Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2 là dạng bài yêu cầu người viết đánh giá, phân tích những mặt tích cực và tiêu cực của một vấn đề nhất định. Để chinh phục điểm số cao ở dạng bài này, thí sinh cần biết cách sắp xếp ý tưởng hợp lý, đưa ra lập luận thuyết phục và sử dụng từ vựng phù hợp để làm rõ quan điểm của mình. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bài Advantages and Disadvantage trong IELTS Writing Task 2, từ bước phân tích đề, lập dàn ý cho đến những lưu ý quan trọng để tránh mắc những lỗi sai cơ bản.
Tương tự các dạng bài trong IELTS Writing Task 2, để có thể triển khai bài viết Advantages and Disadvantages hiệu quả, trước tiên, thí sinh cần nắm rõ cách nhận biết và yêu cầu cụ thể của dạng bài này.
Dạng bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2 là gì?
Cách nhận biết
Để nhận biết dạng bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2, thí sinh cần chú ý đến phần yêu cầu ở câu hỏi cuối của đề bài. Những câu hỏi này sẽ bao gồm cụm từ “advantages and disadvantages” và được chia thành 03 dạng phổ biến như sau:
- Dạng bài không yêu cầu quan điểm cá nhân: Những câu hỏi này thường yêu cầu người viết phân tích mà không cần nêu ý kiến riêng, ví dụ:
- “Discuss the advantages and disadvantages” (Thảo luận về những thuận lợi và khó khăn)
- “What are the advantages and disadvantages…?” (Những lợi thế và bất lợi của…?)
- Dạng bài yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân: Đề bài không chỉ yêu cầu thí sinh phân tích vấn đề mà còn cần nêu rõ quan điểm cá nhân, ví dụ:
- “Discuss the advantages and disadvantages and give your own opinion” (Thảo luận về những thuận lợi và khó khăn và đưa ra ý kiến của riêng bạn)
- Dạng bài yêu cầu đánh giá ưu thế của 02 mặt vấn đề: Loại câu hỏi này yêu cầu thí sinh cân nhắc và đưa ra nhận định về tính ưu việt của 02 mặt vấn đề, ví dụ:
- “Do you think the advantages outweigh the disadvantages?” (Bạn có nghĩ rằng những lợi thế lớn hơn những bất lợi?)
Yêu cầu dạng bài
Khi làm bài IELTS Writing Task 2 dạng Advantages – Disadvantages, thí sinh cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm điểm trong đề thi IELTS Writing, bao gồm:
Task Response
(Đáp ứng yêu cầu đề bài) |
Để trả lời đầy đủ câu hỏi của đề bài, thí sinh cần thể hiện rõ quan điểm cá nhân và bổ sung luận điểm cùng ví dụ minh họa để làm rõ quan điểm đó. |
Coherence and Cohesion
(Sự mạch lạc và gắn kết) |
Luận điểm và luận cứ cần được sắp xếp theo trật tự hợp lý, tạo sự rõ ràng cho người đọc. Mỗi đoạn văn nên có một câu luận điểm chính và các câu tiếp theo sẽ là dẫn chứng để làm rõ ý chính đó. Để đảm bảo tính gắn kết giữa các ý tưởng, thí sinh cần sử dụng từ nối phù hợp. |
Lexical Resource
(Nguồn từ vựng) |
Sử dụng từ vựng đa dạng, phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bài viết có chiều sâu và thuyết phục hơn. Thí sinh nên sử dụng từ vựng linh hoạt để đa dạng hóa cách diễn đạt, cũng như tránh lỗi lặp từ. |
Grammatical Range and Accuracy
(Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác) |
Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu từ câu đơn, câu ghép, câu phức một cách chính xác sẽ tạo điểm nhấn cho bài viết. Hạn chế các lỗi sai về ngữ pháp và dấu câu để thể hiện sự thành thạo trong cách dùng ngữ pháp trong IELTS. |
Dàn bài tổng quát dạng Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2
Để triển khai đúng cách viết Advantages and Disadvantages Essay, thí sinh cần nắm rõ các bước xây dựng dàn ý cho 03 loại dạng bài phổ biến như sau:
I. Mở bài
- Paraphrase lại đề bài để giới thiệu vấn đề.
- Thesis statement: Trả lời câu hỏi đề bài bằng cách nêu rõ các ưu điểm, nhược điểm.
II. Thân bài
- Paragraph 1: Sử dụng cấu trúc song hành để trình bày các lợi ích (advantages/ benefits).
- Paragraph 2: Sử dụng cấu trúc song hành để nêu các hạn chế (disadvantages/drawbacks).
III. Kết bài
- Paraphrase lại câu trả lời
I. Mở bài
- Paraphrase lại đề bài để giới thiệu vấn đề.
- Thesis statement:
- Đồng ý hoàn toàn với các lợi ích.
- Đồng ý hoàn toàn với các hạn chế.
- Hoặc đưa ra quan điểm cân bằng giữa hai phía.
II. Thân bài: Dựa trên ba cách trả lời trên, có thể triển khai như sau:
- Nghiêng về một phía (lợi ích hoặc hạn chế).
- Hoặc giữ quan điểm cân bằng, đánh giá cả 02 mặt.
III. Kết bài
- Paraphrase lại câu trả lời
I. Mở bài
- Paraphrase lại đề bài để giới thiệu vấn đề.
- Thesis statement: Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề (mặt tích cực hay tiêu cực sẽ có ưu thế hơn?)
II. Thân bài
- Paragraph 1: Nêu quan điểm về mặt mà bạn cho là ít quan trọng hơn.
- Paragraph 2: Trình bày về mặt mà bạn đánh giá là có lợi thế vượt trội hơn.
III. Kết bài
- Paraphrase lại câu trả lời. Sau đó tóm tắt rằng mặc dù vấn đề có hai mặt, nhưng theo quan điểm cá nhân, ưu thế thuộc về lợi ích/bất lợi nào nhiều hơn.
Cấu trúc phổ biến dạng bài Advantages and Disadvantages
Thông thường, cách viết Advantages and Disadvantages trong IELTS sẽ bao gồm các đoạn văn rõ ràng để trình bày khía cạnh tích cực và tiêu cực của chủ đề. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ gợi ý những cấu trúc câu phổ biến khi viết đoạn văn Advantage Paragraph & Disadvantage Paragraph:
Advantage paragraph
Topic sentence
(Câu chủ đề) |
Đưa ra ý kiến rằng chủ đề này có những lợi ích đáng kể. Ví dụ:
|
Supporting idea 1 |
Giới thiệu lợi ích chính của chủ đề. Ví dụ:
|
Supporting idea 2 |
Đưa ra một lợi ích khác nhằm bổ sung cho ý tưởng chính. Ví dụ:
|
Disadvantage paragraph
Topic sentence
(Câu chủ đề) |
Trình bày quan điểm rằng chủ đề cũng có các mặt hạn chế. Ví dụ:
|
Supporting idea 1 |
Đưa ra hạn chế chính của chủ đề. Ví dụ:
|
Supporting idea 2 |
Đưa ra một bất lợi khác để hoàn thiện lập luận về khía cạnh tiêu cực. Ví dụ:
|
→ Tham khảo thêm một số từ vựng trong IELTS Writing Task 2 về các chủ đề liên quan đến ảnh hưởng tích cực và tiêu cực để bổ sung vào bài viết của bạn, giúp diễn đạt ý rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Hướng dẫn các bước viết bài dạng Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2
Để viết tốt dạng bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2, bên cạnh nắm vững cấu trúc nội dung, thí sinh cần hiểu rõ cách viết Advantages and Disadvantages theo hướng dẫn cụ thể sau đây:
Đọc đề bài, xác định câu hỏi
Ở bước đầu tiên, thí sinh cần đọc kỹ đề bài và gạch chân những từ khóa quan trọng. Từ đó, bạn sẽ nhận diện rõ vấn đề cần thảo luận và tránh bị lan man khi viết bài. Bên cạnh đó, xác định từ khóa cũng giúp bạn chuẩn bị từ vựng phù hợp để áp dụng kỹ thuật Paraphrase trong phần mở bài.
Tiếp đến, hãy xác định cụ thể các yêu cầu của đề bài, bao gồm những mặt lợi và hạn chế mà đề bài muốn bạn phân tích.
Ví dụ đề bài:
“A lot of places in the world rely on tourism as a main source of income. Unfortunately, tourism can also be a source of problems if it is not well-managed. What are the advantages and disadvantages of tourism in the modern world? Do you think that the benefits of tourism outweigh its drawbacks?” |
→ Có thể thấy, đề bài yêu cầu thí sinh phân tích cả lợi ích lẫn các mặt hạn chế của du lịch, đặc biệt khi lĩnh vực này là nguồn thu nhập chính nhưng cũng có thể gây ra nhiều vấn đề. Gạch chân các keywords quan trọng sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt các ý chính, từ đó triển khai bài viết một cách rõ ràng, hiệu quả.
Lập ý tưởng, dàn bài khái quát
Trước khi triển khai nội dung chi tiết cho bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2, thí sinh cần brainstorm ý tưởng và xây dựng dàn bài rõ ràng. Điều này giúp bài viết trở nên mạch lạc và logic, đáp ứng đúng tiêu chí “Coherence and Cohesion”.
Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách brainstorm ý tưởng và xây dựng dàn bài IELTS Writing Task 2 dạng Advantages – Disadvantages:
Bước 1: Phân tích ưu và nhược điểm của vấn đề
Trước hết, thí sinh cần phân tích những mặt tích cực và tiêu cực của chủ đề được đề cập trong đề bài. Xuyên suốt quá trình, hãy ghi chú lại những ý tưởng mà bạn nghĩ là phù hợp để phát triển thành luận điểm trong bài viết. Trong đó, bạn cũng nên đưa ra nhận định cá nhân về vấn đề, điều này sẽ giúp làm rõ quan điểm của bạn trong bài viết.
Ví dụ đề bài:
→ Phân tích mặt tích cực & tiêu cực của vấn đề
Advantages of tourism – source of income | Disadvantages of tourism – the problems |
• Provides jobs for local people
• Opportunities for local entrepreneurs • Tourist spending boosts both national & local economy • Brings improvement in local infrastructure & facilities which benefit whole community • Helps maintain traditions & culture |
• Money goes to wealthy business owners not local people
• Increased crime • Illegal activities, e.g. drugs • More pubs & clubs – changes the local culture Increase in property values • Destruction of the natural environment to build hotels, airports & other facilities • Displacement of indigenous people |
Bước 2: Xây dựng dàn bài từ những ý tưởng, luận điểm đã đưa ra
Sau khi phân tích ưu, nhược điểm của vấn đề, thí sinh sẽ xây dựng một dàn bài chi tiết dựa trên những ý tưởng và luận điểm đã được đưa ra.
a. Cách viết mở bài dạng Advantages and Disadvantages:
- Paraphrase question: Áp dụng phương pháp Paraphrase lại đề bài để giới thiệu chủ đề.
- Câu luận điểm (Thesis statement): Đây là câu thể hiện nội dung chính của bài viết, đồng thời phản ánh quan điểm của bạn nếu đề bài yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân.
b. Cách viết đoạn thân bài (Body Paragraph):
- Triển khai nội dung theo từng đoạn: Bạn nên phân chia thân bài thành 02 đoạn chính. Trong đó, Body 01 trình bày các ưu điểm, Body 02 phân tích các nhược điểm.
- Đối với dạng bài đánh giá ưu thế của 02 mặt vấn đề, khía cạnh chiếm ưu thế hơn nên được sắp xếp ở thân bài thứ hai. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận biết khía cạnh mà bạn cho là vượt trội hơn.
c. Cách viết phần kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt lại ý chính: Trong phần Conclusion, thí sinh cần tóm tắt ngắn gọn, súc tích những luận điểm chính đã được đề cập trong bài viết. Đây là phần nhấn mạnh lại những ưu – nhược điểm mà bạn đã phân tích, đồng thời khẳng định quan điểm cá nhân.
Lưu ý cần nhớ trong quá trình làm bài
Bên cạnh việc nắm rõ các bước làm bài IELTS Writing Task 2 dạng Advantages – Disadvantages, thí sinh cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng về kỹ năng quản lý thời gian như sau:
- Lên kế hoạch cho bài viết: 5 phút
- Viết phần mở bài: 5 phút
- Viết đoạn thân bài 1: 10 phút
- Viết đoạn thân bài 2: 10 phút
- Viết đoạn kết luận: 5 phút
- Kiểm tra lại bài viết: 5 phút
Ngoài ra, thí sinh cũng nên lưu ý đến số lượng từ cho từng phần trong bài viết. Cụ thể:
- Mở bài: khoảng 40 từ cho 2 câu
- Thân bài 1: khoảng 90 từ cho 4-5 câu
- Thân bài 2: khoảng 90 từ cho 4-5 câu
- Kết bài: khoảng 30 từ cho 1-2 câu
→ Tổng số lượng từ cho toàn bài viết Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2 nên rơi vào khoảng 250 từ với 14 câu.
Bài mẫu dạng bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2
ĐỀ BÀI:
Bài viết tham khảo:
“In the past, books were the primary medium for storing and accessing knowledge, but today, the internet has become the dominant repository of information. While this shift brings several advantages, I believe the disadvantages of storing knowledge online outweigh the benefits.
One key advantage of the internet as a knowledge repository is its unparalleled accessibility. In the past, access to information was limited by physical libraries or personal collections. Now, anyone with an internet connection can instantly obtain vast amounts of information on any subject through platforms like Wikipedia and academic databases. Additionally, online content can be continuously updated, ensuring users have access to the latest information. Unlike books, which require new editions for updates, the internet allows for real-time revisions, particularly crucial in rapidly changing fields such as science and technology.
However, I think that these advantages are offset by several significant drawbacks. One primary concern is the reliability of information found online. Unlike books, which typically undergo rigorous editorial processes, online content can be unverified and susceptible to misinformation. The ease with which anyone can publish information online increases the risk of encountering inaccurate or misleading content. Another downside is the overreliance on technology, which can diminish the depth of learning. Internet browsing encourages skimming, leading to superficial understanding, while books often promote more in-depth engagement with material. This shift in how people consume knowledge could undermine critical thinking and long-term retention of information.
In conclusion, while storing knowledge on the internet offers benefits like global accessibility and the ability to update information quickly, I opine that these are overshadowed by the issues of reliability and excessive dependence on technology.”
Từ vựng hay:
- a knowledge repository (n): kho lưu trữ kiến thức
Giải thích: a place or system where knowledge is stored and made accessible
Ví dụ: The library serves as a vast knowledge repository for students and researchers. - unparalleled accessibility (n): khả năng tiếp cận không gì sánh bằng
Giải thích: the highest level of ease in accessing something, unmatched by others
Ví dụ: The internet offers unparalleled accessibility to information from around the world. - academic databases (n): cơ sở dữ liệu học thuật
Giải thích: organized collections of academic resources, such as journals, articles, and papers
Ví dụ: Students rely on academic databases for credible sources in their research papers. - real-time revisions (n): sửa đổi theo thời gian thực
Giải thích: updates or changes made instantly, as they happen
Ví dụ: Online platforms allow for real-time revisions of documents, improving collaboration. - reliability (n): độ tin cậy
Giải thích: the quality of being trustworthy or dependable
Ví dụ: The reliability of the source is crucial when conducting research. - undergo rigorous editorial processes (v): trải qua quá trình biên tập nghiêm ngặt
Giải thích: to be subjected to thorough and strict editing procedures
Ví dụ: Academic journals undergo rigorous editorial processes to ensure the accuracy of the content. - susceptible (adj): dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm
Giải thích: likely to be influenced or harmed by a particular thing
Ví dụ: Young people are more susceptible to online misinformation. - misinformation (n): thông tin sai lệch
Giải thích: false or inaccurate information, especially that which is spread intentionally
Ví dụ: The spread of misinformation on social media can have serious consequences. - misleading content (n): nội dung gây hiểu lầm
Giải thích: information that is intended to deceive or give a false impression
Ví dụ: Misleading content can easily spread if not critically evaluated. - diminish (v): giảm bớt, làm suy yếu
Giải thích: to make or become less
Ví dụ: Constant interruptions can diminish the quality of your work. - superficial (adj): hời hợt, bề ngoài
Giải thích: concerned only with the surface or appearance, lacking depth
Ví dụ: The article provided only a superficial analysis of the issue. - in-depth engagement (n): tham gia sâu sắc
Giải thích: deep and thorough involvement or interaction
Ví dụ: In-depth engagement with the material is necessary for true understanding. - undermine critical thinking (v): làm suy yếu tư duy phản biện
Giải thích: to weaken or reduce the ability to think critically
Ví dụ: Reliance on superficial sources can undermine critical thinking skills. - retention of information (n): khả năng ghi nhớ thông tin
Giải thích: the ability to remember or retain knowledge over time
Ví dụ: Repeated practice improves retention of information.
Qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ tổng quan các bước viết bài Advantages and Disadvantages IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết về cách phân tích đề bài, xây dựng dàn ý và triển khai luận điểm, thí sinh sẽ có thêm kiến thức hữu ích để hoàn thành tốt bài viết IELTS Writing Task 2 dạng Advantages – Disadvantages.
Nếu bạn đang tìm một khóa học để nâng cao toàn diện 04 kỹ năng trong kỳ thi IELTS, hãy cân nhắc tham gia khóa luyện thi IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Nổi bật với lộ trình học tinh gọn, chú trọng vào thực hành cùng hình thức luyện thi trực tuyến linh hoạt, học viên khi tham gia khóa học sẽ tiết kiệm tối đa chi phí, thời gian cũng như cam kết về band điểm đầu ra. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết bạn nhé!