Cách Dùng Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns) Và Bài Tập Thực Hành

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng, được ứng dụng rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh. Loại từ này đóng vai trò kết nối các mệnh đề và cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật được nhắc đến trong câu. Vậy, cấu trúc đại từ quan hệ được sử dụng như thế nào? Hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết về khái niệm, chức năng và phân loại các đại từ quan hệ qua bài viết sau đây.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là gì?

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các đại từ được dùng để liên kết, kết nối các từ và các mệnh đề trong câu. Thông thường, đại từ quan hệ sẽ xuất hiện sau chủ ngữ (Subject), đóng vai trò thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó. Một số đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh gồm có: Why, Whom, Whose, Which, và That.

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Khái niệm về đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Chức năng chính của các đại từ quan hệ trong tiếng Anh:

  • Kết nối mệnh đề gốc với mệnh đề quan hệ.
  • Bổ sung thông tin cho mệnh đề ngay sau nó.
  • Thay thế cho danh từ, hoặc đại từ nhân xưng đã xuất hiện trước đó.

Ví dụ:

  • The book which I borrowed from the library was fascinating. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất cuốn hút.)
  • The woman whose car was stolen is my neighbor. (Người phụ nữ có chiếc xe bị đánh cắp là hàng xóm của tôi.)

Cách sử dụng và cấu trúc đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Như đã đề cập, đại từ quan hệ sẽ thường đi kèm với danh từ để làm rõ nghĩa cho danh từ đó. Việc sử dụng đa dạng các loại đại từ quan hệ sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng viết câu phức, giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ chi tiết về cách sử dụng đại từ quan hệ thông dụng nhất trong tiếng Anh, bao gồm: Who, Whom, Which, That và Whose.

Cách sử dụng đại từ quan hệ

Cách sử dụng và công thức đại từ quan hệ

That

Chức năng: Đại từ quan hệ “That” được sử dụng để thay thế cho cả người lẫn vật trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Khi chúng ta cần xác định rõ đối tượng được nhắc đến, “That” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng.

CẤU TRÚC ĐẠI TỪ QUAN HỆ

Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:

 …N (người, vật) + that + V + O

Ví dụ:

  • She is the student that won the scholarship. (Cô ấy là học sinh mà đã giành được học bổng.)
  • The building that collapsed was very old. (Tòa nhà mà bị sập đã rất cũ.)

Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (người, vật) + that + S + V + O

Ví dụ:

  • The book that I read last night was fascinating. (Cuốn sách mà tôi đọc tối qua rất hấp dẫn.)
  • The shoes that I bought yesterday are already dirty. (Đôi giày mà tôi mua hôm qua đã bẩn rồi.)

Which

Chức năng: Đại từ quan hệ “Which” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc, thường xuất hiện trong cả mệnh đề quan hệ xác định lẫn không xác định. Tương tự như “That”, “Which” cũng có thể đảm nhận vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Đại từ quan hệ “Which”

Công thức, cách sử dụng cấu trúc đại từ quan hệ “Which”

CẤU TRÚC ĐẠI TỪ QUAN HỆ “WHICH”

Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (vật) + which + V + O

Ví dụ:

  • The documentary which aired last night was very informative. (Bộ phim tài liệu mà được chiếu tối qua rất bổ ích.)
  • The bicycle which was left outside got rusty. (Chiếc xe đạp mà bị bỏ ngoài trời đã bị rỉ sét.)

Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (vật) + which + S + V + O

Ví dụ:

  • The phone which you are looking for is on the table. (Chiếc điện thoại mà bạn đang tìm ở trên bàn.)
  • The car which I bought last month is already having issues. (Chiếc xe mà tôi mua tháng trước đã bắt đầu có vấn đề.)

Who

Chức năng: Đại từ quan hệ “Who” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Thông thường, “Who” sẽ xuất hiện trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Công thức sử dụng đại từ quan hệ “Who"

Đại từ quan hệ “Who” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người khi chúng là tân ngữ

CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ QUAN HỆ “WHO”

Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (người) + who + V + O

Ví dụ:

  • The man who lives next door is a musician. (Người đàn ông sống cạnh nhà tôi là một nhạc sĩ.)
  • The teacher who inspired me the most is retiring this year. (Người giáo viên người mà truyền cảm hứng cho tôi nhiều nhất sẽ nghỉ hưu trong năm nay.)

Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (người) + who + S + V + O

Ví dụ:

  • The old man who we met at the nursing home yesterday is my neighbor. (Người đàn ông lớn tuổi chúng ta gặp tại viện dưỡng lão hôm qua là hàng xóm của tôi)

Whom

Chức năng: Tương tự như “Who”, đại từ quan hệ “Whom” cũng được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người khi chúng đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề. “Whom” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết và xuất hiện phổ biến sau giới từ.

Đại từ quan hệ Whom

Đại từ quan hệ “Whom” được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người khi chúng là tân ngữ

CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ QUAN HỆ “WHOM”

…N (người) + whom + S + V + O

Ví dụ:

  • The woman whom they invited to speak at the conference is an expert in her field. (Người phụ nữ mà họ mời phát biểu tại hội nghị là một chuyên gia trong lĩnh vực của cô.)
  • The lawyer whom we consulted helped us solve the problem. (Luật sư mà chúng tôi tham khảo đã giúp chúng tôi giải quyết vấn đề.)

Whose

Cấu trúc Đại từ quan hệ “Whose” 

Công thức Đại từ quan hệ “Whose”

Chức năng: Đại từ quan hệ “Whose” được dùng để biểu đạt sự sở hữu của danh từ chỉ người hoặc vật đứng trước nó. “Whose” luôn đi kèm với một danh từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ, hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ QUAN HỆ “WHOSE”

Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (người, vật) + whose + N (người, vật) + V + O

Ví dụ:

  • The artist whose painting was sold at the auction is very famous. (Người nghệ sĩ mà bức tranh của ông ấy được bán đấu giá rất nổi tiếng.)
  • The family whose house burned down received a lot of support from the community. (Gia đình mà ngôi nhà của họ bị cháy đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ từ cộng đồng.)

Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ:

…N (người, vật) + whose + N (người, vật) + S + V + O

Ví dụ:

  • The girl whose bicycle you borrowed yesterday is Bella. (Cô gái mà bạn mượn xe đạp ngày hôm qua là Bella.)

Cấu trúc và cách sử dụng trạng từ quan hệ

Cấu trúc trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ cũng được dùng với mục đích liên kết các thành phần trong câu

Tương tự như các đại từ Who, Whom, Which, Whose, That, những trạng từ quan hệ When, Where, Why cũng được sử dụng để liên kết một đại từ, hoặc danh từ với mệnh đề quan hệ.

CẤU TRÚC ĐẠI TỪ QUAN HỆ

N + relative adverbs

Ví dụ:

  • That is the university. We met for the first time at that place

→ That is the university where we met for the first time. (Đó là trường đại học nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)

  • She remembers the day. She first went to school.

→ She remembers the day when she first went to school. (Cô ấy nhớ lại ngày đầu tiên cô ấy đi học.)

N + giới từ (in/on/at) + which

(Sử dụng trong tình huống trang trọng)

Ví dụ:

  • That is the school where we met for the last time.

→ That is the school at which we met for the last time. (Đó là ngôi trường nơi mà chúng ta gặp nhau lần cuối cùng)

  • Do you remember the day when you got your first job?

→ Do you remember the day on which you got your first job? (Bạn có nhớ ngày mà bạn nhận được công việc đầu tiên không?)

Sau đây là chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng các trạng từ quan hệ When, Where, Why trong tiếng Anh.

Trạng từ quan hệ “When”

Chức năng: Trạng từ “When” được sử dụng để liên kết hai mệnh đề và cung cấp thông tin về thời điểm xảy ra hành động, có nghĩa là “khi nào” hoặc “lúc nào.” “When” thường thay thế cho các danh từ chỉ thời gian như: time, period, day, month,…

Ví dụ:

  • Do you recall the day when we first met? (Bạn có nhớ ngày mà chúng ta lần đầu gặp gỡ không?)
  • Winter is the time when I spend all day on my bed (Mùa đông là khoảng thời gian khi mà tôi dành cả ngày trên giường của mình)
Trạng từ quan hệ When

Chức năng và cách dùng của trạng từ quan hệ “When”

Trạng từ quan hệ “Where”

Trạng từ “Where” được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ chỉ địa điểm, hoặc vị trí xảy ra hành động với ý nghĩa là “ở đâu” hoặc “chỗ nào”. Trạng từ này giúp cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm trong câu, và thường thay thế cho các danh từ, giới từ chỉ nơi chốn như: there, here, place, street, town, country,…

Ví dụ:

  • Do you recall the location where we spent our vacation last summer?
    (Bạn có nhớ địa điểm mà chúng ta đã nghỉ ngơi vào kỳ nghỉ hè trước không?)
  • I am planning a trip to Da Nang, where I can explore the famous Golden Bridge. (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Đà Nẵng, nơi tôi có thể tham quan cầu Vàng nổi tiếng.)

Trạng từ “Where” được dùng trong các mệnh đề quan hệ chỉ địa điểm

Trạng từ quan hệ “Why”

Là một trạng từ quan hệ mang ý nghĩa “tại sao”, “Why” được dùng để làm rõ lý do, nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc được đề cập trong câu. Trong các tình huống trang trọng, người nói/ viết có thể thay thế trạng từ “Why” bằng cụm từ “for which” để thể hiện tính lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you explain why we should consider your proposal for our final project? (Bạn có thể giải thích tại sao chúng tôi nên xem xét đề xuất của bạn cho dự án cuối cùng của chúng tôi không?)
  • I’m curious to know why she decided to take a break from work. (Tôi rất muốn biết tại sao cô ấy quyết định nghỉ làm một thời gian.)
Trạng từ quan hệ why

“Why” được dùng để làm rõ nguyên nhân của một hành động, sự việc được đề cập trong câu

Các dạng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) được chia thành 3 loại chính, mỗi loại đều có vai trò và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là các kiến thức trọng tâm liên quan đến mệnh đề quan hệ mà người học tiếng Anh cần nắm rõ:

Các dạng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Các dạng mệnh đề quan hệ phổ biến trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive Relative Clause)

CÔNG THỨC
[Antecedent] + [Relative Pronoun (who, whom, whose, that, which)] + [Verb] + [Complement/Modifier]

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước và là phần quan trọng nhất của câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ không còn rõ ràng hoặc hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện rất thú vị.)
    → Trong câu này, mệnh đề “that I borrowed from the library” xác định chính xác cuốn sách nào được nhắc đến, làm rõ đối tượng của câu chính.
  • The students who studied hard passed the exam with flying colors.(Những học sinh đã học chăm chỉ đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
    → Mệnh đề “who studied hard” cung cấp thông tin cần thiết để xác định nhóm học sinh nào đã vượt qua kỳ thi.
  • I need the documents that you promised to send me. (Tôi cần các tài liệu mà bạn đã hứa gửi cho tôi.)
    → Mệnh đề “that you promised to send me” làm rõ các tài liệu cụ thể mà người nói đang yêu cầu.
Restrictive Relative Clause

Cách dùng mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non- Restrictive Relative Clause)

CÔNG THỨC
[Antecedent], + [Relative Pronoun (who, whom, whose, which)] + [Verb] + [Complement/Modifier]

Mệnh đề quan hệ không xác định có vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng trước và cung cấp thông tin bổ sung. Mệnh đề này không phải là phần thiết yếu của câu, vì thế, câu văn vẫn có thể rõ nghĩa khi bỏ đi mệnh đề không xác định. 

Thông thường, mệnh đề quan hệ không xác định sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy và thường đứng sau các danh từ riêng, hoặc danh từ với các từ chỉ định như: this, that, these, those, my, his, her,…

Ví dụ:

  • My uncle, who lives in New York, is coming to visit us next week. (Chú tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
    → Trong câu này, mệnh đề “who lives in New York” cung cấp thêm thông tin về “my uncle,” nhưng không phải là thông tin cần thiết để hiểu rõ câu chính.
  • The car, which was parked outside, has been stolen. (Chiếc xe, cái mà đã được đậu bên ngoài, đã bị đánh cắp.)
    → Mệnh đề “which was parked outside” giải thích thêm về “The car,” nhưng nếu bỏ mệnh đề này, câu chính vẫn có nghĩa đầy đủ.

Lưu ý: Không dùng đại từ quan hệ “That” trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Công thức mệnh đề quan hệ không xác định

Cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ nối tiếp (Conjunctive Relative Clause)

CÔNG THỨC
[Main Clause], + which + [Leads to/Results in/Explains] + [Consequence/Explanation]

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ nối tiếp được dùng để giải thích hoặc đưa ra thông tin bổ sung cho cả câu văn. Loại mệnh đề này thường xuất hiện để cung cấp thêm chi tiết về toàn bộ tình huống, hoặc hành động được nêu trong câu chính chứ không chỉ một danh từ cụ thể.

Điểm đặc biệt của mệnh đề quan hệ nối tiếp là chúng luôn đứng ở cuối câu, kết nối với câu chính bằng một dấu phẩy và sử dụng đại từ quan hệ “Which” để liên kết.

Ví dụ:

  • He forgot to thank her, which was very rude. (Anh ấy quên không cảm ơn cô ấy, điều đó là rất thô lỗ.)
    → Trong ví dụ này, mệnh đề “which was very rude” giải thích về hành động “He forgot to thank her” và cho thấy hậu quả của việc đó.
  • They finally fixed the car, which pleased everyone. (Cuối cùng họ đã sửa xong chiếc xe, điều đó làm mọi người vui vẻ.)
    → Ở đây, mệnh đề “which pleased everyone” giải thích tác động của việc sửa chữa chiếc xe đối với mọi người.
Công thức mệnh đề quan hệ không xác định

Cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định

Lược bỏ đại từ quan hệ khi nào?

Để câu văn trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn, chúng ta có thể sử dụng kỹ thuật lược bỏ đại từ quan hệ mà không làm thay đổi ý nghĩa, hay làm sai cấu trúc ngữ pháp của câu. Đây là một phương pháp được áp dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bài văn viết thường nhật.

Quy tắc lược bỏ đại từ quan hệ

Lược bỏ đại từ quan hệ giúp câu văn trở nên súc tích, ngắn gọn hơn

Quy tắc lược bỏ đại từ quan hệ:

  1. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ:

Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề, bạn có thể lược bỏ chúng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Việc rút gọn đại từ quan hệ trong trường hợp này giúp câu trở nên súc tích hơn.

Ví dụ:

The girl, (whom) I met yesterday, lives near my house → The girl I met yesterday lives near my house.
Ở đây, “whom” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề phụ, vì thế chúng có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu.

  1. Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ:

Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ và theo sau là động từ “to – be” hoặc các cụm giới từ, cụm tính từ, hoặc hiện tại phân từ, quá khứ phân từ dạng tiếp diễn thì bạn có thể lược bỏ cả đại từ và động từ to-be đứng sau nó.

Ví dụ:

The man (who is) interested in my car will telephone later → The man interested in my car will telephone later.

Trong câu này, “who” đóng vai trò là chủ ngữ, theo sau là động từ “to – be” và cụm tính từ. Do đó, ta có thể lược bỏ cụm đại từ “who is” để câu văn trở nên súc tích hơn.

*Lưu ý: 

Đối với mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive relative clauses), chúng ta không thể lược bỏ đại từ quan hệ vì chúng giúp cung cấp thông tin bổ sung cho chủ ngữ. Ví dụ: Chinh, who is working with me, is doing the China marathon this year.

→ Trong câu này, “who” là đại từ quan hệ không thể lược bỏ vì mệnh đề “who is working with me” cung cấp thông tin thêm về Chinh, và việc lược bỏ chúng sẽ làm câu văn thiếu thông tin quan trọng.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

Những lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Khi sử dụng đại từ quan hệ, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo câu văn chính xác và rõ ràng:

  • Dùng dấu phẩy khi đại từ quan hệ đứng sau tên người hoặc tên riêng: Khi đại từ quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ là tên người hoặc tên riêng, chúng ta cần dùng dấu phẩy để tách biệt mệnh đề quan hệ khỏi phần còn lại của câu. Điều này giúp làm rõ ý nghĩa và tạo ra sự phân biệt rõ ràng giữa các phần trong câu.

Ví dụ: My friend, who lives in Paris, is coming to visit. (Người bạn của tôi, người đang sống ở Paris, sắp đến thăm.)

  • Không sử dụng dấu phẩy với đại từ quan hệ “That”: Khi dùng đại từ quan hệ “That” trong mệnh đề quan hệ xác định, bạn không cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ: The book that you lent me was fascinating. (Cuốn sách mà bạn đã cho tôi mượn thật thú vị.)

  • Sử dụng “That” khi danh từ được thay thế là đại từ bất định hoặc có sự kết hợp của người và vật: Bắt buộc sử dụng đại từ quan hệ “That” khi danh từ mà chúng thay thế là một đại từ bất định chỉ vật, hoặc khi mệnh đề quan hệ chứa cả người và vật.

Ví dụ: She gave me a book and a pen that I needed. (Cô ấy đã đưa cho tôi một cuốn sách và một cây bút mà tôi cần.)

Bài tập vận dụng đại từ quan hệ

Để củng cố kiến thức về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh, bạn hãy thực hành ôn luyện thường xuyên thông qua các bài tập vận dụng dưới đây nhé!

Bài 1: Viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.

  1. She worked for a woman. The woman used to be an athlete.

_______________________________________________________________

  1. We called a lawyer. The lawyer lived nearby.

_______________________________________________________________

  1. She sent an email to her brother. Her brother lives in Viet Nam.

_______________________________________________________________

  1. They liked the waitress. The waitress was very friendly.

_______________________________________________________________

  1. I broke the computer. The computer belonged to my mother.

_______________________________________________________________

  1. She dropped a glass. The glass was new.

_______________________________________________________________

  1. I love books. The books have happy endings.

_______________________________________________________________

  1. They live in a small city. The city is in the north of China.

_______________________________________________________________

  1. The woman is in the yard. The man is wearing a blue jumper.

_______________________________________________________________

  1. My mother works in a bank. My mother is from India.

_______________________________________________________________

Bài 2: Điền các đại từ quan hệ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống

  1. The girl __________ won the singing competition is my friend.
  2. The man to __________ I gave the book is my neighbor.
  3. The car __________ belongs to my brother is parked outside.
  4. The dog __________ is playing in the park is very friendly.
  5. The house __________ roof was damaged in the storm is being repaired.
  6. The teacher __________ teaches math is very knowledgeable.
  7. The restaurant __________ serves delicious food is always crowded.
  8. The boy __________ won the race is my brother.
  9. The book __________ I borrowed from the library is very interesting.
  10. The laptop __________ I bought last week stopped working.

Bài 3: Chọn đáp án đúng áp dụng ngữ pháp đại từ quan hệ

  1. Attendance is mandatory for the staff meeting ………. for next Tuesday in the council hall
  2. has been scheduled
  3. schedule
  4. will schedule
  5. scheduled
  6. The Perfect Pet Parlor is a chain of stores ………….. a large selection of pet food and pet accessories at a reasonable price with excellent sales support.
  7. sell
  8. sells
  9. sold
  10. selling
  11. All commuters …………….. the main highway to get to the center of the will face delays of up to hour today because of on-going construction.
  12. use
  13. used
  14. using
  15. will use
  16. Executive Transportation is a premier limousine company ………. the Houston metropolitan area.
  17. Serving
  18. Served
  19. Server
  20. Serves
  21. However, no liability can be accepted by INTERWORLD for any loss or damage ………….. by any passenger or inconvenience experienced due to a delay for whatsoever reason.
  22. incur
  23. incurred
  24. incurring
  25. to incur

Đáp án

Bài 1: Viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.

  1. She worked for a woman who / that used to be an athlete.
  2. We called a lawyer who / that lived nearby.
  3. She sent an email to her brother who / that lives in Viet Nam.
  4. They liked the waitress who / that was very friendly.
  5. I broke the computer which / that belonged to my mother.
  6. She dropped a glass which / that was new.
  7. I love books which / that have happy endings.
  8. They live in a small city which / that is in the north of China.
  9. The woman who / that is wearing a blue jumper is in the yard.
  10. My mother, who / that is from China, works in a bank.

Bài 2: Điền các đại từ quan hệ: Who, Whom, Whose, Which, That vào chỗ trống

1. who


2. whom


3. that


4. which


5. whose

6. who


7. that


8. who


9. that


10. that

Bài 3: Chọn đáp án đúng áp dụng ngữ pháp đại từ quan hệ

  1. D
  2. D
  3. C
  4. A
  5. B

Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc đại từ quan hệ trong tiếng Anh mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những thông tin hữu ích từ bài viết, người học sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng đại từ quan hệ trong giao tiếp, cũng như áp dụng ngữ pháp này một cách chính xác trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là chứng chỉ IELTS.

Nếu bạn là học viên mới bắt đầu luyện thi IELTS, đang tìm một khóa học trực tuyến để củng cố nền tảng ngữ pháp tiếng anh, nâng cao toàn diện 4 kỹ năng thì có thể cân nhắc tham gia khóa IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan. Với lộ trình học được thiết kế dành riêng cho người mới bắt đầu, khóa luyện thi sẽ giúp bạn nhanh chóng trau dồi các kiến thức ngữ pháp trọng tâm, phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và vận dụng các chiến lược làm bài hiệu quả để nâng cao điểm số. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình luyện thi bạn nhé!

Khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng