Cấu Trúc Remember: Khi Nào Dùng To V, Khi Nào Dùng V-ing?

Trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi chứng chỉ IELTS, phần lớn người học thường gặp khó khăn khi kết hợp cấu trúc Remember với các dạng thức động từ khác nhau. Đặc biệt, khi nào dùng “Remember to V” và khi nào dùng “Remember + V-ing” là kiến thức mà nhiều người thường nhầm lẫn. Chính vì thế, trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ chi tiết cách phân biệt Remember to V và V-ing, cũng như cách sử dụng công thức Remember một cách chính xác trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc Remember là gì?

Theo từ điển Oxford, “Remember” là động từ tiếng Anh mang nghĩa nhớ lại điều gì, nhớ làm gì đó hoặc nhớ phải làm gì. Mặc dù nghĩa của từ khá đơn giản nhưng chức năng và cách dùng của Remember lại vô cùng đa dạng. Tùy vào vị trí trong câu và các từ đi kèm, cấu trúc Remember có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

cấu trúc của Remember trong tiếng anh

Remember – một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng Anh

Ý nghĩa và ví dụ chi tiết về cách sử dụng Remember:

  • Nhớ, ghi nhớ: Đây là ý nghĩa cơ bản của “Remember”, diễn tả khả năng nhớ lại thông tin hoặc một điều gì đó.

Ví dụ: I can’t remember where I put my keys. (Tôi không thể nhớ mình đã để chìa khóa ở đâu).

  • Nhớ lại, hồi tưởng: Diễn tả việc nhớ lại một sự kiện, kỷ niệm hoặc trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She remembered her first day at school. (Cô ấy nhớ lại ngày đầu tiên đi học của mình).

  • Nhắc nhở, nhớ để làm gì: Sử dụng khi muốn lưu ý hoặc nhớ làm một việc trong tương lai.

Ví dụ: remember to call your mom tonight. (Nhớ gọi cho mẹ tối nay).

  • Ghi nhớ, tưởng nhớ: Diễn tả sự kỷ niệm, tri ân hoặc tưởng nhớ đến ai đó hoặc điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: We remember those who served our country. (Chúng ta tưởng nhớ những người đã phục vụ đất nước).

  • Cảm thấy, nhận ra: Cấu trúc với Remember cũng có thể diễn tả việc nhận ra hoặc cảm nhận lại một điều gì đó thông qua ký ức.

Ví dụ: Looking at the old house, he remembered how peaceful his childhood was. (Nhìn vào ngôi nhà cũ, anh ấy nhận ra thời thơ ấu của mình đã từng bình yên đến thế).

>>> Có thể bạn quan tâm:

Vị trí của Remember trong câu

Với vai trò là một động từ, cấu trúc Remember có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy theo ngữ cảnh. Sau đây là một số vị trí phổ biến của “Remember” mà người học cần nắm rõ:

Vị trí của Remember trong câu tiếng anh

Cấu trúc Remember xuất hiện linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy theo ngữ cảnh

  • Đứng đầu câu: Khi muốn nhắc nhở hoặc đưa ra chỉ dẫn, “Remember” có thể được đặt ở đầu câu.

Ví dụ: Remember to lock the door before leaving. (Nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài.)

  • Đứng sau chủ ngữ: “Remember” thường xuất hiện ngay sau chủ ngữ để diễn tả việc ghi nhớ hoặc hồi tưởng.

Ví dụ: Tommy remembers the trip we took last summer. (Tommy nhớ về chuyến đi chúng ta đã có vào mùa hè năm ngoái.)

  • Đứng sau trạng từ tần suất (adverb of frequency): “Remember” có thể được đặt sau các trạng từ chỉ tần suất như “always,” “usually,” “often,” để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.

Ví dụ: He rarely remembers to charge his phone. (Anh ấy hiếm khi nhớ sạc điện thoại.)

  • Đứng trước hoặc sau các trạng từ khác: “Remember” cũng có thể đứng trước hoặc sau các trạng từ chỉ cách thức, thời gian hoặc nơi chốn, nhằm làm rõ thêm cách mà việc ghi nhớ diễn ra.

Ví dụ: She clearly remembers their first meeting. (Cô ấy nhớ rõ lần đầu họ gặp nhau.)

Cách sử dụng cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Là một trong những động từ thông dụng trong tiếng Anh, “Remember” được kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để tạo nên sự đa dạng về ngữ nghĩa. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ chi tiết từ A – Z cách sử dụng các cấu trúc Remember thường gặp nhất.

Sau Remember V-ing hay to V?

“Remember đi với gì?” là câu hỏi được nhiều học viên thắc mắc khi sử dụng động từ Remember với các cấu trúc đi kèm. Theo đó, cấu trúc của Remember có thể đi kèm với cả “to V” và “V-ing”. Tuy nhiên, giữa hai cấu trúc trên sẽ có sự khác biệt về mặt ý nghĩa và cách dùng như sau:

  • Remember + to V: Dùng để diễn tả việc nhớ phải làm gì đó trong tương lai hoặc nhắc nhở bản thân về một nhiệm vụ cần hoàn thành.

CÔNG THỨC REMEMBER TO V

“S + Remember + to V-inf”

(Nhớ phải làm gì)

Ví dụ:

  • Remember to call your mom tonight. (Nhớ gọi điện cho mẹ tối nay nhé.)
  • Remember to submit your assignment before the deadline. (Nhớ nộp bài trước thời hạn.)

  • Remember + V-ing: Dùng để diễn tả việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc này thường ám chỉ việc hồi tưởng lại một sự kiện hoặc một hành động đã được thực hiện.

CÔNG THỨC REMEMBER V-ING

“S + Remember + V-ing”

(Nhớ đã làm gì)

Ví dụ:

  •  I remember meeting him at the party. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại buổi tiệc.)
  • I remember visiting that museum when I was a child. (Tôi nhớ đã đến thăm bảo tàng đó khi còn nhỏ.)

Cấu trúc Remember that + mệnh đề

Trong tiếng Anh, cấu trúc “Remember that” được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật, thông tin hoặc một điều gì đó mà họ cần nhớ đến.

CÔNG THỨC REMEMBER THAT + MỆNH ĐỀ

“Remember that + mệnh đề (clause) = Remember + V-ing”

(Nhớ rằng …)

Ví dụ:

  • Remember that the meeting starts at 3 PM, not 4 PM. (Nhớ là cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều, chứ không phải 4 giờ.)
  • Remember that true friends are always there for you, no matter what. (Hãy nhớ rằng những người bạn thực sự luôn ở bên bạn, bất kể chuyện gì xảy ra.)

Remember Somebody + V-ing

Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc nhớ lại ai đó đang làm một hành động nào đó trong quá khứ. Điều này thường liên quan đến ký ức về người khác.

CÔNG THỨC REMEMBER SOMEBODY + V-ING

“Remember + somebody + V-ing (doing something)”

(Nhớ ai đó đã làm gì)

Ví dụ:

  • I remember my mother reading me a bedtime story every night. (Tôi nhớ mẹ tôi đã đọc truyện cổ tích cho tôi nghe mỗi đêm.)
  • She remembers her father fixing her bike. (Cô ấy nhớ bố cô ấy đã sửa chiếc xe đạp của cô ấy.)

Remember somebody/something + as

Cấu trúc “Remember somebody/something + as” là một cách diễn đạt khá linh hoạt và thường được sử dụng để diễn tả việc nhớ ai đó hoặc điều gì đó với một đặc điểm, vai trò, hoặc tính cách cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh cách mà một người hay sự việc được ghi nhớ hoặc được biết đến theo một cách đặc biệt.

CÔNG THỨC REMEMBER SOMEBODY/SOMETHING + AS

Remember + somebody/something + as + tính từ/danh từ

(Nhớ ai đó/cái gì là …)

Ví dụ:

  • I remember her as a shy girl. (Tôi nhớ cô ấy là một cô gái nhút nhát.)
  • He will always be remembered as a great leader. (Ông ấy sẽ luôn được nhớ đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại.)

Cách dùng Remember trong câu gián tiếp

Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp được sử dụng để truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó về việc họ cần ghi nhớ hoặc đã ghi nhớ điều gì. Khi chuyển sang câu gián tiếp (Reported Speech), động từ chính “Remember + to V-inf” sẽ được chuyển thành “remind + to + V-inf”.

CÔNG THỨC REMEMBER SOMEBODY/SOMETHING + AS

Remember + somebody/something + as + tính từ/danh từ

(Nhớ ai đó/cái gì là …)

Ví dụ:

  • I remember her as a shy girl. (Tôi nhớ cô ấy là một cô gái nhút nhát.)
  • He will always be remembered as a great leader. (Ông ấy sẽ luôn được nhớ đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại.)

Remember đi với giới từ gì?

“Remember” là một động từ trong tiếng Anh có thể kết hợp với một số giới từ để diễn tả ý nghĩa cụ thể trong các tình huống khác nhau. Trong số các cấu trúc thông dụng, “Remember + as” và “Remember + for” là hai cấu trúc thường được sử dụng để nhấn mạnh về cách nhớ hoặc gắn kết một đặc điểm, trạng thái nào đó với người hoặc sự việc.

Remember đi với giới từ gì?

Các giới từ phổ biến thường kết hợp với cấu trúc Remember

Remember + as

Cấu trúc “Remember + sb/sth + as + sth” được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó được nhớ đến như thế nào, thường là với một đặc điểm, tính cách, hoặc trạng thái cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh cách mà người khác nhớ về một người hoặc một sự việc dựa trên một đặc điểm nổi bật.

Ví dụ: 

  • I remember that house as a happy place. (Tôi nhớ ngôi nhà đó như một nơi hạnh phúc.)
  • I remember my childhood as a carefree time. (Tôi nhớ tuổi thơ mình như một khoảng thời gian vô tư lự.)

Remember + for

Cấu trúc “Remember for + N” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một người hoặc vật nào đó được nhớ đến vì một phẩm chất, thành tựu hoặc đặc điểm cụ thể. Cấu trúc này tập trung vào lý do tại sao một người hoặc sự việc lại được ghi nhớ.

Ví dụ: 

  • I will always remember him for his kindness. (Tôi sẽ luôn nhớ anh ấy vì lòng tốt của anh ấy.)
  • The restaurant is remembered for its delicious seafood. (Nhà hàng này được nhớ đến vì các món hải sản ngon tuyệt.)

Một số từ đồng nghĩa với Remember

Bên cạnh cấu trúc Remember, người học cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như remind, recall và recollect để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Sau đây là danh sách các từ vựng có cấu trúc tương đương Remember mà bạn có thể tham khảo:

TỪ VỰNG CẤU TRÚC VÍ DỤ
Remind

Remind + to V

(Nhắc nhở về bổn phận hoặc việc cần phải làm)

“Please remind Mike to call his mother later today.” (Làm ơn nhắc Mike gọi cho mẹ anh ấy sau này.)

Remind + of

(Gợi nhớ, làm ai nhớ lại về điều gì hoặc người nào đó)

“That old photograph always reminds me of my childhood home.” (Bức ảnh cũ đó luôn gợi nhớ tôi về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)
Recall

Recall + something

(Nhớ lại, thuật lại một sự kiện/tình huống trong quá khứ)

“He recalls his first trip abroad vividly.” (Anh ấy nhớ lại chuyến đi đầu tiên ra nước ngoài một cách rõ nét.)

Recall + V-ing

(Nhớ lại đã làm gì)

“She recalled meeting him at the conference last year.” (Cô ấy nhớ lại đã gặp anh ấy tại hội nghị năm ngoái.)

Recall + that

(Nhớ lại điều gì đã xảy ra)

“Tom recalled that he had left his wallet at home.” (Tom nhớ lại rằng anh ấy đã để ví ở nhà.)

Recall + question words

(Nhớ lại thông tin cụ thể về sự việc)

“Can you recall where the meeting was held?” (Bạn có thể nhớ lại cuộc họp được tổ chức ở đâu không?)
Recollect

Recollect + something

(Hồi tưởng lại điều gì đó đã quên)

“She could not recollect the name of the restaurant.” (Cô ấy không thể hồi tưởng tên của nhà hàng.)

Recollect + somebody/something doing something

(Nhớ lại ai đó/cái gì đã làm gì)

“He recollected her saying that the event was a success.” (Anh ấy nhớ lại cô ấy đã nói rằng sự kiện đó rất thành công.)

Recollect + that

(Hồi tưởng lại một sự việc hoặc thông tin cụ thể)

“Sara suddenly recollected that she had forgotten her appointment.” (Sara đột nhiên nhớ lại rằng cô ấy đã quên lịch hẹn của mình.)

Recollect + question words

(Hồi tưởng lại thông tin cụ thể về sự việc)

“Do you recollect when the package arrived?” (Bạn có hồi tưởng lại khi nào gói hàng đến không?)

Recollect + V-ing

(Nhớ đã làm gì)

“Anna does not recollect seeing him at the event.” (Anna không nhớ đã thấy anh ấy tại sự kiện.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Remember

Để vận dụng hiệu quả kiến thức về cấu trúc Remember trong các tình huống khác nhau, bạn có thể luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập vận dụng dưới đây:

Bài 1: Chia động từ trong câu

1. Jenny remembers (lock)_______ the window before (go)_______ to school.

2. John remembered (post) ______ the letter to his new friend last night.

3. Anna remembered (send) _____ this message yesterday.

4. Peter remembers (fix) ______ the car for John tomorrow.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. Anna thinks Jenny forgot all about the event last year, but Jenny clearly remembers ____ it.

A. attending

B. attend

C. attended

2. Peter remembers ____ two men stealing it.

A. see

B. seeing

C. saw

3. There was no problem if only Jenny had remembered ____ us beforehand.

A. warning

B. to warn

C. to warning

4. Does Anna remember Peter ____ there?

A. being

B. to be

C. is

Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ, sử dụng cấu trúc Remember

1. Remember (turn)_______ off the stove before (leave)_______ the house.

2. Remember (take)_______ your medicine after (eat)_______.

3. Remember (close)_______ the windows before (go)_______ out.

4. Remember (send)_______ the email before (end)_______ the meeting.

5. Remember (pack)_______ your passport before (travel)_______.

6. She remembered (turn) _______ off the lights before leaving the house.

7. We remembered (buy) _______ groceries on our way home from work.

8. They remembered (make) _______ reservations at the restaurant for their anniversary dinner.

9. He remembered (call) _______ his mother to wish her a happy birthday.

10. I remembered (bring) _______ my umbrella because it was raining outside.

Đáp án

Bài tập 1:

1. to lock, going

2. posting

3. sending

4. to fix

Bài tập 2:

1. A

2. B

3. B

4. A

Bài tập 3:

1. Remember to turn off the stove before leaving the house.

2. Remember to take your medicine after eating.

3. Remember to close the windows before going out.

4. Remember to send the email before ending the meeting.

5. Remember to pack your passport before traveling.

6. She remembered turning off the lights before leaving the house.

7. We remembered buying groceries on our way home from work.

8. They remembered making reservations at the restaurant for their anniversary dinner.

9. He remembered calling his mother to wish her a happy birthday.

10. I remembered bringing my umbrella because it was raining outside.

Như vậy, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Remember trong tiếng Anh với công thức chi tiết và ví dụ minh hoạ cụ thể. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích từ bài viết, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng Remember và áp dụng cấu trúc này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày cũng như kỳ thi IELTS. Hãy truy cập thường xuyên website IELTS Thanh Loan để cập nhật thêm nhiều kiến thức Anh từ cơ bản đến nâng cao và tips luyện thi IELTS hiệu quả nhất.

Bạn đang lên kế hoạch chuẩn bị cho kỳ thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy, cam kết mang lại khóa học chất lượng cao, phương pháp học tinh gọn, dễ tiếp thu. Giáo trình được biên soạn riêng, đáp ứng nhu cầu học tập từ mức độ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, học viên luôn nhận được sự hỗ trợ tận tâm, không giới hạn, đồng thời được khuyến khích duy trì kỷ luật học tập hiệu quả để chinh phục mục tiêu IELTS.

 

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng