Cam 17 Test 4 Writing Task 1
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The line chart provides a comprehensive overview of shop closures and openings in a particular nation from 2011 to 2018.
It is evident that both figures experienced a decline, with openings exhibiting a more pronounced reduction. By the conclusion of the period, closures had become the more prevalent phenomenon.
In 2011, the country witnessed approximately 8,500 shop openings, a substantial figure in contrast to the 6,200 closures recorded during the same period. Over the subsequent years, openings underwent fluctuating trajectories, decreasing to a minimum of 4,000 in 2012 before partially recovering to 6,100 in 2014. Notably, closures demonstrated a more consistent pattern, reaching a zenith of 7,100 in 2013, nearly aligning with opening figures in 2014.
Following this juncture, closures experienced a plunge to a mere 600 in 2015, followed by a return to a high level of around 5,100 in 2016, concluding with an almost unaltered period from 2016 to 2018. In contrast, openings exhibited a more modest decline, hovering around 4,000 from 2015 to 2017, reaching a precise low of 3,000 in 2018.
Written by IELTS Thanh Loan
Từ vựng hay
1, Pronounced reduction
- Vietnamese: Sự giảm mạnh
- English: A significant or noticeable decrease.
2, Prevalent phenomenon
- Vietnamese: Hiện tượng phổ biến
- English: A widespread occurrence or trend.
3, Substantial figure
- Vietnamese: Số liệu đáng kể
- English: A large or considerable number or amount.
4, Fluctuating trajectories
- Vietnamese: Quỹ đạo dao động
- English: Changing pathways or courses in an irregular manner.
5, Partially recovering
- Vietnamese: Phục hồi một phần
- English: Regaining some of what was lost or decreased.
6, Consistent pattern
- Vietnamese: Mô hình nhất quán
- English: A regular or steady sequence of events or actions.
7, Zenith
- Vietnamese: Đỉnh điểm
- English: The highest point or peak.
8, Plunge
- Vietnamese: Sụt giảm đột ngột
- English: A sudden or steep decrease or fall.
9, Hovering around
- Vietnamese: Lơ lửng xung quanh
- English: Remaining close to a particular level or value without moving away significantly.
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ đường cung cấp cái nhìn tổng quan về việc đóng và mở cửa hàng tại một quốc gia từ năm 2011 đến năm 2018.
Có thể thấy rằng cả hai số liệu đều có xu hướng giảm, trong đó số lượng mở cửa hàng giảm rõ rệt hơn. Đến cuối giai đoạn, việc đóng cửa hàng trở thành hiện tượng phổ biến hơn.
Năm 2011, quốc gia này ghi nhận khoảng 8,500 cửa hàng mở cửa, một con số đáng kể so với 6,200 cửa hàng đóng cửa trong cùng kỳ. Trong những năm sau đó, số lượng mở cửa hàng có biến động, giảm xuống mức thấp nhất là 4,000 vào năm 2012 trước khi phục hồi một phần lên 6,100 vào năm 2014. Đáng chú ý, số liệu đóng cửa hàng thể hiện xu hướng ổn định hơn, đạt đỉnh 7,100 vào năm 2013, gần như ngang bằng với số lượng mở cửa vào năm 2014.
Sau giai đoạn này, số lượng cửa hàng đóng cửa giảm mạnh xuống còn 600 vào năm 2015, sau đó tăng trở lại mức cao khoảng 5,100 vào năm 2016 và duy trì ổn định từ năm 2016 đến 2018. Ngược lại, số lượng mở cửa hàng giảm nhẹ hơn, dao động quanh mức 4,000 từ năm 2015 đến 2017, đạt mức thấp nhất chính xác là 3,000 vào năm 2018.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 17 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 17 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 17 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 17 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 17 Test 4 Writing Task 2
Nowadays, an increasing number of people with health problems are using alternative medicines and treatments instead of visiting their normal doctor.
Do you think this is a positive or negative development?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
In recent times, an increasing number of individuals grappling with health issues have turned to alternative medicines and therapies. While some may find them beneficial, I hold the view that this shift carries predominantly negative implications owing to the superiority of modern medicine.
Proponents of alternative remedies often cite historical evidence to bolster their claims. For instance, traditional Chinese medicine, widely embraced in Asia, boasts a lineage spanning centuries, even millennia. Many of its treatments have withstood the test of time and yielded positive results. While contemporary science may eventually unravel the scientific basis behind these remedies, our current lack of understanding should not discount their overall significance.
Nevertheless, the bulk of reliable medical interventions stem from modern advancements. Through meticulous research, scientists have unraveled the intricacies of cellular structures, viruses, bacteria, cancers, and numerous other ailments. This knowledge has paved the way for the development of highly effective procedures like surgery and groundbreaking medicines such as penicillin. The mechanisms behind these treatments are well–established, ensuring their continued refinement and safety over time. Conversely, traditional medicine, while occasionally effective, lacks the same depth of understanding and is unlikely to progress significantly.
In conclusion, barring a few exceptions, modern medicine surpasses alternative therapies and pharmaceuticals in terms of reliability. While individuals may explore alternative treatments, they should ultimately place their trust in conventional medical practitioners.
Từ vựng hay
1. Predominantly negative implications
- Vietnamese: Hậu quả chủ yếu tiêu cực
- English: Mainly adverse consequences.
2. Proponents
- Vietnamese: Những người ủng hộ
- English: Supporters or advocates.
3. Historical evidence
- Vietnamese: Bằng chứng lịch sử
- English: Information from the past that supports a claim or argument.
4. Bolster their claims
- Vietnamese: Củng cố những lập luận của họ
- English: Strengthen their arguments or assertions.
5. Lineage spanning centuries
- Vietnamese: Dòng dõi kéo dài hàng thế kỷ
- English: Ancestral heritage extending over hundreds of years.
6. Withstood the test of time
- Vietnamese: Chịu được sự kiểm tra của thời gian
- English: Remained effective or relevant over a long period.
7. Unravel the intricacies
- Vietnamese: Mở rộng sự phức tạp
- English: Understand or solve complex details or problems.
8. Meticulous research
- Vietnamese: Nghiên cứu tỉ mỉ
- English: Thorough and careful investigation or study.
9. Highly effective procedures
- Vietnamese: Các biện pháp cực kỳ hiệu quả
- English: Methods or techniques that produce significant results.
10. Groundbreaking medicines
- Vietnamese: Những loại thuốc đột phá
- English: Revolutionary or pioneering drugs.
11. Well-established
- Vietnamese: Được thiết lập tốt
- English: Firmly established or widely recognized.
12. Conventional medical practitioners
- Vietnamese: Các bác sĩ y học thông thường
- English: Doctors who practice mainstream or traditional medicine.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Lược dịch tiếng Việt
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật