The charts below show the percentage of students at an adult education centre taking various courses offered in 1985 and this year. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant
Bài mẫu
The charts illustrate the percentage of students enrolled in different courses at an adult education center in 1985 and this year.
A clear trend of shifting interest towards technology-related courses, particularly Information Technology (IT), is evident, while some subjects have seen a decline or removal from the curriculum.
In 1985, Modern Languages was the most popular subject, with 24% of students enrolled. This was followed closely by Physical Education and Dance, with 22%. Arts, Local History, and Cooking courses attracted relatively similar levels of interest, ranging from 14% to 17%, while Music Appreciation had the smallest share, with only 8% of students participating.
In contrast, the current year shows a marked change in course preferences. IT has experienced a significant rise, becoming the most popular subject with 27% of students enrolled, overtaking Modern Languages, which has dropped to 17%. In contrast, Physical Education and Dance have remained steady at 22%. Meanwhile, a modest increase in enrollment volume has been seen in cooking, reaching 19%. Arts has seen a slight decline, now standing at 15%. Music Appreciation and Local History have been completely removed from the course offerings.
Từ vựng hay
- Share (noun) /ʃɛə(r)/: Phần chia, tỷ lệ
English: The portion or part that someone has in something, or the amount assigned to or received by an individual. - A marked change /ə mɑːrkt ʧeɪndʒ/: Một sự thay đổi rõ rệt
English: A noticeable or significant alteration or difference from one state to another. - Overtake /ˌəʊvəˈteɪk/: Vượt qua
English: To catch up with and pass, especially in a race or in performance; to surpass. - A modest increase /ə ˈmɒdɪst ˈɪnkrɪs/: Sự gia tăng vừa phải
English: A small, moderate, or limited increase that is not extreme or large in magnitude.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ minh họa tỷ lệ phần trăm học sinh đăng ký các khóa học khác nhau tại một trung tâm giáo dục người lớn vào năm 1985 và năm nay.
Có thể thấy rõ xu hướng chuyển hướng quan tâm sang các khóa học liên quan đến công nghệ, đặc biệt là Công nghệ thông tin (CNTT), trong khi một số môn học đã giảm hoặc bị loại khỏi chương trình giảng dạy.
Năm 1985, Ngôn ngữ hiện đại là môn học phổ biến nhất, với 24% học sinh đăng ký. Tiếp theo là Giáo dục thể chất và Khiêu vũ, với 22%. Các khóa học Nghệ thuật, Lịch sử địa phương và Nấu ăn thu hút mức độ quan tâm tương đối giống nhau, dao động từ 14% đến 17%, trong khi Thưởng thức âm nhạc có tỷ lệ nhỏ nhất, chỉ có 8% học sinh tham gia.
Ngược lại, năm nay cho thấy sự thay đổi rõ rệt về sở thích khóa học. CNTT đã có sự gia tăng đáng kể, trở thành môn học phổ biến nhất với 27% học sinh đăng ký, vượt qua Ngôn ngữ hiện đại, giảm xuống còn 17%. Ngược lại, Giáo dục thể chất và Khiêu vũ vẫn ổn định ở mức 22%. Trong khi đó, khối lượng đăng ký học nấu ăn tăng khiêm tốn, đạt 19%. Môn Nghệ thuật có sự suy giảm nhẹ, hiện ở mức 15%. Môn Thưởng thức âm nhạc và Lịch sử địa phương đã bị loại bỏ hoàn toàn khỏi các khóa học.