Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading Cambridge 16 Test 1

Cam 16 Test 1 Passage 1: Why we need to protect polar bears 

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimeters of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences (Q1).

  • comparative (adj) /kəmˈpærətɪv/: tương đương
    ENG: connected with studying things to find out how similar or different they are
  • obese (adj) /əʊˈbiːs/: béo phì
    ENG: (of people) very fat, in a way that is not healthy

Loài gấu trắng Bắc cực ngày càng bị đe dọa do sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, nhưng sự biến mất của chúng có thể gây ra những hậu quả khôn lường. Gấu trắng Bắc cực thích nghi độc đáo với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt của phần cực Bắc, nơi nhiệt độ có thể hạ xuống tới âm 40 độ C. Một lý do cho khả năng chịu đựng này là gấu trắng Bắc cực có tới 11 cm mỡ bên dưới lớp da của chúng. Con người với mức mô mỡ tương đương sẽ bị coi là béo phì và sẽ bị mắc bệnh đái tháo đường và bệnh tim. Tuy nhiên, gấu trắng Bắc cực không mắc phải những biến chứng như vậy.

B. A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears (Q2) (Q3). This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APOB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLS) – a form of ‘bad’ cholesterol (Q4). In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.

  • shed light on (verb): làm rõ vấn đề
    ENG: to make a problem, etc. easier to understand
  • tough (adj) /tʌf/: khó
    ENG: difficult
  • density (noun) /ˈdensəti/: mật độ
    ENG: how thick a solid, liquid or gas is, measured by its mass per unit of volume
  • mutation (noun) /mjuːˈteɪʃn/: đột biến
    ENG: a process in which the genetic material of a person, a plant or an animal changes in structure when it is passed on to children, etc., causing different physical characteristics to develop; a change of this kind

Trong một nghiên cứu năm 2014, Shi Ping Liu và cộng sự đã làm sáng tỏ bí ẩn này. Họ đã so sánh cấu trúc gen của gấu trắng Bắc cực với cấu trúc gen của gấu nâu – họ hàng gần nhất của chúng đến từ vùng khí hậu ấm hơn. Sự so sánh này cho phép họ xác định những gen cho phép gấu trắng Bắc cực tồn tại ở một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên trái đất. Liu và các đồng nghiệp của ông đã phát hiện ra những con gấu trắng Bắc cực sử hữu một gen được gọi là APOB. Gen này giúp giảm mức độ lipoprotein ở mật độ thấp (LDLS) – một dạng cholesterol ‘xấu’. Ở người, các đột biến của gen này có liên quan đến việc tăng cơ mắc bệnh tim. Chính vì thế, gấu trắng Bắc cực là một mẫu nghiên cứu quan trọng để hiểu về bệnh tim của loài người.

C. The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodelled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process results in about six months of fasting (Q5), where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense (Q6).

  • insufficient (adj) /ˌɪnsəˈfɪʃnt/: không đủ, thiếu
    ENG: not large, strong or important enough for a particular purpose
  • maternity (noun) /məˈtɜːnəti/: sự trưởng thành
    ENG: ​the state of being or becoming a mother
  • fast (noun) /fɑːst/: giai đoạn nhịn ăn
    ENG: a period during which you do not eat food, especially for religious or health reasons
  • deplete (verb) /dɪˈpliːt/: cạn kiệt, suy yếu
    ENG:  to reduce something by a large amount so that there is not enough left; to be reduced by a large amount

Bộ gen của gấu trắng Bắc cực cũng có thể cung cấp giải pháp cho vấn đề khác, một vấn đề ảnh hưởng đặc biệt đến người già: bệnh loãng xương. Đây là một căn bệnh mà xương giảm mật độ, thường gây nên bởi việc thiếu vận động, giảm lượng canxi bổ sung vào cơ thể hoặc thiếu thức ăn. Mô xương liên tục được tái cấu trúc, có nghĩa là xương được thêm vào hoặc bị mất đi, tuỳ thuộc và sự sẵn có của chất sinh dưỡng và áp lực mà xương và áp lực mà xương phải chịu. Tuy nhiên, Gấu trắng Bắc cực cái phải chịu những điều kiện khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai. Khi mùa thu đến, những con gấu cái này sẽ đào hang trong tuyết để đẻ con và sẽ ở đó trong suốt cả mùa đông, cả trước và sau khi sinh con. Quá trình này dẫn đến việc trong khoảng thời gian sáu tháng nhịn ăn, gấu cái phải giữ bản thân chúng và đàn con sống sót, điều này làm cạn kiệt nguồn dự trữ canxi và calo của gấu mẹ. Dù vậy, xương của những con gấu cái này vẫn khỏe và đặc. 

D. Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density (Q6). Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit (Q7).

  • paradox (noun) /ˈpærədɒks/: nghịch lí
    ENG: a person, thing or situation that has two opposite features and therefore seems strange
  • hibernate (verb) /ˈhaɪbəneɪt/: ngủ đông
    ENG: (of animals) to spend the winter in a state like deep sleep

Hai nhà sinh lý học  Lennox và Allen Goodship đã tìm ra lời giải thích cho nghịch lý này vào năm 2008. Họ đã phát hiện ra rằng những con gấu mang thai có khả năng tăng mật độ xương trước khi chú bắt đầu đào hang. Ngoài ra, sáu tháng sau, khi mà chúng ra khỏi hang cùng đàn con, không có bằng chứng nào nói về việc chúng sẽ bị mất mật độ xương một cách đáng kể. Những con gấu nâu đang ngủ đông không có khả năng này và do đó phải nhờ đến quá trình cải tạo xương lớn vào mùa xuân năm sau. Nếu cơ chế tái tạo xương ở gấu Bắc Cực có thể được làm rõ, điều này có thể có rất nhiều lợi cho nhiều người nằm liệt giường, và thậm chí cả các phi hành gia.

E. The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent (Q8). And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach (Q9&10). Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high (Q11).

  • perceive (verb) /pəˈsiːv/: nhận thức
    ENG: to understand or think of somebody/something in a particular way
  • manipulate (verb) /məˈnɪpjuleɪt/: thao túng, kiểm soát
    ENG:  to control or influence somebody/something, often in a dishonest way so that they do not realize it
  • in an attempt to (prepositional phrase) = attempt to do ST (verb) /əˈtempt/: nỗ lực
    ENG: to make an effort or try to do something, especially something difficult

Những lợi ích y tế của gấu trắng Bắc cực đối với nhân loại chắc chắn là lý do quan trọng cho những nỗ lực bảo tồn của chúng ta, tuy nhiên, đây không nên là những nhân tố duy nhất được xem xét. Chúng ta có xu hướng muốn bảo vệ những loài động vật thông minh và có cảm xúc, chẳng hạn như loài voi và các loài linh trưởng. Mặt khác, những con gấu có vẻ như bị cho là ngu ngốc và đôi khi bạo lực. Tuy nhiên, những bằng chứng chứng minh giả định trên chưa chắc đã đúng, ví dụ như những con gấu Bắc cực sở hữu khả năng giải quyết vấn đề tốt. Theo như quan sát, một con gấu đực tên là Go Go ở vườn thú Tennoji, Osaka sử dụng một công cụ để kiểm soát môi trường của nó. Con Gấu sử dụng một cành cây nhiều lần để lấy một miếng thịt bị treo ngoài tầm với của nó. Khả năng giải quyết vấn đề cũng được quan sát ở ngoài gấu trắng Bắc cực hoang dã, mặc dù không được rõ ràng như Go Go. Một con chạy và nhảy lên những cái thùng tròn để cố gắng tiếp cận một nhiếp ảnh gia đang đứng trên nền cao 4 m, đây là một sự di chuyển có tính toán.

F. In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game (Q12). The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviours. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.

  • deliberate (adj) /dɪˈlɪbərət/: cố tình, có chủ đích
    ENG: done on purpose rather than by accident
  • be capable of (adj) /ˈkeɪpəbl/: có khả năng
    ENG: having the ability or qualities necessary for doing something
  • agile (adj) /ˈædʒaɪl/: nhanh nhẹn
    ENG: able to move quickly and easily

Trong những nghiên cứu khác, chẳng hạn như một nghiên cứu của Alison Ames năm 2008, gấu trắng Bắc cực đã thể hiện sự thao túng có chủ ý và tập trung. Ví dụ, Ames quan sát thấy những con gấu xếp những đồ vật thành đống và sau đó xô đổ chúng như một trò chơi. Nghiên cứu chỉ ra rằng những con gấu có khả năng cư xử nhanh nhẹn và suy nghĩ cẩn thận. Những ví dụ này cho thấy gấu có khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề tốt hơn những gì người ta tưởng trước đó. 

G. As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration– when they have just missed out on a kill (Q13). Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.

  • out of (preposition) = because of: bởi vì
  • astonishing (adj) /əˈstɒnɪʃɪŋ/: ngạc nhiên
    ENG: very surprising; difficult to believe

Về cảm xúc, một lần nữa theo như giai thoại, người ta đã từng nhìn thấy nhiều con gấu lao vào băng và tuyết – dường như thất vọng – khi chúng vừa để hụt con mồi. Hơn thế nữa, gấu trắng Bắc cực có thể hình thành những mối quan hệ lạ thường đối với những loài vật khác, bao gồm cả việc chơi với những con chó được sử dụng để kéo xe trượt tuyết ở Bắc cực. Đáng chú ý, một con gấu trắng Bắc cực cái được thuần dưỡng từ lúc lọt lòng có tên là Agee đã hình thành mối quan hệ thân thiết với chủ nhân Mark Dumas của nó đến mức mà người chủ và con gấu thậm chí còn cùng bơi với nhau. Điều này càng đáng kinh ngạc hơn vì gấu trắng Bắc cực được biết là loại tích cực săn con người trong môi trường tự nhiên.

H. If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine, but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.

  • majestic (adj) /məˈdʒestɪk/: ấn tượng, oai phong
    ENG: impressive because of size or beauty

Nếu như biến đổi khí hậu dẫn đến sự tuyệt chủng của gấu trắng Bắc cực, điều này không chỉ có nghĩa là mất đi những khám phá tiềm năng trong lĩnh vực y học của nhân loại, là quan trọng hơn là sự biến mất của một loài động vật thông minh, oai phong lẫm liệt.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-7 on your answer sheet, write:

  • TRUE                if the statement agrees with the information
  • FALSE              if the statement contradicts the information
  • NOT GIVEN     if there is no information on this

1. Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin 

Dịch câu hỏi: Gấu Bắc cực gặp rất nhiều vấn đề về sức khỏe bởi vì có lớp mỡ dày dưới da

Trong câu hỏi có fat là từ chuyên ngành > sẽ không bị paraphrase trong bài đọc. Hơn nữa đây là câu hỏi đầu tiên trong bài > Bạn tìm kiếm thông tin liên quan ở những đoạn văn đầu tiên bằng cách scan từ ‘fat’

Thông tin liên quan: Đoạn A ‘they have up to 11 centimeters of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences’

Phân tích: Đoạn A có nói gấu Bắc cực có lớp mỡ dày. Nếu như tình huống này xảy ra với con người thì đã có thể gây nhiều bệnh, nhưng con gấu Bắc cực thì chẳng có biến chứng gì cả >> Ngược hẳn với thông tin trong câu hỏi 

Đáp án: False 

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
suffer from various health problem
>< obese, diabetes, heart disease. Yet … no such consequences
the build-up of fat under their skin up to 11 centimeters of fat underneath their skin

2. The study done by Liu and his colleagues compares different groups of polar bears

Dịch câu hỏi: Nghiên cứu thực hiện bởi Liu và đồng nghiệp so sánh nhiều nhóm gấu Bắc cực với nhau 

Câu hỏi có chứa tên riêng là Liu > Scan tên riêng này và bạn tìm thấy thông tin liên quan đến câu 2 nằm ở ngay đầu đoạn B

Thông tin liên quan: Câu thứ 2 đoạn B có nói “They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears”

Phân tích: Nhóm nhà nghiên cứu này so sánh gấu Bắc cực với cả gấu nâu, chứ không phải các nhóm gấu Bắc cực khác >> Thông tin câu hỏi khác so với thông tin bài đọc 

Đáp án: False 

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Compare different groups of polar bears >< compared ….polar bears with … the brown bears

3. Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically 

Dịch câu hỏi: Liu và đồng nghiệp là những nhà nghiên cứu đầu tiên so sánh gen của gấu bắc cực với gấu nâu 

Thông tin của câu 3 tiếp tục nói về việc so sánh gen của gấu Bắc cực với gấu nâu như ở câu 2, nhưng thêm việc chứng minh học có phải các nhà nghiên cứu đầu tiên hay không > bạn cần chú ý đến cụm ‘the first researchers’

Thông tin liên quan: Vẫn như câu 2

Phân tích: Thông tin đoạn B chỉ nói rằng họ nghiên cứu, so sánh hai nhóm gấu này, chứ không có từ nào nói về việc họ có phải là người đầu tiên hay không, có ai ngheien cứu trước họ hay không 

Đáp án: Not given 

4. Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means

Dịch câu hỏi: Gấu Bắc cực có khả năng kiểm soát mức độ cholesterol xấu bằng các cách thức về gen 

Câu hỏi có từ chuyên ngành là ‘bad’ cholesterol nên bạn dễ dàng scan thông tin liên quan đến câu 4 nằm ở đoạn B

Thông tin liên quan: Đoạn B có nói Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APOB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLS) – a form of ‘bad’ cholesterol

Phân tích: Thực sự nhóm nhà nghiên cứu này có tìm ra rằng gấu Bắc cực có một gen – tên APOB – có thể giảm lượng cholesterol xấu (có tên là LDLS) > Thông tin câu hỏi trùng khớp với bài đọc 

Đáp án: True  

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Control Reduces levels
By genetic means Had a gene which …. 

5. Female polar bears are able to survive for about six months without food

Dịch câu hỏi: Gấu Bắc cực cái có khả năng sống sót trong khoảng 6 tháng mà không cần đồ ăn 

Câu hỏi có một số từ có thể giúp người đọc scan như: female, six months, food > Bạn tìm thấy thông tin ở đoạn C

Thông tin liên quan: Câu số 2 từ dưới lên của đoạn C This process results in about six months of fasting 

Phân tích: Theo đoạn C, mùa thu đến là gấu cái đào hang để ở suốt mùa đông, cả khoảng thời gian trước và sau sinh nữa > Tổng là khoảng 6 tháng không ăn gì > Đúng với thông tin 

Đáp án: True 

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Survive Keep themselves and their cubs alive
Without food Had a gene which …. 

6. It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring 

Dịch câu hỏi: Khoa học chứng minh rằng xương của gấu Bắc cực cái rất yếu khi chúng ra khỏi hang vào mùa xuân

Bạn có thể tìm kiếm thông tin liên quan bằng các từ chính trong câu hỏi như: bones, spring > Thông tin liên quan vẫn nằm ở đoạn C và kéo sang đoạn D

Thông tin liên quan: six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density

Phân tích: Đoạn C có nói là sau quá trình sinh sản, xương gấu cái vẫn khỏe và chắc, tuy nhiên không có nói về giai đoạn cụ thể là mùa xuân. Phải sang đến đoạn D, bài đọc có nói rằng trước khi vào hang thì gấu đã tăng mật độ xương, khi chúng rời hang thì không có bằng chứng nào nói xương chúng yếu cả > Kết hợp thông tin hai đoạn văn thì thấy rằng xương vẫn rất chắc khỏe sau khi rời hang

Đáp án: False   

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Bones were very weak >< remain strong and dense, no evidence of significant loss of bone density
Came out of their dens in spring Emerged from the den  

7. The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day 

Dịch câu hỏi: Cơ chế tăng mật độ xương của gấu Bắc cực có thể được sử dụng bởi con người một ngày nào đó 

Vẫn nói về xương nên thông tin câu 7 vẫn nằm ở đoạn D 

Thông tin liên quan: Câu cuối đoạn D có viết If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit

Phân tích: Nếu như con người có thể hiểu được cơ chế tái tạo xương của gấu Bắc Cực thì có thể áp dụng lên những người liệt giường hoặc nhà phi hành gia > Thực sự một ngày nào đó có thể áp dụng cho con người 

Đáp án: True 

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
increasing bone density Bone remodelling
be used by people bedridden humans, and even astronauts  

Questions 8-13

Complete the table below

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer

Write your answers in boxes 8-13 on your answer sheet.

Reasons why polar bears should be protected
Lý do vì sao gấu bắc cực nên được bảo vệ

People think of bears as unintelligent and 8…………
Mọi người nghĩ rằng gấu không thông minh và ………

However, this may not be correct. For example:
Tuy nhiên, điều này có thể không đúng. Ví dụ:

  • In Tennoji Zoo, a bear has been seen using a branch as a 9………. This allowed him to knock down some 10…………
    Ở Tennoji Zoo, người ta quan sát một con gấu sử dụng nhánh cây như là một ….. Điều này cho phép con gấu hạ gục một số ……..
  • A wild polar bear worked out a method of reaching a platform where a 11………. was located
    Gấu Bắc cực hoang dã tìm ra phương pháp trèo nên một bục nơi mà một …. được đặt
  • Polar bears have displayed behavior such as conscious manipulation of objects and activity similar to a 12………..
    Gấu Bắc cực thể hiện những hành vi như là kiểm soát các đồ vật hoặc kiểm soát các hoạt động có chủ đích giống như một ………

Bears may also display emotions. For example:
Gấu cũng có thể hiện cảm xúc. Ví dụ:

  • They may make movements suggesting 13………….. if disappointed when hunting
    Chúng có thể tạo ra các chuyển động gợi ý …. nếu như thất vọng khi săn mồi
  • They may form relationships with other species
    Chúng có thể thiết lập các mối quan hệ với các loài vật khác

Câu 8: Cần điền một tính từ song song vời từ ‘unintelligent’

Thông tin liên quan: Câu 3 đoạn E có viết Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent

Phân tích: Như vậy có hai đặc điểm của gấu Bắc cực mà mọi người thường nghĩ, được truyền đạt bởi hai tính từ, stupid & violent mà stupid chính bằng unintelligent

Đáp án: violent

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
People think Be perceived as
Unintelligent Stupid  

Câu 9 và 10: Có thể scan thông tin dựa trên từ Tennoji Zoo để biết đáp án nằm ở đoạn E, vị trí 9 cần danh từ số ít đứng sau mạo từ ‘a’ còn vị trí 10 cần danh từ số ít/ số nhiều đếm được đi với ‘some’

Thông tin liên quan: Ở giữa đoạn E có thông tin A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach

Phân tích: Tức là gấu có dung cành cây để làm một công cụ (tool) nhằm mục đích lấy thịt treo trên cao

Đáp án: 9. tool     10. meat

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
has been seen Has been observed
using Making use of
knock down Dislodge

Câu 11: Cần điền một danh từ số ít chỉ một vật/người nào đó được đặt trên một ‘platform’

Thông tin liên quan: Hai câu cuối của đoạn E có viết Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high

Phân tích: Phương pháp mà con gấu hoang dã tìm ra đó là chạy rồi nhảy lên ‘barrels’ để chạm được đến một nhà nhiếp ảnh gia đang đứng trên ‘platform’ > người đứng trên ‘platform’ là ‘a photographer’

Đáp án: 11. photographer

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
worked out a method A calculated move
reaching get
was located standing on

Câu 12: Cần điền một danh từ số ít để mô tả việc kiểm soát đồ vật và hành vi của con gấu giống cái gì

Thông tin liên quan: Đoạn F có nhắc rằng polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game

Phân tích: Hành vi ở đây chính là việc đặt các đồ vật vào ống rồi làm đổ nó, và gấu cho rằng nó giống như một trò chơi

Đáp án: 12. game

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
displayed behavior Show
conscious manipulation Deliberate and focused manipulation
similar to a game What appeared to be a game

Câu 13: Thông tin có thể scan dựa trên từ hunting > xuất hiện ở đoạn G. Bạn cần tìm một danh từ không đếm được/ đếm được số nhiều vì vị trí trống không đi cùng mạo từ nào

Thông tin liên quan: Đoạn G có nói là many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration– when they have just missed out on a kill

Phân tích: Sự di chuyển được nhắc đến chính là đâm vào bang tuyết và nhằm mục đích thể hiện cảm giác thất vọng khi đi săn hụt

Đáp án: 13. frustration

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
make movements Hit out at ice and snow
disappointed when hunting Have just missed out on a kill

Cam 16 Test 1 Passage 2: The Step Pyramid of Djoser 

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. The pyramids are the most famous monuments of ancient Egypt and still hold enormous interest for people in the present day. These grand, impressive tributes to the memory of the Egyptian kings have become linked with the country even though other cultures, such as the Chinese and Mayan, also built pyramids. The evolution of the pyramid form has been written and argued about for centuries. However, there is no question that, as far as Egypt is concerned, it began with one monument to one king designed by one brilliant architect (Q14): the Step Pyramid of Djoser at Saqqara.

  • monument (noun) /ˈmɒnjumənt/: di tích
    ENG: a building that has special historical importance
  • evolution (noun) /ˌiːvəˈluːʃn/: sự cách mạng, sự thay đổi lớn
    ENG: the slow steady development of plants, animals, etc. during the history of the earth, as they adapt to changes in their environment
  • brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/: lỗi lạc, sáng suốt
    ENG: extremely clever or impressive

Kim tự tháp là di tích nổi tiếng nhất của Ai Cập cổ đại và vẫn còn giữ được sự quan tâm to lớn của con người ngày nay. Những cống hiến lớn, ấn tượng này để tưởng nhớ các vị vua Ai Cập đã trở nên gắn kết với đất nước này mặc dù các nền văn hóa khác, chẳng hạn như Trung Quốc và Maya, cũng xây dựng kim tự tháp. Sự tiến hóa của hình thức kim tự tháp đã được viết và tranh luận trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, đối với Ai Cập, không có gì phải bàn cãi rằng kim tự tháp bắt đầu với một tượng đài cho một vị vua được thiết kế bởi một kiến trúc sư lỗi lạc: Kim tự tháp bậc thang của Djoser tại Saqqara.

B. Djoser was the first king of the Third Dynasty of Egypt and the first to build in stone. Prior to Djoser’s reign, tombs were rectangular monuments made of dried clay brick, which covered underground passages where the deceased person was buried. For reasons which remain unclear, Djoser’s main official, whose name was Imhotep, conceived of building a taller, more impressive tomb for his king by stacking stone slabs on top of one another, progressively making them smaller, to form the shape now known as the Step Pyramid (Q15). Djoser is thought to have reigned for 19 years, but some historians and scholars attribute a much longer time for his rule, owing to the number and size of the monuments he built (Q25).

  • dynasty (noun) /ˈdɪnəsti/: vương triều
    ENG: ​a series of leaders of a country who all belong to the same family
  • deceased (adj) /dɪˈsiːst/: chết, qua đời
    ENG: (law or formal) dead
  • reign (verb) /reɪn/: trị vì
    ENG: to rule as king, queen, emperor, etc.

Djoser là vị vua đầu tiên của vương triều thứ ba của Ai Cập và là người đầu tiên xây dựng kim tự tháp bằng đá. Trước triều đại của Djoser, các ngôi mộ là những di tích hình chữ nhật làm bằng gạch đất sét khô, bao phủ các lối đi ngầm nơi người đã khuất được chôn cất. Vì những lý do vẫn chưa rõ ràng, quan chức chính của Djoser, tên là Imhotep, đã lên ý tưởng xây dựng một lăng mộ cao hơn, ấn tượng hơn cho vị vua của mình bằng cách xếp chồng các phiến đá lên nhau, dần dần làm cho chúng nhỏ lại, để tạo thành hình dạng ngày nay được gọi là Kim tự tháp bậc thang. Djoser được cho là đã trị vì 19 năm, nhưng một số sử gia và học giả cho rằng thời gian cai trị của ông lâu hơn nhiều do số lượng và kích thước của các di tích mà ông đã xây dựng.

C. The Step Pyramid has been thoroughly examined and investigated over the last century, and it is now known that the building process went through many different stages. Historian Marc Van de Mieroop comments on this, writing ‘Much experimentation was involved, which is especially clear in the construction of the pyramid in the center of the complex. It had several plans … before it became the first Step Pyramid in history, piling six levels on top of one another … The weight of the enormous mass was a challenge for the builders (Q16), who placed the stones at an inward incline in order to prevent the monument breaking up.’

  • thoroughly (adv) /ˈθʌrəli/: kỹ lưỡng
    ENG: very much; completely
  • inward (adj) /ˈɪnwəd/: vào trong
    ENG: ​towards the inside or centre of something

Kim tự tháp bậc thang đã được kiểm tra và nghiên cứu kỹ lưỡng trong thế kỷ qua, và hiện nay người ta biết rằng quá trình xây dựng đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Nhà sử học Marc Van de Mieroop nhận xét về điều này, viết rằng ‘Nhiều thử nghiệm đã được thực hiện, việc xây dựng kim tự tháp ở trung tâm của khu phức hợp đã rõ ràng. Có rất nhiều kế hoạch được đưa ra … trước khi nó trở thành Kim tự tháp bậc thang đầu tiên trong lịch sử, chồng chất sáu tầng lên nhau … Trọng lượng của khối khổng lồ này là một thách thức đối với những người xây dựng, những người đã đặt những viên đá ở một độ nghiêng hướng vào trong để ngăn chặn tượng đài bị phá vỡ. ‘

D. When finally completed, the Step Pyramid rose 62 meters high and was the tallest structure of its time. The complex in which it was built was the size of a city in ancient Egypt and included a temple, courtyards, shrines, and living quarters for the priests (Q21 & 22). It covered a region of 16 hectares and was surrounded by a wall 10.5 meters high. The wall had 13 false doors cut into it with only one true entrance cut into the south-east corner; the entire wall was then ringed by a trench 750 meters long and 40 meters wide (Q23). The false doors and the trench were incorporated into the complex to discourage unwanted visitors. If someone wished to enter, he or she would have needed to know in advance how to find the location of the true opening in the wall (Q24). Djoser was so proud of his accomplishment that he broke the tradition of having only his own name on the monument and had Imhotep’s name carved on it as well.

  • accomplishment (noun) /əˈkʌmplɪʃmənt/: thành tựu
    ENG: an impressive thing that is done or achieved after a lot of work

Cuối cùng, khi hoàn thành, Kim tự tháp bậc thang đã cao 62 mét và là công trình kiến trúc cao nhất vào thời đó. Khu phức hợp mà nó được xây dựng có quy mô của một thành phố ở Ai Cập cổ đại và bao gồm một ngôi đền, sân, đền thờ và khu sinh hoạt cho các linh mục. Nó có diện tích 16 hec-ta và được bao quanh bởi một bức tường cao 10,5 mét. Bức tường có 13 cánh cửa giả, nhưng trong đó chỉ có một lối vào thật góc đông nam; toàn bộ bức tường sau đó được bao quanh bởi một rãnh dài 750 m và rộng 40 m. Những cánh cửa giả và đường hào được kết hợp vào khu phức hợp để làm nản lòng những vị khách không mong muốn. Nếu ai đó muốn vào, người đó cần phải biết trước cách tìm vị trí của cánh của thực sự trên bức tường. Djoser tự hào về thành tích của mình khi ông đã phá vỡ truyền thống chỉ có tên riêng của mình trên đài kỷ niệm và có cả tên của Imhotep được khắc trên đó.

E. The burial chamber of the tomb, where the king’s body was laid to rest, was dug beneath the base of the pyramid, surrounded by a vast maze of long tunnels that had rooms off them to discourage robbers. One of the most mysterious discoveries found inside the pyramid was a large number of stone vessels. Over 40,000 of these vessels, of various forms and shapes, were discovered in storerooms off the pyramid’s underground passages. They are inscribed with the names of rulers from the First and Second Dynasties of Egypt and made from different kinds of stone. There is no agreement among scholars and archaeologists on why the vessels were placed in the tomb of Djoser or what they were supposed to represent. The archaeologist Jean-Philippe Lauer, who excavated most of the pyramid and complex, believes they were originally stored and then given a proper burial’ by Djoser in his pyramid to honor his predecessors. There are other historians, however, who claim the vessels were dumped into the shafts as yet another attempt to prevent grave robbers from getting to the king’s burial chamber.

  • mysterious (adj) /mɪˈstɪəriəs/: bí hiểm
    ENG: difficult to understand or explain; strange
  • inscribe (verb) /ɪnˈskraɪb/: khắc
    ENG: ​to write or cut words, your name, etc. onto something
  • excavate (verb) /ˈekskəveɪt/: đào
    ENG: to dig in the ground to look for old buildings or objects that have been buried for a long time; to find something by digging in this way
  • predecessor (noun) /ˈpriːdəsesə(r)/: người tiền nhiệm
    ENG: a person who did a job before somebody else

Hầm chôn cất của lăng mộ, nơi thi hài của nhà vua được an nghỉ, được đào bên dưới chân kim tự tháp, bao quanh bởi một mê cung rộng lớn gồm các đường hầm dài có các phòng để ngăn chặn bọn cướp. Một trong những khám phá bí ẩn nhất được tìm thấy bên trong kim tự tháp là một số lượng lớn các bình đá. Hơn 40.000 bình đá với nhiều hình dạng khác nhau đã được phát hiện trong các kho chứa bên ngoài các lối đi dưới lòng đất của kim tự tháp. Chúng được khắc tên của các nhà cai trị từ Vương triều thứ nhất và thứ hai của Ai Cập và được làm từ các loại đá khác nhau. Không có sự thống nhất giữa các học giả và nhà khảo cổ học về lý do tại sao các kim khí được đặt trong lăng mộ của Djoser hay về việc chúng đại diện cho điều gì. Nhà khảo cổ học Jean-Philippe Lauer, người đã khai quật hầu hết kim tự tháp và khu phức hợp, tin rằng ban đầu chúng được cất giữ và sau đó được Djoser chôn cất đàng hoàng trong kim tự tháp của mình để tôn vinh những người tiền nhiệm của mình. Tuy nhiên, có những nhà sử học khác cho rằng các kim khí đã được đổ vào các hầm lò nhằm ngăn chặn những kẻ trộm mộ đến phòng chôn cất của nhà vua.

F. Unfortunately, all of the precautions and intricate design of the underground network did not prevent ancient robbers from finding a way in. Djoser’s grave goods, and even his body, were stolen at some point in the past and all archaeologists found were a small number of his valuables overlooked by the thieves. There was enough left throughout the pyramid and its complex, however, to astonish and amaze the archaeologists who excavated it (Q19 & 26).

  • overlook (verb) /ˌəʊvəˈlʊk/: lờ đi, bỏ qua
    ENG: to fail to see or notice something

Thật không may, tất cả các biện pháp phòng ngừa và thiết kế phức tạp của mạng lưới ngầm không ngăn được những tên cướp cổ đại tìm đường vào. Các thức trong mộ của Djoser, và thậm chí cả thi thể của ông, đã bị đánh cắp vào một thời điểm nào đó và tất cả những gì các nhà khảo cổ tìm thấy chỉ là một số lượng nhỏ những vật có giá trị của ông bị bọn trộm bỏ qua. Tuy nhiên, những thứ còn lại trong kim tự tháp và khu phức hợp của nó vẫn đủ để khiến các nhà khảo cổ học khai quật nó kinh ngạc.

G. Egyptologist Miroslav Verner writes, “Few monuments hold a place in human history as significant as that of the Step Pyramid in Saqqara … It can be said without exaggeration that this pyramid complex constitutes a milestone in the evolution of monumental stone architecture in Egypt and in the world as a whole.’ The Step Pyramid was a revolutionary advance in architecture and became the archetype which all the other great pyramid builders of Egypt would follow (Q20).

Nhà Ai Cập học Miroslav Verner viết, “Rất ít di tích giữ một vị trí quan trọng trong lịch sử nhân loại như Kim tự tháp bậc thang ở Saqqara … Có thể nói không ngoa rằng quần thể kim tự tháp này tạo thành một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của kiến trúc đá hoành tráng ở Ai Cập và trên toàn thế giới. ‘ Kim tự tháp bậc thang là một bước tiến mang tính cách mạng trong kiến trúc và trở thành kiểu mẫu mà tất cả các nhà xây dựng kim tự tháp vĩ đại khác của Ai Cập sẽ noi theo.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 14-20

Reading Passage 2 has seven paragraphs, A-G.

Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings below.

Write the correct number, i-ix, in boxes 14-20 on your answer sheet.

List of Headings

I. The areas and artefacts within the pyramid itself
Các khu vực và đồ tạo tác bên trong kim tự tháp

II. A difficult task for those involved
Một nhiệm vụ khó khăn với những người liên quan

III. A king who saved his people
Một vị vua đã cứu dân của mình

IV. A single certainty among other less definite facts
Một sự chắc chắn duy nhất giữa những sự kiện khác ít chắc chắn hơn

V. An overview of the external buildings and areas
Tổng quan về các tòa nhà và khu vực bên ngoài

VI. A pyramid design that others copied
Thiết kế của một kim tự tháp và những người khác đã sao chép

VII. An idea for changing the design of burial structures
Ý tưởng về việc thay đổi thiết kế các công trình chôn cất

VIII. An incredible experience despite the few remains
Một trải nghiệm đáng kinh ngạc dù cho tàn tích còn rất ít

IX. The answers to some unexpected questions
Câu trả lời cho một số câu hỏi không ngờ tới

Câu 14. Paragraph A

Thông tin liên quan: The evolution of the pyramid form has been written and argued about for centuries. However, there is no question that, as far as Egypt is concerned, it began with one monument to one king designed by one brilliant architect

Phân tích: Đoạn A có nói về việc có rất nhiều sự tranh cãi về sự tiến hóa/ thay đổi của kim tự tháp trong nhiều thế kỉ, nhưng có một điều không tranh vãi được đó là nó được thiết kế cho một vị vua bởi một kiến trúc sư lỗi lạc

Đáp án: iv – A single certainty among other less definite facts

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
A single certainty There is no question that ……
Other less definite facts The evolution … has been written and argued 

Câu 15. Paragraph B

Thông tin liên quan:  conceived of building a taller, more impressive tomb for his king by stacking stone slabs on top of one another, progressively making them smaller, to form the shape now known as the Step Pyramid

Phân tích: Đoạn B có nói rằng trước đó các lăng mộ hình chữ nhật và làm bạc gạch đất sét, nhưng lăng mộ cho Djoser lại được xây hình kim tự tháp, bằng đá >> Rất khác so với ngày xưa

Đáp án: vii. An idea for changing the design of burial structures

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Change the design Prior to Djoser’s > rectangular, dried clay brick. Dojoser’s main official > taller, more impressive, stone, form the shape now known as the Step Pyramid

Câu 16. Paragraph C

Thông tin liên quan:  The weight of the enormous mass was a challenge for the builders

Phân tích: Đoạn C có nói một chút thông tin về quá trình xây dựng kim tự tháp nhưng sau đó kết luận rằng cân nặng của kim tự tháp thực sự là một thách thức với người xây dựng

Đáp án: ii- A difficult task for those involved

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
A difficult task A challenge
Those involved  The builders 

Câu 17. Paragraph D

Thông tin liên quan:  Gần như toàn bộ đoạn văn

Phân tích: Đoạn D bắt đầu với việc mô tả kim tự tháp, cao bao nhiêu, vị trí như thế nào, cấu trúc ra sao … Sau đó mô tả phần bên ngoại, cửa ra vào, tường

Đáp án: v – An overview of the external buildings and areas

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
External buildings False doors, the entire wall …
Areas A region of 16 hectares .

Câu 18. Paragraph E

Thông tin liên quan:  Gần như toàn bộ đoạn văn

Phân tích: Sau khi đề cập đến bên ngoài lăng mộ ở đoạn D, đoạn E đề cập đến phần bên trong của lăng mộ như phòng, hàng nghìn bình đá

Đáp án: i  

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Areas Beneath the base of the pyramid, ….
Artefacts Stone vessels

Câu 19. Paragraph F

Thông tin liên quan: There was enough left throughout the pyramid and its complex, however, to astonish and amaze the archaeologists who excavated it

Phân tích: Đoạn văn bắt đầu với việc nhắc đến các đồ trong mộ bị ăn trộm, chỉ còn lại một vài đồ các tên trộm bỏ sót. Tuy nhiên cuối đoạn văn có nói dù còn ít nhưng cũng đủ khiến các nhà khảo cổ học ngạc nhiên

Đáp án: viii

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Incredible experience Astonish and amaze
The few remains A small number of his valuables

Câu 20. Paragraph

Thông tin liên quan:  … and became the archetype which all the other great pyramid builders of Egypt would follow

Phân tích: Đoạn G có khẳng định lại sự đặc biệt của kim tự tháp bậc thang và nó rằng nó trở thành kiểu mẫu cho các nhà xây dựng kim tự tháp khác

Đáp án: vi

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Other copied The archetype which all the other great pyramid builders of Egypt would follow

Questions 21-24

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 21-24 on your answer sheet

The Step Pyramid of Djoser

The complex that includes the Step Pyramid and its surroundings is considered to be as big as an Egyptian 21……… of the past. The area outside the pyramid included accommodation that was occupied by 22 …………….., along with many other buildings and features.

A wall ran around the outside of the complex and a number of false entrances were built into this. In addition, a long 23………….. encircled the wall. As a result, any visitors who had not been invited were cleverly prevented from entering the pyramid grounds unless they knew the 24……….. of the real entrance.

Dịch: Khu phức hợp bao gồm Kim tự tháp bậc thang và các khu vực xung quanh nó được coi là lớn như 21 …… của Ai Cập trong quá khứ. Khu vực bên ngoài kim tự tháp bao gồm chỗ ở đã được chiếm giữ bởi 22 ………, cùng với nhiều tòa nhà và tính năng khác.

Một bức tường chạy xung quanh bên ngoài khu phức hợp và một số cánh của ảo được xây dựng bên trong. Ngoài ra, một 23 ………….. dài bao quanh bức tường. Kết quả là, bất kỳ du khách nào không được mời đều bị ngăn chặn khéo léo không vào khuôn viên kim tự tháp trừ khi họ biết 24 ……….. của lối vào thực sự.

Câu 21. The complex that includes the Step Pyramid and its surroundings is considered to be as big as an Egyptian ……… of the past.

Vị trí cần điền 1 danh từ số ít, đi với cụm ‘an Egyptian ….’ tạo thành cụm danh từ

Thông tin liên quan: Đoạn văn nói về cấu trúc của kim từ tháp và không gian bên trong + bên ngoài được đề cập đến ở đoạn D và đoạn E. Thông tin được nhắc đến ở “The complex in which it was built was the size of a city in ancient Egypt and included a temple, courtyards, shrines, and living quarters for the priests”

Phân tích: Đoạn văn có nói kích thước của khu phức hợp như kích thước của một thành phố thời Hy Lạp cổ đại

Đáp án: city  

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
as big as an Egyptian city The size of a city in Egypt
of the past Ancient

Câu 22. The area outside the pyramid included accommodation that was occupied by ………., along with many other buildings and features.

Vị trí cần điện là danh từ, cùng với cụm ‘be occupied by ….’ để tạo thành cụm động từ

Thông tin liên quan: Đoạn D câu số 2 có nói … included a temple, courtyards, shrines, and living quarters for the priests

Phân tích: Khu phức hợp lăng mộ rất to, bao gồm đền, sân, đền thờ và khu sinh hoạt cho các vị linh mục, thì khu sinh hoạt ở đây chính bằng nơi sống của các linh mục

Đáp án: priests

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Accommodation occupied by priests Living quarters for the priests
Many buildings and features A temple, courtyards, shrines

Câu 23. A wall ran around the outside of the complex and a number of false entrances were built into this. In addition, a long ………….. encircled the wall.

Vị trí cần điền một danh từ số ít, cùng với cụm ‘a long …’ tạo thành cụm danh từ và phù hợp với thông tin encircled the wall

Thông tin liên quan: Vẫn ở đoạn D, người đọc tìm thấy thông tin …. the entire wall was then ringed by a trench 750 meters long and 40 meters wide

Phân tích: bức tường được bao quanh bởi một ‘trench’ dài tới 750 mét

Đáp án: trench  

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Long 750 meters long
Encircled the wall The wall was ringed

Câu 24: Any visitors who had not been invited were cleverly prevented from entering the pyramid grounds unless they knew the ……….. of the real entrance.

Vị trí cần điền là một danh từ, cùng với từ ‘the … of the real entrance’ để tạo thành 1 cụm

Thông tin liên quan: Đoạn D những câu cuối cùng có nói ‘If someone wished to enter, he or she would have needed to know in advance how to find the location of the true opening in the wall’

Phân tích: Vì có rất nhiều cửa giả trên tường nên nếu muốn đi vào trong thì phải biết cửa thật nằm ở đâu

Đáp án: location

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Any visitors who had not been invited Unwanted visitors
Were cleverly prevented from entering Discourage
Knew the location of the real entrance Have needed to know in advance how to find the location of the true opening

Questions 25–26

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 25 and 26 on your answer sheet.

Which TWO of the following points does the writer make about King Djoser?

  •  A. Initially he had to be persuaded to build in stone rather than clay.
    Ban đầu ông được thuyết phục xây dựng bằng đá thay vì bằng đất xét
  • B. There is disagreement concerning the length of his reign.
    Có sự bất đồng về thời gian trị vì của ông
  • C. He failed to appreciate Imhotep’s part in the design of the Step Pyramid.
    Ông không đánh giá cao vai trò của Imhotep trong thiết kế kim tự tháp bậc thang
  • D. A few of his possessions were still in his tomb when archaeologists found it.
    Một số tài sản của ông vẫn trong lăng mộ khi mà các nhà khảo cổ học tìm thấy nó
  • E. He criticised the design and construction of other pyramids in Egypt.
    Ông chỉ trích thiết kế và sự xây dựng của các lăng mộ khác ở Hy Lạp

Phân tích:

Lựa chọn A được nhắc đến ở câu đầu tiên đoạn B và được chỉ ra là ‘the first to build in stone’ nhưng không có thông tin nào nói về việc ông ý được thuyết phục để xây bằng đá thay bằng đất sét 🡪 Not given

Lựa chọn B được đề cập cuối đoạn B, chỗ ‘Djoser is thought to have reigned for 19 years, but some historians and scholars attribute a much longer time for his rule, owing to the number and size of the monuments he built’ thì có nói ông trị vì trong 19 năm nhưng các di tích mà ông xây dựng lại dẫn đến tranh cãi là ông cai trị lâu hơn 🡪 Có nhiều tranh luận về thời gian ông cai trị 🡪 Lựa chọn B đúng

Lựa chọn C được nhắc đến cuối đoạn D có nói là ông khắc tên của Imhotep trên tường, chứng tỏ ông không hề lờ đi tầm quan trọng của nhóm này > False

Lựa chọn D được nhắc đến ở cuối đoạn F qua thông tin ‘all archaeologists found were a small number of his valuables overlooked by the thieves ‘, chửng tỏ những gì mà các nhà khảo cổ học tìm thấy thì rất ít 🡪 Lựa chọn D đúng

Lựa chọn E có liên quan đến đoạn G, nhưng đoạn G chỉ nói về tác phẩm của ông được tán dương như thế nào chứ không nói đến việc ông ý có chỉ trích các kim tự tháp khác hay không 🡪 Not given

Đáp án: B & D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Disagreement …the length of his reign Is thought …. for 19 years, but … a much longer time for his rule
A few of his possessions A small number of his valuables

Cam 16 Test 1 Passage 3: The future of work

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. According to a leading business consultancy, 3–14% of the global workforce will need to switch to a different occupation within the next 10-15 years, and all workers will need to adapt as their occupations evolve alongside increasingly capable machines (Q27). Automation – or embodied artificial intelligence (AI) – is one aspect of the disruptive effects of technology on the labour market. ‘Disembodied AI’, like the algorithms running in our smartphones, is another.

  • evolve (verb) /ɪˈvɒlv/: tiến hóa, phát triển
    ENG: to develop gradually

Theo một công ty tư vấn kinh doanh hàng đầu, 3–14% lực lượng lao động toàn cầu sẽ cần chuyển sang một nghề nghiệp khác trong vòng 10-15 năm tới và tất cả người lao động sẽ cần phải thích nghi khi nghề nghiệp của họ phát triển cùng với máy móc. Tự động hóa – hay còn gọi là trí tuệ nhân tạo (AI) – là một khía cạnh của những tác động đột phá của công nghệ đối với thị trường lao động. ‘AI tách rời’, giống như các thuật toán chạy trong điện thoại thông minh của chúng ta, là một khía cạnh khác.

B. Dr Stella Pachidi from Cambridge Judge Business School believes that some of the most fundamental changes are happening as a result of the ‘algorithmication’ of jobs that are dependent on data rather than on production – the so-called knowledge economy (Q28 & 31). Algorithms are capable of learning from data to undertake tasks that previously needed human judgement, such as reading legal contracts, analysing medical scans and gathering market intelligence.

  • undertake (verb) /ˌʌndəˈteɪk/: đảm nhiệm
    ENG: to make yourself responsible for something and start doing it
  • legal (adj) /ˈliːɡl/: hợp pháp
    ENG: allowed or required by law

Tiến sĩ Stella Pachidi từ Trường Kinh doanh Cambridge Judge tin rằng một số thay đổi cơ bản nhất đang xảy ra do ‘thuật toán hóa’ các công việc phụ thuộc vào dữ liệu hơn là sản xuất – cái gọi là nền kinh tế tri thức. Các thuật toán có khả năng học hỏi từ dữ liệu để thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây cần đến sự phán xét của con người, chẳng hạn như đọc các hợp đồng pháp lý, phân tích y tế và thu thập thông tin tình báo thị trường.

C. ‘In many cases, they can outperform humans,’ says Pachidi. ‘Organisations are attracted to using algorithms because they want to make choices based on what they consider is “perfect information”, as well as to reduce costs and enhance productivity.(Q36)’

  • outperform (verb) /ˌaʊtpəˈfɔːm/: vượt trội
    ENG: to achieve better results than somebody/something

Pachidi nói: “Trong nhiều trường hợp, chúng có thể vượt trội hơn con người. Các tổ chức rất hào hứng với việc sử dụng các thuật toán bởi vì họ muốn đưa ra lựa chọn dựa trên những gì họ coi là “thông tin hoàn hảo”, cũng như để giảm chi phí và nâng cao năng suất.’

D. “But these enhancements are not without consequences (Q38),’ says Pachidi. ‘If routine cognitive tasks are taken over by AI, how do professions develop their future experts?’ she asks. ‘One way of learning about a job is legitimate peripheral participation”- a novice stands next to experts and learns by observation. If this isn’t happening, then you need to find new ways to learn.’

  • legitimate (adj) /lɪˈdʒɪtɪmət/: hợp pháp
    ENG: allowed and acceptable according to the law
  • novice (noun) /ˈnɒvɪs/: người mới học
    ENG: a person who is new and has little experience in a skill, job or situation

Pachidi nói: “Nhưng những cải tiến này không phải là không có hậu quả. Một cách để học về một công việc là” tham gia quan sát hợp pháp “- một người mới học đứng cạnh các chuyên gia và học bằng cách quan sát. Nếu điều này không xảy ra thì bạn cần phải tìm những cách mới để học.”

E. Another issue is the extent to which the technology influences or even controls the workforce. For over two years, Pachidi monitored a telecommunications company. “The way telecoms salespeople work is through personal and frequent contact with clients, using the benefit of experience to assess a situation and reach a decision. However, the company had started using a[n) … algorithm that defined when account managers should contact certain customers about which kinds of campaigns and what to offer them.

  • workforce (noun) /ˈwɜːkfɔːs/: nguồn nhân lực
    ENG: all the people who work for a particular company, organization, etc.

Một vấn đề khác là mức độ ảnh hưởng hoặc thậm chí kiểm soát của công nghệ với lực lượng lao động. Trong hơn hai năm, Pachidi theo dõi một công ty viễn thông. “Cách nhân viên bán hàng viễn thông làm việc là thông qua tiếp xúc một cách cá nhân và thường xuyên với khách hàng, sử dụng kinh nghiệm để đánh giá tình huống và đưa ra quyết định. Tuy nhiên, công ty đã bắt đầu sử dụng thuật toán nhằm xác định thời điểm người quản lý tài khoản nên liên hệ với một số khách hàng nhất định về loại cung cấp cho họ chiến dịch nào hay cái gì.

F. The algorithm – usually built by external designers – often becomes the keeper of knowledge, she explains. In cases like this, Pachidi believes, a short-sighted view begins to creep into working practices whereby workers learn through the ‘algorithm’s eyes’ and become dependent on its instructions (Q29 & 32). Alternative explorations – where experimentation and human instinct lead to progress and new ideas – are effectively discouraged (Q33).

  • creep into (verb): len lỏi
    ENG: ​to begin to happen or affect something

Cô giải thích rằng thuật toán – thường được xây dựng bởi các nhà thiết kế bên ngoài – thường trở thành người lưu giữ kiến thức. Pachidi tin rằng trong những trường hợp như thế này, một cái nhìn thiển cận bắt đầu len lỏi vào thực tiễn công việc, theo đó người lao động học thông qua ‘con mắt của thuật toán’ và trở nên phụ thuộc vào các hướng dẫn của nó. Sự khám phá – nơi thử nghiệm và bản năng con người dẫn đến sự tiến bộ và ý tưởng mới – thực sự không được khuyến khích.

G. Pachidi and colleagues even observed people developing strategies to make the algorithm work to their own advantage. We are seeing cases where workers feed the algorithm with false data to reach their targets,’ she reports.

Pachidi và các đồng nghiệp thậm chí còn quan sát những người phát triển các chiến lược để làm cho thuật toán hoạt động theo lợi ích của họ. Bà nói: ‘Chúng tôi đang chứng kiến những trường hợp công nhân cung cấp dữ liệu sai cho thuật toán để đạt được mục tiêu của họ.

H. It’s scenarios like these that many researchers are working to avoid. Their objective is to make AI technologies more trustworthy and transparent, so that organisations and individuals understand how AI decisions are made (Q34). In the meantime, says Pachidi, ‘We need to make sure we fully understand the dilemmas that this new world raises regarding expertise, occupational boundaries and control.’

  • transparent (adj) /trænsˈpærənt/: minh bạch
    ENG: that you can easily see is false; allowing you to see the truth easily
  • dilemma (noun) /dɪˈlemə/: tình huống khó sử, tình huống tiến thoái lưỡng nan
    ENG: a situation that makes problems, often one in which you have to make a very difficult choice between things of equal importance

Các nhà nghiên cứu đang làm việc để tránh những tình huống như thế này. Mục tiêu của họ là làm cho các công nghệ AI trở nên đáng tin cậy và minh bạch hơn, để các tổ chức và cá nhân hiểu được cách thức đưa ra các quyết định của AI. Pachidi nói, ‘Chúng tôi cần đảm bảo rằng chúng tôi hiểu rõ về những tình huống khó xử mà thế giới mới này đặt ra liên quan đến chuyên môn, ranh giới nghề nghiệp và sự kiểm soát.’

I. Economist Professor Hamish Low believes that the future of work will involve major transitions across the whole life course for everyone: “The traditional trajectory of full-time education followed by full-time work followed by a pensioned retirement is a thing of the past,’ says Low. Instead, he envisages a multistage employment life: one where retraining happens across the life course, and where multiple jobs and no job happen by choice at different stages (Q39).

  • trajectory (noun) /trəˈdʒektəri/: quỹ đạo
    ENG: the curved path of something that has been fired, hit or thrown into the air
  • envisage (verb) /ɪnˈvɪzɪdʒ/: hình dung
    ENG: to imagine what will happen in the future

Giáo sư kinh tế học Hamish Low tin rằng tương lai của công việc sẽ liên quan đến những chuyển đổi lớn trong suốt cuộc đời đối với tất cả mọi người. Low nói: “Quỹ đạo truyền thống của việc giáo dục toàn thời gian, sau đó là làm việc toàn thời gian và sau đó nghỉ hưu bằng tiền lương đã là dĩ vãng. Thay vào đó, ông hình dung một cuộc sống việc làm nhiều giai đoạn: một cuộc sống mà việc đào tạo lại diễn ra xuyên suốt trong suốt cuộc đời, và bạn có thể chọn làm nhiều việc hoặc không làm việc nào hết ở các giai đoạn khác nhau’.

J. On the subject of job losses, Low believes the predictions are founded on a fallacy: ‘It assumes that the number of jobs is fixed. If in 30 years, half of 100 jobs are being carried out by robots, that doesn’t mean we are left with just 50 jobs for humans. The number of jobs will increase: we would expect there to be 150 jobs (Q35).

  • fallacy (noun) /ˈfæləsi/: sự ngụy biện
    ENG: a false idea that many people believe is true

Về chủ đề mất việc làm, Low tin rằng những dự đoán được đưa ra dựa trên sự nguỵ biện: ‘Giả định đưa ra rằng số lượng việc làm là cố định. Nếu trong 30 năm nữa, một nửa trong số 100 công việc được thực hiện bởi robot, điều đó không có nghĩa là chúng ta chỉ còn lại 50 công việc cho con người. Số lượng việc làm sẽ tăng lên: chúng tôi dự kiến sẽ có 150 việc làm’.

K. Dr Ewan McGaughey, at Cambridge’s Centre for Business Research and King’s College London, agrees that ‘apocalyptic’ views about the future of work are misguided. ‘It’s the laws that restrict the supply of capital to the job market, not the advent of new technologies that causes unemployment.’

  • capital (noun) /ˈkæpɪtl/: vốn
    ENG: wealth or property that is owned by a business or a person and can be invested or used to start a business

Tiến sĩ Ewan McGaughey, tại Trung tâm Nghiên cứu Kinh doanh của Cambridge và Đại học King’s College London, đồng ý rằng quan điểm ‘ngày tận thế’ về tương lai của công việc là sai lầm. ‘Đó là do các luật hạn chế việc cung cấp vốn cho thị trường việc làm, chứ không phải sự ra đời của các công nghệ mới gây ra thất nghiệp.’

L. His recently published research answers the question of whether automation, AI and robotics will mean a jobless future by looking at the causes of unemployment. “History is clear that change can mean redundancies. But social policies can tackle this through retraining and redeployment.’

  • redeployment (noun) /ˌriːdɪˈplɔɪmənt/: triển khai lại
    ENG: the act of moving somebody/something to a new position or job

Nghiên cứu được công bố gần đây của ông trả lời câu hỏi liệu tự động hóa, AI và robot có đồng nghĩa với một tương lai thất nghiệp hay không bằng cách xem xét các nguyên nhân của thất nghiệp. “Lịch sử rõ ràng rằng thay đổi có thể có nghĩa là dư thừa. Nhưng các chính sách xã hội có thể giải quyết vấn đề này thông qua đào tạo lại và triển khai lại.”

M. He adds: ‘If there is going to be change to jobs as a result of AI and robotics then I’d like to see governments seizing the opportunity to improve policy to enforce good job security (Q40). We can “reprogramme” the law to prepare for a fairer future of work and leisure.’ McGaughey’s findings are a call to arms to leaders of organisations, governments and banks to pre-empt the coming changes with bold new policies that guarantee full employment, fair incomes and a thriving economic democracy.

  • seize the opportunity (verb phrase): nắm bắt cơ hội
  • enforce (verb) /ɪnˈfɔːs: thực thi
    ENG: to make sure that people obey a particular law or rule
  • pre-empt (verb) /ˌpriː ˈempt/: đón đầu
    ENG:  to prevent something from happening by taking action to stop it
  • thriving (adj) /ˈθraɪvɪŋ/: thịnh vượng
    ENG: ​continuing to be successful, strong, healthy, etc.

Ông nói thêm: ‘Nếu có sự thay đổi đối với công việc do AI và robot thì tôi muốn thấy các chính phủ nắm bắt cơ hội này để cải thiện chính sách nhằm thực thi an ninh việc làm tốt. Chúng ta có thể “lập trình lại” luật để chuẩn bị cho một tương lai cân bằng hơn về công việc và giải trí. ‘ Phát hiện của McGaughey là một lời kêu gọi các nhà lãnh đạo của các tổ chức, chính phủ và ngân hàng đón đầu những thay đổi sắp tới bằng các chính sách mới táo bạo để đảm bảo việc làm đầy đủ, thu nhập công bằng và một nền kinh tế dân chủ thịnh vượng.

N. “The promises of these new technologies are astounding. They deliver humankind the capacity to live in a way that nobody could have once imagined,’ he adds. ‘Just as the industrial revolution brought people past subsistence agriculture, and the corporate revolution enabled mass production, a third revolution has been pronounced (Q37). But it will not only be one of technology. The next revolution will be social.’

  • astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: kinh ngạc
    ENG: so surprising that it is difficult to believe

Ông nói thêm: “Những hứa hẹn của công nghệ mới này thật đáng kinh ngạc. Công nghệ cung cấp cho loài người khả năng sống theo cách mà không ai có thể từng tưởng tượng được. Cũng giống như cuộc cách mạng công nghiệp mang lại cho con người nền nông nghiệp tự cung tự cấp trong quá khứ và cuộc cách mạng doanh nghiệp cho phép sản xuất hàng loạt, thì một cuộc cách mạng thứ ba đã được công bố. Nhưng nó sẽ không chỉ là một trong những công nghệ. Cuộc cách mạng tiếp theo sẽ là xã hội. ‘

Questions 27-30

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 27-30 on your answer sheet.

27. The first paragraph tells us about

  • A. the kinds of jobs that will be most affected by the growth of Al.
  • B. the extent to which Al will alter the nature of the work that people do.
  • C. the proportion of the world’s labour force who will have jobs in Al in the future.
  • D. the difference between ways that embodied and disembodied Al will impact on workers.

Dịch câu hỏi: Đoạn đầu tiên cho chúng ta biết về

  • A. các loại công việc sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự tăng trưởng của Al.
  • B. mức độ mà Al sẽ làm thay đổi bản chất của công việc mà con người làm.
  • C. tỉ lệ lực lượng lao động trên thế giới có việc làm ở Al trong tương lai.
  • D. sự khác biệt giữa cách Al và AI tách rời tác động đến người lao động.

> Câu hỏi đã đề xuất thông tin liên quan đến đoạn văn đầu tiên của bài đọc nên bạn chú ý đến đoạn A

Lựa chọn A chưa chính xác vì đoạn văn chỉ nói về tác động của công nghệ với thị trường lao động chứ không nói cụ thể công việc nào bị tác động nhiều nhất

Lựa chọn B chính xác vì mức độ AI thay đổi bản chất công việc ở đây chính là việc 3-14% mọi người phải đổi việc, và toàn bộ phải thích nghi với việc làm việc có máy móc

Lựa chọn C chưa chính xác vì đầu đoạn A có nhắc ‘3–14% of the global workforce will need to switch to a different occupation within the next 10-15 years’ > tức chỉ nhắc đến tỉ lệ phải đổi việc hoặc thích nghi với công việc có sự xuất hiện của máy móc, chứ không nói đến phần trăm có việc làm

Lựa chọn D không chính xác vì không có nhắc đến sự khác nhau của ‘embodied and disembodied Al’

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
alter Switch to/ adapt

28. According to the second paragraph, what is Stella Pachidi’s view of the knowledge economy’?

  • A. It is having an influence on the number of jobs available.
  • B. It is changing people’s attitudes towards their occupations.
  • C. It is the main reason why the production sector is declining.
  • D. it is a key factor driving current developments in the workplace.

Dịch câu hỏi: Theo đoạn thứ hai, quan điểm của Stella Pachidi về nền kinh tế tri thức ‘là gì?

  • A. Nó có ảnh hưởng đến số lượng công việc hiện có.
  • B. Nó đang thay đổi thái độ của mọi người đối với nghề nghiệp của họ.
  • C. Là nguyên nhân chính khiến ngành sản xuất ngày càng giảm sút.
  • D. nó là một yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển hiện tại ở nơi làm việc.

> Bạn tìm đáp án ở đoạn B như gợi ý ở câu hỏi

Lựa chọn A chưa chính xác vì đoạn văn không nói đến số lượng công việc có sẵn/ tồn tại

Lựa chọn B chưa chính xác, không có thông tin nào nói về việc con người thay đổi thái độ với công việc

Lựa chọn C chưa chính xác, đoạn văn có nói là công việc phụ thuộc vào số liệu nhiều hơn sản xuất, nhưng không có thông tin nói về việc sản xuất sẽ giảm đi

Lựa chọn D chính xác vì đoạn văn có viết ‘some of the most fundamental changes are happening as a result of the ‘algorithmication’ of jobs – the so-called knowledge economy > Kinh tế kiến thức là một trong những yếu tố chính dẫn đến sự thay đổi gần đây

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
A key factor Some of the most fundamental changes
Driving As a result of

29. What did Pachidi observe at the telecommunications company?

  • A. staff disagreeing with the recommendations of Al
  • B. staff feeling resentful about the intrusion of Al in their work
  • C. staff making sure that Al produces the results that they want
  • D. staff allowing Al to carry out tasks they ought to do themselves

Dịch câu hỏi: Pachidi đã quan sát điều gì ở công ty viễn thông?

  • A. nhân viên không đồng ý với đề xuất của Al
  • B. nhân viên cảm thấy bất bình về sự xâm nhập của Al trong công việc của họ
  • C. nhân viên đảm bảo rằng Al tạo ra kết quả mà họ muốn
  • D. nhân viên cho phép Al thực hiện các nhiệm vụ mà họ phải tự làm

> Bạn tìm đáp án ở đoạn E trở đi vì thông tin về Pachidi và telecommunication đều nhắc đến ở đoạn E

Lựa chọn A không được nhắc đến, không có thông tin nói về việc nhân viên có đồng ý hay không

Lựa chọn B không được nhắc đến, đoạn văn không nói về sự bất bình nào cả

Lựa chọn C là đúng và được nhắc đến ở đoạn F rằng ‘workers learn through the ‘algorithm’s eyes’ and become dependent on its instructions’, tức nhân viên bắt đầu học theo con mắt của thuật toán và lắng nghe theo chỉ dẫn của nó > tức họ cho rằng cứ nghe theo AI là họ sẽ có những gì mình muốn

Lựa chọn D được nhắc đến ở đoạn E nói về việc thuật toán nhắc nhỏ họ về thời gian để liên hệ với khách hàng chứ không phải thực hiện luôn việc liên hệ này > không chính xác

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Produce the results that they want Learn through the ‘algorithm’s eyes
Become dependent on its instructions

30. In his recently published research, Ewan McGaughey

  • A. challenges the idea that redundancy is a negative thing.
  • B. shows the profound effect of mass unemployment on society.
  • C. highlights some differences between past and future job losses.
  • D. illustrates how changes in the job market can be successfully handled.

Dịch câu hỏi: Trong nghiên cứu được xuất bản gần đây của mình, Ewan McGaughey

  • A. thách thức ý kiến rằng dư thừa là một điều tiêu cực.
  • B. cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của tình trạng thất nghiệp hàng loạt đối với xã hội.
  • C. làm nổi bật một số điểm khác biệt giữa những lần mất việc trong quá khứ và tương lai.
  • D. minh họa cách xử lý thành công những thay đổi trên thị trường việc làm.

> Thông tin về Ewan McGaughey bắt đầu được xuất hiện từ đoạn K, ‘recently pulished research’ bắt đầu nhắc đến từ đoạn L > Bạn có thể tìm thấy đáp án ở đoạn L trở đi

Lựa chọn A chưa chính xác, đoạn văn có nói về việc dư thừa nhưng không thể hiện thái độ tích cực hay tiêu cực cả, thậm chí đoạn M còn nói đến việc chính phủ nắm bắt cơ hội này để cải thiện chính sách ….’

Lựa chọn B chưa chính xác vì đoạn L, M có nhắc đến thất nghiệp nhưng không phải ‘mass unemployment’ và không phải ảnh hưởng lên xã hội

Lựa chọn C chưa chính xác vì đoạn văn có nói thay đổi sẽ dẫn tới thất nghiệp trong quá khứ, nhưng giờ thì không, chứ không phải những sự khác biệt về thất nghiệp trong quá khứ với hiện tại.

Lựa chọn D chính xác, và đây là nội dung thông tin chính của toàn đoạn M

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Be successfully handled Seize the opportunity to improve the policy to enforce job security, …prepare for a fairer future of work and leisure, …. guarantee full employment, fair incomes and a thriving economic democracy

Questions 31-34

Complete the summary using the list of words, A-G, below.

Write the correct letter, A-G, in boxes 31-34 on your answer sheet.

The ‘algorithmication’ of jobs

Stella Pachidi of Cambridge Judge Business School has been focusing on the ‘algorithmication’ of jobs which rely not on production but on 31 …….

While monitoring a telecommunications company, Pachidi observed a growing 32…….. on the recommendations made by AI, as workers begin to learn through the ‘algorithm’s eyes’. Meanwhile, staff are deterred from experimenting and using their own 33 …….., and are therefore prevented from achieving innovation.

To avoid the kind of situations which Pachidi observed, researchers are trying to make Al’s decision-making process easier to comprehend, and to increase users’ 34………. with regard to the technology.

A. pressure

D. promotion

G. information

B. satisfaction

E. reliance

C. intuition

F. confidence

Dịch câu hỏi: Stella Pachidi của Trường Kinh doanh Cambridge Judge đã tập trung vào ‘thuật toán hóa’ của các công việc không dựa vào sản xuất mà dựa vào 31 …….

Trong khi giám sát một công ty viễn thông, Pachidi đã quan sát thấy sự gia tăng 32 …….. về các khuyến nghị do AI đưa ra, khi các công nhân bắt đầu học hỏi qua ‘con mắt của thuật toán’. Trong khi đó, nhân viên không được thử nghiệm và sử dụng 33 …….. của chính họ, và do đó bị cản trở trong việc đạt được sự đổi mới.

Để tránh những tình huống mà Pachidi đã quan sát, các nhà nghiên cứu đang cố gắng làm cho quá trình ra quyết định của Al dễ hiểu hơn và để tăng 34 ………. của người dùng liên quan đến công nghệ.

A. áp lực

D. sự thăng tiến/ quảng cáo/ khuyến mãi

G. thông tin

B. sự hài lòng

E. sự phụ thuộc

C. trực giác

F. sự tự tin

Phân tích: Đoạn tóm tắt bắt đầu với cái tên Stella Pachidi (bắt đầu xuất hiện ở đoạn B của bài đọc), sau đó có ‘a telecommunications company’ xuất hiện ở đoạn E của bài đọc >> Đáp án cho câu 31 đến 34 sẽ rải rác từ đoạn B cho đến ít nhất là đoạn E

Câu 31. Thông tin liên quan ở đoạn B ‘the ‘algorithmication’ of jobs that are dependent on data rather than on production’ > ‘algorithmication’ không phụ thuộc vào ‘production’ mà phụ thuộc vào ‘data’ – đồng nghĩa với từ ‘information’

Đáp án: G

Câu 32. Thông tin liên quan ở đoạn F ‘workers learn through the ‘algorithm’s eyes’ and become dependent on its instructions’ > người lao động ngày càng phụ thuộc vào những gợi ý của thuật toán > ‘dependent on…’ đồng nghĩa với từ reliance

Đáp án: E

Câu 33. Thông tin liên quan ở đoạn F ‘Alternative explorations – where experimentation and human instinct lead to progress and new ideas – are effectively discouraged’ > sự phụ thuộc này khiến người lao động không sử dụng trực quan của con người và trải nghiệm cá nhân > ‘instinct’ đồng nghĩa với từ ‘intuition’

Đáp án: C

Câu 34. Thông tin liên quan ở đoạn H ‘Their objective is to make AI technologies more trustworthy and transparent, so that organisations and individuals understand how AI decisions are made’ > mục đích của việc giúp cá nhân/ tổ chức hiểu cách AI đưa ra quyết định như thế nào là giúp cho AI trở nên đáng tin cậy và minh bạch hơn > ‘trustworthy’ chính bằng sự tự tin của người dùng

Đáp án: F

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Rely on Be dependent on
Recommendations Instructions
Be deterred from / Prevent from Be discouraged
Achieving innovation New ideas
Make AI’s decision-making process easier to comprehend Understand how AI decisions are made
Increase users’ confidence More trustworthy and transparent

Questions 35–40                                                                     

Look at the following statements (Questions 35–40) and the list of people below.

Match each statement with the correct person, A, B or C.

Write the correct letter, A, B or C, in boxes 35-40 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

  • A. Greater levels of automation will not result in lower employment.
  • B. There are several reasons why Al is appealing to businesses.
  • C. Al’s potential to transform people’s lives has parallels with major cultural shifts which occurred in previous eras.
  • D. It is important to be aware of the range of problems that Al causes.
  • E. People are going to follow a less conventional career path than in the past.
  • F. Authorities should take measures to ensure that there will be adequately paid work for everyone.
List of people

A. Stella Pachidi                       C. Ewan McGaughey

B. Hamish Low

Câu 35. Greater levels of automation will not result in lower employment.

Dịch câu hỏi: Mức độ tự động hóa cao hơn sẽ không dẫn đến giảm việc làm

Thông tin liên quan: Đoạn J có nói ‘’It assumes that the number of jobs is fixed. If in 30 years, half of 100 jobs are being carried out by robots, that doesn’t mean we are left with just 50 jobs for humans. The number of jobs will increase: we would expect there to be 150 jobs’ > Theo ông Low thay bằng việc giảm việc làm thì trong 30 năm tới, số lượng công việc sẽ tăng lên

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Greater levels of automation Be carried out by robots
Not …lower employment The number of jobs will increase

Câu 36. There are several reasons why Al is appealing to businesses.

Dịch câu hỏi: Có nhiều lý do vì sao các doanh nghiệp thích sử dụng AI

Thông tin liên quan: Đoạn C có nhắc ‘Organisations are attracted to using algorithms because they want to make choices based on what they consider is “perfect information”, as well as to reduce costs and enhance productivity’ > Như vậy theo như ông Pachidi thì có 3 lý do khiến cho các công ty thích AI, 1.make choices based on perfect information, 2. reduce costs và 3.enhance productivity

Đáp án: A

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Appealing Be attracted by
Businesses Organisations

Câu 37. Al’s potential to transform people’s lives has parallels with major cultural shifts which occurred in previous eras.

Dịch câu hỏi: Tiềm năng của Al trong việc biến đổi cuộc sống của mọi người song song với những thay đổi văn hóa lớn xảy ra trong các thời đại trước

Thông tin liên quan: Ở đoạn N có viết ‘’Just as the industrial revolution brought people past subsistence agriculture, and the corporate revolution enabled mass production, a third revolution has been pronounced’ > tức Ai được so sánh với cuộc cách mạng công nghiệp trong quá khứ và đây là ý kiến của McGaughey

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
major cultural shifts The industrial revolution
occurred in previous eras Past

Câu 38. It is important to be aware of the range of problems that Al causes.

Dịch câu hỏi: Việc nhận thức về những vấn đề AI gây ra rất quan trọng

Thông tin liên quan: Đoạn D có viết “But these enhancements are not without consequences’ says Pachidi > tức theo ông Pachidi thì cũng sẽ cần phải cẩn trọng hơn với những ảnh hưởng tiêu cực của AI

Đáp án: A

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
problems Consequences
AI These enhancements

Câu 39. People are going to follow a less conventional career path than in the past.

Dịch câu hỏi:  Mọi người đang đi theo con đường sự nghiệp khác hơn/ ít truyền thông tin so với ngày xưa

Thông tin liên quan: Đoạn I có nhắc đến ‘The traditional trajectory of full-time education followed by full-time work followed by a pensioned retirement is a thing of the past,’ says Low. Instead, he envisages a multistage employment life: one where retraining happens across the life course, and where multiple jobs and no job happen by choice at different stages’ > Theo ý kiến của ông Low thì mọi người đã thay đổi suy nghĩ về ‘career path’. Ngày xưa thì đi học toàn thời gian > làm toàn thời gian > nghỉ hưu sống dựa vào lương hưu. Bây giờ thì phải liên tục tái đào tạo trong công việc, có lúc thì làm nhiều việc có lúc không làm gì

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Less conventional traditional trajectory … is a thing of the past

Câu 40. Authorities should take measures to ensure that there will be adequately paid work for everyone.

Dịch câu hỏi: Chính phủ nên đưa ra các biện pháp đảm bảo rằng sẽ có đủ công việc được trả lương cho tất cả mọi người

Thông tin liên quan: Đoạn M có viết rằng ‘He adds: ‘If there is going to be change to jobs as a result of AI and robotics then I’d like to see governments seizing the opportunity to improve policy to enforce good job security’ > Đây là ý kiến của McGaughey và ông nói rằng chính phủ cần phải đảm bảo ‘good security job’ , đoạn dưới lại tiếp tục nhắc đến ‘full employment, fair incomes’

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài đọc
Take measures Improve policy
Ensure Guarantee
Adequately paid word for everyone Full employment, fair incomes’

Bài viết liên quan:

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng