Giải đề IELTS Writing Cambridge 19 Test 1 (full 2 tasks)

Cam 19 Test 1 Writing Task 1

Writing Task 1
The graph below gives information on the numbers of participants for different activities at one social centre in Melbourne, Australia for the period 2000 to 2020.

Bài mẫu

The line graph delineates the levels of participation in five distinct activities at a community center in Melbourne, Australia, spanning two decades from 2000

It is evident that among the five activities, the film club consistently attracted the highest number of participants. The participation count for table tennis and musical performances ascended over the period shown, while amateur dramatics followed a reverse trajectory, and martial arts remained relatively static.

Initially, the film club’s membership totaled 65 people, significantly exceeding the participation in the other activities. This figure descended slightly in the ensuing decade but then recovered to the initial level by the end of the period. Martial arts started with half the enrollment of the film club in 2000, and this number fluctuated slightly between 30 and 35.

The other activities experienced wider variations. Specifically, around 26 people joined amateur dramatics, ahead of table tennis with 17 members. From that point onwards, the former dropped to a low of under 10, while the latter showed an increment, culminating in second place with around 55 participants in 2020. The total count of musical performances’ participants was recorded from 2005 and ultimately escalated to about 20.

Written by IELTS Thanh Loan

Từ vựng hay

  • Delineate (verb) /dɪˈlɪn.i.eɪt/: Mô tả, phác thảo
    English meaning: To describe or portray something precisely.
  • Span (verb) /spæn/: Kéo dài qua, trải dài qua
    English meaning: To extend across a period of time or a range of subjects.
  • Consistently (adverb) /kənˈsɪs.tənt.li/: Một cách nhất quán
    English meaning: In every case or on every occasion; invariably.
  • Ascend (verb) /əˈsend/: Leo lên, đi lên
    English meaning: To move upward or rise.
  • A reverse trajectory (noun phrase) /ə rɪˈvɜːs trəˈdʒek.tər.i/: Một quỹ đạo ngược
    English meaning: A path or progression that moves in the opposite direction.
  • Membership (noun) /ˈmem.bə.ʃɪp/: Thành viên, số lượng thành viên
    English meaning: The state of being a member of a group or organization.
  • Total (verb) /ˈtəʊ.təl/: Tổng cộng
    English meaning: To add up to a total amount.
  • Exceed (verb) /ɪkˈsiːd/: Vượt quá
    English meaning: To be greater in number or amount than something else.
  • Ensuing (adjective) /ɪnˈsjuː.ɪŋ/: Kế tiếp, tiếp theo
    English meaning: Happening or occurring as a result.
  • Enrollment (noun) /ɪnˈrəʊl.mənt/: Sự ghi danh, số lượng ghi danh
    English meaning: The act of enrolling or the number of people enrolled.
  • Ahead of (preposition) /əˈhed əv/: Trước
    English meaning: In front of or before.
  • From that time onwards (phrase) /frɒm ðæt taɪm ˈɒn.wədz/: Kể từ thời điểm đó trở đi
    English meaning: Starting from a particular time and continuing into the future.
  • A low of (phrase) /ə ləʊ əv/: Mức thấp nhất là
    English meaning: The lowest point or level reached.
  • Increment (noun) /ˈɪŋ.krə.mənt/: Sự gia tăng
    English meaning: An increase or addition, especially one of a series.
  • Culminate in (phrasal verb) /ˈkʌl.mɪ.neɪt ɪn/: Đạt đến đỉnh điểm
    English meaning: To reach the highest point or a climactic moment.
  • Ultimately (adverb) /ˈʌl.tɪ.mət.li/: Cuối cùng
    English meaning: Finally; in the end.
  • Escalate (verb) /ˈes.kə.leɪt/: Leo thang, gia tăng
    English meaning: To increase rapidly or intensify.

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc 

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Lược dịch tiếng Việt

Biểu đồ đường phác thảo các mức độ tham gia của năm hoạt động khác nhau tại một trung tâm cộng đồng ở Melbourne, Úc, kéo dài trong hai thập kỷ từ năm 2000.

Rõ ràng rằng trong số năm hoạt động này, câu lạc bộ phim luôn thu hút số lượng người tham gia cao nhất. Số lượng người tham gia môn bóng bàn và biểu diễn âm nhạc tăng lên trong giai đoạn được thể hiện, trong khi kịch nghiệp dư đi theo quỹ đạo ngược lại, và võ thuật duy trì tương đối ổn định.

Ban đầu, số thành viên của câu lạc bộ phim tổng cộng là 65 người, vượt trội đáng kể so với các hoạt động khác. Con số này giảm nhẹ trong thập kỷ kế tiếp nhưng sau đó phục hồi về mức ban đầu vào cuối giai đoạn. Võ thuật bắt đầu với số lượng đăng ký bằng một nửa so với câu lạc bộ phim vào năm 2000, và con số này dao động nhẹ giữa 30 và 35.

Các hoạt động khác trải qua những biến động lớn hơn. Cụ thể, khoảng 26 người tham gia kịch nghiệp dư, nhiều hơn bóng bàn với 17 thành viên. Từ thời điểm đó trở đi, kịch nghiệp dư giảm xuống mức thấp dưới 10, trong khi bóng bàn cho thấy sự gia tăng, đạt vị trí thứ hai với khoảng 55 người tham gia vào năm 2020. Tổng số người tham gia các buổi biểu diễn âm nhạc được ghi nhận từ năm 2005 và cuối cùng tăng lên khoảng 20.

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Xem thêm: 

Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích: 

Cam 19 Test 1 Writing Task 2

Writing Task 2
Some people think that competition at work, at school and in daily life is a good thing. Others believe that we should try to cooperate more, rather than competing against each other. Discuss both these views and give your own opinion.

Bài mẫu

Competition and cooperation are two fundamental dynamics that shape human interactions in various spheres of life, including work, education, and daily activities. While some individuals argue that competition is beneficial, others believe that cooperation yields better outcomes. Both perspectives have valid points, and I think a balanced approach might be the most effective.

On the one hand, competition can be of profound benefit, chief among which is enhancing academic and professional performance. In the academic realm, students competing for scholarships or entry into prestigious universities are likely to push themselves to achieve higher academic standards, resulting in improved overall performance. In the professional world, a sales team, for example, might be driven to exceed targets and develop creative strategies to outdo competitors. Additionally, competition in daily life can promote personal growth and resilience. Athletes training for a marathon, for instance, learn to overcome physical and mental challenges, building stamina and perseverance. These experiences not only enhance their fitness but also instill a mindset of determination and persistence.

On the other hand, cooperation fosters a supportive and harmonious environment. In a company where team members regularly assist one another and share responsibilities, the work environment becomes more pleasant and productive. Employees feel valued and supported, which boosts morale and reduces stress. In schools, group projects and study groups encourage students to work together, share knowledge, and help each other succeed. In daily life, cooperation strengthens community bonds and promotes mutual support, which ensures that everyone feels connected and supported, leading to a safer and more cohesive neighborhood.  

In conclusion, competition and cooperation each have their own merits and drawbacks. I believe that a balanced approach that incorporates both elements can harness the strengths of each, leading to optimal outcomes in work, education, and daily life. 

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

Từ vựng hay

  • Dynamic (noun) /daɪˈnæm.ɪk/: Động lực, sự thay đổi liên tục
    English meaning: A force that stimulates change or progress within a system or process.
  • Sphere (noun) /sfɪər/: Lĩnh vực, phạm vi
    English meaning: An area of activity, interest, or expertise.
  • Yield (verb) /jiːld/: Mang lại, sản xuất
    English meaning: To produce or provide a result, gain, or financial return.
  • Enhance (verb) /ɪnˈhɑːns/: Nâng cao, tăng cường
    English meaning: To improve the quality, value, or extent of something.
  • Prestigious (adjective) /preˈstɪdʒ.əs/: Danh giá, uy tín
    English meaning: Having a high reputation; honored or esteemed.
  • Exceed (verb) /ɪkˈsiːd/: Vượt quá
    English meaning: To be greater in number or amount than something else.
  • Outdo (verb) /ˌaʊtˈduː/: Làm tốt hơn, vượt hơn
    English meaning: To perform better than someone else.
  • Resilience (noun) /rɪˈzɪl.i.əns/: Khả năng phục hồi, sự kiên cường
    English meaning: The ability to recover quickly from difficulties; toughness.
  • Stamina (noun) /ˈstæm.ɪ.nə/: Sức chịu đựng, thể lực
    English meaning: The physical or mental strength to do something for a long time.
  • Perseverance (noun) /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/: Sự kiên trì
    English meaning: Continued effort and determination to achieve something despite difficulties.
  • Instill (verb) /ɪnˈstɪl/: Truyền đạt, thấm nhuần
    English meaning: To gradually but firmly establish an idea or attitude in someone’s mind.
  • Persistence (noun) /pəˈsɪs.təns/: Sự bền bỉ, sự kiên trì
    English meaning: The continued or prolonged existence of something or effort to achieve a goal despite difficulties.
  • Harmonious (adjective) /hɑːˈməʊ.ni.əs/: Hài hòa, hòa hợp
    English meaning: Forming a pleasing or consistent whole; free from disagreement or dissent.
  • Morale (noun) /məˈrɑːl/: Tinh thần, nhuệ khí
    English meaning: The confidence, enthusiasm, and discipline of a person or group at a particular time.
  • Mutual support (noun phrase) /ˈmjuː.tʃu.əl səˈpɔːt/: Sự hỗ trợ lẫn nhau
    English meaning: The reciprocal assistance or encouragement between people or groups.
  • Cohesive (adjective) /kəʊˈhiː.sɪv/: Gắn kết, cố kết
    English meaning: Forming a united whole; well-integrated.
  • Incorporate (verb) /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/: Kết hợp, hợp nhất
    English meaning: To include or integrate a part or parts into a whole.
  • Harness (verb) /ˈhɑː.nɪs/: Khai thác, tận dụng
    English meaning: To control and make use of natural resources, especially to produce energy.

Lược dịch tiếng Việt

Cạnh tranh và hợp tác là hai động lực cơ bản định hình sự tương tác của con người trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, bao gồm công việc, giáo dục và các hoạt động hàng ngày. Trong khi một số cá nhân cho rằng cạnh tranh mang lại lợi ích, thì những người khác lại tin rằng hợp tác mang lại kết quả tốt hơn. Cả hai quan điểm đều có điểm hợp lý và tôi nghĩ rằng một cách tiếp cận cân bằng có thể là hiệu quả nhất.

Một mặt, cạnh tranh có thể mang lại lợi ích sâu sắc, chủ yếu là nâng cao hiệu suất học tập và chuyên môn. Trong lĩnh vực học thuật, sinh viên cạnh tranh để giành học bổng hoặc vào các trường đại học danh giá có xu hướng đẩy mình lên đạt tiêu chuẩn học tập cao hơn, dẫn đến cải thiện hiệu suất tổng thể. Trong thế giới chuyên môn, một đội ngũ bán hàng chẳng hạn, có thể được thúc đẩy để vượt qua các mục tiêu và phát triển các chiến lược sáng tạo để vượt qua đối thủ. Ngoài ra, cạnh tranh trong cuộc sống hàng ngày có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân và khả năng phục hồi. Ví dụ, vận động viên luyện tập cho một cuộc thi marathon học cách vượt qua các thử thách về thể chất và tinh thần, xây dựng sức bền và sự kiên trì. Những trải nghiệm này không chỉ nâng cao thể lực của họ mà còn thấm nhuần tư duy quyết tâm và kiên định.

Mặt khác, hợp tác tạo ra một môi trường hỗ trợ và hòa hợp. Trong một công ty mà các thành viên trong nhóm thường xuyên hỗ trợ lẫn nhau và chia sẻ trách nhiệm, môi trường làm việc trở nên dễ chịu và hiệu quả hơn. Nhân viên cảm thấy được coi trọng và hỗ trợ, điều này nâng cao tinh thần và giảm căng thẳng. Trong trường học, các dự án nhóm và nhóm học tập khuyến khích sinh viên làm việc cùng nhau, chia sẻ kiến thức và giúp nhau thành công. Trong cuộc sống hàng ngày, hợp tác củng cố mối quan hệ cộng đồng và thúc đẩy sự hỗ trợ lẫn nhau, đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được kết nối và hỗ trợ, dẫn đến một khu phố an toàn và gắn kết hơn.

Kết luận, cạnh tranh và hợp tác mỗi bên đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Tôi tin rằng một cách tiếp cận cân bằng kết hợp cả hai yếu tố có thể khai thác những điểm mạnh của mỗi bên, dẫn đến kết quả tối ưu trong công việc, giáo dục và cuộc sống hàng ngày.

[/stu]

Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng