) growing Norwegian towns, along with export markets, would have created a booming demand for hides to fight off the cold, as well as antlers to make useful things like combs. Business must have been good for hunters.

Nhiều đồ tạo tác mà nhóm của Barrett khôi phục được có niên đại từ đầu Thời đại Viking, những năm 700 đến những năm 900 CN. Mạng lưới thương mại kết nối Scandinavia với châu Âu và Trung Đông đã được mở rộng trong khoảng thời gian này. Mặc dù chúng ta thường nghĩ đến những con tàu khi nghĩ về sự mở rộng của Scandinavia, nhưng những khám phá gần đây cho thấy rằng rất nhiều hàng hóa được vận chuyển trên các tuyến đường bộ, chẳng hạn như các con đường đèo ở Oppland. Và các thị trấn Na Uy ngày càng phát triển, cùng với thị trường xuất khẩu, sẽ tạo ra nhu cầu cực cao về da sống để chống lại cái lạnh, cũng như gạc để làm những thứ hữu ích như lược. Công việc kinh doanh hẳn là tốt cho những người thợ săn.

H. Norway’s mountains are probably still hiding a lot of history – and prehistory – in remote ice patches. When Barrett’s team looked at the dates for their sample of 153 artefacts, they noticed a gap with almost no artefacts from about 3,800 to 2,200 BCE. In fact, archaeological finds from that period are rare all over Norway. The researchers say that could be because many of those artefacts have already disintegrated or are still frozen in the ice. That means (Q17) archaeologists could be extracting some of those artefacts from retreating ice in years to come.

  • disintegrate (verb) /dɪsˈɪntɪɡreɪt/: tan rã
    ENG: to break into small parts or pieces and be destroyed
  • extract (verb) /ɪkˈstrækt/: tách
    ENG: to get a particular feeling or quality from a situation

Những ngọn núi của Na Uy có lẽ vẫn còn ẩn chứa rất nhiều lịch sử – và thời tiền sử – trong những mảng băng xa xôi. Khi nhóm của Barrett xem xét niên đại cho 153 đồ tạo tác của họ, họ nhận thấy hầu như không có đồ tạo tác nào từ khoảng 3.800 đến 2.200 trước Công nguyên. Trên thực tế, những phát hiện khảo cổ học từ thời kỳ đó rất hiếm trên khắp Na Uy. Các nhà nghiên cứu nói rằng điều đó có thể là do nhiều đồ tạo tác trong số đó đã bị phân hủy hoặc vẫn còn trong băng. Điều đó có nghĩa là các nhà khảo cổ có thể phát hiện một số đồ tạo tác đó từ lớp băng rút đi trong nhiều năm tới.

*Viking Age: a period of European history from around 700 CE to around 1050 CE when Scandinavian Vikings migrated throughout Europe by means of trade and warfare

* Thời đại Viking: một giai đoạn lịch sử châu Âu từ khoảng năm 700 CN đến khoảng năm 1050 CN khi người Viking ở Scandinavia di cư khắp châu Âu bằng phương tiện thương mại và chiến tranh

** The Stone Age: a period in early history that began about 3.4 million years ago

** Thời kỳ đồ đá: một thời kỳ trong lịch sử sơ khai bắt đầu cách đây khoảng 3,4 triệu năm

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 14–19

Reading Passage 2 has eight sections, A-H.

Which section contains the following information?

Write the correct letter, A-H, in boxes 14–19 on your answer sheet.

14. an explanation for weapons being left behind in the mountains

Dịch: lời giải thích cho việc vũ khí bị bỏ lại trên núi

Thông tin liên quan: Trong đoạn D có thông tin là ‘Many of the artefacts are associated with hunting. Hunters would have easily misplaced arrows and they often discarded broken bows rather than take them all the way home’

Phân tích: Thông tin trích dẫn có nói rằng nhiều người mất dấu mũi tên của mình trong khi nhiều người khác, khi cung tên bị gãy, thì bỏ luôn trên núi thay bằng mang về nhà > đó là lý do vì sao nhiều vũ khí săn bắn bị bỏ lại trên núi

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Weapons being left behind Arrows/ broken bows – misplaced, discarded rather than take the all the way home

15. a reference to the physical difficulties involved in an archaeological expedition

Dịch: đề cập đến những khó khăn về thể chất liên quan đến một cuộc thám hiểm khảo cổ học

Thông tin liên quan: Trong những phần cuối của đoạn C có nhắc rằng ‘’Fieldwork is hard work – hiking with all our equipment, often camping on permafrost’

Phân tích: Thông tin ở trên có nói về việc thực địa khó khăn đến như thế nào, đó là việc mang theo rất nhiều trang thiết bị khi đi đoạn đường dài và thường xuyên phải ngủ trên băng tuyết

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
physical difficulties Fieldwork is hard work

16. an explanation of why less food may have been available

Dịch: giải thích lý do tại sao có thể có ít thức ăn hơn

Thông tin liên quan: Ở đoạn F có thông tin rằng ‘failing agricultural harvests in times of low temperatures’

Phân tích: Hoạt động nông nghiệp bị giảm xuống tại một số thời điểm vì nhiệt độ quá thấp

Đáp án: F

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Less food Failing agricultural harvests

17. a reference to the possibility of future archaeological discoveries

Dịch: thông tin về khả năng khám phá khảo cổ học trong tương lai

Thông tin liên quan: Đoạn H có thông tin rằng ‘archaeologists could be extracting some of those artefacts from retreating ice in years to come.’

Phân tích: Trong những năm tới các nhà khảo cổ học sẽ vẫn có thể tìm thấy nhiều đồ tạo tác trong giai đoạn khoảng 3800 – 2200 trước công nguyên vì những đồ tạo tác trong giai đoạn này vẫn chưa được tìm ra

Đáp án: H

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
future archaeological discoveries extracting some of those artefacts from retreating ice in years to come
possibility could be

18. examples of items that would have been traded

Dịch: ví dụ về các mặt hàng sẽ được giao dịch

Thông tin liên quan: Đoạn G có thông tin rằng ‘growing Norwegian towns, along with export markets, would have created a booming demand for hides to fight off the cold, as well as antlers to make useful things like combs’

Phân tích: Đoạn trích dẫn có nhắc đến một số loại hàng hóa được thương mại đó là hides, antlers – da sống và gạc

Đáp án: G

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
examples of items hides, antlers

19. a reference to the pressure archaeologists are under to work quickly

Dịch: liên quan đến áp lực khiến các nhà khảo cổ đang phải làm việc nhanh chóng

Thông tin liên quan: Đoạn B có cung cấp thông tin rằng ‘glacial archaeologists need to race the clock to find newly revealed artefacts, preserve them, and study them. If something fragile dries and is windblown it might very soon be lost to science, or an arrow might be exposed and then covered again by the next snow and remain well-preserved’

Phân tích: Những áp lực ở đoạn B đó là: những đồ chế tác mỏng manh có thể bị gió cuốn đi, hoặc những mũi tên có thể bị chôn vùi trở lại trong băng tuyết > các nhà khảo cổ phải nhanh chóng và phải có chiến lược

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
work quickly Race the clock

Questions 20-22

Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 20–22 on your answer sheet.

Interesting finds at an archaeological site

Phát hiện thú vị tại một địa điểm khảo cổ

Organic materials such as animal skins and textiles are not discovered very often at archaeological sites. They have little protection against 20…………… which means that they decay relatively quickly. But this is not always the case. If temperatures are low enough, fragile artefacts can be preserved for thousands of years.

Các vật liệu hữu cơ như da động vật và vải dệt không được phát hiện thường xuyên tại các địa điểm khảo cổ. Chúng có ít khả năng bảo vệ chống lại 20 ………… có nghĩa là chúng phân hủy tương đối nhanh. Nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Nếu nhiệt độ đủ thấp, các đồ tạo tác dễ vỡ có thể được bảo quản hàng nghìn năm.

A team of archaeologists have been working in the mountains in Oppland in Norway to recover artefacts revealed by shrinking ice cover. In the past, there were trade routes through these mountains and 21 …………… gathered there in the summer months to avoid being attacked by 22……….. on lower ground. The people who used these mountains left things behind and it is those objects that are of interest to archaeologists.

Một nhóm các nhà khảo cổ học đã làm việc tại vùng núi ở Oppland, Na Uy để phục hồi các đồ tạo tác được phát hiện do lớp băng bao phủ co lại. Trong quá khứ, có những con đường giao thương xuyên qua những ngọn núi này và 21 ………… tập trung ở đó vào những tháng mùa hè để tránh bị tấn công bởi 22 ……….. trên mặt đất thấp hơn. Những người sử dụng những ngọn núi này đã để lại những đồ vật và chính những đồ vật đó là mối quan tâm của các nhà khảo cổ học.

Câu 20

Thông tin liên quan: Vị trí trông cần một danh từ, và khi scan từ ‘organic materials’ thì trong đoạn B có nhắc rằng ‘This is because unless they’re protected from the microorganisms that cause decay, they tend not to last long’

Phân tích: Những đồ hữu cơ như da sống hoặc vải vóc không được bảo vệ khỏi vi sinh vật gây thối rữa nên sẽ không tồn tại lâu > từ cần điền là microorganisms

Đáp án: microorganisms/ micro-organisms

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Have little protection against microorganisms unless they’re protected from the microorganisms
Decay quickly not to last long

Câu 21 + 22

Thông tin liên quan: Vị trí trống cần điền danh từ để chỉ người/vật tập trung ở đó vào những tháng hè > Ở đoạn C có thông tin rằng ‘Reindeer once congregated on these icy patches in the later summer months to escape biting insects’

Phân tích: Những con tuần lộc thường tụ tập trên những mảng băng này vào những tháng cuối hè > từ cần điền là reindeer và insects

Đáp án: 21. reindeer             22. insects

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Gather Congregate
Avoid being attacked by insects Escape biting insects

Questions 23 and 24

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 23 and 24 on your answer sheet.

Which TWO of the following statements does the writer make about the discoveries of Barrett’s team?

  • A. Artefacts found in the higher mountain passes were limited to skiing equipment.
  • B. Hunters went into the mountains even during periods of extreme cold.
  • C. The number of artefacts from certain time periods was relatively low.
  • D. Radiocarbon dating of artefacts produced some unreliable results.
  • E. More artefacts were found in Oppland than at any other mountain site.

Dịch: HAI nhận định nào sau đây mà người viết đưa ra về khám phá của đội Barrett?

  • A. Các đồ tạo tác được tìm thấy trên các con đèo cao hơn chỉ giới hạn trong các thiết bị trượt tuyết.
  • B. Những người thợ săn đã vào núi ngay cả trong thời kỳ cực kỳ lạnh giá.
  • C. Số lượng đồ tạo tác từ những khoảng thời gian nhất định tương đối thấp.
  • D. Việc xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ của các đồ tạo tác đã tạo ra một số kết quả không đáng tin cậy.
  • E. Nhiều đồ tạo tác được tìm thấy ở Oppland hơn bất kỳ địa điểm trên núi nào khác.

Thông tin liên quan & Phân tích:

Đoạn E có thông tin rằng ‘the timing of major environmental changes in the region – such as periods of cooling or warming ….. people had been pretty active in the mountains during those times’ >> Có những thời gian nhiệt độ thay đổi lạnh hoặc ấm nhưng khi đội tìm thấy nhiều đồ tạo tác ở giai đoạn này, họ biết rằng con người vẫn hoạt động rất sôi nổi trên núi ở những giai đoạn này >> Tương đồng với đáp án B

Đoạn E có nhắc rằng ‘They found that some periods had produced lots of artefacts….. But there were few or no signs of activity during other periods’ >> Đội quân Barrett tìm thấy rằng ở một số giai đoạn có rất nhiều đồ tạo tác nhưng ở một số giai đoạn khác thì không hề, hoặc chỉ có một chút đồ tạo tác thôi >> Tương đồng với đáp án C

Đoạn D có nói đến những đồ mà đội Barrett tìm ra như mũi tên, bát vỡ, các đồ được sử dụng cho mọi mục đích như dụng cụ, ván trượt và xe ngựa chứ không phải chỉ là các dụng cụ trượt tuyết > Lựa chọn A không hợp lý

Đoạn G có nói thông tin về việc xác định niên đại của các đồ này, nhưng không có nói kết quả có đáng tin cậy hay không >> Lựa chọn D không hợp lý

Đoạn G có nói rằng hàng hóa được vận chuyển qua các con đường đèo ở Oppland nhưng không nói đến việc đồ tạo tác được tìm thấy ở núi nào nhiều hơn >> Lựa chọn E không hợp lý

Đáp án: B & C

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Went into the mountains Pretty active in the mountains
Relatively low few or no signs of activity

Questions 25 and 26

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 25 and 26 on your answer sheet.

Which TWO of the following statements does the writer make about the Viking Age?

  • A. Hunters at this time benefited from an increased demand for goods.
  • B. The beginning of the period saw the greatest growth in the wealth of Vikings.
  • C. Vikings did not rely on ships alone to transport goods.
  • D. Norwegian towns at this time attracted traders from around the world.
  • E. Vikings were primarily interested in their trading links with the Middle East.

Dịch: Nhà văn đưa ra HAI câu nào sau đây về Thời đại Viking?

  • A. Những người đi săn lúc này được hưởng lợi do nhu cầu hàng hóa tăng lên.
  • B. Đầu thời kỳ này chứng kiến sự tăng trưởng tài sản lớn nhất của người Viking.
  • C. Người Viking không chỉ dựa vào tàu để vận chuyển hàng hóa.
  • D. Các thị trấn của Na Uy vào thời gian này đã thu hút các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới.
  • E. Người Viking chủ yếu quan tâm đến các liên kết thương mại của họ với Trung Đông.

Thông tin liên quan & Phân tích:

Thông tin ở đoạn G có nói ‘growing Norwegian towns, along with export markets, would have created a booming demand for hides to fight off the cold, as well as antlers to make useful things like combs. Business must have been good for hunters.’ > thị trường xuất khẩu phát triển tạo ra nhu cầu cao hơn về da sống, gạc và những thứ hữu ích như lược và sự phát triển này có lợi cho những người thợ săn > Trùng hợp với thông tin ở lựa chọn A

Đoạn G có thông tin ‘Although we usually think of ships when we think of Scandinavian expansion, these recent discoveries show that plenty of goods travelled on overland routes’ > Chúng ta thường nghĩ đến việc vận chuyển bằng tàu nhưng theo như những phát hiện thì hang hóa còn được vận chuyển bởi các con đường trên đèo, hay đường bộ > Trùng với thông tin ở lựa chọn C

Đáp án: A và C

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Hunters benefited from Have been good for hunters
an increased demand for goods a booming demand

Cambridge 16 Test 3 Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat 

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A photoreceptor molecule in plant cells has been found to have a second job as a thermometer after dark – allowing plants to read seasonal temperature changes. Scientists say the discovery could help breed crops that are more resilient to the temperatures expected to result from climate change

Một phân tử cảm thụ quang trong tế bào thực vật được phát hiện có công việc thứ hai là trở thành nhiệt kế sau khi trời tối – cho phép thực vật đọc được sự thay đổi nhiệt độ theo mùa. Các nhà khoa học cho biết khám phá này có thể giúp tạo ra các loại cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn với nhiệt độ sẽ thay đổi ​​do biến đổi khí hậu

A. (Q27) An international team of scientists led by the University of Cambridge has discovered that the ‘thermometer’ molecule in plants enables them to develop according to seasonal temperature changes. Researchers have revealed that molecules called phytochromes – used by plants to detect light during the day – actually change their function in darkness to become cellular temperature gauges that measure the heat of the night.

  • reveal (verb) /rɪˈviːl/: tiết lộ
    ENG:  to make something known to somebody
  • detect (verb) /dɪˈtekt/: phát hiện
    ENG: to discover or notice something, especially something that is not easy to see, hear, etc.

Một nhóm các nhà khoa học quốc tế do Đại học Cambridge dẫn đầu đã phát hiện ra rằng phân tử nhiệt kế trong thực vật cho phép chúng phát triển theo sự thay đổi nhiệt độ theo mùa. Các nhà nghiên cứu đã tiết lộ rằng các phân tử được gọi là phytochromes – được thực vật sử dụng để phát hiện ánh sáng vào ban ngày – thực sự thay đổi chức năng của chúng vào ban đêm để trở thành đồng hồ đo nhiệt độ tế bào để đo nhiệt độ ban đêm.

(Q37) The new findings, published in the journal Science, show that phytochromes control genetic switches in response to temperature as well as light to dictate plant development.

Phát hiện mới được công bố trên tạp chí Science cho thấy phytochromes kiểm soát các sự chuyển hóa về gen để phản ứng với nhiệt độ cũng như ánh sáng để quyết định sự phát triển của thực vật.

B. At night, these molecules change states, and the pace at which they change is directly proportional to temperature’, say scientists, who compare phytochromes to mercury in a thermometer. The warmer it is, the faster the molecular change – stimulating plant growth.

  • proportional (adj) /prəˈpɔːʃənl/: tỉ lệ thuận
    ENG: increasing or decreasing in size, amount or degree according to changes in something else
  • stimulate (verb) /ˈstɪmjuleɪt/: thúc đẩy
    ENG: to make something develop or become more active; to encourage something

Các nhà khoa học so sánh phytochromes với thủy ngân trong nhiệt kế cho biết: vào ban đêm, các phân tử này thay đổi trạng thái và tốc độ chúng thay đổi tỷ lệ thuận với nhiệt độ. Càng ấm, sự thay đổi phân tử càng nhanh – kích thích sự phát triển của thực vật.

C. Farmers and gardeners have known for hundreds of years how responsive plants are to temperature: warm winters cause many trees and flowers to bud early, something (Q36) humans have long used to predict weather and harvest times for the coming year. The latest research pinpoints for the first time a molecular mechanism in plants that reacts to temperature – often triggering the buds of spring we long to see at the end of winter.

  • long for somebody/ something (verb) /lɒŋ/: mong ngóng
    ENG: to want something very much especially if it does not seem likely to happen soon

Nông dân và những người làm vườn đã biết từ hàng trăm năm nay rằng thực vật phản ứng với nhiệt độ như thế nào: mùa đông ấm áp khiến nhiều cây và hoa ra nụ sớm, và con người từ lâu đã sử dụng đặc điểm này để dự đoán thời tiết và thời gian thu hoạch cho năm tới. Các nghiên cứu mới nhất lần đầu tiên xác định cơ chế phân tử ở thực vật phản ứng với nhiệt độ – điều này khiến các trồi nở vào mùa xuân trong khi chúng ta mong mỏi nhìn thấy chúng vào mùa đông.

D. With weather and temperatures set to become ever more unpredictable due to climate change, researchers say the discovery that this light-sensing molecule also functions as the internal thermometer in plant cells could help us breed tougher crops. (Q28) ‘It is estimated that agricultural yields will need to double by 2050, but climate change is a major threat to achieving this. Key crops such as (Q29) wheat and rice are sensitive to high temperatures. Thermal stress reduces crop yields by around 10% for every one degree increase in temperature,’ says lead researcher Wigge from Cambridge’s Sainsbury Laboratory. (Q34) ‘Discovering the molecules that allow plants to sense temperature has the potential to accelerate the breeding of crops resilient to thermal stress and climate change.’

  • accelerate (verb) /əkˈseləreɪt/: thúc đẩy
    ENG: to happen faster or earlier; to make something happen faster or earlier
  • resilient (adj) /rɪˈzɪliənt/: chống chịu với
    ENG: able to recover quickly after something unpleasant such as shock, injury, etc.

Với thời tiết và nhiệt độ ngày càng trở nên khó dự đoán hơn do biến đổi khí hậu, các nhà nghiên cứu cho biết việc phát hiện ra phân tử cảm nhận ánh sáng cũng có chức năng như nhiệt kế bên trong tế bào thực vật có thể giúp chúng ta tạo ra các loại cây trồng cứng cáp hơn. ‘Người ta ước tính rằng năng suất nông nghiệp sẽ cần phải tăng gấp đôi vào năm 2050, nhưng biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn để đạt được điều này. Các cây trồng chủ lực như lúa mì và gạo rất nhạy cảm với nhiệt độ cao’. Nhà nghiên cứu Wigge từ Phòng thí nghiệm Sainsbury của Cambridge cho biết: Căng thẳng nhiệt làm giảm năng suất cây trồng khoảng 10% khi nhiệt độ tăng thêm một độ. Việc khám phá ra các phân tử cho phép thực vật cảm nhận nhiệt độ có khả năng thúc đẩy quá trình nhân giống các loại cây trồng có khả năng chống chịu với căng thẳng nhiệt và biến đổi khí hậu.’

E. In their active state, phytochrome molecules bind themselves to DNA to restrict plant growth. (Q31) During the day, sunlight activates the molecules, slowing down growth. If a plant finds itself in shade, phytochromes are quickly inactivated – enabling it to grow faster to find sunlight again. This is how plants compete to escape each other’s shade. ‘Light-driven changes to phytochrome activity occur very fast, in less than a second,’ says Wigge.

Ở trạng thái hoạt động, các phân tử phytochrome tự liên kết với DNA để hạn chế sự phát triển của cây. Vào ban ngày, ánh sáng mặt trời kích hoạt các phân tử, làm chậm sự phát triển. Nếu cây trồng ở trong bóng râm, phytochromes nhanh chóng bị bất hoạt – tạo điều kiện cho nó phát triển nhanh hơn để tìm lại ánh sáng mặt trời. Đây là cách thực vật cạnh tranh để thoát khỏi bóng râm của nhau. Wigge cho biết: “Những thay đổi do ánh sáng điều khiển đối với hoạt động của phytochrome diễn ra rất nhanh, trong vòng chưa đầy một giây.

(Q32) At night, however, it’s a different story. Instead of a rapid deactivation following sundown, the molecules gradually change from their active to inactive state. This is called ‘dark reversion’. ‘Just as mercury rises in a thermometer, the rate at which phytochromes revert to their inactive state during the night is a direct measure of temperature,’ says Wigge.

Tuy nhiên, vào ban đêm, đó là một câu chuyện khác. Thay vì ngừng hoạt động nhanh chóng sau khi mặt trời lặn, các phân tử dần dần chuyển từ trạng thái hoạt động sang trạng thái không hoạt động. Đây được gọi là ‘sự đảo ngược bóng tối’. Wigge cho biết: “Giống như thủy ngân tăng lên trong nhiệt kế, tốc độ phytochromes trở lại trạng thái không hoạt động trong đêm là một thước đo nhiệt độ trực tiếp’.

F. “The lower the temperature, the slower the rate at which phytochromes revert to inactivity, so the molecules spend more time in their active, growth-suppressing state. This is why plants are slower to grow in winter. Warm temperatures accelerate dark reversion, so that phytochromes rapidly reach an inactive state and detach themselves from the plant’s DNA – allowing genes to be expressed and plant growth to resume.’ Wigge believes phytochrome thermo-sensing evolved at a later stage, and co-opted the biological network already used for light-based growth during the downtime of night.

  • evolve (verb) /ɪˈvɒlv/: tiến hóa
    ENG: to develop gradually, especially from a simple to a more complicated form; to develop something in this way

“Nhiệt độ càng thấp, tốc độ phytochromes trở lại trạng thái không hoạt động càng chậm, vì vậy các phân tử dành nhiều thời gian hơn ở trạng thái hoạt động, ức chế tăng trưởng của chúng. Đây là lý do tại sao cây chậm phát triển hơn vào mùa đông. Nhiệt độ ấm áp đẩy nhanh quá trình đảo ngược tối, do đó phytochromes nhanh chóng đạt đến trạng thái không hoạt động và tự tách ra khỏi DNA của cây – cho phép các gen được biểu hiện và sự phát triển của cây tiếp tục”. Wigge tin rằng cảm ứng nhiệt phytochrome đã phát triển ở giai đoạn sau và đồng chọn mạng lưới sinh học đã được sử dụng để phát triển dựa trên ánh sáng trong thời gian chết của ban đêm.

G. (Q38) Some plants mainly use day length as an indicator of the season. Other species, such as daffodils, have considerable temperature sensitivity, and can flower months in advance during a warm winter. In fact, the discovery of the dual role of phytochromes provides the science behind a well-known rhyme long used to predict the coming season: oak before ash we’ll have a splash, ash before oak we’re in for a soak.

  • dual (adj) /ˈdjuːəl/: kép
    ENG: having two parts or aspects

Một số loài thực vật chủ yếu sử dụng thời gian ban ngày như một chỉ số của mùa. Các loài khác, chẳng hạn như hoa thủy tiên vàng, có độ nhạy cảm với nhiệt độ đáng kể, và có thể ra hoa trước nhiều tháng trong mùa đông ấm áp. Trên thực tế, việc phát hiện ra vai trò kép của phytochromes từ nhờ có một câu được sử dụng lâu đời để đoán mùa sắp tới: cây sồi ra lá trước cây tần bì, chúng ta sẽ có một mùa ít mưa trong khi cây tần bì ra lá trước cây trồi, chúng ta sẽ có mùa mưa nhiều

Wigge explains: ‘Oak trees rely much more on temperature, likely using phytochromes as thermometers to dictate development, whereas ash trees rely on measuring day length to determine their seasonal timing. (Q39) A warmer spring, and consequently a higher likeliness of a hot summer, will result in oak leafing before ash. A cold spring will see the opposite. As the British know only too well, a colder summer is likely to be a rain-soaked one.’

Wigge giải thích: ‘Cây sồi phụ thuộc nhiều hơn vào nhiệt độ, có khả năng sử dụng phytochromes làm nhiệt kế để chỉ định sự phát triển, trong khi cây tần bì dựa vào việc đo độ dài của một ngày để xác định thời gian theo mùa của chúng. Mùa xuân ấm hơn, và do đó khả năng xảy ra mùa hè nóng nực cao hơn, cây sồi sẽ ra lá trước cây tần bì. Điều ngược lại xảy ra vào mùa đông lạnh. Đối với người Anh họ biết chắc rằng một mùa hè lạnh hơn đồng nghĩa với việc sẽ là một mùa mưa nhiều’

H. The new findings are the culmination of twelve years of research involving scientists from Germany, Argentina and the US, as well as the Cambridge team. The work was done in a model system, using a mustard plant called Arabidopsis, but Wigge says the phytochrome genes necessary for temperature sensing are found in crop plants as well. “Recent advances in plant genetics now mean that scientists are able to rapidly identify the genes controlling these processes in crop plants, and even alter their activity using precise molecular “scalpels”, adds Wigge. Cambridge is uniquely well-positioned to do this kind of research as (Q33) we have outstanding collaborators nearby who work on more applied aspects of plant biology, and can help us transfer this new knowledge into the field.’

  • culmination (noun) /ˌkʌlmɪˈneɪʃn/: đỉnh cao
    ENG: the highest point or end of something, usually happening after a long time

Những phát hiện mới là đỉnh cao của mười hai năm nghiên cứu của các nhà khoa học từ Đức, Argentina và Mỹ, cũng như nhóm Cambridge. Công việc được thực hiện trong một hệ thống mô hình, sử dụng cây mù tạt có tên là Arabidopsis, nhưng Wigge cho biết các gen phytochrome cần thiết để cảm nhận nhiệt độ cũng được tìm thấy trong các cây trồng. Wigge cho biết thêm: “Những tiến bộ gần đây trong di truyền thực vật có nghĩa là các nhà khoa học có thể nhanh chóng xác định các gen kiểm soát các quá trình này trong cây trồng và thậm chí thay đổi hoạt động của chúng bằng cách sử dụng“dao mổ”phân tử chính xác. Cambridge có vị trí đặc biệt tốt để thực hiện loại nghiên cứu này vì chúng tôi có những cộng tác viên xuất sắc gần đó, những người làm việc về các khía cạnh ứng dụng của sinh học thực vật và có thể giúp chúng tôi chuyển giao kiến thức mới này

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 27–32

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 3?

In boxes 27-32 on your answer sheet, write

  • TRUE               if the statement agrees with the information
  • FALSE             if the statement contradicts the information
  • NOT GIVEN    if there is no information on this

27. The Cambridge scientists’ discovery of the thermometer molecule’ caused surprise among other scientists.

Dịch: Việc phát hiện phân tử nhiệt kế của các nhà khoa học Cambridge đã gây ra sự ngạc nhiên cho các nhà khoa học khác.

Thông tin liên quan: Scan từ Cambridge scientists thì thông tin ở đoạn A có nói đến sự phát hiện của các nhà khoa học Cambridge, nhưng không có thông tin nào nói về việc nó có gây ngạc nhiên cho các nhà khoa học khác hay không.

Đáp án: Not given

28. The target for agricultural production by 2050 could be missed.

Dịch: Mục tiêu sản xuất nông nghiệp đến năm 2050 có thể bị bỏ lỡ.

Thông tin liên quan: Scan từ chìa khóa 2050 và thông tin liên quan được nhắc đến ở đoạn D rằng ‘It is estimated that agricultural yields will need to double by 2050, but climate change is a major threat to achieving this’

Phân tích: Khoảng đến năm 2050 thì sản lượng nông nghiệp cần phải tăng lên gấp đôi nhưng mà có lẽ điều này không đạt được, lý do chính là do biến đổi khí hậu > Thông tin trong câu hỏi và bài đọc trùng khớp với nhau

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
The target for agricultural production by 2050
Could be missed
agricultural yields will need to double by 2050
threat to achieving this

29. Wheat and rice suffer from a rise in temperatures.

Dịch: Lúa mì và gạo chịu ảnh hưởng từ sự tăng nhiệt độ.

Thông tin liên quan: Scan từ key words là ‘wheat and rice’ thì thông tin ở đoạn D có nói ‘wheat and rice are sensitive to high temperatures’

Phân tích: Hai loại vụ mùa chính này rất nhạy cảm với nhiệt độ cao. Cụ thể là năng xuất có thể giảm 10% khi mà nhiệt độ tăng lên 1 độ > Câu hỏi và bài đọc có thông tin giống nhau

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Suffer from
A rise in temperatures
Are sensitive to
Every one degree increase

30. It may be possible to develop crops that require less water.

Dịch: Có thể phát triển các loại cây trồng cần ít nước hơn.

Thông tin liên quan: Toàn bộ bài đọc không có thông tin nào nói về lượng nước các cây trồng cần

Đáp án: Not given

31. Plants grow faster in sunlight than in shade.

Dịch: Cây phát triển nhanh hơn trong ánh sáng mặt trời hơn là trong bóng râm.

Thông tin liên quan: Scan từ sunlight và shade thì thông tin ở đoạn E có nói ‘During the day, sunlight activates the molecules, slowing down growth. If a plant finds itself in shade, phytochromes are quickly inactivated – enabling it to grow faster to find sunlight again’

Phân tích: Ban ngày thì câu phát triển chậm vì ánh nắng mặt trời kích hoạt các phân từ, nhưng khi ở bóng dâm thì các chất phytochromes sẽ không hoạt động và cây phát triển nhanh hơn >> trong bóng dâm thì cây phát triển nhanh hơn so với dưới ánh nắng

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Plants grow faster Enable it to grow faster

32. Phytochromes change their state at the same speed day and night.

Dịch: Phytochromes thay đổi trạng thái của chúng cùng tốc độ như nhau vào cả ban ngày và ban đêm.

Thông tin liên quan: Scan thông tin về speed thì vẫn trong đoạn E bạn đọc có thông tin rằng ‘At night, however, it’s a different story. Instead of a rapid deactivation following sundown, the molecules gradually change from their active to inactive state.’

Phân tích: Ban ngày thì quá trình ngưng hoạt động của chất Phytochromes diễn ra nhanh chóng nhưng ban đêm thì diễn ra từ từ >> chúng không diễn ra cùng tốc độ vào ban ngày và ban đêm

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
At the same speed # Rapid …. gradually change

Questions 33–37

Reading Passage 3 has eight sections, A-H.

Which section contains the following information?

Write the correct letter, A-H, in boxes 33–37 on your answer sheet.

33. mention of specialists who can make use of the research findings

Dịch: đề cập đến các chuyên gia có thể sử dụng các kết quả nghiên cứu

Thông tin liên quan: Đoạn H có nhắc rằng ‘we have outstanding collaborators nearby who work on more applied aspects of plant biology, and can help us transfer this new knowledge into the field’

Phân tích: Ở Cambridge có các cộng tác viên xuất sắc và họ có thể chuyển giao các kiến thức này  vào lĩnh vực sinh học thực vật

Đáp án: H

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Make use of the research findings Transfer this new knowledge into the field

 34. a reference to a potential benefit of the research findings

Dịch: tham chiếu đến lợi ích tiềm năng của các kết quả nghiên cứu

Thông tin liên quan: Đọc đoạn D có thông tin rằng ‘Discovering the molecules that allow plants to sense temperature has the potential to accelerate the breeding of crops resilient to thermal stress and climate change’

Phân tích: Một lợi ích trong tương lai của việc phát hiện các tế bào thực vật cảm biến được nhiệt độ đó là: các nhà khoa học thúc đẩy quá trình sản sinh của các vụ mùa/ cây trống có khả năng kháng lại nhiệt độ cao và thay đổi khí hậu

Đáp án: D

35. scientific support for a traditional saying

Dịch: hỗ trợ khoa học cho một câu nói truyền thống

Thông tin liên quan: Đoạn G có cung cấp thông tin rằng ‘the discovery of the dual role of phytochromes provides the science behind a well-known rhyme long used to predict the coming season: oak before ash we’ll have a splash, ash before oak we’re in for a soak

Phân tích: Các nhà khoa học đã có thể phát hiện ra chức năng kéo của phytochromes là nhờ có một câu nói cổ

Đáp án: G

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
a traditional saying a well-known rhyme

36. a reference to people traditionally making plans based on plant behaviour

Dịch: tham chiếu đến những người truyền thống lập kế hoạch dựa trên hành vi của thực vật

Thông tin liên quan: Đoạn C có cung cấp thông tin rằng ‘humans have long used to predict weather and harvest times for the coming year’

Phân tích: Từ ngày xưa con người đã sử dụng việc ‘how responsive plants are to temperature’ để đoán thời tiết và thời gian thu hoạch cho các năm tới

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Traditionally Have long used to
Make plans predict weather and harvest

 37. a reference to where the research has been reported

Dịch: thông tin về nghiên cứu đã được công bố ở đâu

Thông tin liên quan: Thông tin ở đoạn A có nói ‘The new findings, published in the journal Science, show that phytochromes control genetic switches in response to temperature as well as light to dictate plant development.’

Phân tích: Những kết quả tìm kiếm mới về việc kiểm soát các chuyển khóa về gen để phản ứng với nhiệt độ và ánh sáng được công bố ở trên tạp chí Science

Đáp án: A

Questions 38–40

Complete the sentences below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 38-40 on your answer sheet.

38. Daffodils are likely to flower early in response to …….. weather.

Dịch:  Hoa thủy tiên vàng có khả năng ra hoa sớm để phản ứng với ….. thời tiết > cần điền một tính từ để bổ sung cho từ weather

Thông tin liên quan: Scan từ chìa khóa là ‘Daffodils’ thì thông tin được nhắc đến ở đoạn G rằng ‘Some plants mainly use day length as an indicator of the season. Other species, such as daffodils, have considerable temperature sensitivity, and can flower months in advance during a warm winter’

Phân tích: Cây hoa thủy tiên vàng này rất nhạy cảm với thời tiết và có thể nở hoa sớm hơn vài tháng khi mùa đông ấm > thời tiết ấm (warm weather) cần điền vào vị trí trống

Đáp án: warm (winter)

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Flower early Flower months in advance

39. If ash trees come into leaf before oak trees, the weather in ……… will probably be wet.

Dịch: Nếu cây tần bì ra lá trước cây sồi, thời tiết ở ……… có thể sẽ ẩm ướt > Cần điền một danh từ chỉ mùa, đi với giới từ ‘in’

Thông tin liên quan: Scan từ ash và oak thì thông tin liên quan ở đoạn G rằng ‘A warmer spring, and consequently a higher likeliness of a hot summer, will result in oak leafing before ash. A cold spring will see the opposite. As the British know only too well, a colder summer is likely to be a rain-soaked one’

Phân tích: Mùa đông ấm, mùa hè nóng >> cây sồi ra lá trước cây tần bì, mùa đông lạnh, mùa hè lạnh hơn và mưa nhiều >> nhìn thấy điều ngược lại (tức cây tần bì ra lá trước)

Đáp án: summer

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
probably be wet rain-soaked

40. The research was carried out using a particular species of ……….

Dịch: Nghiên cứu được thực hiện bằng cách sử dụng một loài ……… cụ thể > Câu 40 thông tin phải xuất hiện sau câu 39 nên người đọc chú ý đến đoạn H

Thông tin liên quan: The work was done in a model system, using a mustard plant called Arabidopsis

Phân tích: Nghiên cứu có sử dụng một loài cây mùi tạt, cụ thể tên là Arabidopsis

Đáp án: mustard plant(s)/ mustard

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
particular called Arabidopsis
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng