Bài mẫu
A prevalent school of thought is that all university students should engage in voluntary work to assist the local community. I wholeheartedly agree with this stance because it not only brings benefits to the students themselves but also contributes significantly to the betterment of their community.
Firstly, voluntary work offers numerous advantages to university students. By participating in community service activities, students have the opportunity to apply their academic knowledge in real-world settings, gain practical experience and develop essential skills such as communication, teamwork, and leadership. Additionally, engaging in voluntary work fosters personal growth and self-awareness, as students gain a deeper understanding of societal issues and their own role in addressing them. Moreover, volunteering provides students with a sense of fulfillment and satisfaction, knowing that they are making a positive impact on the lives of others.
Furthermore, voluntary work brings invaluable benefits to the local community. University students, with their energy, enthusiasm, and fresh perspectives, can contribute significantly to community development initiatives. Whether it involves tutoring underprivileged children, organizing environmental clean-up campaigns, or assisting elderly residents, student volunteers bring valuable resources and expertise to address pressing community needs. Additionally, by actively participating in community service projects, students foster a sense of social responsibility and civic engagement, promoting a culture of altruism and collective action within their communities.
In conclusion, I firmly believe that all university students should be encouraged to participate in voluntary work to help their local community. Not only does this practice bring benefits to the students themselves in terms of personal and professional development, but it also plays a crucial role in addressing the needs and challenges faced by the community.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- wholeheartedly (adv): toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
Giải thích: in a way that is completely enthusiastic and without any doubt
Ví dụ: Both groups are wholeheartedly in favour of the changes.
- the betterment of their community: sự phát triển cộng đồng
Giải thích: improvement of their community
Ví dụ: The betterment of their community was evident through various initiatives such as clean-up campaigns and educational programs.
- community service (n): phục vụ cộng đồng
Giải thích: activities performed by individuals or groups that benefit the community or its members without financial gain
Ví dụ: Organizing a cleanup campaign in a local park is a form of community service that helps beautify the neighborhood and promote environmental awareness.
- academic knowledge (n): kiến thức học thuật
Giải thích: knowledge acquired through formal education, research, and scholarly activities
Ví dụ: Studying various theories of economics and their applications in real-world scenarios is essential for gaining academic knowledge in the field of economics
- personal growth (n): sự phát triển cá nhân
Giải thích: the process of improving oneself mentally, emotionally, or spiritually
Ví dụ: Engaging in regular meditation can foster personal growth by promoting inner peace and self-awareness.
- self-awareness (n): sự tự nhận thức
Giải thích: good knowledge and judgment about yourself
Ví dụ: But we should do this with self-awareness and recognize it as a rite of passage.
- fulfillment (n): sự hoàn thành, cảm giác hài lòng
Giải thích: the fact of doing something that is necessary or something that someone has wanted or promised to do; a feeling of pleasure and satisfaction because you are happy with your life
Ví dụ: We will ensure fulfilment of the employer’s obligations towards employees.
- fresh perspectives (n): quan điểm mới mẻ
Giải thích: a new or different way of looking at something
Ví dụ: Bringing in someone from outside the industry can provide a fresh perspective on our marketing strategy.
- community development initiatives (n): các sáng kiến phát triển cộng đồng
Giải thích: projects or programs aimed at improving the quality of life within a community
Ví dụ: Building a community center to offer educational programs and recreational activities is one of the community development initiatives in our town.
- underprivileged children (n): trẻ em thiếu may mắn, tre em nghèo
Giải thích: children who lack the advantages enjoyed by others in society, often due to poverty or discrimination
Ví dụ: The charity organization provides educational support and basic necessities to underprivileged children in rural areas.
- expertise (n): sự thành thạo, tài chuyên môn
Giải thích: a high level of knowledge or skill
Ví dụ: We admired the expertise with which he prepared the meal.
- civic engagement (n): sự tham gia công dân
Giải thích: involvement in activities aimed at addressing public concerns and promoting the well-being of the community
Ví dụ: Volunteering at a local soup kitchen is a form of civic engagement that helps combat hunger in the community.
- altruism (n): lòng vị tha
Giải thích: willingness to do things that bring advantages to others, even if it results in disadvantage for yourself
Ví dụ: She’s not known for her altruism.
- collective action (n): hành động tập thể
Giải thích: coordinated efforts by a group of individuals to achieve a common goal or address a shared issue
Ví dụ: Organizing a protest march to advocate for environmental protection is an example of collective action aimed at raising awareness and influencing policy.
Lược dịch tiếng Việt
Một trường phái tư tưởng phổ biến là tất cả sinh viên đại học nên tham gia vào công việc tình nguyện để hỗ trợ cộng đồng địa phương. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này vì nó không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân sinh viên mà còn góp phần đáng kể vào việc cải thiện cộng đồng của họ.
Thứ nhất, công việc tình nguyện mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên đại học. Khi tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng, sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức học thuật vào môi trường thực tế, tích lũy kinh nghiệm thực tế và phát triển các kỹ năng thiết yếu như giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo. Ngoài ra, tham gia vào công việc tình nguyện thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự tự nhận thức, khi học sinh hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội và vai trò của chính họ trong việc giải quyết chúng. Hơn nữa, hoạt động tình nguyện mang lại cho sinh viên cảm giác thỏa mãn và hài lòng khi biết rằng họ đang tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của người khác.
Hơn nữa, công việc tình nguyện mang lại lợi ích vô giá cho cộng đồng địa phương. Sinh viên đại học, với nghị lực, sự nhiệt tình và quan điểm mới mẻ, có thể đóng góp đáng kể vào các sáng kiến phát triển cộng đồng. Cho dù liên quan đến việc dạy kèm trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, tổ chức các chiến dịch làm sạch môi trường hay hỗ trợ người già, sinh viên tình nguyện đều mang đến những nguồn lực và kiến thức chuyên môn quý giá để giải quyết các nhu cầu cấp bách của cộng đồng. Ngoài ra, bằng cách tích cực tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, học sinh sẽ nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm xã hội và sự tham gia của công dân, thúc đẩy văn hóa vị tha và hành động tập thể trong cộng đồng của mình.
Tóm lại, tôi tin chắc rằng tất cả sinh viên đại học nên được khuyến khích tham gia vào công việc tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng địa phương của họ. Hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân sinh viên về phát triển cá nhân và nghề nghiệp mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các nhu cầu và thách thức mà cộng đồng phải đối mặt.
[/stu]