Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 4 (full 2 tasks)

Cam 14 Test 4 Writing Task 1

Writing Task 1
The plans below show a public park when it first opened in 1920 and the same park today.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu tham khảo

The two maps illustrate various changes of Grange park from its opening in 1920 to the present.

Overall, it is evident that the park has been rearranged significantly and more entertainment facilities such as play areas and café have been added over the given period.

In 1920, visitors can enter the park from the northern entrance on Arnold avenue or the southern one on Eldon street, but now the park has a new entrance from the underground car park. A fountain was located right at the heart of the park, with a large stage for musicians on the left. At the present, the former was replaced by a large rose garden surrounded by many seats while the latter was destructed to make room for an amphitheater for concerts.

Previously, there were two rose gardens on the north and south of the stage and one on the right of the northern entry, with many seats placed next to them, but now, only the one on the north existed. The northeastern corner used to be space for a pond for water plants while the southeastern one was for a glasshouse. Today’s picture shows that they are substituted by a cafe, a children’s play area, and a water feature respectively.

(207 words)

Phân tích đề bài

Introduction:

Viết duy nhất 1 câu: Paraphrase lại câu hỏi để giới thiệu thông tin được đề cập trong biểu đồ:

  • two maps = pictures = plans
  • illustrate = compare = show = depict = describe
  • its opening = when it first opened
  • present =today

Overview:

Nêu lên được sự thay đổi tổng thể (về sự sắp xếp lại các hạng mục đã có của công viên và sự xuất hiện của nhiều hạng mục giải trí mới).

Body: Chia bản đồ thành 2 khu vực.

Body 1: Mô tả bức tranh cũ và so sánh bức tranh mới ở các khía cạnh như sau:

  • Entrance (phía bắc 1 cái, phía nam 1 cái). Giờ có thêm 1 cái từ bãi đỗ xe ngầm
  • Ngày trước, trung tâm của park là fountain và stage for musicians => bây giờ là rose garden với nhiều seats xung quanh và amphitheatre for concerts cực rộng

Body 2: So sánh hai bức tranh với các địa điểm xung quanh

  • Ngày trước, có 3 rose gardens ở các góc => chỉ còn 1 rose garden ở phía bắc
  • Ngày trước có a pond for water plants và glasshouse => giờ nó được thay thế bởi cafe, children’s play area và water feature

Từ vựng hay

  • illustrate: (verb)
    English: explain or make (something) clear by using examples, charts, pictures
    Vietnamese: minh hoạ
  • evident: (adjective)
    English: easily seen or understood
    Vietnamese: hiển nhiên, rõ rệt
  • re-arrange: (verb)
    English: to change the orderposition, or time of arrangements already made facility
    Vietnamese: sắp đặt lại
  • destruct (verb):
    English: to destroy itself, usually by exploding
    Vietnamese: phá bỏ
  • substitute (verb):
    English: to take the place of somebody/something else; to use somebody/something instead of somebody/something else
    Vietnamese: thay thế

Dịch bài mẫu

Hai bản đồ minh họa những thay đổi khác nhau của công viên Grange từ khi mở cửa vào năm 1920 đến nay.

Nhìn chung, rõ ràng là công viên đã được sắp xếp lại đáng kể và nhiều tiện ích giải trí như khu vui chơi và quán cà phê đã được thêm vào trong khoảng thời gian nhất định.

Vào năm 1920, du khách có thể vào công viên từ lối vào phía bắc trên đại lộ Arnold hoặc phía nam trên đường Eldon, nhưng bây giờ công viên có một lối vào mới từ bãi đậu xe ngầm. Một đài phun nước được đặt ngay tại trung tâm của công viên, với một sân khấu lớn dành cho các nhạc sĩ ở bên trái. Hiện tại, đài phun nước được thay thế bằng một vườn hoa hồng lớn được bao quanh bởi nhiều chỗ ngồi trong khi sân khấu bị phá hủy để nhường chỗ cho một giảng đường cho các buổi hòa nhạc.

Trước đây, có hai vườn hoa hồng ở phía bắc và phía nam của sân khấu và một vườn ở bên phải lối vào phía bắc, với nhiều chỗ ngồi bên cạnh chúng, nhưng bây giờ, chỉ có một ở phía bắc tồn tại. Góc đông bắc từng là không gian cho một cái ao cho các nhà máy nước trong khi phía đông nam là một nhà kính. Bức ảnh hôm nay cho thấy chúng được thay thế lần lượt bởi một quán cà phê, khu vui chơi trẻ em và tính năng nước.

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Cam 14 Test 2 Writing Task 2

Writing Task 2

Nowadays, many people choose to be self-employed, rather than to work for a company or an organisation.

Why might this be the case?

What could be the disadvantages of being self-employed?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

In recent years, there has been a notable surge in self-employment worldwide. This essay aims to explore the primary reasons behind this trend while also addressing some of its drawbacks.

Various factors contribute to the increasing preference for self-employment. Firstly, entrepreneurs are drawn to the potentially higher income prospects it offers. Unlike traditional employment where earnings are often capped by salary structures, self-employment allows individuals to directly correlate their income with their productivity and efforts. Additionally, the flexibility to set one’s own work schedule and environment appeals to many, as it allows for a better balance between work and personal life.

However, alongside these benefits come significant challenges. One major concern is the lack of financial security, as self-employed individuals do not have the stability of a steady paycheck from an employer. Their income is subject to fluctuations based on market conditions, operating expenses, and other factors, leading to periods of both prosperity and financial strain. Furthermore, self-employment typically entails a heavier workload and longer hours, as entrepreneurs are responsible for managing all aspects of their business, from marketing and sales to administrative tasks.

In conclusion, while self-employment offers certain advantages, it is important to acknowledge and carefully consider its potential drawbacks.

[/su_box]

Phân tích đề bài 

Introduction:

Giới thiệu topic.

  • Nowadays = recently/ In recent years
  • To be self-employed = to run their own business = to open their companies = to be their own boss
  • Work for a company or organisation = to be employed

Trả lời câu hỏi đề bài

Body 1:

  • Topic sentence: Có một số lý do dẫn đến xu hướng nhiều người chọn làm việc tự do/ tự kinh doanh.
  • Supporting idea 1: Tự kinh doanh có thể mang lại nguồn thu nhập cao hơn.
  • Supporting idea 2: Người tự kinh doanh sẽ có lịch làm việc linh hoạt hơn.

Body 2:

  • Topic sentence: Xu hướng này cũng có một số khía cạnh tiêu cực.
  • Supporting idea 1: Có những thời điểm thu nhập không ổn định như người đi làm bình thường.
  • Supporting idea 2: Khối lượng công việc lớn và thời gian làm việc dài

Conclusion: Tổng kết và trả lời lại câu hỏi.

Từ vựng hay

  • Surge (noun): A sudden and large increase or rise.
    Vietnamese: Sự bùng nổ, sự tăng đột ngột
    English: Increase, rise
  • Explore (verb): To investigate or examine thoroughly.
    Vietnamese: Khám phá, nghiên cứu kỹ lưỡng
    English: Investigate, examine
  • Preference (noun): A greater liking or inclination for one option over another.
    Vietnamese: Sự ưu tiên, sự ưa thích
    English: Liking, inclination
  • Drawbacks (noun): Disadvantages or negative aspects.
    Vietnamese: Nhược điểm, hạn chế
    English: Disadvantages, limitations
  • Correlate (verb): To have a mutual relationship or connection.
    Vietnamese: Tương quan, có mối liên hệ
    English: Relate, connect
  • Prospects (noun): Possibilities or chances of success.
    Vietnamese: Triển vọng, cơ hội
    English: Possibilities, chances
  • Fluctuations (noun): Changes or variations, especially in level or value.
    Vietnamese: Sự biến động, thay đổi
    English: Changes, variations
  • Stability (noun): The quality or state of being stable.
    Vietnamese: Sự ổn định
    English: Stability
  • Heavier (adjective): More substantial or demanding.
    Vietnamese: Nặng hơn, khó khăn hơn
    English: More substantial, more demanding
  • Acknowledgement (noun): Recognition or acceptance of something’s existence or truth.
    Vietnamese: Sự công nhận, nhận biết
    English: Recognition, acceptance
  • Notable (adjective): Worthy of attention or notice.
    Vietnamese: Đáng chú ý, nổi bật
    English: Worthy of attention, remarkable
  • Preference (noun): A greater liking or inclination for one option over another.
    Vietnamese: Sự ưu tiên, sự ưa thích
    English: Liking, inclination
  • Investigate (verb): To examine or inquire into systematically.
    Vietnamese: Điều tra, nghiên cứu
    English: Examine, inquire
  • Examine (verb): To inspect or scrutinize closely.
    Vietnamese: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
    English: Inspect, scrutinize
  • Acknowledgement (noun): Recognition or acceptance of something’s existence or truth.
    Vietnamese: Sự công nhận, nhận biết
    English: Recognition, acceptance
  • Thoroughly (adverb): In a comprehensive or exhaustive manner.
    Vietnamese: Một cách tỉ mỉ, kỹ lưỡng
    English: Comprehensive, exhaustive

  • Inclination (noun): A tendency or preference for one thing over another.
    Vietnamese: Xu hướng, khuynh hướng
    English: Tendency, preference

Dịch bài mẫu:

Trong những năm gần đây, xu hướng làm việc tự do/ tự kinh doanh đã và đang phát triển đáng kể trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ phân tích một số lý do chính, cũng như xem xét một số nhược điểm của xu hướng đang phát triển này.

Có một số lý do dẫn đến xu hướng nhiều người tự kinh doanh trong xã hội ngày nay. Thứ nhất, những người làm chủ có tiềm năng có một nguồn thu nhập cao hơn. Lý do là thu nhập của những người làm nhân viên thông thường sẽ phụ thuộc vào mức lương tối đa được định sẵn theo vị trí của họ, chứ không phải là nỗ lực hay sự chăm chỉ trong công việc của họ. Trong khi đó, việc tự làm chủ có thể giúp các cá nhân tăng mức thu nhập của mình, vì thu nhập của họ sẽ dựa vào hiệu quả làm việc thực sự của họ. Một lý do khác là lịch làm việc linh hoạt. Cụ thể hơn, những người kinh doanh tự do được lựa chọn giờ làm việc và nơi làm việc phù hợp nhất với lối sống và nhu cầu gia đình của họ.

Tuy nhiên, xu hướng này cũng có một số khía cạnh tiêu cực cần được xem xét. Một trong những trở ngại lớn nhất là thiếu an ninh tài chính vì những người làm việc tự do không còn nhận được những khoản tiền lương ổn định từ công ty của mình. Trên thực tế, thu nhập của họ có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào tình hình thị trường, chi phí kinh doanh và các chi phí khác. Có khi họ kiếm được nhiều tiền, tuy nhiên, có những thời điểm thu nhập của họ lại cực kỳ thấp. Ngoài ra, những người làm việc tự do thường phải tự mình giải quyết khối lượng công việc quá lớn và thời gian làm việc quá dài, vì họ phải xử lý tất cả các mảng trong hoạt động kinh doanh, từ tiếp thị, bán hàng đến tài chính và hành chính.

Như vậy, mặc dù tự kinh doanh có một số điểm hấp dẫn nhất định, nhưng tôi nghĩ nó cũng có một số nhược điểm cần được xem xét cẩn thận.

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng