Cam 19 Test 2 Writing Task 1
Bài mẫu
The diagrams illustrate the changes that have taken place in Porth Harbor since 2000.
Overall, over the past two decades, the harbor has seen the addition of a new hotel with a private beach, increased ferry capacity, and expanded amenities.
To the north of the harbor, an additional docking station has been constructed for passenger ferries, resulting in a total of three slots instead of two. Meanwhile, in the south, the previously abandoned castle in the southeast has been transformed into a hotel, with the formerly public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests. There remains a lifeboat station next to the hotel in the northwest, which has stayed unchanged, but waterfront cafes and shops have been built to its left.
In the west, the areas designated for fishing boats and private yachts in the northwest and southwest have been swapped. Regarding tourist amenities, in 2000, there were two car parks and a block of showers and toilets in the far north. Currently, an additional block of showers and toilets has been constructed, and the entrance to the parking lot in the southwestern section now connects directly to the main road, rather than the road leading to the lifeboat station.
Từ vựng hay
- Ferry capacity (noun) /ˈfer.i kəˈpæs.ə.ti/: Sức chứa của phà
English meaning: The maximum number of passengers or vehicles that a ferry can carry. - Amenity (noun) /əˈmen.ə.ti/: Tiện nghi
English meaning: A desirable or useful feature or facility of a building or place. - Docking station (noun) /ˈdɒk.ɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: Trạm neo đậu
English meaning: A designated place where ships or boats can dock and load or unload passengers or cargo. - Result in (phrasal verb) /rɪˈzʌlt ɪn/: Dẫn đến
English meaning: To cause a particular situation to happen. - Abandon (verb) /əˈbæn.dən/: Từ bỏ, bỏ rơi
English meaning: To leave a place, thing, or person, usually for ever. - Transform into (phrasal verb) /trænsˈfɔːm ˈɪn.tuː/: Biến đổi thành
English meaning: To change completely the appearance or character of something or someone, especially so that they are improved. - Exclusively (adverb) /ɪkˈskluː.sɪv.li/: Dành riêng, độc quyền
English meaning: Only; not including any others. - Waterfront (noun) /ˈwɔː.tə.frʌnt/: Bến cảng, khu vực ven sông
English meaning: The part of a town or city that is next to an area of water such as a river or the sea. - Private yacht (noun) /ˈpraɪ.vət jɒt/: Du thuyền tư nhân
English meaning: A privately owned and often luxuriously equipped boat used for leisure. - Swap (verb) /swɒp/: Trao đổi
English meaning: To give something and be given something else instead. - Currently (adverb) /ˈkʌr.ənt.li/: Hiện tại
English meaning: At the present time.
Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?
Học IELTS Online qua ZOOM, bức band thần tốc
IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.
Lược dịch tiếng Việt
Các sơ đồ minh họa những thay đổi đã diễn ra tại Cảng Porth từ năm 2000.
Nhìn chung, trong hai thập kỷ qua, cảng đã có sự bổ sung một khách sạn mới với bãi biển riêng, tăng sức chứa phà và mở rộng các tiện nghi.
Ở phía bắc của cảng, một trạm neo đậu bổ sung đã được xây dựng cho phà chở khách, dẫn đến tổng số ba chỗ thay vì hai. Trong khi đó, ở phía nam, lâu đài trước đây bị bỏ hoang ở phía đông nam đã được biến đổi thành một khách sạn, với bãi biển công cộng trước đây ở phía tây nam giờ chỉ dành riêng cho khách của khách sạn. Vẫn còn một trạm cứu hộ bên cạnh khách sạn ở phía tây bắc, không thay đổi, nhưng các quán cà phê và cửa hàng ven biển đã được xây dựng bên trái của nó.
Ở phía tây, các khu vực dành cho thuyền đánh cá và du thuyền tư nhân ở phía tây bắc và tây nam đã được hoán đổi. Về các tiện nghi cho du khách, vào năm 2000, có hai bãi đỗ xe và một khu nhà tắm và nhà vệ sinh ở phía bắc xa. Hiện tại, một khu nhà tắm và nhà vệ sinh bổ sung đã được xây dựng, và lối vào bãi đỗ xe ở khu vực tây nam hiện kết nối trực tiếp với đường chính, thay vì đường dẫn đến trạm cứu hộ.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Xem thêm:
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 1
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 2
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 3
- Bài mẫu Writing Task 1 & 2 Cam 19 Test 4
Đừng bỏ qua những cuốn sách cực hữu ích:
Cam 19 Test 2 Writing Task 2
Bài mẫu
The notion of shortening the working week and extending the weekend has garnered considerable attention in recent years. I hold a balanced view towards this stance due to the potential advantages and disadvantages of a shorter working week.
A shorter working week could be highly beneficial for employees. Primarily, reduced working hours allow more time for other crucial activities. With a longer weekend, individuals have the opportunity to pursue personal interests such as traveling, engaging in hobbies, and spending quality time with family. This improved work-life balance can significantly enhance overall well-being and job satisfaction. Additionally, shortened working hours can lead to increased concentration and dedication. Workers may maintain higher levels of energy and focus during their workdays, avoiding the fatigue that often accompanies a six or seven-day workweek. This heightened concentration can translate to higher productivity.
However, the implementation of a shorter working week is not without its downsides. One significant concern is the potential for interruptions in customer service and availability. In sectors like healthcare, constant availability is crucial for patient support and emergencies. Similarly, software companies require immediate assistance for technical problems. A shorter working week could lead to disrupted service delivery, negatively impacting customers who rely on round-the-clock support. Economic challenges also pose a significant hurdle. To cover the same workload within fewer working days, companies might need to hire additional staff, leading to increased overheads. This could particularly impact small businesses, which may struggle to bear the additional costs associated with hiring more employees.
In conclusion, my opinion is that tailoring the workweek to fit specific industry needs and employee preferences could provide a balanced solution. Some sectors might thrive with shorter working hours, while others may find it impractical. A one-size-fits-all approach is unlikely to be effective, highlighting the need for a nuanced implementation of shorter working weeks.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Bằng Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.
Từ vựng hay
- Garner (verb) /ˈɡɑː.nər/: Thu thập, giành được
English meaning: To collect or gather something, usually information or support. - Attention (noun) /əˈten.ʃən/: Sự chú ý
English meaning: Notice, thought, or interest given to someone or something. - Stance (noun) /stæns/: Thái độ, lập trường
English meaning: The attitude or position of a person or organization towards something. - Pursue personal interests (phrase) /pərˈsuː ˈpɜː.sən.əl ˈɪn.trɪsts/: Theo đuổi sở thích cá nhân
English meaning: To engage in activities that one enjoys and finds fulfilling. - Improved work-life balance (phrase) /ɪmˈpruːvd wɜːk laɪf ˈbæl.əns/: Cân bằng công việc và cuộc sống được cải thiện
English meaning: A better equilibrium between the time and effort spent on work and other aspects of life. - Overall well-being (phrase) /ˌəʊ.vərˈɔːl ˌwelˈbiː.ɪŋ/: khỏe mạnh hoàn toàn
English meaning: The state of being comfortable, healthy, or happy in all aspects of life. - Increased concentration (phrase) /ɪnˈkriːst ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/: Sự tập trung tăng lên
English meaning: The enhanced ability to focus on a task or subject. - Fatigue (noun) /fəˈtiːɡ/: Sự mệt mỏi
English meaning: Extreme tiredness resulting from mental or physical exertion or illness. - Accompany (verb) /əˈkʌm.pə.ni/: Đi cùng, đồng hành
English meaning: To go somewhere with someone as a companion or escort. - Translate to (phrasal verb) /trænsˈleɪt tuː/: Chuyển thành, dịch ra
English meaning: To change or convert something into a different form or result. - Constant availability (phrase) /ˈkɒn.stənt əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/: Sự sẵn sàng liên tục
English meaning: The state of being readily accessible at all times. - Immediate assistance (phrase) /ɪˈmiː.di.ət əˈsɪs.təns/: Hỗ trợ ngay lập tức
English meaning: Help or support provided without any delay. - Disrupted service delivery (phrase) /dɪsˈrʌp.tɪd ˈsɜː.vɪs dɪˈlɪv.ər.i/: Sự gián đoạn trong cung cấp dịch vụ
English meaning: Interruption in the provision of services. - Round-the-clock support (phrase) /ˌraʊnd.ðəˈklɒk səˈpɔːt/: Hỗ trợ 24/7
English meaning: Continuous support available 24 hours a day. - Pose a hurdle (phrase) /pəʊz ə ˈhɜː.dl/: Đặt ra một trở ngại
English meaning: To create an obstacle or difficulty. - Overhead (noun) /ˈəʊ.və.hed/: Chi phí hoạt động
English meaning: The ongoing expenses of operating a business, such as rent, utilities, and salaries. - Bear the additional costs (phrase) /beər ði əˈdɪʃ.ən.əl kɒsts/: Chịu thêm chi phí
English meaning: To accept and manage extra expenses. - Tailor (verb) /ˈteɪ.lər/: Điều chỉnh, làm cho phù hợp
English meaning: To customize or adapt something to suit a particular need or purpose. - A one-size-fits-all approach (phrase) /ə wʌn saɪz fɪts ɔːl əˈprəʊtʃ/: Cách tiếp cận chung cho tất cả
English meaning: A strategy or solution designed to be effective for everyone in the same way. - A nuanced implementation (phrase) /ə ˈnjuː.ɑːnst ˌɪm.plɪ.menˈteɪ.ʃən/: Sự triển khai tinh tế
English meaning: A careful and detailed execution that considers subtle differences and complexities.
Lược dịch tiếng Việt
Ý tưởng về việc rút ngắn tuần làm việc và kéo dài cuối tuần đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây. Tôi có quan điểm cân bằng đối với lập trường này do những lợi thế và bất lợi tiềm ẩn của tuần làm việc ngắn hơn.
Một tuần làm việc ngắn hơn có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên. Chủ yếu, việc giảm giờ làm việc cho phép có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động quan trọng khác. Với một cuối tuần dài hơn, mọi người có cơ hội theo đuổi sở thích cá nhân như du lịch, tham gia các sở thích và dành thời gian chất lượng với gia đình. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống được cải thiện này có thể tăng cường đáng kể sức khỏe tổng thể và sự hài lòng trong công việc. Ngoài ra, việc giảm giờ làm việc có thể dẫn đến sự tập trung và cống hiến tăng lên. Nhân viên có thể duy trì mức năng lượng và sự tập trung cao hơn trong suốt ngày làm việc, tránh được sự mệt mỏi thường đi kèm với tuần làm việc sáu hoặc bảy ngày. Sự tập trung cao này có thể chuyển thành năng suất cao hơn.
Tuy nhiên, việc triển khai tuần làm việc ngắn hơn không phải không có nhược điểm. Một mối lo ngại đáng kể là khả năng gián đoạn dịch vụ khách hàng và sự sẵn sàng. Trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, sự sẵn sàng liên tục là rất quan trọng để hỗ trợ bệnh nhân và xử lý các tình huống khẩn cấp. Tương tự, các công ty phần mềm cần sự hỗ trợ ngay lập tức cho các vấn đề kỹ thuật. Một tuần làm việc ngắn hơn có thể dẫn đến gián đoạn trong việc cung cấp dịch vụ, ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng dựa vào hỗ trợ 24/7. Các thách thức kinh tế cũng đặt ra một trở ngại đáng kể. Để hoàn thành cùng một khối lượng công việc trong ít ngày hơn, các công ty có thể cần thuê thêm nhân viên, dẫn đến tăng chi phí hoạt động. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ, có thể gặp khó khăn trong việc chịu thêm chi phí liên quan đến việc tuyển dụng thêm nhân viên.
Kết luận, ý kiến của tôi là điều chỉnh tuần làm việc để phù hợp với nhu cầu cụ thể của ngành và sở thích của nhân viên có thể cung cấp một giải pháp cân bằng. Một số ngành có thể phát triển mạnh với giờ làm việc ngắn hơn, trong khi những ngành khác có thể thấy điều này không thực tế. Cách tiếp cận chung cho tất cả khó có thể hiệu quả, điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc triển khai tinh tế hơn cho tuần làm việc ngắn hơn.
[/stu]Mời bạn cùng tham gia cộng đồng “Học IELTS 0đ” trên Zalo cùng IELTS Thanh Loan, nhận những video bài giảng, tài liệu, dự đoán đề thi IELTS miễn phí và cập nhật