Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết cách giải đề IELTS Writing Cambridge 10 Test 1 với đầy đủ cả hai phần Task 1 và Task 2. Chúng tôi sẽ phân tích từng bước từ cách hiểu đề bài đến cách lập dàn ý và viết bài, giúp bạn nắm vững cấu trúc và chiến lược để đạt điểm cao trong phần thi viết. Để cải thiện kỹ năng viết của mình một cách hiệu quả hơn, bạn hãy tham gia ôn luyện IELTS online cùng IELTS Thanh Loan. Với lộ trình học tập cá nhân hóa, phương pháp giảng dạy khoa học và sự hướng dẫn chi tiết từ các giảng viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kỹ năng để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS và đạt điểm số mong muốn!
Cam 10 Test 1 Writing Task 1
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The pie charts illustrate the proportions of energy consumption and greenhouse gas emissions in an average Australian household across various uses.
Overall, heating accounts for the largest share of energy consumption, whereas water heating is the primary source of CO2 emissions.
In detail, heating consumes 42% of household energy – the highest figure – followed by water heating at 30%. By contrast, appliances represent a smaller share, at 15%, while refrigeration, cooling, and lighting each account for less than 7% of energy usage.
In terms of greenhouse gas emissions, water heating and appliances are the biggest contributors, responsible for around 32% and 28%, respectively. Heating and refrigeration follow with about 15% each, while cooling and lighting collectively generate the smallest proportions of CO2 emissions, at 10%.
(150 words)
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Phân tích bài
Dạng biểu đồ: Pie chart
Cấu trúc bài viết
Introduction: Paraphrase câu hỏi để giới thiệu biểu đồ
- how energy is used = the use / consumption of energy
- an average Australian household = each family/ household in Australia
- greenhouse gas emissions → emit / release / produce (verb)
Overview: Nêu hai đặc điểm chính của biểu đồ
- Biểu đồ số 1: Chủ yếu năng lượng được sử dụng cho mục đích heating và water heating
- Biểu đồ số 2: Lượng khí hiệu ứng nhà kính được tạo ra chủ yếu từ water heating
Body paragraph 1: Mô tả số liệu biểu đồ tròn đầu tiên theo thứ tự từ cao nhất đến thấp nhất
Body paragraph 2: Mô tả biểu đồ thứ 2 theo thứ tự từ cao xuống thấp và nêu bật những điểm tương đồng với biểu đồ 1 (ví dụ như ở cả hai biểu đồ, cooling đều có số liệu thấp nhất)
Lược dịch tiếng Việt
Các biểu đồ hình tròn so sánh tỷ lệ năng lượng tiêu thụ cho các mục đích khác nhau và lượng khí nhà kính được thải ra trong 1 gia đình ở Úc.
Có thể thấy, hệ thống sưởi chiếm lượng tiêu thụ năng lượng cao nhất, nhưng tỷ lệ lớn nhất của CO2 phát ra thuộc về nước nóng.
42% năng lượng tiêu thụ trong một gia đình người Úc được sử dụng để sưởi ấm, là con số cao nhất trên biểu đồ, tiếp theo là hệ thống sưởi bằng nước, khoảng 30%. Ngược lại, con số cho các thiết bị khác chỉ chiếm 15% và phần còn lại, bao gồm làm lạnh, làm mát và chiếu sáng, chiếm tỷ lệ nhỏ, dưới 7% mỗi thiết bị.
Về việc thải khí nhà kính, nước nóng và các thiết bị khác là nguyên nhân chính, tương ứng khoảng 32% và 28%. Trong khi đó, lượng khí thải từ hệ thống sưởi và làm lạnh thấp hơn, ở mức khoảng 15%. Cả làm mát và chiếu sáng chỉ sản xuất một phần mười tổng lượng phát thải khí.
Từ vựng hay
- Primary source (noun phrase) /ˈpraɪ.mɛr.i sɔrs/
Nghĩa tiếng Việt: nguồn chính
Nghĩa tiếng Anh: the main origin or cause of something; the most significant or main contributor to an effect or result. - Collectively (adverb) /kəˈlɛk.tɪv.li/
Nghĩa tiếng Việt: một cách tập thể, tổng hợp lại
Nghĩa tiếng Anh: as a group or combined together; in a way that refers to all members of a group. - Share (noun) /ʃɛr/
Nghĩa tiếng Việt: tỷ lệ, phần
Nghĩa tiếng Anh: a portion or percentage of a whole; the part that each individual or component contributes to a total.
Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 10 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 10 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 10 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 10 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 10 Test 1 Writing Task 2
To what extent do you agree or disagree with this opinion? What sort of punishment should parents and teachers be allowed to use to teach good behaviour to children?
It is often argued that punishments should be implemented for children to help them distinguish between right and wrong from an early age. While I agree that some forms of punishment can have positive effects and should be applied, I believe that parents and teachers must exercise caution and select suitable methods.
Punishments, when used appropriately, can significantly influence children’s awareness. When children engage in misbehavior, such as disobedience or dishonesty, immediate consequences are essential for them to recognize their mistakes and correct these behaviors. For instance, parents may issue warnings or light consequences to help children understand the impact of their actions. Personally, when I skipped classes in primary school, my mother required me to walk to school instead of taking the bus and assigned additional chores for a week. This not only taught me that truancy was unacceptable but also instilled a greater sense of responsibility and self-discipline.
However, it is crucial that parents and teachers choose constructive ways to enforce discipline. Harsh corporal punishments should be avoided as they can severely impact a child’s mental well-being, leading to issues such as anxiety or depression, and may also harm their physical health. Instead, parents might consider educational measures, like assigning household tasks, limiting recreational time, or reducing allowances to curb wasteful habits. Similarly, teachers should avoid physical or humiliating punishments; instead, they could ask students to write reflections on their actions or assign extra homework to reinforce classroom discipline.
In conclusion, I believe that punishment plays a valuable role in teaching children right from wrong, but the methods used should be carefully selected to ensure they are constructive rather than harmful.
(269 words)
Phân tích bài viết
Dạng câu hỏi: Two-part question
Cấu trúc bài viết:
Introduction:
- Giới thiệu chủ đề đang được thảo luận
- Đưa ra câu trả lời: Áp dụng hình phạt là cần thiết, nhưng cần lựa chọn thích hợp
Body paragraph 1:
- Topic sentence: Đồng ý rằng cần có hình phạt cho trẻ nhỏ. vì như thế sẽ giúp chúng nhận ra lỗi sai của mình
- Example: Ngày xưa tôi trốn học → mẹ phạt như thế nào → có tác dụng như thế nào với tôi
Body paragraph 2:
- Lập luận: Nếu áp dụng hình phạt sai (phạt bằng cách đánh đập) → ảnh hưởng cả về thể chất lẫn tinh thần của trẻ nhỏ → cần lựa chọn hình phạt phù hợp
- Với bố mẹ, có thể yêu cầu trẻ làm việc nhỏ, hạn chế thời gian chơi, hạn chế tiền tiêu vặt
- Với trẻ nhỏ: viết bảng kiểm điểm, yêu cầu làm thêm bài tập
Conclusion: Có hai câu trả lời cần được kết luận lại
- Áp dụng hình phạt là cần thiết
- Cần chọn hình phạt thích hợp
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Lược dịch tiếng Việt
Đôi khi người ta cho rằng cần áp dụng hình phạt đối với trẻ em để giúp chúng phân biệt giữa đúng và sai từ khi còn nhỏ. Mặc dù tôi đồng ý rằng một số hình thức kỷ luật có thể mang lại tác động tích cực và nên được áp dụng, tôi tin rằng cha mẹ và giáo viên cần phải cẩn trọng và chọn những phương pháp phù hợp.
Khi được áp dụng đúng cách, hình phạt có thể tác động đáng kể đến nhận thức của trẻ em. Khi trẻ có hành vi sai trái như không vâng lời hoặc nói dối, các hình phạt ngay lập tức là cần thiết để giúp chúng nhận ra lỗi lầm và sửa chữa hành vi. Ví dụ, cha mẹ có thể đưa ra những cảnh báo hoặc hậu quả nhẹ để giúp trẻ hiểu rõ ảnh hưởng của hành động của mình. Cá nhân tôi, khi tôi trốn học trong những năm tiểu học, mẹ tôi yêu cầu tôi đi bộ đến trường thay vì đi xe buýt và giao cho tôi thêm việc nhà trong suốt một tuần. Điều này không chỉ giúp tôi hiểu rằng việc trốn học là không chấp nhận được mà còn giúp tôi có ý thức tự giác và trách nhiệm cao hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng là cha mẹ và giáo viên cần lựa chọn các phương pháp kỷ luật mang tính xây dựng. Những hình phạt thể xác khắc nghiệt nên được tránh vì chúng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của trẻ, gây ra các vấn đề như lo âu hoặc trầm cảm, và thậm chí có thể làm tổn hại đến sức khỏe thể chất của chúng. Thay vào đó, cha mẹ có thể cân nhắc các biện pháp giáo dục như giao việc nhà, giới hạn thời gian giải trí hoặc giảm tiền tiêu vặt để hạn chế thói quen tiêu xài lãng phí. Tương tự, giáo viên nên tránh các hình phạt thể xác hoặc làm mất mặt; thay vào đó, họ có thể yêu cầu học sinh viết suy nghĩ về hành động của mình hoặc giao thêm bài tập để củng cố kỷ luật trong lớp học.
Tóm lại, tôi tin rằng hình phạt đóng vai trò quan trọng trong việc dạy trẻ phân biệt đúng sai, nhưng các phương pháp được sử dụng cần phải được chọn lọc cẩn thận để đảm bảo chúng mang tính xây dựng thay vì gây hại.
Từ vựng hay
- Misbehavior (noun) /ˌmɪsbɪˈheɪvjər/
Nghĩa tiếng Việt: hành vi sai trái
Nghĩa tiếng Anh: improper or inappropriate behavior, especially in children. - Disobedience (noun) /ˌdɪsəˈbiːdiəns/
Nghĩa tiếng Việt: sự không vâng lời
Nghĩa tiếng Anh: refusal or failure to obey rules, orders, or authority. - Truancy (noun) /ˈtruːənsi/
Nghĩa tiếng Việt: sự trốn học
Nghĩa tiếng Anh: the action of staying away from school without permission. - Instill (verb) /ɪnˈstɪl/
Nghĩa tiếng Việt: thấm nhuần
Nghĩa tiếng Anh: to gradually impart knowledge, values, or attitudes in someone’s mind over time. - Self-discipline (noun) /ˈsɛlfˈdɪsəplɪn/
Nghĩa tiếng Việt: tự kỷ luật
Nghĩa tiếng Anh: the ability to control one’s own behavior and make oneself work hard without needing encouragement. - Constructive (adjective) /kənˈstrʌktɪv/
Nghĩa tiếng Việt: mang tính xây dựng
Nghĩa tiếng Anh: intended to be helpful or improve a situation. - Harsh corporal punishments (phrase) /hɑːrʃ ˈkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənts/
Nghĩa tiếng Việt: hình phạt thể xác nghiêm khắc
Nghĩa tiếng Anh: severe physical punishments, such as hitting or spanking, as a form of discipline. - Severely impact (verb phrase) /sɪˈvɪrli ˈɪmpækt/
Nghĩa tiếng Việt: tác động nghiêm trọng
Nghĩa tiếng Anh: to have a strong negative effect on something or someone. - Allowances (noun) /əˈlaʊənsɪz/
Nghĩa tiếng Việt: tiền tiêu vặt
Nghĩa tiếng Anh: money given regularly to a child by parents, often as a reward or for meeting expenses. - Curb (verb) /kɜːrb/
Nghĩa tiếng Việt: kiềm chế
Nghĩa tiếng Anh: to control or limit something, especially something negative. - Humiliating punishments (phrase) /hjuːˈmɪliˌeɪtɪŋ ˈpʌnɪʃmənts/
Nghĩa tiếng Việt: hình phạt làm mất mặt
Nghĩa tiếng Anh: punishments that embarrass or shame someone, often affecting their dignity or self-respect.
Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật