Cam 9 Test 1 Writing Task 1
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The two maps illustrate the transformation of an island due to the construction of tourist facilities.
Overall, new developments have significantly altered the island’s appearance from a natural, undeveloped landscape to a fully equipped recreational area.
Initially, the island was largely untouched, featuring a few areas of woodland in the central east and west, with a beach along the western coastline. The island spans approximately 250 meters in length.
Following construction, the island underwent substantial changes. A pier was added to the south, where visitors now arrive, leading to a central reception encircled by a road that extends northward to a restaurant. Accommodation units were added on both the eastern and western sides, linked by footpaths for ease of access. Notably, the beach to the west was converted into a swimming area, utilizing the island’s natural coastline.
Phân tích câu hỏi
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Map mô tả sự thay đổi
Thì:
- Mô tả những đặc điểm của bức tranh ‘before’ → quá khứ đơn
- Mô tả bức tranh của ‘after’ → hiện tại đơn
- Mô tả những thực tế, không thay đổi (chiều rộng của hòn đảo) → hiện tại đơn
- Mô tả sự thay đổi từ bức tranh ‘before’ sang ‘after’ → hiện tại hoàn thành
Cấu trúc bài viết:
Introduction: Paraphrase câu hỏi để giới thiệu biểu đồ
- construction = erection (sự xây dựng) = emergence (sự xuất hiện)
- tourist facilities → recreational activities for tourists
Overview: Nêu đặc điểm chung của biểu đồ rằng hòn đảo này đã thay đổi rất nhiều, biến thành 1 nơi lý tưởng để phát triển du lịch
Body paragraph 1: Mô tả những đặc điểm của bản đồ phía trên: hoang sơ gần như chẳng có gì, chỉ có hai khu rừng, một bãi biển
Body paragraph 2: Mô tả bản đồ phía dưới, lần lượt theo thứ tự khám phá của khách du lịch: Pier → Central reception → Restaurant → Hai khu accommodation → Beach (chú ý mô tả cả footpath và vehicle tracks trên biểu đồ)
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Lược dịch bài mẫu
Hai bản đồ minh họa sự thay đổi của một hòn đảo sau khi xây dựng các cơ sở du lịch.
Nhìn chung, các công trình mới đã làm thay đổi đáng kể diện mạo của hòn đảo từ một vùng hoang sơ sang một khu vực giải trí đầy đủ tiện nghi.
Ban đầu, hòn đảo gần như chưa được khai thác, chỉ có một vài khu rừng ở phía đông và phía tây cùng với một bãi biển ở bờ phía tây. Đảo dài khoảng 250 mét.
Sau khi xây dựng, hòn đảo đã trải qua nhiều thay đổi lớn. Một bến tàu được thêm vào phía nam, nơi du khách đến và dẫn tới khu vực lễ tân ở trung tâm, bao quanh bởi một con đường kéo dài lên phía bắc đến nhà hàng. Các khu lưu trú được xây dựng ở phía đông và phía tây, kết nối bằng lối đi bộ để thuận tiện di chuyển. Đáng chú ý, bãi biển ở phía tây đã trở thành khu vực bơi lội, tận dụng bờ biển tự nhiên của đảo.
Từ vựng hay
- transformation (noun) /ˌtræns.fərˈmeɪ.ʃən/ – sự biến đổi
English meanging: a thorough or dramatic change in form or appearance. - fully-equipped (adjective) /ˈfʊl.i ɪˈkwɪpt/ – được trang bị đầy đủ
English meanging: furnished with everything needed for a particular purpose. - untouched (adjective) /ʌnˈtʌtʃt/ – còn nguyên vẹn, chưa bị khai thác
English meanging: not altered, damaged, or affected in any way. - span (verb) /spæn/ – kéo dài, bao phủ
English meanging: to extend across a particular area or distance. - encircle (verb) /ɪnˈsɜːr.kəl/ – bao quanh, bao bọc
English meanging: to surround or form a circle around something. - extend (verb) /ɪkˈstend/ – mở rộng, kéo dài
English meanging: to make something longer or larger; to reach or continue. - ease of access (noun phrase) /iːz əv ˈæk.ses/ – sự dễ dàng tiếp cận
English meanging: the quality of being easy to approach, reach, or enter.
Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 9 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 9 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 9 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 9 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 9 Test 1 Writing Task 2
Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
In today’s interconnected world, language acquisition has become increasingly significant, prompting many parents to consider foreign language instruction for their children at the primary level rather than delaying it until secondary school. I believe that while early language learning presents several benefits, it also has considerable disadvantages that may outweigh these advantages.
On the positive side, early exposure to a new language offers cognitive and linguistic benefits, supported by international research. First, young children are especially adept at absorbing new languages, as they tend to be more flexible and responsive to novel sounds. Their natural curiosity and lack of self-consciousness enable them to mimic pronunciation and intonation accurately, even mastering complex sounds that can challenge adults. Furthermore, early language learning fosters a positive attitude toward languages, which can be invaluable as children progress in their studies. By introducing language learning in an enjoyable way at primary school, children are likely to approach it later with enthusiasm and greater motivation, enhancing their chances of proficiency in the long run.
However, there are notable challenges to this approach, particularly in contexts where resources and trained staff are lacking. Primary school teachers, especially in rural or developing areas, often lack specialized training in language pedagogy, and many may not have the linguistic proficiency required to teach effectively. Establishing a standard for language instruction at the primary level, therefore, poses considerable difficulties in such settings. Additionally, young children may experience cognitive overload or even confusion when tasked with balancing their native language and a foreign one simultaneously, especially if their exposure is inconsistent. Such stress may hinder both languages’ development, undermining overall educational outcomes.
In conclusion, while early foreign language learning has undeniable advantages, without the appropriate resources and instructional support, it can result in more drawbacks than benefits. Therefore, careful consideration and a well-structured approach are essential to ensure that early language education yields positive outcomes rather than counterproductive ones.
Phân tích câu hỏi
Dạng câu hỏi: Discussion
Cấu trúc bài viết:
Introduction: Bao gồm hai nhiệm vụ
Giới thiệu chủ đề đang được thảo luận:
- better = more appropriate = produce better outcomes = more beneficial …
- learning a foreign language → language acquisition (noun) → acquire a new language/ learn an exotic language
Đưa ra câu trả lời: Theo mình nghĩ thì hại nhiều hơn lợi
Body paragraph 1:
- Topic sentence: Lợi của việc học ngôn ngữ sớm
- Supporting idea 1: Dễ học hơn rất nhiều. Có thể bắt chước phát âm chuẩn, nghe và bắt chước theo những âm khó
- Supporting idea 2: Tăng niềm yêu thích với việc học ngoại ngữ, thấy rằng học ngoại ngữ là niềm vui → lớn lên học sẽ hiệu quả hơn
Body paragraph 2:
- Topic sentence: Khẳng định rằng học ngoại ngữ sớm có nhiều hại hơn
- Supporting idea 1: Giáo viên dạy ngoại ngữ tiểu học có thể đào tạo không chuyên cho 1 môn học → phương pháp dạy/ khả năng ngôn ngữ chưa tốt
- Supporting idea 2: Học từ bé có thể khá áp lực cho trẻ, trẻ không biết trong tình huống nào thì nói tiếng mẹ đẻ, tình huống nào nói tiếng nước ngoài → phản tác dụng
Conclusion: Khẳng định lại quan điểm của bạn rằng học ngôn ngữ sớm có nhiều hại hơn lợi.
Lược dịch bài mẫu
Trong thế giới kết nối ngày nay, việc học ngôn ngữ đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, khiến nhiều phụ huynh cân nhắc việc cho con mình học ngoại ngữ từ bậc tiểu học thay vì đợi đến khi lên trung học. Tôi cho rằng mặc dù việc học ngôn ngữ sớm mang lại một số lợi ích, nó cũng đi kèm với nhiều hạn chế đáng kể có thể lấn át những lợi ích này.
Về mặt tích cực, việc tiếp xúc sớm với ngôn ngữ mới mang lại lợi ích về nhận thức và ngôn ngữ, được củng cố bởi các nghiên cứu quốc tế. Trước hết, trẻ em rất giỏi trong việc tiếp thu ngôn ngữ mới vì chúng thường linh hoạt và dễ thích nghi hơn với những âm thanh mới. Tính tò mò tự nhiên và việc không lo lắng về hình tượng bản thân giúp các em có thể bắt chước cách phát âm và ngữ điệu một cách chính xác, thậm chí nắm vững những âm khó mà người lớn thường gặp khó khăn. Hơn nữa, việc học ngôn ngữ từ sớm còn giúp các em có thái độ tích cực đối với ngôn ngữ, điều này rất có giá trị khi các em tiến xa hơn trong quá trình học tập. Việc giới thiệu ngôn ngữ một cách thú vị từ tiểu học sẽ giúp trẻ tiếp cận nó sau này với sự hứng thú và động lực cao hơn, từ đó nâng cao khả năng thành thạo ngôn ngữ về lâu dài.
Tuy nhiên, cách tiếp cận này có những thách thức đáng kể, đặc biệt là trong bối cảnh thiếu nguồn lực và đội ngũ giáo viên có kỹ năng. Giáo viên tiểu học, đặc biệt ở các khu vực nông thôn hoặc các quốc gia đang phát triển, thường thiếu đào tạo chuyên môn về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ, và nhiều người có thể không đạt được trình độ ngôn ngữ cần thiết để giảng dạy hiệu quả. Việc thiết lập một tiêu chuẩn giảng dạy ngôn ngữ ở bậc tiểu học do đó gặp nhiều khó khăn trong các khu vực này. Ngoài ra, trẻ em nhỏ có thể trải qua tình trạng quá tải nhận thức hoặc thậm chí là bối rối khi phải cân bằng giữa tiếng mẹ đẻ và ngoại ngữ, đặc biệt nếu mức độ tiếp xúc không nhất quán. Sự căng thẳng này có thể cản trở sự phát triển của cả hai ngôn ngữ, làm suy yếu kết quả giáo dục tổng thể.
Tóm lại, mặc dù việc học ngoại ngữ sớm có những lợi ích không thể phủ nhận, nhưng nếu không có đủ tài nguyên và hỗ trợ giảng dạy thích hợp, nó có thể mang lại nhiều hạn chế hơn là lợi ích. Do đó, cần xem xét cẩn thận và có cách tiếp cận có cấu trúc để đảm bảo rằng giáo dục ngôn ngữ sớm mang lại những kết quả tích cực thay vì những tác động ngược lại.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Từ vựng hay
- language acquisition (noun): /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃn/ – sự tiếp thu ngôn ngữ
English meaning: the process by which someone learns a language, particularly in early childhood. - cognitive (adjective): /ˈkɒɡnɪtɪv/ – thuộc về nhận thức
English meaning: relating to the mental processes of perception, memory, judgment, and reasoning. - linguistic (adjective): /lɪŋˈɡwɪstɪk/ – thuộc về ngôn ngữ
English meaning: related to language or the study of language. - absorb (verb): /əbˈzɔːb/ – tiếp thu, hấp thụ
English meaning: to take in information, ideas, or knowledge and make it part of one’s understanding. - responsive to (adjective): /rɪˈspɒnsɪv tuː/ – phản ứng nhanh với, nhạy cảm với
English meaning: reacting quickly or positively to a stimulus or new information. - self-consciousness (noun): /ˌselfˈkɒnʃəsnəs/ – sự tự ý thức, tự ti
English meaning: the feeling of being overly aware of oneself, especially in a way that makes one feel awkward or insecure. - mimic (verb): /ˈmɪmɪk/ – bắt chước
English meaning: to imitate or replicate the speech, sounds, or behaviors of someone or something. - complex sounds (noun phrase): /ˈkɒmpleks saʊndz/ – âm thanh phức tạp
English meaning: sounds that are difficult to pronounce or require advanced language skills to reproduce accurately. - proficiency (noun): /prəˈfɪʃnsi/ – sự thành thạo
English meaning: a high degree of skill or expertise in a particular area, such as language. - language pedagogy (noun phrase): /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈpedəˌɡɒdʒi/ – phương pháp giảng dạy ngôn ngữ
English meaning: the method and practice of teaching language. - pose difficulties (verb phrase): /pəʊz ˈdɪfɪkəltiz/ – gây khó khăn
English meaning: to present challenges or create obstacles. - cognitive overload (noun phrase): /ˈkɒɡnɪtɪv ˈəʊvələʊd/ – tình trạng quá tải nhận thức
English meaning: a mental state in which one’s processing capacity is overwhelmed by too much information or complex tasks. - hinder (verb): /ˈhɪndə/ – cản trở, làm gián đoạn
English meaning: to create difficulties or obstacles that impede progress. - simultaneously (adverb): /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ – đồng thời
English meaning: occurring or being done at the same time. - yield (verb): /jiːld/ – mang lại kết quả, đem lại
English meaning: to produce a result or provide a desired outcome. - counterproductive (adjective): /ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/ – phản tác dụng
English meaning: having the opposite effect of what is intended or desired.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật