Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 2 (full 2 tasks)

Cam 14 Test 2 Writing Task 1

The chart below shows the value of one country’s exports in various categories during 2015 and 2016. The table shows the percentage change in each category of exports in 2016 compared with 2015.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu tham khảo

The bar chart and the table compare the export value of five different industries in a nation between 2015 and 2016.

It is noticeable that export value in most categories witnessed an upward trend over the given period. In addition, earnings gained from the export of petroleum and engineered goods were highest amongst other products.

With regard to petroleum products, there was a moderate increase in export value, from just over 60 billion dollars to approximately 63 billion – a 3% increase. Similar growth in value was seen in the export of engineer goods, in spite of at a faster pace, at 8.5%.

The remaining categories recorded lower export earnings. The amounts of money gained from exported gems and jewelry declined significantly by 5.18%, from around 43 million dollars in 2015 to just above 40 million in 2016. In contrast, the export earning of textiles went up sharply to over 30 million dollars in 2016 (a 15.24% rise), while the figure for agricultural products was fairly steady, hovering at around 30 million.

(166 words)

Xem phân tích, dịch bài, từ vựng
Phân tích bàiDịch bài mẫuTừ vựng hay

Introduction:

Viết duy nhất 1 câu: Paraphrase lại câu hỏi để giới thiệu thông tin được đề cập trong biểu đồ:

  • the chart = the bar chart
  • shows = compares
  • the value of one country’s exports & the percentage change in each category of exports = export value
  • various categories= five different industries

Overview:

Nêu đặc điểm nổi bật của từng biểu đồ. Không nêu số liệu chính xác:

  • Biểu đồ 1: Giá trị xuất khẩu của đa số các sản phẩm tăng trong giai đoạn 2015-2016
  • Biểu đồ 2: Nguồn thu từ xuất khẩu xăng dầu và các mặt hàng cơ khí luôn lớn hơn các sản phẩm xuất khẩu khác.

Body paragraphs:

Body 1: Nói về 2 ngành có lượng tiền thu được về xuất khẩu lớn nhất

  • Đối với các sản phẩm dầu mỏ, đã có sự gia tăng nhẹ về số tiền thu được từ xuất khẩu.
  • Giá trị xuất khẩu hàng hóa cơ khí cũng có sự gia tăng tương tự về giá trị, nhưng với tốc độ nhanh hơn.

Body 2: Nói về các ngành còn lại

  • Doanh thu từ đá quý và trang sức xuất khẩu giảm đáng kể.
  • Thu nhập từ hàng dệt may tăng mạnh.
  • Số liệu về các sản phẩm nông nghiệp khá ổn định.

Note: Body cần nêu rõ số liệu chính xác, bao gồm cả phần trăm thay đổi và tương ứng với số lượng tiền như thế nào

Biểu đồ và bảng so sánh thu nhập từ xuất khẩu của năm ngành công nghiệp khác nhau của một quốc gia giữa các năm 2015 và 2016.

Có một điều đáng chú ý làgiá trị xuất khẩu của đa số các sản phẩm tăng trong giai đoạn 2015-2016. Thêm vào đó, nguồn thu từ xuất khẩu xăng dầu và các mặt hàng cơ khí luôn lớn hơn các sản phẩm xuất khẩu khác.

Đối với các sản phẩm dầu mỏ, đã có sự gia tăng nhẹ về kim ngạch xuất khẩu, từ hơn 60 tỷ Đô la lên xấp xỉ 63 tỷ Đô la – tăng 3%. Giá trị xuất khẩu hàng hóa cơ khí cũng có sự gia tăng tương tự về giá trị, mặc dù với tốc độ nhanh hơn – ở mức 8,5%.

Trong khi đó, doanh thu từ đá quý và trang sức xuất khẩu giảm đáng kể 5,18%, từ khoảng 43 triệu đô la năm 2015 xuống còn hơn 40 triệu trong năm 2016. Ngược lại, thu nhập từ hàng dệt may tăng mạnh, đạt trên 30 triệu đô la trong năm 2016 (tỷ lệ tăng 15,24 %), trong khi số liệu về các sản phẩm nông nghiệp khá ổn định, dao động ở mức khoảng 30 triệu đô la.

  • Noticeable (adjective): easy to see or recognize – đáng chú ý, đáng để ý
  • Witness (verb): to see something happen – chứng tỏ, nói lên
  • With regard to (phrase): as concerns; with respect to – nói về, xét về
  • Moderate (adjective): neither small nor large in size, amount, degree, or strength – vừa phải; có mức độ nhẹ
  • Approximately (adverb): close to a particular number/ time – xấp xỉ, gần đúng
  • Sharply (adverb): quickly – nhanh/ mạnh
  • Hover (verb): to stay at or near a particular level – ở gần một mức/ điểm nào đó

Gợi ý sách liên quan

Giải đề thi thật IELTS Writing Task 1 & 2

 

Nếu bạn muốn tham khảo các bài mẫu IELTS Writing bám sát với đề thi thật nhất, thuộc những chủ đề thường được hỏi trong IELTS Writing Task 2, sở hữu cuốn này chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

 

Cam 14 Test 2 Writing Task 2

Some people say that the main environmental problem of our time is the loss of particular species of plants and animals. Others say that there are more important environmental problems.

Discuss both these views and give your own opinion.

Bài mẫu tham khảo

Our Mother Earth is currently facing a lot of environmental problems like global warming, acid rain, air pollution, ozone layer depletion, climate change, and many more that affect every human, animal, and nation on this planet. While I agree that reduced biodiversity is a serious problem, I believe that we are facing more pressing environmental concerns.

Those believing that the extinction of various species is the most important problem argue that such loss triggers devastating consequences. To begin with, the number of beneficial plants and insects to crops is declining quickly, which makes crops become more vulnerable to pests and diseases. For instance, the disappearance of some bees pollinating fruits’ flowers may decrease the productivity of farms. Another reason is the fact that today wild plants and animals are still principal food sources in many developing countries. Therefore, the loss of species will create extreme food insecurity in these areas and affect millions of people, especially those living under the poverty line.

On the other hand, I support the view that there are more urgent environmental concerns to tackle. One of the main problems could be the pollution of air. Such contamination is created by fumes of vehicles and gases in industrial factories, creating serious health problems for humans such as lung cancer and respiratory diseases. In addition, climate change is also creating destructive impacts on human life. More specifically, extreme weather events have become more intense and frequent, like earthquakes in Japan or frequent storms in Vietnam which lead to critical infrastructure damages and casualties.

In conclusion, although the reduction of wildlife species is a serious problem, I believe that other major environmental concerns should also be considered.

(274 words)

Xem phân tích, dịch bài, từ vựng
Phân tích bàiDịch bài mẫuTừ vựng hay

Introduction:

Giới thiệu topic bằng cách paraphrase hiệu quả để tránh lặp từ:

  • The main environmental problem = the alarming/ most serious environmental isse
  • Loss of particular species of plants and animals = the extinction of/ the disappearance of some species in flora and fauna
  • More important = more acute = more alarming

Trả lời câu hỏi theo hướng ủng hộ quan điểm số 2.

Body 1:

  • Topic sentence:Người ta tin rằng sự biến mất của một số loài động thực vật là vấn đề quan trọng nhất vì nó gây ra những hậu quả nặng nề.
  • Supporting idea 1: Một số loài thực vật và côn trùng có lợi cho mùa màng đang giảm nhanh chóng => Cây trồng mùa màng dễ bị sâu bệnh => Sức sản xuất lương thực thực phẩm giảm.
  • Supporting idea 2: Ngày nay động thực vật hoang dã vẫn là nguồn thực phẩm chính ở nhiều nước đang phát triển => Khi một bị số loài tuyệt chủng, an ninh lương thực sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Body 2:

  • Topic sentence: (Quan điểm cá nhân) Ủng hộ quan điểm rằng hiện nay có nhiều vấn đề môi trường cấp bách hơn cần giải quyết.
  • Supporting idea 1: Vấn đề ô nhiễm không khí.
  • Supporting idea 2:  Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.

Conclusion: Tổng kết và trả lời lại câu hỏi.

Có người cho rằng sự biến mất của một số loài động thực vật là vấn đề môi trường chính trên hành tinh của chúng ta. Mặc dù tôi đồng ý đây là một vấn đề nghiêm trọng, tôi tin rằng chúng ta đang phải đối mặt với những vấn đề cấp bách hơn về môi trường.

Người ta tin rằng sự biến mất của một số loài động thực vật là vấn đề nghiêm trọng nhất vì nó gây ra những hậu quả rất nặng nề. Đầu tiên, số lượng một số loài thực vật và côn trùng có lợi cho mùa màng đang giảm nhanh chóng, điều này làm cho cây trồng dễ bị sâu bệnh. Ví dụ như sự biến mất của một số loài ong thụ phấn cho cây cho quả cũng sẽ giảm năng suất của các nông trường. Ngoài ra, ngày nay động thực vật hoang dã vẫn đang là nguồn thực phẩm chính ở nhiều nước đang phát triển. Do đó, khi một số loài tuyệt chủng, an ninh lương thực sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng ở những khu vực này và tác động đến hàng triệu người, đặc biệt là những người nghèo.

Mặt khác, tôi ủng hộ quan điểm rằng hiện có nhiều vấn đề môi trường cấp bách hơn cần giải quyết. Một trong những vấn đề chính có thể kể đến là ô nhiễm không khí. Nguyên nhân của tình trạng này là khói xe và khí thải trong các nhà máy công nghiệp, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho con người như ung thư phổi và các bệnh tim mạch. Thêm vào đó, biến đổi khí hậu cũng đang tạo ra những tác động rất tiêu cực. Nói cách khác, các hình thái thời tiết cực đoan đã trở nên khắc nghiệt và diễn ra thường xuyên hơn, dẫn đến những thiệt hại to lớn về cơ sở hạ tầng và vềcon người.

Tóm lại, mặc dù việc suy giảm số lượng các loài động vật hoang dã là một vấn đề nghiêm trọng, tôi tin rằng các mối quan tâm lớn khác về môi trường cũng cần phải được cân nhắc.

  • Extinction (Noun): a situation in which something no longer exists – Sự tuyệt chủng
  • Pressing (Adjective): urgent or needing to be dealt with immediately – Thúc bách, cấp bách, cấp thiết
  • Trigger (Verb): to cause something to start – Gây ra, gây nên
  • Devastating (Adjective): causing a lot of damage or destruction – Mang tính tàn phá, phá huỷ
  • Contamination (Noun): the action or state of making or being made impure by polluting or poisoning – Sự ô nhiễm
  • Infrastructure (Noun): the basic systems and services, suchas transport and power supplies, that a country or organization uses in order to work effectively – Cơ sở hạ tầng

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Online, sách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng