Đáp án IELTS Listening Cambridge 19 Test 1 – Transcript & Answers

Part 1: Hinchingbrooke Country Park 

1. Phân tích câu hỏi 

Complete the notes below.

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.

Hinchingbrooke Country Park
Công viên Quốc gia Hinchingbrooke

The park
Công viên

  • Area: 1______ hectares
    Diện tích: 1______ ha → cần một con số chỉ diện tích
  • Habitats: wetland, grassland and woodland
    Môi trường sống: vùng đất ngập nước, đồng cỏ và rừng
  • Wetland: lakes, ponds and a 2 ______
    Đất ngập nước: hồ, ao và 2 ______ → cần một danh từ chỉ địa điểm
  • Wildlife includes birds, insects and animals
    Động vật hoang dã bao gồm chim, côn trùng và động vật

Subjects studied in educational visits include
Các chủ đề được nghiên cứu trong các chuyến thăm quan giáo dục bao gồm

  • Science: Children look at 3 ______about plants, etc.
    Khoa học: Trẻ nhìn số 3______ về thực vật, v.v. –
  • Geography: includes learning to use a 4______and compass
    Địa lý: bao gồm việc học cách sử dụng số 4______ và la bàn → cần một danh từ
  • History: changes in land use
    Lịch sử: những thay đổi trong sử dụng đất
  • Leisure and tourism: mostly concentrates on the park’s 5 ______
    Giải trí và du lịch: tập trung chủ yếu vào 5 ______ công viên
  • Music: Children make 6 ______with natural materials, and experiment with rhythm and speed.
    Âm nhạc: Trẻ làm 6 ______ bằng vật liệu tự nhiên và thử nghiệm nhịp điệu và tốc độ.

Benefits of outdoor educational visits
Lợi ích của các chuyến tham quan giáo dục ngoài trời

  • They give children a feeling of 7______ that they may not have elsewhere.
    Chúng mang lại cho trẻ cảm giác 7______ mà chúng có thể không có ở nơi nào khác.
  • Children learn new 8______  and gain self-confidence.
    Trẻ em học 8______ mới và có được sự tự tin.

Practical issues
Những vấn đề thiết thực

  • Cost per child: 9 £______
    Chi phí cho mỗi đứa trẻ: 9 £______
  • Adults, such as 10 ______ free
    Người lớn, chẳng hạn như 10 ______ miễn phí

2. Phân tích đáp án 

Sally: Good morning. Hinchingbrooke Country Park, Sally speaking. I’m one of the rangers.
Chào buổi sáng. Công viên Quốc gia Hinchingbrooke, Sally xin nghe. Tôi là một trong những kiểm lâm viên.

John: Oh hello. My name’s John Chapman, and I’m a teaching assistant at a local primary school. I’ve been asked to arrange a visit to the park for two of our classes.
Ồ xin chào. Tên tôi là John Chapman và tôi là trợ giảng tại một trường tiểu học địa phương. Tôi được yêu cầu sắp xếp một chuyến tham quan công viên cho hai lớp của chúng tôi.

Sally: OK. What would you like to know?
ĐƯỢC RỒI. Bạn muốn biêt điều gi?

John: Well, I’m new to this area, so perhaps you could tell me something about the park first, please?
Chà, tôi mới đến khu vực này, vì vậy có lẽ bạn có thể cho tôi biết đôi điều về công viên trước được không?

Sally: Of course. Altogether the park covers 170 acres, that’s (Q1) 69 hectares. There are three main types of habitat: wetland, grassland and woodland. The woods are well established and varied, with an oak plantation, and other areas of mixed species.
Tất nhiên rồi. Tổng cộng công viên có diện tích 170 mẫu Anh, tức là 69 ha. Có ba loại môi trường sống chính: đất ngập nước, đồng cỏ và rừng. Các khu rừng được thiết lập tốt và đa dạng, với đồn điền sồi và các khu vực khác có nhiều loài hỗn hợp.

John: Right.
Ổn đó.

Sally: The wetland is quite varied, too. The original farmland was dug up around 40 years ago to extract gravel. Once this work was completed, the gravel pits filled with water, forming the two large lakes. There are also several smaller ones, ponds and a (Q2) stream that flows through the park
Vùng đất ngập nước cũng khá đa dạng. Đất nông nghiệp ban đầu được đào lên khoảng 40 năm trước để lấy sỏi. Sau khi công trình này hoàn thành, các hố sỏi chứa đầy nước, tạo thành hai hồ lớn. Ngoài ra còn có một số ao nhỏ hơn và dòng suối chảy qua công viên

John: OK, so I suppose with these different habitats there’s quite a variety of wildlife.
Được rồi, tôi cho rằng với những môi trường sống khác nhau này, có khá nhiều loài động vật hoang dã.

Sally: There certainly is – a lot of different species of birds and insects, and also animals like deer and rabbits.
Chắc chắn là có – rất nhiều loài chim và côn trùng khác nhau, cũng như các loài động vật như hươu và thỏ.

John: And I understand you organise educational visits for school parties.
Và tôi biết bên bạn tổ chức các chuyến tham quan giáo dục cho các bữa tiệc ở trường.

Sally: That’s right. We can organise a wide range of activities and adapt them to suit all ages.
Đúng rồi. Chúng tôi có thể tổ chức nhiều hoạt động đa dạng và điều chỉnh chúng cho phù hợp với mọi lứa tuổi.

John: Can you give me some examples of the activities?
Bạn có thể cho tôi một số ví dụ về các hoạt động được không?

Sally: Well, one focus is on science, where we help children to discover and study plants, trees and insects. They also collect and analyse (Q3) data about the things they see.
Vâng, trọng tâm là khoa học, nơi chúng tôi giúp trẻ khám phá và nghiên cứu về thực vật, cây cối và côn trùng. Họ cũng thu thập và phân tích dữ liệu về những thứ họ nhìn thấy.

John: Uhuh.
.

Sally: Another focus is on geography. The park is a great environment to learn and practise reading a (Q4) map and using a compass to navigate around the park.
Một trọng tâm khác là về địa lý. Công viên là môi trường tuyệt vời để học và thực hành đọc bản đồ và sử dụng la bàn để định hướng xung quanh công viên.

John: Do you do anything connected with history?
Bạn có làm bất cứ điều gì liên quan đến lịch sử?

Sally: Yes, we do. For instance, the children can explore how the use of the land has changed over time. Then there’s leisure and tourism.
Vâng, chúng tôi làm vậy. Ví dụ, trẻ có thể khám phá việc sử dụng đất đã thay đổi như thế nào theo thời gian. Sau đó là giải trí và du lịch.

John: That focuses on your (Q5) visitors. I would imagine.
Điều đó tập trung vào khách truy cập của bạn. Tôi tưởng tượng.

Sally: Yes, mostly. The children find out about them, their requirements, the problems they may cause and how we manage these. And another subject we cover is music: here the children experiment with natural materials to create (Q6) sounds and explore rhythm and tempo.
Vâng, hầu hết. Trẻ em tìm hiểu về chúng, những yêu cầu của chúng, những vấn đề chúng có thể gây ra và cách chúng ta giải quyết những vấn đề này. Và một chủ đề khác mà chúng tôi đề cập đến là âm nhạc: ở đây trẻ em thử nghiệm các vật liệu tự nhiên để tạo ra âm thanh và khám phá nhịp điệu và nhịp độ.

John: That must be fun!
Chắc là vui lắm!

Sally: Most children really enjoy it.
Hầu hết trẻ em thực sự thích nó.

————————————

Sally: And of course, all the activities are educational, too. Learning outside the classroom encourages children to be creative, and to explore and discover for themselves.
Và tất nhiên, tất cả các hoạt động đều mang tính giáo dục. Học tập bên ngoài lớp học khuyến khích trẻ sáng tạo, tìm tòi, khám phá bản thân.

John: I would imagine they get a sense of (Q7) freedom that might not be a normal part of their lives.
Tôi tưởng tượng họ có được cảm giác tự do mà có thể không phải là một phần bình thường trong cuộc sống của họ.

Sally: That’s right. And very often the children discover that they can do things they didn’t know they could do, and they develop new (Q8) skills. This gives them greater self-confidence.
Đúng rồi. Và rất thường xuyên, trẻ phát hiện ra rằng chúng có thể làm những việc mà chúng không biết là mình có thể làm và phát triển các kỹ năng mới. Điều này giúp họ tự tin hơn.

John: It sounds great. So, what about the practical side of it? How much does it cost for a full-day visit? We would expect to bring between 30 and 40 children.
Nghe có vẻ tuyệt vời. Vậy còn mặt thực tế của nó thì sao? Chi phí cho một chuyến thăm cả ngày là bao nhiêu? Chúng tôi dự kiến ​​sẽ mang theo từ 30 đến 40 trẻ em.

Sally: If there are over 30, it costs (Q9) £4.95 for each child who attends on the day. We invoice you afterwards, so you don’t pay for children who can’t come because of sickness, for example. There’s no charge for (Q10) leaders and other adults – as many as you want to bring.
Nếu có trên 30 em, chi phí là £4,95 cho mỗi em tham dự trong ngày. Chúng tôi sẽ lập hóa đơn cho bạn sau đó, vì vậy bạn không phải trả tiền cho những đứa trẻ không thể đến vì bệnh chẳng hạn. Không tính phí cho những người lãnh đạo và những người lớn khác – bao nhiêu tùy ý bạn muốn mang theo.

John: That sounds very fair. Well, thanks for all the information. I’ll need to discuss it with my colleagues, and I hope to get back to you soon to make a booking.
Điều đó nghe có vẻ rất công bằng. Vâng, cảm ơn vì tất cả thông tin. Tôi cần thảo luận vấn đề này với các đồng nghiệp của mình và tôi hy vọng sẽ sớm liên hệ lại với bạn để đặt chỗ.

Sally: We’ll look forward to hearing from you. Goodbye.
Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn. Tạm biệt.

John: Goodbye, and thank you.
Tạm biết và cảm ơn rất nhiều.

2. Từ vựng 

  • oak (n) /əʊk/: cây sồi
    ENG: a large tree that is common in northern parts of the world, or the hard wood of this tree
  • dug up (v): đào lên
    ENG: to uncover or find something by digging
  • gravel (n) /ˈɡræv.əl/: sỏi
    ENG: small, rounded stones, often mixed with sand

Đáp án

  • Q1. 69
  • Q2. strean
  • Q3. data
  • Q4. map
  • Q5. visitors
  • Q6. sounds 
  • Q7. freedom
  • Q8. skills
  • Q9. 4.95
  • Q10. leaders

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Part 2: Stanthorpe Twinning Association

1. Phân tích câu hỏi 

Questions 11-14

Choose the correct letter, A, B or C.

Stanthorpe Twinning Association
Hiệp hội song sinh Stanthorpe

11. During the visit to Malatte, in France, members especially enjoyed

  • A. going to a theme park.
  • B. experiencing a river trip.
  • C. visiting a cheese factory.

Trong chuyến thăm Malatte, Pháp, các thành viên đặc biệt thích thú: A. đi đến một công viên giải trí; B. trải nghiệm một chuyến du ngoạn trên sông; C. tham quan nhà máy sản xuất phô mai.

12. What will happen in Stanthorpe to mark the 25th anniversary of the Twinning Association?

  • A. A tree will be planted.
  • B. A garden seat will be bought.
  • C. A footbridge will be built.

Điều gì sẽ xảy ra ở Stanthorpe để kỷ niệm 25 năm thành lập Hiệp hội kết nghĩa?: A. Một cái cây sẽ được trồng; B. Một chỗ ngồi trong vườn sẽ được mua; C. Một cây cầu đi bộ sẽ được xây dựng.

13. Which event raised most funds this year?

  • A. the film show
  • B. the pancake evening
  • C. the cookery demonstration

Sự kiện nào gây quỹ nhiều nhất trong năm nay?A. buổi chiếu phim; B. buổi tối bánh kếp; C. trình diễn nấu ăn. Chú ý đến cụm từ “this year” để không bị đánh lừa sang nằm khác.

14. For the first evening with the French visitors host families are advised to

  • A. take them for a walk round the town.
  • B. go to a local restaurant.
  • C. have a meal at home.

Đối với buổi tối đầu tiên với các gia đình chủ nhà du khách Pháp nên A. đưa họ đi dạo quanh thị trấn; B. đi đến một nhà hàng địa phương; C. ăn cơm ở nhà.

15. On Saturday evening there will be the chance to

  • A. listen to a concert.
  • B. watch a match.
  • C. take part in a competition.

Vào tối thứ bảy sẽ có cơ hội A. nghe một buổi hòa nhạc; B. xem một trận đấu; C. tham gia một cuộc thi.

Questions 16-20: Write the correct letter, A-H, next to Questions 16-20

  • 16. Farm shop (Cửa hàng nông sản)
  • 17. Disabled entry (Mục nhập bị vô hiệu hóa)
  • 18. Adventure playground (Sân chơi mạo hiểm)
  • 19. Kitchen gardens (Vườn bếp)
  • 20. The Temple of the Four Winds
………………

………………

………………

………………

………………

………………

2. Giải thích đáp án

It’s great to see so many members of the Twinning Association here tonight. Since the twinning link between our two towns, Stanthorpe here in England and Malatte in France, was established, the relationship between the towns has gone from strength to strength.
Thật tuyệt vời khi được gặp rất nhiều thành viên của Hiệp hội Song Sinh ở đây tối nay. Kể từ khi mối liên kết kết nghĩa giữa hai thị trấn của chúng ta, Stanthorpe ở Anh và Malatte ở Pháp, được thiết lập, mối quan hệ giữa hai thị trấn ngày càng bền chặt.

Last month, 25 members of the association from Stanthorpe spent a weekend in Malatte. Our hosts had arranged a great programme. We learned how cheese is produced in the region and had the chance to taste the products. The theme park trip had to be cancelled, but we all had a great time (Q11) on the final boat trip down the river – that was the real highlight.
Tháng trước, 25 thành viên của hiệp hội từ Stanthorpe đã dành một ngày cuối tuần ở Malatte. Chủ nhà của chúng tôi đã sắp xếp một chương trình tuyệt vời. Chúng tôi đã tìm hiểu cách sản xuất phô mai trong vùng và có cơ hội nếm thử sản phẩm. Chuyến đi đến công viên giải trí đã phải hủy bỏ, nhưng tất cả chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong chuyến đi thuyền cuối cùng xuôi dòng sông – đó mới là điểm nhấn thực sự.

This is a special year for the Association because it’s 25 years since we were founded. In Malatte, they’re planning to mark this by building a footbridge in the municipal park. We’ve been discussing what to do here and (Q12) we’ve decided to plant a poplar tree in the museum gardens. We considered buying a garden seat to put there, but the authorities weren’t happy with that idea.
Đây là một năm đặc biệt đối với Hiệp hội vì đã 25 năm kể từ ngày chúng tôi được thành lập. Ở Malatte, họ đang lên kế hoạch đánh dấu điều này bằng cách xây dựng một cây cầu dành cho người đi bộ trong công viên thành phố. Chúng tôi đã thảo luận về những việc cần làm ở đây và chúng tôi quyết định trồng một cây dương trong vườn bảo tàng. Chúng tôi đã cân nhắc việc mua một chiếc ghế trong vườn để đặt ở đó nhưng chính quyền không hài lòng với ý tưởng đó.

In terms of fundraising to support our activities, we’ve done very well. (Q13) Our pancake evening was well attended and made record profits. And everyone enjoyed the demonstration of French cookery, which was nearly as successful. Numbers for our film show were limited because of the venue so we’re looking for somewhere bigger next year.
Về việc gây quỹ để hỗ trợ các hoạt động của mình, chúng tôi đã làm rất tốt. Buổi tối bánh pancake của chúng tôi có rất nhiều người tham dự và thu được lợi nhuận kỷ lục. Và mọi người đều thích thú với màn trình diễn nấu ăn kiểu Pháp, gần như thành công. Số lượng buổi chiếu phim của chúng tôi bị hạn chế do địa điểm nên chúng tôi đang tìm kiếm một nơi nào đó lớn hơn vào năm tới.

We’re looking forward to welcoming our French visitors here next week, and I know that many of you here will be hosting individuals or families. The coach from France will arrive at 5 pm on Friday. Don’t try to do too much that first evening as they’ll be tired, (Q14) so have dinner in the house or garden rather than eating out. The weather looks as if it’ll be OK so you might like to plan a barbecue. Then the next morning’s market day in town, and that’s always a good place to stroll round.
Chúng tôi rất mong được chào đón du khách Pháp đến đây vào tuần tới và tôi biết rằng nhiều người trong số các bạn ở đây sẽ đón tiếp các cá nhân hoặc gia đình. Xe khách từ Pháp sẽ đến lúc 5 giờ chiều thứ Sáu. Đừng cố gắng làm quá nhiều vào buổi tối đầu tiên vì trẻ sẽ mệt, vì vậy hãy ăn tối ở nhà hoặc ngoài vườn thay vì ăn ngoài. Thời tiết có vẻ sẽ ổn nên bạn có thể muốn lên kế hoạch tổ chức tiệc nướng. Sau đó là phiên chợ sáng hôm sau trong thị trấn và đó luôn là nơi thích hợp để đi dạo một vòng.

On Saturday evening, we’ll all meet up at the football club, where once again (Q15) we’ll have Toby Sharp and his band performing English and Scottish country songs. Toby will already be well known to many of you as last year he organised our special quiz night and presented the prizes.
Vào tối thứ Bảy, tất cả chúng ta sẽ gặp nhau ở câu lạc bộ bóng đá, nơi một lần nữa chúng ta sẽ có Toby Sharp và ban nhạc của anh ấy biểu diễn các bài hát đồng quê của Anh và Scotland. Toby chắc hẳn đã được nhiều bạn biết đến vì năm ngoái anh ấy đã tổ chức đêm đố vui đặc biệt của chúng tôi và trao giải thưởng.

——————————————

Now on Sunday, we’ll be taking our visitors to Farley House. You may not all be familiar with it, so here’s a map to help you. You can see the car park at the bottom of the map. There’s an excellent farm shop in the grounds where our visitors can buy local produce – (Q16) it’s in the old stables, which is the first building you come to. They’re built round a courtyard, and the shop’s in the far corner on the left. There’s also a small cafe on the right as you go in.
Bây giờ vào Chủ nhật, chúng tôi sẽ đưa du khách đến Nhà Farley. Có thể không phải tất cả bạn đều quen thuộc với nó, vì vậy đây là bản đồ để giúp bạn. Bạn có thể nhìn thấy bãi đậu xe ở cuối bản đồ. Có một cửa hàng nông sản tuyệt vời trong khuôn viên nơi du khách có thể mua sản phẩm địa phương – nó nằm trong chuồng ngựa cũ, đây là tòa nhà đầu tiên bạn đến. Chúng được xây quanh một sân và cửa hàng nằm ở góc xa bên trái. Ngoài ra còn có một quán cà phê nhỏ ở bên phải khi bạn bước vào.

I know that one or two of our visitors may not be all that mobile. The main entrance to the house has a lot of steps so you might want to use the disabled entry. (Q17) This is on the far side of the house from the car park.
Tôi biết rằng một hoặc hai khách truy cập của chúng tôi có thể không di động nhiều. Lối vào chính của ngôi nhà có rất nhiều bậc nên bạn có thể muốn sử dụng lối vào dành cho người khuyết tật. Nó nằm ở phía xa của ngôi nhà tính từ bãi đậu xe.

Children will probably be most interested in the adventure playground. (Q18) That’s at the northern end of the larger lake, in a bend on the path that leads to the lake. There’s lots for children to do there.
Trẻ em có lẽ sẽ hứng thú nhất với những sân chơi mạo hiểm. Nó nằm ở đầu phía bắc của hồ lớn hơn, trong một khúc cua trên con đường dẫn đến hồ. Có rất nhiều thứ cho trẻ em làm ở đó.

There are a number of lovely gardens near the house. (Q19) The kitchen gardens are rectangular and surrounded by a wall. They’re to the north-east of the house, quite near the smaller lake. They’re still in use and have a great collection of fruit and vegetables.
Có một số khu vườn xinh xắn gần nhà. Vườn bếp có hình chữ nhật và có tường bao quanh. Họ ở phía đông bắc của ngôi nhà, khá gần cái hồ nhỏ hơn. Chúng vẫn đang được sử dụng và có rất nhiều loại trái cây và rau quả.

The Temple of the Four Winds is a bit more of a walk – but it’s worth it. Take the path from the car park and go past the western sides of the stables and the house. (Q20) Then when the path forks, take the right-hand path. Go up there with the woods on your left and the temple is right at the end. There are great views over the whole area.
Đền Bốn Gió chỉ cần đi bộ một chút – nhưng rất đáng giá. Đi theo con đường từ bãi đậu xe và đi qua phía tây của chuồng ngựa và ngôi nhà. Sau đó khi đường rẽ nhánh, hãy đi theo đường bên phải. Đi lên đó với khu rừng ở bên trái và ngôi đền ở ngay cuối. Có tầm nhìn tuyệt vời trên toàn bộ khu vực.

OK, so that,….
Vậy thì,…

Đáp án Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài nghe
Q11. B a river trip boat trip down the river
Q12. A  
Q13. B raised most funds made record profits
Q14. C have a meal at home have dinner in the house
Q15. A
Q16. G
Q17. C 
Q18. B 
Q19. D 
Q20. A 

3. Từ vựng 

  • stroll round (verb): đi dạo, tản bộ
    ENG: to walk in a slow relaxed way, especially for pleasure

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

Part 3: Food trends

1. Phân tích câu hỏi 

Questions 21 and 22: Choose TWO letters, A-E.

Which TWO things did Colin find most satisfying about his bread reuse project?

  • A. receiving support from local restaurants 
  • B. finding a good way to prevent waste 
  • C. overcoming problems in a basic process
  • D. experimenting with designs and colours
  • E. learning how to apply 3-D printing

→ Dịch:

HAI điều gì Colin thấy hài lòng nhất về dự án tái sử dụng bánh mì của mình?

  • A. nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hàng địa phương
  • B. tìm ra cách tốt để ngăn ngừa lãng phí
  • C. khắc phục vấn đề trong một quy trình cơ bản
  • D. thử nghiệm các thiết kế và màu sắc
  • E. học cách áp dụng in 3-D

Questions 23 and 24: Choose TWO letters, A-E.

Which TWO ways do the students agree that touch-sensitive sensors for food labels could be developed in future?

  • A. for use on medical products
  • B. to show that food is no longer fit to eat
  • C. for use with drinks as well as foods
  • D. to provide applications for blind people
  • E. to indicate the weight of certain foods 

→ Dịch:

HAI cách nào mà học sinh đồng ý rằng cảm biến cảm ứng cho nhãn thực phẩm có thể được phát triển trong tương lai?

  • A. để sử dụng trên các sản phẩm y tế
  • B. để cho thấy rằng thực phẩm không còn phù hợp để ăn
  • C. để sử dụng với đồ uống cũng như thực phẩm
  • D. cung cấp ứng dụng cho người mù
  • E. để chỉ ra trọng lượng của một số loại thực phẩm

Questions 25-30

What is the students’ opinion about each of the following food trends?

Choose SIX answers from the box and write the correct letter, A-H, next to Questions 25-30.

Opinions
  • A. This is only relevant to young people.
  • B. This may have disappointing results.
  • C. This already seems to be widespread.
  • D. Retailers should do more to encourage this.
  • E. More financial support is needed for this.
  • F. Most people know little about this.
  • G. There should be stricter regulations about this.
  • H. This could be dangerous.
Food trends
  • 25. Use of local products
  • 26. Reduction in unnecessary packaging
  • 27. Gluten-free and lactose-free food
  • 28. Use of branded products related to celebrity chefs
  • 29. Development of ‘ghost kitchens’ for takeaway food
  • 30. Use of mushrooms for common health concerns 

Ý kiến ​​của học sinh về từng xu hướng thực phẩm sau đây như thế nào?

  • A. Điều này chỉ phù hợp với giới trẻ.
  • B. Điều này có thể có kết quả đáng thất vọng.
  • C. Điều này dường như đã được phổ biến rộng rãi.
  • D. Các nhà bán lẻ nên làm nhiều hơn để khuyến khích điều này.
  • E. Cần thêm hỗ trợ tài chính cho việc này.
  • F. Hầu hết mọi người biết rất ít về điều này.
  • G. Cần có những quy định chặt chẽ hơn về việc này.
  • H. Điều này có thể nguy hiểm
  • 25. Sử dụng sản phẩm địa phương
  • 26. Giảm việc đóng gói không cần thiết
  • 27. Thực phẩm không chứa gluten và không chứa lactose
  • 28. Sử dụng sản phẩm có thương hiệu liên quan đến đầu bếp nổi tiếng
  • 29. Phát triển ‘bếp ma’ bán đồ ăn mang về
  • 30. Sử dụng nấm cho các vấn đề sức khỏe thông thường

2. Phân tích đáp án 

Colin I haven’t seen you for a bit, Marie.
Tôi đã không gặp bạn một thời gian rồi, Marie.
Marie No. I’ve been busy with my project.
Không. Tôi đang bận với dự án của mình.
Colin You’re making a vegan alternative to eggs, aren’t you? Something that doesn’t use animal products?
Bạn đang làm món chay thay thế cho trứng phải không? Thứ gì đó không sử dụng sản phẩm động vật?
Marie Yes. I’m using chickpeas. I had two main aims when I first started looking for an alternative to eggs, but actually I’ve found chickpeas have got more advantages.
Đúng. Tôi đang sử dụng đậu xanh. Tôi đã có hai mục tiêu chính khi lần đầu tiên bắt đầu tìm kiếm một sản phẩm thay thế cho trứng, nhưng thực ra tôi nhận thấy đậu xanh có nhiều lợi ích hơn.
Colin Right.
Vậy hả?
Marie But how about your project on reusing waste food – you were looking at bread, weren’t you?
Nhưng còn dự án tái sử dụng thực phẩm thải bỏ của bạn thì sao – bạn đang nhìn vào bánh mì phải không?
Colin Yes. It’s been hard work, but I’ve enjoyed it. The basic process was quite straightforward – breaking the stale bread down to a paste then reforming it
Vâng. Đó là công việc khó khăn, nhưng tôi đã thích nó. Quy trình cơ bản rất đơn giản – nghiền nát bánh mì cũ thành bột nhão rồi tái định hình lại.
Marie But you were using 3-D printing, weren’t you, to make the paste into biscuits?
Nhưng bạn đang sử dụng công nghệ in 3-D, phải không, để làm bột nhão thành bánh quy?
Colin Yeah, I’d used that before, but in this project, (Q21/22) I had time to plav around with different patterns for the biscuits and finding how I could add fruit and vegetables to make them a more appetising colour, and I was really pleased with what I managed to produce.
Vâng, tôi đã từng sử dụng nó trước đây, nhưng trong dự án này, tôi đã có thời gian để thử nghiệm các mẫu bánh quy khác nhau và tìm cách thêm trái cây và rau quả để làm cho chúng có màu sắc ngon miệng hơn và tôi thực sự hài lòng với những gì tôi quản lý để sản xuất.
Marie (Q21/22) It must’ve been a great feeling to make something appetising out of bits of old bread that would’ve been thrown away otherwise.
Chắc hẳn đó là một cảm giác tuyệt vời khi làm ra thứ gì đó ngon miệng từ những mẩu bánh mì cũ mà lẽ ra đã bị vứt đi.
Colin It was. And I’m hoping that some of the restaurants in town will be interested in the biscuits. I’m going to send them some samples
Đúng vậy. Và tôi hy vọng rằng một số nhà hàng trong thị trấn sẽ quan tâm đến bánh quy. Tôi sẽ gửi cho họ một số mẫu.
Marie I came across something on the internet yesterday that might interest you. It was a company that’s developed touch-sensitive sensors for food labels.
Hôm qua tôi tình cờ thấy một cái gì đó trên internet có thể khiến bạn quan tâm. Đó là một công ty đã phát triển cảm biến cảm ứng cho nhãn thực phẩm.
Colin Mmm?
Hả?
Marie It’s a special sort of label on the food package. When the label’s smooth, the food is fresh and then when you can feel bumps on the label, that means the food’s gone bad. It started off as a project to help visually impaired people know whether food was fit to eat or not.
Đó là một loại nhãn đặc biệt trên bao bì thực phẩm. Khi nhãn mịn, tức là thực phẩm còn tươi và sau đó bạn có thể cảm thấy các vết lồi lõm trên nhãn, điều đó có nghĩa là thực phẩm đã bị hỏng. Nó bắt đầu như một dự án giúp những người khiếm thị biết liệu thực phẩm có phù hợp để ăn hay không.
Colin Interesting. So just solid food?
Hấp dẫn đó. Vậy chỉ là thức ăn đặc thôi à?
Marie No, things like milk and juice as well. But actually, (Q23/24) I thought it might be really good for drug storage in hospitals and pharmacies.
Không, những thứ như sữa và nước trái cây nữa. Nhưng thực ra, tôi nghĩ nó có thể rất tốt cho việc bảo quản thuốc trong bệnh viện và hiệu thuốc
Colin Right. And coming back to food, maybe it’d be possible to use it for other things besides freshness. (Q23/24) Like how many kilograms a joint of meat is, for example.
Phải. Và quay trở lại với thực phẩm, có lẽ nó có thể được sử dụng cho những việc khác ngoài độ tươi. Ví dụ như một miếng thịt nặng bao nhiêu kg chẳng hạn.
Marie Yes, there’s all sorts of possibilities.
Đúng, có đủ loại khả năng.
Colin I was reading an article about food trends predicting how eating habits might change in the next few years.
Tôi đang đọc một bài báo về xu hướng thực phẩm dự đoán thói quen ăn uống có thể thay đổi như thế nào trong vài năm tới.
Marie Oh – things like (Q25) more focus on local products? That seems so obvious, but the shops are still full of imported foods.
Ồ – những thứ như tập trung nhiều hơn vào các sản phẩm địa phương? Điều đó tưởng chừng như hiển nhiên nhưng các cửa hàng vẫn tràn ngập thực phẩm nhập khẩu
Colin Yes, they need to be more proactive to address that.
Có, họ cần chủ động hơn để giải quyết vấn đề đó.
Marie And somehow motivate consumers to change, yes.
Và bằng cách nào đó thúc đẩy người tiêu dùng thay đổi, vâng.
Colin One thing everyone’s aware of is (Q26) the need for a reduction in unnecessary packaging – but just about everything you buy in supermarkets is still covered in plastic. The government needs to do something about it.
Một điều mà mọi người đều biết là nhu cầu giảm bớt bao bì không cần thiết – nhưng hầu hết mọi thứ bạn mua ở siêu thị vẫn được bọc bằng nhựa. Chính phủ cần phải làm một cái gì đó về nó. 
Marie Absolutely. It’s got to change.
Tuyệt đối. Nó phải thay đổi.
Colin Do you think there’ll be more interest in gluten- and lactose-free food?
Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người quan tâm hơn đến thực phẩm không chứa gluten và lactose không?
Marie For people with allergies or food intolerances? I don’t know. (Q27) Lots of people I know have been buying that type of food for years now.
Dành cho người bị dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm? Tôi không biết. Rất nhiều người tôi biết đã mua loại thực phẩm đó trong nhiều năm nay.
Colin Yes, even if they haven’t been diagnosed with an allergy.
Có, ngay cả khi họ chưa được chẩn đoán bị dị ứng.
Marie That’s right. One thing I’ve noticed is the number of branded products related to celebrity chefs – people watch them cooking on TV and then buy things like spice mixes or frozen foods with the chef’s name on . . . (Q28) I bought something like that once, but I won’t again.
Đúng rồi. Một điều tôi nhận thấy là số lượng sản phẩm có thương hiệu liên quan đến các đầu bếp nổi tiếng – mọi người xem họ nấu ăn trên TV và sau đó mua những thứ như hỗn hợp gia vị hoặc thực phẩm đông lạnh có tên đầu bếp trên đó. . . Tôi đã mua thứ gì đó như vậy một lần, nhưng tôi sẽ không mua lần nữa.
Colin Yeah – I bought a ready-made spice mix for chicken which was supposed to be used by a chef I’d seen on television, and it didn’t actually taste of anything.
Đúng vậy – Tôi đã mua một hỗn hợp gia vị làm sẵn cho món gà, được cho là sẽ được một đầu bếp mà tôi đã xem trên tivi sử dụng, và nó thực sự không có mùi vị gì cả.
Marie Mm. Did the article mention ‘ghost kitchens’ used to produce takeaway food?
Ừm. Bài báo có đề cập đến ‘bếp ma’ dùng để sản xuất đồ ăn mang về không?
Colin No. What are they?
Không. Chúng là gì?
Marie Well, they might have the name of a restaurant, but actually they’re a cooking facility just for delivery meals – the public don’t ever go there. (Q29) But people aren’t aware of that – it’s all kept very quiet
Chà, họ có thể có tên là một nhà hàng, nhưng thực ra họ là một cơ sở nấu ăn chỉ phục vụ các bữa ăn giao hàng – công chúng chưa bao giờ đến đó. Nhưng mọi người không biết điều đó – tất cả đều được giữ rất im lặng.
Colin So people don’t realise the food’s not actually from the restaurant?
Vậy là mọi người không nhận ra đồ ăn thực ra không phải từ nhà hàng à?
Marie Right.
Được rồi
Colin Did you know more and more people are using all sorts of different mushrooms now, to treat different health concerns? Things like heart problems?
Bạn có biết hiện nay ngày càng có nhiều người sử dụng đủ loại nấm khác nhau để điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau? Những thứ như vấn đề về tim?
Marie Hmm. They might be taking a bio risk there.
Ừm. Họ có thể gặp rủi ro sinh học ở đó.
Colin (Q30) Yes, it’s hard to know which varieties are safe to eat. Anyway maybe now . .
Đúng, thật khó để biết loại nào an toàn để ăn. Dù sao có lẽ bây giờ. .
Đáp án Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài nghe
Q21-22.

B/D

most satisfying

experimenting 

designs 

a great feeling

play around

different patterns

Q23-24. A/E certain foods drugstores in hospitals and pharmacies. 

a joint of meat

Q25. D encourage motivate
Q26. G stricter regulations government needs to do something
Q27. C widespread lots of people I know have been buying
Q28. B
Q29. F know little aren’t aware of

don’t realize

Q30. H dangerous a big risk

3. Từ vựng 

  • alternative (noun) /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/: sự lựa chọn, sự thay thế
    ENG: something that is different from something else, especially from what is usual, and offering the possibility of choice
  • stale (adj) /steɪl/: cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng…)
    ENG: no longer new or fresh, usually as a result of being kept for too long
  • appetising (adj) /ˈæp·ɪˌtɑɪ·zɪŋ/: làm cho ăn ngon miệng
    ENG: interesting or attractive, esp. because you think it will be good to eat
  • throw away (phrasal verb): vứt đi
    ENG: to get rid of something by treating it as garbage
  • come across (phrasal verb): bắt gặp
    ENG: to find something by chance
  • pharmacy (noun) /θiːm/: hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc
    ENG: a shop or part of a shop in which medicines are prepared and sold
  • food intolerance (noun): không dung nạp thực phẩm
    ENG: your gut is sensitive to certain foods and cant tolerate them

Tài liệu IELTS nào phù hợp với band 6.0+

Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao

 

  1. Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
  2. Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
  3. Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp

Đảm bảo đây là bộ sách luyện đề IELTS sát thật, dễ đọc, và chi tiết nhất dành riêng cho sĩ tử IELTS Việt Nam.

 

Part 4: Ceide Fields

1. Phân tích câu hỏi 

Complete the notes below.

Write ONE WORD ONLY for each answer.

 

Ceide Fields
Chủ nghĩa khắc kỷ 

  • an important Neolithic archaeological site in the northwest of Ireland
    một địa điểm khảo cổ thời kỳ đồ đá mới quan trọng ở phía tây bắc Ireland Discovery

Discovery
Sự khám phá

  • In the 1930s, a local teacher realised that stones beneath the bog surface were once 31_______
    Vào những năm 1930, một giáo viên địa phương nhận ra rằng những viên đá bên dưới bề mặt đầm lầy đã từng có tuổi 31______
    → Cần một tính từ đằng sau tobe
  • His 32 _______ became an archaeologist and undertook an investigation of the site:
    32 _______ của ông đã trở thành một nhà khảo cổ học và tiến hành một cuộc điều tra về địa điểm này:
    → Chỗ trống cần một danh từ chỉ sở hữu
  • a traditional method used by local people to dig for 33 _______ was used to identify where stones were located
    một phương pháp truyền thống được người dân địa phương sử dụng để đào 33 _______ đã được sử dụng để xác định vị trí của đá
  • carbon dating later proved the site was Neolithic.
    việc xác định niên đại bằng carbon sau đó đã chứng minh địa điểm này là thời kỳ đồ đá mới.
  • Items are well preserved in the bog because of a lack of 34 _______
    Các đồ vật được bảo quản tốt trong đầm lầy vì thiếu 34 _______
    → Chỗ trống cần một danh từ đằng sau giới từ

Neolithic farmers
Nông dân thời đồ đá mới

  • Houses were 35 _______  in shape and had a hole in the roof.
    Những ngôi nhà có hình dạng 35 ______ và có một cái lỗ trên mái nhà.
  • Neolithic innovations include:
    Những đổi mới về đồ đá mới bao gồm:
    – cooking indoors
    nấu ăn trong nhà
    – pots used for storage and to make 36 _______
    chậu dùng để đựng và làm 36 _______ 
  • Each field at Ceide was large enough to support a big 37 _______
    Mỗi cánh đồng ở Ceide đủ rộng để hỗ trợ 37 _______ lớn
    → Chỗ trống cần một danh từ để bổ sung cho tính từ đằng trước
  • The fields were probably used to restrict the grazing of animals – no evidence of structures to house them during 38 _______
    Những cánh đồng có lẽ đã được sử dụng để hạn chế việc chăn thả động vật – không có bằng chứng nào về các công trình kiến ​​trúc để nuôi chúng trong suốt 38 _______

Reasons for the decline in farming
Nguyên nhân chăn nuôi sụt giảm

  • a decline in 39 _______ quality
    sự suy giảm chất lượng 39 _______
    → Chỗ trống có thể là một danh từ hoặc tính từ để bổ sung cho danh từ “quality”
  • an increase in 40 _______
    sự gia tăng trong 40 _______
    → Chỗ trống là một danh từ để đứng phía sau giới từ

2. Phân tích đáp án 

For my presentation today, I’m going to talk about the Ceide Fields in the northwest of Ireland, one of the largest Neolithic sites in the world. I recently visited this site and observed the work that is currently being done by a team of archaeologists there.
Trong bài thuyết trình hôm nay, tôi sẽ nói về Cánh đồng Ceide ở phía tây bắc Ireland, một trong những địa điểm thời kỳ đồ đá mới lớn nhất trên thế giới. Gần đây tôi đã đến thăm địa điểm này và quan sát công việc hiện đang được thực hiện bởi một nhóm các nhà khảo cổ học ở đó.

The site was first discovered in the 1930s by a local teacher, Patrick Caulfield. He noticed that when local people were digging in the bog, they were constantly hitting against what seemed to be (Q31) rows of stones. He realised that these must be walls and that they must be thousands of years old for them to predate the bog which subsequently grew over them
Địa điểm này được phát hiện lần đầu tiên vào những năm 1930 bởi một giáo viên địa phương, Patrick Caulfield. Ông nhận thấy rằng khi người dân địa phương đào trong đầm lầy, họ liên tục va phải những thứ trông giống như hàng đá. Anh ta nhận ra rằng đây chắc hẳn là những bức tường và chúng phải có hàng nghìn năm tuổi mới có thể tồn tại trước đầm lầy sau đó mọc lên trên chúng.

He wrote to the National Museum in Dublin to ask them to investigate, but no one took him seriously. It wasn’t until 40 years later, (Q32) when Patrick Caulfield’s son Seamus, who had become an archaeologist by then, began to explore further. He inserted iron probes into the bog to map the formation of the stones, (Q33) a traditional method which local people had always used for finding fuel buried in the bog for thousands of years. Carbon dating later proved that the site was over 5,000 years old and was the largest Neolithic site in Ireland.
Ông viết thư cho Bảo tàng Quốc gia ở Dublin để yêu cầu họ điều tra, nhưng không ai coi trọng ông. Phải đến 40 năm sau, Seamus, con trai của Patrick Caulfield, lúc đó đã trở thành nhà khảo cổ học, mới bắt đầu khám phá sâu hơn. Ông đưa các đầu dò sắt vào đầm lầy để lập bản đồ sự hình thành của đá, một phương pháp truyền thống mà người dân địa phương luôn sử dụng để tìm nhiên liệu bị chôn vùi trong đầm lầy hàng ngàn năm. Việc xác định niên đại bằng carbon sau đó đã chứng minh rằng địa điểm này đã hơn 5.000 năm tuổi và là địa điểm thời kỳ đồ đá mới lớn nhất ở Ireland.

Thanks to the bog which covers the area, the remains of the settlement at Ceide Fields, which is over 5,000 years old, are extremely well-preserved. A bog is 90 percent water; its soil is so saturated that when the grasses and heathers that grow on its surface die, they don’t fully decay but accumulate in layers. (Q34) Objects remain so well preserved in these conditions  because of the acidity of the peat and the deficiency of oxygen. At least 175 days of rain a year are required for this to happen; this part of Ireland gets an average of 225 days.
Nhờ có đầm lầy bao phủ khu vực, tàn tích của khu định cư Ceide Fields hơn 5.000 năm tuổi được bảo tồn cực kỳ tốt. Một đầm lầy có 90% là nước; đất của nó bão hòa đến mức khi cỏ và cây thạch nam mọc trên bề mặt chết đi, chúng không phân hủy hoàn toàn mà tích tụ thành từng lớp. Các hiện vật vẫn được bảo quản tốt trong những điều kiện này nhờ tính axit của than bùn và sự thiếu hụt oxy. Cần ít nhất 175 ngày mưa mỗi năm để điều này xảy ra; phần này của Ireland có trung bình 225 ngày.

The Neolithic farmers at Ceide would have enjoyed several centuries of relative peace and stability. Neolithic farmers generally lived in larger communities than their predecessors, with a number of houses built around a community building. As they lived in permanent settlements, Neolithic farmers were able to build bigger (Q35) houses. These weren’t round as people often assume, but rectangular with a small hole in the roof that allowed smoke to escape. This is one of many innovations and indicates that the Neolithic farmers were the first people to cook indoors. Another new technology that Neolithic settlers brought to Ireland was pottery. Fragments of Neolithic pots have been found in Ceide and elsewhere in Ireland. The pots were used for many things; as well as for storing food, pots were filled with a small amount of fat and when this was set alight, (Q36) they served as lamps.
Những người nông dân thời kỳ đồ đá mới ở Ceide hẳn đã được hưởng hòa bình và ổn định tương đối trong nhiều thế kỷ. Những người nông dân thời kỳ đồ đá mới thường sống trong các cộng đồng lớn hơn những người tiền nhiệm của họ, với một số ngôi nhà được xây dựng xung quanh một tòa nhà cộng đồng. Khi họ sống ở những khu định cư lâu dài, nông dân thời kỳ đồ đá mới có thể xây dựng những ngôi nhà lớn hơn. Chúng không tròn như mọi người thường nghĩ mà là hình chữ nhật với một lỗ nhỏ trên mái để khói thoát ra ngoài. Đây là một trong nhiều đổi mới và chỉ ra rằng những người nông dân thời kỳ đồ đá mới là những người đầu tiên nấu ăn trong nhà. Một công nghệ mới khác mà những người định cư thời đồ đá mới đã mang đến Ireland là đồ gốm. Những mảnh vỡ của những chiếc bình thời kỳ đồ đá mới đã được tìm thấy ở Ceide và những nơi khác ở Ireland. Những chiếc bình được sử dụng vào nhiều việc; cũng như để đựng thức ăn, những chiếc nồi chứa đầy một lượng nhỏ mỡ và khi đốt nó, chúng dùng làm đèn.

It’s thought that the Ceide Fields were mainly used as paddocks for animals to graze in. Evidence from the Ceide Fields suggests that (Q37) each plot of land was of a suitable size to sustain an extended family. They may have used a system of rotational grazing in order to prevent over-grazing and to allow for plant recovery and regrowth. This must have been a year-round activity as (Q38) no structures have been found which would have been used to shelter animals in the winter.
Người ta cho rằng Cánh đồng Ceide chủ yếu được sử dụng làm bãi cho động vật ăn cỏ. Bằng chứng từ Cánh đồng Ceide cho thấy rằng mỗi lô đất đều có kích thước phù hợp để duy trì một đại gia đình. Họ có thể đã sử dụng một hệ thống chăn thả luân phiên để ngăn chặn việc chăn thả quá mức và cho phép thực vật phục hồi và tái sinh. Đây hẳn là hoạt động diễn ra quanh năm vì không tìm thấy công trình nào được sử dụng để làm nơi trú ẩn cho động vật vào mùa đông.

However, archaeologists believe that this way of life at Ceide ceased abruptly. Why was this? Well, several factors may have contributed to the changing circumstances. (Q39) The soil would have become less productive and led to the abandonment of farming. The crop rotation system was partly responsible for this as it would have been very intensive and was not sustainable. But there were also climatic pressures too. The farmers at Ceide would have enjoyed a relatively dry period, but this began to change and the conditions became wetter as (Q40) there was a lot more rain. It was these conditions that encouraged the bog to form over the area which survives today.
Tuy nhiên, các nhà khảo cổ tin rằng lối sống này ở Ceide đã chấm dứt đột ngột. Tại sao lại thế này? Vâng, một số yếu tố có thể đã góp phần vào sự thay đổi hoàn cảnh. Đất sẽ trở nên kém năng suất hơn và dẫn đến việc từ bỏ việc trồng trọt. Hệ thống luân canh cây trồng chịu trách nhiệm một phần cho việc này vì nó sẽ rất thâm canh và không bền vững. Nhưng cũng có những áp lực về khí hậu. Những người nông dân ở Ceide lẽ ra đã có một thời kỳ tương đối khô ráo, nhưng điều này bắt đầu thay đổi và điều kiện trở nên ẩm ướt hơn do có nhiều mưa hơn. Chính những điều kiện này đã khuyến khích đầm lầy hình thành trên khu vực còn tồn tại cho đến ngày nay.

So now I’d like to show you some . ..
Vì vậy bây giờ tôi muốn cho bạn xem một số. ..

Đáp án Từ vựng trong câu hỏi Từ vựng trong bài nghe
Q31. walls eneath the bog surface the bog which subsequently grew over
Q32. son undertook an investigation explore further
Q33. fuel identify where stones were located map the formation of the stones
Q34. oxygen the lack of deficiency
Q35. rectangular
Q36. lamps
Q37. family large enough a suitable size
Q38. winter restrict the grazing of animals prevent overgrazing
Q39. soil
Q40. rain

3. Từ vựng 

  • archaeologist (noun) /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/: nhà khảo cổ
    ENG: someone who studies the buildings, graves, tools, and other objects of people who lived in the past
  • iron probes (noun): que thăm bằng sắt
    ENG: metal rods used to explore or investigate something, typically underground
  • settlement (noun) /ˈset.əl.mənt/: chỗ ở
    ENG: a place where people come to live or the process of settling in such a place
  • saturated  (adjective) /ˈsætʃ.ər.eɪ.tɪd/: no, bão hoà
    ENG: completely filled with something so that no more can be added
  • decay (verb) /dɪˈkeɪ/: suy tàn, hư nát
    ENG: to become gradually damaged, worse, or less; to cause something to do this
  • accumulate (verb) /əˈkjuː.mjə.leɪt/: chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
    ENG: to gradually increase in number or amount
  • cease (verb) /siːs/: dừng
    ENG: to stop something
  • abruptly (adverb) /əˈbrʌpt.li/: bất ngờ, đột ngột
    ENG: in a sudden, unexpected, and sometimes unpleasant way
[/stu]

Mới bắt đầu học IELTS, tài liệu nào tốt?

Combo 4 cuốn Hướng dẫn tự học IELTS dành riêng cho người Việt

 

  1. Listening & Reading: Tiếp cận IELTS theo từng dạng câu hỏi, chia sẻ chiến thuật làm bài, mẹo hay cho từng dạng, và bài tập thực hành theo dạng.
  2. Writing: Hướng dẫn chi tiết cách viết câu – đoạn – bài văn và nhiều templates phong phú, rất dễ áp dụng
  3. Speaking: Cấu trúc câu trả lời tốt cho Speaking Part 1-2-3 kèm từ vựng phổ biến

Chắc chắn đây là bộ sách cực dễ đọc và dễ áp dụng cho sĩ tử IELTS Việt Nam.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng