Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading Cambridge 19 Test 1

Cambridge 19 Test 1 Passage 1: How tennis rackets have changed

You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based on Reading Passage 1 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

How tennis rackets have changed
Sự thay đổi của vợt tennis

1, (Q1) In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world’s number one. It was an incredible achievement by any standard – made even more remarkable by the fact that he did this during a period considered to be one of the strongest in the sport’s history, competing against the likes of Rafael Nadal, Roger Federer and Novak Djokovic, to name just a few. (Q1) Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.

  • incredible (adj) /ɪnˈkrɛd.ə.bəl/: không thể tin nổi
    English meaning: Something so extraordinary or remarkable that it is difficult to believe or comprehend.
  • Outsider (n) /ˈaʊtˌsaɪ.dər/: người ngoài cuộc
    English meaning: A person who does not belong to or is not accepted by a particular group or community.

Năm 2016, tay vợt chuyên nghiệp người Anh Andy Murray được xếp hạng là số một thế giới. Đó là một thành tựu phi thường theo bất kỳ tiêu chuẩn nào – càng đáng chú ý hơn bởi thực tế rằng anh đã đạt được điều này trong một thời kỳ được coi là một trong những giai đoạn mạnh mẽ nhất trong lịch sử của môn thể thao này, cạnh tranh với những tên tuổi như Rafael Nadal, Roger Federer và Novak Djokovic, chỉ kể đến một vài cái tên. Tuy nhiên, năm năm trước đó, anh được coi là một tay vợt tài năng nhưng nằm ngoài cuộc đua, tham gia nhưng không bao giờ thắng các giải đấu lớn.

2, Of the changes that account for this transformation, one was visible and widely publicised: in 2011, Murray invited former number one player Ivan Lendl onto his coaching team – a valuable addition that had a visible impact on the player’s playing style. (Q2) Another change was so subtle as to pass more or less unnoticed. Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string: one for the mains (verticals) and another for the crosses (horizontals). While he continued to use natural string in the crosses, in 2012 he switched to a synthetic string for the mains. A small change, perhaps, but its importance should not be underestimated.

  • Visible (adj) /ˈvɪz.ə.bəl/: có thể nhìn thấy
    English meaning: Able to be seen or easily noticed; perceptible to the eye.
  • Subtle (adj) /ˈsʌt.əl/: tinh tế, khó thấy
    English meaning: Delicate, elusive, or not immediately obvious; requiring careful observation or skill to notice.
  • String (n) /strɪŋ/: sợi dây, chuỗi
    English meaning: A thin piece of cord or thread; a sequence of items, such as characters or objects, linked together.
  • Vertical (adj) /ˈvɜː.tɪ.kəl/: thẳng đứng
    English meaning: Positioned up and down rather than side to side; perpendicular to the horizon.
  • Horizontal (adj) /ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl/: nằm ngang
    English meaning: Positioned side to side rather than up and down; parallel to the horizon.

Trong số những thay đổi giải thích cho sự chuyển biến này, có một thay đổi rõ ràng và được công khai rộng rãi: năm 2011, Murray mời cựu tay vợt số một Ivan Lendl vào đội huấn luyện của mình – một sự bổ sung quý giá có tác động rõ rệt đến phong cách thi đấu của tay vợt này. Một thay đổi khác lại tinh tế đến mức hầu như không được chú ý. Như nhiều tay vợt khác, Murray từ lâu đã ưa thích một cây vợt có hai loại dây: một loại cho dây dọc (mains) và một loại khác cho dây ngang (crosses). Trong khi anh tiếp tục sử dụng dây tự nhiên cho dây ngang, vào năm 2012, anh đã chuyển sang sử dụng dây tổng hợp cho dây dọc. Một thay đổi nhỏ, có lẽ, nhưng tầm quan trọng của nó không nên bị đánh giá thấp.

3, The modification that Murray made is just one of a number of options available to players looking to tweak their rackets in order to improve their games. (Q3)Touring professionals have their rackets customised to their specific needs,’ says Colin Triplow, a UK-based professional racket stringer. ‘It’s a highly important part of performance maximisation.’ Consequently, the specific rackets used by the world’s elite are not actually readily available to the public; rather, each racket is individually made to suit the player who uses it. Take the US professional tennis players Mike and Bob Bryan, for example: ‘We’re very particular with our racket specifications,’ they say. ‘All our rackets are sent from our manufacturer to Tampa, Florida, where our frames go through a … thorough customisation process.’ They explain how they have adjusted not only racket length, but (Q8) even experimented with different kinds of paint. (Q4) The rackets they use now weigh more than the average model and also have a denser string pattern (i.e. more crosses and mains).

  • Tweak (v) /twiːk/: điều chỉnh nhỏ
    English meaning: To make a slight adjustment or modification to something in order to improve it or make it more effective.
  • Elite (n) /eɪˈliːt/: tầng lớp ưu tú
    English meaning: A group of people considered to be the best in a particular society or category, often due to their wealth, power, or talent.
  • Dense (adj) /dɛns/: dày đặc, đông đúc
    English meaning: Closely packed together; having parts that are close or compact; difficult to understand due to complexity.

Sự điều chỉnh mà Murray đã thực hiện chỉ là một trong số nhiều tùy chọn có sẵn cho các tay vợt muốn tinh chỉnh vợt của mình để cải thiện trò chơi của họ. “Các tay vợt chuyên nghiệp thường có vợt được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của họ,” Colin Triplow, một chuyên gia căng dây vợt chuyên nghiệp tại Anh, cho biết. “Đây là một phần cực kỳ quan trọng trong việc tối đa hóa hiệu suất.” Do đó, những cây vợt cụ thể được các tay vợt hàng đầu thế giới sử dụng thực sự không có sẵn cho công chúng; mỗi cây vợt đều được làm riêng để phù hợp với tay vợt sử dụng nó. Lấy ví dụ như các tay vợt chuyên nghiệp người Mỹ Mike và Bob Bryan: “Chúng tôi rất kỹ lưỡng với các thông số kỹ thuật của vợt,” họ nói. “Tất cả vợt của chúng tôi được gửi từ nhà sản xuất tới Tampa, Florida, nơi các khung vợt của chúng tôi trải qua một quy trình tùy chỉnh kỹ lưỡng.” Họ giải thích cách họ đã điều chỉnh không chỉ chiều dài của vợt mà còn thử nghiệm với các loại sơn khác nhau. Những cây vợt họ sử dụng bây giờ nặng hơn so với mẫu trung bình và cũng có kiểu mẫu dây dày đặc hơn (tức là nhiều dây ngang và dây dọc hơn).

4, The primary reason for these modifications is simple: as the line between winning and losing becomes thinner and thinner, even these slight changes become more and more important. As a result, players and their teams are becoming increasingly creative with the modifications to their rackets as they look to maximise their competitive advantage.

  • Competitive Advantage (n) /kəmˈpɛt.ɪ.tɪv ædˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi thế cạnh tranh
    English meaning: A condition or circumstance that puts a company or individual in a favorable or superior business position compared to competitors, often through unique resources, strategies, or capabilities.

Lý do chính cho những điều chỉnh này rất đơn giản: khi ranh giới giữa thắng và thua ngày càng trở nên mong manh, ngay cả những thay đổi nhỏ này cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Do đó, các tay vợt và đội ngũ của họ ngày càng trở nên sáng tạo hơn với các điều chỉnh vợt của họ để tìm cách tối đa hóa lợi thế cạnh tranh của mình.

5, Racket modifications mainly date back to the 1970s, when (Q5) the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket. (Q9) It created a string bed that generated so much topspin that it was quickly banned by the International Tennis Federation. However, within a decade or two, racket modification became a regularity. (Q10) Today it is, in many ways, an aspect of the game that is equal in significance to nutrition or training.

  • Topspin (n) /ˈtɒp.spɪn/: độ xoáy xuống (của bóng)
    English meaning: A forward spin that is applied to a ball, especially in sports like tennis or table tennis, causing it to dip or drop sharply when it lands. This technique is used to increase control and make the ball’s trajectory more unpredictable for opponents.

Các điều chỉnh vợt chủ yếu bắt nguồn từ những năm 1970, khi tay vợt nghiệp dư người Đức Werner Fischer bắt đầu chơi với chiếc vợt được gọi là “spaghetti-strung”. Nó tạo ra một mặt lưới có thể tạo ra quá nhiều độ xoáy đến mức nó nhanh chóng bị Liên đoàn Quần vợt Quốc tế cấm. Tuy nhiên, trong vòng một hoặc hai thập kỷ, việc điều chỉnh vợt đã trở nên phổ biến. Ngày nay, theo nhiều cách, đó là một khía cạnh của trò chơi có tầm quan trọng ngang bằng với dinh dưỡng hoặc tập luyện.

6, Modifications can be divided into two categories: those to the string bed and those to the racket frame. The former is far more common than the latter: the choice of the strings and the tension with which they are installed is something that nearly all professional players experiment with. (Q6) They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles. Some will even change it depending on how they feel at the time.

  • Former… latter (adj) /ˈfɔːr.mər/: cái trước, điều trước/ cái sau/ điều sau
    English meaning: Referring to the first/ second of two things or people mentioned previously.

Các điều chỉnh có thể được chia thành hai loại: những điều chỉnh đối với mặt lưới và những điều chỉnh đối với khung vợt. Loại đầu tiên phổ biến hơn nhiều so với loại thứ hai: việc lựa chọn dây và độ căng khi lắp đặt là điều mà hầu như tất cả các tay vợt chuyên nghiệp đều thử nghiệm. Họ sẽ liên tục thay đổi nó tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau bao gồm mặt sân, điều kiện thời tiết và phong cách chơi. Một số thậm chí sẽ thay đổi nó tùy thuộc vào cảm giác của họ tại thời điểm đó.

7, (Q11) At one time, all tennis rackets were strung with natural gut made from the outer layer of sheep or cow intestines. This all changed in the early 1990s with the development of synthetic strings that were cheaper and more durable. They are made from three materials: nylon (relatively durable and affordable), Kevlar (too stiff to be used alone) or co-polyester (polyester combined with additives that enhance its performance). Even so, many professional players continue to use a ‘hybrid set-up’, where a combination of both synthetic and natural strings are used.

  • Gut (n) /ɡʌt/: ruột, lòng
    English meaning: The internal organs of an animal or person, particularly the intestines; also used informally to refer to the stomach or digestive tract.
  • Cow Intestine (n) /kaʊ ɪnˈtɛs.tɪn/: ruột bò
    English meaning: The digestive tube of a cow, used in various culinary dishes or in the production of sausages and other products.
  • Durable (adj) /ˈdjʊə.rə.bəl/: bền bỉ, lâu bền
    English meaning: Able to withstand wear, pressure, or damage; lasting over a long period without breaking or losing function.
  • Additive (n) /ˈæd.ɪ.tɪv/: chất phụ gia
    English meaning: A substance added to something in small quantities to improve or preserve it, commonly used in food or manufacturing processes.

Có một thời, tất cả các vợt tennis đều được căng bằng ruột tự nhiên làm từ lớp ngoài của ruột cừu hoặc bò. Điều này đã hoàn toàn thay đổi vào đầu những năm 1990 với sự phát triển của dây tổng hợp, rẻ hơn và bền hơn. Chúng được làm từ ba loại vật liệu: nylon (khá bền và giá cả phải chăng), Kevlar (quá cứng để sử dụng riêng) hoặc co-polyester (polyester kết hợp với các chất phụ gia để nâng cao hiệu suất). Tuy nhiên, nhiều tay vợt chuyên nghiệp vẫn tiếp tục sử dụng “cấu hình lai”, trong đó kết hợp cả dây tổng hợp và dây tự nhiên.

8, Of the synthetics, co-polyester is by far the most widely used. It’s a perfect fit for the style of tennis now played, where players tend to battle it out from the back of the court rather than coming to the net. Studies indicate that the average spin from a co-polyester string is 25% greater than that from natural string or other synthetics. In a sense, the development of co-polyester strings has revolutionised the game.

Trong số các loại dây tổng hợp, co-polyester được sử dụng phổ biến nhất. Đây là sự phù hợp hoàn hảo với phong cách tennis hiện nay, nơi các tay vợt thường thi đấu từ phía sau sân thay vì lên lưới. Các nghiên cứu chỉ ra rằng độ xoáy trung bình từ dây co-polyester cao hơn 25% so với dây tự nhiên hoặc các loại dây tổng hợp khác. Theo một cách nào đó, sự phát triển của dây co-polyester đã cách mạng hóa trò chơi.

9, However, many players go beyond these basic adjustments to the strings and make changes to the racket frame itself. For example, (Q7+12) much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets, and today many professionals have the weight adjusted during the manufacturing process.

  • Be Attributed To (phrase) /bi əˈtrɪb.juː.tɪd tuː/: được cho là do, được gán cho
    English meaning: To be regarded as resulting from or caused by a particular source, person, or factor.

Tuy nhiên, nhiều người chơi không chỉ dừng lại ở những điều chỉnh cơ bản về dây mà còn thay đổi khung vợt. Ví dụ, (Q7) phần lớn sức mạnh trong những cú giao bóng của tay vợt chuyên nghiệp người Mỹ Pete Sampras được cho là nhờ vào việc thêm bốn đến năm quả tạ chì vào vợt của anh ta, và ngày nay nhiều tay vợt chuyên nghiệp điều chỉnh trọng lượng vợt trong quá trình sản xuất.

10, Other changes to the frame involve the handle. Players have individual preferences for the shape of the handle and some will have the handle of one racket moulded onto the frame of a different racket. Other players make different changes. (Q13) The professional Portuguese player Gonçalo Oliveira replaced the original grips of his rackets with something thinner because they had previously felt uncomfortable to hold.

  • Mould (v) /moʊld/: đúc, tạo khuôn
    English meaning: To shape or form something by using a mould; to influence or determine the development or characteristics of something.

Các thay đổi khác đối với khung vợt liên quan đến tay cầm. Các tay vợt có sở thích cá nhân riêng về hình dạng tay cầm và một số người sẽ có tay cầm của một chiếc vợt đúc lên khung của một chiếc vợt khác. Một số tay vợt thực hiện những thay đổi khác nhau. Tay vợt chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha Gonçalo Oliveira đã thay thế các tay cầm gốc của vợt bằng thứ gì đó mỏng hơn vì trước đó anh ta cảm thấy chúng không thoải mái khi cầm.

11, Racket customisation and modification have pushed the standards of the game to greater levels that few could have anticipated in the days of natural strings and heavy, wooden frames, and it’s exciting to see what further developments there will be in the future.

  • Anticipate (v) /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/: dự đoán, mong chờ
    English meaning: To expect or predict something in advance; to look forward to something with eagerness or preparation.

Việc tùy chỉnh và điều chỉnh vợt đã đẩy tiêu chuẩn của trò chơi lên một tầm cao mà ít ai có thể dự đoán được trong những ngày sử dụng dây tự nhiên và khung gỗ nặng, và thật thú vị khi thấy những phát triển tiếp theo sẽ như thế nào trong tương lai.

Đừng bỏ qua! BỘ SÁCH GIẢI IELTS READING CAMBRIDGE 7-19

IELTS Thanh Loan biên soạn, dày hàng nghìn trang, giúp nâng 1.0 – 3.0 Reading

 

– Dịch tiếng Việt cặn kẽ toàn bộ bài đọc, giúp bạn đối chiếu song ngữ
– Giải thích siêu chi tiết từng câu hỏi và đáp án cho từng câu hỏi (dịch câu hỏi, phân tích thông tin trong câu hỏi, trích thông tin liên quan trong bài đọc và giải thích đáp án)
– Kèm bảng keyword tables ⇒ Cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng cho Reading

 

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?

In boxes 1-7 on your answer sheet, write

  • TRUE                     if the statement agrees with the information
  • FALSE                   if the statement contradicts the information
  • NOT GIVEN          if there is no information on this

1. People had expected Andy Murray to become the world’s top tennis player for at least five years before 2016.

Dịch: Người ta đã kỳ vọng Andy Murray sẽ trở thành tay vợt hàng đầu thế giới ít nhất năm năm trước năm 2016.

Thông tin liên quan: Đoạn 1, câu đầu tiên và câu cuối cùng, In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world’s number one … Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.

Phân tích: Năm 2016 thì Andy Murray được đánh giá là tay vợt hàng đầu thế giới, nhưng năm năm trước thì anh ta chỉ được coi là 1 tay vượt tiềm năng, tham gia các trận đấu lớn nhưng không bao giờ chiến thắng >> tức 5 năm nước anh ta không phải là người chơi hàng đầu thế giới.

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
top tennis player ><  a talented outsider
five years before 2016 five years previously

2. The change that Andy Murray made to his rackets attracted a lot of attention.

Dịch: Sự thay đổi mà Andy Murray thực hiện đối với vợt của mình đã thu hút nhiều sự chú ý.

Thông tin liên quan: Đoạn 2 câu 2, Another change was so subtle as to pass more or less unnoticed. Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string: one for the mains (verticals) and another for the crosses (horizontals)

Phân tích: Sự thay đổi đầu tiên là về coaching team, sự thay đổi này thì được công khai rộng rãi. Sự thay đổi thứ 2 là về vợt có hai loại dây, nhưng đây là sự thay đổi nhỏ/ tinh tế, gần như mọi người không để ý >> Ngược lại với thông tin attracted a lot of attention trong câu hỏi.

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
attracted a lot of attention >< subtle … pass more or less unnoticed

3. Most of the world’s top players take a professional racket stringer on tour with them.

Dịch: Hầu hết các tay vợt hàng đầu thế giới đều mang theo một người chỉnh dây vợt chuyên nghiệp khi đi thi đấu.

Thông tin liên quan: Đoạn 3, câu 2, Touring professionals have their rackets customised to their specific needs

Phân tích: Thông tin chỉ nói rằng những tay vợt chuyên nghiệp sẽ có cái vợt của mình được chỉnh sửa với nhu cầu cụ thể của họ, còn họ có mang theo người chỉnh dây vợt đi muôn nơi hay không thì ko nhắc tới.

Đáp án: Not given

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
the world’s top players Touring professionals

4. Mike and Bob Bryan use rackets that are light in comparison to the majority of rackets.

Dịch: Mike và Bob Bryan sử dụng các cây vợt nhẹ hơn so với hầu hết các cây vợt khác.

Thông tin liên quan: Đoạn 3, câu cuối cùng, The rackets they use now weigh more than the average model

Phân tích: Đoạn 3 nhắc đến Mike và Bob Bryan, những người dùng vợt nặng hơn so với mặt bằng chung, chứ không phải nhẹ hơn.

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
light in comparison to >< weigh more than …

5. Werner Fischer played with a spaghetti-strung racket that he designed himself.

Dịch: Werner Fischer đã chơi với một cây vợt dùng dây như mì spaghetti mà ông tự thiết kế.

Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu đầu tiên, the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket

Phân tích: Đoạn văn có nói về Werner Fischer dùng vợt được gọi là spaghetti-strung, nhưng ai là người thiết kế nó, là chính ông đó hay ai khác, thì không được nhắc trong bài.

Đáp án: Not given

6. The weather can affect how professional players adjust the strings on their rackets.

Dịch: Thời tiết có thể ảnh hưởng đến cách các tay vợt chuyên nghiệp điều chỉnh dây vợt của họ.

Thông tin liên quan: Đoạn 6, câu thứ 2 từ dưới lên, They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles

Phân tích: Bài đọc có nói về việc người chơi tiếp tục thay đổi vợt dựa trên yếu tố như mặt sân, thời tiết, phong cách chơi >> Tức thời tiết/ khí hậu là yếu tố ảnh hưởng đến cách họ thay đổi dây vợt.

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
weather climatic conditions
adjust change
affect depending on

7. It was believed that the change Pete Sampras made to his rackets contributed to his strong serve.

Dịch: Người ta tin rằng sự thay đổi mà Pete Sampras thực hiện đối với vợt của mình đã góp phần vào cú giao bóng mạnh mẽ của anh ấy.

Thông tin liên quan: Đoạn 9, câu thứ 2, much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets

Phân tích: Phần lớn sức mạnh trong những cú giao bóng của tay vợt chuyên nghiệp người Mỹ Pete Sampras được cho là nhờ vào việc thêm bốn đến năm quả tạ chì vào vợt của anh ta >> Tức sự thay đổi về độ nặng của vợt giúp anh ta có những cú phát bóng tốt hơn.

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
contributed to was attributed to
his strong serve the serving power

Questions 8-13

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 8-13 on your answer sheet.

The tennis racket and how it has changed

  • Mike and Bob Bryan made changes to the types of 8…………… used on their racket frames.
  • Players were not allowed to use the spaghetti-strung racket because of the amount of 9 …………… it created.
  • Changes to rackets can be regarded as being as important as players’ diets or the 10…………… they do.
  • All rackets used to have natural strings made from the 11…………… of animals.
  • Pete Sampras had metal 12…………… put into the frames of his rackets.
  • Gonçalo Oliveira changed the 13………………. on his racket handles.

Chiếc vợt tennis và những thay đổi của nó

  • Mike và Bob Bryan đã thực hiện những thay đổi đối với các loại …….. được sử dụng trên khung vợt của họ.
  • Các tay vợt không được phép sử dụng vợt có dây như mì spaghetti vì lượng …….. mà nó tạo ra.
  • Những thay đổi đối với vợt có thể được coi là quan trọng không kém gì chế độ ăn uống của các tay vợt hay …….. mà họ thực hiện.
  • Tất cả các vợt trước đây đều có dây làm từ …….. của động vật.
  • Pete Sampras đã cho lắp các …….. vào khung vợt của mình.
  • Gonçalo Oliveira đã thay đổi …….. trên tay cầm của vợt mình.

Câu 8: Mike and Bob Bryan made changes to the types of 8…………… used on their racket frames.

Vị trí trống cần danh từ. Scan dựa trên Mike and Bob Bryan thì đáp án nằm ở đoạn 3

Thông tin liên quan: Đoạn 3, câu 2 từ dưới lên,They explain how they have adjusted not only racket length, but even experimented with different kinds of paint

Phân tích: Họ thay đổi về độ dài của vợt, và về màu sơn trên khung vợt >> paint là đáp án thích hợp

Đáp án: paint

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
made changes to adjusted
types kinds

Câu 9: Players were not allowed to use the spaghetti-strung racket because of the amount of 9 …………… it created.

Vị trí trống cần 1 danh từ số ít, không đếm được. Scan từ spaghetti-strung racket thì đáp án nằm ở đoạn 5

Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu thứ 2, It created a string bed that generated so much topspin that it was quickly banned by the International Tennis Federation

Phân tích: Nó tạo ra một mặt lưới có thể tạo ra quá nhiều độ xoáy đến mức nó nhanh chóng bị Liên đoàn Quần vợt Quốc tế cấm

Đáp án: topspin

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Players were not allowed to use was quickly banned
the amount of topspin so much topspin
created generated

Câu 10: Changes to rackets can be regarded as being as important as players’ diets or the 10……………  they do.

Vị trí trống cần 1 danh từ, đi với động từ ‘do’.

Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu cuối cùng, Today it is, in many ways, an aspect of the game that is equal in significance to nutrition or training

Phân tích: Những sự thay đổi về vợt có tầm quan trọng ngang bằng với dinh dưỡng hoặc luyện tập.

Đáp án: training

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
 as being as important as equal in significance
diets nutrition

Câu 11: All rackets used to have natural strings made from the 11…………… of animals.

Vị trí trống cần 1 danh từ, chỉ một bộ phận nào đó của các loài động vật.

Thông tin liên quan: Đoạn 7, câu đầu tiên, At one time, all tennis rackets were strung with natural gut made from the outer layer of sheep or cow intestines

Phân tích: Có một thời điểm tất cả các vợt tennis đều được căng bằng ruột tự nhiên làm từ lớp ngoài của ruột cừu hoặc bò >> nên nguyên liệu tự nhiên này là ruột, bằng từ gut hoặc intestines

Đáp án: intestines/ gut

Câu 12: Pete Sampras had metal 12…………… put into the frames of his rackets.

Vị trí trống cân 1 danh từ được bổ sung bởi từ metal. Scan dựa trên tên riêng thì thông tin nằm ở đoạn 9

Thông tin liên quan: Đoạn 9, câu thứ 2, much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets

Phân tích: Ông Pete Sampras cho thêm 4-5 cục chì vào vợt, giúp ông có những cú phát bóng mạnh hơn. Vậy kim loại ở đây chính là chì, và weights được điền vào chỗ trống

Đáp án: weights

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
put into addition

Câu 13: Gonçalo Oliveira changed the 13………………. on his racket handles.

Vị trí trống cần danh từ. Scan dựa trên tên riêng thì đáp án nằm ở đoạn 10 của bài đọc

Thông tin liên quan: Đoạn 10, câu cuối cùng, The professional Portuguese player Gonçalo Oliveira replaced the original grips of his rackets with something thinner because they had previously felt uncomfortable to hold

Phân tích: Tay vợt chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha Gonçalo Oliveira đã thay thế các tay cầm của vợt bằng thứ gì đó mỏng hơn vì trước đó anh ta cảm thấy chúng không thoải mái khi cầm.

Đáp án: grips

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
changed replaced

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Cambridge 19 Test 1 Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean

You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are based on Reading Passage 2 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

The pirates of the ancient Mediterranean
Cướp biển của vùng Địa Trung Hải cổ đại

In the first and second millennia BCE, pirates sailed around the Mediterranean, attacking ships and avoiding pursuers
Trong thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai trước Công nguyên, cướp biển đã di chuyển xung quanh vùng Địa Trung Hải, tấn công các con tàu và tránh né những người truy đuổi.

A. (Q17) When one mentions pirates, an image springs to most people’s minds of a crew of misfits, daredevils and adventurers in command of a tall sailing ship in the Caribbean Sea. Yet from the first to the third millennium BCE, thousands of years before these swashbucklers began spreading fear across the Caribbean, pirates prowled the Mediterranean, raiding merchant ships and threatening vital trade routes. However, despite all efforts and the might of various ancient states, piracy could not be stopped. The situation remained unchanged for thousands of years. Only when the pirates directly threatened the interests of ancient Rome did the Roman Republic organise a massive fleet to eliminate piracy. Under the command of the Roman general Pompey, Rome eradicated piracy, transforming the Mediterranean into ‘Mare Nostrum’ (Our Sea).

  • Spring to one’s mind (phrase) /sprɪŋ tuː wʌnz maɪnd/: hiện lên trong tâm trí
    English meaning: To suddenly or immediately come to one’s thoughts or recollection.
  • Misfits (n) /ˈmɪs.fɪts/: những người không hòa hợp
    English meaning: People who do not fit into a particular group or society due to their unconventional behavior or characteristics.
  • Daredevils (n) /ˈdɛərˌdɛv.əlz/: những người liều lĩnh
    English meaning: People who engage in risky or dangerous activities, often for thrill or excitement.
  • In command of (phrase) /ɪn kəˈmænd əv/: chỉ huy, điều khiển
    English meaning: Having control or authority over something or someone; being in charge.
  • Swashbucklers (n) /ˈswɒʃˌbʌk.ləz/: những người mạo hiểm, hiệp sĩ
    English meaning: Adventurous people, often portrayed as heroes or pirates in literature and film, who engage in daring and heroic actions.
  • Prowl (v) /praʊld/: rình mò, đi lang thang
    English meaning: Move around stealthily or cautiously, often in search of something, typically in a predatory manner.
  • Raid (n) /reɪd/: cuộc đột kích
    English meaning: A sudden attack or assault, often involving the seizure of property or people.
  • Might (n) /maɪt/: sức mạnh, quyền lực
    English meaning: Great strength or power; the ability or capacity to do something.
  • Eliminate (v) /ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/: loại bỏ
    English meaning: To remove or get rid of something completely.
  • Eradicate (v) /ɪˈræd.ɪ.keɪ.tɪd/: tiêu diệt, xóa bỏ
    English meaning: Completely remove or destroy; often used in the context of diseases or problems.
  • Transform (v) /trænsˈfɔːrm/: chuyển đổi, biến đổi
    English meaning: To make a significant change or alteration in form, appearance, or nature.

Khi nhắc đến cướp biển, hình ảnh hiện lên trong đầu hầu hết mọi người là một nhóm kẻ vô lại, liều lĩnh và phiêu lưu, chỉ huy một con tàu buồm cao lớn trên biển Caribe. Thế nhưng, từ thiên niên kỷ thứ nhất đến thứ ba trước Công nguyên, hàng ngàn năm trước khi những tên cướp này bắt đầu gieo rắc nỗi sợ hãi khắp biển Caribe, cướp biển đã lùng sục vùng Địa Trung Hải, cướp phá các tàu buôn và đe dọa các tuyến đường thương mại quan trọng. Tuy nhiên, bất chấp mọi nỗ lực và sức mạnh của các quốc gia cổ đại, nạn cướp biển không thể bị ngăn chặn. Tình hình vẫn không thay đổi trong hàng ngàn năm. Chỉ khi những tên cướp biển đe dọa trực tiếp đến lợi ích của La Mã cổ đại, Cộng hòa La Mã mới tổ chức một hạm đội lớn để tiêu diệt nạn cướp biển. Dưới sự chỉ huy của tướng La Mã Pompey, La Mã đã tiêu diệt nạn cướp biển, biến Địa Trung Hải thành ‘Mare Nostrum’ (Biển của chúng ta).

B. Although piracy in the Mediterranean is first recorded in ancient Egypt during the reign of Pharaoh Amenhotep III (c 1390-1353 BCE), it is reasonable to assume it predated this powerful civilisation. This is partly due to the great importance the Mediterranean held at this time, and partly due to its geography. While the Mediterranean region is predominantly fertile, some parts are rugged and hilly, even mountainous. (Q20-21) In the ancient times, the inhabitants of these areas relied heavily on marine resources, including fish and salt. Most had their own boats, possessed good seafaring skills, and unsurpassed knowledge of the local coastline and sailing routes. Thus, it is not surprising that during hardships, these men turned to piracy. Geography itself further benefited the pirates, with the numerous coves along the coast providing places for them to hide their boats and strike undetected. Before the invention of ocean-going caravels in the 15th century, ships could not easily cross long distances over open water. (Q19) Thus, in the ancient world most were restricted to a few well- known navigable routes that followed the coastline. Caught in a trap, a slow merchant ship laden with goods had no other option but to surrender. (Q20-21) In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived.

  • Reign (n) /reɪn/: triều đại, sự trị vì
    English meaning: The period during which a sovereign or ruler is in power; also refers to the act of ruling or governing.
  • Predate (v) /ˌpriːˈdeɪt/: xảy ra trước, có từ trước
    English meaning: To occur or exist before something else in time; to precede.
  • Hold the great importance (phrase) /hoʊld ðə ɡreɪt ɪmˈpɔːrtəns/: có tầm quan trọng lớn
    English meaning: To be of significant value or relevance.
  • Predominantly (adv) /prɪˈdɒmɪnəntli/: chủ yếu, phần lớn
    English meaning: Mainly or mostly; to a great extent.
  • Fertile (adj) /ˈfɜːr.təl/: màu mỡ, phong phú
    English meaning: Capable of producing abundant vegetation or crops; rich in nutrients. Also used to describe something that is highly productive or creative.
  • Rug (n) /rʌɡ/: thảm trải sàn
    English meaning: A piece of fabric or textile used to cover part of a floor, often for decorative or comfort purposes.
  • Hilly (adj) /ˈhɪli/: nhiều đồi núi
    English meaning: Characterized by many hills; having a lot of raised areas of land.
  • Seafaring (adj) /ˈsiːˌfɛə.rɪŋ/: hàng hải
    English meaning: Related to traveling or working on the sea, especially as a profession.
  • Unsurpassed (adj) /ˌʌn.sərˈpæst/: vô song, không thể vượt qua
    English meaning: Superior to all others; unmatched or unrivaled in quality or excellence.
  • Cove (n) /koʊv/: vịnh nhỏ
    English meaning: A small, sheltered bay or coastal inlet.
  • Strike (v) /straɪk/: tấn công, đụng phải
    English meaning: To hit or attack something with force; also refers to a sudden occurrence of something.
  • Undetected (adj) /ˌʌn.dɪˈtɛk.tɪd/: không bị phát hiện
    English meaning: Not noticed or discovered; remaining unseen or unnoticed.
  • Caravel (n) /ˈkær.ə.vəl/: tàu caravel
    English meaning: A small, highly maneuverable sailing ship used by the Spanish and Portuguese in the 15th and 16th centuries for exploration.
  • Navigable (adj) /ˈnæv.ɪ.ɡə.bəl/: có thể đi lại được
    English meaning: Capable of being navigated or traveled by ships or boats.
  • Surrender (v) /səˈrɛndər/: đầu hàng, từ bỏ
    English meaning: To give up control or possession of something, often in the context of yielding to another party or conceding defeat.
  • Retaliation (n) /rɪˌtæliˈeɪʃən/: sự trả thù
    English meaning: The action of returning a military or hostile act with a similar act in response; seeking revenge.
  • Lade with (phrase) /leɪd wɪð/: chất đầy
    English meaning: To load or fill something with a large amount of something, often used in the context of cargo or burden.

Mặc dù nạn cướp biển ở Địa Trung Hải lần đầu tiên được ghi nhận ở Ai Cập cổ đại trong thời kỳ trị vì của Pharaoh Amenhotep III (khoảng năm 1390-1353 TCN), có thể hợp lý khi giả định rằng nó đã tồn tại trước nền văn minh hùng mạnh này. Điều này một phần là do tầm quan trọng lớn mà Địa Trung Hải có vào thời điểm đó, và một phần là do địa lý của nó. Trong khi khu vực Địa Trung Hải chủ yếu là màu mỡ, một số phần lại gồ ghề và đồi núi, thậm chí là núi non. Trong thời cổ đại, cư dân của những khu vực này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên biển, bao gồm cá và muối. Hầu hết họ đều có thuyền riêng, có kỹ năng đi biển tốt và kiến thức vượt trội về bờ biển địa phương và các tuyến đường biển. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi trong những thời kỳ khó khăn, những người đàn ông này quay sang nghề cướp biển. Địa lý tự nhiên còn mang lại lợi ích cho cướp biển, với nhiều vịnh nhỏ dọc bờ biển cung cấp nơi ẩn náu cho thuyền của họ và tấn công mà không bị phát hiện. Trước khi phát minh ra tàu biển đi đại dương vào thế kỷ 15, các tàu thuyền không thể dễ dàng vượt qua khoảng cách dài trên mặt nước mở. Do đó, trong thế giới cổ đại, hầu hết tàu thuyền bị hạn chế trong một số tuyến đường hàng hải dễ điều khiển nổi tiếng theo bờ biển. Bị mắc kẹt trong bẫy, một con tàu buôn chậm chạp chở đầy hàng hóa không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng. Hơn nữa, kiến thức về khu vực địa phương giúp cướp biển tránh được sự trả thù khi đội tàu nhà nước đến.

C. (Q16) One should also add that it was not unknown in the first and second millennia BCE for governments to resort to pirates’ services, especially during wartime, employing their skills and numbers against their opponents. A pirate fleet would serve in the first wave of attack, preparing the way for the navy. Some of the regions were known for providing safe harbours to pirates, who, in return, boosted the local economy.

  • Resort to (phrase) /rɪˈzɔːrt tuː/: phải dùng đến, nhờ đến
    English meaning: To turn to or use a particular action or resource as a last option or solution when other methods have failed or are not available.
  • Opponent (n) /əˈpoʊ.nənt/: đối thủ, kẻ thù
    English meaning: A person who competes against or opposes another in a contest, argument, or conflict.

Cũng nên thêm rằng trong thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai TCN, không phải là chưa từng có trường hợp các chính phủ sử dụng dịch vụ của cướp biển, đặc biệt là trong thời chiến, tận dụng kỹ năng và số lượng của họ để chống lại đối thủ. Một đội tàu cướp biển sẽ phục vụ trong làn sóng tấn công đầu tiên, chuẩn bị đường cho hải quân. Một số khu vực được biết đến là nơi cung cấp cảng an toàn cho cướp biển, và đổi lại, cướp biển thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

D. The first known record of a named group of Mediterranean pirates, made during the rule of ancient Egyptian Pharaoh Akhenaten (c 1353-1336 BCE), was in the Amarna Letters. These were extracts of diplomatic correspondence between the pharaoh and his allies, and covered many pressing issues, including piracy. It seems the pharaoh was troubled by two distinct pirate groups, the Lukka and the Sherden. Despite the Egyptian fleet’s best efforts, the pirates continued to cause substantial disruption to regional commerce. In the letters, (Q14) the king of Alashiya (modern Cyprus) rejected Akhenaten’s claims of a connection with the Lukka (based in modern-day Turkey). The king assured Akhenaten he was prepared to punish any of his subjects involved in piracy.

  • Extract (n) /ˈek.strækt/: chiết xuất
    English meaning: A substance or component obtained by extracting it from a larger material or source; often used in contexts like food flavoring or chemical compounds.
  • Diplomatic (adj) /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/: ngoại giao
    English meaning: Relating to the management of international relations and negotiations between countries; also used to describe tactful and sensitive communication in handling conflicts.
  • Correspondence (n) /ˌkɔːr.ɪˈspɒn.dəns/: thư từ, sự trao đổi thư từ
    English meaning: Communication by exchanging letters or emails; written communication between individuals or organizations.
  • Ally (n) /ˈæl.aɪ/: đồng minh
    English meaning: A person, group, or country that supports another in a common cause or conflict, often forming a partnership or alliance.
  • Regional commerce (n) /ˈriː.dʒən.əl ˈkɒm.ɜːs/: thương mại khu vực
    English meaning: Trade and economic activities conducted within a specific geographic region, involving the exchange of goods and services among businesses or entities in that area.
  • Reject (v) /rɪˈdʒɛkt/: từ chối
    English meaning: To refuse to accept, agree to, or believe in something; to dismiss or discard something as unacceptable or inadequate.
  • Assure (v) /əˈʃʊər/: đảm bảo
    English meaning: To make someone feel certain or confident about something; to guarantee or promise that something will happen or be the case.

Bản ghi chép đầu tiên được biết đến về một nhóm cướp biển Địa Trung Hải có tên, được thực hiện dưới thời cai trị của Pharaon Ai Cập cổ đại Akhenaten (khoảng 1353-1336 TCN), là trong các Bức thư Amarna. Đây là những trích đoạn của thư từ ngoại giao giữa pharaon và các đồng minh của ông, bao gồm nhiều vấn đề cấp bách, trong đó có nạn cướp biển. Có vẻ như pharaon đã gặp rắc rối bởi hai nhóm cướp biển riêng biệt, Lukka và Sherden. Mặc dù đội tàu Ai Cập đã cố gắng hết sức, bọn cướp biển vẫn tiếp tục gây rối loạn đáng kể cho thương mại khu vực. Trong các bức thư, vua Alashiya (hiện là Cyprus) đã bác bỏ những cáo buộc của Akhenaten về mối liên hệ với Lukka (đóng tại vùng đất hiện nay là Thổ Nhĩ Kỳ). Vị vua này đảm bảo với Akhenaten rằng ông sẵn sàng trừng phạt bất kỳ thần dân nào của mình tham gia vào hoạt động cướp biển.

E. The ancient Greek world’s experience of piracy was different from that of Egyptian rulers. While Egypt’s power was land-based, the ancient Greeks relied on the Mediterranean in almost all aspects of life, from trade to warfare. (Q22-23) Interestingly, in his works the Iliad and the Odyssey, the ancient Greek writer Homer not only condones, but praises the lifestyle and actions of pirates. The opinion remained unchanged in the following centuries. The ancient Greek historian Thucydides, for instance, glorified pirates’ daring attacks on ships or even cities. For Greeks, piracy was a part of everyday life. (Q22-23) Even high-ranking members of the state were not beyond engaging in such activities. According to the Greek orator Demosthenes, in 355 BCE, Athenian ambassadors made a detour from their official travel to capture a ship sailing from Egypt, taking the wealth found onboard for themselves! The Greeks’ liberal approach towards piracy does not mean they always tolerated it, but attempts to curtail piracy were hampered by the large number of pirates operating in the Mediterranean.

  • Condone (v) /kənˈdoʊn/: tha thứ, bỏ qua
    English meaning: To accept or allow behavior that is considered wrong or inappropriate, often by overlooking or disregarding it.
  • Glorify (v) /ˈɡlɔːr.ɪ.faɪ/: tôn vinh, ca ngợi
    English meaning: To praise or celebrate something in a way that makes it seem better or more admirable than it may actually be; to elevate in status or reputation.
  • Detour (n) /ˈdiː.tʊər/: đường vòng
    English meaning: A longer or alternative route taken to avoid obstacles or restrictions on the main route; also used metaphorically to describe an indirect or alternative approach to a goal.
  • Liberal (adj) /ˈlɪb.ər.əl/: tự do, rộng rãi
    English meaning: Open to new ideas and willing to discard traditional values; often associated with progressive or reformist views. In political contexts, it can refer to a preference for social and economic reform.
  • Tolerate (v) /ˈtɒl.ə.reɪt/: khoan dung, chịu đựng
    English meaning: To accept or allow something without interference, even if one does not agree with it; to endure or bear something unpleasant.
  • Hamper (v) /ˈhæm.pər/: cản trở, gây khó khăn
    English meaning: To prevent or hinder progress or movement; to obstruct or make it difficult to achieve something.

Kinh nghiệm về cướp biển của thế giới Hy Lạp cổ đại khác với các nhà cai trị Ai Cập. Trong khi quyền lực của Ai Cập dựa trên đất liền, người Hy Lạp cổ đại dựa vào Địa Trung Hải trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống, từ thương mại đến chiến tranh. Điều thú vị là trong các tác phẩm Iliad và Odyssey, nhà văn Hy Lạp cổ đại Homer không chỉ chấp nhận mà còn ca ngợi lối sống và hành động của cướp biển. Quan điểm này vẫn không thay đổi trong những thế kỷ sau đó. Nhà sử học Hy Lạp cổ đại Thucydides, chẳng hạn, đã tôn vinh các cuộc tấn công táo bạo của cướp biển vào tàu thuyền hoặc thậm chí là các thành phố. Đối với người Hy Lạp, cướp biển là một phần của cuộc sống hàng ngày. Thậm chí các thành viên cấp cao của nhà nước cũng không nằm ngoài việc tham gia vào các hoạt động này. Theo nhà hùng biện Hy Lạp Demosthenes, vào năm 355 TCN, các đại sứ Athens đã đi vòng từ chuyến đi chính thức của họ để bắt giữ một chiếc tàu đang từ Ai Cập, và chiếm lấy của cải trên tàu cho riêng mình! Cách tiếp cận tự do của người Hy Lạp đối với cướp biển không có nghĩa là họ luôn dung thứ cho nó, nhưng các nỗ lực hạn chế cướp biển đã bị cản trở bởi số lượng lớn cướp biển hoạt động ở Địa Trung Hải.

F. The rising power of ancient Rome required the Roman Republic to deal with piracy in the Mediterranean. While piracy was a serious issue for the Republic, Rome profited greatly from its existence. Pirate raids provided a steady source of slaves, essential for Rome’s agriculture and mining industries. But this arrangement could work only while the pirates left Roman interests alone. (Q24-25) Pirate attacks on grain ships, which were essential to Roman citizens, led to angry voices in the Senate, demanding punishment of the culprits. Rome, however, did nothing, further encouraging piracy. (Q26) By the 1st century BCE, emboldened pirates kidnapped prominent Roman dignitaries, asking for a large ransom to be paid. Their most famous hostage was none other than Julius Caesar, captured in 75 BCE.

  • Profit (v) /ˈprɒf.ɪt/: kiếm lời, thu lợi
    English meaning: To gain financial benefit or advantage from a transaction, investment, or activity.
  • Raid (n) /reɪd/: cuộc đột kích, tấn công
    English meaning: A sudden attack or assault, often involving the seizure of property or people, typically by police or military forces.
  • Grain (n) /ɡreɪn/: hạt, ngũ cốc
    English meaning: The small, hard seeds of plants such as wheat, rice, or corn that are harvested for food; also used to describe similar seeds or seeds of other plants.
  • Culprit (n) /ˈkʌl.prɪt/: thủ phạm
    English meaning: A person or thing responsible for a crime, problem, or misdeed.
  • Embolden (v) /ɪmˈboʊldən/: làm mạnh dạn, khuyến khích
    English meaning: To give someone the confidence or courage to take action or speak out; to make bolder or more daring.
  • Kidnap (v) /ˈkɪd.næp/: bắt cóc
    English meaning: To unlawfully seize and carry away a person by force or fraud, typically to obtain a ransom.
  • Ransom (n) /ˈræn.səm/: tiền chuộc
    English meaning: The money or payment demanded for the release of a person who has been kidnapped or held hostage.
  • Hostage (n) /ˈhɒs.tɪdʒ/: con tin, người bị bắt cóc
    English meaning: A person held captive by an individual or group as security for the fulfillment of certain conditions, often in exchange for ransom or political demands.

Sự gia tăng quyền lực của La Mã cổ đại buộc Cộng hòa La Mã phải đối phó với nạn cướp biển ở Địa Trung Hải. Mặc dù cướp biển là một vấn đề nghiêm trọng đối với Cộng hòa, Rome đã thu được lợi nhuận lớn từ sự tồn tại của chúng. Các cuộc đột kích của cướp biển cung cấp một nguồn nô lệ ổn định, rất cần thiết cho các ngành nông nghiệp và khai thác mỏ của La Mã. Nhưng sự sắp xếp này chỉ có thể hoạt động trong khi cướp biển bỏ qua các lợi ích của La Mã. Các cuộc tấn công của cướp biển vào các tàu chở ngũ cốc, vốn là thiết yếu đối với công dân La Mã, đã dẫn đến những tiếng nói phẫn nộ trong Thượng viện, yêu cầu trừng phạt những kẻ phạm tội. Tuy nhiên, Rome không làm gì, càng khuyến khích nạn cướp biển. Đến thế kỷ 1 TCN, cướp biển ngày càng táo bạo đã bắt cóc những nhân vật quan trọng của La Mã, yêu cầu một khoản tiền chuộc lớn. Con tin nổi tiếng nhất của họ không ai khác chính là Julius Caesar, bị bắt cóc vào năm 75 TCN.

G. By now, Rome was well aware that pirates had outlived their usefulness. The time had come for concerted action. In 67 BCE, a new law granted Pompey vast funds to combat the Mediterranean menace. Taking personal command, (Q15) Pompey divided the entire Mediterranean into 13 districts, assigning a fleet and commander to each. After cleansing one district of pirates, the fleet would join another in the next district. The process continued until the entire Mediterranean was free of pirates. Although thousands of pirates died at the hands of Pompey’s troops, as a long-term solution to the problem, (Q18) many more were offered land in fertile areas located far from the sea. Instead of a maritime menace, Rome got productive farmers that further boosted its economy.

  • Outlive (v) /aʊtˈlɪv/: sống lâu hơn
    English meaning: To live longer than someone or something; to survive beyond the expected lifespan.
  • Concert (v) /kənˈsɜːrt/: phối hợp, tổ chức
    English meaning: To plan or arrange something together with others; to coordinate or work together towards a common goal.
  • Menace (n) /ˈmɛn.əs/: mối đe dọa
    English meaning: A person or thing that is likely to cause harm or danger; a threat.
  • Command (v) /kəˈmænd/: ra lệnh, chỉ huy
    English meaning: To give an authoritative order or instruction; to exercise control or authority over someone or something.
  • Troop (n) /truːp/: đội, nhóm, quân đội
    English meaning: A group of soldiers or a unit of military personnel.

Đến lúc này, La Mã đã nhận ra rằng cướp biển không còn hữu dụng nữa. Đã đến lúc cần hành động tập trung. Vào năm 67 trước Công nguyên, một luật mới được ban hành đã cấp cho Pompey nguồn tài chính lớn để chống lại mối đe dọa từ Địa Trung Hải. Dưới sự chỉ huy cá nhân của mình, Pompey chia toàn bộ Địa Trung Hải thành 13 quận, mỗi quận được giao một hạm đội và một chỉ huy. Sau khi làm sạch một quận khỏi cướp biển, hạm đội sẽ tham gia cùng hạm đội khác ở quận kế tiếp. Quá trình này tiếp tục cho đến khi toàn bộ Địa Trung Hải được giải phóng khỏi cướp biển. Mặc dù hàng ngàn cướp biển đã chết dưới tay quân đội của Pompey, nhưng như một giải pháp lâu dài cho vấn đề này, nhiều cướp biển khác được trao đất đai ở các khu vực màu mỡ nằm xa biển. Thay vì một mối đe dọa trên biển, La Mã có được những nông dân sản xuất, góp phần thúc đẩy nền kinh tế của mình.

WOW, đã có BỘ SÁCH GIẢI IELTS LISTENING CAMBRIDGE 7-19

Giúp bạn Nghe – Hiểu sâu – Nâng band thần tốc

 

– Giúp bạn đọc hiểu câu hỏi hiệu quả trước khi thực hành nghe: Bạn cần điền từ loại gì, dạng thông tin gì vào vị trí trống, có từ gì cần chú ý, cạm bẫy với câu hỏi này là gì ….
– Đọc dịch bản transcript một cách chi tiết (dịch tiếng Việt, chỉ thông tin liên quan đến đáp án, giải thích từ mới xuất hiện trong bài nghe và bảng keyword tables)

 

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 14-19

Reading Passage 2 has seven paragraphs, A-G.

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter, A-G, in boxes 14-19 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

14. a reference to a denial of involvement in piracy

Dịch: Một sự tham chiếu đến việc phủ nhận sự liên quan đến cướp biển.

Thông tin liên quan: Đoạn D, câu thứ 2 từ dưới lên, In the letters, the king of Alashiya (modern Cyprus) rejected Akhenaten’s claims of a connection with the Lukka (based in modern-day Turkey)

Phân tích: Trong các bức thư, vua Alashiya (hiện là Cyprus) đã bác bỏ những cáo buộc của Akhenaten về mối liên hệ với Lukka (đóng tại vùng đất hiện nay là Thổ Nhĩ Kỳ)

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
denial reject

15. details of how a campaign to eradicate piracy was carried out

Dịch: Chi tiết về cách một chiến dịch tiêu diệt cướp biển được thực hiện.

Thông tin liên quan: Đoạn G, câu thứ 3, Pompey divided the entire Mediterranean into 13 districts, assigning a fleet and commander to each. After cleansing one district of pirates, the fleet would join another in the next district. The process continued until the entire Mediterranean was free of pirates

Phân tích: Đoạn văn có mô tả về việc loại bỏ cướp biển như sau: Dưới sự chỉ huy cá nhân của mình, Pompey chia toàn bộ Địa Trung Hải thành 13 quận, mỗi quận được giao một hạm đội và một chỉ huy. Sau khi làm sạch một quận khỏi cướp biển, hạm đội sẽ tham gia cùng hạm đội khác ở quận kế tiếp

Đáp án: G

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
eradicate cleanse

16. a mention of the circumstances in which states in the ancient world would make use of pirates

Dịch: Sự đề cập đến các hoàn cảnh trong đó các quốc gia ở thế giới cổ đại sẽ sử dụng cướp biển.

Thông tin liên quan: Đoạn C, câu đầu tiên, One should also add that it was not unknown in the first and second millennia BCE for governments to resort to pirates’ services, especially during wartime, employing their skills and numbers against their opponents

Phân tích: Đoạn văn nhắc tới các chính phủ sử dụng dịch vụ của cướp biển, đặc biệt là trong thời chiến, tận dụng kỹ năng và số lượng của họ để chống lại đối thủ.

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
make use of pirates resort to pirates’ services

17. a reference to how people today commonly view pirates

Dịch: Một sự tham chiếu về cách mà ngày nay mọi người thường nhìn nhận cướp biển.

Thông tin liên quan: Đoạn A, câu đầu tiên, When one mentions pirates, an image springs to most people’s minds of a crew of misfits, daredevils and adventurers in command of a tall sailing ship in the Caribbean Sea

Phân tích: Mọi người thường nhắc tới cướp biển ngày nay là một nhóm kẻ vô lại, liều lĩnh và phiêu lưu, chỉ huy một con tàu buồm cao lớn trên biển Caribe

Đáp án: A

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
commonly view springs to most people’s minds

18. an explanation of how some people were encouraged not to return to piracy

Dịch: Một giải thích về cách một số người được khuyến khích không quay trở lại nghề cướp biển.

Thông tin liên quan: Đoạn G, câu cuối cùng, many more were offered land in fertile areas located far from the sea. Instead of a maritime menace, Rome got productive farmers that further boosted its economy

Phân tích: Nhiều cướp biển khác được trao đất đai ở các khu vực màu mỡ nằm xa biển >> tạo những nông dân sản xuất, góp phần thúc đẩy nền kinh tế >> đây chính là cách để họ không quay lại cướp biển nữa.

Đáp án: G

19. a mention of the need for many sailing vessels to stay relatively close to land

Dịch: Một sự đề cập đến nhu cầu của nhiều tàu buồm phải ở khá gần bờ.

Thông tin liên quan: Đoạn B, câu 3 từ dưới lên, Thus, in the ancient world most were restricted to a few well- known navigable routes that followed the coastline

Phân tích: Hầu hết tàu thuyền bị hạn chế trong một số tuyến đường hàng hải dễ điều khiển nổi tiếng theo bờ biển >> tức là chỉ di chuyển gần bờ

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
stay relatively close to land followed the coastline

Questions 20 and 21

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 20 and 21 on your answer sheet.

Which TWO of the following statements does the writer make about inhabitants of the Mediterranean region in the ancient world?

  • A. They often used stolen vessels to carry out pirate attacks.
  • B. They managed to escape capture by the authorities because they knew the area so well.
  • C. They paid for information about the routes merchant ships would take.
  • D. They depended more on the sea for their livelihood than on farming.
  • E. They stored many of the goods taken in pirate attacks in coves along the coastline.

Dịch: Nhà văn đưa ra hai trong số những tuyên bố sau đây về cư dân của vùng Địa Trung Hải trong thế giới cổ đại:

  • A. Họ thường sử dụng các tàu bị đánh cắp để thực hiện các cuộc tấn công của cướp biển.
  • B. Họ đã thoát khỏi việc bị bắt giữ bởi các cơ quan chức năng vì họ nắm rõ khu vực đó.
  • C. Họ đã trả tiền để có thông tin về các tuyến đường mà tàu buôn sẽ đi qua.
  • D. Họ dựa nhiều hơn vào biển để kiếm sống so với việc trồng trọt.
  • E. Họ lưu trữ nhiều hàng hóa lấy được từ các cuộc tấn công của cướp biển trong các vịnh nhỏ dọc theo bờ biển.

Thông tin liên quan:

Đoạn B, câu thứ 4, In the ancient times, the inhabitants of these areas relied heavily on marine resources, including fish and salt >> cư dân của những khu vực này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên biển, bao gồm cá và muối >> khi họ phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên biển thì tức việc kiếm sống dựa vào biển nhiều hơn là trồng trọt >> đáp án D đúng

Đoạn B, câu cuối cùng, In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived >> kiến thức về khu vực địa phương giúp cướp biển tránh được sự trả thù khi đội tàu nhà nước đến >> đáp án C đúng

Lựa chọn A là NG vì không biết họ hay tấn công bằng tàu gì

Lựa chọn D là NG vì không nhắc tới việc họ trả tiền để mua thông tin hay không

Lựa chọn E là NG vì bài đọc có nói “Geography itself further benefited the pirates, with the numerous coves along the coast providing places for them to hide their boats and strike undetected”  >> Họ giấu thuyền và các cuộc tấn công, chứ không nói về việc giấu hàng hóa họ cướp được ở đó.

Đáp án: B & D

Questions 22 and 23

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 22 and 23 on your answer sheet.

Which TWO of the following statements does the writer make about piracy and ancient Greece?

  • A. The state estimated that very few people were involved in piracy.
  • B. Attitudes towards piracy changed shortly after the Iliad and the Odyssey were written.
  • C. Important officials were known to occasionally take part in piracy.
  • D. Every citizen regarded pirate attacks on cities as unacceptable.
  • E. A favourable view of piracy is evident in certain ancient Greek texts.

Dịch: Nhà văn đưa ra hai trong số những tuyên bố sau đây về cướp biển và Hy Lạp cổ đại:

  • A. Nhà nước ước tính rằng có rất ít người tham gia vào cướp biển.
  • B. Thái độ đối với cướp biển đã thay đổi không lâu sau khi Iliad và Odyssey được viết.
  • C. Các quan chức quan trọng được biết đến với việc thỉnh thoảng tham gia vào cướp biển.
  • D. Mọi công dân đều coi các cuộc tấn công của cướp biển vào các thành phố là không thể chấp nhận được.
  • E. Một quan điểm tích cực về cướp biển được thể hiện trong một số văn bản cổ đại của Hy Lạp.

Thông tin liên quan:

Đoạn E, câu thứ 3, Interestingly, in his works the Iliad and the Odyssey, the ancient Greek writer Homer not only condones, but praises the lifestyle and actions of pirates. The opinion remained unchanged in the following centuries. The ancient Greek historian Thucydides, for instance, glorified pirates’ daring attacks on ships or even cities >> Cả tác phẩm của  nhà văn Hy Lạp cổ đại Homer và nhà sử học Hy Lạp cổ đại Thucydides không chỉ chấp nhận mà còn ca ngợi lối sống và hành động của cướp biển, tôn vinh các cuộc tấn công táo bạo của cướp biển vào tàu thuyền hoặc thậm chí là các thành phố >> tức họ có quan điểm tích cực về các cuộc cướp biển >> Đáp án E đúng

Đoạn E, giữa đoạn,  Even high-ranking members of the state were not beyond engaging in such activities >> Tức những người quyền chức cao trong xã hội cũng tham gia hoạt động cướp biển >> Đáp án C đúng

Lựa chọn A là NG, không có ước tính về số lượng

Lựa chọn B là sai vì trong đoạn E có thông tin The opinion remained unchanged in the following centuries >> Thái độ tích cực về cướp biển không thay đổi trong nhiều thế kỉ

Lựa chọn D là sai, vì trong đoạn E có thông tin For Greeks, piracy was a part of everyday life >> Tức họ coi cướp biển là chuyện thường ngày

Đáp án: C & E

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
A favourable view condones, praises, glorified
Important officials high-ranking members of the state
take part in engaging in

Questions 24-26

Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 24-26 on your answer sheet.

Ancient Rome and piracy

Piracy was an issue ancient Rome had to deal with, but it also brought some benefits for Rome. For example, pirates supplied slaves that were important for Rome’s industries. However, attacks on vessels transporting 24………….. resulted in calls for 25………….. to Rome for the pirates responsible. Nevertheless, piracy continued, with some pirates demanding a 26………….. for the return of the Roman officials they captured.

Dịch: La Mã cổ đại và cướp biển

Cướp biển là một vấn đề mà La Mã cổ đại phải đối mặt, nhưng nó cũng mang lại một số lợi ích cho La Mã. Ví dụ, cướp biển đã cung cấp nô lệ, những người rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp của La Mã. Tuy nhiên, các cuộc tấn công vào các tàu chở 24……….. đã dẫn đến việc yêu cầu chính quyền La Mã 25………..  những tên cướp biển chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, nạn cướp biển vẫn tiếp tục, với một số tên cướp biển yêu cầu 26………..  để trả lại các quan chức La Mã mà chúng đã bắt.

Câu 24+25 However, attacks on vessels transporting 24………….. resulted in calls for 25………….. to Rome for the pirates responsible.

Câu 24 cần danh từ, chỉ 1 thứ gì đó được vận chuyển, còn câu 25 cũng cần danh từ.

Thông tin liên quan: Đoạn F, câu 5, Pirate attacks on grain ships, which were essential to Roman citizens, led to angry voices in the Senate, demanding punishment of the culprits

Phân tích: Cướp biển tấn công các con thuyền vận chuyển hạt ngũ cốc >> grain điền vào vị trí 24. Điều này dẫn tới người dân Roman yêu cầu phải trừng phạt những tên cướp biển này >> punishment điền vào vị trí 25

Đáp án: 24.grain     25.punishment

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
vessels transporting grain grain ships
calls for demanding
the pirates responsible the culprits

Câu 26: Nevertheless, piracy continued, with some pirates demanding a 26………….. for the return of the Roman officials they captured.

Cần 1 danh từ số ít

Thông tin liên quan: Đoạn F, câu thứ 2 từ dưới lên, By the 1st century BCE, emboldened pirates kidnapped prominent Roman dignitaries, asking for a large ransom to be paid

Phân tích: Cướp biển bắt những nhân vật quan trọng của La Mã, yêu cầu một khoản tiền chuộc lớn.

Đáp án: ransom

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
piracy continued further encouraging piracy
demanding asking for

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

Cambridge 19 Test 1 Passage 3: The persistence and peril of misinformation

You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are based on Reading Passage 3 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

The persistence and peril of misinformation

Brian Southwell looks at how human brains verify information and discusses some of the challenges of battling widespread falsehoods

1, Misinformation – both deliberately promoted and accidentally shared – is perhaps an inevitable part of the world in which we live, but it is not a new problem. People likely have lied to one another for roughly as long as verbal communication has existed. (Q27) Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds. Moreover, people inadvertently have been sharing inaccurate information with one another for thousands of years.

  • Deliberately (adv) /dɪˈlɪb.ər.ət.li/: cố ý, có chủ đích
    English meaning: Done consciously and intentionally; with careful consideration or premeditation.
  • Accidentally (adv) /ˌæk.sɪˈden.təl.i/: tình cờ, ngẫu nhiên
    English meaning: Happening by chance or without intention; not planned or intended.
  • Inevitable (adj) /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/: không thể tránh khỏi
    English meaning: Certain to happen; unavoidable and unable to be prevented.
  • Verbal Communication (n) /ˈvɜː.bəl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: giao tiếp bằng lời nói
    English meaning: The use of spoken or written words to convey a message or information.
  • Deceive (v) /dɪˈsiːv/: lừa dối, đánh lừa
    English meaning: To deliberately cause someone to believe something that is not true; to mislead or trick.
  • Inadvertently (adv) /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/: vô tình, không cố ý
    English meaning: Without intention; unintentionally or by accident.

Thông tin sai lệch – cả được cố tình quảng bá lẫn chia sẻ một cách vô ý – có lẽ là một phần không thể tránh khỏi của thế giới mà chúng ta đang sống, nhưng đó không phải là một vấn đề mới. Con người có thể đã nói dối nhau gần như từ khi giao tiếp bằng lời nói tồn tại. Việc lừa dối người khác có thể mang lại cơ hội để đạt được lợi thế chiến lược, thúc đẩy người khác hành động, hoặc thậm chí bảo vệ các mối quan hệ cá nhân. Hơn nữa, con người vô tình đã chia sẻ thông tin không chính xác với nhau trong hàng ngàn năm.

2, However, we currently live in an era in which technology enables information to reach large audiences distributed across the globe, and thus the potential for immediate and widespread effects from misinformation now looms larger than in the past. Yet (Q28) the means to correct misinformation might, over time, be found in those same patterns of mass communication and of the facilitated spread of information.

  • Loom (v) /luːm/: hiện ra lờ mờ, lù lù
    English meaning: To appear as a large and often unclear or threatening shape, often coming into view gradually or unexpectedly.
  • Mass Communication (n) /mæs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: truyền thông đại chúng
    English meaning: The process of exchanging information on a large scale to a wide range of people through various media, such as television, radio, newspapers, and the internet.

Tuy nhiên, chúng ta hiện đang sống trong một thời đại mà công nghệ cho phép thông tin đến được với lượng lớn khán giả trên khắp thế giới, do đó, khả năng gây ra tác động ngay lập tức và rộng rãi từ thông tin sai lệch hiện nay lớn hơn so với quá khứ. Tuy nhiên, các phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch có thể, theo thời gian, được tìm thấy trong những mô hình truyền thông đại chúng và sự lan truyền thông tin được dễ dàng hóa đó.

3, The main worry regarding misinformation is its potential to unduly influence attitudes and behavior, leading people to think and act differently than they would if they were correctly informed, as suggested by the research teams of Stephan Lewandowsky of the University of Bristol and Elizabeth Marsh of Duke University, among others. In other words, we worry that misinformation might lead people to hold misperceptions (or false beliefs) and that these misperceptions, especially when they occur among large groups of people, may have detrimental, downstream consequences for health, social harmony, and the political climate.

  • Unduly (adv) /ʌnˈdjuː.li/: quá mức, không chính đáng
    English meaning: To an excessive or unnecessary degree; in a way that is inappropriate or unwarranted.
  • Misperceptions (n) /ˌmɪs.pəˈsɛp.ʃənz/: nhận thức sai lầm
    English meaning: Incorrect or mistaken views or understandings of a situation, fact, or event.
  • Detrimental (adj) /ˌdɛtrɪˈmɛntəl/: có hại, gây hại
    English meaning: Causing harm or damage; harmful or injurious.
  • Downstream (adj/adv) /ˌdaʊnˈstriːm/: xuôi dòng, hạ lưu
    English meaning: In the direction that a river or stream flows; also used metaphorically to refer to effects or consequences that occur later or as a result of earlier actions.
  • Social Harmony (n) /ˈsəʊ.ʃəl ˈhɑː.mə.ni/: sự hài hòa xã hội
    English meaning: The peaceful and cooperative coexistence among different groups in society, characterized by mutual respect, understanding, and lack of conflict.

Mối lo ngại chính liên quan đến thông tin sai lệch là khả năng ảnh hưởng quá mức đến thái độ và hành vi, khiến mọi người suy nghĩ và hành động khác đi so với khi họ được thông tin đúng, như được gợi ý bởi các nhóm nghiên cứu của Stephan Lewandowsky tại Đại học Bristol và Elizabeth Marsh tại Đại học Duke, cùng những người khác. Nói cách khác, chúng ta lo ngại rằng thông tin sai lệch có thể dẫn đến những hiểu lầm (hoặc niềm tin sai lầm) và rằng những hiểu lầm này, đặc biệt khi xảy ra ở một nhóm lớn người, có thể có những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe, hòa hợp xã hội và môi trường chính trị

4, At least three observations related to misinformation in the contemporary mass-media environment warrant the attention of researchers, policy makers, and really everyone who watches television, listens to the radio, or reads information online. (Q29) First of all, people who encounter misinformation tend to believe it, at least initially. Secondly, electronic and print media often do not block many types of misinformation before it appears in content available to large audiences. Thirdly, countering misinformation once it has enjoyed wide exposure can be a resource-intensive effort.

  • Warrant (v) /ˈwɔːr.ənt/: bảo đảm, chứng thực
    English meaning: To justify or necessitate a particular course of action; to provide a guarantee or assurance for something.
  • Initially (adv) /ɪˈnɪʃ.əl.i/: ban đầu, lúc đầu
    English meaning: At the beginning; at the start of a process or event.
  • Counter (v) /ˈkaʊn.tər/: phản đối, chống lại
    English meaning: To respond to or argue against something; to take action to oppose or neutralize an effect.
  • Resource-Intensive (adj) /rɪˈzɔːrs ɪnˈtensɪv/: đòi hỏi nhiều tài nguyên
    English meaning: Requiring a large amount of resources, such as time, money, or labor, to function or achieve a goal.

Ít nhất ba quan sát liên quan đến thông tin sai lệch trong môi trường truyền thông đại chúng hiện đại cần sự chú ý của các nhà nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách và thực sự là tất cả mọi người xem truyền hình, nghe đài phát thanh hoặc đọc thông tin trực tuyến. Trước hết, những người tiếp xúc với thông tin sai lệch có xu hướng tin vào nó, ít nhất là ban đầu. Thứ hai, phương tiện truyền thông điện tử và in ấn thường không ngăn chặn nhiều loại thông tin sai lệch trước khi chúng xuất hiện trong nội dung có sẵn cho khán giả lớn. Thứ ba, việc chống lại thông tin sai lệch sau khi nó đã được lan truyền rộng rãi có thể là một nỗ lực tốn kém tài nguyên.

5, Knowing what happens when people initially encounter misinformation holds tremendous importance for estimating the potential for subsequent problems. Although (Q31) it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how – and when – we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate. The dilemma is neatly summarized by (Q32) a contrast between how the 17th-century philosophers René Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement, with conflicting predictions that only recently have been empirically tested in robust ways. Descartes argued that a person only accepts or rejects information after considering its truth or falsehood; Spinoza argued that people accept all encountered information (or misinformation) by default and then subsequently verify or reject it (Q33) through a separate cognitive process. In recent decades, (Q34) empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account: people appear to encode all new information as if it were true, (Q35) even if only momentarily, and later tag the information as being either true or false, a pattern that seems consistent with the observation that mental resources for skepticism physically reside in (Q36) a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.

  • Holds tremendous importance (phrase) /hoʊldz trəˈmɛndəs ɪmˈpɔːrtəns/: có tầm quan trọng rất lớn
    English meaning: To be extremely significant or valuable in a particular context or situation.
  • Garner (v) /ˈɡɑːr.nər/: thu được, giành được
    English meaning: To collect, gather, or obtain something, especially information or support.
  • Dilemma (n) /daɪˈlɛmə/: tình thế tiến thoái lưỡng nan
    English meaning: A situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives, often involving equally undesirable options.
  • Empirically (adv) /ɛmˈpɪrɪkli/: theo kinh nghiệm, thực tiễn
    English meaning: Based on observation or experience rather than theory or pure logic.
  • Robust (adj) /roʊˈbʌst/: mạnh mẽ, cường tráng
    English meaning: Strong and healthy; vigorous; capable of performing well under a variety of conditions.
  • By default (phrase) /baɪ dɪˈfɔːlt/: theo mặc định
    English meaning: Automatically, without active decision or effort; because no other options are available or considered.
  • Momentarily (adv) /ˈmoʊ.mən.tər.ɪ.li/: trong giây lát, tạm thời
    English meaning: For a very short period of time; briefly.
  • Skepticism (n) /ˈskɛp.tɪ.sɪ.zəm/: sự hoài nghi
    English meaning: An attitude of doubt or disbelief towards something, often requiring evidence or proof before acceptance.

Biết điều gì xảy ra khi con người ban đầu tiếp xúc với thông tin sai lệch có tầm quan trọng to lớn để ước tính tiềm năng cho các vấn đề tiếp theo. Mặc dù việc cá nhân gặp phải thông tin sai là khá thường xuyên, nhưng câu hỏi về cách thức và thời điểm chúng ta gán nhãn thông tin là đúng hay sai đã thu hút tranh luận triết học. Tình thế tiến thoái lưỡng nan này được tóm tắt một cách gọn gàng bằng sự tương phản giữa cách các triết gia thế kỷ 17 René Descartes và Baruch Spinoza mô tả sự tương tác của con người với thông tin, với những dự đoán mâu thuẫn chỉ mới gần đây được kiểm chứng thực nghiệm một cách mạnh mẽ. Descartes lập luận rằng một người chỉ chấp nhận hoặc bác bỏ thông tin sau khi cân nhắc tính đúng hoặc sai của nó; Spinoza thì cho rằng mọi người mặc định chấp nhận tất cả thông tin (hoặc thông tin sai lệch) mà họ gặp phải và sau đó kiểm chứng hoặc bác bỏ nó thông qua một quá trình nhận thức riêng biệt. Trong vài thập kỷ gần đây, bằng chứng thực nghiệm từ các nhóm nghiên cứu của Erik Asp tại Đại học Chicago và Daniel Gilbert tại Đại học Harvard, cùng những người khác, đã ủng hộ quan điểm của Spinoza: con người dường như mã hóa tất cả thông tin mới như thể nó là đúng, thậm chí chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, và sau đó gắn nhãn thông tin là đúng hoặc sai, một mô hình có vẻ phù hợp với quan sát rằng các nguồn lực tinh thần cho sự hoài nghi tồn tại ở một phần khác của não so với các nguồn lực được sử dụng để nhận thức và mã hóa thông tin.

6, What about our second observation that misinformation often can appear in electronic or print media without being preemptively blocked? In support of this, one might consider the nature of regulatory structures in the United States: regulatory agencies here tend to focus on post hoc detection of broadcast information. Organizations such as the Food and Drug Administration (FDA) offer considerable monitoring and notification functions, but these roles typically do not involve preemptive censoring. The FDA oversees direct-to-consumer prescription drug advertising, for example, and has developed mechanisms such as the ‘Bad Ad’ program, through which people can report advertising in apparent violation of FDA guidelines on drug risks. Such programs, (Q30) although laudable and useful, do not keep false advertising off the airwaves. In addition, even misinformation that is successfully corrected can continue to affect attitudes.

  • Preemptively (adv) /priːˈɛmptɪvli/: trước, để ngăn chặn trước
    English meaning: Taking action in advance to prevent an anticipated event or problem from occurring.
  • Hoc detection (n) /æd hɒk dɪˈtɛkʃən/: phát hiện tùy hứng, tạm thời
    English meaning: A detection method or system that is designed for a specific, temporary purpose or situation, rather than as a part of a formal or established process.
  • Censor (v) /ˈsɛnsər/: kiểm duyệt
    English meaning: To examine and suppress or remove parts of (a book, film, news, etc.) that are considered objectionable, harmful, or politically sensitive.
  • Laudable (adj) /ˈlɔːdəbl/: đáng khen ngợi
    English meaning: Deserving praise and commendation; admirable.
  • Airwaves (n) /ˈɛrˌweɪvz/: sóng phát thanh
    English meaning: The radio frequencies used for broadcasting radio and television signals.

Còn nhận xét thứ hai của chúng ta rằng thông tin sai lệch thường xuất hiện trong phương tiện truyền thông điện tử hoặc in ấn mà không được ngăn chặn trước. Để ủng hộ điều này, người ta có thể xem xét cấu trúc quản lý ở Hoa Kỳ: các cơ quan quản lý ở đây thường tập trung vào phát hiện thông tin sau khi nó được phát sóng. Các tổ chức như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cung cấp các chức năng giám sát và thông báo đáng kể, nhưng những vai trò này thường không liên quan đến việc kiểm duyệt ngay từ đầu. Ví dụ, FDA giám sát quảng cáo thuốc trực tiếp đến người tiêu dùng và đã phát triển các cơ chế như chương trình “Bad Ad”, qua đó mọi người có thể báo cáo quảng cáo vi phạm hướng dẫn của FDA về rủi ro của thuốc. Những chương trình này, mặc dù đáng khen ngợi và hữu ích, không ngăn chặn được quảng cáo sai lệch trên sóng truyền hình. Ngoài ra, ngay cả khi thông tin sai được sửa đổi thành công, nó vẫn có thể tiếp tục ảnh hưởng đến thái độ của mọi người.

7, This leads us to our third observation: a campaign to correct misinformation, even if rhetorically compelling, requires resources and planning to accomplish necessary reach and frequency. (Q37) For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them, which requires either effort to frame messages in ways that are accessible or effort to educate and sensitize audiences to the possibility of misinformation. That some audiences might be unaware of the potential for misinformation also suggests (Q38) the utility of media literacy efforts as early as elementary school. Even with journalists and scholars pointing to the phenomenon of ‘fake news’, people do not distinguish between demonstrably false stories and those based in fact when scanning and processing written information.

  • Rhetorically (adv) /rɪˈtɔːr.ɪ.kli/: bằng cách hùng biện, khoa trương
    English meaning: In a way that relates to the art of effective or persuasive speaking or writing, often with an emphasis on style over substance.

Điều này dẫn chúng ta đến quan sát thứ ba của chúng ta: một chiến dịch để sửa chữa thông tin sai lệch, dù có thuyết phục về mặt lý thuyết, vẫn đòi hỏi tài nguyên và kế hoạch để đạt được phạm vi và tần suất cần thiết. Để các chiến dịch sửa chữa có thể thuyết phục, khán giả cần có khả năng hiểu được chúng, điều này đòi hỏi nỗ lực để xây dựng thông điệp một cách dễ tiếp cận hoặc nỗ lực để giáo dục và nhạy cảm hóa khán giả với khả năng có thông tin sai lệch. Việc một số khán giả có thể không nhận thức được tiềm năng của thông tin sai lệch cũng cho thấy tính cần thiết của các nỗ lực về truyền thông thông minh từ sớm, ngay từ cấp tiểu học. Ngay cả khi các nhà báo và học giả chỉ ra hiện tượng “tin giả”, mọi người vẫn không phân biệt được giữa các câu chuyện mà có thể chứng minh là sai và những câu chuyện dựa trên sự thật khi quét và xử lý thông tin bằng văn bản.

8, We live at a time when widespread misinformation is common. Yet at this time many people also are passionately developing potential solutions and remedies. (Q39) The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one. Future remedies will require not only continued theoretical consideration but also the development and maintenance of consistent monitoring tools – and a recognition among fellow members of society that claims which find prominence in the media that are insufficiently based in scientific consensus and social reality should be countered. Misinformation arises as a result of human fallibility and (Q40) human information needs. To overcome the worst effects of the phenomenon, we will need coordinated efforts over time, rather than any singular one-time panacea we could hope to offer.

  • Passionately (adv) /ˈpæʃ.ən.ət.li/: một cách đam mê, nhiệt tình
    English meaning: With strong and intense emotion or enthusiasm.
  • Insufficiently (adv) /ˌɪnsəˈfɪʃəntli/: không đủ, thiếu
    English meaning: To an inadequate or lacking degree; not enough or not sufficiently.
  • Consensus (n) /kənˈsɛn.səs/: sự đồng thuận, nhất trí
    English meaning: General agreement or harmony among a group of people.
  • Fallibility (n) /ˌfæləˈbɪlɪti/: tính có thể sai lầm
    English meaning: The likelihood or capacity to make mistakes or be wrong.
  • Panacea (n) /ˌpænəˈsiːə/: thuốc chữa bách bệnh
    English meaning: A solution or remedy for all difficulties or diseases; a universal cure.

Chúng ta đang sống trong một thời đại khi thông tin sai lệch lan rộng rất phổ biến. Tuy nhiên, cùng lúc đó, có rất nhiều người đang nhiệt tình phát triển các giải pháp và biện pháp khắc phục tiềm năng. Hành trình phía trước dường như sẽ dài và gian khổ. Các biện pháp trong tương lai sẽ đòi hỏi không chỉ sự cân nhắc lý thuyết liên tục mà còn sự phát triển và duy trì các công cụ giám sát nhất quán – và sự nhận thức của các thành viên trong xã hội rằng những tuyên bố nổi bật trên phương tiện truyền thông mà thiếu cơ sở trong sự đồng thuận khoa học và hiện thực xã hội nên được đối phó. Thông tin sai lệch phát sinh do sự thiếu chính xác của con người và nhu cầu thông tin của con người. Để vượt qua những tác động xấu nhất của hiện tượng này, chúng ta sẽ cần những nỗ lực phối hợp theo thời gian, thay vì hy vọng vào một biện pháp cứu thế một lần duy nhất.

Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 27-30

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 27-30 on your answer sheet.

27. What point does the writer make about misinformation in the first paragraph?

  • A. Misinformation is a relatively recent phenomenon.
  • B. Some people find it easy to identify misinformation.
  • C. Misinformation changes as it is passed from one person to another.
  • D. There may be a number of reasons for the spread of misinformation.

Dịch: Tác giả đưa ra điểm gì về thông tin sai lệch trong đoạn đầu tiên?

  • A. Thông tin sai lệch là một hiện tượng tương đối mới.
  • B. Một số người thấy dễ dàng nhận ra thông tin sai lệch.
  • C. Thông tin sai lệch thay đổi khi nó được truyền từ người này sang người khác.
  • D. Có thể có nhiều lý do cho sự lan truyền của thông tin sai lệch.

Thông tin liên quan: Đoạn 1, câu thứ ba, Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds

Phân tích: Một số lý do khiến người từ đưa thông tin sai lệch là: đạt được lợi thế chiến lược, thúc đẩy người khác hành động, hoặc thậm chí bảo vệ các mối quan hệ cá nhân → đây chính là các lý do khiến ta chọn D

Lựa chọn A là sai vì câu đầu tiên có nói Misinformation……but it is not a new problem >> Truyền đạt thông tin sai lệch không phải hiện tượng mới

Lựa chọn B là not given

Lựa chọn C cũng là not given

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
a relatively recent phenomenon >< not new
misinformation deceiving

28. What does the writer say about the role of technology?

  • A. It may at some point provide us with a solution to misinformation.
  • B. It has changed the way in which organisations use misinformation.
  • C. It could fundamentally alter the way in which people regard information.
  • D. It has made it easier for people to check whether information is accurate.

Dịch: Tác giả nói gì về vai trò của công nghệ?

  • A. Nó có thể cung cấp cho chúng ta giải pháp cho thông tin sai lệch tại một số thời điểm.
  • B. Nó đã thay đổi cách các tổ chức sử dụng thông tin sai lệch.
  • C. Nó có thể thay đổi cơ bản cách mọi người nhìn nhận thông tin.
  • D. Nó đã giúp mọi người dễ dàng kiểm tra xem thông tin có chính xác hay không.

Thông tin liên quan: Đoạn 2
Phân tích: Lúc đầu đoạn 2 nói rằng do công nghệ nên những thông tin sai lệch lan rộng hơn so với quá khứ. Nhưng công nghệ cũng chính là phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch >> Tương ứng với lựa chọn A

Đáp án: A

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
at some point over time
may might
a solution to misinformation the means to correct misinformation

29. What is the writer doing in the fourth paragraph?

  • A. comparing the different opinions people have of misinformation
  • B. explaining how the effects of misinformation have changed over time
  • C. outlining which issues connected with misinformation are significant today
  • D. describing the attitude of policy makers towards misinformation in the media

Dịch: Tác giả đang làm gì trong đoạn thứ tư?

  • A. So sánh các ý kiến khác nhau của mọi người về thông tin sai lệch.
  • B. Giải thích cách ảnh hưởng của thông tin sai lệch đã thay đổi theo thời gian.
  • C. Phác thảo các vấn đề liên quan đến thông tin sai lệch là quan trọng ngày nay.
  • D. Mô tả thái độ của các nhà hoạch định chính sách đối với thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông.

Thông tin liên quan: Đoạn 4, câu 2-3-4,  First of all, people who encounter misinformation tend to believe it, at least initially. Secondly, electronic and print media often do not block many types of misinformation before it appears in content available to large audiences. Thirdly, countering misinformation once it has enjoyed wide exposure can be a resource-intensive effort

Phân tích: Đoạn văn liệt kê ba vấn đề với việc thông tin sai lệch là: 1, chúng ta thường tin các thông tin này. 2, thường nhiều người biết rồi thì các cơ quan chức năng mới ngăn chặn, và 3, tốn nhiều tiền để ngăn chặn

Đáp án: C

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
connected with misinformation related to misinformation
today in the contemporary mass-media environment

30. What point does the writer make about regulation in the USA?

  • A. The guidelines issued by the FDA need to be simplified.
  • B. Regulation does not affect people’s opinions of new prescription drugs.
  • C. The USA has more regulatory bodies than most other countries.
  • D. Regulation fails to prevent misinformation from appearing in the media.

Dịch: Tác giả đưa ra quan điểm gì về quy định ở Hoa Kỳ?

  • A. Các hướng dẫn do FDA ban hành cần được đơn giản hóa.
  • B. Quy định không ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về các loại thuốc theo toa mới.
  • C. Hoa Kỳ có nhiều cơ quan quản lý hơn hầu hết các quốc gia khác.
  • D. Quy định không thể ngăn chặn thông tin sai lệch xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.

Thông tin liên quan: Đoạn 6, câu 2 từ dưới lên, Such programs, although laudable and useful, do not keep false advertising off the airwaves

Phân tích: Đoạn 6 nói về 1 tổ chức FDA và vai trò của họ, nêu ví dụ về “bad ad” giúp người dùng báo cáo quảng cáo vi phạm hướng dẫn FDA, nhưng mà dù chương trình này rất tốt, hữu ích, nó chỉ được áp dụng khi các thông tin sai lệch đã lên sóng truyền hình rồi >> Tức nó không giúp ta ngăn chặn những thông tin sai lệch trên truyền thông.

Đáp án: D

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
fails to do not
misinformation false information
prevent…from appearing in the media keep….off the airwaves

Questions 31-36

Complete the summary using the list of phrases, A-J, below.

Write the correct letter, A-J, in boxes 31-36 on your answer sheet.

What happens when people encounter misinformation?

Although people have 31………… to misinformation, there is debate about precisely how and when we label something as true or untrue. The philosophers Descartes and Spinoza had 32………… about how people engage with information. While Descartes believed that people accept or reject information after considering whether it is true or not, Spinoza argued that people accepted all information they encountered (and by default misinformation) and did not verify or reject it until afterwards. Moreover, Spinoza believed that a distinct 33………… is involved in these stages. Recent research has provided 34 ………… for Spinoza’s theory and it would appear that people accept all encountered information as if it were true, even if this is for an extremely 35 …………, and do not label the information as true or false until later. This is consistent with the fact that the resources for scepticism and the resources for perceiving and encoding are in 36…………  in the brain.

A. constant conflict

D. experimental subjects

G. frequent exposure

J. different ideas

B. additional evidence

E. short period

H. mental operation

C. different locations

F. extreme distrust

I. dubious reason

Dịch: Điều gì xảy ra khi mọi người gặp phải thông tin sai lệch?

Mặc dù mọi người đã 31. ………… với thông tin sai lệch, vẫn có tranh cãi về cách và thời điểm chúng ta gán nhãn cho một điều gì đó là đúng hay không đúng. Các nhà triết học Descartes và Spinoza đã 32. ………… về cách mọi người tiếp cận thông tin. Trong khi Descartes tin rằng mọi người chấp nhận hoặc từ chối thông tin sau khi xem xét xem nó có đúng hay không, Spinoza lập luận rằng mọi người chấp nhận tất cả thông tin họ gặp phải (và theo mặc định, thông tin sai lệch) và không xác minh hoặc từ chối nó cho đến sau đó. Hơn nữa, Spinoza tin rằng một 33. …………  tham gia vào các giai đoạn này. Nghiên cứu gần đây đã cung cấp 34. ………… cho lý thuyết của Spinoza và có vẻ như mọi người chấp nhận tất cả thông tin gặp phải như thể nó là đúng, ngay cả khi điều này chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian 35. ………… , và không gán nhãn thông tin là đúng hay sai cho đến sau. Điều này nhất quán với thực tế rằng các nguồn lực cho sự hoài nghi và các nguồn lực cho việc nhận thức và mã hóa nằm ở 36. …………  trong não.

A. Constant Conflict
A. Xung đột liên tụcB. Additional Evidence
B. Bằng chứng bổ sungC. Different Locations
C. Các địa điểm khác nhau
D. Experimental Subjects
D. Các đối tượng thí nghiệmE. Short Period
E. Thời gian ngắnF. Extreme Distrust
F. Sự nghi ngờ cực độ
G. Frequent Exposure
G. Sự tiếp xúc thường xuyênH. Mental Operation
H. Quá trình tâm lýI. Dubious Reason
I. Lý do đáng nghiJ. Different Ideas
J. Những ý tưởng khác nhau

Câu 31: Although people have 31………… to misinformation, there is debate about precisely how and when we label something as true or untrue

Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu 2, Although it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how – and when – we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate

Phân tích: Dù cho con người đã tiếp nhận thông tin sai lệch như 1 thói quen nhưng vẫn có những tranh cãi về việc khi nào/ bằng cách nào chúng ta biết thông tin đó là đúng hay sai >> Thông tin cần điền vào vị trí trống bằng it is a fairly routine >> G là hợp lý

Đáp án: G

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
it is fairly routine frequent exposure

Câu 32: The philosophers Descartes and Spinoza had 32………… about how people engage with information.

Thông tin liên quan: Đoạn 5, The dilemma is neatly summarized by a contrast between how the 17th-century philosophers René Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement

Phân tích: Hai nhà triết gia có ý kiến tương phản về sự tương tác của con người với thông tin. Từ contrast tương đương với J, different ideas

Đáp án: J

Câu 33: Moreover, Spinoza believed that a distinct 33………… is involved in these stages.

Thông tin liên quan: Đoan 5, Spinoza argued that people accept all encountered information (or misinformation) by default and then subsequently verify or reject it through a separate cognitive process.

Phân tích: Theo như ông Spinoza thì con người tiếp nhận tất cả thông tin có tính mặc định, sau đó mới xác định là thông tin đúng hay sai trong 1 quá trình nhận thức riêng biệt >> Từ cognitive process bằng với H. mental operation

Đáp án: H

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
believed argued
distinct separate

Câu 34+35: Recent research has provided 34 ………… for Spinoza’s theory and it would appear that people accept all encountered information as if it were true, even if this is for an extremely 35 …………, and do not label the information as true or false until later.

Thông tin liên quan: Đoạn 5, In recent decades, empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account: people appear to encode all new information as if it were true, even if only momentarily,….

Phân tích: Những nghiên cứu gần đây đã cung cấp thêm bằng chứng thực tiễn để ủng hộ ý kiến của ông Spinoza >> Đồng nghĩa với empirical evidence là B, additional evidence.

Chúng ta tiếp nhận thông tin cứ như kiểu nó đúng, có thể chỉ 1 chốc lát thôi, rồi sau đó mới xác định đúng sai >> Đồng nghĩa với even if only momentarily là even if this is for an extremely short period >> Đáp án E cho câu 35

Đáp án: 34, B               35, E

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Recent research In recent decades, empirical evidence from the research teams
accept all encountered information encode all new information
an extremely short period momentarily

Câu 36: This is consistent with the fact that the resources for scepticism and the resources for perceiving and encoding are in 36…………  in the brain.

Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu cuối cùng, mental resources for skepticism physically reside in a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.

Phân tích: Nguồn lực cho việc hoài nghi xem thông tin là đúng hay sai và nguồn lực cho việc tiếp nhận và mã hoá thông tin là nằm ở phần khác nhau của não bộ >> a different part bằng C, different locations

Đáp án: C

Questions 37-40

Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?

In boxes 37-40 on your answer sheet, write

  • YES             if the statement agrees with the claims of the writer
  • NO               if the statement contradicts the claims of the writer
  • NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

37. Campaigns designed to correct misinformation will fail to achieve their purpose if people are unable to understand them.

Dịch: Các chiến dịch được thiết kế để sửa chữa thông tin sai lệch sẽ không đạt được mục đích của chúng nếu mọi người không thể hiểu được chúng.

Thông tin liên quan: Đoạn 7, câu 2, For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them

Phân tích: Đoạn 7 bắt đầu nói về việc sửa thông tin sai lệch, khẳng định rằng: Để các chiến dịch sửa chữa có thể thuyết phục, khán giả cần có khả năng hiểu được chúng

Đáp án: Yes

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
understand comprehend

38. Attempts to teach elementary school students about misinformation have been opposed.

Dịch: Các nỗ lực dạy cho học sinh tiểu học về thông tin sai lệch đã bị phản đối.

Phân tích: Đoạn 7 có nhắc tới elementary school, the utility of media literacy efforts as early as elementary school, nhưng ý muốn nói là cần truyền thông thông minh từ sớm, từ cấp tiểu học. Đề xuất này có được ủng hộ hay bị phản đối thì không được nhắc tới.

Đáp án: Not given

39. It may be possible to overcome the problem of misinformation in a relatively short period.

Dịch: Có thể vượt qua vấn đề thông tin sai lệch trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.

Thông tin liên quan: Đoạn 8, câu thứ 3, The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one.

Phân tích: Đoạn 8 nói về nỗ lực khắc phục thông tin sai lệch, cung cấp thông tin rằng hành trình phía trước sẽ dài và gian khổ, chứ không phải ngắn >> Câu hỏi cung cấp thông tin ngược bài đọc.

Đáp án: No

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
in a relatively short period >< a long and arduous one

40. The need to keep up with new information is hugely exaggerated in today’s world.

Dịch: Nhu cầu phải cập nhật thông tin mới bị phóng đại rất nhiều trong thế giới ngày nay.

Phân tích: Đoạn 8 chỉ nói rằng sai lệch thông tin xuất hiện là do nhu cầu thông tin của con người, nhưng không có nói nhu cầu này rất bị phóng đại hay không.

Đáp án: Not given

Tài liệu IELTS nào phù hợp với band 6.0+

Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao

 

  1. Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
  2. Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
  3. Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp

 

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng