Bài mẫu
In today’s rapidly evolving society, the question of whether older individuals should continue working if they are able to do so has sparked considerable debate. I firmly agree with the notion that encouraging older people to remain in the workforce, provided they are capable, is indeed beneficial for several reasons.
From a personal perspective, I wholeheartedly advocate for the idea that older individuals should continue working if they are physically and mentally able to do so. Firstly, prolonged workforce participation provides older adults with a source of financial stability and independence during their later years. Many retirees face economic challenges due to increasing life expectancies and rising living costs, and remaining employed can help alleviate financial strains and ensure a comfortable standard of living. Additionally, continuing to work offers a sense of purpose and fulfillment for older individuals, contributing to their overall well-being and quality of life. Many older adults derive satisfaction and a sense of accomplishment from their careers, and staying engaged in the workforce allows them to maintain social connections, mental stimulation, and a sense of identity.
From a social perspective, encouraging older people to remain in the workforce if possible is advantageous for society as a whole. As populations age and birth rates decline, many countries are confronted with labor shortages and demographic shifts. By retaining older workers, businesses can address these challenges and benefit from their wealth of experience, skills, and knowledge. Moreover, older individuals can serve as mentors and role models for younger generations, facilitating intergenerational knowledge transfer and fostering a more cohesive and inclusive society. Additionally, prolonged workforce participation among older adults can have positive implications for public health by promoting active aging and reducing the burden of age-related illnesses on healthcare systems.
In conclusion, from both personal and societal perspectives, encouraging older individuals to continue working if they are able to do so is a prudent and beneficial approach that promotes financial security, well-being, and societal cohesion.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- prolonged (adj): kéo dài
Giải thích: continuing for a long time
Ví dụ: Prolonged use of the drug is known to have harmful side-effects.
- financial stability (n): sự ổn định tài chính
Giải thích: the condition of having consistent and reliable financial resources, with minimal risk of financial distress or insolvency.
Ví dụ: Having a diversified investment portfolio can contribute to financial stability during economic downturns.
- life expectancy (n): tuổi thọ
Giải thích: the average age that a person can expect to live
Ví dụ: Advances in healthcare have contributed to longer life expectancies worldwide.
- alleviate (v): làm giảm bớt, xoa dịu
Giải thích: to make something bad such as pain or problems less severe
Ví dụ: The drugs did nothing to alleviate her pain/suffering.
- financial strain (n): gánh nặng tài chính
Giải thích: financial pressures or difficulties resulting from inadequate income, excessive debt, or unexpected expenses.
Ví dụ: Losing a job can lead to significant financial strains for many families.
- fulfillment (v): sự hài lòng
Giải thích: a feeling of pleasure and satisfaction because you are happy with your life
Ví dụ: For most of us, close personal relationships are fundamental to us finding fulfillment.
- mental stimulation (n): khích thích tinh thần
Giải thích: activities that help enrich your mind and improve brainpower
Ví dụ: Reading diverse genres of books provides mental stimulation and keeps the mind sharp.
- confront with (v): đương đầu, đối đầu, đối mặt
Giải thích: to face, meet, or deal with a difficult situation or person
Ví dụ: I thought I would stay calm, but when I was confronted with/by the TV camera, I got very nervous.
- demographic shift (n): sự dịch chuyển nhân khẩu học
Giải thích: changes in the composition, distribution, and size of populations over time
Ví dụ: The aging population in many developed countries reflects significant demographic shifts towards older age groups.
- intergenerational knowledge (n): kiến thức đa thế hệ
Giải thích: knowledge, wisdom, or traditions passed down from one generation to another within a family or community.
Ví dụ: Learning traditional crafts from grandparents exemplifies the transmission of intergenerational knowledge.
- cohesive (adj): có tính gắn kết, dính liền
Giải thích: united and working together effectively
Ví dụ: We must do what we can to forge a society that is cohesive, stable, and caring of its members.
- inclusive (adj): toàn bộ, toàn thể
Giải thích: An inclusive group or organization tries to include many different types of people and treat them all fairly and equally
Ví dụ: Our aim is to create a fairer, more inclusive society.
- prudent (adj): thận trọng
Giải thích: careful and avoiding risks
Ví dụ: It’s always prudent to read a contract carefully before signing it.
Lược dịch tiếng Việt
Trong xã hội phát triển nhanh chóng ngày nay, việc liệu những người lớn tuổi có nên tiếp tục làm việc nếu họ có thể làm như vậy hay không đã gây ra nhiều tranh luận. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm cho rằng khuyến khích người lớn tuổi tiếp tục làm việc, miễn là họ có khả năng, thực sự có lợi vì nhiều lý do.
Từ góc độ cá nhân, tôi hết lòng ủng hộ ý tưởng rằng những người lớn tuổi nên tiếp tục làm việc nếu họ có đủ khả năng về thể chất và tinh thần để làm việc đó. Thứ nhất, việc tham gia lực lượng lao động kéo dài mang lại cho người lớn tuổi nguồn ổn định tài chính và độc lập trong những năm cuối đời. Nhiều người về hưu phải đối mặt với những thách thức kinh tế do tuổi thọ tăng và chi phí sinh hoạt tăng cao, và việc duy trì việc làm có thể giúp giảm bớt căng thẳng tài chính và đảm bảo mức sống thoải mái. Ngoài ra, việc tiếp tục làm việc mang lại cảm giác có mục đích và sự thỏa mãn cho những người lớn tuổi, góp phần nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống nói chung của họ. Nhiều người lớn tuổi có được sự hài lòng và cảm giác thành tựu từ sự nghiệp của họ, và việc gắn bó với lực lượng lao động cho phép họ duy trì các kết nối xã hội, kích thích tinh thần và ý thức về bản sắc.
Từ góc độ xã hội, việc khuyến khích người cao tuổi tiếp tục tham gia lực lượng lao động nếu có thể là điều có lợi cho toàn xã hội. Khi dân số già đi và tỷ lệ sinh giảm, nhiều quốc gia phải đối mặt với tình trạng thiếu lao động và thay đổi nhân khẩu học. Bằng cách giữ chân những người lao động lớn tuổi, doanh nghiệp có thể giải quyết những thách thức này và hưởng lợi từ kinh nghiệm, kỹ năng và kiến thức dồi dào của họ. Hơn nữa, những người lớn tuổi có thể đóng vai trò là người cố vấn và hình mẫu cho thế hệ trẻ, tạo điều kiện chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ và thúc đẩy một xã hội gắn kết và hòa nhập hơn. Ngoài ra, sự tham gia lực lượng lao động kéo dài của người lớn tuổi có thể có tác động tích cực đối với sức khỏe cộng đồng bằng cách thúc đẩy quá trình lão hóa tích cực và giảm gánh nặng bệnh tật liên quan đến tuổi tác đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Tóm lại, từ cả quan điểm cá nhân và xã hội, khuyến khích người lớn tuổi tiếp tục làm việc nếu họ có thể làm như vậy là một cách tiếp cận thận trọng và có lợi nhằm thúc đẩy an ninh tài chính, hạnh phúc và sự gắn kết xã hội.
[/stu]