Cam 19 Test 3 Writing Task 1: Biofuel production
Bài mẫu
The diagram illustrates the process of producing a biofuel called ethanol.
Overall, the process is circular, commencing with the absorption of CO2 by trees and plants and culminating in ethanol becoming the principal source of energy for running cars, trucks, and airplanes.
The process begins with plants and trees growing by utilizing energy from sunlight and absorbing carbon dioxide from the atmosphere. These plants and trees are then harvested and transported to factories where preprocessing takes place. During this stage, the raw plant materials are broken down to extract cellulose, a key component for further processing.
In the subsequent stage, the cellulose is processed into sugars. Microbes are then added to these sugars, facilitating the production of ethanol through fermentation. Once ethanol is produced, it can be used to power cars, trucks, and planes. These vehicles emit carbon dioxide as a byproduct of burning ethanol. However, this emitted CO2 is subsequently absorbed by trees and plants, thereby repeating the cycle.
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Từ vựng hay
- Commence with (phrasal verb) /kəˈmens wɪð/: Bắt đầu với
English meaning: To begin or start with something. - Culminate in (phrasal verb) /ˈkʌl.mɪ.neɪt ɪn/: Kết thúc bằng
English meaning: To reach a climax or final stage, resulting in a particular outcome. - Principal (adjective) /ˈprɪn.sɪ.pəl/: Chính, chủ yếu
English meaning: Most important or main. - Absorb (verb) /əbˈzɔːb/: Hấp thụ, thấm
English meaning: To take in or soak up (energy, liquid, or other substances). - Preprocess (verb) /ˌpriːˈprəʊ.ses/: Xử lý trước
English meaning: To perform an initial processing step before further processing. - Harvest (verb) /ˈhɑː.vɪst/: Thu hoạch
English meaning: To gather crops or other resources from the field or environment. - Extract (verb) /ɪkˈstrækt/: Chiết xuất, rút ra
English meaning: To remove or take out, especially by effort or force. - Component (noun) /kəmˈpəʊ.nənt/: Thành phần, bộ phận
English meaning: A part or element of a larger whole. - Subsequent (adjective) /ˈsʌb.sɪ.kwənt/: Tiếp theo, sau đó
English meaning: Coming after something in time; following. - Facilitate (verb) /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/: Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
English meaning: To make an action or process easier. - Fermentation (noun) /ˌfɜː.menˈteɪ.ʃən/: Sự lên men
English meaning: The chemical breakdown of a substance by bacteria, yeasts, or other microorganisms. - Byproduct (noun) /ˈbaɪˌprɒd.ʌkt/: Sản phẩm phụ
English meaning: A secondary product derived from a manufacturing process or chemical reaction. - Subsequently (adverb) /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/: Sau đó
English meaning: After a particular thing has happened; afterward.
Lược dịch tiếng Việt
Sơ đồ minh họa quá trình sản xuất một loại nhiên liệu sinh học gọi là ethanol.
Nhìn chung, quá trình này là một chu trình tuần hoàn, bắt đầu với việc cây cối và thực vật hấp thụ CO2 và kết thúc với việc ethanol trở thành nguồn năng lượng chính để vận hành ô tô, xe tải và máy bay.
Quá trình bắt đầu với việc cây cối và thực vật phát triển bằng cách sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời và hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển. Sau đó, các cây cối và thực vật này được thu hoạch và vận chuyển đến các nhà máy nơi tiến hành xử lý ban đầu. Trong giai đoạn này, các nguyên liệu thô từ thực vật được phá vỡ để chiết xuất cellulose, một thành phần quan trọng cho quá trình xử lý tiếp theo.
Ở giai đoạn tiếp theo, cellulose được xử lý thành đường. Vi sinh vật sau đó được thêm vào các loại đường này, giúp tạo ra ethanol thông qua quá trình lên men. Sau khi ethanol được sản xuất, nó có thể được sử dụng để vận hành ô tô, xe tải và máy bay. Các phương tiện này thải ra carbon dioxide như là sản phẩm phụ của việc đốt cháy ethanol. Tuy nhiên, CO2 được thải ra này sau đó lại được cây cối và thực vật hấp thụ, do đó lặp lại chu trình.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 19 Test 3 Writing Task 2: Saving money
Bài mẫu
It is imperative for everyone, including young individuals, to prioritize saving money for their future. I strongly advocate for this stance, considering both individual and societal perspectives.
For individuals, financial accumulation is essential for their future. Firstly, building savings prepares individuals for unforeseen circumstances. Young people, particularly, face heightened risks such as serious illnesses or accidents that can hinder their ability to work and earn income. Savings provide a financial cushion, ensuring they maintain independence and alleviate potential burdens on family members in those circumstances. Secondly, saving fosters sound financial management. When young people allocate funds for daily expenses, education, healthcare, and savings wisely, they develop prudence in spending, avoiding impulsive purchases and unnecessary expenditures.
From a societal standpoint, setting aside money over time is also of significant importance. Firstly, this wisely budgeting habit ensures readiness for retirement. Instead of relying solely on limited retirement options, financial freedom empowers individuals to enjoy a fulfilling lifestyle during their golden years. They can afford to travel and reside in well-appointed nursing facilities by themselves, reducing strain on public welfare systems. Moreover, personal savings contribute to economic stability by fostering higher investment levels. For instance, certain people put these savings into their bank accounts or invest in real estates, stocks and shares, thereby stimulating overall economic growth and prosperity.
In conclusion, personal savings prepare people for emergencies and practice responsible financial management, but it also bolsters economic health and alleviates fiscal pressures on public resources. Therefore, it is paramount that everyone, especially the youth, prioritize saving as a cornerstone of a secure and prosperous future.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Từ vựng hay
- imperative /ɪmˈpɛrətɪv/ adjective: cấp bách, bắt buộc
English meaning: absolutely necessary or required - advocate /ˈædvəˌkeɪt/ verb: ủng hộ, bào chữa
English meaning: to support or argue for (a cause, policy, etc.) - stance /stæns/ noun: lập trường, thái độ
English meaning: an attitude or position on an issue - financial accumulation /faɪˈnænʃəl əˌkjuːmjəˈleɪʃən/ noun phrase: sự tích lũy tài chính
English meaning: the process of gradually gathering or acquiring financial resources - hinder /ˈhɪndər/ verb: cản trở, gây trở ngại
English meaning: to make it difficult for something to happen or be done - earn income /ɜrn ˈɪnkʌm/ verb phrase: kiếm thu nhập
English meaning: to receive money in exchange for work or services - financial cushion /faɪˈnænʃəl ˈkʊʃən/ noun phrase: quỹ dự phòng tài chính
English meaning: money set aside to cover unexpected expenses or emergencies - independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ noun: sự độc lập
English meaning: the state of being free from control or support - alleviate /əˈliːvieɪt/ verb: làm giảm bớt, xoa dịu
English meaning: to make something less severe or intense - foster /ˈfɒstər/ verb: nuôi dưỡng, thúc đẩy
English meaning: to encourage the development or growth of something - sound /saʊnd/ adjective: hợp lý, vững chắc
English meaning: based on reason, sense, or judgment - prudence /ˈpruːdəns/ noun: sự thận trọng
English meaning: careful and sensible management of resources - impulsive purchase /ɪmˈpʌlsɪv ˈpɜrtʃəs/ noun phrase: mua sắm bốc đồng
English meaning: buying something without prior planning or consideration - budget (verb) /ˈbʌdʒɪt/: lập ngân sách, dự trù
English meaning: to plan the use of money within a certain period - readiness /ˈrɛdinəs/ noun: sự sẵn sàng
English meaning: the state of being fully prepared for something - empower /ɪmˈpaʊər/ verb: trao quyền, làm cho có thể
English meaning: to give someone the authority or power to do something - a fulfilling lifestyle /ə fʊlˈfɪlɪŋ ˈlaɪfˌstaɪl/ noun phrase: lối sống viên mãn
English meaning: a way of living that brings satisfaction and happiness - golden years /ˈɡoʊldən jɪrz/ noun phrase: những năm vàng
English meaning: the period of life after retirement - well-appointed /ˌwɛl əˈpɔɪntɪd/ adjective: đầy đủ tiện nghi
English meaning: having all the necessary equipment; fully furnished - nursing facilities /ˈnɜrsɪŋ fəˈsɪlɪtiz/ noun phrase: cơ sở chăm sóc
English meaning: places that provide medical and personal care for the elderly or disabled - economic stability /ˌiːkəˈnɒmɪk stəˈbɪlɪti/ noun phrase: sự ổn định kinh tế
English meaning: a condition where an economy is steady and predictable - stimulate /ˈstɪmjəˌleɪt/ verb: kích thích, thúc đẩy
English meaning: to encourage activity or growth - bolster economic health /ˈboʊlstər ˌiːkəˈnɒmɪk hɛlθ/ verb phrase: củng cố sức khỏe kinh tế
English meaning: to strengthen the economy - paramount /ˈpærəˌmaʊnt/ adjective: tối quan trọng
English meaning: more important than anything else - cornerstone /ˈkɔrnərˌstoʊn/ noun: nền tảng, cơ sở
English meaning: an important quality or feature on which something is based or depends
Lược dịch tiếng Việt
Điều quan trọng là tất cả mọi người, bao gồm cả những người trẻ tuổi, cần ưu tiên tiết kiệm tiền cho tương lai của họ. Tôi mạnh mẽ ủng hộ quan điểm này, xem xét cả từ góc độ cá nhân và xã hội.
Đối với cá nhân, việc tích lũy tài chính là điều thiết yếu cho tương lai. Trước hết, xây dựng khoản tiết kiệm chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ. Những người trẻ tuổi đặc biệt đối mặt với các rủi ro cao hơn như bệnh tật nghiêm trọng hoặc tai nạn có thể cản trở khả năng làm việc và kiếm thu nhập. Tiết kiệm tạo ra một quỹ dự phòng tài chính, đảm bảo họ duy trì sự độc lập và giảm bớt gánh nặng tiềm ẩn cho các thành viên gia đình trong những trường hợp đó. Thứ hai, tiết kiệm khuyến khích quản lý tài chính hợp lý. Khi người trẻ tuổi phân bổ quỹ cho chi phí hàng ngày, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tiết kiệm một cách hợp lý, họ phát triển tính thận trọng trong chi tiêu, tránh mua sắm bốc đồng và chi tiêu không cần thiết.
Từ góc độ xã hội, việc tiết kiệm tiền theo thời gian cũng có tầm quan trọng đáng kể. Thứ nhất, thói quen lập ngân sách hợp lý này đảm bảo sự sẵn sàng cho tuổi nghỉ hưu. Thay vì chỉ dựa vào các tùy chọn nghỉ hưu hạn chế, tự do tài chính cho phép các cá nhân tận hưởng lối sống viên mãn trong những năm vàng của họ. Họ có thể tự mình chi trả cho việc du lịch và sống trong các cơ sở chăm sóc đầy đủ tiện nghi, giảm gánh nặng cho hệ thống phúc lợi công cộng. Hơn nữa, tiết kiệm cá nhân đóng góp vào sự ổn định kinh tế bằng cách thúc đẩy mức đầu tư cao hơn. Ví dụ, một số người đưa khoản tiết kiệm này vào tài khoản ngân hàng hoặc đầu tư vào bất động sản, cổ phiếu và cổ phần, qua đó kích thích tăng trưởng và thịnh vượng kinh tế tổng thể.
Kết luận, tiết kiệm cá nhân không chỉ chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp và thực hành quản lý tài chính có trách nhiệm, mà còn củng cố sức khỏe kinh tế và giảm áp lực tài chính cho các nguồn lực công cộng. Vì vậy, điều tối quan trọng là mọi người, đặc biệt là thanh niên, ưu tiên tiết kiệm như một nền tảng của một tương lai an toàn và thịnh vượng.
[/stu]Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật