Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 8/6/2024 – Bad effects of cities on health

Some people think that living in big cities is bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree with this statement?

Bài mẫu

Living in large cities is often thought to be harmful to people’s health due to various issues. However, I largely disagree with this view, as urban environments offer significant health benefits alongside their potential drawbacks.

On the one hand, it is undeniable that city living can negatively affect both physical and mental health. Urban areas are frequently afflicted by air pollution, primarily caused by high traffic density and insufficient green spaces. Water pollution is another concern, exacerbated by the large population and resulting in increased waste production and strain on sanitation systems. Consequently, city dwellers are generally more susceptible to health problems compared to those living in rural areas. Additionally, the fast-paced, competitive nature of city life can have adverse effects on mental well-being. Many urban residents experience elevated stress levels due to demanding work environments and high living costs. The relentless drive for career success often leaves little room for relaxation and personal time, leading to burnout and a diminished work-life balance.

Nevertheless, despite these challenges, living in a big city also presents notable health advantages. One of the most significant benefits is the access to high-quality medical services. Urban areas host a wide array of healthcare facilities, including private clinics and specialized hospitals, which help to alleviate overcrowding in medical institutions and ensure timely, effective treatment. Furthermore, cities offer abundant opportunities for maintaining a healthy lifestyle. They are typically equipped with various sports facilities, such as gyms, swimming pools, and parks, that promote regular physical activity. Urban areas also provide a diverse range of healthy food options, including organic markets and health-conscious restaurants, which support a balanced diet.

In conclusion, while urban living presents certain health risks, such as pollution and stress, the advantages, especially in terms of access to excellent medical care and healthy lifestyle options, are considerable. Therefore, I believe that the benefits of city life can outweigh its disadvantages when properly managed.

Từ vựng hay trong bài

  • harmful to (adj): gây hại cho
    Giải thích: causing harm
    Ví dụ: This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.
  • alongside: song song với, cùng, đồng thời
    Giải thích: next to, or together with
    Ví dụ: The new pill will be used alongside existing medicines.
  • afflict (v): ảnh hưởng
    Giải thích: If a problem or illness afflicts a person or thing, they or it suffer from it
    Ví dụ: It is an illness that afflicts women more than men.
  • high traffic density (n): mật độ giao thông cao
    Giải thích: a large number of vehicles on the roads, leading to congestion
    Ví dụ: The city suffers from high traffic density during rush hour.
  • insufficient green spaces (n): không đủ không gian xanh
    Giải thích: lacking adequate areas of parks or vegetation in urban environments
    Ví dụ: The lack of parks leads to insufficient green spaces in the city.
  • exacerbate (v): làm tăng, làm trầm trọng
    Giải thích: to make something that is already bad even worse
    Ví dụ: This attack will exacerbate the already tense relations between the two communities.
  • waste production (n): sản xuất chất thải
    Giải thích: the generation of garbage or unwanted materials
    Ví dụ: Increased industrial activity has led to higher waste production.
  • city dwellers (n): cư dân thành phố
    Giải thích: people who live in a city
    Ví dụ: City dwellers often face challenges like pollution and noise.
  • susceptible (adj): dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng
    Giải thích: easily influenced or harmed by something
    Ví dụ: These plants are particularly susceptible to frost.
  • have adverse effects (v): có tác động tiêu cực
    Giải thích: to cause negative or harmful outcomes
    Ví dụ: Smoking can have adverse effects on your health.
  • relentless drive (n): sự thúc đẩy không ngừng
    Giải thích: continuous and determined effort or ambition
    Ví dụ: Her relentless drive to succeed pushed her to the top.
  • burnout (n): kiệt sức
    Giải thích: physical or mental exhaustion caused by prolonged stress or overwork
    Ví dụ: Long working hours can lead to burnout.
  • diminish (v): hạ bớt, giảm bớt
    Giải thích: to reduce or be reduced in size or importance
    Ví dụ: What he did has seriously diminished him in many people’s eyes.
  • healthcare facilities (n): cơ sở chăm sóc sức khỏe
    Giải thích: places where medical services are provided, such as hospitals and clinics
    Ví dụ: The city needs more healthcare facilities to serve its growing population.
  • private clinics (n): phòng khám tư nhân
    Giải thích: medical centers owned and operated by private individuals or companies
    Ví dụ: Many people prefer private clinics for quicker service.
  • alleviate (v): làm nhẹ bớt, làm giảm bớt
    Giải thích: to make something bad such as pain or problems less severe
    Ví dụ: The new policy aims to alleviate poverty in the region.

Lược dịch tiếng Việt

Sống ở các thành phố lớn thường được cho là có hại cho sức khỏe của mọi người do nhiều vấn đề khác nhau. Tuy nhiên, tôi phần lớn không đồng ý với quan điểm này, vì môi trường đô thị mang lại những lợi ích đáng kể cho sức khỏe bên cạnh những nhược điểm tiềm ẩn của chúng.

Một mặt, không thể phủ nhận rằng cuộc sống ở thành phố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Các khu vực đô thị thường xuyên bị ô nhiễm không khí, chủ yếu là do mật độ giao thông cao và không đủ không gian xanh. Ô nhiễm nước là một mối quan tâm khác, trầm trọng hơn do dân số đông và dẫn đến tăng lượng chất thải và gây áp lực lên hệ thống vệ sinh. Do đó, cư dân thành phố thường dễ mắc các vấn đề về sức khỏe hơn so với những người sống ở vùng nông thôn. Ngoài ra, bản chất cạnh tranh, nhịp độ nhanh của cuộc sống thành phố có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần. Nhiều cư dân thành thị phải chịu mức độ căng thẳng cao do môi trường làm việc đòi hỏi cao và chi phí sinh hoạt cao. Nỗ lực không ngừng để thành công trong sự nghiệp thường không có nhiều thời gian thư giãn và cá nhân, dẫn đến kiệt sức và mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Tuy nhiên, bất chấp những thách thức này, sống ở một thành phố lớn cũng mang lại những lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Một trong những lợi ích quan trọng nhất là khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao. Các khu vực đô thị có nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe, bao gồm các phòng khám tư và bệnh viện chuyên khoa, giúp giảm tình trạng quá tải tại các cơ sở y tế và đảm bảo điều trị kịp thời, hiệu quả. Hơn nữa, các thành phố cung cấp nhiều cơ hội để duy trì lối sống lành mạnh. Chúng thường được trang bị nhiều cơ sở thể thao khác nhau, chẳng hạn như phòng tập thể dục, hồ bơi và công viên, giúp thúc đẩy hoạt động thể chất thường xuyên. Các khu vực đô thị cũng cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm lành mạnh, bao gồm các chợ hữu cơ và nhà hàng chú trọng đến sức khỏe, hỗ trợ chế độ ăn uống cân bằng.

Tóm lại, mặc dù cuộc sống đô thị có một số rủi ro nhất định đối với sức khỏe, chẳng hạn như ô nhiễm và căng thẳng, nhưng những lợi thế, đặc biệt là về khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế tuyệt vời và các lựa chọn lối sống lành mạnh, là rất đáng kể. Do đó, tôi tin rằng những lợi ích của cuộc sống thành phố có thể lớn hơn những bất lợi của nó khi được quản lý đúng cách.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng