Với đặc thù là các câu hỏi mang tính trừu tượng và đòi hỏi thảo luận sâu rộng về các chủ đề xã hội, phần thi IELTS Speaking Part 3 thường là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Để đạt được điểm số cao, bạn không chỉ cần trả lời đúng mà còn phải có sức thuyết phục cũng như khả năng phát triển ý tưởng mạch lạc. Ở bài viết dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ phân tích các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp, giúp bạn có hướng giải quyết phù hợp nhất trong từng trường hợp.
7 dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3:
- Dạng 1: Opinions (Trình bày quan điểm)
- Dạng 2: Evaluate (Đánh giá)
- Dạng 3: Future (Dự đoán tương lai)
- Dạng 4: Cause and Effect (Nguyên nhân & Kết quả)
- Dạng 5: Hypothetical (Tình huống giả định)
- Dạng 6: Compare and Contrast (So sánh & Đối chiếu)
- Dạng 7: Compare with the Past (So sánh với quá khứ)
Tổng quan về IELTS Speaking Part 3
Tiếp nối phần trình bày cá nhân trong Part 2, thí sinh sẽ chuyển sang Part 3, một phiên thảo luận tương tác với giám khảo trong khoảng thời gian từ 4 đến 5 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ đưa ra những câu hỏi có chủ đề liên quan đến Part 2 nhưng mang tính chất khái quát và học thuật hơn. Mặc dù hình thức đối thoại giữa hai người khá giống với Part 1 nhưng các dạng câu hỏi trong Speaking Part 3 yêu cầu một cấp độ thảo luận hoàn toàn khác. Thay vì tập trung vào trải nghiệm cá nhân, thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích, đưa ra những câu trả lời có cấu trúc chặt chẽ, lập luận logic và mở rộng các khía cạnh của chủ đề được bàn luận.

Tìm hiểu chung về phần thi IELTS Speaking Part 3
Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp nhất
Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3 thường mang tính phân tích và mở rộng, chủ yếu dựa trên các chủ đề đã được thảo luận ở Part 2. Dưới đây là 7 dạng câu hỏi phổ biến mà thí sinh sẽ gặp phải:
Dạng Câu Hỏi | Mục Đích / Yêu Cầu Chính |
1. Opinions (Quan điểm) | Trình bày và bảo vệ ý kiến cá nhân về một chủ đề. |
2. Evaluate (Đánh giá) | Phân tích ưu/nhược điểm, tầm quan trọng hoặc đồng ý/phản đối. |
3. Future (Tương lai) | Đưa ra dự đoán, suy đoán về các khả năng, xu hướng tương lai. |
4. Cause and Effect (Nhân quả) | Giải thích lý do (nguyên nhân) và hệ quả (kết quả) của sự việc. |
5. Hypothetical (Giả định) | Tưởng tượng và phản hồi về một tình huống không có thật. |
6. Compare and Contrast (So sánh) | Chỉ ra các điểm tương đồng và khác biệt giữa hai yếu tố. |
7. Compare with the Past (So sánh quá khứ) | Phân tích sự thay đổi của một vấn đề giữa quá khứ và hiện tại. |
Tham khảo ngay những sách luyện IELTS Speaking giúp bạn làm chủ kỹ năng nói và tự tin chinh phục band điểm mục tiêu
Hướng dẫn học IELTS Speaking cho người mới bắt đầu (Academic)
Cuốn sách cung cấp mẫu trả lời tất cả các dạng câu hỏi trong Speaking Part 1-2-3 (giúp bạn phản ứng nhanh mà vẫn đảm bảo từ vựng tốt, nhiều ý tưởng và cấu trúc bài nói mạch lạc)

Cách trả lời các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3
Khi trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3, thí sinh cần đưa ra câu trả lời rõ ràng, chi tiết và có sự phát triển ý tưởng hợp lý. Mỗi dạng sẽ yêu cầu cách tiếp cận và xử lý khác nhau, vì vậy, người học cần nắm rõ bản chất câu hỏi để trả lời mạch lạc, tự tin hơn trong kỳ thi.
Dạng câu hỏi Opinions
Đây là một trong các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp nhất. Opinions yêu cầu thí sinh trình bày suy nghĩ, niềm tin hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề, một xu hướng hay một tình huống cụ thể nào đó. Mặc dù việc đưa ra ý kiến cá nhân có vẻ đơn giản, nhưng điểm quan trọng nhất vẫn là cách diễn đạt mạch lạc, thuyết phục và sử dụng ngôn ngữ đa dạng, tránh lặp lại những cấu trúc cơ bản.

Cách trả lời dạng câu hỏi Opinions để đạt điểm cao
Ví dụ: “Do you believe tourism always benefits the host country?”
Thay vì chỉ dùng “I think”, hãy làm phong phú câu trả lời bằng các cụm từ đa dạng như:
- In my view…, From my perspective…, As I see it,…, I suppose that…, I’d argue that…
- I strongly believe that…, I’m convinced that…, I’m fairly certain that…, There’s no doubt in my mind that…
Trả lời:
From my perspective, while tourism often brings significant economic advantages like job creation and foreign currency, it doesn’t always benefit the host country unequivocally. One reason is the potential environmental degradation, especially in ecologically sensitive areas due to overcrowding or inadequate infrastructure. Furthermore, cultural commodification can occur, where local traditions are altered to cater to tourist expectations, potentially diminishing their authenticity. For instance, some traditional craft villages might start mass-producing lower-quality souvenirs just to meet demand.
Dạng câu hỏi Evaluate
Với dạng câu hỏi này, giám khảo yêu cầu thí sinh đưa ra sự nhận định, đánh giá về một quan điểm, một ý kiến hoặc một tình huống cụ thể. Bạn có thể được yêu cầu xem xét ưu nhược điểm, phân tích tính đúng sai hoặc đưa ra lập trường đồng ý hay không đồng ý với một nhận định được nêu ra. Dạng Evaluate đòi hỏi khả năng phân tích và đưa ra phán đoán có cơ sở, chứ không chỉ đơn thuần là bày tỏ cảm xúc cá nhân.

Cấu trúc và cụm từ thường dùng trong dạng câu hỏi Evaluate
Ví dụ: “Some people believe that university education should be free for everyone. What is your assessment of this idea?”
Dùng các cụm từ phù hợp để thể hiện mức độ đồng tình hoặc quan điểm đánh giá của bạn:
- Đồng tình: I couldn’t agree more., I believe this is largely accurate., There’s considerable merit in this argument., That’s exactly how I feel.
- Không đồng tình: I tend to disagree with this notion., I have some reservations about this idea., I think this perspective might be flawed because…, I’m afraid I’d have to disagree., That’s not always true/the case.
- Đánh giá cân bằng/ Đồng ý một phần: I think it has both pros and cons., I agree to a certain extent, however…, While there are clear benefits, we also need to consider the drawbacks., It’s a complex issue with valid points on both sides.
Trả lời:
While the idea of free university education is appealing in terms of promoting equality, I have some reservations about its overall feasibility and impact. On the one hand, it could undeniably allow talented individuals from disadvantaged backgrounds to access higher learning, potentially boosting social mobility. However, on the other hand, the financial burden on the state could be immense, possibly leading to higher taxes or reduced funding per student, which might affect the quality of education. Therefore, I believe a system of targeted financial aid and scholarships might be a more sustainable approach than making it entirely free for everyone.
Dạng câu hỏi Future
Giám khảo muốn đánh giá khả năng của bạn trong việc đưa ra những suy đoán, dự báo về các xu hướng, sự phát triển hoặc thay đổi có thể xảy ra trong tương lai liên quan đến một chủ đề nhất định. Bạn cần thể hiện khả năng nhìn về phía trước và diễn đạt những dự đoán của mình một cách hợp lý, sử dụng ngôn ngữ phù hợp để nói về những điều chưa chắc chắn. Đây là một trong các dạng Speaking Part 3 đòi hỏi thí sinh không chỉ trình bày quan điểm mà còn thể hiện khả năng phân tích và dự đoán các tình huống có thể xảy ra.

Cách trả lời dạng câu hỏi Future
Ví dụ: “How do you think shopping habits might change over the next decade?”
Thay vì chỉ dùng “will”, bạn nên kết hợp nhiều cấu trúc và từ ngữ để thể hiện mức độ chắc chắn khác nhau và làm phong phú câu trả lời:
- It seems likely that…, I predict/envisage that…, It’s probable that…, There is a strong possibility that…, Looking ahead, I’d expect…
- might, could, may, will probably
- likely, probably, possibly, perhaps
- Câu điều kiện loại 1
Trả lời:
Looking ahead, I predict that online shopping will continue its dominance, likely becoming even more personalized thanks to AI analyzing our preferences. It’s also probable that sustainability will heavily influence purchasing decisions; consumers might increasingly favor brands with transparent ethical practices. Furthermore, if virtual and augmented reality technology advances as expected, we could possibly see more “try-before-you-buy” experiences offered online, blurring the lines between physical and digital retail even further.
Dạng câu hỏi Cause and Effect
Đây là một trong các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 phổ biến, tập trung vào việc phân tích mối quan hệ nhân quả. Giám khảo muốn bạn xác định và giải thích những nguyên nhân (causes) dẫn đến một hiện tượng, tình huống cụ thể, và/hoặc những kết quả, hệ lụy, tác động (effects) phát sinh từ hiện tượng đó. Dạng câu hỏi Cause and Effect đòi hỏi bạn phải có tư duy phân tích và khả năng liên kết các sự kiện, hành động với kết quả của chúng một cách logic.

Những cụm từ được dùng để trả lời cho dạng câu hỏi Cause and Effect
Ví dụ: “Why are cities becoming increasingly overcrowded, and what are the consequences of this?”
Dưới đây là cách cấu trúc/ cụm từ giới thiệu nguyên nhân và kết quả:
- One of the primary reasons is…
- This is largely due to… / This stems from…
- A key contributing factor is…
- It’s mainly because…
- As a result, / Consequently,…
- This leads to… / This results in…
- One major effect/consequence/impact is…
- This means that…
Trả lời:
One of the primary reasons for increasing urban overcrowding is migration from rural areas, driven by the search for better job opportunities and access to services like healthcare and education. Another contributing factor is often natural population growth within cities themselves. Consequently, this rapid urbanization leads to several significant problems. One major effect is immense pressure on infrastructure, resulting in issues like traffic congestion and housing shortages. Furthermore, overcrowding can contribute to environmental problems, such as increased pollution and strain on resources.
Dạng câu hỏi Hypothetical
Trong số các câu hỏi IELTS Speaking Part 3, dạng giả định (Hypothetical) nổi bật với việc đặt ra những tình huống tưởng tượng, không có thật hoặc trái ngược với thực tế, thường bắt đầu bằng “If…” hoặc “Imagine…”. Loại câu hỏi này đánh giá khả năng suy luận, tưởng tượng và đặc biệt là năng lực sử dụng chính xác các cấu trúc câu điều kiện của thí sinh để thảo luận về những khả năng giả định đó.

Sử dụng câu điều kiện loại 2 cho dạng câu hỏi Hypothetical
Ví dụ: “If you had the opportunity to start your own business, what kind of business would it be and why?”
Đối với các giả định về tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai (dạng phổ biến nhất), bạn hãy sử dụng câu điều kiện loại 2:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể)
Trả lời:
If I had the chance to start my own business, I think I would establish an eco-friendly packaging company. My primary reason would be the growing environmental concern about plastic waste. I believe there’s a significant market need for sustainable alternatives. Such a business could not only be potentially profitable but would also allow me to contribute positively to addressing a major global issue. Furthermore, I could focus on using innovative biodegradable materials derived from local agricultural byproducts.
Dạng câu hỏi Compare and Contrast
Compare and Contrast là một trong các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 mà bạn sẽ gặp phải trong phần thi. Câu hỏi này yêu cầu thí sinh phân tích hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc tình huống để làm nổi bật những điểm tương đồng (compare) và khác biệt (contrast) giữa chúng. Dạng Compare and Contrast đánh giá khả năng tổ chức ý tưởng, phân tích và sử dụng ngôn ngữ so sánh một cách hiệu quả, không chỉ dừng lại ở các tính từ so sánh cơ bản như “more” hay “better”.

Hướng dẫn cách trả lời dạng câu hỏi Compare and Contrast
Ví dụ: “What are the main differences between learning online and learning in a traditional classroom setting?”
Dưới đây là các cụm từ và cấu trúc phổ biến trong dạng Compare and Contrast:
- Để chỉ sự tương đồng (Compare): Similarly, Likewise, Both X and Y share…, In the same way, One common aspect is…
- Để chỉ sự khác biệt (Contrast): In contrast, / By contrast, On the other hand, However, Whereas X is…, Y is…, Unlike X, Y offers…, A key distinction is…
- Các tính từ so sánh: more flexible, less direct, cheaper, more engaging,..
Trả lời:
A key distinction lies in flexibility. Online learning offers significantly more flexibility in terms of scheduling and location, whereas traditional classrooms require fixed times and physical presence. However, classroom settings generally provide more direct interaction with teachers and peers, fostering immediate feedback and collaborative learning, unlike online platforms where interaction can sometimes feel less spontaneous. Another difference relates to self-discipline; online learning demands a higher degree of self-motivation, while the structured environment of a classroom might be more suitable for learners who need that external framework.
Dạng câu hỏi Compare with the Past
Là một biến thể quan trọng trong các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3, Compare with the Past yêu cầu thí sinh nhìn lại và phân tích sự thay đổi của một khía cạnh cụ thể (như lối sống, công nghệ, xã hội) theo thời gian. Bạn cần so sánh tình hình trong quá khứ với hiện tại, làm nổi bật những điểm khác biệt chính và cả những điểm còn tương đồng, qua đó thể hiện khả năng sử dụng các thì và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian một cách chính xác.

Sử dụng thì chính xác khi trả lời câu hỏi dạng Compare with the Past
Ví dụ: “How have people’s working lives changed compared to 50 years ago?”
Để trả lời dạng Compare with the Past, thí sinh cần sử dụng đúng thì, đồng thời kết hợp linh hoạt các từ/ cụm từ chỉ thời gian và so sánh:
- Quá khứ: Dùng Quá khứ đơn (Simple Past), used to + V (để chỉ thói quen/trạng thái quá khứ không còn đúng).
- Hiện tại/Thay đổi: Dùng Hiện tại đơn (Simple Present), Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để diễn tả sự thay đổi kéo dài đến hiện tại (Things have changed…, Technology has impacted…).
- Từ/cụm từ chỉ thời gian và so sánh: In the past,… / Previously,… / Decades ago,…/ Nowadays,… / Currently,… / Today,… / Compared to the past,… / Unlike before,…
Trả lời:
Fifty years ago, I imagine working life was generally more stable, with many people staying in the same job or company for their entire career. The concept of a ‘job for life’ used to be quite common. Technology played a much smaller role then. Nowadays, the situation is vastly different. Job security has arguably decreased, and people tend to change jobs much more frequently throughout their careers. Furthermore, technology has completely transformed the workplace; we now rely heavily on computers, email, and remote collaboration tools, which were virtually non-existent back then. This has led to greater flexibility for some, but also blurring lines between work and personal life.
Bí quyết trả lời tốt các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3
Trong quá trình tự học IELTS Speaking, nhiều bạn gặp khó khăn khi bước vào Part 3 – phần yêu cầu tư duy sâu và khả năng lập luận rõ ràng. Để đạt điểm cao, bạn không chỉ cần trả lời đúng trọng tâm mà còn phải biết cách trình bày ý tưởng một cách logic, mạch lạc và thuyết phục. Ở phần dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ một số bí quyết hữu ích giúp bạn xử lý tốt các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3.

Những phương pháp hữu ích giúp trả lời tốt các câu hỏi IELTS Speaking Part 3
Ứng dụng phương pháp A.R.E.A
Để giúp sắp xếp ý tưởng và xây dựng câu trả lời mạch lạc, có chiều sâu cho nhiều các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3, bạn có thể áp dụng phương pháp A.R.E.A. Cấu trúc này gồm 4 bước giúp bạn phát triển câu trả lời một cách logic:
- A = Answer (Trả lời): Đưa ra câu trả lời trực tiếp, ngắn gọn và đi thẳng vào trọng tâm câu hỏi.
- R = Reason (Lý do): Giải thích lý do tại sao bạn có quan điểm đó, sử dụng lập luận hợp lý để củng cố câu trả lời.
- E = Example (Ví dụ): Cung cấp một hoặc nhiều ví dụ minh họa để làm rõ quan điểm và tăng tính thuyết phục.
- A = Alternatives (Thay thế): Đề cập đến quan điểm trái ngược hoặc đưa ra một góc nhìn khác để mở rộng câu trả lời.

Sử dụng phương pháp A.R.E.A để phát triển câu trả lời
Sử dụng cụm từ nối
Sử dụng các cụm từ nối (linking words/phrases) hay còn gọi là tín hiệu diễn ngôn (discourse markers) là phương pháp hữu ích giúp thí sinh đạt điểm cao về sự mạch lạc và trôi chảy (Fluency and Coherence) trong IELTS Speaking Part 3. Các thành phần này giúp liên kết các ý tưởng, dẫn dắt người nghe qua cấu trúc lập luận của bạn, thể hiện mối quan hệ giữa các ý.
Tuy nhiên, bạn nên tránh lạm dụng fillers như “um, er, ah” vì chúng có thể khiến bạn mất điểm về độ lưu loát. Ngoài ra, các từ như “yeah, like, you know” cũng không nên được sử dụng quá nhiều trong bài thi. Thay vào đó, bạn có thể tham khảo các nhóm cụm từ nối sau:
- Trình tự & sắp xếp ý: To begin with, moving on to the next reason, subsequently, finally
- Thêm thông tin: Additionally, besides, another reason for this is, one more thing
- Chỉ ý kiến & thái độ: Unfortunately, to be honest, frankly, basically, as a matter of fact
- So sánh và đối lập: Similarly, in the same way, however, on the other hand, in contrast
- Đưa ra ví dụ: For example, a great example of this is, illustrated by
- Trì hoãn để suy nghĩ: Let me think about that…, that’s an interesting question, well…
- Khái quát vấn đề: Generally Speaking, on the whole, in most cases
- Chỉ kết quả: As a result, because of this, therefore, consequently
Sẵn sàng mở rộng ý trong câu trả lời
Trong các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3, giám khảo mong đợi thí sinh có thể mở rộng ý và khai thác chủ đề ở mức độ sâu hơn. Dưới đây là gợi ý một số cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking giúp bạn phát triển ý tưởng tốt khi trả lời:
- Thể hiện quan điểm cá nhân (I strongly believe that…, In my opinion…)
- Đồng ý hoặc phản đối một vấn đề (I totally agree with…, On the contrary, I would say…)
- Xem xét thuận lợi và bất lợi (One major advantage is…, However, a drawback of this is…)
- Đưa ra lý do và ví dụ (This is because…, A great example of this is…)
- So sánh sự khác biệt và tương đồng (Compared to the past…, Similarly, in other countries…)
- Đánh giá tầm quan trọng của vấn đề (This issue is crucial because…, In the long run, it could lead to…)
- Dự đoán xu hướng tương lai (In the near future, I think…, It is likely that…)
- Đưa ra giải pháp (One possible solution is…, A way to tackle this problem is…)

Những cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking Part 3
Sử dụng đa dạng từ vựng
Khả năng sử dụng vốn từ vựng IELTS phong phú sẽ giúp câu trả lời cho các dạng câu hỏi trong Speaking Part 3 trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn. Thay vì lặp lại một từ nhiều lần, bạn nên linh hoạt sử dụng từ đồng nghĩa, cụm từ kết hợp và thành ngữ (idioms) phù hợp với ngữ cảnh. Một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ là tạo bản đồ tư duy, kết nối các ý tưởng và thuật ngữ liên quan đến chủ đề. Ví dụ, khi nói về famous people, bạn có thể sử dụng các cụm từ như public figures, influential personalities, celebrity culture thay vì chỉ lặp đi lặp lại “famous people”.
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp
Bên cạnh vốn từ vựng, thí sinh cần sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp IELTS để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và thuyết phục.
- Miêu tả tình huống hiện tại hoặc trong quá khứ: Dùng thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn.
- Dự đoán và thảo luận về tương lai: Áp dụng câu điều kiện (if), thì tương lai (will/going to) hoặc động từ khiếm khuyết (may, might, should, could).
- Đưa ra giải pháp: Sử dụng câu điều kiện loại 2 hoặc 3 để trình bày phương án thực tế hoặc giả định.
- So sánh các đối tượng hoặc quan điểm: Dùng cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, hoặc so sánh bằng (as…as).

Những cấu trúc nên áp dụng trong phần IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: 10+ cấu trúc ăn điểm trong IELTS Speaking dễ dàng
Tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Đây là một trong những cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng trả lời các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3. Qua đó, bạn có thể học cách triển khai ý tưởng logic, sử dụng từ vựng và ngữ pháp linh hoạt, cũng như áp dụng phương pháp A.R.E.A vào câu trả lời một cách tự nhiên. Ngoài ra, việc lắng nghe các bài mẫu từ giám khảo hoặc thí sinh điểm cao sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và cách diễn đạt. Để luyện tập tốt hơn, hãy thử ghi âm câu trả lời của mình, sau đó so sánh với bài mẫu để điều chỉnh và hoàn thiện kỹ năng nói.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 và những chiến lược giúp nâng cao kỹ năng trả lời. Bên cạnh những kiến thức nền tảng, người học cần thường xuyên luyện tập để phản ứng linh hoạt với mọi tình huống. Nếu bạn muốn phát triển khả năng Speaking của mình và tự tin bước vào kỳ thi IELTS, hãy tham gia luyện thi IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Trung tâm giảng dạy với giáo trình chuyên biệt, lộ trình học cá nhân hóa và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cam kết giúp học viên cải thiện band điểm IELTS rõ rệt trong thời gian ngắn nhất.