Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 6/3/2025 – Scientific research

Writing Task 2 ngày 6/3/2025

Scientists around the world should work together to do scientific research but some people worry this may have disadvantages. Discuss both views and give your opinion.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.

Bài mẫu tham khảo

Scientific research is crucial for technological advancements and global progress. Some argue that scientists worldwide should collaborate to accelerate discoveries, while others believe this may lead to potential drawbacks. This essay will examine both perspectives before presenting my own view.

On the one hand, global scientific collaboration fosters faster progress and innovation. By pooling resources and expertise, scientists can tackle complex challenges more efficiently. For instance, the rapid development of COVID-19 vaccines was possible due to international partnerships, where researchers shared data and coordinated clinical trials. Moreover, collaboration reduces duplication of effort, ensuring that funding is allocated more effectively. Instead of multiple teams working in isolation on similar projects, joint research initiatives enable better use of financial and intellectual resources.

On the other hand, concerns arise regarding the risks associated with global scientific cooperation. Some issues are nation-specific and do not require international involvement. For instance, Japan frequently experiences earthquakes, whereas many other countries do not face this challenge. Expecting nations unaffected by seismic activity to conduct scientific research on earthquake mitigation would be unreasonable, as their resources and expertise could be better allocated to addressing their own pressing issues. Additionally, differences in ethical standards can create challenges. For example, some nations may have less stringent regulations regarding genetic engineering or artificial intelligence, leading to ethical dilemmas when working on sensitive projects.

In conclusion, while global scientific collaboration accelerates innovation and optimizes resources, it may also lead to inefficiencies and ethical concerns. Despite these drawbacks, I believe international cooperation in research is generally beneficial, as it enables breakthroughs that no single country could achieve alone.

Từ vựng hay

Accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ (v) – To speed up a process or development.

  • Nghĩa: Đẩy nhanh, tăng tốc
  • Ví dụ: Global collaboration can accelerate scientific breakthroughs.

Foster /ˈfɒs.tər/ (v) – To encourage or promote the growth or development of something.

  • Nghĩa: Thúc đẩy, nuôi dưỡng
  • Ví dụ: International cooperation fosters innovation in medical research.

Pool /puːl/ (v) – To combine resources, knowledge, or efforts for a common goal.

  • Nghĩa: Góp chung, tập hợp
  • Ví dụ: Scientists from different countries pool their expertise to combat global diseases.

Clinical trials /ˈklɪn.ɪ.kəl ˈtraɪ.əlz/ (n) – Research studies that test the safety and effectiveness of new medical treatments or drugs.

  • Nghĩa: Thử nghiệm lâm sàng
  • Ví dụ: The COVID-19 vaccines underwent rigorous clinical trials before approval.

Duplication /ˌdjuː.plɪˈkeɪ.ʃən/ (n) – Unnecessary repetition of work, leading to inefficiency.

  • Nghĩa: Sự trùng lặp, lặp lại không cần thiết
  • Ví dụ: Collaboration among researchers helps avoid duplication of efforts.

Seismic activity /ˈsaɪz.mɪk ækˈtɪv.ɪ.ti/ (n) – The frequency and intensity of earthquakes in a particular area.

  • Nghĩa: Hoạt động địa chấn (động đất)
  • Ví dụ: Japan experiences high levels of seismic activity due to its location on tectonic plates.

Mitigation /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ (n) – The action of reducing the severity or impact of something.

  • Nghĩa: Giảm thiểu, làm dịu bớt
  • Ví dụ: Scientific research contributes to the mitigation of climate change effects.

Address /əˈdres/ (v) – To deal with or solve a problem.

  • Nghĩa: Giải quyết, xử lý
  • Ví dụ: Governments should invest in research to address global health issues.

Stringent regulation /ˈstrɪn.dʒənt ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n) – Strict rules and laws that control certain activities.

  • Nghĩa: Quy định nghiêm ngặt
  • Ví dụ: Some countries impose stringent regulations on genetic engineering.

Ethical dilemma /ˈeθ.ɪ.kəl daɪˈlem.ə/ (n) – A situation where making a decision involves a conflict of moral principles.

  • Nghĩa: Tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức
  • Ví dụ: The use of artificial intelligence in surveillance poses an ethical dilemma.

Breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n) – A major discovery or achievement that significantly advances knowledge or technology.

  • Nghĩa: Đột phá
  • Ví dụ: The development of CRISPR gene-editing technology was a scientific breakthrough.

Bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS?

Hãy tham khảo Khóa Học IELTS Online qua ZOOM cùng cô Thanh Loan

 

IELTS Thanh Loan – giáo viên 10 năm kinh nghiệm – trực tiếp đứng lớp, tự tin mang đến khóa học chất lượng nhất, phương pháp giảng dạy cô đọng dễ hiểu, giáo trình tự biên soạn cho lộ trình từ cơ bản đến luyện đề chuyên sâu. Đặc biệt, học viên luôn được quan tâm sát sao nhất, hỗ trợ không giới hạn, thúc đẩy kỷ luật học tập tốt để đạt mục tiêu.

 

Lược dịch tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng đối với tiến bộ công nghệ và tiến bộ toàn cầu. Một số người cho rằng các nhà khoa học trên toàn thế giới nên hợp tác để đẩy nhanh các khám phá, trong khi những người khác tin rằng điều này có thể dẫn đến những bất lợi tiềm ẩn. Bài luận này sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi trình bày quan điểm của riêng tôi.

Một mặt, hợp tác khoa học toàn cầu thúc đẩy tiến bộ và đổi mới nhanh hơn. Bằng cách tập hợp các nguồn lực và chuyên môn, các nhà khoa học có thể giải quyết những thách thức phức tạp một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, sự phát triển nhanh chóng của vắc-xin COVID-19 là có thể nhờ vào các quan hệ đối tác quốc tế, nơi các nhà nghiên cứu chia sẻ dữ liệu và phối hợp các thử nghiệm lâm sàng. Hơn nữa, sự hợp tác làm giảm sự trùng lặp trong công việc, đảm bảo rằng nguồn tài trợ được phân bổ hiệu quả hơn. Thay vì nhiều nhóm làm việc riêng lẻ trong các dự án tương tự, các sáng kiến ​​nghiên cứu chung cho phép sử dụng tốt hơn các nguồn lực tài chính và trí tuệ.

Mặt khác, nảy sinh những lo ngại liên quan đến các rủi ro liên quan đến hợp tác khoa học toàn cầu. Một số vấn đề là riêng của từng quốc gia và không đòi hỏi sự tham gia của quốc tế. Ví dụ, Nhật Bản thường xuyên xảy ra động đất, trong khi nhiều quốc gia khác không phải đối mặt với thách thức này. Việc mong đợi các quốc gia không bị ảnh hưởng bởi hoạt động địa chấn tiến hành nghiên cứu khoa học về giảm thiểu động đất sẽ là không hợp lý, vì các nguồn lực và chuyên môn của họ có thể được phân bổ tốt hơn để giải quyết các vấn đề cấp bách của riêng họ. Ngoài ra, sự khác biệt về tiêu chuẩn đạo đức có thể tạo ra thách thức. Ví dụ, một số quốc gia có thể có các quy định ít nghiêm ngặt hơn về kỹ thuật di truyền hoặc trí tuệ nhân tạo, dẫn đến những tình huống khó xử về mặt đạo đức khi làm việc trên các dự án nhạy cảm.

Tóm lại, trong khi sự hợp tác khoa học toàn cầu thúc đẩy đổi mới và tối ưu hóa các nguồn lực, nó cũng có thể dẫn đến tình trạng kém hiệu quả và các mối quan ngại về mặt đạo đức. Bất chấp những nhược điểm này, tôi tin rằng sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu nói chung là có lợi, vì nó tạo ra những đột phá mà không một quốc gia nào có thể đạt được một mình.

Nên luyện IELTS Writing ở đâu?

Cuốn sách với hơn 100 bài mẫu IELTS Writing Task 1 & 2 band 7.0+

 

Giá chỉ bằng 3 cốc trà sữa, nhưng bạn có:

1, Tổng hợp đề thi THẬT của các năm trước nên có tỉ lệ xuất hiện lại rất cao

2, Phân tích câu hỏi và gợi ý bố cục bài viết , cách phát triển ý, cùng bài mẫu chất lượng

3, Giải thích từ vựng tốt sử dụng trong bài và bản tạm dịch tiếng Việt

 

Xem thêm:

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng