Tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thông dụng

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, nếu bạn biết sử dụng từ nối một cách hợp lý sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu hơn. Không chỉ đóng vai trò liên kết thông tin, các cụm từ nối còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của người viết, từ đó góp phần cải thiện điểm số trong tiêu chí Coherence and Cohesion. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thông dụng nhất, cùng với đó là cách áp dụng hiệu quả để thí sinh nâng cao band điểm Writing.

Tầm quan trọng của các từ nối trong IELTS Writing Task 1

Từ nối (linking words) là những từ hoặc cụm từ giúp kết nối các câu và đoạn văn, tạo ra sự mạch lạc và logic trong bài viết. Đặc biệt trong phần thi IELTS Writing Task 1, sử dụng linh hoạt các từ nối có thể mang lại nhiều lợi ích như:

  • Kết nối thông tin chặt chẽ, giúp bài viết trở nên logic và dễ hiểu hơn.
  • Thể hiện sự so sánh, đối lập hoặc bổ sung thông tin, đặc biệt quan trọng khi mô tả dữ liệu hoặc xu hướng.
  • Tăng tính liên kết và cải thiện điểm số Coherence and Cohesion.
Vai trò của những từ nối trong Writing IELTS Task 1

Tầm quan trọng của những từ nối trong Writing IELTS Task 1

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thông dụng

Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp các từ nối dùng trong Writing Task 1 theo từng nhóm chức năng phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài viết của mình.

Từ nối bổ sung thông tin

từ nối bổ sung thông tin trong ielts writing task 1

Các dạng từ nối bổ sung thông tin trong IELTS Writing Task 1

Khi mô tả xu hướng hoặc phân tích số liệu, bạn sẽ cần mở rộng thông tin bằng cách thêm vào những chi tiết quan trọng. Lúc này, từ nối trong IELTS Writing Task 1 giúp bạn liên kết các ý một cách trôi chảy và hợp lý. Dưới đây là một số dạng từ nối bổ sung thông tin thường gặp:

  • In addition/ Additionally/ Besides/ Apart from: Ngoài ra, bên cạnh đó
  • And/ As well as:
  • Moreover/ Furthermore/ Also: Hơn nữa
  • Regarding/ With regard to: Về khía cạnh

Cách sử dụng:

  • In addition, a walking path was constructed at the end of the pedestrian bridge. (Ngoài ra, một lối đi bộ đã được xây dựng ở cuối cầu dành cho người đi bộ.)
  • Besides, approximately 29% of male residents in this country are employed in the agricultural sector. (Bên cạnh đó, khoảng 29% nam giới sống ở quốc gia này làm việc trong ngành nông nghiệp.)
  • The three-bedroom apartment will take the place of the warehouse and packaging section in the western area. (Căn hộ ba phòng ngủ sẽ thay thế khu vực kho bãi và đóng gói ở phía tây.)
  • Regarding different age groups, younger individuals tend to prioritize education and healthcare. (Xét về nhóm tuổi, những người trẻ có xu hướng ưu tiên giáo dục và y tế.)
  • Moreover, the demand for polyester experienced a consistent rise from around 5 to 32 million tons in the year 2000. (Hơn nữa, nhu cầu về polyester đã tăng đều đặn từ khoảng 5 lên 32 triệu tấn vào năm 2000.)
  • Furthermore, the amount of miscellaneous waste disposed of in 2011 was significantly lower than in 1960. (Hơn nữa, lượng chất thải tổng hợp được xử lý vào năm 2011 thấp hơn đáng kể so với năm 1960.)

Từ nối chỉ nguyên nhân, lý do và kết quả

những từ nối trong writing ielts task 1 nguyên nhân, kết quả

Từ nối trong Writing Task 1 dùng để chỉ nguyên nhân, lý do và kết quả

Vận dụng linh hoạt những từ nối trong Writing Task 1 để chỉ nguyên nhân, lý do và kết quả không chỉ thể hiện chặt chẽ mối quan hệ giữa các dữ liệu mà còn giúp bài viết đạt điểm cao ở tiêu chí Coherence and Cohesion. Sau đây là một số cụm từ nối phổ biến mà bạn có thể vận dụng:

  • Because of/ Due to/ On account of/ Owing to: do, bởi vì
  • Because/ so: bởi vì, do đó
  • For this reason/ Under those circumstances/ Thereupon/ Henceforth/ Contributing to: vì lý do này, trong hoàn cảnh đó, từ đó về sau, dẫn đến

Cách sử dụng:

  • Due to the rising population in urban areas, the volume of daily traffic escalated noticeably. (Do dân số tại các khu vực thành thị gia tăng, lưu lượng giao thông hàng ngày cũng tăng đáng kể.)
  • Because of the increasing number of students, a new academic block is planned for construction. (Bởi vì số lượng học sinh ngày càng tăng, một khu học tập mới đang được lên kế hoạch xây dựng.)
  • Because email communication attracted the largest proportion of Internet users (70%), around half of them (nearly 50%) also used the Internet for online banking and social networking. (Bởi vì thư điện tử thu hút phần lớn người dùng Internet (70%), khoảng một nửa trong số họ (gần 50%) cũng sử dụng Internet để giao dịch ngân hàng trực tuyến và kết nối mạng xã hội.)
  • As a result, the amount of discarded wood doubled after 51 years compared to 1960. (Do đó, lượng gỗ bị loại bỏ đã tăng gấp đôi sau 51 năm so với năm 1960.)
  • For this reason, airfare costs in the second week were either significantly lowered compared to the first week or remained unchanged. (Vì lý do này, giá vé máy bay trong tuần thứ hai hoặc đã giảm đáng kể so với tuần đầu tiên hoặc vẫn giữ nguyên.)
  • Thereupon, about 50% of students whose mother tongue was not English pursued IT-related courses, followed by science (45%) and engineering (42%). (Từ đó, khoảng 50% sinh viên có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh theo học các khóa học liên quan đến CNTT, tiếp theo là khoa học (45%) và kỹ thuật (42%).)

Từ nối thể hiện sự đối lập

Các từ nối Writing Task 1 về sự đối lập

Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện sự đối lập

Trong IELTS Writing Task 1, việc so sánh và đối chiếu dữ liệu là điều không thể thiếu. Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thuộc nhóm này giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các số liệu, xu hướng hoặc đối tượng được đề cập. Một số từ nối thường dùng có thể kể đến là:

  • But: Nhưng
  • Although/Even though: Mặc dù
  • Despite/In spite of: Mặc dù
  • However: Tuy nhiên
  • In contrast/By contrast: Ngược lại

Cách sử dụng:

  • Fruit production in France and Turkey increased, but that in the two remaining nations witnessed a downward trend. (Sản lượng trái cây ở Pháp và Thổ Nhĩ Kỳ tăng, nhưng ở hai quốc gia còn lại lại có xu hướng giảm.)
  • Although the majority of people in England favored watching TV, Canadian citizens demonstrated a preference for reading books. (Mặc dù phần lớn người dân Anh thích xem TV, nhưng người Canada lại ưa chuộng đọc sách hơn.)
  • Despite a moderate rise in 2014, the cost of fuel experienced a dramatic decline. (Mặc dù có sự gia tăng nhẹ vào năm 2014, nhưng giá nhiên liệu lại giảm mạnh.)

Từ nối thể hiện tính tổng quát

linking words in ielts writing task 1 thể hiện tính tổng quát

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thể hiện tính tổng quát

Các nhóm từ nối thể hiện tính tổng quát sẽ giúp người viết đưa ra nhận định chung về dữ liệu được phân tích. Những từ này thường được dùng ở phần kết bài Writing Task 1 để khái quát xu hướng hoặc đặc điểm chính của biểu đồ, bảng số liệu và sơ đồ. Ví dụ như:

  • Overall/In general: Nhìn chung
  • On the whole: Nhìn tổng thể
  • Taken as a whole: Nhìn tổng thể
  • All in all: Nhìn chung
  • In the larger picture: Nhìn tổng thể
  • Looking at the entirety: Nhìn tổng thể

Cách sử dụng:

  • Overall, it is evident that the most significant structure in the school is a single academic building. (Nhìn chung, có thể thấy công trình quan trọng nhất của trường là một tòa nhà học thuật duy nhất.)
  • On the whole, statistics indicate a steady rise in the consumption of renewable energy over the last ten years. (Nhìn tổng thể, số liệu cho thấy mức tiêu thụ năng lượng tái tạo có xu hướng tăng đều trong thập kỷ qua.)
  • Taken as a whole, various economic indicators suggest an overall positive development in the region. (Nhìn tổng thể, các chỉ số kinh tế khác nhau cho thấy sự phát triển tích cực chung của khu vực.)
  • All in all, survey results highlight a strong inclination towards online shopping among young consumers due to its accessibility. (Nhìn chung, kết quả khảo sát cho thấy giới trẻ có xu hướng mua sắm trực tuyến mạnh mẽ nhờ tính tiện lợi.)
  • In the larger picture, the consequences of climate change become more apparent with the ongoing decline in Arctic ice sheets. (Nhìn tổng thể, tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ ràng khi các tảng băng ở Bắc Cực tiếp tục suy giảm.)
  • Looking at the entirety of the graph, a clear correlation emerges between educational attainment and job opportunities. (Nhìn tổng thể biểu đồ, có thể thấy rõ mối quan hệ giữa trình độ học vấn và cơ hội việc làm.)

Ngoài những cụm từ nối kể trên, bạn có thể sử dụng thêm các cấu trúc sau để liên kết và tổng hợp thông tin trong bài viết Writing Task 1:

linking word ielts tổng quát thông tin

Cấu trúc câu thường dùng để tổng quát thông tin trong IELTS Writing Task 1

1. It can be seen/It is clear/It is obvious that + mệnh đề (Có thể thấy rằng…)

  • It can be seen that all four investment categories experienced an upward trend throughout the period. (Có thể thấy rằng cả bốn lĩnh vực đầu tư đều có xu hướng tăng trong suốt giai đoạn.)
  • It is obvious that Spain consistently led in fruit production among the four countries. (Rõ ràng là Tây Ban Nha luôn đứng đầu về sản lượng trái cây trong số bốn quốc gia.)

2. As can be seen/As an overall trend that + mệnh đề (Có thể thấy rằng…)

  • As can be seen, flight prices in both directions generally followed a similar pattern, peaking between Friday and Monday. (Có thể thấy rằng giá vé máy bay theo cả hai chiều thường có xu hướng giống nhau, cao nhất từ thứ Sáu đến thứ Hai.)
  • As an overall trend, while social sciences attracted the majority of female students, many undergraduates preferred IT and engineering. (Nhìn chung, trong khi ngành khoa học xã hội thu hút nhiều sinh viên nữ, số lượng lớn sinh viên lại chọn học công nghệ thông tin và kỹ thuật.)

3. At first glance it is clear/At the onset, it is clear/A glance at the graphs reveals that + mệnh đề (Có thể thấy rằng…)

  • At first glance, it is clear that Germany and Switzerland had the highest proportion of both males and females with higher education qualifications. (Thoạt nhìn, có thể thấy rằng Đức và Thụy Sĩ có tỷ lệ nam và nữ có bằng cấp cao nhất.)
  • At the onset, it is clear that the proportion of plastic, wood, and food waste increased, while the disposal of paper and textiles declined. (Ban đầu, có thể thấy rằng tỷ lệ rác thải nhựa, gỗ và thực phẩm tăng, trong khi việc vứt bỏ giấy và dệt may lại giảm.)

Từ nối thể hiện sự tương đồng

từ nối trong writing task 1 thể hiện sự tương đồng

Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện sự tương đồng

Khi so sánh xu hướng dữ liệu hoặc các yếu tố có đặc điểm tương tự trong biểu đồ, bạn có thể sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1 để nhấn mạnh điểm giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng trong bài viết, điển hình như:

  • Likewise: Tương tự như
  • Similarly: Tương tự
  • Also: Cũng như
  • Equally: Như nhau
  • Correspondingly: Tương ứng
  • In a similar fashion: Theo cách tương tự
  • By the same token: Theo cách tương tự

Cách sử dụng:

  • Likewise, the number of students enrolling in science-related majors experienced a steady rise over the years. (Tương tự như vậy, số lượng sinh viên đăng ký vào các ngành khoa học tăng đều qua các năm.)
  • Similarly, individuals aged 40 to 60 in Canada prioritized healthcare funding over other government expenditures. (Tương tự, những người từ 40 đến 60 tuổi ở Canada ưu tiên ngân sách y tế hơn các khoản chi tiêu khác của chính phủ.)
  • The proportion of people using online banking services rose significantly, and correspondingly, digital payment transactions also surged. (Tỷ lệ người sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến tăng đáng kể, và tương ứng, số lượng giao dịch thanh toán kỹ thuật số cũng tăng mạnh.)
  • In a similar fashion, both sectors—tourism and hospitality—saw a dramatic increase in revenue after the economic recovery. (Theo cách tương tự, cả hai ngành du lịch và khách sạn đều chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể về doanh thu sau giai đoạn phục hồi kinh tế.)
  • The demand for organic food has risen sharply; by the same token, the production of eco-friendly packaging has also expanded. (Nhu cầu đối với thực phẩm hữu cơ đã tăng mạnh; theo đó, sản xuất bao bì thân thiện với môi trường cũng mở rộng.)
  • Equally, the percentages of men and women participating in the workforce have remained stable over the past decade. (Như nhau, tỷ lệ nam và nữ tham gia vào lực lượng lao động vẫn duy trì ổn định trong suốt thập kỷ qua.)

Từ nối để so sánh

từ nối trong writing chỉ sự so sánh

Danh sách các từ nối dùng để chỉ sự so sánh

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 dùng để chỉ sự so sánh đặc biệt hữu ích khi phân tích xu hướng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, giúp bài viết trở nên mạch lạc và logic hơn. Sau đây là một số nhóm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

  • While/Whereas: Trong khi
  • Compared with/to: So với
  • Followed by: Theo sau là

Cách sử dụng:

  • While the proportion of male employees in the manufacturing sector remained stable, the percentage of female workers witnessed a gradual rise. (Trong khi tỷ lệ lao động nam trong ngành sản xuất vẫn ổn định, thì số lượng lao động nữ lại có xu hướng tăng dần.)
  • The number of tourists visiting Italy surged in 2015, whereas the figure for Spain showed only a slight increase. (Số lượng khách du lịch đến thăm Ý tăng mạnh vào năm 2015, trong khi con số này ở Tây Ban Nha chỉ tăng nhẹ.)
  • Compared to the previous decade, energy consumption from renewable sources has nearly doubled. (So với thập kỷ trước, mức tiêu thụ năng lượng tái tạo đã tăng gần gấp đôi.)
  • In 2020, agriculture contributed 10% to the national economy, followed by the manufacturing sector at 8%. (Năm 2020, ngành nông nghiệp đóng góp 10% vào nền kinh tế quốc gia, theo sau là lĩnh vực sản xuất với 8%.)
  • The employment rate among college graduates was significantly higher compared with those who only completed high school. (Tỷ lệ việc làm của sinh viên tốt nghiệp đại học cao hơn đáng kể so với những người chỉ hoàn thành chương trình trung học.)

Từ nối thể hiện sự liệt kê

những từ nối trong writing ielts task 1 thể hiện sự liệt kê

Nhóm từ nối trong Writing Task 1 thể hiện sự liệt kê

Nhóm từ nối thể hiện sự liệt kê sẽ giúp người viết trình bày một chuỗi sự kiện, ý tưởng hoặc số liệu theo một trình tự rõ ràng. Khi vận dụng linh hoạt những từ nối trong Writing IELTS Task 1 dạng liệt kê, bài viết của bạn sẽ trở nên dễ đọc, mạch lạc và có tính tổ chức hơn. Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Coherence and Cohesion.

Một số cụm từ nối phổ biến bao gồm:

  • Firstly, Secondly, Thirdly…: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
  • First, Second, Third…: Đầu tiên, thứ hai, thứ ba…
  • In addition: Ngoài ra
  • Moreover: Hơn nữa
  • Furthermore: Hơn nữa (mang tính nhấn mạnh)
  • Besides: Bên cạnh đó
  • Also: Cũng
  • As well: Cũng (thường đứng cuối câu)
  • Finally: Cuối cùng
  • Lastly: Cuối cùng (có thể thay thế cho “Finally”)

Cách sử dụng:

  • Firstly, the number of tourists visiting Thailand surged in 2018. Secondly, the revenue from tourism experienced a significant boost. Thirdly, employment opportunities in this sector expanded. (Thứ nhất, số lượng khách du lịch đến Thái Lan tăng mạnh vào năm 2018. Thứ hai, doanh thu từ du lịch tăng đáng kể. Thứ ba, cơ hội việc làm trong lĩnh vực này mở rộng.)
  • The country’s main energy sources include coal, first, followed by natural gas, second, and hydropower, third. (Các nguồn năng lượng chính của quốc gia này bao gồm than đá đầu tiên, tiếp theo là khí tự nhiên thứ hai và thủy điện thứ ba.)
  • The city has invested in infrastructure improvements. In addition, efforts have been made to promote sustainable urban development. (Thành phố đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, các nỗ lực đã được thực hiện để thúc đẩy phát triển đô thị bền vững.)
  • The sales of electric cars increased dramatically. Moreover, government incentives encouraged more people to switch to eco-friendly vehicles. (Doanh số bán ô tô điện tăng đáng kể. Hơn nữa, các chính sách ưu đãi của chính phủ đã khuyến khích nhiều người chuyển sang sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.)
  • The construction project faced multiple delays. Furthermore, unexpected costs caused financial strain on the investors. (Dự án xây dựng đã gặp phải nhiều sự chậm trễ. Hơn nữa, các chi phí phát sinh ngoài dự kiến đã gây áp lực tài chính cho các nhà đầu tư.)
  • Besides improving road conditions, the government has also expanded public transportation services. (Bên cạnh việc cải thiện điều kiện đường xá, chính phủ cũng đã mở rộng dịch vụ giao thông công cộng.)
  • The number of students enrolling in STEM programs has risen. Also, interest in vocational training has grown. (Số lượng sinh viên đăng ký vào các chương trình STEM đã tăng lên. Ngoài ra, sự quan tâm đến đào tạo nghề cũng gia tăng.)
  • She speaks three languages: English, Spanish, and French as well. (Cô ấy nói ba thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và cả tiếng Pháp.)
  • Several cities were analyzed for their air quality index, including New York, Tokyo, and finally, London. (Nhiều thành phố đã được phân tích về chỉ số chất lượng không khí, bao gồm New York, Tokyo và cuối cùng là London.)
  • Lastly, it is important to highlight the role of education in reducing unemployment rates. (Cuối cùng, điều quan trọng là nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp.)

Từ nối thể hiện xu hướng

linking words for ielts thể hiện xu hướng

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thể hiện xu hướng

Khi mô tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1, vận dụng các từ nối phù hợp sẽ giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian. Những từ nối này thường xuất hiện trong các bài mô tả biểu đồ đường (line graph) hoặc diễn tả quá trình biến động của số liệu trong một khoảng thời gian nhất định. Một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể vận dụng là:

  • Thereafter: Sau đó
  • Afterwards: Sau đó
  • Following this point: Sau thời điểm này
  • Henceforth: Sau đó
  • In the subsequent phase: Sau giai đoạn này

Cách sử dụng:

  • The economy showed a sharp increase in the first half of the year. Thereafter, a period of stagnation was observed. (Nền kinh tế tăng mạnh trong nửa đầu năm. Sau đó, một giai đoạn trì trệ đã được ghi nhận.)
  • The unemployment rate dropped significantly in 2019. Afterwards, it remained stable for the next two years. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể vào năm 2019. Sau đó, nó giữ mức ổn định trong hai năm tiếp theo.)
  • The birth rate showed a steady decline in the early 2000s. Following this point, it stabilized at around 1.7 births per woman. (Tỷ lệ sinh giảm đều đặn vào đầu những năm 2000. Sau thời điểm này, nó ổn định ở mức khoảng 1,7 con trên mỗi phụ nữ.)
  • A major shift in energy consumption occurred in 2010. Henceforth, renewable energy sources became the dominant form of power generation. (Một sự thay đổi lớn trong tiêu thụ năng lượng đã xảy ra vào năm 2010. Sau đó, các nguồn năng lượng tái tạo trở thành hình thức sản xuất điện chủ đạo.)
  • The number of international students enrolling in universities peaked in 2015. In the subsequent phase, a slight decline was recorded due to visa policy changes. (Số lượng sinh viên quốc tế đăng ký vào các trường đại học đạt đỉnh vào năm 2015. Trong giai đoạn tiếp theo, một sự sụt giảm nhẹ đã được ghi nhận do thay đổi trong chính sách thị thực.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng các từ nối trong IELTS Writing Task 1

Khi sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1, nhiều thí sinh thường mắc một số lỗi cơ bản, khiến bài viết trở nên thiếu tính logic và mất tự nhiên. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục để bạn vận dụng từ nối chính xác hơn:

  • Sử dụng quá nhiều từ nối: Việc chèn liên tục từ nối khiến câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu. Ví dụ: Subsequently, the oranges are then squeezed.

→ Cách khắc phục: Chỉ dùng một từ nối trong một vị trí thích hợp, tránh lặp lại ý nghĩa.

  • Sử dụng từ nối không chính xác: Dùng sai từ nối khiến câu văn mất logic, gây khó hiểu cho người đọc. Ví dụ, nhiều thí sinh thường nhầm lẫn “However” (Tuy nhiên) với “Therefore” (Do đó).

→ Cách khắc phục: Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh khi sử dụng những từ nối trong IELTS Writing Task 1.

  • Sử dụng từ nối không đúng chỗ: Từ nối thường được chia thành nhiều loại như trạng từ, liên từ hoặc cụm từ liên kết, và mỗi loại sẽ có cách sử dụng khác nhau. Nếu không hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từng loại, thí sinh có thể mắc lỗi sai về trật tự từ hoặc nhầm lẫn về mặt ngữ pháp.

→ Cách khắc phục: Học cách phân biệt các nhóm từ nối như trạng từ liên kết (however, therefore) và liên từ phụ thuộc (although, because). Thường xuyên luyện tập viết câu với các từ nối để sử dụng chính xác hơn.

  • Lặp lại từ nối quá nhiều lần: Lặp đi lặp lại một từ nối quá nhiều lần trong bài viết không chỉ khiến bài văn trở nên nhàm chán mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số.

→ Cách khắc phục: Đa dạng hóa các từ nối dùng trong Writing Task 1, chẳng hạn: Thay “However” bằng “Nevertheless”, “Nonetheless”, hoặc “On the other hand” tùy vào ngữ cảnh. Kiểm tra lại bài viết sau khi hoàn thành để thay thế các từ nối bị trùng lặp.

Lỗi thường gặp khi sử dụng các linking verb trong writing

Một số lỗi sai phổ biến khi sử dụng từ nối trong Writing IELTS Task 1

Phương pháp học từ nối trong Writing Task 1 hiệu quả

Nếu bạn đang trong quá trình tự học IELTS Writing, việc nắm vững cách sử dụng từ nối sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc hơn, cải thiện điểm số đáng kể. Dưới đây là một số tips hữu ích về cách sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1:

1. Hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng loại từ nối:

  • Từ nối liệt kê: Dùng để liệt kê các bước trong một quy trình (First, Second, Finally).
  • Từ nối đối lập: Chỉ ra sự khác biệt giữa các dữ liệu (However, Whereas).
  • Từ nối kết quả: Chỉ ra hệ quả của một sự kiện (Therefore, As a result).
  • Từ nối ví dụ: Dùng để đưa ra minh họa cụ thể (For example, For instance).
  • Từ nối thời gian: Mô tả trình tự các sự kiện theo thời gian (Then, Afterwards).
  • Từ nối so sánh: So sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các dữ liệu (Similarly, In contrast).

2. Chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh:

  • Đảm bảo ngữ nghĩa: Sử dụng từ nối đúng với ý nghĩa cần truyền đạt. Ví dụ, “Therefore” dùng để chỉ kết quả, không nên dùng để thể hiện sự đối lập.
  • Đặt đúng vị trí: Từ nối thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, tránh đặt ở cuối câu (However, sales dropped thay vì Sales dropped however).

3. Đa dạng từ vựng:

  • Tránh lặp lại: Không nên lặp một từ nối nhiều lần trong bài viết.
  • Tìm từ đồng nghĩa: Ví dụ, thay “Moreover” bằng “Furthermore” để bài viết phong phú hơn.

4. Luyện tập thường xuyên:

  • Thực hành viết đều đặn: Luyện tập viết Writing Task 1 thường xuyên để làm quen với cách sử dụng từ nối.
  • Đọc bài mẫu: Tham khảo các bài viết mẫu để học cách sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1 linh hoạt và chính xác.

Ôn luyện IELTS Writing hiệu quả cùng IELTS Thanh Loan

Quá trình học và luyện thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Writing thường khiến người học gặp nhiều khó khăn. Chính vì vậy, bên cạnh việc tự ôn luyện, bạn có thể cân nhắc tham gia các khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan để củng cố toàn diện kiến thức và nâng cao 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Khác với nhiều khóa luyện thi IELTS trực tuyến trên thị trường, các khóa học tại IELTS Thanh Loan được nhiều học sinh – Sinh viên lựa chọn bởi phương pháp luyện thi mang tính cá nhân hóa cao. Thay vì giảng dạy một cách đại trà, đội ngũ giáo viên tận tâm tại trung tâm sẽ thiết kế một lộ trình học tập riêng biệt dựa trên trình độ và mục tiêu của từng học viên, giúp người học nhanh chóng chinh phục band điểm IELTS mong muốn với chi phí tiết kiệm nhất.

Lợi ích khi tham gia khóa luyện thi IELTS Online tại IELTS Thanh Loan:

  • Luyện thi trực tiếp với cô Thanh Loan – giáo viên giảng dạy IELTS có hơn 10+ năm kinh nghiệm và đạt chứng chỉ TESOL quốc tế.
  • Hỗ trợ chấm chữa bài tập tận tâm, không giới hạn về số lượng và thời gian. Tất cả bài tập sau khi hoàn thành sẽ được cô Thanh Loan trực tiếp sửa bài, đánh giá khách quan dựa trên các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS.
  • Nâng cao toàn diện 4 kỹ năng, đặc biệt là IELTS Writing với bộ giáo trình luyện thi dành riêng cho người Việt học IELTS. Các bài học đều được lồng ghép linh hoạt giữa kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học viên trang bị đầy đủ kỹ năng cốt lõi để bứt phá điểm số trong thời gian ngắn nhất.
  • Đa dạng các khóa luyện thi phù hợp với mọi trình độ người học từ mất gốc cho đến nâng cao.
  • Tặng tài khoản truy cập trọn đời vào hệ thống học liệu phong phú gồm 200+ video bài giảng, bài mẫu, kho đề thi thử, tài liệu luyện thi IELTS,…

Khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan

Qua bài viết trên đây, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 1 cùng một số phương pháp vận dụng hiệu quả. Hy vọng với những thông tin hữu ích này, bạn sẽ nắm rõ cách sử dụng chính xác từ nối trong Writing Task 1, từ đó tự tin hoàn thành tốt bài thi và chinh phục điểm số mong muốn. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan, hãy LIÊN HỆ NGAY với trung tâm để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình luyện thi cụ thể!

Liên hệ tư vấn ielts thanh loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng