Trong giao tiếp tiếng Anh, “please” là từ vựng quen thuộc và thường được sử dụng để đưa ra lời mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời đề nghị một cách lịch sự. Tuy nhiên, việc áp dụng cấu trúc Please đúng cách và phù hợp ngữ cảnh lại là một “bài toán khó” đối với phần lớn người học Anh ngữ. Vậy, please là loại từ gì? Sử dụng cấu trúc Please như thế nào chuẩn xác? Hãy cùng Trung Tâm IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Trước khi tìm hiểu những hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Please, hãy cùng điểm qua một số kiến thức quan trọng liên quan đến cụm từ này:
Nội dung quan trọng |
“Please” có thể đóng vai trò là thán từ hoặc động từ, với nghĩa yêu cầu một cách lịch sự hoặc làm người khác hài lòng. Từ “please” thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu để thể hiện sự nhã nhặn, trang trọng khi yêu cầu hoặc nhờ vả. “Please” được sử dụng trong các tình huống như:
“Please” có thể kết hợp với các giới từ như “to,” “at,” “for,” “with,” “about” trong các ngữ cảnh khác nhau. |
Please nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, “please” vừa đóng vai trò là một thán từ, cũng vừa là một động từ, mang ý nghĩa là “xin vui lòng” hoặc “làm ơn”. Thông thường, “please” xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu văn nhằm làm cho lời nói trở nên nhẹ nhàng, dễ nghe và thể hiện sự tôn trọng dành cho đối phương. Bằng cách thêm “please” vào câu, bạn không chỉ giúp cho lời yêu cầu trở nên nhã nhặn hơn mà còn tạo ấn tượng tốt đối với người nghe.
Cấu trúc Please là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh IELTS, cấu trúc Please được sử dụng phổ biến nhất với vai trò là một thán từ, thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu để nhờ hoặc yêu cầu người khác làm gì đó với giọng điệu nhã nhặn, trang trọng. Bên cạnh đó, “please” còn có thể được sử dụng như một động từ và đại từ bất định với ý nghĩa như sau:
- Please đóng vai trò là một thán từ: Khi “please” được sử dụng như một thán từ, chúng giúp giảm nhẹ tính mệnh lệnh trong câu, khiến yêu cầu trở nên trang trọng và dễ nghe hơn. Trong trường hợp này, cấu trúc Please sẽ mang nghĩa là “làm ơn” hoặc “xin vui lòng”.
Ví dụ:
- “Please, be quiet!” (Làm ơn, hãy im lặng).
- “Could you pass me the salt, please?” (Bạn có thể vui lòng đưa lọ muối cho tôi được không?).
- Please đóng vai trò là một động từ: Khi được sử dụng như một động từ, “please” mang nghĩa “làm hài lòng” hoặc “làm vừa lòng” ai đó. Trong trường hợp này, “please” diễn đạt hành động cố gắng để làm người khác vui lòng hoặc thỏa mãn yêu cầu của họ.
Ví dụ:
- “I hope my presentation will please the audience” (Tôi hy vọng bài thuyết trình của tôi sẽ làm khán giả hài lòng).
- “Adam is a difficult person, so Adam is hard to please” (Adam là một người khó tính, vì vậy rất khó để làm cho Adam vui vẻ hài lòng).
Xem thêm:
Cấu trúc Enough | Công thức, cách dùng và bài tập minh hoạ chi tiết
Cấu trúc After | Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
Cấu trúc Remember: Remember to V hay V-ing?
Sau please là gì? Các cấu trúc Please trong tiếng Anh
Vì “please” vừa là thán từ, vừa là động từ nên các cấu trúc liên quan đến từ này cũng rất phong phú và mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Vậy sau please là gì? Cùng theo dõi tiếp nội dung sau đây:
Sử dụng cấu trúc Please để đưa ra yêu cầu hoặc nhờ sự trợ giúp
“Please to V hay Ving?” là thắc mắc của phần lớn người học tiếng Anh khi tìm hiểu về cách dùng cấu trúc Please. Thực tế, động từ sau please luôn là động từ nguyên thể (Infinitives). Khi sử dụng với mục đích đưa ra yêu cầu hoặc nhờ sự trợ giúp, “please” thường được đặt trước động từ nguyên thể để thể hiện tính lịch sự và tôn trọng đối với người nghe.
Ví dụ:
- Please take a seat. (Làm ơn, hãy ngồi xuống.)
- Please hand me the notebook. (Làm ơn hãy đưa tôi quyển sổ.)
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đặt từ please ở giữa hoặc cuối câu với các động từ như “Could,” “Would,” “Can” để nhấn mạnh mức độ quan trọng của yêu cầu.
Ví dụ:
- Could you please turn off the light? (Bạn có thể tắt đèn được không?)
- Would you mind helping me with this, please? (Làm ơn, bạn có thể giúp tôi với việc này không?)
Cấu trúc Please trong các câu mệnh lệnh
Khi không đi kèm với các động từ “Can”, “Could”, “Would”, cấu trúc Please có thể mang tính chất mệnh lệnh, nhưng vẫn giữ được sự lịch sự, trang trọng. Những cấu trúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiêm túc như lớp học hoặc thông báo chính thức.
Ví dụ:
- Please follow the instructions carefully. (Làm ơn, hãy tuân thủ hướng dẫn cẩn thận.)
- Be quiet, please. (Làm ơn, giữ im lặng.)
Please dùng để diễn đạt sự đồng thuận hoặc chấp thuận
Bên cạnh 2 cấu trúc trên, cụm từ “Yes, please” cũng thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý với một lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
- Would you like some more tea? – Yes, please. (Bạn có muốn thêm trà không? – Vâng, làm ơn.)
- Would you like to add more sugar to your coffee? – Yes, please (Bạn có muốn thêm đường vào cà phê không? – Vâng, làm ơn.)
Trong một số trường hợp, “please” cũng có thể diễn đạt sự hoài nghi hoặc khó chịu khi ai đó nói hoặc làm điều gì không hợp lý.
Ví dụ:
- Oh, please! That can’t be true. (Ôi, xin đừng! Điều đó không thể là sự thật.)
- Please! Don’t do that. (Ôi, xin đừng làm điều đó.)
Cách dùng Please để động viên, khuyến khích
Trong nhiều tình huống, “please” cũng có thể được dùng để động viên hoặc khích lệ ai đó. Trong ngữ cảnh này, “please” thể hiện sự quan tâm và tôn trọng, khuyến khích người nghe thực hiện điều gì đó mà bạn tin rằng họ có thể làm được.
Ví dụ:
- Please don’t give up, I know you can do this. (Làm ơn đừng từ bỏ, tôi biết bạn có thể làm được điều này.)
- Please continue to push forward, you’re almost there. (Làm ơn tiếp tục cố gắng, bạn sắp đạt được mục tiêu rồi.)
Cấu trúc Please khi đóng vai trò động từ trong câu
Khi đóng vai trò là một động từ trong câu, “please” mang nghĩa là “làm hài lòng” hoặc “làm vui lòng”. Cấu trúc này thường kết hợp với tân ngữ để diễn đạt hành động khiến ai đó cảm thấy hài lòng.
CẤU TRÚC |
“Please + O + to V” (Khiến ai đó cảm thấy hài lòng) Ví dụ:
|
Please đi với giới từ gì?
Khi được dùng với vai trò là tính từ (Adjective), “please” sẽ được thêm đuôi “-ed” để chuyển thành tính từ “pleased”. Thông thường, tính từ của please sẽ đi kèm với các giới từ để diễn tả sự hài lòng của một người về một điều gì đó hoặc đối với một ai đó. Nếu bạn vẫn chưa biết cấu trúc Pleased đi với giới từ gì thì có thể tham khảo bảng tổng hợp chi tiết dưới đây:
CẤU TRÚC | CÔNG THỨC | Ý NGHĨA | VÍ DỤ |
Pleased with SO/ST | S + (be) + pleased + with + SO/ST. | Ai đó hài lòng với ai/cái gì. | She was pleased with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.) |
Pleased for SO | S + (be) + pleased + for + SO. | Ai đó vui vẻ cho ai đó (vì đã đạt được thành tựu gì). | I’m pleased for my brother who just got a promotion. (Tôi vui mừng cho anh trai vừa được thăng chức.) |
Pleased at ST | S + (be) + pleased + at + ST. | Ai đó hài lòng về điều gì (ở thời điểm hiện tại). | He was pleased at the news of the upcoming holiday. (Anh ấy hài lòng với tin tức về kỳ nghỉ sắp tới.) |
Pleased about ST | S + (be) + pleased + about + ST. | Ai đó hài lòng về điều gì đó. | They were pleased about the project’s success. (Họ hài lòng về thành công của dự án.) |
Pleased to do ST | S + (be) + pleased + to do + ST. | Ai đó hài lòng khi làm việc gì đó. | She was pleased to assist her colleagues in the event. (Cô ấy rất vui khi được giúp đỡ đồng nghiệp trong sự kiện.) |
Pleased by ST | S + (be) + pleased + by + ST | Ai đó cảm thấy hài lòng bởi điều gì đó | I am pleased by the results of this experiment. (Tôi rất hài lòng với kết quả của thí nghiệm này) |
Các cụm từ tiếng Anh phổ biến có chứa “Please”
Không chỉ được sử dụng trong các câu yêu cầu hay đề nghị lịch sự, cấu trúc Please còn xuất hiện trong nhiều cụm từ với sắc thái ý nghĩa phong phú và đa dạng. Sau đây là một số cụm từ tiếng Anh phổ biến có chứa Please và ý nghĩa tương ứng:
CỤM TỪ TIẾNG ANH CHỨA PLEASE | Ý NGHĨA |
Go-as-you-please | Làm bất cứ điều gì bạn thích, theo cách riêng của bạn mà không phải tuân theo quy tắc cố định nào. |
Little things please little minds / Small things please small minds. | Những người suy nghĩ hạn hẹp hoặc tầm thường dễ hài lòng với những điều nhỏ nhặt, tầm thường. |
Please yourself. | Cứ làm những gì bạn muốn, nhưng thể hiện sự không quan tâm hoặc thiếu hứng thú của người nói. |
If you please. | Cụm này dùng để nhấn mạnh lời yêu cầu hoặc lời mời, thể hiện sự lịch sự, trang trọng. |
May it please the court. | Thưa tòa! → cụm từ dùng để bày tỏ sự tôn trọng và xin phép trình bày trước tòa án. |
You cannot please everyone. | Bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người, điều này là không thể. |
Disease to please. | Sự thôi thúc liên tục phải làm hài lòng người khác, thường gây ra căng thẳng hoặc áp lực cho bản thân. |
Những thành ngữ thông dụng với “Pleased”
Bên cạnh những cụm từ kể trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm các thành ngữ thông dụng với từ Please để mở rộng vốn từ và nâng cao cách diễn đạt trong tiếng Anh:
CỤM TỪ TIẾNG ANH CHỨA PLEASE | Ý NGHĨA |
Far from pleased / not too pleased / none too pleased / not best pleased | Thể hiện sự không hài lòng, không vừa ý với một tình huống hoặc hành động nào đó. |
Only too pleased (to do something) | Diễn tả việc rất vui lòng hoặc sẵn sàng làm điều gì đó. |
(As) pleased as Punch | Rất hài lòng và vui vẻ, đặc biệt là về thành tựu hoặc trải nghiệm. |
Pleased with yourself | Tự hào hoặc hài lòng với bản thân mình, thường mang ý nghĩa tự mãn. |
Bài tập vận dụng cấu trúc Please
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Please trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành thông qua một số bài tập vận dụng hữu ích sau đây:
Bài tập 1: Hoàn thiện các câu dưới đây và bổ sung cấu trúc Please
- would/ help/ Lisa/ washing machine?/ She/ not/ open.
- order/ John/cup/tea.
- to/ my parents/ go/ college/ they wanted.
- sister/ enjoy/ shopping/ whenever.
- could/ turn/ off/light/ me?
Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Could you please (pass, pass by) me the salt?
- I would like to (order, order for) a pizza.
- Would you please (help, to help) me with my homework?
- I would like to (please, please with) you to come to my party.
- I am (pleased, pleased with) your work.
- Don’t open it (please, pleased)
- Please (begin, began) immediately.
- Would you (please, pleased) speak a little bit more slowly?
Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I am pleased ………. the results of my exam.
- She was pleased ………. her friend who got promoted.
- He seemed pleased ………. the news of his brother’s success.
- We are pleased ………. the opportunity to travel abroad.
- They were pleased ………. receive such positive feedback on their project.
Đáp án:
Bài tập 1: Hoàn thiện các câu dưới đây và bổ sung cấu trúc Please
- Can you help Lisa with her washing machine, please? She can’t open it.
- Please order John a cup of tea.
- To please my parents, I go to the college they wanted.
- My sister enjoys shopping whenever she pleases.
- Please could you turn off the light for me? Hoặc Could you turn off the light for me, please?
Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
1. pass
2. order 3. help 4. please |
5. pleased with
6. please 7. begin 8. please |
Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- with
- for
- at
- about
- to
Trên đây là những hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng cấu trúc Please trong tiếng Anh mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những thông tin hữu ích từ bài viết, bạn sẽ nắm vững cách dùng cấu trúc câu với Please trong giao tiếp hàng ngày hoặc chinh phục chứng chỉ IELTS.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa luyện thi IELTS online uy tín, hãy tham khảo chi tiết các khóa học tại website chính thức của IELTS Thanh Loan. Với phương pháp giảng dạy khoa học, lộ trình học tập rõ ràng và sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, IELTS Thanh Loan cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.