Giới từ (Prepositions) đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ tiếng Anh đúng cách lại là một “bài toán” khó đối với phần lớn học viên mới bắt đầu, đặc biệt là khi các loại giới từ thường mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ từ A – Z cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh kèm bài tập thực hành chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ tiếng Anh và vận dụng một cách chính xác.
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh IELTS cần nắm vững
Trước khi hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các giới từ, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu “giới từ trong tiếng Anh là gì?” nhé!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Các giới từ trong tiếng Anh (Prepositions) có thể hiểu đơn giản là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các từ khác trong câu. Chúng thường thể hiện các mối quan hệ không gian (chẳng hạn như “in”, “on”, “at”), thời gian (“before”, “after”, “during”), hoặc cách thức (“with”, “by”). Thông thường, vị trí của giới từ sẽ đứng trước danh từ và tạo thành cụm giới từ, giúp bổ sung thêm thông tin và làm rõ ý nghĩa cho câu.
Ví dụ, trong câu “The book is on the table”, giới từ “on” chỉ rõ vị trí của cuốn sách đang để trên bàn. Việc hiểu rõ, sử dụng các giới từ trong tiếng Anh chính xác là rất quan trọng để tránh những hiểu lầm trong giao tiếp, đồng thời giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và liên kết hơn trong các bài viết.
Cách dùng các giới từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, công thức giới từ được sử dụng để thể hiện nhiều mối quan hệ khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng các giới từ trong việc diễn tả thời gian, nơi chốn và phương hướng:
Giới từ diễn tả đến thời gian
Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) là các từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả mối liên hệ giữa các sự kiện và thời gian. Chúng thường đi kèm với các đơn vị thời gian như ngày, tuần, tháng, hoặc thời điểm cụ thể trong ngày, giúp xác định rõ khi nào một sự kiện, hành động, hoặc hoạt động diễn ra.
Bảng giới từ tiếng Anh chỉ thời gian | ||
Giới từ |
Chức năng |
Ví dụ |
In |
Sử dụng cho các tháng, năm hoặc khoảng thời gian dài. | They plan to visit us in April. (Họ dự định đến thăm chúng tôi vào tháng Tư.) |
Dùng để chỉ các buổi trong ngày. |
We have a conference in the afternoon. (Chúng tôi có một hội nghị vào buổi chiều.) |
|
Chỉ dịp nghỉ lễ kéo dài. |
We like to go to the beach in the winter. (Chúng tôi thích đi biển vào mùa đông.) | |
On | Sử dụng cho các ngày trong tuần. |
The concert is on Friday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Sáu.) |
Nhấn mạnh ngày cụ thể trong các sự kiện lớn. |
We will celebrate on Thanksgiving. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc vào ngày lễ Tạ ơn. ) | |
At | Chỉ thời điểm cụ thể. |
The train arrives at 6 p.m. (Tàu đến lúc 6 giờ chiều.) |
Dùng cho khoảng thời gian ngắn kéo dài vài giờ. |
She usually studies at night. (Cô ấy thường học bài vào ban đêm.) | |
Chỉ một dịp lễ cụ thể. |
They went camping at Tet holiday. (Họ đã đi cắm trại vào dịp Tết Nguyên Đán.) |
Lưu ý:
- Khi nhắc đến một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ “on”.
- Không sử dụng các giới từ “in”, “on”, “at” trước các từ chỉ thời gian như “last”, “next”, “this”, “every”.
- “On time” có nghĩa là đúng giờ, không bị trễ.
- “In time” có nghĩa là vừa kịp lúc để làm điều gì đó.
Giới từ diễn tả nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) là những từ dùng để kết nối danh từ chỉ địa điểm hoặc nơi chốn, giúp cung cấp thông tin cụ thể về vị trí của sự vật, hiện tượng, hoặc sự việc được đề cập đến.
Bảng giới từ diễn tả nơi chốn |
||
Giới từ |
Chức năng |
Ví dụ |
In |
Chỉ một không gian kín hoặc nơi cụ thể. |
The cat is sleeping in the box. (Con mèo đang ngủ trong cái hộp.) |
Chỉ vị trí nằm trong không gian chứa nước. |
She dropped her ring in the pool. (Cô ấy đã làm rơi chiếc nhẫn xuống bể bơi.) |
|
Chỉ không gian lớn như quốc gia hoặc thành phố. |
They live in Canada. (Họ sống ở Canada.) | |
Chỉ các hàng, đường thẳng |
The shoes are arranged neatly in rows on the shelf. (Những đôi giày được xếp gọn gàng theo từng hàng trên chiếc kế.) |
|
Chỉ phương hướng. |
The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) | |
Khi không có mạo từ, nhấn mạnh nơi đặc biệt như: bệnh viện, nhà tù,… |
He is in hospital for surgery. (Anh ấy đang ở viện để phẫu thuật.) |
|
On |
Nhấn mạnh vị trí trên bề mặt của vật. |
The glasses are on the table. (Những cái ly được đặc ở trên bàn.) |
Chỉ vị trí nằm trên một con đường cụ thể. |
The cafe is on Nguyen Thi Minh Khai Street. (Quán cà phê nằm trên đường Nguyễn Thị Minh Khai.) |
|
Chỉ phương tiện giao thông khác ngoài ô tô, taxi. |
He left his jacket on the train. (Anh ấy để quên chiếc áo khoác trên tàu.) | |
Chỉ vị trí trên một tầng trong tòa nhà. |
The meeting is on the second floor. (Cuộc họp diễn ra ở tầng hai.) |
|
Chỉ vị trí cố định. |
The picture is hanging on the wall. (Bức tranh đang treo trên tường.) | |
At | Chỉ nơi chốn cụ thể và chính xác. |
He studies at a university. (Anh ấy học tại một trường đại học.) |
Chỉ địa chỉ số nhà cùng với tên đường. |
She resides at 456 Le Duan Street. (Cô ấy sống ở số nhà 456 đường Lê Duẩn.) | |
Chỉ nơi làm việc hoặc học tập. |
They teach at the local school. (Họ dạy học tại trường địa phương.) |
|
Chỉ các sự kiện hoặc buổi lễ. |
The wedding ceremony will be at the church on Saturday. (Lễ cưới sẽ diễn ra ở nhà thờ vào Chủ Nhật.) |
Giới từ diễn tả phương hướng
Giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng (prepositions of direction) là những từ được dùng để mô tả hướng di chuyển hoặc vị trí của một đối tượng trong không gian. Chúng giúp chỉ rõ nơi mà một sự vật, sự việc, hoặc hành động diễn ra, cũng như hướng di chuyển của đối tượng đó.
Các giới từ tiếng Anh diễn tả phương hướng |
||
Giới từ | Chức năng |
Ví dụ |
To |
Chỉ tới một điểm hoặc hướng đến một địa điểm nhất định. |
She traveled to the city for business. (Cô ấy đã đến thành phố để công tác.) |
From | Diễn tả nguồn gốc hoặc khởi điểm của một hành động. |
The gift was sent from her grandmother. (Món quà được gửi từ bà của cô ấy.) |
Through |
Chỉ sự di chuyển trong một không gian, hoặc xuyên qua một khu vực nhất định. |
The river flows through the valley, creating a beautiful landscape. (Dòng sông chảy qua thung lũng, tạo nên một phong cảnh đẹp.) |
Across | Chỉ hành động di chuyển từ bên này sang bên kia của một không gian hoặc vật thể. |
The children ran across the field to reach the playground. (Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng để đến sân chơi.) |
Around |
Chỉ việc di chuyển xung quanh hoặc bao quanh một không gian nào đó. |
They walked around the monument, taking pictures. (Họ đi xung quanh đài tưởng niệm để chụp ảnh.) |
Along | Biểu thị sự di chuyển theo chiều dài của một không gian cụ thể. |
We strolled along the riverbank, enjoying the cool breeze. (Chúng tôi đi dạo dọc bờ sông, tận hưởng làn gió mát.) |
Up |
Chỉ việc di chuyển từ một vị trí thấp lên cao hơn hoặc tăng cường độ. |
She took the elevator up to the top floor. (Cô ấy đã đi thang máy lên tận tầng trên cùng.) |
Down | Chỉ việc di chuyển từ vị trí cao xuống thấp hoặc giảm nhẹ. |
He slid down the hill on his sled. (Anh ấy đã trượt xuống quả đồi bằng chiếc xe trượt tuyết.) |
Toward |
Chỉ hành động di chuyển hoặc hướng đến một địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể. |
The dog ran toward its owner, excited to see him. (Chú chó chạy về phía chủ của nó, háo hức gặp gỡ). |
Giới từ diễn tả mục đích
Giới từ chỉ mục đích (prepositions of purpose) là những từ dùng để thể hiện lý do hoặc mục tiêu của một hành động trong câu. Những giới từ này thường được sử dụng để kết nối động từ với danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm làm rõ hành động đó được thực hiện vì mục đích gì và giúp ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng hơn.
Cách dùng các giới từ tiếng Anh chỉ mục đích |
||
Giới từ | Cấu trúc |
Ví dụ |
To |
S + V + (O) + to + V nguyên thể |
He exercises daily to maintain his health. (Anh ấy tập thể dục hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.) |
For |
Theo sau giới từ “for” là một danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing nếu chủ ngữ là vật và được dùng ở thể bị động. |
The presentation was prepared for the meeting. (Bài thuyết trình đã được chuẩn bị cho cuộc họp.) This application is made for enhancing user experience. (Ứng dụng này được tạo ra để cải thiện trải nghiệm người dùng.) |
Giới từ trong các mệnh đề quan hệ
Giới từ trong mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là các từ được sử dụng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau, giúp câu văn trở nên rõ ràng và logic hơn. Trong mệnh đề quan hệ, giới từ có thể được sử dụng theo hai cách chính:
- Giới từ trước đại từ quan hệ: Giới từ đứng trước các đại từ quan hệ như “which,” “whom,” hoặc “whose” để chỉ rõ đối tượng được đề cập. Ví dụ: “The house in which he lives is old.”
- Giới từ sau động từ: Giới từ có thể xuất hiện ngay sau động từ chính trong mệnh đề quan hệ. Cách dùng này thường không có đại từ quan hệ rõ ràng, nhưng vẫn thể hiện được ý nghĩa tương tự. Ví dụ: “The company he works for is international.”
Cụm giới từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) là một nhóm từ bao gồm một giới từ (preposition) và các từ đi sau nó, chẳng hạn như danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective), hoặc các cụm từ khác. Cụm giới từ đóng vai trò quan trọng trong câu, thường được sử dụng để làm tính từ, trạng từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, động từ và đại từ.
Ví dụ:
- “The book on the table is mine” – Cụm giới từ “on the table” mô tả vị trí của quyển sách, giúp cung cấp thêm thông tin về đối tượng được nhắc đến.
- “She is interested in learning new languages” – Cụm giới từ “in learning new languages” bổ nghĩa cho tính từ “interested”, làm rõ điều mà cô ấy quan tâm.
- “They walked through the park in the evening.” – Cụm giới từ “through the park” bổ nghĩa cho động từ “walked”, diễn tả địa điểm nơi hành động xảy ra.
Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc kết nối và làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần của câu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, giới từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để tạo ra những cấu trúc và mẫu câu tự nhiên. Dưới đây là các vị trí thường gặp của tất cả các giới từ trong tiếng Anh.
Giới từ sau “be” và trước danh từ
Giới từ thường đứng ngay trước cụm danh từ hoặc đại từ để làm rõ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ đó với các thành phần khác trong câu. Khi được sử dụng sau động từ “be” và trước danh từ, giới từ giúp xác định rõ vị trí, thời gian, phương hướng hoặc tình trạng của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is at the office where she works every day. (Cô ấy ở văn phòng nơi cô làm việc mỗi ngày.)
- The meeting is on Monday and it will start at 10 AM. (Cuộc họp vào thứ Hai và sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
Giới từ theo sau động từ
Giới từ kết hợp với động từ tạo thành mẫu câu tự nhiên hoặc các cụm động từ (phrasal verbs) có tầm quan trọng rất lớn trong tiếng Anh. Giới từ trong trường hợp này làm cầu nối cho sự vật, sự việc liên quan tới hành động đang được nói đến.
Ví dụ:
- Look after the children while I am away. (Chăm sóc bọn trẻ khi tôi vắng mặt.)
- She depends on her friends for support during tough times. (Cô ấy phụ thuộc vào bạn bè để được hỗ trợ trong những lúc khó khăn.)
Giới từ sau tính từ
Giới từ có thể được đặt sau tính từ để tạo nên các mẫu câu tự nhiên, cung cấp thêm ngữ cảnh cho hành động, cảm xúc hoặc sự vật mà tính từ mô tả. Các kết hợp này giúp làm rõ đối tượng hoặc tình huống mà cảm xúc hoặc trạng thái mô tả, từ đó giúp người nghe hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- He is afraid of speaking in public, which makes him anxious during presentations. (Anh ấy sợ hãi việc nói trước công chúng, điều này khiến anh cảm thấy lo lắng trong các buổi thuyết trình.)
- She is particularly good at cooking Italian dishes and often hosts dinner parties. (Cô ấy đặc biệt giỏi về việc nấu các món ăn Ý và thường tổ chức các bữa tiệc tối.)
Giới từ đứng sau danh từ
Một số giới từ có thể đi sau danh từ một cách cố định để tạo thành những cụm từ hoặc cấu trúc diễn đạt tự nhiên (word patterns). Đây là những kết hợp không thể thay đổi mà người học cần ghi nhớ.
Ví dụ:
- Her interest in classical music started when she was a child. (Sự quan tâm của cô ấy đến nhạc cổ điển bắt đầu khi cô còn là một đứa trẻ.)
- The advantage of having a mentor is that you receive valuable guidance and support. (Lợi thế của việc có một người cố vấn là bạn nhận được sự hướng dẫn và hỗ trợ quý giá.)
Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Như đã đề cập, giới từ đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các thành phần trong câu và làm rõ ý nghĩa của câu văn. Tuy nhiên, để có thể sử dụng giới từ trong tiếng Anh một cách chính xác và tránh gây hiểu lầm khi truyền đạt thông tin, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng về các giới từ và cách sử dụng:
Câu có thể kết thúc bằng giới từ
Thông thường, giới từ trong tiếng Anh sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ để làm rõ mối quan hệ giữa chúng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp. Đây là hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong các câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ. Ví dụ:
- What are you talking about? (Bạn đang nói về điều gì?)
- This is the book I was looking for. (Đây là cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm.)
Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh: “in” – “into” và “on” – “onto”
Mặc dù các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng cũng có những khác biệt quan trọng mà người học cần lưu ý
- “In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó.
- Ví dụ: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cái cặp.)
- “Into” diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.
- Ví dụ: Linda put the book into the bag. (Linda cất cuốn sách vào trong cặp.)
- “On” được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.
- Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)
- “Onto” diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác.
- Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.)
Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, phổ biến nhất là các giới từ chỉ gồm một từ (one-word prepositions). Tuy nhiên, vẫn còn có các giới từ đi kèm với một số giới từ khác (complex prepositions) để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn. Sau đây là một số “complex preposition” thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Giới từ | Ý nghĩa | Giới từ | Ý nghĩa |
according to | theo | in front of | trước mặt |
along with | cùng với | in regard to | liên quan đến |
apart from | ngoại trừ | in spite of | mặc dù |
as for | về phần | instead of | thay vì |
as well as | cũng như | near to | gần với |
aside from | ngoài ra | next to | bên cạnh |
away from | xa khỏi | on behalf of | thay mặt cho |
because of | vì | outside of | bên ngoài |
but for | nếu không vì | owing to | vì |
by means of | bằng cách | prior to | trước khi |
contrary to | trái với | such as | như là |
due to | do | thanks to | nhờ vào |
except for | ngoại trừ | together with | cùng với |
in addition to | ngoài ra | up to | đến |
in between | ở giữa | in charge of | chịu trách nhiệm về |
Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng có hình thức tương tự nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác khau. Để tránh sử dụng sai, người học cần hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng giới từ trong tiếng Anh theo các trường hợp đặc biệt sau đây:
Cụm giới từ/ Giới từ | Ý nghĩa |
On time | Đúng giờ |
In time | Kịp lúc |
In the end | Cuối cùng |
At the end (of sth) | Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó |
Beside | Bên cạnh |
Besides | Ngoài ra, thêm vào đó |
Các dạng bài tập thực hành với giới từ
Để nắm vững cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh, việc thực hành thường xuyên là điều vô cùng quan trọng. Nhằm giúp học viên củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng sử dụng giới từ, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp một số bài tập thực hành hữu ích sau đây:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho câu sau
- She is allergic ___ cats.
- The book is ___ the table.
- We are going to the beach ___ the weekend.
- The cat is hiding ___ the bed.
- The concert is ___ 7:00 PM.
- He lives ___ a small apartment.
- She’s been working here ___ 2015.
- The keys are ___ the drawer.
- My birthday is ___ September 10th.
- I’m interested ___ learning to play the guitar.
- The movie starts ___ 8:30 PM.
- They traveled ___ Europe last summer.
- The cat jumped ___ the table and knocked over a vase.
- She’s been living in New York ___ five years.
- The restaurant is famous ___ its delicious seafood.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
to | on | for | under | at | in | since | in | on | in |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
at | around / to | onto | for | for |
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh
- is / The / on / the / bookshelf / book.
- painting / She / a / her / in / beautiful / studio / is / creating.
- under / My / keys / are / the / couch.
- studying / They / library / the / at / are.
- They / camping / the / near / are / river.
- concert / The / at / 8:00 PM / starts.
- on / The / cat / is / the / roof.
- waiting / We / for / the / bus / are.
- beach / They / the / are / playing / volleyball / at / the.
- photo / The / wall / the / on / is / hanging.
Đáp án:
1 | The book is on the bookshelf. |
2 | She is creating a beautiful painting in her studio. |
3 | My keys are under the couch. |
4 | They are studying at the library. |
5 | They are camping near the river. |
6 | The concert starts at 8:00 PM. |
7 | The cat is on the roof. |
8 | We are waiting for the bus. |
9 | They are playing volleyball at the beach. |
10 | The photo is hanging on the wall. |
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. My phone is ___ the kitchen counter.
a) in
b) on
c) at
d) with
2. She’s been living in London ___ three years.
a) for
b) since
c) during
d) at
3. The cat is hiding ___ the bed.
a) above
b) under
c) between
d) near
4. We’re going to the movies ___ Friday night.
a) in
b) on
c) at
d) by
5. The book is ___ the top shelf.
a) at
b) on
c) over
d) in
6. She’s interested ___ learning how to dance.
a) on
b) at
c) in
d) with
7. The museum opens ___ 9:00 AM.
a) at
b) on
c) in
d) during
8. They traveled ___ Paris last summer.
a) to
b) at
c) in
d) on
9. The concert is scheduled ___ 7:30 PM.
a) at
b) on
c) in
d) during
10. The keys are ___ the drawer.
a) in
b) on
c) at
d) under
11. The cat is sleeping ___ the bed.
a) on
b) in
c) under
d) between
12. The school is located ___ the river.
a) on
b) in
c) beside
d) above
13. The post office is just ___ the street from my house.
a) on
b) across
c) between
d) in
14. The restaurant is ___ the corner of the block.
a) at
b) beside
c) between
d) in
15. The airplane flew ___ the clouds.
a) over
b) below
c) behind
d) near
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
b | a | b | b | b | c | a | a | a | a |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
c | c | b | a | a |
Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ chi tiết cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh cùng các bài luyện tập chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức nền tảng về tất cả các giới từ và vận dụng một cách chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa luyện thi toàn diện để chuẩn bị cho kỳ thi lấy bằng IELTS thì có thể cân nhắc tham gia khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan. Với chương trình học được thiết kế chuyên sâu dành riêng cho học viên mới bắt đầu, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức trọng tâm và kỹ năng cốt lõi để chinh phục band điểm IELTS mong muốn. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về lộ trình học và học phí chi tiết.