Trạng Từ Trong Tiếng Anh (Adverbs): Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Trạng từ (Adverb) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh IELTS, đóng vai trò bổ sung thông tin cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Việc nắm vững cách dùng trạng từ trong tiếng Anh không chỉ giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn mà còn là “chìa khóa” để giao tiếp hiệu quả. Vậy trạng từ trong tiếng Anh là gì? Sử dụng cấu trúc trạng từ như thế nào cho chuẩn xác? Hãy cùng Trung tâm IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết về các trạng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng qua bài viết sau đây!

Trạng từ tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là một thành phần quan trọng trong câu, được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc các trạng từ khác. Được biết đến là từ loại bổ trợ, chúng giúp làm rõ nghĩa và cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất của hành động. Theo đó, trạng từ thường được hình thành từ tính từ bằng cách thêm hậu tố “-ly”, nhưng cũng có những trạng từ bất quy tắc không theo cấu trúc này.

Trạng từ tiếng Anh là gì

Trạng từ – Adverb là gì?

>>> Tìm hiểu thêm: 

Một số trạng từ phổ biến trong tiếng Anh như:

  • Slowly (chậm)
  • Quickly (nhanh)
  • Very (rất)
  • Extremely (cực kỳ)
  • Yesterday (hôm qua)
  • Often (thường xuyên)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seriously (nghiêm trọng)
  • Definitely (chắc chắn, khẳng định)

Ví dụ:

  • My dad often buys pizzas at this restaurant. (Bố tôi thường xuyên mua bánh pizza ở nhà hàng này.) → “often” là trạng từ bổ nghĩa cho hành động “buy”.
  • Bella speaks Japanese fluently. (Bella nói tiếng Nhật rất lưu loát) → “fluently” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “speak”.

Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh

Thông thường, vị trí của trạng từ trong câu có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn nhấn mạnh. Ngoài ra, vị trí của trạng từ trong tiếng Anh cũng thay đổi dựa trên việc chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Dưới đây là các quy tắc quan trọng về vị trí trạng từ trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững để sử dụng một cách chính xác:

Vị trí của trạng từ

Các vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí của trạng từ liên quan đến động từ

Khi đặt trong câu với động từ, trạng từ thường đứng trước hoặc sau động từ mà chúng bổ sung ý nghĩa. Theo đó, khi cần bổ nghĩa cho động từ một cách rõ ràng, trạng từ thường được đặt sau động từ chính. Ví dụ:

  • “She sings beautifully” → Trạng từ “beautifully” đứng sau động từ “sings” để diễn tả cách thức mà hành động ca hát được thực hiện.
  • “He runs quickly” → Trạng từ “quickly” chỉ cách thức mà hành động chạy diễn ra.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trạng từ cũng có thể đứng trước động từ, ví dụ:

  • “Quickly, he finished his homework” → Trạng từ “quickly” đặt ở đầu câu để nhấn mạnh tốc độ.
  • “Suddenly, the lights went out” → Trạng từ “suddenly” diễn tả sự bất ngờ trong hành động.

Vị trí của trạng từ khi kết hợp với tính từ và các trạng từ khác

“Trạng từ đứng trước hay sau tính từ?” cũng là thắc mắc phổ biến được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về cách đặt câu với trạng từ. Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, chúng thường được đặt trước tính từ đó để nhấn mạnh mức độ hoặc miêu tả thêm cho tính từ. Ví dụ:

  • “She is very intelligent”, trong đó “very” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “intelligent.”
  • “He is extremely talented” với “extremely” là trạng từ đứng trước tính từ “talented” nhằm cung cấp thêm thông tin về tài năng của người đó.

Đối với trạng từ bổ nghĩa cho các trạng từ khác, chúng cũng đứng trước trước trạng từ để tăng thêm mức độ cho hành động, từ đó tạo nên những cụm trạng từ trong tiếng Anh, ví dụ:

  • “He runs extremely fast” → “extremely” bổ nghĩa cho trạng từ “fast.”
  • “She speaks quite fluently” → “quite” làm rõ hơn mức độ trôi chảy của cách nói.

Trạng từ khi đặt trong toàn bộ câu

Trong ngữ cảnh toàn bộ câu văn, trạng từ có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Ví dụ:

  • “Certainly, we will finish on time” → “certainly” đứng đầu câu để nhấn mạnh sự tin tưởng.
  • “I will be there, probably” → “probably” nhấn mạnh sự không chắc chắn.

Thứ tự các loại trạng từ trong một câu

Khi có nhiều trạng từ trong một câu, thứ tự của chúng sẽ tuân theo những nguyên tắc nhất định như sau:

THỨ TỰ CÁC LOẠI TRẠNG TỪ TRONG MỘT CÂU
Cách thức (manner) → Địa điểm (place) → Tần suất (frequency) → Thời gian (time)

→ Ví dụ: Bella has to sprint as fast as possible (manner) through the vacant land (place) every evening (frequency) after school (time). (Bella phải chạy thật nhanh qua bãi đất trống mỗi buổi tối sau khi tan học).

Trật tự của trạng từ

Thứ tự các loại trạng từ trong tiếng Anh

Chức năng của trạng từ tiếng Anh trong câu

Trạng từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin và làm cho câu trở nên phong phú, rõ ràng hơn. Chúng mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ của hành động hoặc trạng thái, cũng như bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Nhờ có trạng từ, người nghe hoặc người đọc sẽ dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt. Sau đây là các chức năng chính của trạng từ tiếng Anh trong câu mà người học cần nắm rõ:

Trang từ trong câu có tác dụng gi?

Chức năng của các trạng từ tiếng Anh trong câu

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ được sử dụng để mô tả hành động trong câu một cách cụ thể và rõ ràng hơn. Chúng giúp diễn đạt cách thức, thời gian, địa điểm, hoặc tần suất mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về hành động được đề cập. Ví dụ:

  • Mô tả cách thức: “She dances gracefully” → Trạng từ “gracefully” giúp mô tả cách mà cô ấy nhảy.
  • Chỉ thời gian: “He will arrive soon” → Trạng từ “soon” cho biết thời gian dự kiến của hành động.
  • Chỉ tần suất: “They often go hiking” → Vị trí của trạng từ “often” thể hiện tần suất của hành động đi leo núi.
  • Chỉ địa điểm: “They live nearby” → Trạng từ “nearby” cho biết vị trí nơi mà họ sống.
  • Chỉ sự chắc chắn: “She will definitely attend the meeting.” → “Definitely” thể hiện sự chắc chắn về việc tham dự.

Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác

Không chỉ bổ nghĩa cho động từ, trạng từ trong tiếng Anh còn được dùng để bổ sung thêm ý nghĩa cho một trạng từ khác. Điều này giúp làm rõ hơn mức độ của hành động hoặc trạng thái được mô tả trước đó. Ví dụ:

  • Bổ nghĩa cho trạng từ khác: “He runs very fast”. Trong câu này, trạng từ “very” bổ sung cho “fast,” cho biết mức độ của hành động chạy.
  • Mức độ về cách thức: “She speaks quite clearly”. Ở đây, trạng từ “quite” làm rõ hơn cách mà cô ấy nói.
  • Tăng cường mức độ: “They worked extremely hard”. Trạng từ “Extremely” nhấn mạnh mức độ chăm chỉ của hành động làm việc.

Ngoài ra, trạng từ còn được dùng nhằm tạo ra cảm giác về sự tinh tế trong diễn đạt:

  • Cảm xúc: “You did really well” → Trạng từ “Really” cung cấp thông tin về mức độ tốt của hành động làm.
  • Nhấn mạnh: “He did surprisingly well on the exam” → Trạng từ “surprisingly” nhấn mạnh sự bất ngờ về kết quả của bài thi.

Các trạng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

Để sử dụng trạng từ một cách hiệu quả, việc nắm rõ các loại trạng từ cũng như cách sử dụng chúng trong câu là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các loại trạng từ tiếng Anh phổ biến và cách sử dụng chúng chính xác trong từng ngữ cảnh:

Cách sử dụng trạng từ trong tiếng anh

Cách dùng các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ diễn tả tần suất (Frequency)

  • Chức năng: Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên mà một hành động hoặc hoạt động diễn ra.
  • Vị trí: Thường đứng sau động từ “to be” hoặc trước động từ thường.
  • Một số trạng từ phổ biến: normally, always, frequently, regularly, sometimes, usually, often, rarely, never, ever,…

Ví dụ:

  1. “She always arrives on time” (Cô ấy luôn đến đúng giờ).
  2. “I rarely eat fast food” (Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh).

Trạng từ diễn tả nơi chốn (Place)

  • Chức năng: Trạng từ nơi chốn cung cấp thông tin về địa điểm mà hành động xảy ra.
  • Vị trí: Thường đứng ở cuối câu, đôi khi có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh trong văn viết.
  • Một số trạng từ diễn tả nơi chốn thông dụng: there, here, away, out, everywhere, somewhere, below, along, back, nearby, inside, outside, around,…

Ví dụ:

  1. “She is sitting here” (Cô ấy đang ngồi ở đây).
  2. “I found my keys outside” (Tôi đã tìm thấy chìa khóa ở bên ngoài).
Trạng từ diễn tả nơi chốn

Các trạng từ tiếng Anh diễn tả nơi chốn (Place)

Trạng từ diễn tả thời gian (Time)

  • Chức năng: Trạng từ chỉ thời gian cung cấp thông tin về thời điểm hành động xảy ra.
  • Vị trí: Thường đứng cuối câu, nhưng có thể đứng đầu câu nếu muốn nhấn mạnh.
  • Một số trạng từ diễn tả thời gian thường gặp: soon, before, early, ago, today, now, yesterday, recently, afterward, in + mốc thời gian, for + khoảng thời gian,…

Ví dụ:

  1. “I will call you later” (Tôi sẽ gọi bạn sau).
  2. “Yesterday, we went to the park” (Ngày hôm qua, chúng tôi đã đi công viên).

Trạng từ diễn tả cách thức (Manner)

  • Chức năng: Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà hành động diễn ra.
  • Vị trí: Thường đứng trước/sau động từ hoặc sau tân ngữ nếu có.
  • Một số trạng từ diễn tả cách thức phổ biến: carefully, noisily, slowly, badly, well, suddenly, beautifully, quietly, happily, rapidly,…

Ví dụ:

  1. “She sings beautifully” (Cô ấy hát rất hay).
  2. “They quickly finished the task” (Họ đã hoàn thành công việc một cách nhanh chóng).
Miêu tả trạng từ diễn tả cách thức

Minh họa trạng từ diễn tả cách thức (Manner)

Trạng từ diễn tả mức độ (Degree)

  • Chức năng: Trạng từ chỉ mức độ diễn tả cường độ hoặc mức độ của tính từ, động từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Vị trí: Thường đứng giữa câu, cuối câu hoặc trước tính từ/trạng từ khác.
  • Một số trạng từ diễn tả mức độ thường gặp: completely, entirely, absolutely, too, greatly, extremely, perfectly, exactly, slightly, rather, a lot, a bit, quite,…

Ví dụ:

  1. “She is extremely talented” (Cô ấy thực sự rất tài năng).
  2. “I completely agree with you” (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn).

Cách hình thành và nhận biết trạng từ

Trong tiếng Anh, trạng từ thường được hình thành từ tính từ bằng cách thêm hậu tố hoặc thay đổi một số phần của từ. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh và quy tắc chuyển tính từ sang trạng từ:

Dấu hiệu để nhận biết trạng từ

  • Hậu tố “-ly”: Phần lớn trạng từ trong tiếng Anh có hậu tố “-ly” như carefully (cẩn thận), quickly (nhanh), slowly (chậm). Tuy nhiên, không phải tất cả các từ kết thúc bằng “-ly” đều là trạng từ, một số tính từ kết thúc bằng đuôi “-ly” có thể kể đến như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu),… Vì thế, người học cần phân biệt kỹ lưỡng để sử dụng trạng từ một cách chính xác.
  • Hậu tố “-ward”, “-wise”: Các từ có đuôi “-ward” hay “-wise” như upward (hướng lên), likewise (cũng vậy) cũng thường là trạng từ.
  • Hình thức giống tính từ: Một số trạng từ có hình thức giống như tính từ, bao gồm: early (sớm), fast (nhanh), hard (chắc, mạnh).
Dấu hiệu để nhận biết trạng từ

Phần lớn trạng từ trong tiếng Anh đều có hậu tố “-ly” và được hình thành từ tính từ (Adj)

Cách chuyển tính từ sang trạng từ

Để tạo nên trạng từ từ tính từ, người học có thể áp dụng một số quy tắc chuyển đổi sau đây:

BẢNG TÍNH TỪ CHUYỂN SANG TRẠNG TỪ
Cách chuyển Tính từ Trạng từ
Thêm đuôi “-ly” quick, nice quickly, nicely
Biến đuôi “-e” thành “-y” horrible, gentle horribly, gently
Biến đuôi “-y” thành “-ily” happy, easy happily, easily
Thêm đuôi “-ally” cho đuôi “-ic” basic, economic basically, economically
Gấp đôi “-l” và thêm “-y” beautiful, careful beautifully, carefully
Thêm đuôi “-where, -way, -how” cho từ hạn định some, no, any somewhere, noway, anyhow

Những trạng từ bất quy tắc

Trạng từ bất quy tắc là những trạng từ không tuân theo quy tắc thêm hậu tố “-ly” thông thường. Chúng có các biến đổi riêng hoặc giữ nguyên hình thức như tính từ. Một số trạng từ bất quy tắc phổ biến bao gồm:

TÍNH TỪ TRẠNG TỪ BẤT QUY TẮC
Early Early
Far Far
Fast Fast
Good Well
Hard Hard
High High
Late Late
Little Little
Long Long
Near Near
Old Old
Straight Straight
Tight Tight
Wrong Wrong
Young Young

Bài tập vận dụng trạng từ adverb

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng áp dụng trạng từ vào các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể thực hành qua các bài tập trạng từ tiếng Anh sau đây:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The woman will go to the match ______.
  2. Sometime
  3. Anywhere
  4. Even if it rains
  5. It’s time to eat ____!
  6. Tomorrow
  7. Now
  8. Never
  9. The ice-cream is ______ frozen.
  10. Anywhere
  11. Completely
  12. Inside
  13. Tom _____ late on weekdays.
  14. Gets always up
  15. Always gets up
  16. Gets up always
  17. Close the door before you go _____.
  18. Out
  19. Seldom
  20. Immediately

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. B

5.A

Bài tập 2: Bài tập trạng từ và đáp án

  1. Adam is careful. He drives ………………….
  2. Her English is perfect. She speaks English……….
  3. My sister is a loudspeaker. She speaks ………
  4. John Van De Beck is a bad writer. He writes……..
  5. This exercise is easy. She can do it ………………

Đáp án:

  1. Adam is careful. He drives carefully.
  2. Her English is perfect. She speaks English perfectly.
  3. My sister is a loudspeaker. She speaks loudly.
  4. John Van De Beck is a bad writer. He writes badly.
  5. This exercise is easy. She can do it easily.

Bài tập 3: Biến đổi tính từ thành trạng từ

  1. Bad ➞________
  2. Careful ➞ ________
  3. Cheap ➞________
  4. Dangerous ➞________
  5. Easy ➞________
  6. Fast ➞________
  7. Good ➞________
  8. Hard ➞________
  9. Loud ➞________
  10. Noisy ➞________

Đáp án:

  1. badly
  2. carefully
  3. cheaply
  4. dangerously
  5. easily
  6. fast
  7. well
  8. hardly
  9. loudly
  10. Noisily

Như vậy, qua nội dung bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ từ A – Z kiến thức tổng quan về định nghĩa, cấu trúc, chức năng và vị trí của các loại trạng từ trong tiếng Anh. Nhìn chung, việc nắm vững cách dùng, vị trí của trạng từ trong câu không chỉ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên sinh động, mạch lạc hơn. Đặc biệt, trong bài thi IELTS Writing, sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách logic, rõ ràng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đạt được điểm cao ở các tiêu chí như Coherence & Cohesion và Lexical Resource.

Để trang bị nền tảng vững chắc và kỹ năng sử dụng trạng từ trong tiếng Anh một cách thành thạo, bạn có thể cân nhắc tham gia khóa học IELTS Foundation của IELTS Thanh Loan. Được thiết kế dành riêng cho học viên mới bắt đầu, khóa luyện thi sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng viết cần thiết để tự tin chinh phục 4 kỹ năng IELTS. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình học bạn nhé!

Đăng ký khóa học IELTS Online Foundation

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng