Khi chủ đề Du lịch – Travelling xuất hiện trong IELTS Speaking, giám khảo có thể đặt hàng loạt câu hỏi khác nhau. Một số câu hỏi có thể vô cùng đơn giản như Do you like travelling? How often do you travel? Who do you usually travel with? Nhưng nếu câu hỏi thuộc phần part 2 3 thì cách đặt câu hỏi sẽ phức tạp hơn.
Nhưng bạn có phát hiện rằng một cách chuẩn bị rất hay ho cho Speaking đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ với chủ đề Du lịch – Travelling, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:
- frequency
- travelling companion
- favourite types of holiday
- activities
- benefits
- travelling alone and in groups
Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “frequency” và “travelling companion“.
1. Frequency
Well, I do some travelling on a monthly basis in order to escape from the hustle and bustle of the city. You know, it’s kinda a great way for me to recharge my batteries and be willing to start a new week.
À, tôi đi du lịch hàng tháng để thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố. Bạn biết đấy, đó là một cách tuyệt vời để tôi nạp năng lượng và sẵn sàng bắt đầu một tuần mới.
I go travelling from time to time. Though I’m fully occupied with my full-time work and taking care of my kids, I still spend a bit of time unwinding in remote areas whenever I’m in need of some rejuvenation.
Tôi thỉnh thoảng mới đi du lịch. Mặc dù tôi rất bận rộn với công việc toàn thời gian và việc chăm sóc con cái, tôi vẫn dành một chút thời gian để xả stress ở những vùng xa xôi bất cứ khi nào tôi cần nạp lại năng lượng.
Well, to be quite honest, I do some travelling once in a blue moon. As I’m up to my ears in the study, I don’t find much idle time to go travelling more frequently. But in the near future, after I leave school, I will spend more time travelling.
Thành thật mà nói, tôi hiếm khi đi du lịch. Vì tôi bận học, tôi không thể dành nhiều thời gian để đi du lịch thường xuyên hơn. Nhưng sắp tới, sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn để đi du lịch.
Giải thích từ vựng:
- escape from the hustle and bustle of the city (verb phrase): thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố
ENG: avoid the busy noisy activity of a lot of people in the city - recharge one’s batteries (idiom): nạp lại năng lượng
ENG: to rest and relax for a period of time so that you feel energetic again - from time to time (idiom): thỉnh thoảng
ENG: occasionally - fully occupied with something (adj): quá bận rộn với việc gì
ENG: busy with something - take care of somebody (phrasal verb): chăm sóc ai đó
ENG: look after somebody - rejuvenation (unc. noun): sự nạp lại năng lượng
ENG: the act or process of making someone look or feel young and energetic again - once in a blue moon (idiom): hiếm khi
ENG: rarely - up to one’s ears in something (idiom): quá bận rộn với việc gì
ENG: busy with something - idle time (unc. noun): thời gian rảnh
ENG: free time
Câu hỏi luyện tập: Do you often go travelling/ How often do you go travelling?
2. Travelling companion
Well, actually I’m a solo traveller since I just wanna explore a new destination on my own. As for me, choosing the right travel partner is really difficult and wastes a great deal of time, I opt for travelling independently instead of going with other people.
Thực ra tôi hay đi du lịch một mình vì tôi muốn tự mình khám phá một điểm đến mới. Đối với tôi, việc lựa chọn một bạn đồng hành du lịch thực sự rất khó và lãng phí rất nhiều thời gian, tôi chọn đi du lịch một mình thay vì đi cùng người khác.
In order to have a great experience and make snap decisions, I think it’s crucial to be on the same page with a travel buddy. That’s why I always go travelling with my close friends. They’re the ones who make my travel experience much more fulfilling and fun.
Để có trải nghiệm tuyệt vời và đưa ra quyết định nhanh chóng, tôi nghĩ điều quan trọng là phải hợp với bạn đồng hành khi đi du lịch. Đó là lý do tại sao tôi luôn đi du lịch cùng những người bạn thân của mình. Họ là những người làm cho trải nghiệm du lịch của tôi trở nên trọn vẹn và thú vị hơn nhiều.
Giải thích từ vựng:
- a solo traveller (noun): người đi du lịch một mình
ENG: a person who travels alone - a travel partner = a travel buddy (noun): bạn đồng hành đi du lịch
ENG: another adult who travels with you - opt for (doing) something (verb): chọn làm gì
ENG: choose to do something - make snap decisions (verb phrase): đưa ra quyết định nhanh chóng
ENG: decide quickly - on the same page with somebody (idiom): hợp với ai
ENG: to have the same ideas as someone else - fulfilling (adj): vui vẻ
ENG: causing somebody to feel satisfied and useful
Câu hỏi luyện tập: Who do you travel with?