Problem and Solution Essay trong IELTS Writing Task 2 là dạng bài yêu cầu thí sinh phân tích một vấn đề cụ thể và đề xuất các giải pháp tương ứng. Để viết tốt bài luận này, bạn cần vận dụng linh hoạt kỹ năng phân tích, sau đó đưa ra những phương án thực tế và thuyết phục. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ tổng quan cách viết Problem and Solution Essay, bao gồm cách giới thiệu vấn đề, phân tích nguyên nhân cho đến đề xuất các giải pháp phù hợp.
Dạng bài Problem and Solution là gì?
Problem and Solution hay Cause and Solution là một trong những dạng bài khó thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 2. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được yêu cầu xác định và trình bày các nguyên nhân liên quan đến một tình huống, xu hướng hoặc vấn đề nhất định, sau đó đưa ra một hoặc nhiều giải pháp khả thi để giải quyết tình trạng đó.
Để đạt điểm cao trong Problem and Solution Essay, thí sinh cần đảm bảo bài viết được sắp xếp logic với bố cục nội dung rõ ràng, cũng như có sự liên kết chặt chẽ giữa phần phân tích vấn đề và giải pháp đề xuất.
Dấu hiệu để nhận biết dạng đề Problem and Solution IELTS thường nằm ở những câu hỏi trong đề bài như:
- “What are the problems associated with this…?”
(Các vấn đề liên quan đến điều này… là gì?)
- “What can be done to…? / What measures should be taken to…?”
(Có thể làm gì để giải quyết vấn đề…? / Những biện pháp nào nên được thực hiện để…?)
- “What action can be taken to prevent people from having this problem?”
(Hành động nào có thể được thực hiện để ngăn chặn mọi người gặp phải vấn đề này?)
Ví dụ đề bài:
Despite a large number of gyms a sedentary lifestyle is gaining popularity in the contemporary world. What problems are associated with this? → Câu hỏi phân tích nguyên nhân (Causes) What solutions can you suggest? → Câu hỏi đề xuất giải pháp (Solutions) |
Cấu trúc cơ bản của một bài Problem and Solution
Tương tự như các dạng bài Essay khác trong IELTS Writing Task 2, bài viết Problem and Solution cũng được cấu trúc theo 03 phần chính, đó là: Introduction (1 đoạn), Body Paragraphs (2 đoạn) và Conclusion (1 đoạn).
Mở bài (Introduction)
Với cách viết Problem and Solution Essay cho đoạn mở bài, thí sinh có thể áp dụng kỹ thuật Paraphrase lại đề bài để giới thiệu vấn đề, sau đó đề cập ngắn gọn về những vấn đề và giải pháp sẽ được đề cập trong bài.
Thân bài (Body Paragraphs)
Phần Body Paragraphs trong dạng bài Problem and Solution thường được chia thành 02 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể:
Đoạn 1: Trình bày các vấn đề (Problems) |
Thí sinh cần liệt kê ít nhất 02 vấn đề liên quan đến chủ đề đã nêu, kèm theo các luận điểm phụ (supporting ideas) để giải thích chi tiết hơn. Mỗi vấn đề cần có 2-3 câu để làm rõ, bao gồm cả dẫn chứng và lập luận thuyết phục. Ví dụ:
|
Đoạn 2: Đưa ra các giải pháp (Solutions) |
Thí sinh cần đề xuất ít nhất 02 giải pháp khả thi để giải quyết các vấn đề đã nêu. Tương tự như đoạn 1, mỗi giải pháp cần có 2-3 câu diễn giải với những dẫn chứng và ví dụ minh họa.
|
Kết bài (Conclusion)
Ở đoạn Conclusion, thí sinh cần tóm tắt lại những vấn đề đã nêu ở phần thân bài, đồng thời nhắc lại các giải pháp đã đề xuất.
Hướng dẫn cách viết bài Problem and Solution Essay
Nhìn chung, cách viết dạng bài Problem and Solution essay cũng sẽ tuân theo “chiến lược” tiếp cận tương tự như các dạng Essay khác trong IELTS Writing Task 2 với 4 quy trình bước cơ bản, bao gồm:
- Phân tích đề bài.
- Xây dựng khung sườn bài viết.
- Phát triển nội dung và viết bài theo từng phần.
- Hoàn thiện và chỉnh sửa bài viết.
*Sau đây là hướng dẫn tổng quan cách viết Writing Task 2 Problem and Solution mà bạn có thể tham khảo.
Bước 1: Phân tích đề bài
Đầu tiên, thí sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định dạng câu hỏi và các từ khóa chính. Đây là bước quan trọng giúp bạn xác định đúng vấn đề cần phân tích, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp.
Ví dụ đề bài Problem and Solution:
“An increasing number of professionals, such as doctors and teachers, are leaving their own poorer countries to work in developed countries. What problems does this cause? What solutions can you suggest to deal with this situation?” Dịch nghĩa: Ngày càng có nhiều chuyên gia, như bác sĩ và giáo viên, rời khỏi đất nước nghèo khó của họ để làm việc tại các nước phát triển. Điều này gây ra những vấn đề gì? Bạn có thể đề xuất giải pháp nào để giải quyết tình trạng này? |
→ Phân tích đề:
- Dạng câu hỏi: Problem and Solution
- Yêu cầu đề: Phân tích những vấn đề có thể gặp phải khi số lượng lớn các chuyên gia rời khỏi đất nước nghèo khó để làm việc tại các quốc gia phát triển. Sau đó đưa ra giải pháp để khắc phục tình trạng này.
- Từ khóa chính:
- An increasing number of professionals
- Poorer countries
- Developed countries
Bước 2: Lên dàn ý chi tiết
Sau khi phân tích yêu cầu đề bài, bạn cần xây dựng dàn ý chi tiết để định hướng nội dung cho bài viết. Một outline chuẩn của dạng bài Problem and Solution IELTS bao gồm 3 phần chính:
- Mở bài (Introduction): Diễn đạt lại đề bài một cách ngắn gọn. Sau đó, giới thiệu các luận điểm chính mà bạn sẽ thảo luận trong bài viết.
- Thân bài (Body Paragraphs): Thân bài nên được chia thành 2 đoạn. Đoạn đầu tiên nêu vấn đề và đoạn thứ 2 cung cấp giải pháp
- Kết bài (Conclusion): Phần kết bài sẽ tóm tắt lại những vấn đề và giải pháp đã đề xuất.
Ví dụ đề bài trên:
→ Dàn ý cách viết Essay Problem and Solution:
1. Introduction:
- General Statement: Nhắc lại vấn đề được nêu ra trong đề bài.
→ “Việc ngày càng có nhiều chuyên gia, như bác sĩ và giáo viên, rời khỏi đất nước nghèo khó của họ để làm việc tại các nước phát triển đã gây nên những thách thức đáng kể.”
- Thesis Statement: Đưa ra quan điểm cá nhân.
→ “Hiện tượng này, thường được gọi là “chảy máu chất xám”, gây ra nhiều khó khăn cho các quốc gia kém phát triển. Khi những người có trình độ cao như bác sĩ, giáo viên rời đi để tìm việc làm ở các nước giàu có, lực lượng lao động trong nước bị suy yếu và quá trình phát triển bị chậm lại. Tuy nhiên, vẫn có nhiều cách để giải quyết vấn đề này.”
2. Body 1 (Vấn đề):
- Vấn đề chính: Sự di cư của các chuyên gia sẽ gây ra sự suy giảm nguồn nhân lực lành nghề trong các lĩnh vực quan trọng.
3. Body 2 (Giải pháp):
- Giải pháp 1: Chính phủ các nước đang phát triển cần cải thiện điều kiện làm việc và cung cấp mức lương cạnh tranh để giữ chân các chuyên gia.
- Giải pháp 2: Các nước phát triển nên áp dụng phương pháp tuyển dụng có đạo đức bằng cách tập trung vào các chương trình đào tạo tạm thời hoặc trao đổi thay vì tuyển dụng dài hạn.
4. Conclusion: Nhắc lại vấn đề và nhấn mạnh các giải pháp một lần nữa.
Bước 3: Phát triển nội dung bài viết theo từng phần
Dựa trên các luận điểm từ dàn ý chi tiết, bạn sẽ bắt đầu phát triển nội dung và thực hiện viết bài theo từng phần như sau:
- Introduction
The increasing number of professionals, such as doctors and teachers, leaving their home countries for developed nations presents significant challenges. This phenomenon, often referred to as the “brain drain,” creates multiple issues for poorer nations, including a weakened workforce and stunted development. However, there are several solutions that can be implemented to address this growing concern.
- Body Paragraph 1: Vấn đề
One major problem caused by the migration of professionals is the depletion of skilled workers in critical sectors. When doctors and teachers leave, healthcare and education systems in poorer countries suffer. For example, the departure of doctors can lead to a shortage of medical staff, reducing access to healthcare and increasing mortality rates, especially in rural areas. Similarly, a lack of qualified teachers diminishes the quality of education, leaving future generations underprepared. This perpetuates a cycle of underdevelopment, as these countries lose the human capital needed for progress.
- Body Paragraph 2: Giải pháp
To address this, governments in developing countries must improve working conditions and provide competitive salaries to retain professionals. Offering incentives like housing benefits, professional development opportunities, and better infrastructure can make staying more attractive. Additionally, developed countries should adopt ethical recruitment practices by focusing on temporary training programs or exchanges rather than long-term recruitment. This would allow professionals to gain valuable experience abroad and return home to apply their knowledge, ensuring that both countries benefit from their expertise.
- Conclusion
In summary, the migration of skilled professionals weakens essential services in poorer countries, but by improving conditions locally and fostering ethical international collaboration, these negative impacts can be mitigated.
Bước 4: Hoàn thiện và chỉnh sửa bài viết
Hoàn thiện và chỉnh sửa lại bài viết là bước vô cùng quan trọng khi làm bài Writing Task 2 Problems and Solutions Essay. Bước này không chỉ giúp bạn rà soát lỗi chính tả mà còn đảm bảo bài viết đạt tiêu chí tốt nhất về mặt ngữ pháp, cấu trúc và nội dung.
*Lưu ý: Tất cả bài viết trong IELTS Writing Task 2 cần đảm bảo nội dung có ít nhất 250 từ. Nếu bài viết Problem and Solution ngắn hơn số từ quy định, bạn hãy kiểm tra lại và bổ sung nội dung.
>> Tham khảo thêm các dạng bài khác trong IELTS Writing Task 2:
- Cách viết dạng Opinion Essay trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discussion Essay Writing Task 2 kèm bài mẫu
- Cách viết dạng Two-part question IELTS Writing Task 2 hiệu quả
Một số từ vựng thường dùng trong dạng Problem and Solution
Khi viết bài Problem and Solution Essay, việc sử dụng từ vựng phù hợp, đúng ngữ cảnh sẽ giúp bài viết trở nên logic và thuyết phục hơn. Một số nhóm từ phổ biến mà bạn có thể vận dụng là:
- Từ vựng cho phần nêu vấn đề
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Pressing issue /ˈprɛsɪŋ ˈɪʃuː/ |
Vấn đề cấp bách và cần được giải quyết ngay lập tức. |
Underlying problem /ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈprɒbləm/ |
Vấn đề gốc rễ, nguyên nhân sâu xa của một tình huống. |
Critical issue /ˈkrɪtɪkl ˈɪʃuː/ |
Vấn đề quan trọng, nghiêm trọng. |
A cause of/ reason for something /ə kɔːz ʌv/ |
Nguyên nhân của cái gì. |
Give rise to /ɡɪv raɪz tuː/ |
Gây ra, dẫn đến. |
Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/ |
Gây ra, đem lại. |
To be a consequence of /tuː biː ə ˈkɒnsɪkwəns ʌv/ |
Là hậu quả của. |
To be a result of /tuː biː ə rɪˈzʌlt ʌv/ |
Là kết quả của. |
- Từ vựng cho phần nêu giải pháp
Từ Vựng |
Ý Nghĩa |
Propose a solution /prəˈpəʊz ə səˈluːʃən/ |
Đề xuất một giải pháp. |
Effective measure /ɪˈfɛktɪv ˈmɛʒə/ |
Biện pháp hiệu quả. |
Address the problem /əˈdrɛs ðə ˈprɒbləm/ |
Giải quyết vấn đề. |
Tackle the issue /ˈtækəl ðə ˈɪʃuː/ |
Giải quyết vấn đề. |
Implement a strategy /ˈɪmplɪmənt ə ˈstrætədʒi/ |
Thực hiện một chiến lược. |
Adopt a policy /əˈdɒpt ə ˈpɒləsi/ |
Áp dụng một chính sách. |
Adopt sustainable practices /əˈdɒpt səsˈteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ |
Áp dụng các phương pháp bền vững. |
Enforce stricter regulations /ɪnˈfɔːs ˈstrɪktər ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/ |
Áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn. |
- Cấu trúc câu mở bài
Cấu trúc câu |
Dịch nghĩa |
In recent years, vấn đề + has become increasingly prevalent in + địa điểm | Trong những năm gần đây, vấn đề… trở nên ngày càng phổ biến ở… |
This essay will discuss the main problems associated with + vấn đề | Bài viết này sẽ thảo luận về những vấn đề chính liên quan đến… |
This essay will discuss the reasons behind this phenomenon and then suggest some solutions to it. | Bài viết này sẽ thảo luận về những nguyên nhân đằng sau hiện tượng này và đề xuất một vài giải pháp. |
- Cấu trúc câu giới thiệu vấn đề
Cấu trúc câu |
Dịch nghĩa |
One of the most pressing issues facing society today is + vấn đề |
Một trong những vấn đề cấp bách nhất mà xã hội ngày nay đang đối mặt là… |
This issue has been exacerbated by + nguyên nhân, leading to + hậu quả |
Vấn đề này đã bị làm trầm trọng thêm bởi… dẫn đến… |
Nowadays, there is growing concern over + vấn đề |
Ngày nay, có mối quan ngại ngày càng tăng về… |
A serious challenge is + vấn đề |
Một thách thức nghiêm trọng là… |
- Cấu trúc câu giới thiệu giải pháp
Cấu trúc câu |
Dịch nghĩa |
It is imperative that immediate action should be taken to + giải quyết vấn đề and prevent further + hậu quả. |
Điều quan trọng là cần hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề… và ngăn ngừa… |
To tackle this issue, [giải pháp] such as….. should be implemented. |
Để giải quyết vấn đề này, các giải pháp như… nên được thực hiện. |
In addition to + giải pháp, another approach could be to + cách tiếp cận khác. |
Ngoài giải pháp…, một cách tiếp cận khác có thể là… |
Collaborative efforts between governments, businesses, and communities are essential to + giải pháp. |
Các nỗ lực hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng là cần thiết để… |
One possible solution to this issue is to + V |
Một giải pháp khả thi cho vấn đề này là… |
It would be beneficial to + V |
Sẽ hữu ích nếu… |
Những lỗi thường gặp trong Problem and Solution Essay
Khi làm bài Problem and Solution Essay, đa số thí sinh thường mắc các lỗi cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt, khiến bài viết trở nên mơ hồ, thiếu tính thuyết phục. Sau đây là các lỗi phổ biến mà bạn cần tránh trong cách viết Writing Task 2 Problem and Solution:
- Liệt kê quá nhiều vấn đề và giải pháp: Đây sai lầm phổ biến trong cách viết Problem and Solution essay mà nhiều thi sinh mắc phải. Việc liệt kê quá nhiều thông tin nhưng không đi sâu vào phân tích chi tiết sẽ khiến bài viết trở nên hời hợt, thiếu tính thuyết phục. Thay vào đó, bạn nên chọn ra 1 – 2 vấn đề, giải pháp cụ thể và đi kèm những dẫn chứng, ví dụ minh họa để bài viết có chiều sâu hơn.
- Thiếu sự liên kết giữa vấn đề và giải pháp: Một lỗi sai khác khi viết bài Problem and Solution Essay là thiếu tính liên kết giữa phần nêu vấn đề và giải pháp. Các giải pháp được đưa ra đôi khi không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề đã nêu trong đoạn trước. Để tránh lỗi này, người viết cần đảm bảo các giải pháp được đề xuất phải trực tiếp giải quyết được vấn đề đã đề cập trước đó.
- Giải pháp mơ hồ hoặc không thực tế: Đưa ra những giải pháp mơ hồ, không khả thi trong việc giải quyết vấn đề là lỗi sai mà phần đa thí sinh mắc phải khi viết Problem and Solution. Để khắc phục, bạn có thể sử dụng ví dụ về những biện pháp đã được thực hiện bởi các cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ nhằm minh họa tính thực tế và hiệu quả của giải pháp.
- Lỗi về từ vựng và ngữ pháp: Bên cạnh lỗi sai về cách diễn đạt, thí sinh cũng cần lưu ý đến các lỗi về từ vựng, ngữ pháp IELTS như: sai chính tả, dùng từ không đúng, chia sai thì động từ, sai cấu trúc câu,…
Tổng hợp bài mẫu Problem and Solution
Đề bài 1
Bài viết tham khảo:
“Despite the progress made in improving access to education, illiteracy remains a persistent issue in many societies. The inability to read or write has profound disadvantages for both individuals and the broader community. In response, governments must take concrete measures to address this issue effectively.
There are two major drawbacks of illiteracy in contemporary society. From the personal perspective, inability to read and write hinders employment opportunities. In today’s knowledge-based economy, most jobs require a basic level of literacy. Individuals who cannot read or write are often restricted to low-paying, manual labor positions, limiting their potential for career advancement and thereby contributing to a cycle of poverty. From a societal perspective, high rates of illiteracy restrict economic growth and development. A nation’s productivity relies heavily on an educated workforce. When a significant portion of the population is illiterate, this limits the country’s potential for innovation and economic competitiveness.
To tackle this issue, governments should prioritize improving literacy rates through targeted educational programs. One effective action would be to implement adult literacy campaigns, offering free or subsidized courses for those who missed out on formal education. These programs should be easily accessible, particularly in rural and disadvantaged areas, where illiteracy is most prevalent. Another essential step is to enhance the quality of education in public schools, especially in underfunded regions. By investing in teacher training and educational resources, governments can ensure that all students receive a solid foundation in reading and writing.
In conclusion, the disadvantages of illiteracy are severe, both for individuals and society as a whole. Governments must take proactive steps, including adult literacy programs and improvements to the public education system, to ensure that every citizen has the opportunity to acquire essential reading and writing skills.”
Từ vựng hay:
illiteracy (n): nạn mù chữ
Giải thích: the inability to read and write
Ví dụ: Illiteracy remains a major challenge in rural areas.
persistent issue (n): vấn đề dai dẳng
Giải thích: a problem that continues to exist for a long time
Ví dụ: Poverty is a persistent issue in many developing countries.
in response: để đáp lại
Giải thích: as a reaction to something
Ví dụ: In response to the crisis, the government launched new social programs.
take concrete measures (v): thực hiện các biện pháp cụ thể
Giải thích: to implement specific actions to address a problem
Ví dụ: The company took concrete measures to reduce its carbon footprint.
hinder employment opportunities (v): cản trở cơ hội việc làm
Giải thích: to obstruct access to job opportunities
Ví dụ: Lack of education hinders employment opportunities for many people.
manual labor positions (n): các vị trí lao động chân tay
Giải thích: jobs that require physical work rather than mental effort
Ví dụ: Many immigrants take up manual labor positions when they first arrive.
a cycle of poverty (n): vòng luẩn quẩn của nghèo đói
Giải thích: a continuous loop where poverty perpetuates itself
Ví dụ: Illiteracy often leads to a cycle of poverty that is hard to break.
productivity (n): năng suất
Giải thích: the efficiency with which goods and services are produced
Ví dụ: Improving education can lead to higher productivity in the workforce.
educated workforce (n): lực lượng lao động có trình độ học vấn
Giải thích: a group of workers who have received education and training
Ví dụ: An educated workforce is key to a nation’s economic growth.
prioritize (v): ưu tiên
Giải thích: to give more importance to something over other things
Ví dụ: give more importance to something over other things
literacy rates (n): tỷ lệ biết chữ
Giải thích: the percentage of people in a population who can read and write
Ví dụ: Increasing literacy rates is crucial for economic development.
educational programs (n): các chương trình giáo dục
Giải thích: structured plans of study designed to teach specific skills or knowledge
Ví dụ: Educational programs aimed at adults can help reduce illiteracy.
subsidized courses (n): các khóa học được trợ cấp
Giải thích: classes that are financially supported by the government or organizations to reduce costs for students
Ví dụ: Subsidized courses make education more accessible to low-income families.
miss out on (v): bị bỏ lỡ
Giải thích: to not have the opportunity to do or experience something
Ví dụ: Many children missed out on education due to the pandemic.
underfunded regions (n): các khu vực thiếu kinh phí
Giải thích: areas that do not receive enough financial support or resources
Ví dụ: Schools in underfunded regions struggle to provide quality education.
solid foundation (n): nền tảng vững chắc
Giải thích: a strong and stable base or starting point for something
Ví dụ: Early education provides a solid foundation for lifelong learning.
Đề bài 2
Bài viết tham khảo:
“The increasing number of professionals, such as doctors and teachers, leaving their home countries for developed nations presents significant challenges. This phenomenon, often referred to as the “brain drain,” creates multiple issues for poorer nations, including a weakened workforce and stunted development. However, there are several solutions that can be implemented to address this growing concern.
One major problem caused by the migration of professionals is the depletion of skilled workers in critical sectors. When doctors and teachers leave, healthcare and education systems in poorer countries suffer. For example, the departure of doctors can lead to a shortage of medical staff, reducing access to healthcare and increasing mortality rates, especially in rural areas. Similarly, a lack of qualified teachers diminishes the quality of education, leaving future generations underprepared. This perpetuates a cycle of underdevelopment, as these countries lose the human capital needed for progress.
To address this, governments in developing countries must improve working conditions and provide competitive salaries to retain professionals. Offering incentives like housing benefits, professional development opportunities, and better infrastructure can make staying more attractive. Additionally, developed countries should adopt ethical recruitment practices by focusing on temporary training programs or exchanges rather than long-term recruitment. This would allow professionals to gain valuable experience abroad and return home to apply their knowledge, ensuring that both countries benefit from their expertise.
In summary, the migration of skilled professionals weakens essential services in poorer countries, but by improving conditions locally and fostering ethical international collaboration, these negative impacts can be mitigated.”
Bài viết trên đây đã hướng dẫn tổng quan về cách viết Problem and Solution essay trong IELTS Writing Task 2, đồng thời gợi ý các cụm từ và từ vựng hữu ích để người học có thể áp dụng. Mong rằng với những kiến thức mà IELTS Thanh Loan đã chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách triển khai bài viết Problem and Solution Essay, từ đó vận dụng hiệu quả vào phần thi Writing Task 2 và chinh phục điểm số cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa luyện thi IELTS Online chất lượng, được giảng dạy bởi giáo viên giàu kinh nghiệm thì hãy liên hệ ngay đến IELTS Thanh Loan để nhận tư vấn chi tiết!