Dịch đề & phân tích đáp án IELTS Reading Cambridge 19 Test 2

Cambridge 19 Test 2 Passage 1: The Industrial Revolution in Britain

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. The Industrial Revolution began in Britain in the mid-1700s and by the 1830s and 1840s had spread to many other parts of the world, including the United States. In Britain, it was a period when a largely rural, agrarian* society was transformed into an industrialised, urban one. Goods that had once been crafted by hand started to be produced in mass quantities by machines in factories, thanks to the invention of steam power and the introduction of new machines and manufacturing techniques in textiles, iron-making and other industries.

* agrarian: relating to the land, especially the use of land for farming

  • Mass (adj) /mæs/: hàng loạt
    English meaning: affecting or involving a large number of people or things

Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào giữa những năm 1700 và đến những năm 1830, 1840 đã lan rộng ra nhiều nơi khác trên thế giới, trong đó có Hoa Kỳ. Ở Anh, đó là thời kỳ mà một xã hội nông nghiệp, phần lớn là nông thôn* đã được chuyển đổi thành một xã hội thành thị, công nghiệp hóa. Hàng hóa từng được chế tạo thủ công bắt đầu được sản xuất với số lượng lớn bằng máy móc trong các nhà máy, nhờ phát minh ra năng lượng hơi nước và sự ra đời của máy móc cũng như kỹ thuật sản xuất mới trong ngành dệt, luyện sắt và các ngành công nghiệp khác.

* nông nghiệp: liên quan đến đất đai, đặc biệt là việc sử dụng đất để trồng trọt

B. The foundations of the Industrial Revolution date back to the early 1700s, when the English inventor Thomas Newcomen designed the first modern steam engine. Called the ‘atmospheric steam engine’, Newcomen’s invention was originally used to power machines that pumped water out of mines. In the 1760s, the Scottish engineer James Watt started to adapt one of Newcomen’s models, and succeeded in making it far more efficient. Watt later worked with the English manufacturer Matthew Boulton to invent (Q1) a new steam engine driven by both the forward and backward strokes of the piston, while the gear mechanism it was connected to produced rotary motion. It was a key innovation that would allow steam power to spread across British industries.

  • Rotary (adj) /ˈroʊtəˌri/: Quay, xoay tròn
    English meaning: Relating to or causing rotation.

Nền tảng của Cách mạng Công nghiệp bắt nguồn từ đầu những năm 1700, khi nhà phát minh người Anh Thomas Newcomen thiết kế động cơ hơi nước hiện đại đầu tiên. Được gọi là ‘động cơ hơi nước trong khí quyển’, phát minh của Newcomen ban đầu được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các máy bơm nước ra khỏi mỏ. Vào những năm 1760, kỹ sư người Scotland James Watt bắt đầu áp dụng một trong những mô hình của Newcomen và đã thành công trong việc làm cho nó hiệu quả hơn nhiều. Watt sau đó đã làm việc với nhà sản xuất người Anh Matthew Boulton để phát minh ra một động cơ hơi nước mới được dẫn động bởi cả hành trình tiến và lùi của pít-tông, trong khi cơ cấu bánh răng được kết nối với nó để tạo ra chuyển động quay. Đó là một sự đổi mới quan trọng cho phép năng lượng hơi nước lan rộng khắp các ngành công nghiệp của Anh

C. (Q2) The demand for coal, which was a relatively cheap energy source, grew rapidly during the Industrial Revolution, as it was needed to run not only the factories used to produce manufactured goods, but also steam-powered transportation. In the early 1800s, the English engineer Richard Trevithick built a steam-powered locomotive, and by 1830 goods and passengers were being transported between the industrial centres of Manchester and Liverpool. (Q8) In addition, steam-powered boats and ships were widely used to carry goods along Britain’s canals as well as across the Atlantic.

  • Locomotive (noun) /ˌloʊkəˈmoʊtɪv/: Đầu máy xe lửa
    English meaning: A powered rail vehicle used for pulling trains.
  • Canals (noun) /kəˈnælz/: Kênh đào
    English meaning: Artificial waterways constructed to allow the passage of boats or ships inland or to convey water for irrigation.

Nhu cầu về than, một nguồn năng lượng tương đối rẻ, đã tăng nhanh trong Cách mạng Công nghiệp, vì nó không chỉ cần thiết để vận hành các nhà máy dùng để sản xuất hàng hóa mà còn cả vận tải chạy bằng hơi nước. Vào đầu những năm 1800, kỹ sư người Anh Richard Trevithick đã chế tạo một đầu máy chạy bằng hơi nước và đến năm 1830 hàng hóa và hành khách đã được vận chuyển giữa các trung tâm công nghiệp Manchester và Liverpool. Ngoài ra, thuyền và tàu chạy bằng hơi nước được sử dụng rộng rãi để vận chuyển hàng hóa dọc theo các kênh đào của Anh cũng như qua Đại Tây Dương.

D. Britain had produced textiles like wool, linen and cotton for hundreds of years, but prior to the Industrial Revolution, (Q3) the British textile business was a true cottage industry’, with the work performed in small workshops or even homes by individual spinners, weavers and dyers. Starting in the mid-1700s, innovations like the spinning jenny and the power loom made weaving cloth and spinning yarn and thread much easier. (Q4) With these machines, relatively little labour was required to produce cloth, and the new, mechanised textile factories that opened around the country were quickly able to meet customer demand for cloth both at home and abroad.

  • Linen (noun) /ˈlɪnən/: Vải lanh
    English meaning: Cloth made from the flax plant.
  • Cottage (noun) /ˈkɑːtɪdʒ/: Nhà tranh
    English meaning: A small house, typically one in the country.
  • Spinners (noun) /ˈspɪnərz/: Người kéo sợi
    English meaning: People who make thread by spinning fibers together.
  • Weavers (noun) /ˈwiːvərz/: Thợ dệt
    English meaning: People who weave fabric.
  • Dyers (noun) /ˈdaɪərz/: Thợ nhuộm
    English meaning: People who dye cloth or other materials.
  • Spinning Jenny (noun) /ˈspɪnɪŋ ˈdʒɛni/: Máy kéo sợi Jenny
    English meaning: A multi-spindle spinning frame.
  • Power Loom (noun) /ˈpaʊər luːm/: Máy dệt chạy bằng sức nước
    English meaning: A mechanized loom powered by a line shaft.

Nước Anh đã sản xuất hàng dệt may như len, vải lanh và bông trong hàng trăm năm, nhưng trước Cách mạng Công nghiệp, ngành dệt may của Anh thực sự là một ‘ngành công nghiệp tiểu thủ’, với công việc được thực hiện trong các xưởng nhỏ hoặc thậm chí tại nhà bởi các thợ quay riêng lẻ , thợ dệt và thợ nhuộm. Bắt đầu từ giữa những năm 1700, những đổi mới như máy kéo sợi jenny và máy dệt điện đã khiến việc dệt vải, kéo sợi và chỉ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Với những máy này, cần tương đối ít lao động để sản xuất vải, và các nhà máy dệt cơ giới hóa mới mở trên khắp đất nước đã nhanh chóng có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng về vải cả trong và ngoài nước.

E. The British iron industry also underwent major change as it adopted new innovations. Chief among the new techniques was the smelting of iron ore with coke (a material made by heating coal) instead of the traditional charcoal. (Q9) This method was cheaper and (Q5) produced metals that were of a higher quality, enabling Britain’s iron and steel production to expand in response to demand created by the Napoleonic Wars (1803-15) and (Q6) the expansion of the railways from the 1830s.

  • Coke (noun) /koʊk/: Than cốc
    English meaning: A solid fuel made by heating coal in the absence of air.

Ngành công nghiệp sắt của Anh cũng trải qua những thay đổi lớn khi áp dụng những cải tiến mới. Đứng đầu trong số các kỹ thuật mới là nấu chảy quặng sắt bằng than cốc (một vật liệu được tạo ra bằng cách nung than) thay vì than củi truyền thống. Phương pháp này rẻ hơn và sản xuất kim loại có chất lượng cao hơn, cho phép sản xuất sắt thép của Anh mở rộng để đáp ứng nhu cầu do Chiến tranh Napoléon (1803-15) và mở rộng đường sắt từ những năm 1830

F. The latter part of the Industrial Revolution also saw key advances in communication methods, as people increasingly saw the need to communicate efficiently over long distances. (Q10) In 1837, British inventors William Cooke and Charles Wheatstone patented the first commercial telegraphy system. In the 1830s and 1840s, Samuel Morse and other inventors worked on their own versions in the United States. Cooke and Wheatstone’s system was soon used for railway signalling in the UK. As the speed of the new locomotives increased, it was essential to have a fast and effective means of avoiding collisions.

  • Patent (verb) /ˈpætnt/: Cấp bằng sáng chế
    English meaning: To obtain a patent for (an invention).
  • Telegraphy (noun) /təˈlɛɡrəfi/: Điện báo
    English meaning: The long-distance transmission of textual or symbolic messages without the physical exchange of an object bearing the message.

Phần sau của Cách mạng Công nghiệp cũng chứng kiến ​​những tiến bộ quan trọng trong phương pháp liên lạc, khi mọi người ngày càng nhận thấy nhu cầu liên lạc hiệu quả ở khoảng cách xa. Năm 1837, nhà phát minh người Anh William Cooke và Charles Wheatstone đã được cấp bằng sáng chế cho hệ thống điện báo thương mại đầu tiên. Trong những năm 1830 và 1840, Samuel Morse và các nhà phát minh khác đã nghiên cứu các phiên bản của riêng họ ở Hoa Kỳ. Hệ thống của Cooke và Wheatstone đã sớm được sử dụng để báo hiệu đường sắt ở Anh. Khi tốc độ của đầu máy xe lửa mới tăng lên, điều cần thiết là phải có phương tiện tránh va chạm nhanh và hiệu quả.

G. The impact of the Industrial Revolution on people’s lives was immense. Although many people in Britain had begun moving to the cities from rural areas before the Industrial Revolution, this accelerated dramatically with industrialisation, as the rise of large factories turned smaller towns into major cities in just a few decades. This rapid urbanisation brought significant challenges, as overcrowded cities suffered from pollution and (Q7) inadequate sanitation.

  • Immense (adjective) /ɪˈmɛns/: Rất lớn, mênh mông
    English meaning: Extremely large or great, especially in scale or degree.
  • Accelerate (verb) /əkˈsɛləˌreɪt/: Tăng tốc
    English meaning: To begin to move more quickly.

Tác động của Cách mạng Công nghiệp đến đời sống con người là vô cùng to lớn. Mặc dù nhiều người ở Anh đã bắt đầu chuyển đến các thành phố từ các vùng nông thôn trước Cách mạng Công nghiệp, nhưng điều này đã tăng tốc đáng kể cùng với quá trình công nghiệp hóa, khi sự trỗi dậy của các nhà máy lớn đã biến các thị trấn nhỏ hơn thành các thành phố lớn chỉ trong vài thập kỷ. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng này mang lại những thách thức đáng kể, khi các thành phố quá đông đúc bị ô nhiễm và không đủ điều kiện vệ sinh.

H. Although industrialisation increased the country’s economic output overall and (Q11) improved the standard of living for the middle and upper classes, many poor people continued to struggle. Factory workers had to work long hours in dangerous conditions for extremely low wages. These conditions along with the rapid pace of change fuelled opposition to industrialisation. A group of British workers who became known as ‘Luddites’ were British weavers and textile workers who objected to the increased use of mechanised looms and knitting frames. Many had spent years learning their craft, and (Q12) they feared that unskilled machine operators were robbing them of their livelihood. A few desperate weavers began breaking into factories and smashing textile machines. They called themselves Luddites after Ned Ludd, a young apprentice who was rumoured to have wrecked a textile machine in 1779.

  • object to (verb) /bi əbˈʤɛktɪd tuː/: phản đối
    English meaning: To oppose or disapprove of someone.
  • Desperate (adjective) /ˈdɛspərɪt/: Tuyệt vọng, liều lĩnh
    English meaning: Feeling or showing a hopeless sense that a situation is so bad as to be impossible to deal with.
  • Smash (verb) /smæʃ/: Đập vỡ, đập tan
    English meaning: To break something into pieces suddenly, noisily, and violently.
  • Apprentice (noun) /əˈprɛntɪs/: Người học việc, thực tập sinh
    English meaning: A person who is learning a trade from a skilled employer, having agreed to work for a fixed period at low wages.
  • Rumour (noun) /ˈruːmər/: Tin đồn
    English meaning: A currently circulating story or report of uncertain or doubtful truth.

Mặc dù công nghiệp hóa đã làm tăng tổng sản lượng kinh tế của đất nước và đã cải thiện mức sống cho tầng lớp trung lưu và thượng lưu, nhiều người nghèo vẫn tiếp tục gặp khó khăn. Công nhân nhà máy phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm với mức lương cực kỳ thấp. Những điều kiện này cùng với tốc độ thay đổi nhanh chóng đã thúc đẩy sự phản đối công nghiệp hóa. Một nhóm công nhân người Anh được biết đến với cái tên ‘Luddites’ là những thợ dệt và công nhân dệt người Anh phản đối việc sử dụng ngày càng nhiều máy dệt và khung dệt kim được cơ giới hóa. Nhiều người đã dành nhiều năm để học nghề và họ lo sợ rằng những người vận hành máy không có tay nghề đang cướp đi sinh kế của họ. Một số thợ dệt tuyệt vọng bắt đầu đột nhập vào các nhà máy và đập phá máy dệt. Họ tự gọi mình là Luddite theo tên của Ned Ludd, một người học việc trẻ bị đồn là đã làm hỏng một chiếc máy dệt vào năm 1779.

I. The first major instances of machine breaking took place in 1811 in the city of Nottingham, and the practice soon spread across the country. Machine-breaking Luddites attacked and burned factories, and in some cases they even exchanged gunfire with company guards and soldiers. The workers wanted employers to stop installing new machinery, but the British government responded to the uprisings by making machine-breaking punishable by death. (Q13) The unrest finally reached its peak in April 1812, when a few Luddites were shot during an attack on a mill near Huddersfield. In the days that followed, other Luddites were arrested, and dozens were hanged or transported to Australia. By 1813, the Luddite resistance had all but vanished.

  • Gunfire (noun) /ˈɡʌnˌfaɪər/: Tiếng súng, hỏa lực
    English meaning: The shooting of guns, especially during a battle or as part of a violent confrontation.
  • Uprising (noun) /ˈʌpraɪzɪŋ/: Cuộc nổi dậy, khởi nghĩa
    English meaning: An act of resistance or rebellion; a revolt.
  • Punishable (adjective) /ˈpʌnɪʃəbl/: Có thể bị trừng phạt
    English meaning: Liable to be punished by law or some other authority.
  • Unrest (noun) /ʌnˈrɛst/: Tình trạng bất ổn
    English meaning: A state of dissatisfaction, disturbance, and agitation, typically involving public demonstrations or disorder.
  • Vanish (verb) /ˈvænɪʃ/: Biến mất
    English meaning: To disappear suddenly and completely.

Những trường hợp phá máy lớn đầu tiên diễn ra vào năm 1811 tại thành phố Nottingham, và hoạt động này nhanh chóng lan rộng khắp đất nước. Những người Luddite phá máy đã tấn công và đốt cháy các nhà máy, và trong một số trường hợp, họ thậm chí còn đấu súng với lính canh và binh lính của công ty. Các công nhân muốn người sử dụng lao động ngừng lắp đặt máy móc mới, nhưng chính phủ Anh đã đáp trả các cuộc nổi dậy bằng cách đưa ra hình phạt tử hình đối với việc phá máy. Tình trạng bất ổn cuối cùng đã lên đến đỉnh điểm vào tháng 4 năm 1812, khi một số người Luddite bị bắn trong một cuộc tấn công vào một nhà máy gần Huddersfield. Trong những ngày sau đó, những người Luddite khác bị bắt, hàng chục người bị treo cổ hoặc chuyển đến Úc. Đến năm 1813, cuộc kháng chiến của Luddite gần như đã biến mất.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 1-7

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 1-7 on your answer sheet.

Britain’s Industrial Revolution

Steam power

  • Newcomen’s steam engine was used in mines to remove water.
  • In Watt and Boulton’s steam engine, the movement of the 1………. was linked to a gear system.
  • A greater supply of 2………. was required to power steam engines.

Năng lượng hơi nước

  • Động cơ hơi nước của Newcomen được sử dụng trong các mỏ để loại bỏ nước.
  • Trong động cơ hơi nước của Watt và Boulton, chuyển động của số 1………. được liên kết với một hệ thống bánh răng.
  • Nguồn cung lớn hơn của 2………. được yêu cầu để cung cấp năng lượng cho động cơ hơi nước.

Textile industry

  • Before the Industrial Revolution, spinners and weavers worked at home and in 3……….
  • Not as much 4………. was needed to produce cloth once the spinning jenny and power loom were invented.

Ngành dệt may

  • Trước Cách mạng Công nghiệp, thợ kéo sợi và thợ dệt làm việc tại nhà và trong 3……….
  • Không nhiều 4………. cần thiết để sản xuất vải sau khi máy kéo sợi và máy dệt điện được phát minh.

Iron industry

  • Smelting of iron ore with coke resulted in material that was better 5…………
  • Demand for iron increased with the growth of the 6……….

Ngành sắt

  • Nấu chảy quặng sắt với than cốc sẽ tạo ra vật liệu tốt hơn 5…………
  • Nhu cầu về sắt tăng lên cùng với sự tăng trưởng của 6……….

Communications

  • Cooke and Wheatstone patented the first telegraphy system.
  • The telegraphy system was used to prevent locomotives from colliding.

Truyền thông

  • Cooke và Wheatstone được cấp bằng sáng chế cho hệ thống điện báo đầu tiên.
  • Hệ thống điện báo được sử dụng để ngăn chặn đầu máy va chạm.

Urbanisation

  • Small towns turned into cities very quickly.
  • The new cities were dirty, crowded and lacked sufficient 7………. 

Đô thị hóa

  • Các thị trấn nhỏ biến thành thành phố rất nhanh.
  • Các thành phố mới bẩn thỉu, đông đúc và thiếu thốn 7……….

Câu 1:

Vị trí trống cần danh từ vì đứng sau mạo từ ‘the’. Để scan đáp án câu số 1, bạn scan tên riêng Watt and Boulton’s và sẽ tìm thấy đáp án ở đoạn 2 của bài đọc

Thông tin liên quan: Đoạn B, câu thứ 2 từ dưới lên, … “ a new steam engine driven by both the forward and backward strokes of the piston, while the gear mechanism it was connected to produced rotary motion”

Phân tích: Đoạn văn có nói về một động cơ hơi nước mới được dẫn động bởi cả hành trình tiến và lùi của pít-tông, trong khi cơ cấu bánh răng được kết nối với nó để tạo ra chuyển động quay > Vậy sự chuyển động ở đây là chuyển động của piston.

Đáp án: piston

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Movement forward and backward
Was connected Was linked

Câu 2:

Vị trí trống cần 1 danh từ theo cấu trúc “the + noun + of + noun”

Thông tin liên quan: Đoạn C, câu đầu tiên, cung cấp “The demand for coal, …, but also steam-powered

transportation”

Phân tích: Thông tin bài đọc cung cấp là nhu cầu than đá tăng nhanh vì hai lý do, 1 là hoạt động các nhà máy để sản xuất hàng hóa, và 2 là vận tải chạy bằng hơi nước > Nhu cầu tăng lên ở đây là nhu cầu về than đá.

Đáp án: coal

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
A greater supply The demand …grew rapidly
Was required Was needed

Câu 3+4:

Cả hai câu này đều nói về textile industry > scanning thấy thông tin liên quan được nhắc tới ở đoạn D. Câu 3 cần 1 danh từ chỉ địa điểm, đứng sau giới từ ‘in’ và câu 4 cần 1 danh từ không đếm được vì đứng sau từ ‘much’

Thông tin liên quan:

  • Đoạn D, câu thứ 2, “the British textile business was a true ‘cottage industry’, with the work performed in small workshops or even homes”
  •  Đoạn D, câu cuối cùng, “with these machines, relatively little labour was required to produce cloth”

Phân tích:

  • Ngày xưa, ngành công nghiệp dệt may ở Anh chỉ được hoạt động ở nhà và ở các xưởng nhỏ. Nhưng thông tin “at homes” đã có ở câu hỏi, nên điền vào vị trí số 3 là workshops (không phải small workshops vì chỗ trống chỉ được điền duy nhất 1 từ)
  •  Khi có máy móc, chúng ta không cần nhiều lao động để sản xuất hàng hóa nữa, nên vị trí 4 là labour.

Đáp án: 3. Workshops     4. Labour

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Before the industrial revolution   Prior to the industrial revolution
Not as much labour   Relatively little labour
Was needed Was required

Câu 5+6:

Cả hai câu này đều nói về iron nên bạn sẽ tìm thấy thông tin liên quan ở đoạn E của bài đọc. Câu 5 cần danh từ đứng sau tính từ better, và câu 6 cũng cần danh từ do đứng sau mạo từ the

Thông tin liên quan: Đoạn E, câu 3, This method was cheaper and produced metals that were of a higher quality ….. the expansion of the railways from the 1830s.

Phân tích: Do có phương pháp nấu chảy quặng sắt bằng than cốc, kim loại được tạo ra với chi phí rẻ hơn, chất lượng cao hơn, đáp ứng nhu cầu sắt thép tăng lên do chiến tranh và do mở rộng đường sắt. Vị trí 5 cần điền danh từ ‘quality’ còn vị trí 6 phải là ‘railways’, chiến tranh cũng là lý do dẫn tới nhu cầu về sắt cao, nhưng bài đọc ko có thông tin về ‘the growth of…’ (sự phát triển của chiến tranh).

Đáp án: 5. quality       6. Railways  

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
With better quality Of a higher quality
Demand for iron increased Production…expand in response to demand
The growth of The expansion of

Câu 7:

Câu này nói về ‘urbanisation’, scanning dựa trên keyword này sẽ thấy thông tin ở đoạn G

Thông tin liên quan: Đoạn G, câu cuối cùng, ‘this rapid urbanisation brought significant challenges, as overcrowded cities suffered from pollution and inadequate sanitation’

Phân tích: Đô thị hóa quá nhanh khiến thành phố đông đúc, ô nhiễm và không đủ điều kiện vệ sinh.  

Đáp án: 7. Sanitation  

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Very quickly Just a few decades
Dirty Pollution
Crowded Overcrowded
Lack sufficient sanitation inadequate sanitation

Questions 8-13

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?

In boxes 8-13 on your answer sheet, write

  • TRUE            if the statement agrees with the information 
  • FALSE          if the statement contradicts the information
  • NOT GIVEN if there is no information on this

8. Britain’s canal network grew rapidly so that more goods could be transported around the country.

Dịch: Hệ thống kênh đào ở Anh phát triển nhanh chóng để nhiều hàng hóa có thể được vận chuyển quanh quốc gia này.

Thông tin liên quan: Đoạn B, câu cuối cùng, ‘ In addition, steam-powered boats and ships were widely used to carry goods along Britain’s canals as well as across the Atlantic’

Phân tích: Đoạn văn có nói về sự phát triển của thuyền và tàu chạy bằng hơi nước, chúng được sử dụng rộng rãi để vận chuyển hàng hóa khắp các kênh đào ở Anh và qua Đại Tây Dương, nhưng ở đây thuyền và tàu phát triển, chứ không nói hệ thống kênh đào phát triển hay không.

Đáp án: Not given

9. Costs in the iron industry rose when the technique of smelting iron ore with coke was introduced.

Dịch: Chi phí của ngành công nghiệp sắt tăng lên khi công nghệ nấu chảy quặng sắt bằng than cốc được giới thiệu.

Thông tin liên quan: Đoạn E, câu số 2-3, ‘Chief among the new techniques was the smelting of iron ore with coke (a material made by heating coal) instead of the traditional charcoal. This method

was cheaper…..’

Phân tích: Đoạn văn có nói công nghệ nấu chảy quặng sắt bằng than cốc là công nghệ mới, nhưng nó rẻ hơn, không phải chi phí tăng lên

Đáp án: False

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Cheaper   >< Costs … rose

10. Samuel Morse’s communication system was more reliable than that developed by William Cooke and Charles Wheatstone.

Dịch: Hệ thống giao tiếp của Samuel Morse đáng tin hơn/ tốt hơn so với hệ thống giao tiếp của William Cooke and Charles Wheatstone.

Thông tin liên quan: Đoạn F, câu 2-3, ‘In 1837, British inventors William Cooke and Charles Wheatstone patented the first commercial telegraphy system. In the 1830s and 1840s, Samuel Morse and other inventors worked on their own versions in the United States’

Phân tích: Đoạn văn có nói về việc ông William Cooke và ông Charles Wheatstone đã phát mình hệ thống điện báo đầu tiên năm 1837, sau đó khoảng những năm 1830-1840, ông Samuel Morse cũng đã sáng tạo một hệ thống giao tiếp tương tự ở Mỹ. Tuy nhiên, bài đọc không có sự so sánh về độ tin cậy/ chính xác của hai hệ thống này.

Đáp án: Not given

11. The economic benefits of industrialisation were limited to certain sectors of society. 

Dịch: Những lợi ích kinh tế của việc công nghiệp hóa chỉ hạn chế với một số bộ phận trong xã hội.

Thông tin liên quan: Đoạn H, câu đầu tiên, ‘Although industrialisation increased the country’s economic output overall and improved the standard of living for the middle and upper classes, many poor people continued to struggle’

Phân tích: Đoạn văn có nói mặc dù có lợi ích kinh tế, nhưng công nghiệp hóa chỉ cải thiện mức sống của tầng lớp trung lưu và thượng lưu trong khi những người nghèo lại gặp thêm khó khăn > Đúng là chỉ 1 vài bộ phận xã hội được lợi thôi.

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Economic benefits Increased … economic output
Certain sectors of society   Middle & upper classes  

12. Some skilled weavers believed that the introduction of the new textile machines would lead to job losses.

Dịch: Một số thợ dệt lành nghề tin rằng sự giới thiệu của những máy dệt may mới có thể dẫn tới việc học mất việc làm.

Thông tin liên quan: Đoạn H, dòng số 3 từ dưới lên, ‘they feared that unskilled machine operators were robbing them of their livelihood’

Phân tích: Đoạn văn có nói về việc máy móc được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may, khiến cho nhiều người thợ dệt lành nghề sợ rằng máy móc & những người điều khiển máy móc sẽ kiếm kế sinh nhai của họ, tức là sợ họ sẽ mất việc.

Đáp án: True

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Believed Feared
Job losses   Were robbing their livelihood  

13. There was some sympathy among local people for the Luddites who were arrested near Huddersfield.

Dịch: Có một vài sự cảm thông từ người dân địa phương với nhóm người Luddites bị bắt gần Huddersfield.

Thông tin liên quan: Scanning thông tin dựa trên từ Huddersfield và Luddites thì thông tin liên quan nằm ở đoạn I, dòng số 3 từ dưới lên. ‘The unrest finally reached its peak in April 1812, when a few Luddites were shot during an attack on a mill near Huddersfield’

Phân tích: Đoạn văn có nói đến việc mọi người phá máy móc, đỉnh điểm là năm 1812, nhưng không nhắc đến người dân địa phương hay sự cảm thông từ họ.

Đáp án: Not given

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Đăng nhập để đọc FULL nội dung


Nếu bạn chưa có tài khoản. Hãy đăng ký!

Đăng nhập - Đăng ký

Loading...

Cambridge 19 Test 2 Passage 2: Athletes and stress

You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are based on Reading Passage 2 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

A. It isn’t easy being a professional athlete. Not only are the physical demands greater than most people could handle, athletes also face intense psychological pressure during competition. (Q16) This is something that British tennis player Emma Raducanu wrote about on social media following her withdrawal from the 2021 Wimbledon tournament. Though the young player had been doing well in the tournament, (Q23&24) she began having difficulty regulating her breathing and heart rate during a match, which she later attributed to ‘the accumulation of the excitement and the buzz‘.

  • Intense (adjective) /ɪnˈtɛns/: Căng thẳng, mãnh liệt
    English meaning: Extreme and forceful or (of a feeling) very strong.
  • Tournament (noun) /ˈtʊrnəmənt/: Giải đấu
    English meaning: A series of contests between a number of competitors, who compete for an overall prize.
  • Regulate (verb) /ˈrɛɡjəˌleɪt/: Điều chỉnh
    English meaning: Control or maintain the rate or speed of (a machine or process) so that it operates properly.
  • Attribute (verb) /əˈtrɪbjuːt/: Quy cho
    English meaning: Regard something as being caused by (someone or something).
  • Accumulation (noun) /əˌkjuːmjəˈleɪʃən/: Sự tích lũy
    English meaning: The acquisition or gradual gathering of something.

Không dễ dàng gì khi trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. Không chỉ có những đòi hỏi về thể lực vượt quá khả năng của hầu hết mọi người, mà các vận động viên còn phải đối mặt với áp lực tâm lý khốc liệt trong suốt quá trình thi đấu. Đây là điều mà vận động viên quần vợt người Anh Emma Raducanu đã viết về trên mạng xã hội sau khi cô rút lui khỏi giải đấu Wimbledon 2021. Mặc dù vận động viên trẻ này đã thi đấu khá tốt trong giải đấu, nhưng cô bắt đầu gặp khó khăn trong việc điều chỉnh hơi thở và nhịp tim trong một trận đấu, điều mà cô sau này cho rằng do “sự tích tụ của sự phấn khích và hứng khởi”.

B. For athletes, some level of performance stress is almost unavoidable. But there are many different factors that dictate just how people’s minds and bodies respond to stressful events. Typically, stress is the result of an exchange between two factors: demands and resources. An athlete may feel stressed about an event if they feel the demands on them are greater than they can handle. These demands include the high level of physical and mental effort required to succeed, and also the athlete’s concerns about the difficulty of the event, their chance of succeeding, (Q19) and any potential dangers such as injury. Resources, on the other hand, are a person’s ability to cope with these demands. These include factors such as the competitor’s degree of confidence, how much they believe they can control the situation’s outcome, and whether they’re looking forward to the event or not.

  • Dictate (verb) /ˈdɪkteɪt/: Ra lệnh, quyết định
    English meaning: Lay down authoritatively; prescribe.

Đối với các vận động viên, một mức độ căng thẳng trong thi đấu gần như không thể tránh khỏi. Nhưng có nhiều yếu tố khác nhau quyết định cách mà tâm trí và cơ thể của con người phản ứng với các sự kiện căng thẳng. Thông thường, căng thẳng là kết quả của một sự trao đổi giữa hai yếu tố: đòi hỏi và nguồn lực. Một vận động viên có thể cảm thấy căng thẳng về một sự kiện nếu họ cảm thấy các đòi hỏi đối với họ lớn hơn những gì họ có thể xử lý. Những đòi hỏi này bao gồm mức độ nỗ lực thể chất và tinh thần cao để thành công, và cũng như lo lắng của vận động viên về độ khó của sự kiện, cơ hội thành công của họ, và bất kỳ nguy cơ tiềm ẩn nào như chấn thương. Mặt khác, nguồn lực là khả năng của một người để đối phó với những đòi hỏi này. Những yếu tố này bao gồm mức độ tự tin của đối thủ, mức độ họ tin rằng họ có thể kiểm soát kết quả của tình huống, và liệu họ có đang mong chờ sự kiện đó hay không.

C. Each new demand or change in circumstances affects whether a person responds positively or negatively to stress. Typically, the more resources a person feels they have in handling the situation, the more positive their stress response. This positive stress response is called a challenge state. But should the person feel there are too many demands placed on them, the more likely they are to experience a negative stress response – known as a threat state. (Q17) Research shows that the challenge states lead to good performance, while threat states lead to poorer performance. So, in Emma Raducanu’s case, (Q23&24) a much larger audience, higher expectations and facing a more skilful opponent, may all have led her to feel there were greater demands being placed on her at Wimbledon – but she didn’t have the resources to tackle them. This led to her experiencing a threat response.

  • Opponent (noun) /əˈpoʊnənt/: Đối thủ
    English meaning: Someone who competes against or fights another in a contest, game, or argument.

Mỗi yêu cầu mới hoặc sự thay đổi trong hoàn cảnh đều ảnh hưởng đến việc một người phản ứng tích cực hay tiêu cực với căng thẳng. Thông thường, càng nhiều nguồn lực mà một người cảm thấy họ có để xử lý tình huống, thì phản ứng của họ đối với căng thẳng càng tích cực. Phản ứng căng thẳng tích cực này được gọi là trạng thái thử thách. Nhưng nếu người đó cảm thấy có quá nhiều đòi hỏi đặt lên họ, thì họ càng có nhiều khả năng trải qua phản ứng căng thẳng tiêu cực – được gọi là trạng thái đe dọa. Nghiên cứu cho thấy rằng các trạng thái thử thách dẫn đến hiệu suất tốt, trong khi các trạng thái đe dọa dẫn đến hiệu suất kém hơn. Vì vậy, trong trường hợp của Emma Raducanu, nhiều khán giả hơn, kỳ vọng cao hơn và phải đối mặt với đối thủ tài năng hơn, có thể đều đã khiến cô cảm thấy có nhiều đòi hỏi hơn tại Wimbledon – nhưng cô không có đủ nguồn lực để đối phó với chúng. Điều này dẫn đến việc cô trải qua phản ứng đe dọa.

D. Our challenge and threat responses essentially influence how our body responds to stressful situations, as both affect the production of (Q14) adrenaline and cortisol – also known as ‘stress hormones’. During a challenge state, adrenaline increases the amount of blood pumped from the heart and expands the blood vessels, which allows more energy to be delivered to the muscles and brain. This increase of blood and decrease of pressure in the blood vessels has been consistently related to superior sport performance in everything from cricket batting, to golf putting and football penalty taking. But during a threat state, cortisol inhibits the positive effect of adrenaline, resulting in tighter blood vessels, higher blood pressure, slower psychological responses, and a faster heart rate. In short, a threat state makes people more anxious – they make worse decisions and perform more poorly. In tennis players, (Q20) cortisol has been associated with more unsuccessful serves and greater anxiety.

  • Consistently (adverb) /kənˈsɪstəntli/: Một cách nhất quán
    English meaning: In every case or on every occasion; invariably.
  • Superior (adjective) /suːˈpɪriər/: Vượt trội, ưu việt
    English meaning: Higher in rank, status, or quality.
  • Inhibit (verb) /ɪnˈhɪbɪt/: Ức chế, ngăn chặn
    English meaning: Hinder, restrain, or prevent (an action or process).

Phản ứng thử thách và đe dọa của chúng ta về cơ bản ảnh hưởng đến cách cơ thể chúng ta phản ứng với các tình huống căng thẳng, vì cả hai đều ảnh hưởng đến việc sản xuất adrenaline và cortisol – còn được gọi là “hormone căng thẳng”. Trong trạng thái thử thách, adrenaline tăng lượng máu bơm từ tim và mở rộng mạch máu, cho phép nhiều năng lượng hơn được cung cấp đến cơ và não. Sự gia tăng lượng máu và giảm áp lực trong mạch máu này liên tục liên quan đến hiệu suất thể thao vượt trội trong mọi thứ từ đánh bóng cricket, đến đánh golf và sút phạt trong bóng đá. Nhưng trong trạng thái đe dọa, cortisol ức chế tác động tích cực của adrenaline, dẫn đến mạch máu chặt hơn, huyết áp cao hơn, phản ứng tâm lý chậm hơn và nhịp tim nhanh hơn. Tóm lại, trạng thái đe dọa khiến con người trở nên lo lắng hơn – họ đưa ra các quyết định kém và thực hiện kém hơn. Trong các vận động viên quần vợt, cortisol liên quan đến việc thực hiện không thành công nhiều cú giao bóng hơn và tăng cảm giác lo lắng.

E. That said, anxiety is also a common experience for athletes when they’re under pressure. Anxiety can increase heart rate and perspiration, cause heart palpitations, muscle tremors and shortness of breath, as well as headaches, nausea, stomach pain, weakness and a desire to escape in more extreme cases. (Q25&26) Anxiety can also reduce concentration and self-control and cause overthinking. The intensity with which a person experiences anxiety depends on the demands and resources they have. Anxiety may also manifest itself in the form of excitement or nervousness depending on the stress response. Negative stress responses can be damaging to both physical and mental health – and (Q25&26) repeated episodes of anxiety coupled with negative responses can increase risk of heart disease and depression.

  • Perspiration (noun) /ˌpɜːrspəˈreɪʃn/: Sự đổ mồ hôi
    English meaning: The process of sweating.
  • Palpitation (noun) /ˌpælpɪˈteɪʃn/: Tim đập nhanh
    English meaning: A noticeably rapid, strong, or irregular heartbeat due to agitation, exertion, or illness.
  • Tremor (noun) /ˈtrɛmər/: Sự run rẩy
    English meaning: An involuntary quivering movement.
  • Nausea (noun) /ˈnɔːziə/: Buồn nôn
    English meaning: A feeling of sickness with an inclination to vomit.
  • Self-control (noun) /ˌsɛlf kənˈtroʊl/: Sự tự kiểm soát
    English meaning: The ability to control oneself, in particular one’s emotions and desires, especially in difficult situations.
  • Overthinking (noun) /ˌoʊvərˈθɪŋkɪŋ/: Sự suy nghĩ quá mức
    English meaning: The action of thinking about something too much or for too long.
  • Intensity (noun) /ɪnˈtɛnsəti/: Độ mạnh, cường độ
    English meaning: The quality of being intense; extreme strength or force.
  • Manifest (verb) /ˈmænɪfɛst/: Biểu lộ, thể hiện
    English meaning: Display or show (a quality or feeling) by one’s acts or appearance; demonstrate.
  • Depression (noun) /dɪˈprɛʃn/: Trầm cảm
    English meaning: A mental condition characterized by severe feelings of despondency and dejection, typically also with feelings of inadequacy and guilt, often accompanied by lack of energy and disturbance of appetite and sleep.

Nói vậy, lo lắng cũng là trải nghiệm phổ biến đối với các vận động viên khi họ chịu áp lực. Lo lắng có thể tăng nhịp tim và mồ hôi, gây ra nhịp tim đập mạnh, run cơ và khó thở, cũng như đau đầu, buồn nôn, đau bụng, yếu đuối và mong muốn thoát khỏi trong những trường hợp cực đoan hơn. Lo lắng cũng có thể giảm sự tập trung và tự kiểm soát và gây ra suy nghĩ quá nhiều. Mức độ mà một người trải qua lo lắng phụ thuộc vào các yêu cầu và nguồn lực mà họ có. Lo lắng cũng có thể biểu hiện dưới dạng phấn khích hoặc lo lắng tùy thuộc vào phản ứng căng thẳng. Phản ứng căng thẳng tiêu cực có thể gây hại cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần – và các tập lo lắng lặp đi lặp lại cùng với phản ứng tiêu cực có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim và trầm cảm.

F. But there are many ways athletes can ensure they respond positively under pressure. (Q18) Positive stress responses can be promoted through the language that they and others – such as coaches or parents – use. Psychologists can also help athletes change how they see their physiological responses – such as (Q21) helping them see a higher heart rate as excitement, rather than nerves. Developing psychological skills, such as (Q22) visualisation, can also help decrease physiological responses to threat. Visualisation may involve the athlete recreating a mental picture of a time when they performed well, or picturing themselves doing well in the future. This can help create a feeling of control over the stressful event. Recreating competitive pressure during training can also help athletes learn how to deal with stress. An example of this might be scoring athletes against their peers to create a sense of competition. This would increase the demands which players experience compared to a normal training session, while still allowing them to practise coping with stress.

  • Visualisation (noun) /ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃn/: Sự hình dung
    English meaning: The formation of a mental image of something.

Nhưng có nhiều cách để các vận động viên đảm bảo họ phản ứng tích cực dưới áp lực. Phản ứng căng thẳng tích cực có thể được thúc đẩy thông qua ngôn ngữ mà họ và những người khác – như huấn luyện viên hoặc cha mẹ – sử dụng. Các nhà tâm lý học cũng có thể giúp các vận động viên thay đổi cách họ nhìn nhận các phản ứng sinh lý của mình – chẳng hạn như giúp họ xem nhịp tim cao là sự phấn khích, thay vì lo lắng. Phát triển các kỹ năng tâm lý, chẳng hạn như tưởng tượng, cũng có thể giúp giảm phản ứng sinh lý đối với mối đe dọa. Tưởng tượng có thể bao gồm việc vận động viên tái tạo lại hình ảnh tinh thần về một thời điểm khi họ đã thực hiện tốt, hoặc hình dung bản thân họ thực hiện tốt trong tương lai. Điều này có thể giúp tạo ra cảm giác kiểm soát đối với sự kiện căng thẳng. Tái tạo áp lực cạnh tranh trong quá trình huấn luyện cũng có thể giúp các vận động viên học cách đối phó với căng thẳng. Một ví dụ về điều này có thể là đánh giá các vận động viên so với đồng đội của họ để tạo ra cảm giác cạnh tranh. Điều này sẽ tăng các yêu cầu mà người chơi trải qua so với một buổi tập luyện bình thường, trong khi vẫn cho phép họ thực hành đối phó với căng thẳng.

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 14-18

Reading Passage 2 has six paragraphs, A-F.

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter, A-F, in boxes 14-18 on your answer sheet.

NB You may use any letter more than once.

14. reference to two chemical compounds which impact on performance

Dịch: Đề cập đến hai hợp chất hóa học có ảnh hưởng để khả năng thể hiện

Đáp án: D

Thông tin liên quan: Đoạn D, câu đầu tiên, ‘Our challenge and threat responses essentially influence how our body responds to stressful situations, as both affect the production of adrenaline and cortisol – also known as ‘stress hormones’ >> Thông tin có nhắc tới hai hợp chất hóa học, là adrenaline and cortisol, và phía dưới có nói đến ảnh hưởng của chúng tới khả năng thể hiện: adrenaline tăng bơm máu, dẫn tới superior sport performance trong khi cortisol lại dẫn tới huyết áp cao, phản ứng tâm lý chậm, nhịp tim nhanh …

15. examples of strategies for minimising the effects of stress

Dịch: Những ví dụ về các chiến thuật giúp làm giảm ảnh hưởng của sự căng thẳng

Đáp án: F

Thông tin liên quan: Đoạn văn có nhắc tới 1 số giải pháp (positive stress responses) như ngôn ngữ của coaches, parents, psychologist, và giải pháp thứ hai là visualisation, và giải pháp thứ ba là recreating competitive pressure

16. how a sportsperson accounted for their own experience of stress

Dịch: Cách một người chơi thể thao giải thích về trải nghiệm của mình về sự căng thẳng

Đáp án: A

Thông tin liên quan: Đoạn A, câu 3, This is something that British tennis player Emma Raducanu wrote about on social media >> A sportsperson ở đây chính là vận động viên quần vợt Emma Raducanu và cô giải thích là cảm giác căng thẳng khiến cô khó điều chỉnh hơi thở, nhịp tim.

17. study results indicating links between stress responses and performance

Dịch: Những kết quả nghiên cứu chỉ ra mối liên quan giữa phản ứng với căng thẳng và hiệu suất/ cách thể hiện

Đáp án: C

Thông tin liên quan: Đoạn C có phân loại hai cách mọi người phản ứng với căng thẳng, cách phản ứng tích cực thì gọi là a challenge state còn cách phản ứng tiêu cực thì gọi là a threat state. Sau đó, đoạn văn cung cấp ‘Research shows that the challenge states lead to good performance, while threat states lead to poorer performance”, được hiểu là:

  • Phản ứng tích cực với căng thẳng > Challenge state > good performance
  • Phản ứng tiêu cực với căng thẳng > Threat state > poorer performance
Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Study results Research shows …
Stress responses Responds positively or negatively to stress

18. mention of people who can influence how athletes perceive their stress responses

Dịch: Nhắc đến những người có thể ảnh hưởng đến cách các vận động viên nhận thức phản ứng căng thẳng của họ.

Đáp án: F

Thông tin liên quan: Đoạn F, câu 2-3, ‘Positive stress responses can be promoted through the language that they and others – such as coaches or parents – use. Psychologists can also help athletes change how they see their physiological responses – such as helping them see a higher heart rate as excitement, rather than nerves’

>> Một số người ảnh hưởng ở đây là coaches & parents (bằng cách sử dụng ngôn ngữ) hoặc là psychologists (bằng cách thay đổi cách nhìn nhận của họ, rằng nhịp tim cao không phải lo lắng, mà là sự phấn khích.

Questions 19-22

Complete the sentences below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 19-22 on your answer sheet.

19. Performance stress involves many demands on the athlete, for example, coping with the possible risk of ……………….

Dịch: Áp lực hiệu suất liên quan đến nhiều yêu cầu đối với vận động viên, ví dụ như đối phó với nguy cơ có thể xảy ra của ……………….

>> Vị trí cần điền là 1 danh từ, vì đi sau giới từ ‘of’

Thông tin liên quan: Đoạn B, câu 4, An athlete may feel stressed about an event if they feel the demands on them are greater than they can handle. These demands include the high level of physical and mental effort required to succeed, and also the athlete’s concerns about the difficulty of the event, their chance of succeeding, and any potential dangers such as injury

Phân tích: Áp lực thể hiện/ hiệu suất xảy ra khi những gì được yêu cầu nhiều hơn những gì 1 vận động viên có thể làm. Bài đọc có nói đến một số demands là:

–      the high level of physical and mental effort

–      the difficulty of the event

–      their chance of succeeding

–      any potential dangers such as injury

So sánh từ đồng nghĩa với câu hỏi, ta thấy possible risk = potential dangers > Từ cần điền là ‘injury’ và các demands trước đó không hề được nhắc tới trong câu hỏi này.

Đáp án: injury

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Possible risk Potential dangers

20. Cortisol can cause tennis players to produce fewer good ……………….

Dịch: Cortisol có thể khiến các tay vợt tennis thực hiện ít những ………………. tốt hơn.

>> Vị trí cần điền là 1 danh từ đếm được số nhiều, vì đi sau tính từ ‘good’ và từ chỉ lượng ‘fewer’

Thông tin liên quan: Câu cuối của đoạn F có nói ‘In tennis players, cortisol has been associated with more unsuccessful serves and greater anxiety.

Phân tích: Đoạn F có nói là nếu ai đó phản ứng tiêu cực với căng thẳng, họ sẽ tạo ra một chất là cortisol khiến họ lo lắng hơn, đưa quyết định kém hơn và thể hiện kém hơn. Với những người chơi tennis, thì cortisol khiến họ có nhiều cú giao bóng không thành công hơn > tức ít cú giao bóng thành công. ‘Anxiety’ có thể là 1 đáp án được nghi ngờ cho vị trí 20, nhưng lưu ý từ cần điền là danh từ số nhiều.

Đáp án: serves

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
Fewer good serves More unsuccessful serves

21. Psychologists can help athletes to view their physiological responses as the effect of a positive feeling such as ……………….

Dịch: Các nhà tâm lý học có thể giúp các vận động viên xem phản ứng sinh lý của họ như là kết quả của một cảm xúc tích cực chẳng hạn như ……………….

>> Vị trí cần điền là 1 danh từ, chỉ một trạng thái cảm xúc tích cực

Thông tin liên quan: Đoạn F, câu 3, Psychologists can also help athletes change how they see their physiological responses – such as helping them see a higher heart rate as excitement, rather than nerves

Phân tích: Các nhà tâm lý học có thể giúp vận động viên thấy rằng tim họ đập nhanh không phải họ đang lo lắng, mà là đang hào hứng > excitement chính là cảm xúc tích cực đang nhắc tới

Đáp án: excitement

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
View How they see

22 ……………….is an example of a psychological technique which can reduce an athlete’s stress responses.

Dịch: ………………. là một ví dụ về kỹ thuật tâm lý có thể giảm phản ứng căng thẳng của vận động viên.

>> Vị trí cần điền là 1 danh từ số ít, vì động từ theo sau là ‘is’

Thông tin liên quan: Đoạn F, câu số 4, Developing psychological skills, such as visualisation, can also help decrease physiological responses to threat

Phân tích: Kỹ thuật tâm lý ở đây là sự tưởng tưởng, giúp giảm phản ứng sinh lý với mối đe dọa

Đáp án: visualisation

Từ vựng  trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
reduce Decrease

Questions 23 and 24

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 23 and 24 on your answer sheet.

Which TWO facts about Emma Raducanu’s withdrawal from the Wimbledon tournament are mentioned in the text?

  • A. the stage at which she dropped out of the tournament
  • B. symptoms of her performance stress at the tournament 
  • C. measures which she had taken to manage her stress levels
  • D. aspects of the Wimbledon tournament which increased her stress levels
  • E. reactions to her social media posts about her experience at Wimbledon

Hai sự thật nào về việc Emma Raducanu rút khỏi giải đấu Wimbledon được đề cập trong văn bản?

  • A. giai đoạn mà cô ấy rút khỏi giải đấu
  • B. triệu chứng của căng thẳng hiệu suất mà cô ấy gặp phải tại giải đấu
  • C. các biện pháp mà cô ấy đã thực hiện để quản lý mức độ căng thẳng của mình
  • D. các khía cạnh của giải đấu Wimbledon đã làm tăng mức độ căng thẳng của cô ấy
  • E. phản ứng đối với các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy về trải nghiệm tại Wimbledon

Lựa chọn A là not given, bài đọc có nói về việc cô ý rút ra khỏi giải đấu, nhưng không có thông tin khi nào? ở giai đoạn nào?

Lựa chọn B là đúng, vì ở đoạn A, câu cuối cùng, có những tới những biểu hiện của sự căng thẳng mà Emma trải qua, như là khó điều chỉnh hơi thở và nhịp tim.

Lựa chọn C là not given, chưa có thông tin về giải pháp

Lựa chọn D là đúng, vì ở đoạn C, câu cuối cùng, a much larger audience, higher expectations and facing a more skilful opponent, may all have led her to feel there were greater demands being placed on her at Wimbledon > Một loạt lý do khiến Emma thêm căng thẳng ở giải đấu này là nhiều người theo dõi hơn, kỳ vọng cao hơn, đối thủ nặng ký hơn

Lựa chọn E là not given, vì không có phản ứng của Emma

Questions 25 and 26

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 25 and 26 on your answer sheet.

Which TWO facts about anxiety are mentioned in Paragraph E of the

text?

  • A. the factors which determine how severe it may be 
  • B. how long it takes for its effects to become apparent
  • C. which of its symptoms is most frequently encountered 
  • D. the types of athletes who are most likely to suffer from it     
  • E. the harm that can result if athletes experience it too often

Hai sự thật nào về lo lắng được đề cập trong Đoạn E của văn bản?

  • A. các yếu tố quyết định mức độ nghiêm trọng của nó
  • B. mất bao lâu để tác động của nó trở nên rõ ràng
  • C. triệu chứng nào của nó thường gặp nhất
  • D. loại vận động viên nào có khả năng chịu đựng nó nhiều nhất
  • E. tác hại có thể xảy ra nếu các vận động viên trải qua nó quá thường xuyên

Lựa chọn A là đúng, vì đoạn E, câu số 4, The intensity with which a person experiences anxiety depends on the demands and resources they have à mức độ của lo lắng phụ thuộc vào demands & resources. Ta cũng thấy từ đồng nghĩa: how severe = intensity; factors which determine = depend on

Lựa chọn B là not given, không có thông tin how long

Lựa chọn C có nhắc đến rất nhiều triệu chứng ở đoạn E, câu thứ 2, như …  increase heart rate and perspiration, cause heart palpitations, muscle tremors and shortness of breath, as well as headaches, nausea, stomach pain, weakness and a desire to escape in more extreme cases. Tuy nhiên, không có thông tin nào nói về “most frequently”, tức những triệu chứng thường gặp nhất >> C là not given

Lựa chọn D là not given, vì không có thông tin “types of athletes”

Lựa chọn E là đúng, vì câu cuối đoạn E có nói “ risk of heart disease and depression” à Nếu gặp căng thẳng thường xuyên thì sẽ gây bệnh tim mạch & trầm cảm. Từ đồng nghĩa: too often = repeated và harm = heart disease & depression

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

Cambridge 19 Test 2 Passage 3: An inquiry into the existence of the gifted child

You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are based on Reading Passage 3 below.

PHẦN 1: DỊCH ĐỀ

An inquiry into the existence of the gifted child
Một cuộc điều tra về sự tồn tại của trẻ em tài năng 

A. Let us start by looking at (Q27) a modern ‘genius’, Maryam Mirzakhani, who died at the early age of 40. She was the only woman to win the Fields Medal – the mathematical equivalent of a Nobel prize. It would be easy to assume that someone as special as Mirzakhani must have been one of those ‘gifted’ children, those who have an extraordinary ability in a specific sphere of activity or knowledge. But look closer and a different story emerges. Mirzakhani was born in Tehran, Iran. She went to a highly selective girls’ school but (Q28) maths wasn’t her interest – reading was. She loved novels and would read anything she could lay her hands on. As for maths, she did rather poorly at it for the first couple of years in her middle school, but became interested when (Q29) her elder brother told her about what he’d learned. He shared a famous maths problem from a magazine that fascinated her and she was hooked.

  • Equivalent (noun) /ɪˈkwɪvələnt/: Tương đương
    English meaning: Something that is equal in value, amount, function, meaning, etc.
  • Sphere (noun) /sfɪr/: Lĩnh vực
    English meaning: A particular area of activity, interest, or expertise.
  • Extraordinary (adjective) /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri/: Phi thường
    English meaning: Very unusual, remarkable, or exceptional.
  • Highly selective (adjective) /ˈhaɪli sɪˈlɛktɪv/: Rất chọn lọc
    English meaning: Choosing very carefully from a number of possibilities; choosing only the best or most suitable.
  • Emerge (verb) /ɪˈmɜrdʒ/: Xuất hiện, nổi lên
    English meaning: To come into view, become apparent, or become known.
  • Hooked (adjective) /hʊkt/: Bị cuốn hút
    English meaning: Strongly attracted to something or unable to stop doing something.

Hãy bắt đầu bằng cách nhìn vào một “thiên tài” hiện đại, Maryam Mirzakhani, người đã qua đời ở độ tuổi 40. Cô là người phụ nữ duy nhất giành được Huy chương Fields – tương đương với giải Nobel trong lĩnh vực toán học. Sẽ rất dễ dàng để giả định rằng một người đặc biệt như Mirzakhani phải là một trong những đứa trẻ “tài năng”, những người có khả năng phi thường trong một lĩnh vực hoạt động hoặc kiến thức cụ thể. Nhưng khi nhìn kỹ hơn, một câu chuyện khác lại hiện ra. Mirzakhani sinh ra ở Tehran, Iran. Cô theo học tại một trường nữ sinh tuyển chọn cao nhưng toán học không phải là sở thích của cô – đọc sách mới là sở thích của cô. Cô yêu thích tiểu thuyết và sẽ đọc bất cứ thứ gì cô có thể có trong tay. Về toán học, cô học khá kém trong vài năm đầu của trường trung học cơ sở, nhưng bắt đầu quan tâm khi anh trai của cô kể về những gì anh ấy đã học. Anh trai cô đã chia sẻ một bài toán nổi tiếng từ một tạp chí khiến cô say mê và cô bị cuốn hút.

B. In adult life it is clear that she was curious, excited by what she did and (Q30) also resolute in the face of setbacks. One of her comments sums it up. ‘Of course, the most rewarding part is the “Aha” moment, (Q31) the excitement of discovery and enjoyment of understanding something new… But most of the time, doing mathematics for me is like being on a long hike with no trail and no end in sight.’ That trail took her to (Q32) the heights of original research into mathematics.

  • Curious (adjective) /ˈkjʊəriəs/: Tò mò
    English meaning: Eager to know or learn something.
  • Resolute (adjective) /ˈrɛzəˌluːt/: Kiên quyết
    English meaning: Admirably purposeful, determined, and unwavering.
  • Setback (noun) /ˈsɛtbæk/: Sự thất bại, trở ngại
    English meaning: A reversal or check in progress; an obstacle or difficulty that delays or prevents progress.

Khi trưởng thành, rõ ràng là cô rất tò mò, hứng thú với những gì cô làm và cũng kiên định đối mặt với những trở ngại. Một trong những bình luận của cô tóm tắt điều đó. “Tất nhiên, phần thưởng nhất là khoảnh khắc ‘Aha’, sự phấn khích của việc khám phá và niềm vui của việc hiểu biết điều gì đó mới… Nhưng hầu hết thời gian, làm toán đối với tôi giống như một cuộc đi bộ đường dài với không có lối mòn và không có điểm kết thúc trong tầm mắt.” Con đường đó đã đưa cô đến đỉnh cao của nghiên cứu nguyên bản trong toán học.

C. Is her background unusual? Apparently not. (Q33) Most Nobel prize winners were unexceptional in childhood. Einstein was slow to talk as a baby. (Q34) He failed the general part of the entry test to Zurich Polytechnic – though they let him in because of high physics and maths scores. He struggled at work initially, but he kept plugging away and eventually rewrote the laws of Newtonian mechanics with his theory of relativity.

  • Unexceptional (adjective) /ˌʌnɪkˈsɛpʃənl/: Bình thường, không có gì nổi bật
    English meaning: Not particularly unusual or remarkable; ordinary.
  • Struggle (verb) /ˈstrʌɡl/: Vật lộn, đấu tranh
    English meaning: Make forceful or violent efforts to get free of restraint or constriction; strive to achieve or attain something in the face of difficulty or resistance.
  • Plug away (phrasal verb) /plʌɡ əˈweɪ/: Cặm cụi làm việc
    English meaning: To work hard and in a determined way over a long period of time.
  • Relativity (noun) /ˌrɛləˈtɪvəti/: Thuyết tương đối
    English meaning: The theory developed by Albert Einstein that describes the laws of physics as they apply to objects moving at constant speeds and their interaction with space and time.

Hoàn cảnh của cô có đặc biệt không? Rõ ràng là không. Hầu hết những người đoạt giải Nobel đều không có gì nổi bật trong thời thơ ấu. Einstein chậm nói khi còn bé. Ông đã trượt phần chung của bài kiểm tra đầu vào Zurich Polytechnic – mặc dù họ đã nhận ông vào vì điểm cao trong vật lý và toán học. Ban đầu ông gặp khó khăn trong công việc, nhưng ông kiên trì và cuối cùng đã viết lại các định luật cơ học Newton với thuyết tương đối của mình.

D. There has been a considerable amount of research on high performance over the last century that suggests it goes way beyond tested intelligence. On top of that, research is clear that brains are flexible, new neural pathways can be created, and IQ isn’t fixed. For example, just because you can read stories with hundreds of pages at the age of five doesn’t mean you will still be ahead of your contemporaries in your teens.

  • Neural (adjective) /ˈnjʊərəl/: Thuộc về thần kinh
    English meaning: Relating to a nerve or the nervous system.
  • Ahead of (phrase) /əˈhɛd əv/: Dẫn trước, phía trước
    English meaning: In front of or before someone or something in position or time.

Trong thế kỷ qua, đã có một lượng lớn nghiên cứu về hiệu suất cao cho thấy nó vượt xa trí thông minh được kiểm tra. Thêm vào đó, nghiên cứu rõ ràng rằng não bộ rất linh hoạt, các đường dẫn thần kinh mới có thể được tạo ra, và IQ không cố định. Ví dụ, chỉ vì bạn có thể đọc các câu chuyện dài hàng trăm trang ở tuổi năm không có nghĩa là bạn vẫn sẽ dẫn trước các bạn đồng trang lứa trong tuổi thiếu niên của mình.

E. (Q35) While the jury is out on giftedness being innate and other factors potentially making the difference, what is certain is that the behaviours associated with high levels of performance are replicable and most can be taught – even traits such as curiosity.

  • Jury (noun) /ˈdʒʊəri/: Ban giám khảo, ban hội thẩm
    English meaning: A group of people sworn to render a verdict in a legal case based on the evidence presented; or a group of people selected to evaluate and decide on a competition or event.
  • Innate (adjective) /ɪˈneɪt/: Bẩm sinh
    English meaning: Inborn; natural; existing from birth.
  • Potentially (adverb) /pəˈtɛnʃəli/: Có tiềm năng
    English meaning: Possibly but not yet actually; with the capacity to develop or happen in the future.
  • Replicable (adjective) /ˈrɛplɪkəbl/: Có thể sao chép lại, tái tạo lại
    English meaning: Capable of being copied or reproduced.
  • Trait (noun) /treɪt/: Đặc điểm, nét tiêu biểu
    English meaning: A distinguishing characteristic or quality, especially of one’s personal nature.

Trong khi ban hội thẩm vẫn đang tranh luận về việc tài năng bẩm sinh và các yếu tố khác có thể tạo nên sự khác biệt, điều chắc chắn là các hành vi liên quan đến mức độ hiệu suất cao có thể tái tạo và hầu hết có thể được dạy – thậm chí là những đặc điểm như tính tò mò.

F. According to my colleague Prof Deborah Eyre, with whom I’ve collaborated on the book Great Minds and How to Grow Them, the latest neuroscience and psychological research suggests most individuals can reach levels of performance associated in school with the gifted and talented. However, they must be taught the right attitudes and approaches to their learning and develop the attributes of high performers – (Q38) curiosity, persistence and hard work, for example – an approach Eyre calls ‘high performance learning‘. Critically, they need the right support in developing those approaches at home as well as at school.

  • Collaborate (verb) /kəˈlæbəˌreɪt/: Hợp tác
    English meaning: To work jointly with others or together especially in an intellectual endeavor.
  • Attribute (noun) /ˈætrɪˌbjuːt/: Thuộc tính, đặc điểm
    English meaning: A quality or feature regarded as a characteristic or inherent part of someone or something.
  • Persistence (noun) /pərˈsɪstəns/: Sự kiên trì
    English meaning: Firm or obstinate continuance in a course of action in spite of difficulty or opposition.
  • Critically (adverb) /ˈkrɪtɪkli/: Một cách quan trọng
    English meaning: In a way that is of crucial importance in the success, failure, or effectiveness of something.

Theo đồng nghiệp của tôi, Giáo sư Deborah Eyre, người mà tôi đã hợp tác viết cuốn sách “Những tâm hồn vĩ đại và cách phát triển chúng”, các nghiên cứu thần kinh và tâm lý học mới nhất cho thấy hầu hết mọi người đều có thể đạt được mức hiệu suất mà trường học coi là tài năng và xuất sắc. Tuy nhiên, họ phải được dạy những thái độ và phương pháp đúng đắn trong việc học tập và phát triển các thuộc tính của những người có hiệu suất cao – ví dụ như tính tò mò, kiên trì và làm việc chăm chỉ – một phương pháp mà Eyre gọi là “học tập hiệu suất cao”. Quan trọng là, họ cần sự hỗ trợ đúng đắn trong việc phát triển những phương pháp này cả ở nhà và tại trường.

G. Prof Anders Ericsson, an eminent education psychologist at Florida State University, US, is the co-author of Peak: Secrets from the New Science of Expertise. After research going back to 1980 into diverse achievements, from music to memory to sport, (Q39) he doesn’t think unique and innate talents are at the heart of performance. Deliberate practice, that stretches you every step of the way, and around 10,000 hours of it, is what produces the goods. It’s not a magic number – the highest performers move on to doing a whole lot more, of course. Ericsson’s memory research is particularly interesting because random students, trained in memory techniques for the study, went on to outperform others thought to have innately superior memories – those who you might call gifted.

Giáo sư Anders Ericsson, một nhà tâm lý học giáo dục danh tiếng tại Đại học Bang Florida, Mỹ, là đồng tác giả của cuốn sách “Peak: Secrets from the New Science of Expertise”. Sau các nghiên cứu bắt đầu từ năm 1980 về các thành tựu đa dạng, từ âm nhạc đến trí nhớ và thể thao, ông không nghĩ rằng tài năng độc đáo và bẩm sinh là cốt lõi của hiệu suất. Luyện tập có chủ đích, kéo dài suốt chặng đường, và khoảng 10.000 giờ luyện tập, là điều tạo nên kết quả. Đây không phải là một con số ma thuật – những người có hiệu suất cao nhất sẽ làm nhiều hơn thế rất nhiều, tất nhiên. Nghiên cứu về trí nhớ của Ericsson đặc biệt thú vị vì các sinh viên ngẫu nhiên, được đào tạo các kỹ thuật trí nhớ cho nghiên cứu, đã vượt trội hơn những người khác được cho là có trí nhớ bẩm sinh vượt trội – những người mà bạn có thể gọi là tài năng.

H. But it is perhaps the work of Benjamin Bloom, another distinguished American educationist working in the 1980s, that gives the most pause for thought. Bloom’s team looked at a group of extraordinarily high achieving people in disciplines as varied as ballet, swimming, piano, tennis, maths, sculpture and neurology. He found a pattern of parents encouraging and supporting their children, often in areas  they enjoyed themselves. Bloom’s outstanding people had worked very hard and consistently at something they had become hooked on when at a young age, and their parents all emerged as having strong work ethics themselves.

  • Distinguished (adjective) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/: Ưu tú, xuất sắc
    English meaning: Recognized for excellence and honored; having an air of distinction and high status.
  • Outstanding (adjective) /aʊtˈstændɪŋ/: Nổi bật, xuất sắc
    English meaning: Exceptionally good; clearly noticeable and better than others.
  • Emerge (verb) /ɪˈmɜrdʒ/: Xuất hiện, nổi lên
    English meaning: To come into view or become known after being hidden.
  • Ethics (noun) /ˈɛθɪks/: Đạo đức, nguyên tắc đạo đức
    English meaning: Moral principles that govern a person’s behavior or the conducting of an activity.

Nhưng có lẽ công trình của Benjamin Bloom, một nhà giáo dục nổi tiếng người Mỹ khác làm việc vào những năm 1980, lại khiến ta phải suy nghĩ nhiều nhất. Nhóm của Bloom đã nghiên cứu một nhóm người đạt thành tích cực kỳ cao trong các lĩnh vực đa dạng như ballet, bơi lội, piano, quần vợt, toán học, điêu khắc và thần kinh học. Ông phát hiện ra một mô hình cha mẹ khuyến khích và hỗ trợ con cái của họ, thường là trong các lĩnh vực mà họ cũng yêu thích. Những người xuất sắc của Bloom đã làm việc rất chăm chỉ và nhất quán ở một điều gì đó mà họ đã bị cuốn hút từ khi còn nhỏ, và tất cả các bậc cha mẹ của họ đều nổi bật với đạo đức làm việc mạnh mẽ.

I. Eyre says we know how high performers learn. From that she has developed a high performing learning approach. She is working on this with a group of schools, both in Britain and abroad. Some spin-off research, which looked in detail at 24 of the 3,000 children being studied who were succeeding despite difficult circumstances, found something remarkable. Half were getting free school meals because of poverty, more than half were living with a single parent, and four in five were living in disadvantaged areas. (Q40) Interviews uncovered strong evidence of an adult or adults in the child’s life who valued and supported education, either in the immediate or extended family or in the child’s wider community. Children talked about the need to work hard at school, to listen in class and keep trying.

  • Spin-off (noun) /ˈspɪnˌɔf/: Sự phát sinh, sản phẩm phụ
    English meaning: A byproduct or incidental result of a larger project, often a new company or product that develops from an existing one.
  • Disadvantaged (adjective) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/: Thiệt thòi, kém may mắn
    English meaning: Lacking in the basic resources or conditions believed to be necessary for an equal position in society.
  • Uncover (verb) /ʌnˈkʌvər/: Khám phá, tiết lộ
    English meaning: To discover or reveal something that was previously hidden or unknown.
  • Immediate family (noun) /ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/: Gia đình ruột thịt (gồm bố mẹ và con cái)
    English meaning: A person’s closest family members, typically including parents, siblings, and children.
  • Extended family (noun) /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/: Đại gia đình (gồm họ hàng, người thân)
    English meaning: A family that extends beyond the nuclear family, including grandparents, aunts, uncles, and other relatives.

Eyre cho biết chúng ta biết cách mà những người có hiệu suất cao học hỏi. Từ đó, cô đã phát triển một phương pháp học tập hiệu suất cao. Cô đang làm việc này với một nhóm các trường học, cả ở Anh và ở nước ngoài. Một nghiên cứu phụ, đã xem xét chi tiết 24 trong số 3.000 trẻ em đang được nghiên cứu, những em thành công mặc dù gặp hoàn cảnh khó khăn, đã phát hiện ra điều gì đó đáng chú ý. Một nửa trong số đó nhận được bữa ăn miễn phí ở trường do nghèo khó, hơn một nửa sống với một cha mẹ đơn thân, và bốn trên năm sống ở các khu vực khó khăn. Các cuộc phỏng vấn đã phát hiện bằng chứng mạnh mẽ về một hoặc nhiều người lớn trong cuộc sống của đứa trẻ, người coi trọng và hỗ trợ việc học, hoặc trong gia đình trực tiếp hoặc mở rộng hoặc trong cộng đồng rộng lớn hơn của đứa trẻ. Trẻ em nói về sự cần thiết phải làm việc chăm chỉ ở trường, lắng nghe trong lớp và không ngừng cố gắng.

K. Let us end with Einstein, the epitome of a genius. He clearly had curiosity, character and determination. He struggled against rejection in early life but was undeterred. Did he think he was a genius or even gifted? He once wrote: ‘It’s not that I’m so smart, it’s just that I stay with problems longer. (Q37) Most people say it is the intellect which makes a great scientist. They are wrong: it is character.

  • Epitome (noun) /ɪˈpɪtəmi/: Hình mẫu hoàn hảo, ví dụ điển hình
    English meaning: A person or thing that is a perfect example of a particular quality or type.
  • Rejection (noun) /rɪˈdʒɛkʃən/: Sự từ chối, sự loại bỏ
    English meaning: The dismissing or refusing of a proposal, idea, etc.; the act of being rejected or not accepted.
  • Undeterred (adjective) /ˌʌndɪˈtɜrd/: Không nản lòng, không nao núng
    English meaning: Persevering with something despite setbacks or opposition.

Hãy kết thúc với Einstein, hiện thân của một thiên tài. Rõ ràng là ông có sự tò mò, tính cách và quyết tâm. Ông đã đấu tranh chống lại sự từ chối trong cuộc sống ban đầu nhưng không nản lòng. Ông có nghĩ mình là thiên tài hay thậm chí là tài năng không? Ông đã từng viết: “Không phải là tôi thông minh đến vậy, chỉ là tôi ở lại với các vấn đề lâu hơn. Hầu hết mọi người nói rằng trí tuệ là điều tạo nên một nhà khoa học vĩ đại. Họ sai: đó là tính cách.”

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ĐÁP ÁN

Questions 27-32

Complete the summary using the list of phrases, A-K, below.

Write the correct letter, A-K, in boxes 27-32 on your answer sheet.

Maryam Mirzakhani

Maryam Mirzakhani is regarded as 27………….  in the field of mathematics because she was the only female holder of the prestigious Fields Medal – a record that she retained at the time of her death. However, maths held little 28………….    for her as a child and in fact her performance was below average until she was 29………….  by a difficult puzzle that one of her siblings showed her.

Later, as a professional mathematician, she had an inquiring mind and proved herself to be 30 ………….  when things did not go smoothly. She said she got the greatest 31…….. from making ground-breaking discoveries and in fact she was responsible for some extremely 32 ……… mathematical studies.

A appeal

D single

G involved

J satisfaction

B determined

E achievement

H unique

K intent

C intrigued

F devoted

I innovative

Dịch: Maryam Mirzakhani được coi là 27 …….. trong lĩnh vực toán học vì cô là người phụ nữ duy nhất đoạt giải Fields – một kỷ lục mà cô giữ cho đến khi qua đời. Tuy nhiên, toán học ít khiến cô 28……… khi còn là một đứa trẻ và thực tế là hiệu suất của cô thấp hơn trung bình cho đến khi cô được 29 …….. bởi một câu đố khó mà một trong các anh chị em của cô đã cho cô xem. Sau này, khi trở thành một nhà toán học chuyên nghiệp, cô có một tinh thần sáng tạo và đã chứng minh mình là 30 …….. khi mọi việc không diễn ra suôn sẻ. Cô nói rằng cô cảm thấy hài lòng nhất khi đạt được những phát hiện đột phá và thực tế là cô đã có những nghiên cứu toán học vô cùng 32 ………

A. sự thu hút 

D. đơn lẻ

G. liên quan 

J. sự hài lòng

B. kiên định 

E. thành tích 

H. duy nhất 

K. ý định 

C. hứng thú, thu hút 

F. đóng góp, cống hiến 

I. sáng tạo

>> Khi scan dựa trên tiêu đề của bản tóm tắt, Maryam Mirzakhani > thông tin tương ứng với phần tóm tắt này (câu 27-32) sẽ bắt đầu từ đoạn văn đầu tiên. 

Câu 27. H

Dòng đầu tiên đoạn A có nói, ……a modern ‘genius’, Maryam Mirzakhani…….. > cô này được coi là thiên tài hiện đại > Trong tất cả các đáp án, thì H (unique = genius) là phù hợp nhất 

She was the only female holder of the prestigious Fields Medal = She was the only woman to win the Fields Medal

Câu 28. A

Đoạn A có cung cấp thông tin là: She went to a highly selective girls’ school but maths wasn’t her interest – reading was >> khi đi học, cô này không thích toán, mà thích đọc. Đối chiếu thông tin maths held little interest for her = maths wasn’t her interest. Trong các từ được cho, interest = appeal, nên vị trí trống cần điền A 

Her performance was below average = As for maths, she did rather poorly at it for the first couple of years in her middle school

Câu 29. C

Hai câu cuối đoạn A có cung cấp thông tin: she….became interested when her elder brother told her about what he’d learned. He shared a famous maths problem from a magazine that fascinated her and she was hooked > Trước đó cô này không thích toán, nhưng anh trai đã chia sẻ về một vấn đề toán học nổi tiến, và làm cô cảm thấy hào hứng, thích thú >> she was hooked = she was intrigued nên điền vào vị trí 29 là C

Đối chiếu thêm từ đồng nghĩa, a difficult puzzle = a famous maths problem, và one of her siblings = her elder brother 

Câu 30. B

Đoạn 2, câu đầu tiên, cung cấp: … also resolute in the face of setbacks >> Tức cô này có những đặc tính là tò mò, hào hứng với những gì mình làm, và kiên định khi gặp khó khăn 

Đối chiếu từ vựng, when things did not go smoothly = in the face of setbacks và resolute = determined, nên B được điền vào câu 30. 

Câu 31. J

Đoạn 2 cung cấp: the most rewarding part is the “Aha” moment, the excitement of discovery and enjoyment of understanding something new… >> cảm giác vui sướng nhất là giây phút ‘aha’, là khi tìm ra cái gì mới, hoặc hiểu cái gì mới 

Đối chiếu từ vựng, got the greatest satisfaction = the most rewarding part, và making ground-breaking discoveries = discovery, nên điền vào vị trí trống là J 

Câu 32. I

Hai câu cuối đoạn 2 có nói: doing mathematics for me ……… took her to the heights of original research into mathematics >> làm toán đưa cô này đến đỉnh cao của nghiên cứu nguyên bản trong toán học >> phù hợp nhất trong các lựa chọn tức là cô đã tạo nên những nghiên cứu toán học có tính sáng tạo cao. heights trong bài đọc được hiểu là some extremely innovative mathematical studies. 

Questions 33-37

Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?

In boxes 33-37 on your answer sheet, write

  • YES if the statement agrees with the claims of the writer
  • NO if the statement contradicts the claims of the writer
  • NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

33. Many people who ended up winning prestigious intellectual prizes only reached an average standard when young.

Dịch: Nhiều người đạt được giải thưởng trí tuệ danh giá chỉ đạt tiêu chuẩn trung bình khi còn trẻ.

Thông tin liên quan: Đoạn 3, câu thứ 3, Most Nobel prize winners were unexceptional in childhood

Phân tích: Đoạn 3 quay lại câu chuyện của cô Maryam Mirzakhani và hỏi: liệu cô này có đặc biệt không? > Không hề. Rồi đưa khẳng định là phần lớn những người đoạt giải Nobel thì đều không có gì nổi bật khi còn nhỏ. Sau đó, đoạn văn tiếp tục chứng minh bằng Einstein (chậm nói, lúc đầu đi học cũng không giỏi, mới đi làm cũng gặp nhiều khó khăn) >> Thông tin trùng khớp.

Đáp án: Yes 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc 
winning prestigious intellectual prizes Nobel prize winners 
reached an average standard unexceptional 
when young in childhood

34. Einstein’s failures as a young man were due to his lack of confidence.

Dịch: Những thất bại của Einstein khi còn trẻ là do ông thiếu tự tin.

Đáp án: Not given 

Đoạn 3 có nhắc đến Einstein với những thất bại đầu đời, như chậm nói, thất bại trong bài thi đầu vào Zurich Polytechnic, và còn khó khăn khi mới bắt đầu công việc, tuy nhiên không có lý do về sự thất bại, là do Einstein thiếu tự tin hay là do lý do nào. 

35. It is difficult to reach agreement on whether some children are actually born gifted.

Dịch: Rất khó để đạt được sự thống nhất về việc liệu một số trẻ em sinh ra có thực sự có năng khiếu hay không.

Thông tin liên quan: Đoạn 5, câu đầu tiên, While the jury is out on giftedness being innate and other factors potentially making the difference

Phân tích: Có những tranh luận về việc tài năng là bẩm sinh hay do các yếu tố khác. Bạn có thể không biết nghĩa của từ jury, nhưng trong ngữ cảnh “while the jury is .., what is certain is …”, bạn có thể đoán jury >< certain, tức mọi người không chắc chắn về điều gì. 

Đáp án: Yes 

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc 
difficult to reach agreement  jury 
being innate be actually born 

36. Einstein was upset by the public’s view of his life’s work.

Dịch: Einstein khó chịu trước cách nhìn của công chúng về công trình để đời của ông.

Phân tích: Đoạn cuối cùng của bài đọc có nói về cái nhìn của công chúng về ông Einstein, rằng trí tuệ tạo nên nhà khoa học vĩ đại, nhưng không có nói về đánh giá/ cảm xúc của ông là có khó chịu hay tức giận hay không.

Đáp án: Not given 

37. Einstein put his success down to the speed at which he dealt with scientific questions.

Dịch: Einstein cho rằng thành công của ông là do tốc độ giải quyết các câu hỏi khoa học.

Phân tích: Đoạn cuối cùng có nói về lý do thành công của Einstein, rằng:  He once wrote: ‘It’s not that I’m so smart, it’s just that I stay with problems longer. Most people say it is the intellect which makes a great scientist. They are wrong: it is character.’ >> Ông cho rằng thành công của ông không phải do ông thông minh, mà do ông ở lại với các vấn đề lâu hơn, tức thời gian ông dành cho các vấn đề/ câu hỏi khoa học chứ không phải là tốc độ >> Đối chiếu từ đồng nghĩa, stay with problems longer # the speed … dealt with scientific questions. 

Đáp án: No 

Questions 38-40

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 38-40 on your answer sheet.

38. What does Eyre believe is needed for children to equal ‘gifted’ standards?

  • A. strict discipline from the teaching staff
  • B. assistance from their peers in the classroom
  • C. the development of a spirit of inquiry towards their studies
  • D. the determination to surpass everyone else’s achievements

Dịch: Eyre tin rằng trẻ em cần có những tiêu chuẩn ‘năng khiếu’ như thế nào? 

  • A. kỷ luật nghiêm khắc của đội ngũ giảng viên 
  • B. sự giúp đỡ từ các bạn cùng lớp trong lớp 
  • C. sự phát triển của tinh thần tìm hiểu đối với nghiên cứu của họ 
  • D. quyết tâm vượt qua thành tích của người khác

>> Scan dựa trên tên riêng xuất hiện trong câu hỏi, Eyre, đáp án sẽ nằm ở đoạn 6 của bài đọc.

Thông tin liên quan: Đoạn 6 

Phân tích: Đoạn văn có nói đến việc hầu hết mọi người có thể đạt đến mức thể hiện/ học lực mà trường học coi là tài năng và xuất sắc (equal ‘gifted’ standards = reach levels of performance associated in school with the gifted and talented). Những yếu tố cần thiết là: 

  • sự tò mò >> tương đương với lựa chọn C là chính xác 
  • sự kiên trì >> lựa chọn D có nhắc đến yếu tố này, persistence = determination, tuy nhiên bài đọc chỉ nói là sự kiên định, chứ không nói về việc quyết tâm vượt qua thành thích của người khác >> D là không chính xác 
  • làm việc chăm chỉ 
  • sự hỗ trợ để phát triển những đặc điểm này ở trường và ở nhà >> lựa chọn A có nhắc tới teaching staff, nhưng bài đọc không nói là teaching staff phải thiết lập kỉ luật nghiêm ngặt. Bài đọc có nói về hỗ trợ ở trường, nhưng không rõ là hỗ trợ của thầy cô hay của bạn trong lớp học nên lựa chọn B cũng không chính xác 

Đáp án: C

39. What is the result of Ericsson’s research?

  • A. Very gifted students do not need to work on improving memory skills. 
  • B. Being born with a special gift is not the key factor in becoming expert. 
  • C. Including time for physical exercise is crucial in raising performance.
  • D. 10,000 hours of relevant and demanding work will create a genius.

Dịch: Kết quả nghiên cứu của Ericsson là gì? 

  • A. Những học sinh rất có năng khiếu không cần phải nỗ lực cải thiện kỹ năng ghi nhớ. 
  • B. Sinh ra với năng khiếu đặc biệt không phải là yếu tố then chốt để trở thành chuyên gia. 
  • C. Việc dành thời gian cho việc tập thể dục là rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất. 
  • D. 10.000 giờ làm việc phù hợp và đòi hỏi khắt khe sẽ tạo ra một thiên tài.

Thông tin liên quan: Scanning dựa trên tên riêng Ericsson thì đáp án được nhắc tới ở đoạn 7

Phân tích

Lựa chọn A là not given, bài đọc không nói về việc những học sinh giỏi cần tiếp tục cải thiện trí nhớ hay không 

Lựa chọn B là true, vì câu thứ 2 của đoạn 7 có cung cấp: After research going back to 1980 into diverse achievements, from music to memory to sport, he doesn’t think unique and innate talents are at the heart of performance >> sau rất nhiều nghiện cứu thì ông không nghĩ rằng những tài năng bẩm sinh & duy nhất giúp mọi người có sự thể hiện/ hiệu suất vượt trội đâu. 

Lựa chọn C là sai. Bài đó có nói về việc luyện tập để tăng hiệu suất/ sự thể hiện, tuy nhiên việc luyện tập ở đây khác với physical exercise (tập thể dục thể chất) 

Lựa chọn D là sai, vì thời gian được nhắc tới trong bài đọc để trở nên giỏi là khoảng 10000 giờ, (around 10,000 hours), chỉ là khoảng thôi, trong khi D lại nhắc thời gian chính xác. Ngoài ra, bài đọc chỉ nhắc deliberate practice (luyện tập có chủ đích) chứ không nói về relevant and demanding (phải khắt khe, phải khó khăn) 

Đáp án: B

Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc 
Being born with a special gift innate talents 
the key factor in becoming expert the heart of performance

40. In the penultimate paragraph, it is stated the key to some deprived children’s success is

  • A. a regular and nourishing diet at home.
  • B. the loving support of more than one parent.
  • C. a community which has well-funded facilities for learning.
  • D. the guidance of someone who recognises the benefits of learning.

Dịch: Trong đoạn áp chót/gần cuối, chìa khóa thành công của một số trẻ em thiệt thòi là 

  • A. một chế độ ăn uống thường xuyên và bổ dưỡng tại nhà. 
  • B. sự hỗ trợ yêu thương của nhiều hơn một phụ huynh. 
  • C. một cộng đồng có cơ sở vật chất được tài trợ tốt cho việc học tập. 
  • D. sự hướng dẫn của một người nhận ra lợi ích của việc học.

Phân tích

Lựa chọn A là sai, vì đoạn gần cuối có nói: Half were getting free school meals because of poverty > Một nửa trong số những đứa trẻ thành công thì ăn các bữa ăn miễn phí ở trường, không phải ăn chế độ ăn dinh dưỡng, đều đặn ở nhà. 

Lựa chọn B là sai, bài đọc cung cấp: an adult or adults in the child’s life who valued and supported education > có đứa trẻ chỉ được 1 người lớn hỗ trợ, có đứa thì nhiều người lớn. Bài đọc cũng nói:  more than half were living with a single parent > trên 1 nửa đứa trẻ thành công chỉ sống với bố hoặc mẹ > thông tin “more than one parent” là không chính xác. 

Lựa chọn C là not given, bài đọc không có thông tin “well-funded facilities” 

Lựa chọn D là đúng, bài đọc có nói: Interviews uncovered strong evidence of an adult or adults in the child’s life who valued and supported education, either in the immediate or extended family or in the child’s wider community > đứa trẻ thành công sẽ có 1 hoặc 1 vài người lớn, có thể ruột thịt, có thể trong đai gia đình, cũng có thể ở 1 cộng đồng lớn hơn, nhưng người này đánh giá cao, ủng hộ giáo dục. Đối chiếu từ đồng nghĩa, recognises the benefits of learning =  valued and supported education

Đáp án: D

Tài liệu IELTS nào phù hợp với band 6.0+

Combo 6 cuốn sách luyện đề IELTS sát thật, tỉ lệ trúng tủ cao

 

  1. Dịch song ngữ, giải chi tiết IELTS Listening & Reading Cam 7-19
  2. Hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+ đa dạng chủ đề
  3. Bài mẫu Speaking Part 1-2-3 cho 56 chủ đề thường gặp

Đảm bảo đây là bộ sách luyện đề IELTS sát thật, dễ đọc, và chi tiết nhất dành riêng cho sĩ tử IELTS Việt Nam.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng