Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading Cambridge 18 Test 4

Cam 18 Test 4 Passage 1: Green roofs

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A

Rooftops covered with grass, vegetable gardens and lush foliage are now a common sight in many cities around the world. More and more private companies and city authorities are investing in green roofs, drawn to their wide-ranging benefits. Among the benefits are saving on energy costs (Q6), mitigating the risk of floods, making habitats for urban wildlife, tackling air pollution and even growing food (Q7). These increasingly radical urban designs can help cities adapt to the monumental problems they face, such as access to resources and a lack of green space due to development. But the involvement of city authorities, businesses and other institutions is crucial to ensuring their success – as is research investigating different options to suit the variety of rooftop spaces found in cities. The UK is relatively new to developing green roofs, and local governments and institutions are playing a major role in spreading the practice. London is home to much of the UK’s green roof market, mainly due to forward-thinking policies such as the London Plan, which has paved the way to more than doubling the area of green roofs in the capital.

  • lush (adj) /lʌʃ/: sum sê, um tùm
    ENG: A lush area has a lot of green, healthy plants, grass, and trees
  • foliage (n) /ˈfəʊ.li.ɪdʒ/: tán lá, bộ lá
    ENG: the leaves of a plant or tree, or leaves on the stems or branches on which they are growing
  • mitigate (v) /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
    ENG: to make something less harmful, unpleasant, or bad
  • tackle (v) /ˈtæk.əl/: giải quyết, xử lý
    ENG: to try to deal with something or someone
  • pave the way (idiom): mở đường
    ENG: If something paves the way for/to something else, it makes the other thing possible

Những mái nhà phủ đầy cỏ, những vườn rau và tán lá tươi tốt hiện là hình ảnh phổ biến ở nhiều thành phố trên thế giới. Ngày càng có nhiều công ty tư nhân và chính quyền thành phố đầu tư vào mái nhà xanh, thu hút bởi những lợi ích đa dạng của chúng. Trong số những lợi ích đó là tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu nguy cơ lũ lụt, tạo môi trường sống cho động vật hoang dã đô thị, giải quyết ô nhiễm không khí và thậm chí trồng trọt được lương thực. Những thiết kế đô thị ngày càng đột phá này có thể giúp các thành phố thích nghi với những vấn đề nghiêm trọng mà họ gặp phải, chẳng hạn như tiếp cận tài nguyên và thiếu không gian xanh do phát triển. Nhưng sự tham gia của chính quyền thành phố, doanh nghiệp và các tổ chức khác là rất quan trọng để đảm bảo thành công của chúng— cũng như nghiên cứu điều tra các lựa chọn khác nhau để phù hợp với nhiều loại không gian trên mái nhà ở các thành phố. Với việc phát triển mái xanh, Vương quốc Anh còn khá mới mẻ, và chính quyền địa phương và các tổ chức đang đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá phương pháp này. Luân Đôn là nơi tập trung phần lớn thị trường mái xanh của Vương quốc Anh, chủ yếu là do các chính sách có tư duy tiến bộ như Kế hoạch Luân Đôn, đã mở đường cho việc tăng hơn gấp đôi diện tích mái xanh ở thủ đô.

B

Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate with ‘living walls’: environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees (Q4), so that the water is managed better and the built environment is made more sustainable. There is also evidence to demonstrate the social value of green roofs. Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression (Q8). And research has found that access to even the most basic green spaces can provide a better quality of life for dementia sufferers and help people avoid obesity (Q9).

  • integrate (v) /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/: hội nhập
    ENG: to combine two or more things into one
  • partially (adv) /ˈpɑː.ʃəl.i/: cục bộ, một phần
    ENG: not completely
  • dementia (n) /dɪˈmen.ʃə/: chứng mất trí
    ENG: a medical condition that affects especially old people, causing the memory and other mental abilities to gradually become worse, and leading to confused behaviour

Nghiên cứu đang được tiến hành cho thấy cách mái nhà xanh trong thành phố có thể tích hợp với ‘những bức tường sống’: những bức tường thân thiện với môi trường được bao phủ một phần hoặc hoàn toàn bằng cây xanh, bao gồm cả môi trường trồng trọt, chẳng hạn như đất hoặc nước. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mái nhà xanh có thể được tích hợp với hệ thống thoát nước trên mặt đất, chẳng hạn như cây xanh đường phố, để nước được quản lý tốt hơn và môi trường xây dựng bền vững hơn. Cũng có bằng chứng chứng minh giá trị xã hội của mái nhà xanh. Các bác sĩ ngày càng quy định thời gian dành cho việc làm vườn ngoài trời đối với những bệnh nhân đang đối phó với chứng lo âu và trầm cảm. Và nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tiếp cận ngay cả với những khu vườn xanh cơ bản nhất cũng có thể cung cấp chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người mắc bệnh mất trí và giúp mọi người tránh béo phì.

C

In North America, green roofs have become mainstream, with a wide array of expansive, accessible and food-producing roofs installed in buildings. Again, city leaders and authorities have helped push the movement forward – only recently, San Francisco, USA, created a policy requiring new buildings to have green roofs. Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops (Q2). These countries also benefit from having newer buildings than in many parts of the world, which makes it easier to install green roofs. Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial to maintaining the plants on any green roof— especially on ‘edible roofs’ where fruit and vegetables are farmed (Q10,11). And it’s much easier to do this in newer buildings, which can typically hold greater weight, than to retro-fit old ones. Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper (Q10,11).

  • mainstream (adj) /ˈmeɪn.striːm/: đại chúng, xu hướng chủ đạo
    ENG: considered normal, and having or using ideas, beliefs, etc. that are accepted by most people
  • expansive (adj) /ɪkˈspæn.sɪv/: rộng rãi, bao la
    ENG: very happy to talk to people in a friendly way
  • distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/: phân phát
    ENG: to give something out to several people, or to spread or supply something
  • thermal (adj) /ˈθɜː.məl/: nhiệt, nóng
    ENG: connected with heat
  • marvellous (adj) /ˈmɑː.vəl.əs/: tuyệt vời
    ENG: extremely good
  • edible (adj) /ˈed.ə.bəl/: có thể ăn được
    ENG: suitable or safe for eating

Ở Bắc Mỹ, mái nhà xanh đã trở thành xu hướng chủ đạo, với một loạt các mái nhà rộng lớn, dễ tiếp cận và sản xuất thực phẩm được lắp đặt trên các tòa nhà. Một lần nữa, các nhà lãnh đạo và chính quyền thành phố đã giúp thúc đẩy phong trào này – chỉ mới gần đây, San Francisco, Hoa Kỳ, đã đưa ra chính sách yêu cầu các tòa nhà mới phải có mái xanh. Toronto, Canada, có chính sách từ những năm 1990, khuyến khích phát triển các trang trại đô thị trên mái nhà. Các quốc gia này cũng được hưởng lợi từ việc có các tòa nhà mới hơn so với nhiều nơi trên thế giới, giúp việc lắp đặt mái nhà xanh dễ dàng hơn. Khả năng giữ đủ nước ở độ cao của mái nhà và phân phối nước ngay trên mái nhà là rất quan trọng để duy trì cây cối trên bất kỳ mái nhà xanh nào—đặc biệt là trên ‘mái nhà ăn được’ nơi trồng rau và trái cây. Và việc thực hiện điều này dễ dàng hơn nhiều trong các tòa nhà mới hơn, thường có trọng lượng lớn hơn so với những tòa nhà cũ phù hợp với phong cách cổ điển. Có một mái nhà chắc chắn hơn cũng giúp bạn dễ dàng trồng nhiều loại cây hơn vì đất có thể sâu hơn.

D

For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors (Q1). Those responsible for maintaining buildings may have to acquire new skills, such as landscaping, and in some cases, volunteers may be needed to help out. Other considerations include installing drainage paths, meeting health and safety requirements and perhaps allowing access for the public, as well as planning restrictions and disruption from regular activities in and around the buildings during installation. To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important. The term ‘natural capital’ has been developed to explain the economic value of nature; for example, measuring the money saved by installing natural solutions to protect against flood damage, adapt to climate change or help people lead healthier and happier lives (Q5).

  • drainage (n) /ˈdreɪ.nɪdʒ/: hệ thống thoát nước
    ENG: the system of water or waste liquids flowing away from somewhere into the ground or down pipes
  • disruption (n) /dɪsˈrʌp.ʃən/: sự gián đoạn, sự phá vỡ
    ENG: the action of preventing something, especially a system, process, or event, from continuing as usual or as expected
  • worthwhile (adj)/ˌwɜːθˈwaɪl/: đáng làm, bõ công
    ENG: useful, important, or good enough to be a suitable reward for the money or time spent or the effort made

Để mái nhà xanh trở thành tiêu chuẩn cho sự phát triển mới, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan công quyền và các nhà đầu tư tư nhân. Những người chịu trách nhiệm bảo trì các tòa nhà có thể phải học các kỹ năng mới, chẳng hạn như thiết kế cảnh quan, và trong một số trường hợp, có thể cần đến các tình nguyện viên để giúp đỡ.  Những yếu tố khác cần được xem xét bao gồm lắp đặt đường dẫn thoát nước, đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và an toàn và có thể cho phép công chúng tiếp cận, cũng như lập kế hoạch hạn chế và gián đoạn các hoạt động thường xuyên trong và xung quanh các tòa nhà trong quá trình lắp đặt. Để thuyết phục các nhà đầu tư và nhà phát triển rằng việc lắp đặt mái nhà xanh là đáng giá, thì các lập luận kinh tế vẫn là quan trọng nhất. Thuật ngữ “vốn tự nhiên” đã được phát triển để giải thích giá trị kinh tế của tự nhiên; ví dụ: đo lường số tiền tiết kiệm được bằng cách lắp đặt các giải pháp tự nhiên để bảo vệ chống lại thiệt hại do lũ lụt, thích ứng với biến đổi khí hậu hoặc giúp mọi người có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

E

As the expertise about green roofs grows, official standards have been developed to ensure that they are designed, constructed and maintained properly, and function well. Improvements in the science and technology underpinning green roof development have also led to new variations in the concept. For example, ‘blue roofs’ enable buildings to hold water over longer periods of time, rather than draining it away quickly – crucial in times of heavier rainfall. There are also combinations of green roofs with solar panels, and ‘brown roofs’ which are wilder in nature and maximize biodiversity (Q12,13). If the trend continues, it could create new jobs and a more vibrant and sustainable local food economy – alongside many other benefits. There are still barriers to overcome, but the evidence so far indicates that green roofs have the potential to transform cities and help them function sustainably long into the future. The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world (Q3).

  • underpin (v) /ˌʌn.dəˈpɪn/: làm nền, củng cố
    ENG: to give support, strength, or a basic structure to something
  • maximize (adj) /ˈmæk.sɪ.maɪz/: tối đa hóa
    ENG: to make something as great in amount, size, or importance as possible
  • vibrant (adj) /ˈvaɪ.brənt/: sôi động
    ENG: energetic, exciting, and full of enthusiasm
  • barrier (n) /ˈbær.i.ər/: rào cản
    ENG: anything that prevents people from being together or understanding each other
  • replicate (v) /ˈrep.lɪ.keɪt/: lặp lại, mô phỏng lại, tái tạo
    ENG: to make or do something again in exactly the same way

Khi chuyên môn về mái nhà xanh phát triển, các tiêu chuẩn chính thức đã được phát triển để đảm bảo rằng chúng được thiết kế, xây dựng và bảo trì đúng cách cũng như hoạt động tốt. Những cải tiến trong khoa học và công nghệ làm nền tảng cho sự phát triển của mái nhà xanh cũng đã dẫn đến những biến thể mới trong khái niệm này. Ví dụ: ‘mái xanh’ cho phép các tòa nhà giữ nước trong thời gian dài hơn thay vì rút nước ra ngoài nhanh chóng – điều rất quan trọng trong thời điểm có lượng mưa lớn hơn. Ngoài ra còn có sự kết hợp giữa mái nhà xanh với các tấm pin mặt trời và ‘mái nhà màu nâu’ mang tính chất hoang dã hơn và tối đa hóa đa dạng sinh học. Nếu xu hướng này tiếp tục, nó có thể tạo ra việc làm mới và nền kinh tế thực phẩm địa phương sôi động và bền vững hơn – bên cạnh nhiều lợi ích khác. Vẫn còn những rào cản cần vượt qua, nhưng bằng chứng cho đến nay chỉ ra rằng mái nhà xanh có tiềm năng biến đổi các thành phố và giúp chúng hoạt động bền vững lâu dài trong tương lai. Những câu chuyện thành công cần được nghiên cứu và nhân rộng ở những nơi khác, để biến những mái nhà màu xanh lá cây, xanh dương, nâu và sản xuất thực phẩm trở thành tiêu chuẩn ở các thành phố trên khắp thế giới.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 1

Reading Passage 1 has five paragraphs, A-E.

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter, A-E, in boxes 1-5 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

1. mention of several challenges to be overcome before a green roof can be installed

Dịch câu hỏi: đề cập đến một số thách thức phải vượt qua trước khi có thể lắp đặt mái nhà xanh

Thông tin liên quan: Đoạn D “For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors.  Those responsible for maintaining buildings may have to acquire new skills, such as landscaping, and in some cases, volunteers may be needed to help out. Other considerations include installing drainage paths, meeting health and safety requirements and perhaps allowing access for the public, as well as planning restrictions and disruption from regular activities in and around the buildings during installation”

Phân tích: Đầu tiên đoạn D nói chung là Để mái nhà xanh trở thành tiêu chuẩn cho sự phát triển mới, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan công quyền và các nhà đầu tư tư nhân. Sau đó 3 câu tiếp theo nói về những việc cần cân nhắc trước khi lắp đặt mái xanh như cảnh quan, đường thoát nước,….

Đáp án: D

2. reference to a city where green roofs have been promoted for many years

Trong câu hỏi có từ city nên bạn scan thông tin bài xem đoạn nào có đề cập đến tên các thành phố trên thế giới

Dịch câu hỏi: đề cập đến một thành phố nơi mái nhà xanh đã được thúc đẩy trong nhiều năm

Thông tin liên quan: Đoạn C “Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops”

Phân tích: Đoạn C nói rằng Toronto, Canada, có chính sách từ những năm 1990, khuyến khích phát triển các trang trại đô thị trên mái nhà

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
promote encourage

3. a belief that existing green roofs should be used as a model for new ones

Dịch câu hỏi: một niềm tin rằng những mái nhà xanh hiện có nên được sử dụng làm hình mẫu cho những mái nhà mới

Thông tin liên quan: Đoạn E “There are still barriers to overcome, but the evidence so far indicates that green roofs have the potential to transform cities and help them function sustainably long into the future. The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world”

Phân tích: Đoạn E nói Mái nhà xanh có tiềm năng biến đổi các thành phố và giúp chúng hoạt động bền vững lâu dài trong tương lai. →  Những câu chuyện thành công cần được nhân rộng ở những nơi khác, để biến những mái nhà xanh, xanh dương, nâu và sản xuất thực phẩm trở thành tiêu chuẩn ở các thành phố trên khắp thế giới

Đáp án: E

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
model norm

4. examples of how green roofs can work in combination with other green urban initiatives

Dịch câu hỏi: ví dụ về cách mái nhà xanh có thể hoạt động kết hợp với các sáng kiến đô thị xanh khác

Thông tin liên quan: Đoạn B “Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate with ‘living walls’: environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees”

Phân tích: Đoạn B nói là Nghiên cứu đang được tiến hành cho thấy cách mái nhà xanh trong thành phố có thể tích hợp với ‘những bức tường sống’ và với hệ thống thoát nước trên mặt đất

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
work in combination with intergrate with

5. the need to make a persuasive argument for the financial benefits of green roofs

Dịch câu hỏi: sự cần thiết phải đưa ra một lập luận thuyết phục về lợi ích tài chính của mái nhà xanh

Thông tin liên quan: Đoạn D “ To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important. The term ‘natural capital’ has been developed to explain the economic value of nature; for example, measuring the money saved by installing natural solutions to protect against flood damage, adapt to climate change or help people lead healthier and happier lives”

Phân tích: Đoạn D nói là Để thuyết phục các nhà đầu tư và nhà phát triển rằng việc lắp đặt mái nhà xanh là đáng giá, thì các lập luận kinh tế vẫn là quan trọng nhất.

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
financial economic

Questions 6-9

Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 6-9 on your answer sheet.

Advantages of green roofs

City rooftops covered with greenery have many advantages. These include lessening the likelihood that floods will occur, reducing how much money is spent on 6…………. and creating environments that are suitable for wildlife. In many cases, they can also be used for producing 7 …………

There are also social benefits of green roofs. For example, the medical profession recommends 8 ……………. as an activity to help people cope with mental health issues. Studies have also shown that the availability of green spaces can prevent physical problems such as 9…………

Những mái nhà thành phố phủ đầy cây xanh có nhiều lợi thế. Chúng bao gồm giảm khả năng xảy ra lũ lụt, giảm số tiền chi cho 6…………. và tạo môi trường phù hợp cho động vật hoang dã. trong nhiều trường hợp, chúng cũng có thể được sử dụng để sản xuất 7 …………

Ngoài ra còn có những lợi ích xã hội của mái nhà xanh. Ví dụ, ngành y tế đề nghị 8……………. như một hoạt động để giúp mọi người đối phó với các vấn đề sức khỏe tâm thần. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự sẵn có của không gian xanh có thể ngăn ngừa các vấn đề về thể chất như 9…………

6. These include lessening the likelihood that floods will occur, reducing how much money is spent on …………. and creating environments that are suitable for wildlife

Vị trí cần điền cần một danh từ để phù hợp với cấu trúc spend on sth

Thông tin liên quan: Đoạn A “Among the benefits are saving on energy costs”

Phân tích: Đoạn A nói là Trong số các lợi ích là tiết kiệm chi phí năng lượng

Đáp án: energy

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
reducing saving
how much money costs

7. In many cases, they can also be used for producing …………

Vị trí cần điền có thể là danh từ vì produce sth

Thông tin liên quan: Đoạn A “ Among the benefits are saving on energy costs, mitigating the risk of floods, making habitats for urban wildlife, tackling air pollution and even growing food”

Phân tích: Đoạn A nói Trong số những lợi ích đó là tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu rủi ro lũ lụt, tạo môi trường sống cho động vật hoang dã đô thị, giải quyết ô nhiễm không khí và thậm chí trồng trọt được lương thực.

Đáp án: food

8. For example, the medical profession recommends ……………. as an activity to help people cope with mental health issues

Thông tin liên quan: Đoạn B “There is also evidence to demonstrate the social value of green roofs. Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression”

Phân tích: Đoạn B nói là Cũng có bằng chứng chứng minh giá trị xã hội của mái nhà xanh. Các bác sĩ ngày càng quy định thời gian dành cho việc làm vườn ngoài trời đối với những bệnh nhân đang đối phó với chứng lo âu và trầm cảm

Đáp án: gardening

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
medical profession doctors
cope with deal with
mental healh issues anxiety and depression

9. Studies have also shown that the availability of green spaces can prevent physical problems such as …………

Vị trí cần điền có thể là danh từ để chỉ physical problems

Thông tin liên quan: Đoạn B “And research has found that access to even the most basic green spaces can provide a better quality of life for dementia sufferers and help people avoid obesity”

Phân tích: Đoạn B nói là Và nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tiếp cận ngay cả những không gian xanh cơ bản nhất có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho những người mắc chứng mất trí nhớ và giúp mọi người tránh béo phì →  Ở đây có hai loại vấn đề đó là dementia và obesity, tuy nhiên đề bài hỏi physical problems

Đáp án: obesity

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
prevent avoid

Questions 10–11

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 10 and 11 on your answer sheet.

Which TWO advantages of using newer buildings for green roofs are mentioned in Paragraph C of the passage?
HAI lợi ích nào của việc sử dụng các tòa nhà mới hơn cho mái nhà xanh được đề cập trong Đoạn C của đoạn văn?

  • A a longer growing season for edible produce
    một mùa sinh trưởng dài hơn cho các sản phẩm ăn được
  • B more economical use of water
    sử dụng nước tiết kiệm hơn
  • C greater water-storage capacity
    khả năng chứa nước lớn hơn
  • D ability to cultivate more plant types
    khả năng canh tác nhiều loại cây trồng hơn
  • E a large surface area for growing plants
    diện tích bề mặt lớn để trồng cây

Thông tin liên quan: Đoạn C “Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial to maintaining the plants on any green roof— especially on ‘edible roofs’ where fruit and vegetables are farmed.” và “Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.”

Phân tích: Đoạn C nói là Khả năng giữ đủ nước ở độ cao của mái nhà và phân phối nước ngay trên mái nhà là rất quan trọng để duy trì cây cối trên bất kỳ mái nhà xanh nào. Có một mái nhà chắc chắn hơn cũng giúp bạn dễ dàng trồng nhiều loại cây hơn vì đất có thể sâu hơn.

Đáp án: C/D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
cultivate grow
plant types a greater variety of plants

Questions 12–13

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 12 and 13 on your answer sheet.

Which TWO aims of new variations on the concept of green roofs are mentioned in Paragraph E of the passage?
HAI mục đích nào của các biến thể mới về khái niệm mái nhà xanh được đề cập trong Đoạn E của đoạn văn?

  • A to provide habitats for a wide range of species
    cung cấp môi trường sống cho nhiều loài
  • B to grow plants successfully even in the wettest climates
    để trồng cây thành công ngay cả trong vùng khí hậu ẩm ướt nhất
  • C to regulate the temperature of the immediate environment
    để điều chỉnh nhiệt độ của môi trường trực tiếp
  • D to generate power from a sustainable source
    để tạo ra năng lượng từ một nguồn bền vững
  • E to collect water to supply other buildings
    để thu thập nước để cung cấp các tòa nhà khác

Thông tin liên quan: Đoạn E “There are also combinations of green roofs with solar panels, and ‘brown roofs’ which are wilder in nature and maximise biodiversity” và” For example, ‘blue roofs’ enable buildings to hold water over longer periods of time, rather than draining it away quickly – crucial in times of heavier rainfall.”

Phân tích: Đoạn E nói là Ngoài ra còn có sự kết hợp của mái nhà xanh với các tấm pin mặt trời và ‘mái nhà màu nâu’ mang tính chất hoang dã hơn và tối đa hóa đa dạng sinh học. Ví dụ: ‘mái xanh’ cho phép các tòa nhà giữ nước trong thời gian dài hơn thay vì rút nước ra ngoài nhanh chóng – điều rất quan trọng trong thời điểm có lượng mưa lớn hơn.

Đáp án: A/D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
wilder in nature provide habitats
maximise biodiversity a wide range of species
power water
sustainable energy rainfall

Cam 18 Test 4 Passage 2: The growth mindset

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A

Over the past century, a powerful idea has taken root in the educational landscape. The concept of intelligence as something innate has been supplanted by the idea that intelligence is not fixed, and that, with the right training, we can be the authors of our own cognitive capabilities. Psychologist Alfred Binet, the developer of the first intelligence tests, was one of many 19th-century scientists who held that earlier view and sought to quantify cognitive ability (Q19). Then, in the early 20th century, progressive thinkers revolted against the notion that inherent ability is destiny (Q14). Instead, educators such as John Dewey argued that every child’s intelligence could be developed, given the right environment.

  • supplant (adj) /səˈplɑːnt/: thay thế (ai đó bằng thứ gì hiện đại hơn, mới hơn)
    ENG: to replace
  • revolt (v) /rɪˈvəʊlt/: bạo động
    ENG: If a large number of people revolt, they refuse to be controlled or ruled, and take action against authority, often violent action

Trong thế kỷ qua, một ý tưởng mạnh mẽ đã bén rễ trong bối cảnh giáo dục. Khái niệm về trí thông minh như phẩm chất bẩm sinh đã được thay thế bằng ý tưởng cho rằng trí thông minh không cố định, và nếu được đào tạo đúng cách, chúng ta có thể tự mình phát triển khả năng nhận thức. Nhà tâm lý học Alfred Binet, người phát triển các bài kiểm tra trí thông minh đầu tiên, là một trong nhiều nhà khoa học ở thế kỷ 19 đã có quan điểm trước đó và cố gắng đo lường khả năng nhận thức. Sau đó, vào đầu thế kỷ 20, các nhà tư tưởng tiến bộ đã nổi dậy chống lại quan điểm cho rằng khả năng vốn có là định mệnh. Thay vào đó, các nhà giáo dục như John Dewey lập luận rằng trí thông minh của mọi đứa trẻ đều có thể được phát triển nếu được đưa vào môi trường phù hợp.

B

“Growth mindset theory” is a relatively new – and extremely popular – version of this idea. In many schools today you will see hallways covered in motivational posters and hear speeches on the mindset of great sporting heroes who simply believed their way to the top. A major focus of the growth mindset in schools is coaxing students away from seeing failure as an indication of their ability, and towards seeing it as a chance to improve that ability (Q15). As educationalist Jeff Howard noted several decades ago: “Smart is not something that you just are, smart is something that you can get.”

“Lý thuyết tư duy cầu tiến” là một phiên bản tương đối mới – và cực kỳ phổ biến – của ý tưởng này. Ở nhiều trường học ngày nay, bạn sẽ thấy các hành lang phủ đầy áp phích động viên và nghe các bài phát biểu về tư duy của những anh hùng thể thao vĩ đại, những người chỉ đơn giản tin rằng họ sẽ đạt đến đỉnh cao. Trọng tâm chính của tư duy phát triển trong trường học là giúp học sinh tránh xa việc coi thất bại là dấu hiệu thể hiện khả năng của mình mà nhìn vào nó như một cơ hội để nâng cao khả năng đó. Như nhà giáo dục Jeff Howard đã lưu ý vài thập kỷ trước: “Thông minh không phải là thứ bạn tự có, thông minh là thứ bạn có thể đạt được.”

C

The idea of the growth mindset is based on the work of psychologist Carol Dweck in California in the 1990s. In one key experiment, Dweck divided a group of 10- to 12-year-olds into two groups. All were told that they had achieved a high score on a test but the first group were praised for their intelligence in achieving this, while the others were praised for their effort. The second group – those who had been instilled with a “growth mindset”— were subsequently far more likely to put effort into future tasks. Meanwhile, the former took on only those tasks that would not risk their sense of worth. This group had inferred that success or failure is due to innate ability, and this “fixed mindset” had led them to fear of failure and lack of effort (Q15). Praising ability actually made the students perform worse, while praising effort emphasized that change was possible.

Ý tưởng về tư duy phát triển dựa trên công trình của nhà tâm lý học Carol Dweck ở California vào những năm 1990. Trong một thí nghiệm quan trọng, Dweck đã chia một nhóm trẻ từ 10 đến 12 tuổi thành hai nhóm. Tất cả đều được thông báo rằng họ đã đạt được điểm cao trong một bài kiểm tra nhưng nhóm đầu tiên được khen ngợi vì sự thông minh khi đạt được điều này, trong khi những người khác được khen ngợi vì nỗ lực của họ. Nhóm thứ hai – những người đã được truyền đạt với “tư duy phát triển” – sau đó có nhiều khả năng sẽ nỗ lực hơn rất nhiều cho các nhiệm vụ trong tương lai. Trong khi đó, nhóm còn lại chỉ chọn những nhiệm vụ không đe dọa giá trị của họ. Nhóm này đã suy luận rằng thành công hay thất bại là do khả năng bẩm sinh, và “tư duy cố định” này đã khiến họ sợ thất bại và thiếu nỗ lực. Khen ngợi khả năng thực sự khiến học sinh thể hiện kém hơn, trong khi khen ngợi nỗ lực nhấn mạnh rằng sự thay đổi là có thể.

D

One of the greatest impediments to successfully implementing a growth mindset, however, is the education system itself: in many parts of the world, the school climate is obsessed with performance in the form of constant testing, analyzing and ranking of students – a key characteristic of the fixed mindset. Nor is it unusual for schools to create a certain cognitive dissonance, when they applaud the benefits of a growth mindset but then hand out fixed target grades in lessons based on performance.

  • impediment (n) /ɪmˈped.ɪ.mənt/: sự trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
    ENG: something that makes progress, movement, or achieving something difficult or impossible
  • obsessed (adj) /əbˈsest/: ám ảnh
    ENG: unable to stop thinking about something; too interested in or worried about something
  • dissonance (n) /ˈdɪs.ən.əns/: sự nghịch tai, sự bất hoà
    ENG: disagreement

Tuy nhiên, một trong những trở ngại lớn nhất để thực hiện thành công tư duy phát triển chính là hệ thống giáo dục: ở nhiều nơi trên thế giới, môi trường học đường bị ám ảnh bởi thành tích thông qua việc kiểm tra, phân tích và xếp hạng học sinh – một đặc điểm chính của tư duy cố định. Cũng không có gì lạ khi các trường học tạo ra sự bất hòa nhất định về nhận thức, khi họ hoan nghênh những lợi ích của tư duy phát triển nhưng sau đó lại đưa ra các mục tiêu cố định trong các bài học dựa trên hiệu suất.

E

Aside from the implementation problem, the original growth mindset research has also received harsh criticism. The statistician Andrew Gelman claims that “their research designs have enough degrees of freedom that they could take their data to support Just about any theory at all (Q17). Professor of Psychology Timothy Bates, who has been trying to replicate Dweck’s work, is finding that the results are repeatedly null. He notes that: “People with a growth mindset don’t cope any better with failure … Kids with the growth mindset aren’t getting better grades, either before or after our intervention study (Q22).

Bên cạnh vấn đề triển khai, nghiên cứu về tư duy phát triển ban đầu cũng bị chỉ trích gay gắt. Nhà thống kê Andrew Gelman tuyên bố rằng “các thiết kế nghiên cứu của họ có đủ mức độ tự do để họ có thể lấy dữ liệu của mình để hỗ trợ cho bất kỳ lý thuyết nào”. Giáo sư Tâm lý học Timothy Bates, người đã cố gắng sao chép công trình của Dweck, nhận thấy rằng các kết quả liên tục là vô giá trị. Ông lưu ý rằng: “Những người có tư duy cầu tiến không đối phó tốt hơn với thất bại… Những đứa trẻ có tư duy cầu tiến không đạt điểm cao hơn, trước hoặc sau nghiên cứu can thiệp của chúng tôi.”

F

Much of this criticism is not lost on Dweck, and she deserves great credit for responding to it and adapting her work accordingly (Q23). In fact, she argues that her work has been misunderstood and misapplied in a range of ways (Q18). She has also expressed concerns that her theories are being misappropriated in schools by being conflated with the self-esteem movement: ‘For me the growth mindset is a tool for learning and improvement. It’s not just a vehicle for making children feel good (Q21).’

‘ Phần lớn những lời chỉ trích này không ảnh hưởng đến Dweck, và cô ấy xứng đáng được ghi nhận vì đã phản hồi nó và điều chỉnh công việc của mình cho phù hợp. Trên thực tế, cô ấy lập luận rằng công việc của cô ấy đã bị hiểu sai và áp dụng sai theo nhiều cách. Cô ấy cũng bày tỏ lo ngại rằng các lý thuyết của cô ấy đang bị áp dụng sai mục đích trong trường học do bị kết hợp với phong trào tự trọng: ‘Đối với tôi, tư duy phát triển là một công cụ để học hỏi và cải thiện. Nó không chỉ là một phương tiện giúp trẻ em cảm thấy dễ chịu.’

G

But there is another factor at work here. The failure to translate the growth mindset into the classroom might reflect a misunderstanding of the nature of teaching and learning itself. Growth mindset supporters David Yeager and Gregory Walton claim that interventions should be delivered in a subtle way to maximise their effectiveness (Q20). They say that if adolescents perceive a teacher’s intervention as conveying that they are in need of help, this could undo its intended effects.

  • subtle (adj) /ˈsʌt.əl/: tinh tế, tinh ý
    ENG: not loud, bright, noticeable, or obvious in any way
  • adolescent (n) /ˌæd.əˈles.ənt/: thuộc thời thiếu niên, mới lớn
    ENG: a young person who is developing into an adult
  • undo (v) /ʌnˈduː/: tháo, gỡ, cởi
    ENG: to remove the good or bad effects of an action or several actions

Nhưng còn một yếu tố khác đang ảnh hưởng ở đây. Việc không áp dụng tư duy phát triển vào lớp học có thể phản ánh sự hiểu sai về bản chất của việc dạy và học. Những người ủng hộ tư duy phát triển David Yeager và Gregory Walton cho rằng các biện pháp can thiệp nên được thực hiện một cách tinh tế để tối đa hóa hiệu quả của chúng. Họ nói rằng nếu thanh thiếu niên coi sự can thiệp của giáo viên là để truyền đạt rằng họ đang cần giúp đỡ, điều này có thể làm mất hiệu quả mà nó mong muốn đem lại.

H

A lot of what drives students is their innate beliefs and how they perceive themselves. There is a strong correlation between self-perception and achievement, but there is evidence to suggest that the actual effect of achievement on self-perception is stronger than the other way round (Q24). To stand up in a classroom and successfully deliver a good speech is a genuine achievement, and that is likely to be more powerfully motivating than vague notions of ‘motivation’ itself.

  • self-perception (n): sự nhận thức
    ENG: the idea that you have about the kind of person you are
  • genuine (adj) /ˈdʒen.ju.ɪn/: thật, không phải nhân tạo
    ENG: If something is genuine, it is real and exactly what it appears to be
  • vague (adj) /veɪɡ/: mơ hồ, không rõ ràng
    ENG: not clearly expressed, known, described, or decided

Rất nhiều điều thúc đẩy sinh viên đó là niềm tin bẩm sinh của họ và cách họ nhìn nhận bản thân. Có một mối tương quan chặt chẽ giữa nhận thức về bản thân và thành tích, nhưng có bằng chứng cho thấy tác động thực sự của thành tích đối với nhận thức về bản thân mạnh hơn so với chiều ngược lại. Đứng lên trong lớp học và có một bài phát biểu hay là một thành tích thực sự, và điều đó có khả năng tạo động lực mạnh mẽ hơn so với những khái niệm mơ hồ về bản thân ‘động lực’.

I

Recent evidence would suggest that growth mindset interventions are not the elixir of student learning that its proponents claim it to be. The growth mindset appears to be a viable construct in the lab, which, when administered in the classroom via targeted interventions, doesn’t seem to work. It is hard to dispute that having faith in the capacity to change is a good attribute for students. Paradoxically, however, that aspiration is not well served by direct interventions that try to instil it.

  • elixir (n) /iˈlɪk.sər/: thuốc luyện đan, thuốc tiên
    ENG: a substance, usually a liquid, with a magical power to cure, improve, or preserve something
  • proponent (n) /prəˈpəʊ.nənt/: người ủng hộ
    ENG: a person who speaks publicly in support of a particular idea or plan of action
  • viable (adj) /ˈvaɪ.ə.bəl/: có thể làm được, có thể tồn tại độc lập
    ENG: able to work as intended or able to succeed
  • attribute (n) /ˈæt.rɪ.bjuːt/: phẩm chất, biểu hiện, đặc tính
    ENG: a quality or characteristic that someone or something has
  • aspiration (n) /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/: khát vọng
    ENG: something that you hope to achieve
  • instil (v) /ɪnˈstɪl/: làm cho thấm nhuần
    ENG: to put a feeling, idea, or principle gradually into someone’s mind, so that it has a strong influence on the way that person thinks or behaves

Bằng chứng gần đây cho thấy rằng các biện pháp can thiệp tư duy phát triển không phải là thuốc thần giúp học sinh học tập như những người ủng hộ nó khẳng định. Tư duy phát triển dường như là một khái niệm khả thi trong phòng thí nghiệm, khi được áp dụng trong lớp học thông qua các biện pháp can thiệp có mục tiêu, dường như không hiệu quả. Khó có thể phủ nhận rằng niềm tin vào khả năng thay đổi là một phẩm chất tốt cho học sinh. Tuy nhiên, nghịch lý thay, mâu thuẫn là việc áp dụng trực tiếp các can thiệp nhằm truyền đạt tư duy phát triển lại không mang lại hiệu quả tốt cho mục tiêu đó.

K

Motivational posters and talks are often a waste of time, and might well give students a deluded notion of what success actually means. Teaching concrete skills such as how to write an effective introduction to an essay then praising students’ effort in getting there is probably a far better way of improving confidence than telling them how unique they are, or indeed how capable they are of changing their own brains. Perhaps growth mindset works best as a philosophy and not an intervention.

Các áp phích và bài nói tạo động lực thường lãng phí thời gian và có thể khiến học sinh có một quan niệm sai lầm về ý nghĩa thực sự của thành công. Dạy các kỹ năng cụ thể như cách viết phần mở đầu hiệu quả cho một bài luận, sau đó khen ngợi nỗ lực của học sinh trong việc đạt được điều đó có lẽ là một cách tốt hơn nhiều để nâng cao sự tự tin hơn là nói với họ rằng họ độc đáo như thế nào hoặc thực sự họ có khả năng thay đổi bộ não của chính mình như thế nào. Có lẽ tư duy phát triển hoạt động tốt nhất với tư cách là một triết lý chứ không phải là một biện pháp can thiệp.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 14–16

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 14-16 on your answer sheet.

14. What can we learn from the first paragraph?

Chúng ta có thể học được gì từ đoạn đầu tiên?

  • A where the notion of innate intelligence first began
    nơi khái niệm về trí thông minh bẩm sinh lần đầu tiên bắt đầu
  • B when ideas about the nature of intelligence began to shift
    khi ý tưởng về bản chất của trí thông minh bắt đầu thay đổi
  • C how scientists have responded to changing views of intelligence
    cách các nhà khoa học phản ứng với việc thay đổi quan điểm về trí thông minh
  • D why thinkers turned away from the idea of intelligence being fixed
    tại sao các nhà tư tưởng từ chối ý tưởng về trí thông minh là cố định

Thông tin liên quan: Đoạn A “Psychologist Alfred Binet, the developer of the first intelligence tests, was one of many 19th-century scientists who held that earlier view and sought to quantify cognitive ability. Then, in the early 20th century, progressive thinkers revolted against the notion that inherent ability is destiny.”

Phân tích: Nhìn hai câu này bạn thấy ngta nói đến 2 mốc thời gian đó là vào thế kỉ 19 với thế kỉ 20, mà ngta chỉ rõ là thế kỉ 19 là ông Binet kia nghĩ rằng thông minh là bẩm sinh nhưng mà sang đến thế kỉ 20 thì “revolted agaisnt the notion” của ông ý và cho rằng sự thông minh có thể qua rèn luyện.Vậy thì từ đó thì khổ đầu chúng ta học được về cái thời điểm mà cái nhận định về thông minh đấy có sự thay đổi về cánh nhìn nhận

Đáp án: B

15. The second paragraph describes how schools encourage students to

Đoạn thứ hai mô tả cách các trường học khuyến khích học sinh

  • A identify their personal ambitions.
    xác định tham vọng cá nhân của họ.
  • B help each other to realise their goals.
    giúp nhau thực hiện mục tiêu.
  • C have confidence in their potential to succeed.
    có niềm tin vào tiềm năng của họ để thành công.
  • D concentrate on where their particular strengths lie.
    tập trung vào điểm mạnh cụ thể của họ nằm ở đâu.

Thông tin liên quan: Đoạn B “ A major focus of the growth mindset in schools is coaxing students away from seeing failure as an indication of their ability, and towards seeing it as a chance to improve that ability”

Phân tích: Đoạn B nói là Trọng tâm chính của tư duy phát triển trong trường học là giúp học sinh tránh xa việc coi thất bại là dấu hiệu thể hiện khả năng của mình mà nhìn vào nó như một cơ hội để nâng cao khả năng đó

Đáp án: C

16. In the third paragraph, the writer suggests that students with a fixed mindset

Trong đoạn thứ ba, tác giả gợi ý rằng những sinh viên có tư duy cố định

  • A tend to be less competitive.
    có xu hướng kém cạnh tranh hơn.
  • B generally have a low sense of self-esteem.
    thường có lòng tự trọng thấp.
  • C will only work hard if they are given constant encouragement.
    sẽ chỉ làm việc chăm chỉ nếu họ được khuyến khích liên tục.
  • D are afraid to push themselves beyond what they see as their limitations.
    sợ đẩy mình vượt ra ngoài những gì họ coi là giới hạn của mình.

Thông tin liên quan: Đoạn C “Meanwhile, the former took on only those tasks that would not risk their sense of worth”

Phân tích: Đoạn C nói là mấy người mà được khen là giỏi thì sau này thường sẽ chỉ làm những cái task mà vừa tầm để không làm mất đi cái giá trị của mình

Đáp án: D

Questions 17–20

Look at the following statements (Questions 17-22) and the list of people below.

Match each statement with the correct person or people, A—-E.

Write the correct letter, A-E, in boxes 17—22 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

List of People

  • A. Alfred Binet
  • B. Carol Dweck
  • C. Andrew Gelman
  • D. Timothy Bates

17. The methodology behind the growth mindset studies was not strict enough.

Dịch câu hỏi: Phương pháp đằng sau các nghiên cứu về tư duy phát triển không đủ chặt chẽ.

Thông tin liên quan: Đoạn E “The statistician Andrew Gelman claims that “their research designs have enough degrees of freedom that they could take their data to support Just about any theory at all”

Phân tích: Đoạn E nói là Nhà thống kê Andrew Gelman tuyên bố rằng “các thiết kế nghiên cứu của họ có đủ mức độ tự do để họ có thể lấy dữ liệu của mình để hỗ trợ cho bất kỳ lý thuyết nào.

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
methodology research design
not strict freedom

18.The idea of the growth mindset has been incorrectly interpreted.Dịch câu hỏi: Ý tưởng về tư duy cầu tiến đã bị hiểu sai.

Thông tin liên quan: Đoạn F “In fact, she argues that her work has been misunderstood and misapplied in a range of ways. She has also expressed concerns that her theories are being misappropriated in schools by being conflated with the self-esteem movement”

Phân tích: Đoạn F nói là Trên thực tế, cô ấy lập luận rằng công việc của cô ấy đã bị hiểu sai và áp dụng sai theo nhiều cách.

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
incorrectly interpreted misunderstood

19.Intellectual ability is an unchangeable feature of each individual.Dịch câu hỏi: Khả năng trí tuệ là một đặc điểm không thể thay đổi của mỗi cá nhân.

Thông tin liên quan: Đoạn A “The concept of intelligence as something innate has been supplanted by the idea that intelligence is not fixed, and that, with the right training, we can be the authors of our own cognitive capabilities. Psychologist Alfred Binet, the developer of the first intelligence tests, was one of many 19th-century scientists who held that earlier view and sought to quantify cognitive ability”

Phân tích: Đoạn A nói là Khái niệm về trí thông minh như một thứ gì đó bẩm sinh đã được thay thế bằng ý tưởng cho rằng trí thông minh không cố định, và nếu được đào tạo đúng cách, chúng ta có thể là tác giả của khả năng nhận thức của chính mình. Nhà tâm lý học Alfred Binet, người phát triển các bài kiểm tra trí thông minh đầu tiên, là một trong nhiều nhà khoa học ở thế kỷ 19 giữ quan điểm trước đó và tìm cách định lượng khả năng nhận thức →  Alfred Binet ủng hộ ý kiến trước đó đó chính là trí htoong minh là một phẩm chất bẩm sinh

Đáp án: A

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
unchangeable innate

20. The growth mindset should be promoted without students being aware of it.

Dịch câu hỏi: Tư duy phát triển nên được thúc đẩy mà học sinh không nhận thức được điều đó.

Thông tin liên quan: Đoạn G “Growth mindset supporters David Yeager and Gregory Walton claim that interventions should be delivered in a subtle way to maximise their effectiveness ”

Phân tích: Đoạn G nói là Những người ủng hộ tư duy phát triển David Yeager và Gregory Walton cho rằng các biện pháp can thiệp nên được thực hiện một cách tinh tế để tối đa hóa hiệu quả của chúng

Đáp án: E

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
subtle way without being aware of it

21. The growth mindset is not simply about boosting students’ morale.Dịch câu hỏi: Tư duy phát triển không chỉ đơn giản là thúc đẩy tinh thần của học sinh.

Thông tin liên quan: Đoạn F“ For me the growth mindset is a tool for learning and improvement. It’s not just a vehicle for making children feel good”

Phân tích: Đoạn F nói là Đối với Dweck, tư duy phát triển là một công cụ để học hỏi và cải thiện. Nó không chỉ là một phương tiện để làm cho trẻ em cảm thấy thoải mái

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
boosting student’s morale making children feel good
not simply not a vehicle

22. Research shows that the growth mindset has no effect on academic achievement.Dịch câu hỏi: Nghiên cứu cho thấy tư duy phát triển không ảnh hưởng đến thành tích học tập.

Thông tin liên quan: Đoạn E “Professor of Psychology Timothy Bates, who has been trying to replicate Dweck’s work, is finding that the results are repeatedly null. He notes that: “People with a growth mindset don’t cope any better with failure … Kids with the growth mindset aren’t getting better grades, either before or after our intervention study”

Phân tích: Đoạn E nói là Giáo sư Tâm lý học Timothy Bates, người đã cố gắng sao chép công trình của Dweck, nhận thấy rằng các kết quả liên tục là vô giá trị. Ông lưu ý rằng: “Những người có tư duy cầu tiến không đối phó tốt hơn với thất bại… Những đứa trẻ có tư duy cầu tiến không đạt điểm cao hơn, trước hoặc sau nghiên cứu can thiệp của chúng tôi

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
academic achivement better grades

Questions 23–26

Do the following statements agree with the views of the writer in Reading Passage 2?

In boxes 23-26 on your answer sheet, write

  • YES                 if the statement agrees with the views of the writer
  • NO                  if the statement contradicts the views of the writer
  • NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

23. Dweck has handled criticisms of her work in an admirable way.

Dịch câu hỏi: Dweck đã xử lý những lời chỉ trích về công việc của cô ấy một cách đáng khâm phục.

Thông tin liên quan: Đoạn F “She deserves great credit for responding to it and adapting her work accordingly admirable way”

Phân tích: Đoạn F nói là Cô ấy xứng đáng được khen ngợi vì đã phản hồi và điều chỉnh công việc của mình theo cách đáng ngưỡng mộ

Đáp án: Yes

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
admirable way deserve great credit

24. Students’ self-perception is a more effective driver of self-confidence than actual achievement is.Dịch câu hỏi: Sự tự nhận thức của học sinh là động lực thúc đẩy sự tự tin hiệu quả hơn là thành tích thực tế.

Thông tin liên quan: Đoạn H “ There is a strong correlation between self-perception and achievement, but there is evidence to suggest that the actual effect of achievement on self-perception is stronger than the other way round. ”

Phân tích: Đoạn H nói là Có sự tương quan mật thiết giữa self-perception và achivements, nhưng có bằng chứng cho thấy tác động của achievements lên self-perception là lớn hơn nhiều so với chiều ngược lại à  ảnh hưởng của self-perception lên achievements không mạnh bằng

Đáp án: No

25. Recent evidence about growth mindset interventions has attracted unfair coverage in the media.

Dịch câu hỏi: Bằng chứng gần đây về các can thiệp tư duy tăng trưởng đã thu hút sự không công bằng đưa tin trên các phương tiện truyền thông.

Đáp án: Not given

26. Deliberate attempts to encourage students to strive for high achievement may have a negative effect.

Dịch câu hỏi: Cố ý khuyến khích học sinh phấn đấu đạt thành tích cao có thể có một tác động tiêu cực.

Thông tin liên quan: Đoạn cuối “Motivational posters and talks are often a waste of time, and might well give students a deluded notion of what success actually means”

Phân tích: Đoạn cuối nói là Những poster và diễn thuyết truyền cảm hứng có thể phí thời gian cũng như khiến học sinh có nhận định sai lầm về ý nghĩ thực sự của thành công.

Đáp án: Yes

Cam 18 Test 4 Passage 3: Alfred Wegener: science, exploration and the theory of continental drift

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A

Introduction

This is a book about the life and scientific work of Alfred Wegener, whose reputation today rests with his theory of continental displacements, better known as ‘continental drift’. Wegener proposed this theory in 1912 and developed it extensively for nearly 20 years. His book on the subject, The Origin of Continents and Oceans, went through four editions and was the focus of an international controversy in his lifetime and for some years after his death (Q27).

  • displacement (n) /dɪˈspleɪs.mənt/: sự rời chỗ, sự thay đổi
    ENG: the situation in which people are forced to leave the place where they normally live
  • extensively (adv) /ɪkˈsten.sɪv.li/: một cách bao quát, bao hàm
    ENG: in a way that covers a large area or has a great range

Đây là cuốn sách về cuộc đời và công trình khoa học của Alfred Wegener, người nổi tiếng với lý thuyết về di chuyển lục địa, được biết đến nhiều hơn với tên gọi “sự di cư lục địa”. Wegener đề xuất lý thuyết này vào năm 1912 và phát triển nó rộng rãi trong gần 20 năm. Cuốn sách của ông về chủ đề này, Nguồn gốc của các lục địa và đại dương, đã trải qua bốn lần xuất bản và là tâm điểm của một cuộc tranh cãi quốc tế trong cuộc đời của ông và trong một số năm sau khi ông qua đời.

B

Wegener’s basic idea was that many mysteries about the Earth’s history could be solved if one supposed that the continents moved laterally, rather than supposing that they remained fixed in place. Wegener showed in great detail how such continental movements were plausible and how they worked, using evidence from a large number of sciences including geology, geophysics, paleontology, and climatology (Q29). Wegener’s idea – that the continents move – is at the heart of the theory that guides Earth sciences today: namely plate tectonics. Plate tectonics is in many respects quite different from Wegener’s proposal, in the same way that modern evolutionary theory is very different from the ideas Charles Darwin proposed in the 1850s about biological evolution (Q30). Yet plate tectonics is a descendant of Alfred Wegener’s theory of continental drift, in quite the same way that modern evolutionary theory is a descendant of Darwin’s theory of natural selection.

  • laterally (n) /ˈlæt.ər.əl.i/: về hướng bên, sang bên
    ENG: towards the side
  • plausible (adj) /ˈplɔː.zə.bəl/: hợp lý, có lý
    ENG: seeming likely to be true, or able to be believed
  • paleontology (n) /ˌpæl.i.ɒnˈtɒl.ə.dʒi/: cổ sinh vật học
    ENG: the study of fossils as a way of getting information about the history of life on Earth and the structure of rocks
  • climatology (n) /ˌklaɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/: khí hậu học
    ENG: the scientific study of climate (= general or long-term weather conditions)
  • tectonics (n) /tekˈtɒn.ɪks/: kiến tạo học
    ENG: processes that relate to the structure of the earth’s surface and the way it is formed, changed, and moved by forces inside it

Ý tưởng cơ bản của Wegener là nhiều bí ẩn về lịch sử Trái đất có thể được giải đáp nếu người ta cho rằng các lục địa di chuyển theo chiều ngang, thay vì giả định rằng chúng vẫn cố định tại một chỗ. Wegener đã chi tiết minh chứng rằng các phương thức di chuyển lục địa như vậy là có thể và cách thức hoạt động của chúng, sử dụng chứng cứ từ nhiều lĩnh vực khoa học bao gồm địa chất học, địa vật lý học, cổ sinh học và khí hậu học. Ý tưởng của Wegener – rằng các lục địa di chuyển – là trung tâm của lý thuyết hướng dẫn khoa học Trái đất ngày nay: cụ thể là kiến tạo mảng. Kiến tạo mảng ở nhiều khía cạnh hoàn toàn khác với đề xuất của Wegener, giống như cách thuyết tiến hóa hiện đại rất khác với những ý tưởng mà Charles Darwin đề xuất vào những năm 1850 về tiến hóa sinh học. Tuy nhiên, mảng kiến tạo là hậu duệ của lý thuyết di cư lục địa của Alfred Wegener, một cách tương tự như lý thuyết tiến hóa hiện đại là hậu duệ của lý thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin.

C

When I started writing about Wegener’s life and work, one of the most intriguing things about him for me was that, although he came up with a theory on continental drift, he was not a geologist (Q31). He trained as an astronomer and pursued a career in atmospheric physics (Q32). When he proposed the theory of continental displacements in 1912, he was a lecturer in physics and astronomy at the University of Marburg, in southern Germany. However, he was not an ‘unknown’ (Q33). In 1906 he had set a world record (with his brother Kurt) for time aloft in a hot-air balloon: 52 hours (Q34). Between 1906 and 1908 he had taken part in a highly publicized and extremely dangerous expedition to the coast of northeast Greenland (Q35). He had also made a name for himself amongst a small circle of meteorologists and atmospheric physicists in Germany as the author of a textbook, Thermodynamics of the Atmosphere (1911), and of a number of interesting scientific papers (Q36).

  • intuitive (adj) /ɪnˈtʃuː.ɪ.tɪv/: thuộc về trực giác
    ENG: based on feelings rather than facts or proof

Khi tôi bắt đầu viết về cuộc đời và công việc của Wegener, một trong những điều hấp dẫn nhất về ông ấy đối với tôi là, mặc dù ông ấy đã đưa ra một lý thuyết về sự di cư lục địa, nhưng ông ấy không phải là một nhà địa chất. Ông được đào tạo để trở thành một nhà thiên văn học và theo đuổi sự nghiệp vật lý khí quyển. Khi ông đề xuất lý thuyết về sự dịch chuyển lục địa vào năm 1912, ông là giảng viên vật lý và thiên văn học tại Đại học Marburg, miền nam nước Đức. Tuy nhiên, anh không phải là một người vô danh. Năm 1906, ông đã lập kỷ lục thế giới (cùng với anh trai Kurt) về thời gian bay trên khinh khí cầu: 52 giờ. Trong khoảng thời gian từ 1906 đến 1908, ông đã tham gia vào một chuyến thám hiểm được công bố rộng rãi và cực kỳ nguy hiểm đến bờ biển phía đông bắc Greenland. Ông cũng đã tạo dựng được tên tuổi của mình trong một nhóm nhỏ các nhà khí tượng học và vật lý khí quyển ở Đức với tư cách là tác giả của một cuốn sách giáo khoa, Nhiệt động lực học của khí quyển (1911), và một số bài báo khoa học thú vị.

D

As important as Wegener’s work on continental drift has turned out to be, it was largely a sideline to his interest in atmospheric physics, geophysics, and paleoclimatology, and thus I have been at great pains to put Wegener’s work on continental drift in the larger context of his other scientific work, and in the even larger context of atmospheric sciences in his lifetime. This is a ‘continental drift book’ only to the extent that Wegener was interested in that topic and later became famous for it. My treatment of his other scientific work is no less detailed, though I certainly have devoted more attention to the reception of his ideas on continental displacement, as they were much more controversial than his other work.

  • sideline (n) /ˈsaɪd.laɪn/: nghề phụ
    ENG: an activity that you do as well as your main job
  • at great pains to do sth (v): cố gắng làm gì
    ENG: to try hard (to do something)

Công việc quan trọng của Wegener về sự di chuyển lục địa đã được chứng minh, nhưng nó chủ yếu chỉ là một việc phụ đối với sự quan tâm của ông đối với vật lý khí quyển, địa vật lý và khí hậu học cổ. Do đó, tôi đã cố gắng đặt công việc của Wegener về sự di chuyển lục địa vào ngữ cảnh lớn hơn của các nghiên cứu khoa học khác của ông, và trong ngữ cảnh rộng hơn nữa của khoa học khí quyển trong thời đại ông. Đây là một ‘cuốn sách sự di chuyển lục địa’ chỉ ở mức độ mà Wegener quan tâm đến chủ đề đó và sau đó trở nên nổi tiếng nhờ nó. Bài viết của tôi về công trình khoa học khác của anh ấy cũng không kém phần chi tiết, mặc dù  tôi chắc chắn rằng tôi đã dành nhiều sự chú ý hơn đến sự tiếp nhận của ý tưởng về sự di chuyển các lục địa, vì chúng gây tranh cãi nhiều hơn so với các công trình khác của ông.

E

Readers interested in the specific detail of Wegener’s career will see that he often stopped pursuing a given line of investigation (sometimes for years on end), only to pick it up later. I have tried to provide guideposts to his rapidly shifting interests by characterizing different phases of his life as careers in different sciences, which is reflected in the titles of the chapters. Thus, the index should be a sufficient guide for those interested in a particular aspect of Wegener’s life but perhaps not all of it. My own feeling, however, is that the parts do not make as much sense on their own as do all of his activities taken together. In this respect, I urge readers to try to experience Wegener’s life as he lived it, with all the interruptions, changes of mind, and renewed efforts this entailed (Q37).

  • pick sth up (v): tiếp tục làm, cải tiến
    ENG: to start something again after an interruption
  • guidepost (n) /ˈɡaɪd.pəʊst/: các chỉ dẫn
    ENG: a rule or a piece of advice or information that helps people understand something or know what to do
  • index (n) /ˈɪn.deks/: chỉ số
    ENG: an alphabetical list, such as one printed at the back of a book showing which page a subject, name, etc. is on
  • sufficient (adj) /səˈfɪʃ.ənt/: đầy đủ
    ENG: enough for a particular purpose

Độc giả quan tâm đến chi tiết cụ thể trong sự nghiệp của Wegener sẽ thấy rằng ông thường ngừng theo đuổi một hướng điều tra nhất định (đôi khi trong nhiều năm liên tục), chỉ để tiếp tục sau đó. Tôi đã cố gắng cung cấp kim chỉ nam cho những mối quan tâm đang thay đổi nhanh chóng của ông bằng cách mô tả các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời anh ấy như là sự nghiệp trong các ngành khoa học khác nhau, điều này được phản ánh trong tiêu đề của các chương. Vì vậy, chỉ số nên là một hướng dẫn đầy đủ cho những người quan tâm đến một khía cạnh cụ thể trong cuộc sống của Wegener nhưng có thể không quan tâm đến tất cả mọi thứ. Tuy nhiên, cảm nhận cá nhân của tôi là các phần không mang ý nghĩa riêng biệt như các hoạt động của ông lấy cả như một tổng thể. Về mặt này tôi kêu gọi độc giả cố gắng trải nghiệm cuộc sống của Wegener như cách ông ấy đã sống, với tất cả những gián đoạn, thay đổi suy nghĩ và nỗ lực mới mẻ đi kèm.

F

Wegener left behind a few published works but, as was standard practice, these reported the results of his work – not the journey he took to reach that point. Only a few hundred of the many thousands of letters he wrote and received in his lifetime have survived and he didn’t keep notebooks or diaries that recorded his life and activities. He was not active (with a few exceptions) in scientific societies, and did not seek to find influence or advance his ideas through professional contacts and politics, spending most of his time at home in his study reading and writing, or in the field collecting observations (Q38).

Wegener đã để lại một vài tác phẩm đã xuất bản, nhưng theo thông lệ tiêu chuẩn, những tác phẩm này chỉ báo cáo kết quả công việc của ông – chứ không phải hành trình mà ông đã thực hiện để đạt được điểm đó. Chỉ có vài trăm trong số hàng nghìn bức thư ông viết và nhận trong đời là còn tồn tại và ông không giữ sổ ghi chép hay nhật ký ghi lại cuộc đời và hoạt động của mình. Ông không hoạt động tích cực (với một số trường hợp ngoại lệ) trong các hội khoa học, và không tìm cách tìm kiếm ảnh hưởng hoặc thúc đẩy ý tưởng của mình thông qua các mối quan hệ nghề nghiệp và chính trị, dành phần lớn thời gian ở nhà để đọc và viết nghiên cứu, hoặc đi vào thực địa để thu thập quan sát.

G

Some famous scientists, such as Newton, Darwin, and Einstein, left mountains of written material behind, hundreds of notebooks and letters numbering in the tens of thousands. Others, like Michael Faraday, left extensive journals of their thoughts and speculations, parallel to their scientific notebooks. The more such material a scientist leaves behind, the better chance a biographer has of forming an accurate picture of how a scientist’s ideas took shape and evolved (Q39).

  • parallel (adj) /ˈpær.ə.lel/: song song
    ENG: used to describe an event or situation that happens at the same time as and/or is similar to another one
  • biographer (n) /baɪˈɒɡ.rə.fər/: người viết tiểu sử
    ENG: someone who writes the story of a particular person’s life

Một số nhà khoa học nổi tiếng, chẳng hạn như Newton, Darwin và Einstein, đã để lại hàng núi tài liệu bằng văn bản, hàng trăm cuốn sổ tay và những lá thư được đánh số lên tới hàng chục nghìn. Những người khác, như Michael Faraday, đã để lại những nhật ký phong phú về những suy nghĩ và suy đoán của họ, song song với sổ tay khoa học của họ. Nhà khoa học càng để lại nhiều tài liệu như vậy thì người viết tiểu sử càng có cơ hội hình thành một bức tranh chính xác về cách các ý tưởng của nhà khoa học hình thành và phát triển.

H

I am firmly of the opinion that most of us, Wegener included, are not in any real sense the authors of our own lives. We plan, think, and act, often with apparent freedom, but most of the time our lives ‘happen to us’, and we only retrospectively turn this happenstance into a coherent narrative of fulfilled intentions (Q40). This book, therefore, is a story both of the life and scientific work that Alfred Wegener planned and intended and of the life and scientific work that actually ‘happened to him’. These are, as I think you will soon see, not always the same thing.

Tôi tin chắc rằng hầu hết chúng ta, bao gồm cả Wegener, không phải là tác giả thực sự của cuộc sống của chúng ta. Chúng ta lên kế hoạch, suy nghĩ và hành động, thường là với sự tự do rõ ràng, nhưng hầu hết thời gian cuộc sống của chúng ta ‘xảy ra không lường trước’, và chúng ta chỉ biến tình huống ngẫu nhiên này thành một câu chuyện mạch lạc về những ý định đã thực hiện một cách hồi tưởng. Do đó, cuốn sách này là câu chuyện về cả cuộc đời và công trình khoa học mà Alfred Wegener đã lên kế hoạch và dự định cũng như về cuộc đời và công trình khoa học đã thực sự ‘xảy ra với ông’. Như bạn sẽ sớm thấy, đây không phải lúc nào cũng là điều giống nhau.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 27–30

Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?

In boxes 27-30 on your answer sheet, write

  • YES                 if the statement agrees with the claims of the writer
  • NO                  if the statement contradicts the claims of the writer
  • NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

27. Wegener’s ideas about continental drift were widely disputed while he was alive.

Dịch câu hỏi: Ý tưởng của Wegener về sự di chuyển lục địa đã bị tranh cãi rộng rãi khi ông còn sống.

Thông tin liên quan: Đoạn A “His book on the subject, The Origin of Continents and Oceans, went through four editions and was the focus of an international controversy in his lifetime and for some years after his death.”

Phân tích: Đoạn A Cuốn sách của ông về chủ đề này, Nguồn gốc của các lục địa và đại dương, đã trải qua bốn lần xuất bản và là tâm điểm của một cuộc tranh cãi quốc tế trong cuộc đời của ông và trong một số năm sau khi ông qua đời.

Đáp án: Yes

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
widely disputed international controversy
while he was alive in his lifetime

28. The idea that the continents remained fixed in place was defended in a number of respected scientific publications.

Dịch câu hỏi: Ý tưởng rằng các lục địa vẫn cố định tại chỗ đã được bảo vệ trong một số ấn phẩm khoa học có uy tín.

Đáp án: Not given

29. Wegener relied on a limited range of scientific fields to support his theory of continental drift.

Dịch câu hỏi : Wegener dựa vào một số lĩnh vực khoa học hạn chế để hỗ trợ lý thuyết của ông về sự di chuyển lục địa.

Thông tin liên quan: Đoạn B “Wegener showed in great detail how such continental movements were plausible and how they worked, using evidence from a large number of sciences including geology, geophysics, paleontology, and climatology ”

Phân tích: Đoạn B nói Wegener đã chỉ ra rất chi tiết các chuyển động lục địa như vậy là hợp lý như thế nào và chúng hoạt động như thế nào, sử dụng bằng chứng từ nhiều ngành khoa học bao gồm địa chất, địa vật lý, cổ sinh vật học và khí hậu học.

Đáp án: No

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
a limited range of scientific fields a large number of sciences

30. The similarities between Wegener’s theory of continental drift and modern-day plate tectonics are enormous.

Dịch câu hỏi: Những điểm tương đồng giữa lý thuyết trôi dạt lục địa của Wegener và kiến tạo mảng ngày nay là rất lớn.

Thông tin liên quan: Đoạn B “ Plate tectonics is in many respects quite different from Wegener’s proposal, in the same way that modern evolutionary theory is very different from the ideas Charles Darwin proposed in the 1850s about biological evolution”

Phân tích: Đoạn B có nói Thuyết kiến tạo mảng ở nhiều khía cạnh hoàn toàn khác với đề xuất của Wegener, giống như thuyết tiến hóa hiện đại rất khác với ý tưởng mà Charles Darwin đề xuất vào những năm 1850 về tiến hóa sinh học

Đáp án: No

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
similarities different

Questions 31–36

Complete the summary using the list of phrases, A-J, below.

Write the correct fetter, A-J, in boxes 31-36 on your answer sheet.

A modest fame                            B vast range              C record-breaking achievement
danh tiếng khiêm tốn              phạm vi rộng lớn                    thành tích phá kỷ lục

D research methods                    E select group                    F professional interests
phương pháp nghiên cứu              Chọn nhóm                    Hứng thú chuyên môn

G scientific debate                H hazardous exploration     I biographer’s perspective
tranh luận khoa học              thăm dò nguy hiểm         quan điểm của người viết tiểu sử

J narrow investigation
điều tra hẹp

Wegener’s life and work

One of the remarkable things about Wegener from a 31………….is that although he proposed a theory of continental drift, he was not a geologist. His 32………. were limited to atmospheric physics. However, at the time he proposed his theory of continental drift in 1912, he was already a person of 33……………. Six years previously, there had been his 34………… of 52 hours in a hot-air balloon, followed by his well-publicised but 35………..of Greenland’s coast. With the publication of his textbook on thermodynamics, he had also come to the attention of a 36…………..of German scientists.

Một trong những điều đáng chú ý về Wegener từ năm 34………….là mặc dù ông đề xuất một lý thuyết về sự trôi dạt lục địa, nhưng ông không phải là một nhà địa chất. 32………. được giới hạn trong vật lý khí quyển. Tuy nhiên, vào thời điểm ông đề xuất lý thuyết về sự trôi dạt lục địa của mình vào năm 1912, ông đã là một người 33……………. Sáu năm trước, đã có 34…………trong 52 giờ của anh ấy trên khinh khí cầu, tiếp theo là 35………..được công bố rộng rãi của anh ấy trên bờ biển Greenland. Với việc xuất bản cuốn sách giáo khoa về nhiệt động lực học, ông cũng đã thu hút sự chú ý của 36………..các nhà khoa học Đức.

31. One of the remarkable things about Wegener from a ………….is that although he proposed a theory of continental drift, he was not a geologist

Thông tin liên quan: Đoạn C “ When I started writing about Wegener’s life and work, one of the most intriguing things about him for me was that, although he came up with a theory on continental drift, he was not a geologist ’

Phân tích: Đoạn C có nói Khi tôi bắt đầu viết về cuộc đời và công việc của Wegener, một trong những điều hấp dẫn nhất về ông đối với tôi là, mặc dù ông đã đưa ra một lý thuyết về sự trôi dạt lục địa, nhưng ông không phải là một nhà địa chất.

Đáp án: I

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
biographer’s perspective life and work

32. His ………. were limited to atmospheric physics.Thông tin liên quan: Đoạn C “He trained as an astronomer and pursued a career in atmospheric physics”

Phân tích: Đoạn C có nói Hứng thú nghề nghiệp (professional interests) của ông là khoa học khí quyển

Đáp án: F

33. However, at the time he proposed his theory of continental drift in 1912, he was already a person of ……………

Thông tin liên quan: Đoạn C “However, he was not an ‘unknown’”

Phân tích: Đoạn C nói ông ấy không phải người vô danh →  ông cũng nổi tiếng nhưng mà chưa nổi tiếng lắm

Đáp án: A

34. Six years previously, there had been his ………… of 52 hours in a hot-air balloon, followed by his well-publicised but ………..of Greenland’s coast

Thông tin liên quan: Đoạn C “In 1906 he had set a world record (with his brother Kurt) for time aloft in a hot-air balloon: 52 hours”

Phân tích: Đoạn C có nói Năm 1906, ông đã lập kỷ lục thế giới (cùng với anh trai Kurt) về thời gian bay trên khinh khí cầu: 52 giờ

Đáp án: C

35. Six years previously, there had been his ………… of 52 hours in a hot-air balloon, followed by his well-publicised but ………..of Greenland’s coast

Thông tin liên quan: Đoạn C “Between 1906 and 1908 he had taken part in a highly publicized and extremely dangerous expedition to the coast of northeast Greenland ”

Phân tích:  Đoạn C nói rằng Từ năm 1906 đến năm 1908, ông đã tham gia vào một cuộc thám hiểm cực kỳ nguy hiểm và được công bố rộng rãi đến bờ biển phía đông bắc Greenland.

Đáp án: H

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
hazardous dangerous

36. With the publication of his textbook on thermodynamics, he had also come to the attention of a …………..of German scientists.

Thông tin liên quan: Đoạn C “He had also made a name for himself amongst a small circle of meteorologists and atmospheric physicists in Germany as the author of a textbook, Thermodynamics of the Atmosphere (1911), and of a number of interesting scientific papers ”

Phân tích: Đoạn C nói Ông cũng đã tạo dựng được tên tuổi của mình trong một nhóm nhỏ các nhà khí tượng học và vật lý khí quyển ở Đức với tư cách là tác giả của một cuốn sách giáo khoa, Nhiệt động lực học của khí quyển (1911), và một số bài báo khoa học thú vị.

Đáp án: E

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
come to the attention made a name for himself
select group a small circle of

Questions 37–40

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letfer in boxes 37~40 on your answer sheet.

37. What is Mott T Greene doing in the fifth paragraph?

Mott T Greene đang làm gì trong đoạn thứ năm?

  • A describing what motivated him to write the book
    mô tả những gì thúc đẩy anh ta để viết cuốn sách
  • B explaining why it is desirable to read the whole book
    giải thích lý do tại sao nên đọc toàn bộ cuốn sách
  • C suggesting why Wegener pursued so many different careers
    gợi ý lý do tại sao Wegener theo đuổi rất nhiều nghề nghiệp khác nhau
  • D indicating what aspects of Wegener’s life interested him most
    chỉ ra những khía cạnh nào trong cuộc sống của Wegener khiến anh ấy quan tâm nhất

Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn E “My own feeling, however, is that the parts do not make as much sense on their own as do all of his activities taken together. In this respect, I urge readers to try to experience Wegener’s life as he lived it, with all the interruptions, changes of mind, and renewed efforts this entailed  ”

Phân tích: Đoạn văn nói Tuy nhiên, cảm giác của riêng tôi là các phần riêng lẻ không có nhiều ý nghĩa bằng tất cả các hoạt động của anh ấy gộp lại. Về khía cạnh này, tôi kêu gọi độc giả thử trải nghiệm cuộc đời của Wegener như cách ông ấy đã sống, với tất cả những gián đoạn, những thay đổi trong suy nghĩ và những nỗ lực đổi mới mà điều này đòi hỏi. à  đọc những parts riêng lẻ sẽ k dễ hiểu bằng việc ‘taken together’ + câu sau có đoạn “I urge…” ⇒ đọc cả quyển sẽ tốt hơn

Đáp án: B

38.  What is said about Wegener in the sixth paragraph?

Điều gì được nói về Wegener trong đoạn thứ sáu?

  • A He was not a particularly ambitious person.
    Ông không phải là một người đặc biệt tham vọng.
  • B He kept a record of all his scientific observations.
    Ông đã ghi lại tất cả các quan sát khoa học của mình.
  • C He did not adopt many of the scientific practices of the time.
    Ông đã không áp dụng nhiều thực hành khoa học thời bấy giờ.
  • D He enjoyed discussing new discoveries with other scientists.
    Ông thích thảo luận về những khám phá mới với các nhà khoa học khác.

Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn F “He was not active (with a few exceptions) in scientific societies, and did not seek to find influence or advance his ideas through professional contacts and politics, spending most of his time at home in his study reading and writing, or in the field collecting observations”

Phân tích: Đoạn văn nói Anh ấy không hoạt động tích cực (với một số trường hợp ngoại lệ) trong các hội khoa học, và không tìm cách tìm kiếm ảnh hưởng hoặc thúc đẩy ý tưởng của mình thông qua các mối quan hệ nghề nghiệp và chính trị, dành phần lớn thời gian ở nhà để đọc và viết nghiên cứu, hoặc thu thập tại hiện trường. quan sát

Đáp án: A

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng đồng nghĩa trong bài đọc
active ambitious

39.  What does Greene say about some other famous scientists?

Greene nói gì về một số nhà khoa học nổi tiếng khác?

  • A Their published works had a greater impact than Wegener’s did.
    Các tác phẩm đã xuất bản của họ có tác động lớn hơn của Wegener.
  • B They had fewer doubts about their scientific ideas than Wegener did.
    Họ ít nghi ngờ về các ý tưởng khoa học của mình hơn Wegener.
  • C Their scientific ideas were more controversial than Wegener’s.
    Những ý tưởng khoa học của họ gây nhiều tranh cãi hơn của Wegener.
  • D They are easier subjects to write about than Wegener
    Họ là những chủ đề dễ viết hơn Wegener

Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn G “The more such material a scientist leaves behind, the better chance a biographer has of forming an accurate picture of how a scientist’s ideas took shape and evolved”

Phân tích: Đoạn văn nói Nhà khoa học càng để lại nhiều tài liệu như vậy thì người viết tiểu sử càng có cơ hội hình thành một bức tranh chính xác về cách các ý tưởng của nhà khoa học hình thành và phát triển. Trong khi đó đoạn trước đó là ông Wegener hầu như không có lưu giữ lại mấy các bút ký hay ghi chép trong quá trình nghiên cứu của ổng, nên suy ra là viết về ổng khó viết hơn các nhà khoa học khác Đáp án: D

40. What is Greene’s main point in the final paragraph?

Điểm chính của Greene trong đoạn cuối là gì?

  • A It is not enough in life to have good intentions.
    Trong cuộc sống, chỉ có ý định tốt là chưa đủ.
  • B People need to plan carefully if they want to succeed.
    Mọi người cần lập kế hoạch cẩn thận nếu họ muốn thành công.
  • C People have little control over many aspects of their lives.
    Mọi người có rất ít quyền kiểm soát đối với nhiều khía cạnh trong cuộc sống của họ.
  • D It is important that people ensure they have the freedom to act.
    Điều quan trọng là mọi người đảm bảo rằng họ có quyền tự do hành động.

Thông tin liên quan: Thông tin được nhắc đến ở đoạn cuối “We plan, think, and act, often with apparent freedom, but most of the time our lives ‘happen to us’, and we only retrospectively turn this happenstance into a coherent narrative of fulfilled intentions”

Phân tích: Đoạn văn nói Chúng ta lên kế hoạch, suy nghĩ và hành động, thường là với sự tự do rõ ràng, nhưng hầu hết thời gian cuộc sống của chúng ta ‘xảy ra không lường trước’,

Đáp án: C

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng