Công Thức Và Các Dạng Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh Chi Tiết

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự tương đồng, sự khác biệt giữa các sự vật, sự việc và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp cũng như văn viết. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều học viên nhầm lẫn giữa các cấu trúc câu so sánh như so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất, dẫn đến việc dùng từ sai hoặc diễn đạt không chính xác ý muốn truyền tải. Trong nội dung bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ giúp bạn củng cố lại toàn bộ kiến thức về các dạng câu so sánh trong tiếng Anh, kèm theo đó là ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng vận dụng vào các tình huống thực tế.

Câu so sánh trong tiếng Anh – Comparisons là gì?

Câu so sánh (Comparisons) là cấu trúc ngữ pháp tiếng anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc tình huống dựa trên một khía cạnh cụ thể. Thông thường, cấu trúc so sánh trong tiếng Anh sẽ được chia thành 3 dạng phổ biến là:

  • So sánh bằng (Equality)
  • So sánh hơn (Comparative)
  • So sánh nhất (Superlative)
BẢNG CÔNG THỨC CÁC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
Câu so sánh Công thức câu so sánh
So sánh bằng

(Equality) 

  • Với tính từ/ trạng từ: S + V + as + adj/adv + as + Object/ Noun/ Pronoun
  • Với danh từ: S + V + as + many/ much/ little/ few + Noun + as + Noun/ Pronoun hoặc S + V + the same + Noun + as + Noun/ Pronoun
So sánh hơn

(Comparative)

  • Với tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + adj/adv-er + than + Object/ Noun/ Pronoun
  • Với tính từ/ trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + Object/ Noun/ Pronoun
So sánh nhất

(Superlative)

  • Với tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + the + adj/adv-est + Object/ Noun/ Pronoun 
  • Với tính từ/ trạng từ dài: S + V + the most + adj/adv + Object/ Noun/ Pronoun
Bảng công thức câu so sánh trong tiếng anh

Công thức so sánh trong tiếng Anh

Trong đó, mỗi mẫu câu so sánh trong tiếng Anh đều đi kèm với các danh từ, trạng từ, tính từ (ngắn hoặc dài) và cấu trúc câu sẽ có sự biến đổi phù hợp để thể hiện chính xác ý nghĩa so sánh.

Phân biệt tính từ/ trạng từ dài và ngắn

Phân biệt tính từ/ trạng từ dài và ngắn trong câu so sánh

Cách phân biệt tính từ/ trạng từ dài và ngắn

Thông thường, các dạng so sánh trong tiếng Anh sẽ áp dụng phổ biến với tính từ và trạng từ. Vậy nên, để sử dụng cấu trúc so sánh một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách phân biệt giữa tính từ/ trạng từ dài và ngắn như sau:

Tính từ/trạng từ ngắn: Tính từ hoặc trạng từ ngắn thường là những từ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi như -y, -er, -et, -le, hoặc -ow.

Ví dụ:

  • Tính từ ngắn: small (nhỏ), tall (cao), happy (vui vẻ).
  • Trạng từ ngắn: fast (nhanh), early (sớm).

Tính từ/trạng từ dài: Tính từ hoặc trạng từ dài thường là những từ có hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng các đuôi đặc trưng của từ tính từ/trạng từ ngắn như -y, -er, -et, -le, hoặc -ow.

Ví dụ: 

  • Tính từ dài: important (quan trọng), expensive (đắt tiền), beautiful (đẹp).
  • Trạng từ dài: carefully (cẩn thận), seriously (nghiêm túc).

Trong các câu so sánh tiếng Anh, hiểu rõ sự khác biệt giữa tính từ/trạng từ dài và ngắn sẽ giúp bạn áp dụng đúng cấu trúc so sánh trong mọi tình huống, từ đó giúp cho câu văn trở nên chính xác và mạch lạc hơn.

Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Có thể thấy, việc thành thạo các loại so sánh trong tiếng Anh là một kiến thức quan trọng giúp người học thể hiện khả năng diễn đạt phong phú và mạch lạc hơn. Sau đây là cách sử dụng các cấu trúc so sánh phổ biến cùng ví dụ minh hoạ mà học viên có thể tham khảo để nâng cao trình độ Anh ngữ của mình:

Cấu trúc so sánh bằng

Cách sử dụng câu so sánh bằng (Equality) trong tiếng Anh

Công thức so sánh ngang bằng, hay câu so sánh as as (Equality), là loại cấu trúc thường được dùng để so sánh hai đối tượng hoặc hai sự vật có mức độ tương đương về một đặc điểm hoặc tính chất nào đó. Trong đó, cách áp dụng ngữ pháp so sánh bằng được chia thành 3 loại như sau:

Cách sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng đối với tính từ/trạng từ

S + V + as + (adj/ adv) + as + …

Ví dụ minh hoạ:

  • She is as tall as her brother.
  • The test was not as difficult as I expected.
Cách sử dụng câu so sánh as as đối với danh từ

S + V + the same + (noun) + as + …

Ví dụ minh hoạ: 

  • Bella has the same height as Tommy. (Bella có cùng chiều cao với Tommy.)
  • Laura has as many shoes as Jenny. (Laura cũng có nhiều giày như Jenny.)

Cấu trúc so sánh bằng với “The same”

S + V+ the same + N + as + N (Pronouns)

Ví dụ minh hoạ: 

  • Bella wears the same T-shirt as her boyfriend. (Bella mặc một chiếc áo thun giống hệt như chiếc áo của bạn trai cô ấy.)
  • I have the same car as yours. (Tôi có chiếc xe giống hệt của bạn.)

Cấu trúc so sánh hơn

Khác với công thức so sánh ngang bằng, cấu trúc so sánh hơn (Comparative) được dùng để so sánh hai đối tượng hoặc sự vật, trong đó một bên có mức độ hơn bên kia về một đặc điểm hoặc tính chất nào đó. Mẫu câu so sánh hơn trong tiếng Anh được chia thành 2 loại bao gồm:

So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than + …

Ví dụ minh hoạ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai của cô ấy.)

Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng anh

Cấu trúc so sánh hơn còn được gọi là cấu trúc “than” trong tiếng Anh

Lưu ý:

  • Nếu tính từ/ trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y” thì cần đổi thành “-i” và thêm đuôi “-er” → Ví dụ: early → earlier.
  • Nếu trước phụ âm cuối của từ là nguyên âm thì cần thêm gấp đôi phụ âm cuối → Ví dụ: big → bigger.
So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

S + V + more + Adj/Adv + than + …

  • Ví dụ minh hoạ: She is more intelligent than her sister. (Cô ấy thông minh hơn chị gái của cô ấy.)
  • Lưu ý: Trong cấu trúc so sánh hơn, bạn có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh nhằm nhấn mạnh ý muốn đề cập → Ví dụ: Ann’s cell phone is much more expensive than mine. (Điện thoại di động của Ann đắt hơn của tôi rất nhiều.)

Cấu trúc so sánh nhất

Trong các công thức so sánh trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh nhất (Superlative) được dùng để chỉ ra một đối tượng hoặc sự vật có tính chất nổi bật nhất trong số nhiều đối tượng. Đây là một cách để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là cao nhất, thấp nhất, tốt nhất, xấu nhất, hoặc nổi bật nhất so với tất cả những điều khác trong một nhóm.

Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng anh

Cấu trúc so sánh nhất được dùng để chỉ một đối tượng hoặc sự vật nổi bật nhất trong một nhóm

Tương tự như câu so sánh hơn, cấu trúc so sánh nhất cũng được chia thành 2 cách sử dụng như sau:

Cách sử dụng cấu trúc so sánh tiếng Anh bậc nhất với tính từ/ trạng từ ngắn

S + V + the + Adj/Adv + -est + …

Ví dụ minh hoạ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
  • This is the cheapest product in the store. (Đây là sản phẩm rẻ nhất trong cửa hàng.)

Lưu ý: Khi sử dụng câu so sánh nhất với tính từ/ trạng từ ngắn, những từ có âm cuối kết thúc bằng “-y” sẽ được chuyển thành “-i” và thêm đuôi so sánh “-est” → Ví dụ: happy → happiest.

Cách sử dụng cấu trúc so sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài

S + V + the most + Adj/Adv + in/of + nhóm.

Ví dụ minh hoạ:

  • He is the most intelligent student in the school. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong trường.)
  • This is the most expensive car in the dealership. (Đây là chiếc xe đắt nhất tại đại lý.)

Các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc so sánh cơ bản kể trên, trong tiếng Anh còn có các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn và so sánh bằng giúp bạn diễn tả sự khác biệt giữa các đối tượng một cách cụ thể hơn. Sau đây là các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh mà bạn cần biết:

So sánh gấp nhiều lần

Một trong các trường hợp đặc biệt trong cấu trúc so sánh thường gặp nhất chính là dạng so sánh gấp nhiều lần. Đây là cấu trúc so sánh bội số được sử dụng để diễn tả sự chênh lệch về số lượng, hoặc mức độ giữa hai đối tượng với các từ đặc trưng như: “times”, “twice”, “three times”,…

Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần

S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun.

  1. Ví dụ về câu so sánh gấp nhiều lần: 
  • This car is twice as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt gấp đôi chiếc xe kia.)
  • The population of City A is three times larger than City B. (Dân số của Thành phố A lớn gấp ba lần Thành phố B.)
  • He earns five times more than he did last year. ( Anh ấy kiếm được nhiều gấp năm lần so với năm ngoái.)

So sánh kép

So sánh kép thường được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai đặc điểm hoặc khi sự thay đổi trong một đặc điểm liên quan đến sự thay đổi trong đặc điểm khác. Dạng so sánh này thường dùng cấu trúc “the more … the more” hoặc “the less … the less.”

Cấu trúc so sánh kép

The + So sánh hơn + S1 + V1+ The + So sánh hơn + S2 + V2.

Ví dụ về so sánh trong tiếng Anh theo dạng kép (càng – càng):

  • The harder you work, the more successful you will be. ( Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công.)
  • The older I get, the more I appreciate my parents. (Tôi càng lớn tuổi, tôi càng trân trọng cha mẹ mình.)
  • The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)

Những trạng từ và tính từ đặc biệt trong so sánh

Trong các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, bên cạnh các dạng câu so sánh đặc biệt, cũng có một số trạng từ và tính từ bất quy tắc không được chia theo cách thức thông thường. Vì vậy, học viên cần phải học thuộc lòng các tính từ đặc biệt trong so sánh hơn và so sánh nhất để sử dụng chúng một cách chính xác: 

Các tính từ so sánh đặc biệt trong tiếng Anh
Nguyên mẫu So sánh hơn So sánh nhất
Good/well better The best
Bad/badly worse The worst
Many/much more The most
little less The least
far FatherFurther  The farthestThe furthest

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc câu so sánh tiếng Anh

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc câu so sánh

Một số lỗi phổ biến khi áp dụng cấu trúc so sánh

Sử dụng cấu trúc các loại câu so sánh trong tiếng Anh đúng cách là rất quan trọng để người nói/ viết diễn đạt nội dung một cách chính xác. Tuy nhiên, phần lớn học viên mới bắt đầu thường mắc phải một số lỗi cơ bản trong cấu trúc so sánh, dẫn đến việc dùng sai từ loại hoặc không thể truyền tải trọn vẹn ý nghĩa của câu nói/ câu văn. Sau đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh:

  • Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất: Một lỗi phổ biến nhất khi dùng cấu trúc so sánh chính là nhầm lẫn giữa cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. So sánh hơn được sử dụng khi so sánh giữa 2 đối tượng hoặc 2 ý tưởng. Ví dụ: “John is taller than Peter.” (John cao hơn Peter.) Trong khi đó, so sánh nhất được áp dụng khi có 3 đối tượng trở lên nhằm chỉ ra đối tượng có đặc điểm nổi bật nhất trong nhóm. Ví dụ: “Mary is the tallest in the group.” (Mary là người cao nhất trong nhóm.).
  • Lỗi so sánh khập khiễng: Lỗi này thường gặp khi so sánh hai đối tượng không cùng loại hoặc không đồng nhất về mặt ngữ nghĩa. Ví dụ, câu “Her smile is brighter than her intelligence” (Nụ cười của cô ấy sáng hơn trí thông minh của cô ấy) là không chính xác vì nụ cười và trí thông minh không phải là những yếu tố có thể so sánh trực tiếp với nhau. Để tránh lỗi này, bạn nên so sánh các đối tượng hoặc các đặc điểm thuộc cùng một loại hoặc cùng một nhóm.
  • Thiếu mạo từ “the” trong câu so sánh nhất: Trong cấu trúc so sánh nhất, mạo từ “the” là rất quan trọng và luôn phải đứng trước tính từ hoặc trạng từ để chỉ sự nổi bật trong nhóm. Ví dụ, câu “She is best player” (Cô ấy là cầu thủ tốt nhất) là không chính xác vì thiếu mạo từ “the”. Câu đúng phải là “She is the best player.” (Cô ấy là cầu thủ tốt nhất.).

Bài tập về câu so sánh tiếng Anh

Nhằm giúp học viên chủ động ôn luyện và nâng cao kỹ năng sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, dưới đây là gợi ý một số dạng bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết:

Bài 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

  1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
  2. She is the … tennis player in Australia. (good)
  3. This luggage is … than mine. (heavy)
  4. He runs … than his sister. (quick)
  5. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
  6. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
  7. France is as … as London. (beautiful)
  8. My brother is three years … than me. (young)
  9. This was the … movie I have ever seen. (bad)
  10. I speak French … now than two years ago. (fluent)

Đáp án:

1. More expensive 6. more/most
2. Best 7. Beautiful
3. Heavier 8. Younger
4. Quicker 9. Worst
5. taller/tallest 10. More fluently

Bài 2: Viết lại câu so sánh theo từ gợi ý

  1. Julia/ tall/ her friend.
  2. A banana/ not sweet/ an apple.
  3. A fish/ not big/an elephant.
  4. This dress/ pretty/ that one.
  5. the weather/ not hot/ yesterday.

Đáp án:

  1. Julia is as tall as her friend.
  2. A banana is not as sweet as an apple.
  3. A fish is not as big as an elephant.
  4. This dress is as pretty as that one.
  5. The weather is not as hot as yesterday.

Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ tất tần tật về các công thức so sánh trong tiếng Anh cùng một số tính từ so sánh đặc biệt kèm ví dụ minh họa cụ thể. Mong rằng với những thông tin hữu ích từ bài viết, học viên sẽ nắm vững cách sử dụng cấu trúc so sánh, cũng như vận dụng chúng hiệu quả vào các tình huống thực tế hoặc bài thi IELTS. Đừng quên truy cập thường xuyên website IELTS Thanh Loan để cập nhật thêm nhiều kiến thức Anh ngữ hữu ích và tips luyện thi IELTS Online hiệu quả.

Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?

Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng

 

Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng