Cấu Trúc Enough – Công Thức Cách Sử Dụng Cấu Trúc Câu Với Enough

Trong tiếng Anh, cấu trúc enough được dùng để diễn tả sự đủ về số lượng, mức độ hoặc khả năng của một hành động hay tính chất trong câu. Tuy nhiên, với sự đa dạng trong công thức, phần lớn người học thường gặp khó khăn khi vận dụng cấu trúc câu enough một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ chi tiết các công thức cấu trúc câu với “enough”, cùng với đó là bài tập minh hoạ cụ thể, giúp bạn nắm vững chủ điểm ngữ pháp tiếng anh quan trọng này.

Trước khi tìm hiểu nội dung chi tiết, sau đây là tổng quan các cấu trúc câu enough phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:

CẤU TRÚC ENOUGH THƯỜNG GẶP TRONG CÂU
Với danh từ S + V + enough + noun + (for sb) + to V
Với tính từ S + be + adj + enough + (for somebody) + to V
Với trạng từ S + V + adv + enough + (for sb) + to V

Enough là gì?

“Enough” là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự đủ, tức là đáp ứng đầy đủ một yêu cầu hoặc điều kiện nào đó. Từ “enough” có thể được dùng với cả danh từ, tính từ và trạng từ trong câu để diễn tả một sự vật, hiện tượng đã đạt đến mức đủ cần thiết. Theo đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “enough to” để đề cập đến việc có đủ thời gian, đủ tiền, đủ kinh nghiệm, hoặc đủ năng lực.

Enough là gì?

Cấu trúc câu enough là gì trong tiếng Anh?

Ví dụ:

  • She doesn’t have enough money to buy that car (Cô ấy không có đủ tiền để mua chiếc xe đó).
  • He is not tall enough to reach the top shelf (Anh ấy không đủ cao để với tới kệ trên cùng).
  • I didn’t run fast enough to win the race (Tôi đã không chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua).

Cách dùng cấu trúc Enough trong tiếng Anh

Nhìn chung, cấu trúc enough thường dùng để diễn tả sự đủ và được áp dụng linh hoạt trong nhiều loại câu khác nhau. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc với enough trong thể câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Cấu trúc Enough dạng khẳng định

Cấu trúc Enough dạng khẳng định

Công thức câu Enough trong tiếng anh dạng khẳng định

  • Cấu trúc enough với tính từ (Adj): Trong câu khẳng định, “enough” thường được đặt sau tính từ để diễn tả một trạng thái đủ mức độ.
Công thức

S + be + adj + enough + (for somebody) + to V

Ví dụ:

  1. She is strong enough to lift the box. (Cô ấy đủ khỏe để nhấc chiếc hộp lên.)
  2. The weather is good enough for a picnic. (Thời tiết đủ tốt để đi dã ngoại.)
  • Cấu trúc enough với trạng từ (Adv): Khi sử dụng với trạng từ, “enough” cũng được đặt sau trạng từ để chỉ mức độ đủ của một hành động.
Công thức

S + V + adv + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

  1. He ran quickly enough to catch the bus. (Anh ấy chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt.)
  2. She speaks clearly enough to be understood. (Cô ấy nói đủ rõ để mọi người hiểu.)

Cấu trúc Enough dạng phủ định

Cấu trúc Enough dạng phủ định

Công thức câu Enough trong tiếng anh dạng khẳng định

  • Cấu trúc enough với tính từ (Adj): Trong câu phủ định với tính từ, “enough” được sử dụng để diễn tả sự thiếu hụt, không đủ mức độ.
Công thức

S + am/is/are + not + adj + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

  1. The soup is not hot enough to eat. (Súp không đủ nóng để ăn.)
  2. She is not old enough to drive. (Cô ấy chưa đủ tuổi để lái xe.)
  • Cấu trúc enough với trạng từ (Adv): Tương tự với tính từ, “enough” được sử dụng sau trạng từ trong câu phủ định để diễn tả sự không đủ, hoặc sự chậm trễ của một hành động.
Công thức

S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

  1. He didn’t arrive early enough to get a seat. (Anh ấy không đến đủ sớm để có chỗ ngồi.)
  2. The athlete didn’t run fast enough to win the race. (Vận động viên không chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua.)

Cấu trúc Enough với danh từ

Cấu trúc Enough với danh từ

Công thức Enough trong tiếng anh với danh từ

  • Đối với danh từ (noun) thể khẳng định: Khi dùng với danh từ trong câu khẳng định, “enough” được đặt trước danh từ để chỉ số lượng đủ.
Công thức

S + V + enough + Noun + (for sb) + to V

Ví dụ:

  1. We have enough food for everyone. (Chúng tôi có đủ thức ăn cho mọi người.)
  2. There are enough chairs for the meeting. (Có đủ ghế cho buổi họp.)
  • Đối với danh từ (noun) thể phủ định: Trong câu phủ định, “enough” được dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng.
Công thức

S + Trợ động từ + Not + V + Enough + Noun + (for sb) + to V

Ví dụ:

  1. There isn’t enough time to finish the project. (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
  2. They don’t have enough money to buy a new car. (Họ không có đủ tiền để mua xe mới.)
  • Đối với danh từ (noun) thể nghi vấn: Trong câu hỏi, “enough” được đặt trước danh từ để hỏi về số lượng đủ hay không.
Công thức

Trợ động từ + S + V + Enough + Noun + (for sb) + to V?

Ví dụ:

  1. Is there enough food for everyone? (Có đủ thức ăn cho mọi người không?)
  1. Are there enough seats in the auditorium? (Có đủ chỗ ngồi trong hội trường không?

Phân biệt sự khác nhau và cách dùng “enough” và “too/to”

sự khác nhau và cách dùng “enough” và “too/to”

Sự khác nhau giữa cấu trúc enough và too/to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bên cạnh cấu trúc câu với enough, cấu trúc too/to cũng được sử dụng để diễn tả sự đủ của mức độ hoặc khả năng. Tuy nhiên, cấu trúc “enough” và “too/to” lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn. Sau đây là chi tiết cách phân biệt giữa hai cấu trúc trên mà người học cần nắm vững:

Cấu trúc Enough Công thức Cách dùng Ví dụ
Enough to S + V/to be  + adj/adv + enough + (for sb) + to V Biểu thị một điều gì đó vừa đủ, không thừa và cũng không thiếu để thực hiện một hành động hoặc đáp ứng một điều kiện.
  • She is old enough to vote. (Cô ấy đủ tuổi để bầu cử.)
  • There is enough food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
Too/ to S +V/be+ (not) + too + adj + (for somebody) + to V Được sử dụng để chỉ sự thừa hoặc quá mức, thường là quá mức để thực hiện một hành động.
  • She is too young to drive. (Cô ấy quá trẻ để lái xe.)
  • The box is too heavy to lift. (Chiếc hộp quá nặng để nhấc lên.)

Lưu ý khi dùng “enough” để nối câu

Khi sử dụng cấu trúc enough để nối câu trong tiếng Anh, người học cần lưu ý một số quy tắc để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa chính xác:

Quy tắc 1: Lược bỏ các trạng từ như Too, So, Quite, Extremely, Very,…

Khi sử dụng cấu trúc enough để nối câu, bạn cần loại bỏ các trạng từ chỉ mức độ như very, too, so, quite, extremely, và những danh từ chỉ số lượng như many, much, a lot of, lots of. Những từ này không cần thiết khi chuyển đổi sang cấu trúc với enough.

Ví dụ:

Câu gốc: 

  • “She is very tall. She can become a professional model.”

Câu với enough:

  • Sai: “She is very tall enough to become a professional model.”
  • Đúng: “She is tall enough to become a professional model.”

Câu gốc:

  • “The weather is very bad outside. It can rain heavily.”

Câu với enough:

  • Sai: “The weather is very bad enough to rain heavily.”
  • Đúng: “The weather is bad enough to rain heavily.”

Quy tắc 2: Lược bỏ cụm “For somebody” nếu chủ ngữ giống nhau ở hai câu văn

Khi nối câu bằng cấu trúc enough, nếu chủ ngữ ở cả hai câu giống nhau thì bạn cần lược bỏ cụm từ “for somebody” trong câu.

Ví dụ:

Câu gốc:

  • “Tom is responsible. Tom can handle the project.”

Câu với enough:

  • Sai: “Tom is responsible enough for him to handle the project.”
  • Đúng: “Tom is responsible enough to handle the project.”

Quy tắc 3: Lược bỏ tân ngữ nếu chủ ngữ câu thứ nhất trùng với tân ngữ câu thứ hai

Nếu chủ ngữ của câu đầu tiên trùng với tân ngữ của câu thứ hai, bạn cần loại bỏ tân ngữ trong câu thứ hai khi nối bằng cấu trúc enough.

Ví dụ:

Câu gốc:

  • “She is very kind. Everyone respects her.”

Câu với enough:

  • Sai: “She is kind enough for everyone to respect her.”
  • Đúng: “She is kind enough for everyone to respect.”

Bài tập cấu trúc câu Enough kèm đáp án chi tiết

Để củng cố kiến thức và vận dụng thành thạo cấu trúc enough, bạn nên thực hành thường xuyên với các bài tập minh họa kèm đáp án chi tiết sau đây:

Bài 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cấu trúc câu enough, sử dụng các tính từ, danh từ cho trước.

big, old, warm, well, cups, milk, money, qualifications, time, room

  1. She shouldn’t get married. She’s not …………………..
  2. I’d like to buy a car but I haven’t got …………………..
  3. Have you got ………………….. in your tea or would you like some more?
  4. Are you ………………….. ? Or shall I swish on the heating?
  5. It’s only a small car. There isn’t ………………….. for all of you.
  6. Steve didn’t feel ………………….. to go to work this morning.
  7. I didn’t answer all the questions in the exam. I didn’t have …………………..
  8. Do you think I’ve got ………………………………………. to apply for the job?
  9. Try this jacket on to see if it’s ………………….. for you.
  10. There weren’t ………………….. for everybody to have coffee at the same time.

Đáp án: 

  1. old enough
  2. enough money
  3. enough milk
  4. warm enough
  5. enough room
  6. well enough
  7. enough time
  8. enough qualifications
  9. big enough
  10. enough cups

Bài 2: Sử dụng công thức enough, viết lại các câu đơn dưới đây thành 1 câu hoàn chỉnh sao cho ý nghĩa không đổi.

  1. She’s not old. She can’t get married yet.
  2. The water is quite warm. I can drink it.
  3. That chair isn’t strong. We can’t stand on that chair.
  4. Are you very tall? Can you reach the top shelf?
  5. It’s not warm today. We can’t go outside.
  6. This shirt is big. He can wear it.
  7. Mary doesn’t have money. She can’t buy a new bicycle.
  8. It’s warm tonight. We can go out.
  9. This novel is interesting. We can read it.
  10. He has no time. He can’t finish this work.

Đáp án: 

  1. She’s not old enough to get married.
  2. The water is warm enough for me to drink it.
  3. That chair isn’t strong enough for us to stand on.
  4. Are you tall enough to reach the top shelf?
  5. Today, It’s not warm enough for us to go outside.
  6. This shirt is big enough for him to wear.
  7. ​​Mary doesn’t have enough money to buy a new bicycle.
  8. It’s warm enough tonight for us to go out.
  9. This novel is interesting enough for us to read.
  10. He doesn’t have enough time to finish this work.

Bài 3: Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây

  1. It was _____ so we didn’t get it.

A/ expensive enough

B/ too expensive

C/ enough expensive

  1. It’s ___ to read; I don’t understand it at all.

A/ enough difficult

B/ too difficult

C/ difficult enough

  1. They didn’t sell _____ to make it worthwhile.

A/ tickets enough

B/ enough tickets

C/ too tickets

  1. There were _____ people there.

A/ too

B/ too many

C/ too much

  1. It’s not ____ to sort things out.

A/ enough late

B/ late enough

C/ too late

  1. It’s ____ to pass.

A/ enough difficult

B/ too difficult

C/ too much difficult

  1. I left because I’d had ______ their arguing.

A/ enough

B/ enough of

C/ too

  1. He ate ____ and felt ill.

A/ enough much

B/ much enough

C/ too much

  1. I’m shattered; I didn’t ____ last night.

A/ enough sleep

B/ sleep enough

C/ too sleep

  1. It’s ____ to walk- I’ll take the bus.

A/ enough far

B/ far enough

C/ too far

Đáp án:

  1. too expensive
  2. too difficult
  3. enough tickets
  4. too many
  5. too late
  6. too difficult
  7. enough of
  8. too much
  9. sleep enough
  10. too far

Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp từ A – Z kiến thức căn bản nhất về cấu trúc enough kèm bài tập chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể. Mong rằng với những chia sẻ hữu ích từ bài viết, bạn sẽ nắm vững cách áp dụng cấu trúc câu enough trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên truy cập thường xuyên website IELTS Thanh Loan để cập nhật thêm nhiều kiến thức Anh ngữ hữu ích cùng mẹo luyện thi IELTS Online hiệu quả bạn nhé!

Chi tiết khóa học IELTS Online tại Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng