IELTS Speaking Part 2 là phần thi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng trình bày một chủ đề cụ thể trong thời gian giới hạn. Để đạt điểm số cao, bạn không chỉ cần làm chủ vốn từ vựng, ngữ pháp mà còn phải nắm chắc cách tổ chức nội dung logic và hợp lý. Vậy, làm sao để triển khai cách trả lời Speaking Part 2 một cách thuyết phục nhất? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây từ IELTS Thanh Loan!
Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 2
Ở phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh được phát một cue card (thẻ gợi ý) chứa một chủ đề cụ thể cùng 3 – 4 câu hỏi phụ nhằm hỗ trợ triển khai nội dung. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, ghi chú bằng giấy và bút chì được cung cấp. Sau đó, thực hiện trình bày chủ đề trong khoảng 1 đến 2 phút.
Khi kết thúc phần nói, giám khảo có thể đặt thêm 1 – 2 câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề, nâng tổng thời lượng phần thi lên khoảng 3 – 4 phút.

Tổng quan về phần thi IELTS Speaking Part 2
Để triển khai cách trả lời Speaking Part 2 hiệu quả, thí sinh cần nắm vững các nhóm chủ đề quen thuộc như:
Chủ đề | Ví dụ đề bài |
Describe a person (Mô tả một người) |
Describe a famous person that you are interested in.
You should say:
|
Describe a place (Mô tả một địa điểm) |
Describe a quiet place you like to spend time in.
You should say:
|
Describe an object (Mô tả đồ vật) |
Describe a thing that you bought and felt pleased.
You should say:
|
Describe an experience (Mô tả một trải nghiệm) |
Describe a time when you encouraged someone to do something that he/she didn’t want to do.
You should say:
|
Describe an activity (Mô tả một hoạt động) |
Describe an activity that you usually do that wastes your time.
You should say:
|
XEM THÊM: IELTS Speaking Topics Part 1, 2, 3 Thường Gặp Nhất
Hướng dẫn cách trả lời Speaking Part 2 tổng quát nhất
Như đã đề cập, phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh trình bày một chủ đề trong thời gian ngắn, với nội dung được phát triển dựa trên các câu hỏi gợi ý trong đề bài. Đây chính là “khung sườn” giúp bạn triển khai ý tưởng hợp lý, tránh lạc đề hoặc trả lời lan man.
Để làm tốt, bạn cần trau dồi cách trả lời Part 2 Speaking IELTS từ cách mở đầu – định hướng nội dung – đến cách kết thúc hợp lý. Dưới đây là một số chiến lược hữu ích mà bạn có thể áp dụng:

Hướng dẫn chi tiết cách trả lời Speaking Part 2
Dẫn dắt mở đầu phần thi bằng cấu trúc hợp lý
Thay vì đi thẳng vào nội dung chính, bạn hãy sử dụng một vài câu dẫn dắt đơn giản để giới thiệu chủ đề. Đây là cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2 vừa tự nhiên, vừa tạo được sự chuyên nghiệp.
Một số mẫu câu mở đầu thông dụng:
- I’d like to talk about…
- There are many… that I’ve seen/experienced/met in my life but today I want to talk about…
- Today I’m going to tell you about…
- The first thing that comes to my mind is…
- Let me tell you about…

Dẫn dắt phần mở đầu bài nói bằng các cấu trúc câu hợp lý
XEM THÊM: Bật Mí Cách Mở Đầu Bài Speaking IELTS Cực Ấn Tượng
Định hướng trả lời các câu hỏi What/Where/Who/When/Why/How often
Để triển khai ý tưởng cho phần thân bài, bạn có thể áp dụng cấu trúc 6 câu hỏi What – Where – Who – When – Why – How often. Chiến lược 5W1H này giúp bạn tránh bỏ sót ý, đảm bảo các thông tin được khai thác đầy đủ, logic và đúng trọng tâm.
Dưới đây là hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 cho từng loại câu hỏi, đi kèm với cách triển khai và các cụm từ hữu ích:
Dạng câu hỏi | Cách trả lời | Gợi ý cụm từ/cấu trúc |
What
(Đó là gì?) |
Bắt đầu bằng việc xác định rõ đối tượng được mô tả. Bạn có thể liệt kê các đặc điểm hoặc kể lại câu chuyện liên quan. |
|
Where
(Diễn ra ở đâu?) |
Mô tả địa điểm một cách cụ thể và sinh động. Giúp người nghe hình dung rõ khung cảnh hoặc không gian. |
|
Who
(Ai là người liên quan?) |
Nêu rõ người hoặc nhóm người trong câu chuyện, có thể là bạn, người thân, người nổi tiếng, v.v. |
|
When
(Khi nào?) |
Xác định mốc thời gian cụ thể hoặc tương đối, tránh các câu trả lời chung chung như “a long time ago”. |
|
How often
(Tần suất thế nào?) |
Trình bày mức độ thường xuyên diễn ra hành động. Đây là điểm thể hiện thói quen và hành vi rõ nét. | always, usually, occasionally, seldom, rarely, hardly ever |
Why
(Lý do là gì?) |
Trình bày theo cấu trúc Idea → Explain → Example, giúp bài nói logic và dễ theo dõi hơn. |
|
Câu hỏi What
Câu hỏi What thường nhằm mục đích yêu cầu mô tả một sự vật, sự việc, hoạt động hay trải nghiệm. Để triển khai hướng trả lời Speaking Part 2 cho dạng câu hỏi này, bạn có thể lựa chọn 1 trong 2 cách sau:

2 cách trả lời Speaking Part 2 cho câu hỏi What
Cách 1: Đưa ra ví dụ – đi từ tổng quát đến cụ thể
Đây là cách trả lời Speaking Part 2 phổ biến với những đề bài mang tính mô tả (describe a place, object, person,…). Thay vì trả lời ngắn gọn, bạn nên triển khai ý từ tổng thể đến chi tiết, giúp bài nói có chiều sâu và mạch lạc hơn.
Một số cấu trúc câu có thể sử dụng:
- There are a variety of / a wide range of / a diversity of + danh từ số nhiều
- (Chủ ngữ) serves / offers / provides a wide range of + danh từ số nhiều
Ví dụ đề bài:
Describe a cafe you like to visit. You should say:
|
➠ Áp dụng hướng trả lời:
“There are a variety of superb beverages and desserts at Lucia Cafe, including the latte and the waffle which I always gravitate to whenever I get there. This cafe also offers a diversity of elaborately decorated corners, which enables visitors to take epic photos.”
Cách 2: Kể lại một câu chuyện hoặc kỷ niệm
Cách này phù hợp với những đề bài có tính tình huống, sự kiện, đặc biệt thuộc nhóm “Describe an experience” hoặc câu hỏi dạng “what happened”. Thay vì trả lời trực tiếp, bạn sẽ kể lại trải nghiệm quá khứ, làm nổi bật bối cảnh và diễn biến – một kỹ thuật hiệu quả trong hướng trả lời Speaking Part 2.
Ví dụ đề bài:
Describe an argument two of your friends had. You should say:
|
Gợi ý từ nối chỉ thứ tự (connectors of sequence) có thể vận dụng:
- First(ly)/ Initially/ At the beginning of …/ At the start (of …): Lúc đầu
- Then/ Next/ After that/ Afterwards/ Subsequently/ Later: Sau đó
- Meanwhile/ During this period: Trong khi đó
- At the time: Vào lúc đó
- Finally/ Eventually/ In the end/ At last: Cuối cùng
➠ Áp dụng hướng trả lời:
“The drama started when both of them showed up at our lunch with very fancy gifts — one brought a Macbook while the other got me a Cartier ring. At the time, I was totally blown away by these gifts that I did not realize right away that the two of them were exchanging very weird looks with each other.
Afterward, the lunch was still going fine until they eventually admitted to me about their plan: Bella was going to prepare a gift, while Lily would book and pay for an extravagant hotel room for me to stay in the entire weekend. But due to some miscommunication, both of them thought the other party was going to book the hotel.”
XEM THÊM: Cách Mở Rộng Câu Trả Lời Trong IELTS Speaking Part 1,2,3
Câu hỏi When
Trong IELTS Speaking Part 2, câu hỏi When thường xoay quanh mốc thời gian sự việc diễn ra. Để trả lời tốt, thí sinh cần xác định đúng mốc thời gian, sử dụng thì động từ và các trạng từ trong tiếng Anh phù hợp.

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 cho câu hỏi When
Dưới đây là bảng tổng hợp cách trả lời Speaking Part 2 theo từng mốc thời gian cụ thể:
Thời gian | Ví dụ về thì và cấu trúc sử dụng |
Quá khứ |
|
Hiện tại |
|
Tương lai |
|
Một số cụm từ gợi mở có thể áp dụng để bắt đầu phần trả lời câu hỏi When:
- A couple of years ago…
- During my teenage years…
- At present… / Nowadays…
- In the foreseeable future…
- Once I have the chance…
Câu hỏi Where
Với câu hỏi Where, thí sinh cần mô tả địa điểm cụ thể nơi sự việc diễn ra. Đây là yếu tố để giám khảo hình dung được không gian, bối cảnh của câu chuyện.
Ngoài các giới từ trong tiếng Anh quen thuộc như “in, on, at, opposite, in front of, next to”, bạn có thể tham khảo thêm một số cấu trúc câu mô tả vị trí dưới đây:
- located / situated on … Street / in … district / in … city
(tọa lạc trên đường … / ở quận … / thành phố …) - on the ground / second … floor of … building / shopping mall
(ở tầng trệt / tầng hai của tòa nhà / trung tâm thương mại …) - on the rooftop of a …
(trên tầng thượng của một …) - just within walking distance of the … / 10 minutes’ walk from …
(nằm trong khoảng cách đi bộ từ … / cách khoảng 10 phút đi bộ từ …) - 15 minutes’ drive from …
(mất khoảng 15 phút lái xe từ …) - in the heart of the city
(nằm ngay trung tâm thành phố) - on the outskirts / in the suburb
(ở vùng ven / ngoại ô)
➠ Ví dụ cách trả lời Speaking Part 2 cho câu hỏi Where:
“Speaking of the location, the café is just within walking distance of my office, which makes it super convenient for my morning coffee runs. It’s located on Nguyen Hue walking street, right on the second floor of a cozy little bookstore. What’s more interesting is that the place is nestled on the rooftop of an old French-style building in the heart of the city, offering a panoramic view of the skyline.“

Gợi ý hướng trả lời Speaking Part 2 cho câu hỏi Where
Câu hỏi Who
Đối với câu hỏi Who, thí sinh cần giới thiệu rõ nhân vật liên quan đến chủ đề, đồng thời cung cấp thông tin cụ thể về vai trò, tính cách, hoặc mối quan hệ của nhân vật đó với bản thân.
Để nhấn mạnh nhân vật và tạo điểm nhấn trong phần trả lời, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
Hướng dẫn trả lời Speaking Part 2 cho câu hỏi Who theo 2 cấu trúc phổ biến
Cấu trúc 1: It is/was + nhân vật + who + động từ… |
Ví dụ:
- It was my grandfather who inspired me to pursue a career in teaching.
- It is my best friend who always encourages me whenever I feel upset.
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + mệnh đề quan hệ + động từ… |
Ví dụ:
- My cousin Tommy, who works as a freelance photographer, is the one who took my graduation photos.
- Ms. Lan, who used to be my literature teacher in secondary school, played a major role in shaping my love for writing.

2 cấu trúc thường dùng để trả lời cho câu hỏi Who trong Speaking Part 2
Cách mở rộng nội dung câu hỏi “Who”
Bên cạnh giới thiệu tên và vai trò, bạn có thể sử dụng các tính từ mô tả tính cách hoặc động từ thể hiện hành động tích cực để làm bài nói sinh động hơn:
- Tính từ gợi ý: supportive, ambitious, kind-hearted, reliable, cheerful, outgoing, humble, diligent
- Động từ thường dùng: inspire, guide, mentor, motivate, influence, encourage
Ví dụ:
- Having spent over 10 years in the education sector, Mr. Huan is a dedicated and inspiring teacher who has touched the lives of many students, including myself.
- My auntie, who is known for her optimistic attitude and sense of humor, always knows how to turn a bad day into a joyful one.
Tóm lại, để phát triển nội dung cho câu hỏi Who, bạn cần đảm bảo ba yếu tố: xác định rõ nhân vật, bổ sung thông tin nổi bật, và thể hiện cảm nhận cá nhân.
Câu hỏi How often
Câu hỏi How often được dùng để “test” khả năng diễn đạt về tần suất thực hiện một hành động hoặc thói quen của thí sinh. Đây là dạng câu hỏi rất phổ biến trong các chủ đề như “Describe an activity you enjoy”, “Describe a hobby”, “Describe something you often do with your family”,…
Cách trả lời Speaking Part 2 hiệu quả cho dạng câu hỏi này là sử dụng linh hoạt các trạng từ chỉ tần suất, cấu trúc chỉ mức độ thường xuyên, hoặc các cụm từ mang tính mô tả linh hoạt.

Hướng trả lời IELTS Speaking Part 2 cho câu hỏi How often
1. Hành động thực hiện thường xuyên
Từ vựng / Cụm từ | Ví dụ |
always (luôn luôn) | I always have a cup of coffee before work to kick-start my day. |
usually / often / regularly | I usually go jogging in the park every Saturday morning. |
every day / every weekend | I read newspapers every morning to keep myself updated. |
once/ twice/ three times a week | I visit my grandparents twice a week to check on them. |
on a daily / weekly / monthly basis | I attend a yoga class on a weekly basis to stay in shape. |
2. Hành động thực hiện không thường xuyên
Từ vựng / Cụm từ | Ví dụ |
sometimes / occasionally | I occasionally play chess with my neighbors in the evening. |
seldom / rarely / hardly ever / barely | My family hardly ever eat out as we prefer home-cooked meals. |
never | I never skip breakfast because it’s the most important meal of the day. |
once in a while / from time to time | From time to time, I treat myself to a staycation at a nearby resort. |
once in a blue moon (rất hiếm khi) | As a couch potato, I participate in any sports once in a blue moon. |
3. Câu trả lời linh hoạt – phụ thuộc vào tình huống
Khi tần suất không cố định, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
- It depends.
- Whenever I need… / feel like… / am in the mood for… / crave for…
Ví dụ:
- It depends. I usually go to the cinema whenever there’s a new Marvel release.
- Whenever I crave for sweet food, I would definitely go to Paris Baguette, a popular bakery in my town.
Câu hỏi Why
Câu hỏi Why thường xuất hiện ở phần cuối cùng của đề bài. Không giống như các câu hỏi What – When – Where – Who – How often (thường chỉ cần trả lời ngắn gọn trong 1 – 2 câu), câu hỏi Why đòi hỏi thí sinh phải diễn giải logic hơn, đồng thời truyền tải được cảm xúc chân thực vào bài nói.
Để triển khai đúng cách, bạn nên áp dụng cấu trúc IDEA – EXPLAIN – EXAMPLE – một trong những cách trả lời Speaking Part 2 đơn giản mà rất hiệu quả.
Cấu trúc IDEA – EXPLAIN – EXAMPLE:
- Idea: Trình bày lý do chính cho việc bạn yêu thích hoặc lựa chọn điều gì đó.
- Explain: Giải thích cụ thể lý do đó.
- Example: Đưa ra một ví dụ thực tế hoặc tình huống minh họa.

Vận dụng cấu trúc Idea – Explain – Example để trả lời câu hỏi Why
Ví dụ đề bài:
Describe your favorite weather You should say:
|
Cách trả lời Speaking Part 2 cho câu hỏi “Why” bằng cấu trúc IDEA – EXPLAIN – EXAMPLE:
“There are so many things to adore about the snowy weather. (Idea) I genuinely love the moment when I wake up and see everything outside blanketed in fresh white snow – it’s breathtaking. (Explain) There’s this sense of silence and peace that makes me feel like time has paused for a while, and I always try not to disturb that stillness.
(Example) I remember once walking alone at midnight in heavy snow, holding a warm cup of cocoa in my hands – it felt like I was inside a movie scene, completely immersed in tranquility and magic.”
Về hướng trả lời Speaking Part 2 cho câu hỏi Why, bạn có thể linh hoạt sử dụng một số cụm từ dẫn dắt như:
- There are a few reasons why…
- What I love most about it is that…
- One of the main reasons is that…
- This is mainly because…
- It really resonates with me because…
XEM THÊM: 10+ Cấu Trúc Ăn Điểm Trong IELTS Speaking Dễ Dàng
Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 khi kết thúc bài nói
Kết thúc bài nói một cách mạch lạc, tự nhiên là yếu tố quan trọng giúp tạo được ấn tượng tốt với giám khảo. Dưới đây là một số mẫu câu kết bài phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
- That is the end of my talk.
- That’s all I have to say.
- That’s everything I wanted to share.
- So, that’s it.
- I guess that’s pretty much it for my topic.
- And that wraps up what I’d like to say.

Một số cách trả lời Speaking Part 2 khi kết thúc bài nói
Gợi ý cách trả lời Speaking Part 2 theo chủ đề cụ thể
Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết cách trả lời Speaking Part 2 cho 4 nhóm chủ đề thường gặp nhất:
- Nhóm chủ đề về trải nghiệm (Describe an experience)
- Nhóm chủ đề về con người (Describe a person)
- Nhóm chủ đề về địa điểm (Describe places)
- Nhóm chủ đề về công việc/học tập
Mô tả người (Describe a person)
Đây là nhóm chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi Speaking Part 2. Thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả một người bạn, người thân trong gia đình, giáo viên cũ, một người nổi tiếng hoặc một ai đó mà bạn ngưỡng mộ.
Các điểm chính cần đề cập:
- Người đó là ai?
- Những đặc điểm nổi bật về ngoại hình hoặc tính cách của người đó.
- Tại sao bạn ấn tượng hoặc yêu quý người đó?

Đề bài mẫu Speaking Part 2 về chủ đề Describe a person
Cách trả lời Speaking Part 2 cho chủ đề Describe a person:
Bạn có thể bắt đầu bài nói bằng cách giới thiệu nhân vật và một đặc điểm nổi bật theo cấu trúc:
“I’m going to talk about (tên nhân vật), who…” Sau đó, nêu lên một điểm đặc biệt về người đó: tính cách, nghề nghiệp, mối quan hệ,… |
Ví dụ:
“I’m going to talk about Tommy, who is my neighbor’s son. He comes to my house every day to play with my younger sister. He is 9 years old. He is kind, friendly and helpful. He often helps me feed the dogs. I really like this child. I consider him my younger brother because I see him every day and he is very close to my family. Whenever I have money, I often buy sweets for him and my sister. I hope that he and my sister will be best friends forever.”
Gợi ý từ vựng IELTS theo chủ đề:
- Tính cách: cheerful, hardworking, generous, humble, outgoing
- Ngoại hình: tall, well-dressed, curly hair, sharp eyes
- Cấu trúc ngữ pháp thường dùng: hiện tại đơn (nếu người đó vẫn còn hiện diện trong cuộc sống)
Trải nghiệm (Describe an experience)
Nhóm chủ đề Describe an experience sẽ yêu cầu thí sinh kể lại một trải nghiệm cá nhân như: một lần chờ đợi, một buổi tối đáng nhớ hoặc một kỳ nghỉ đặc biệt.
Các thông tin cần làm rõ trong câu trả lời bao gồm:
- Đó là trải nghiệm gì?
- Nó xảy ra vào thời điểm nào?
- Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó?

Đề bài dạng chia sẻ trải nghiệm (Describe an experience)
Hướng trả lời Speaking Part 2 cho chủ đề Describe an experience:
1. Mở đầu bằng cách nêu rõ trải nghiệm: I’m going to talk about a time when I…
2. Tiếp tục trình bày thời gian diễn ra: It happened (thời gian) ago / It was in (tháng/năm)…
Ví dụ:
“I’m going to talk about a time when I had to wait for my dad to come home. I had to wait for 3 hours at the airport because his flight was delayed. The weather was so bad. And the plane could not take off on time. I felt so nervous and worried while I was waiting for my dad. I was afraid that something bad would happen and he could not be home with us. But thankfully, my dad came out from the arriving gate and we came home together. I was so happy.”
Mô tả địa điểm (Describe places)
Trong nhóm chủ đề Describe a place, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm cụ thể mà bạn đã từng đến, muốn ghé thăm trong tương lai hoặc có kỷ niệm đặc biệt.
Thông thường, cách trả lời Speaking Part 2 cho chủ đề này cần bao quát các câu hỏi:
- Địa điểm đó là gì?
- Nó nằm ở đâu?
- Bạn cảm thấy như thế nào về địa điểm đó hoặc vì sao nó đặc biệt với bạn?

Đề bài dạng mô tả địa điểm (Describe places)
Gợi ý cách trả lời:
Về phần thì (tenses), bài nói sẽ thay đổi tùy theo đề bài yêu cầu mô tả một nơi đã đến (quá khứ), thường đến (hiện tại), hay muốn đến trong tương lai. Vì vậy, bạn có thể linh hoạt sử dụng: quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai đơn.
Mở đầu bài nói, bạn có thể dùng mẫu câu:
I’m going to talk about (địa điểm) that I (cảm nhận/ ấn tượng về địa điểm đó)… |
Một số từ vựng, cấu trúc mô tả vị trí thường dùng:
- is located/ situated in… (nằm ở đâu)
- in the city center / in the suburb / in a rural area
- on the East/West/North/South side of the city
- 15 minutes’ drive from my house / within walking distance from my office
Ví dụ cách trả lời Part 2 Speaking IELTS chủ đề Describe a places:
“I’m going to talk about the King BBQ Restaurant which I really enjoy going to. The restaurant is located on Hoang Hoa Tham Street, right in the heart of the city. I usually come here on weekends with my family. One of the reasons I like this place is because it’s just a 15-minute drive from my house, which makes it very convenient.
It’s a buffet restaurant, so there are a wide variety of dishes, from grilled beef and seafood to kimchi, hotpot, and even ice cream. I love the cozy atmosphere and the friendly staff – they’re always welcoming and polite, which really makes me feel at home every time I eat there.”
Chủ đề công việc/ học tập (Work/Study)
Với nhóm chủ đề Work/Study, thí sinh sẽ được yêu cầu trình bày về một lĩnh vực liên quan đến học tập hoặc nghề nghiệp. Đề bài có thể xoay quanh một công việc mơ ước, môi trường làm việc lý tưởng, môn học yêu thích hoặc một kỹ năng bạn đang học để phục vụ công việc trong tương lai.
Một số câu hỏi thường gặp trong chủ đề Work/ Study:
- Đó là công việc/môn học gì?
- Bạn thích hoặc không thích điều gì về công việc/học tập này?
- Tại sao bạn lại chọn công việc/môn học đó?
- Trải nghiệm liên quan nào khiến bạn ấn tượng?

Đề bài IELTS Speaking Part 2 về chủ đề công việc/ học tập
Cách trả lời Speaking Part 2 cho nhóm chủ đề công việc/học tập:
- Sử dụng thì hiện tại đơn nếu bạn đang học hoặc đang làm công việc đó.
- Dùng tương lai đơn nếu bạn nói về dự định nghề nghiệp sau này.
Ngoài ra, một lưu ý quan trọng trong cách trả lời Part 2 Speaking IELTS là: bạn không cần thiết phải nói hoàn toàn đúng với thực tế. Nếu cảm thấy không đủ từ vựng cho một chủ đề khó (ví dụ: lập trình viên, kỹ sư hàng không…), bạn hoàn toàn có thể chọn nghề nghiệp dễ nói hơn như: giáo viên, bác sĩ, nhân viên văn phòng,… để đảm bảo bài nói mạch lạc và trôi chảy.
Ví dụ câu trả lời mẫu:
“I wish to become an English teacher in the future. I don’t think the salary will be very high, but it should be enough for me to live comfortably. I’d like to work at a public secondary school in my hometown, which is a small school with about 300 students.
The reason I want to do this job is because I truly enjoy working with children and helping them improve their English. I believe that good language skills can open the door to better career opportunities in the future. A few years ago, I had a chance to volunteer as a teaching assistant in a summer English class, and that experience made me realize how meaningful this job could be.”
XEM THÊM:
- Các Dạng Câu Hỏi Trong IELTS Speaking Part 3 Phổ Biến & Cách Trả Lời
- Các Dạng Câu Hỏi Trong IELTS Speaking Part 1| Hướng Dẫn Trả Lời
Chiến lược làm IELTS Speaking Part 2 hiệu quả
- Tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị: Trước khi bắt đầu bài nói, thí sinh có đúng 1 phút để ghi chú. Hãy dùng thời gian này thật hiệu quả để lập dàn ý ngắn gọn theo các câu hỏi gợi ý trong đề bài (What, Where, When, Why, Who, How), xác định từ khóa chính, cụm từ liên quan và thứ tự trình bày.
- Điều chỉnh tốc độ nói hợp lý: Cách trả lời Speaking Part 2 quá nhanh dễ khiến bạn hết ý chỉ sau 30 – 40 giây, trong khi nói quá chậm lại khiến bài thi thiếu trọng tâm. Do đó, hãy luyện tập để giữ tốc độ nói vừa phải, ngắt nhịp rõ ràng và sử dụng linh hoạt các từ nối như: actually, for example, besides that, I mean,…
- Mở bài bằng cách diễn đạt lại đề bài: Thay vì đi thẳng vào nội dung chính, bạn nên mở đầu bằng một câu giới thiệu lại đề bài theo cách riêng. Ví dụ: “I’m going to describe a place I really enjoy visiting” hoặc “Today I’d like to talk about a person who inspires me”. Điều này sẽ giúp bài nói trở nên mạch lạc và tạo cảm giác quen thuộc như một cuộc trò chuyện – điều mà giám khảo đánh giá cao trong cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2.
- Trình bày như đang kể một câu chuyện: Một trong những hướng trả lời Speaking Part 2 hiệu quả là triển khai bài nói thành một câu chuyện có phần mở đầu, nội dung và kết thúc rõ ràng. Thay vì liệt kê các ý rời rạc, bạn hãy mô tả bối cảnh, hành động, cảm xúc và kết quả để dễ tạo ấn tượng với giám khảo.
- Tiếp tục nói cho đến khi giám khảo ra hiệu dừng: Thí sinh có tối đa 2 phút để trình bày và nên tận dụng toàn bộ thời gian đó. Nếu còn thời gian, bạn hãy mở rộng bằng cách chia sẻ thêm cảm xúc hoặc ví dụ thực tế.

Chiến lược trả lời IELTS Speaking Part 2 hiệu quả
Nắm vững kỹ năng trả lời IELTS Speaking cùng IELTS Thanh Loan
Phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 2, đòi hỏi thí sinh không chỉ có vốn từ vựng tốt mà còn cần tư duy mạch lạc, triển khai ý rõ ràng và phản xạ linh hoạt. Đây cũng là phần thi khiến nhiều thí sinh mất điểm do thiếu chiến lược ôn luyện đúng cách.
Hiểu được điều đó, khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan được thiết kế nhằm giúp học viên nắm vững cách trả lời IELTS Speaking Part 1 & Part 2 thông qua hệ thống bài giảng chuyên sâu theo từng dạng đề, hướng dẫn cách ghi chú – lập dàn ý – mở rộng ý – kết bài hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn được thực hành với các đề thi thật, luyện kỹ năng nói qua video chữa bài chi tiết và nhận góp ý trực tiếp từ giáo viên.
Không chỉ tập trung phát triển kỹ năng Speaking, khóa học còn trau dồi toàn diện full kỹ năng Listening – Reading – Writing cho người học. Trong đó, lộ trình học được cá nhân hóa theo trình độ, tài liệu chuẩn Cambridge cùng hệ thống luyện thi trực tuyến linh hoạt.
Nếu bạn đang tự học IELTS Speaking tại nhà, mong muốn tham khảo thêm một khóa học Speaking hiệu quả, có người đồng hành, được hướng dẫn bài bản và luyện tập theo đúng tiêu chuẩn đề thi thật thì hãy đăng ký ngay khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan!
Bài mẫu cách trả lời Speaking Part 2
Đề bài 1
Describe a vehicle you want to buy You should say
|
Bài mẫu:
“Well, the vehicle I want to buy is a compact vehicle called Smart, which is one of the most popular urban cars Presented by Mercedes-Benz.
Honestly speaking, I have no idea about the precise price, yet I guess the range is between 25,000 and 40,090 USD. Generally speaking, I need a Smart mainly to ride instead of walking for daily commuting while I am studying overseas.
I am interested in Smart for a number of reasons. Firstly, I feel that Smart is pretty handy. Smart is probably the smallest car on the market. It can be easily handled and controlled in all sorts of situations, such as parking and especially parallel parking. Personally, I am a rookie driver, and Smart can perform perfectly in some congested cities.
Besides, I also think that Smart is totally eco-friendly simply because Smart certainly consumes less fust and produces fewer gas emissions than other vehicles, so it is definitely fuel-saving. Given that today’s petrol prices have been skyrocketing, it is economical as well if I drive a Smart around.
More importantly, Smart is quite fashionable and trendy. Smart has been favored by quite a number of young people because of its adorable car body and streamlined design, and I am no exception; I believe it will be eye-catching for passers-by.
In short, those are the reasons why I want to buy a Smart.”
Từ vựng hay:
- commute (v): di chuyển, đi lại
ENG: to make the same journey regularly between work and home
- handy (a): thuận tiện
ENG: convenient
- a rookie (n): người mới
ENG: A rookie is someone who has just started doing a job and does not have much experience
- congested (a): bị chặn
ENG: too blocked or crowded and causing difficulties
- skyrocketing (v): tăng vọt
ENG: to rise extremely quickly or make extremely quick progress towards success
- streamlined (a): có dáng thuôn
ENG: designed or arranged in a way that makes movement easier through air or water
- passers-by (n): người qua đường
ENG: someone who is going past a particular place, especially when something unusual happens
Đề bài 2
Describe a foreign country where you want to visit You should say
|
Bài mẫu:
“Well, the foreign country that I want to visit is the States, which is one of the most attractive and fascinating traveling destinations for many backpackers, and I am no exception.
I think after graduating from university at the end of this year, I’m going to take a tour around the States with my girlfriend/boyfriend/parents. During my trip, I will definitely spoil myself and take part in all sorts of activities, like driving from place to place, going shopping, visiting national parks, or hanging around some world-renowned universities.
Well, I am dying to travel to the States for a number of reasons. Firstly, traveling to the States has been a long-time personal wish. Since I was little, American culture has been influencing us in almost every field, including films, music, sport, and arts, so if I have a chance, it will be great to have first-hand experience of it on my own. For example, I am a big fan of the New York Knicks; watching an NBA live game at Madison Square Garden is a must-do activity. Hopefully, my dream can come true one day.
Besides, there is a wide range of cultural and natural heritage that deserves a look. Those must-see destinations include Yellowstone Park, Grand Canyon, Las Vegas, Disneyland Theme Park, and Hollywood. I believe that my horizon can be greatly broadened.
More importantly, I am about to study in the States, and I am longing to have some experience beforehand, you know, like the American accent, local food, and customs, living habits, or just the view. My dream is to study and live in this country for a while, and traveling definitely is a part of my future plans. And then, I reckon that life may be much easier and smoother after I take this brand-new life journey.
All in all, those are the reasons why I want to travel to this country.”
Từ vựng hay:
- spoil (v): làm hư hỏng, chiều chuộng
ENG: to treat someone very well, esp. by being too generous
- hang around (phr.v): đi chơi, đi lượn
ENG: spend time aimlessly; wait around
- be dying for/ to do sth (v): khao khát, háo hức làm gì
ENG: to be extremely eager to have or do something
- first-hand (a): trực tiếp
ENG: If you experience something first hand, you experience it yourself
- be longing to do sth (v): thèm khát, mong đợi điều gì
ENG: a feeling of wanting something or someone very much
Đề bài 3
Describe a job that can make our world a better place You should say:
Bạn có thể chọn một trong số các nghề sau:
|
Bài mẫu:
“Well, the job I want to tell you about is being a doctor, which is one of the most essential and indispensable occupations in human life. Regarding doctors’ job, I reckon it involves saving people’s and animals’ lives, curing diseases, and easing pains.
Normally, they work at medical facilities, such as hospitals, nursing homes, clinics, and treatment centers.
I believe that this job is invaluable for the following reasons. Firstly, doctors play an important role in everybody’s life. Without doctors, how could we be treated promptly and competently when we get sick? Being robust and healthy is quite fundamental to everyone’s well-being, not to mention those who are facing the threat of death.
Besides, doctors are those who have the right to provide us with medical advice. By this, I mean doctors were authoritative in making recommendations and giving advice on different aspects of life, such as nutritional advice, healthcare tips, diet therapy, or just common sense of first aid. Undoubtedly, we live a more well-rounded and well-balanced life under doctors’ instructions.
More importantly, I always believe that general practitioners are increasingly necessary for today’s life. Obviously, people today tend to live an unhealthy lifestyle and are more likely to live under all sorts of pressure or anxiety and suffer from various diseases. So, general practitioners are more in demand than ever before to help and support those who are unable to be hospitalized.
All in all, doctors are really in great demand and make a great contribution to a better world.”
Từ vựng hay:
- play an important role in (v): đóng vai trò quan trọng
ENG: be involved in something in important way
- promptly (adv): đúng lúc
ENG: quickly, without delay, or at the arranged time
- robust (a): tráng kiện, cường tráng
ENG: (of a person or animal) strong and healthy, or (of an object or system) strong and unlikely to break or fail
- authoritative (a): đáng tin
ENG: showing that you are confident, in control, and expect to be respected and obeyed
- in demand (n): cần thiết, thiết yếu
ENG: be wanted by many people
Như vậy, IELTS Speaking Part 2 sẽ không còn là phần thi quá khó nếu bạn nắm vững cấu trúc trả lời đúng trọng tâm. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích từ bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về cách trả lời Speaking Part 2 logic và thuyết phục nhất. Ngoài ra, để nâng cao toàn diện 4 kỹ năng trong IELTS, hãy ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan bạn nhé!