The only reason why people work hard is to earn money and there is no other reason for doing so. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experienceBài mẫu
Some people think that earning money is the sole reason why people work hard, which I believe is an oversimplification. While financial gain is undeniably a primary motivator for many, there are several other compelling reasons why individuals dedicate themselves to their work.
Firstly, financial incentives often top the list of motivations for hard work. In modern society, people rely on their earnings to meet basic needs, such as housing, food, and education, as well as to achieve long-term financial goals, including homeownership or retirement savings. Moreover, a higher income often equates to improved living standards and the ability to provide better opportunities for one’s family. For example, many individuals willingly put in long hours or take on challenging tasks to secure promotions or bonuses that enhance their financial stability. Hence, for a substantial portion of the population, the prospect of monetary rewards serves as a significant motivator.
However, money is far from being the sole reason why people work hard. Many individuals derive intrinsic satisfaction from their jobs, especially when their work aligns with their personal interests or passions. For instance, artists, researchers, or teachers often invest tremendous effort not for financial gain but for the joy of creating, discovering, or shaping the future. Additionally, some people work hard to gain recognition, achieve personal growth, or contribute to society. An entrepreneur, for example, might dedicate years to building a business not solely for profit but to leave a legacy or make a meaningful impact on their community.
In conclusion, while the desire to earn money undeniably drives hard work, it is not the only reason. Many individuals are motivated by personal fulfillment, societal contributions, and the pursuit of passions, which demonstrate that the motivations for hard work are as diverse as the individuals themselves.
Từ vựng hay
- Incentive /ɪnˈsɛntɪv/: Động lực, khích lệ
English meaning: Something that motivates or encourages someone to take action. - Intrinsic satisfaction /ɪnˈtrɪnsɪk ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng nội tại
English meaning: The pleasure derived from doing something for its own sake, not for external rewards. - Recognition /ˌrɛkəɡˈnɪʃən/: Sự công nhận
English meaning: Acknowledgment or praise for someone’s efforts or achievements. - Fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/: Sự hài lòng, sự mãn nguyện
English meaning: The feeling of being happy and satisfied with your achievements or role in life. - Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː/: Doanh nhân
English meaning: A person who starts and manages a business, often taking financial risks to do so. - Legacy /ˈlɛɡəsi/: Di sản
English meaning: Something handed down or left behind by someone, often as a result of their work or contributions. - Oversimplification /ˌəʊvərˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃən/: Sự đơn giản hóa quá mức
English meaning: The act of describing or explaining something in a way that is too simple and ignores important details.
Lược dịch tiếng Việt
Quan điểm cho rằng kiếm tiền là lý do duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ là một cách diễn đạt quá đơn giản. Trong khi lợi ích tài chính không thể phủ nhận là động lực chính đối với nhiều người, vẫn còn nhiều lý do thuyết phục khác khiến con người tận tâm với công việc của họ. Bài viết này sẽ xem xét cả hai quan điểm và lập luận rằng tiền bạc, mặc dù quan trọng, nhưng không phải là động lực duy nhất đằng sau sự chăm chỉ.
Trước hết, các khích lệ tài chính thường đứng đầu danh sách các động lực cho làm việc chăm chỉ. Trong xã hội hiện đại, mọi người dựa vào thu nhập của mình để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhà ở, thực phẩm và giáo dục, cũng như để đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn, bao gồm việc sở hữu nhà hoặc tiết kiệm hưu trí. Hơn nữa, thu nhập cao hơn thường đồng nghĩa với việc cải thiện mức sống và khả năng cung cấp các cơ hội tốt hơn cho gia đình. Ví dụ, nhiều cá nhân sẵn sàng làm việc nhiều giờ hoặc đảm nhận các nhiệm vụ đầy thử thách để đảm bảo thăng tiến hoặc tiền thưởng, từ đó tăng cường sự ổn định tài chính của họ. Do đó, đối với một phần lớn dân số, triển vọng về phần thưởng tiền bạc đóng vai trò như một động lực quan trọng.
Tuy nhiên, tiền bạc không phải là lý do duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ. Nhiều cá nhân nhận được sự hài lòng nội tại từ công việc của mình, đặc biệt khi công việc phù hợp với sở thích hoặc đam mê cá nhân. Ví dụ, các nghệ sĩ, nhà nghiên cứu hoặc giáo viên thường đầu tư rất nhiều công sức không phải vì lợi ích tài chính mà vì niềm vui sáng tạo, khám phá hoặc định hình tương lai. Ngoài ra, một số người làm việc chăm chỉ để nhận được sự công nhận, đạt được sự phát triển cá nhân hoặc đóng góp cho xã hội. Một doanh nhân, chẳng hạn, có thể dành nhiều năm xây dựng một doanh nghiệp không chỉ vì lợi nhuận mà còn để lại di sản hoặc tạo ra ảnh hưởng ý nghĩa cho cộng đồng của mình.
Tóm lại, trong khi mong muốn kiếm tiền không thể phủ nhận thúc đẩy làm việc chăm chỉ, đó không phải là lý do duy nhất. Nhiều người được thúc đẩy bởi sự hài lòng cá nhân, những đóng góp cho xã hội và việc theo đuổi đam mê, điều này cho thấy động lực làm việc chăm chỉ đa dạng như chính những cá nhân đó.