Cấu trúc Prefer là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Mục đích của mẫu câu này là diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn của mình. Vì vậy, việc nắm vững các công thức và biết cách sử dụng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh chính xác sẽ giúp người học cải thiện khả năng trình bày, biểu đạt ý kiến cá nhân cũng như làm tốt các bài thi tiếng Anh. Ở bài viết dưới đây, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu về công thức của từng cấu trúc và bài tập thực hành cụ thể, giúp bạn trau dồi kiến thức và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
BẢNG CÔNG THỨC CỦA CẤU TRÚC PREFER |
||
STT |
Tên công thức |
Công thức tổng quan |
1 |
Cấu trúc Prefer to |
S + prefer + to + V … |
2 |
Cấu trúc Prefer ving |
S + prefer + V-ing + to +V-ing hoặc: S + prefer + N + to + N |
3 |
Cấu trúc Would Prefer |
S + would prefer + to V + N |
4 |
Cấu trúc Would Prefer Rather Than |
S + would prefer + to V + rather than + V |
5 |
Cấu trúc Would Prefer + Sb |
S + would prefer + Sb + to V |
6 |
Cấu trúc Would Rather thì hiện tại |
S + would rather + V |
7 |
Cấu trúc Would Rather thì quá khứ |
S + would rather + somebody + V2 S + would rather + somebody + had V3 |
Cấu trúc Prefer và cách sử dụng
Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên hoặc thích một điều gì đó hơn những thứ khác. Đây là một trong những cấu trúc hữu ích và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và cuộc đối thoại hằng ngày. Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp người học diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Dưới đây là các cấu trúc Prefer phổ biến kèm ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Cấu trúc Prefer to-V
Cấu trúc Prefer to-V cho phép người nói, người viết thể hiện rõ ràng hoạt động nào được ưa thích hơn nhưng không đề cập đến những hoạt động không được yêu thích.
S + prefer + to + V …
- Ví dụ:
- I prefer to drink tea (Tôi thích uống trà hơn)
- They prefer to walk to work (Họ thích đi bộ đến nơi làm việc hơn)
- She prefers to stay home on weekends (Cô ấy thích ở nhà vào cuối tuần hơn )
Cấu trúc Prefer + V-ing
Để thể hiện rõ ràng hơn sở thích của mình giữa hai hoạt động, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Prefer ving to ving hoặc prefer + Noun. Trong cấu trúc này, động từ V-ing hoặc Noun đứng trước “to” sẽ là hoạt động được ưa thích hơn. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp, chúng ta hoàn toàn có thể lược bỏ phần “to + V-ing 2″/ “to + Noun 2” phía sau mà vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa.
- S + prefer + V-ing + to +V-ing
- S + prefer + N + to + N
- Ví dụ:
- Lily prefers reading books to watching TV. (Lily thích đọc sách hơn xem TV.)
- My friends prefer playing football to playing basketball. (Bạn của tôi thích chơi bóng đá hơn chơi bóng rổ.)
- My dad prefers tea to coffee. (Bố của tôi thích trà hơn cà phê.)
- They prefer dogs to cats. (Họ thích chó hơn mèo.)
Cấu trúc Would Prefer trong tiếng Anh
Khác với Prefer, các cấu trúc Would Prefer thường được dùng trong những tình huống cụ thể để bày tỏ mong muốn hoặc lựa chọn ngay tại thời điểm nói. Đây là một cách diễn đạt lịch sự, giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách tế nhị và rõ ràng hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết về cấu trúc đặc biệt này qua các công thức và ví dụ sau.
Would Prefer
Would Prefer là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng hơn để thể hiện sự ưu tiên hoặc mong muốn so với động từ “prefer”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
S + would prefer + to V + N
- Ví dụ:
- He would prefer to discuss the details in person (Anh ấy muốn thảo luận các chi tiết trực tiếp hơn)
- We would prefer to invest in sustainable technologies (Chúng tôi muốn đầu tư vào các công nghệ bền vững hơn)
- She would prefer to attend the conference in Paris (Cô ấy muốn tham dự hội nghị ở Paris hơn)
Would Prefer….rather than
Cấu trúc “would prefer…rather than” được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên làm một việc gì đó hơn là làm một việc khác, nhấn mạnh sự lựa chọn cụ thể của người nói.
S + would prefer + to V + rather than + V
- Ví dụ:
- My manager would prefer to discuss the contract details in person rather than over the phone. (Quản lý của tôi muốn thảo luận chi tiết hợp đồng trực tiếp hơn là qua điện thoại.
- We would prefer to invest in new technology rather than maintain old systems. (Chúng tôi muốn đầu tư vào công nghệ mới hơn là duy trì các hệ thống cũ.)
- They would prefer to dine at a fine restaurant rather than a fast-food place. (Họ muốn ăn tối tại một nhà hàng sang trọng hơn là ở một quán ăn nhanh.)
Would Prefer + Sb
Cấu trúc would prefer + Sb được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn của một người đối với hành động hoặc sự lựa chọn của một người khác. Trong cấu trúc này, “Sb” (somebody) đại diện cho người hoặc đối tượng mà người nói muốn đưa ra sự ưu tiên hoặc mong muốn.
S + would prefer + Sb + to V
- Ví dụ:
- I would prefer him to handle the project on his own. (Tôi muốn anh ấy tự xử lý dự án.)
- We would prefer our clients to provide feedback before the end of the month. (Chúng tôi muốn khách hàng của mình cung cấp phản hồi trước khi hết tháng.)
- She would prefer her colleagues to join the conference call promptly. (Cô ấy muốn các đồng nghiệp của mình tham gia cuộc gọi hội nghị đúng giờ.)
>>> Xem thêm:
- Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ A – Z
- Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập thực hành
Cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh
Cấu trúc Would rather thường được sử dụng để bày tỏ sự lựa chọn hoặc yêu cầu cụ thể trong các tình huống hiện tại và quá khứ, tùy vào mục đích của người nói, người viết.
- Cấu trúc Would Rather thì hiện tại dùng để diễn đạt ý kiến thích cái gì hơn:
- Công thức: S + would rather + V
- Ví dụ:
- He would rather work on the project now than later. (Anh ấy muốn làm việc trên dự án ngay bây giờ hơn là sau này.)
- Linda would rather read a book than watch TV. (Linda muốn đọc sách hơn là xem TV.)
- Cấu trúc Would Rather thì quá khứ:
- Diễn tả mong muốn về việc ai đó sẽ làm gì ở hiện tại hoặc trong tương lai:
- Cấu trúc: S + would rather + somebody + V2
- Ví dụ: She would rather her team completed the report by Friday. (Cô ấy muốn đội ngũ của mình hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- Diễn tả sự nuối tiếc, mong muốn ở quá khứ:
- Công thức: S + would rather + somebody + had V3
- Ví dụ: They would rather he had informed them about the changes sooner. (Họ ước anh ấy đã thông báo cho họ về những thay đổi sớm hơn.)
- Diễn tả mong muốn về việc ai đó sẽ làm gì ở hiện tại hoặc trong tương lai:
So sánh sự khác nhau Prefer, Would Prefer, Would Rather
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc Would Rather Prefer có thể giúp bạn diễn đạt sự ưu tiên và mong muốn một cách rõ ràng và chính xác. Mặc dù chúng đều có mục đích tương tự là bày tỏ sự lựa chọn, mỗi cấu trúc lại có những sắc thái và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa các cấu trúc này:
Cấu trúc | Mục đích sử dụng | Công thức cần ghi nhớ |
Prefer | Diễn tả sở thích một cách thân mật, thoải mái, thường là sở thích lâu dài, chung chung. |
1. Prefer to V 2. Prefer N/V-ing to N/V-ing 3. Prefer to V + rather than + V (cấu trúc Prefer rather than ) |
Would Prefer | Diễn tả sở thích tạm thời, cụ thể trong bối cảnh trang trọng, lịch sự hơn. |
1. Would prefer + N/ to V 2. Would prefer + S + to V 3. Would prefer + to V rather than V |
Would Rather | Diễn đạt một sở thích hoặc mong muốn, nhấn mạnh sự ưu tiên hơn. |
1. Would rather + V 2. Would rather + V than V 3. Would rather + S + V-ed 4. Would rather + S + had V3 |
Bài tập vận dụng cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather – Kèm đáp án
Bài 1:
Choose the correct sentence for each situation.
1. I like eating out more than cooking at home.
A. I prefer to eat out than cooking at home.
B. I prefer eating out to cooking at home.
C. I would prefer to eat out than cook at home.
2. She would rather stay at a hotel than camp in the forest.
A. She would rather to stay at a hotel than camp in the forest.
B. She prefers to stay at a hotel rather than camping in the forest.
C. She would rather stay at a hotel rather than camp in the forest.
3. They wish they had completed the assignment earlier.
A. They would rather they had completed the assignment earlier.
B. They would rather they complete the assignment earlier.
C. They would prefer they had completed the assignment earlier.
4. We prefer going to the beach over staying at home during vacations.
A.We prefer to go to the beach than staying at home during vacations.
B. We would prefer going to the beach to staying at home during vacations.
C. We prefer going to the beach to staying at home during vacations.
5. He would rather his team met the deadline than request an extension.
A. He would rather his team met the deadline than request an extension.
B. He would prefer his team to meet the deadline rather than request an extension.
C. He would rather his team meet the deadline than requesting an extension.
6. I would prefer if you had called me earlier.
A. I would rather you called me earlier.
B. I would prefer you call me earlier.
C. I would prefer if you had called me earlier.
7. She prefers reading a novel to watching TV.
A. She would prefer to read a novel than watch TV.
B. She prefers reading novels than watching TV.
C. She prefers reading a novel to watching TV.
8. They would rather you handled the customer complaints yourself.
A. They would rather you handle the customer complaints yourself.
B. They would prefer you handle the customer complaints yourself.
C. They would rather you had handled the customer complaints yourself.
9. We would rather you had arrived on time for the meeting.
A. We would rather you arrived on time for the meeting.
B. We would prefer you to arrive on time for the meeting.
C. We would rather you had arrived on time for the meeting.
10. He prefers cycling to running for exercise.
A.He would rather cycle than running for exercise.
B. He prefers cycling to run for exercise.
C. He prefers cycling to running for exercise.
Bài 2:
Fill in the blanks with the appropriate word or phrase:
1. I _______ (prefer) reading a book _______ watching a movie.
2. She _______ (would rather) have coffee _______ tea.
3. They _______ (would rather) you _______ (finish) the report sooner.
4. We _______ (prefer) to stay at home _______ go out tonight.
5. He _______ (would rather) his team _______ (submit) the proposal before Friday.
Bài 3:
Rearrange the words to form correct sentences using “prefer”, “would prefer”, or “would rather”.
1. rather / stay / I’d / home / tonight / out / than / go
2. to / He / prefers / rather / coffee / tea / than / drink
3. would / to / We / visit / prefer / the museum / the park / than
4. you / Would / rather / have / or / coffee / tea?
5. prefers / She / to / books / watching / reading / TV / to
Đáp án:
Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | A | C | B | A | C | A | C | C |
Bài 2:
1. prefer; to
2. would rather; than
3. would rather; completed
4. prefer; to
5. would rather; submit
Bài 3:
1. I’d rather stay home tonight than go out.
2. He prefers to drink coffee rather than tea.
3. We would prefer to visit the museum rather than the park.
4. Would you rather have coffee or tea?
5. She prefers reading books to watching TV.
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức về cấu trúc Prefer trong tiếng Anh và cách sử dụng phù hợp. Hy vọng với những thông tin hữu ích này, bạn sẽ dễ dàng áp dụng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả sự ưa thích hoặc ưu tiên của mình. Ngoài ra, nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình hoặc chuẩn bị chinh phục kỳ thi IELTS, đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia các khóa học luyện IELTS Online từ cơ bản đến nâng cao tại IELTS Thanh Loan. Với đội ngũ giáo viên tận tâm và lộ trình học cá nhân hóa, chúng tôi sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS với điểm số tốt nhất.
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan
IELTS Thanh Loan – với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy đảm bảo mang đến các khóa học chất lượng cao. Phương pháp giảng dạy được cô đúc và dễ hiểu, kết hợp với giáo trình được biên soạn riêng, giúp học viên theo lộ trình từ căn bản đến luyện thi chuyên sâu. Học viên luôn nhận được sự quan tâm tận tình, hỗ trợ liên tục và được khuyến khích phát triển tính kỷ luật trong học tập để đạt được mục tiêu cao nhất.