Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 24/2/2024 – Parental pressure

Nowadays, some parents put a lot of pressure on their children to succeed. What are parents’ reasons for doing this? Is this positive or negative development for the children?

Bài mẫu

In contemporary society, many parents exert considerable pressure on their children to excel. This pervasive phenomenon arises from various underlying factors, yet I contend that it leads to significant adverse effects on children.

Numerous parents push their children to achieve exceptional results due to several factors. In today’s fiercely competitive environment, parents often believe that only those who attain academic success can secure stable employment and financial security. Consequently, they may urge their children to excel academically, enroll in prestigious universities, and pursue lucrative careers in fields such as medicine, law, or engineering. Another driving force behind parental pressure is the desire to uphold family reputation and status. In certain cultures, academic or career accomplishments are closely linked to the family’s social standing and prestige. Therefore, parents may feel compelled to push their children to excel to maintain or enhance the family’s reputation within their community.

While parents may have positive intentions, the excessive pressure they impose on their children can have detrimental impacts. This can lead to heightened stress, anxiety, and burnout among children, as well as strained parent-child relationships. Children may experience feelings of inadequacy or failure if they fail to meet their parents’ lofty expectations, resulting in a decline in their mental well-being and overall health. Moreover, children may struggle to cultivate a sense of independence and self-confidence because parents often make significant decisions regarding their education, career paths, and other aspects for them. Consequently, they may become less resilient and adaptable in the face of challenges later in life.

In conclusion, while parents may pressure their children to succeed with the best intentions of securing a brighter future for them and enhancing their social standing, this can have adverse effects on children’s mental health and overall development.

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Từ vựng tốt trong bài

  • fiercely (adv): một cách quyết liệt, dữ dội
    Giải thích: extremely, very strongly
    Ví dụ: He’s fiercely committed to excellence in education.
  • academic success (n): thành công trong học tập
    Giải thích: achievement or accomplishment in academic pursuits or endeavors
    Ví dụ: Her academic success was evident through her high grades and academic awards.
  • secure financial security (v): bảo đảm an toàn tài chính
    Giải thích: to ensuring stability and protection of one’s financial assets and future
    Ví dụ: Saving regularly and investing wisely are essential for achieving secure financial security.
  • enroll in (v): đăng ký
    Giải thích: to officially register or sign up for something
    Ví dụ: Students need to enroll in their courses for the upcoming semester.
  • prestigious (adj): có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, có danh tiếng
    Giải thích: very much respected and admired, usually because of being important
    Ví dụ: My parents wanted my sister to go to a more prestigious university.
  • lucrative (adj): sinh lời , béo bở
    Giải thích: (especially of a business, job, or activity) producing a lot of money
    Ví dụ: The merger proved to be very lucrative for both companies.
  • driving force (n): yếu tố thúc đẩy
    Giải thích: the main factor or motivation that pushes something forward or causes change
    Ví dụ: Innovation is often the driving force behind technological advancements.
  • uphold (v): duy trì, giữ gìn
    Giải thích: to defend or keep a principle or law, or to say that a decision that has already been made, especially a legal one, is correct
    Ví dụ: They are determined to uphold the law.
  • impose on (v): áp đặt, bắt phải chịu
    Giải thích: to officially force a rule, tax, punishment, etc. to be obeyed or received
    Ví dụ: Very high taxes have recently been imposed on cigarettes.
  • burnout (n): kiệt sức
    Giải thích: extreme tiredness or mental or physical illness caused by working too hard or trying to do too much
    Ví dụ: She reported that many teachers were exhausted and experiencing burnout.
  • lofty (adj): giữ vị thế thống trị
    Giải thích: high
    Ví dụ: They set up lofty ceilings.
  • cultivate (v): trau dồi, nuôi dưỡng, tu dưỡng (nhằm cải thiện tốt lên)
    Giải thích: to try to develop and improve something
    Ví dụ: She has cultivated an image as a tough negotiator.
  • resilient (adj): kiên cường
    Giải thích: able to be happy, successful, etc. again after something difficult or bad has happened
    Ví dụ: She’s a resilient girl – she won’t be unhappy for long.
  • in the face of: đối mặt với
    Giải thích: despite or in defiance of something.
    Ví dụ: She remained calm in the face of adversity.

Lược dịch tiếng Việt

Trong xã hội hiện đại, nhiều bậc cha mẹ gây áp lực đáng kể cho con cái họ phải vượt trội. Hiện tượng phổ biến này phát sinh từ nhiều yếu tố cơ bản khác nhau, tuy nhiên tôi cho rằng nó sẽ dẫn đến những ảnh hưởng bất lợi đáng kể đối với trẻ em.

Nhiều bậc cha mẹ thúc đẩy con mình đạt được kết quả đặc biệt do một số yếu tố. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay, các bậc cha mẹ thường tin rằng chỉ những người đạt được thành công trong học tập mới có thể đảm bảo được việc làm ổn định và an toàn tài chính. Do đó, họ có thể thúc giục con cái mình học tập xuất sắc, đăng ký vào các trường đại học danh tiếng và theo đuổi những nghề nghiệp sinh lợi trong các lĩnh vực như y học, luật hoặc kỹ thuật. Một động lực khác đằng sau áp lực của cha mẹ là mong muốn duy trì danh tiếng và địa vị của gia đình. Ở một số nền văn hóa, thành tích học tập hoặc nghề nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ với địa vị và uy tín xã hội của gia đình. Vì vậy, cha mẹ có thể cảm thấy buộc phải thúc đẩy con mình trở nên xuất sắc để duy trì hoặc nâng cao danh tiếng của gia đình trong cộng đồng.

Mặc dù cha mẹ có thể có những ý định tích cực nhưng áp lực quá mức mà họ đặt lên con cái có thể gây ra những tác động bất lợi. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng và kiệt sức ở trẻ em, cũng như mối quan hệ cha mẹ và con cái căng thẳng. Trẻ em có thể trải qua cảm giác thiếu thốn hoặc thất bại nếu không đáp ứng được những kỳ vọng cao cả của cha mẹ, dẫn đến sức khỏe tinh thần và sức khỏe tổng thể của chúng bị suy giảm. Hơn nữa, trẻ em có thể gặp khó khăn trong việc nuôi dưỡng ý thức độc lập và tự tin vì cha mẹ thường đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến việc học tập, con đường sự nghiệp và các khía cạnh khác của chúng. Do đó, họ có thể trở nên kém kiên cường và thích nghi hơn khi đối mặt với những thử thách sau này trong cuộc sống.

Tóm lại, mặc dù cha mẹ có thể gây áp lực buộc con cái phải thành công với mục đích tốt nhất là đảm bảo một tương lai tươi sáng hơn cho chúng và nâng cao vị thế xã hội của chúng, nhưng điều này có thể có tác động xấu đến sức khỏe tâm thần và sự phát triển toàn diện của trẻ.

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng